Professional Documents
Culture Documents
Phan Tich Rui Ro DA (Excel)
Phan Tich Rui Ro DA (Excel)
DT=ĐP+BP
DT(hv)=ĐP+(BP/DT)*DT(hv)
=> DT(hv)=ĐP/(1-BP/DT)
BÀI TẬP
I. THÔNG SỐ DỰ ÁN
1. Chi phí đầu tư ban đầu 9,000 tr đồng
a. Chi đầu tư cố định 8,000 tr đồng
Đất/đặt cọc 2,000 tr đồng
MMTB 4,000 tr đồng
Nhà xưởng 2,000 tr đồng
Khác (pháp lý, tư vấn…) tr đồng
b. Vốn lưu động ban 1,000 tr đồng
2. Nguồn vốn
Vốn chủ (E%) 40% Chi phí đầu tư ban đầu
Vốn vay (D%) 60% Chi phí đầu tư ban đầu
Lãi vay (rd) 10%
Lãi kỳ vọng (re) 18%
3. Thời gian khấu hao và dòng đời dự án
Thời gian khấu hao thiết bị và NX 4 năm
Dòng đời dự án 4 năm
4. Thông số tính doanh thu
Công suất thiết kế 20000 sản phẩm/năm
Năm 0 1
Công suất huy động 70%
Sản lượng (q=cstk*cshđ) 14,000
Giá bán (p) tr đồng/sp 1
Hệ số tăng giá
Doanh thu (S=q*p) 14,000
Khoản phải thu (AR) doanh thu
5. Chi phí hoạt động (chưa có khấu hao và lãi vay đầu tư)
Năm 0 1
Chi phí biến đổi (biến phí) 60% Doanh thu 8,400
Định phí hoạt động (F) (CP cố định) 3,000
Tổng chi phi hoạt động (O=v*q+F) 11,400
Khoản phải trả (AP) chi phí hoạt động
Tồn kho (AI) doanh thu
Tồn quỹ (CB) chi phí hoạt động
6. Thông giá trị thu hồi
Thu hồi đất/đặt cọc 100% Chi phí mua đất ban đầu
Thu hồi vốn lưu động ban đầu 1,000 Bằng bỏ ra ban đầu
Thanh lý TSCĐ (sau thuế) 2,000
7. Thuế suất thuế TNDN 20%
8. Suất chiết khấu (r )
Suất chiết khấu theo quan điểm TIPV 13.20%
Suất chiết khấu theo quan điểm EPV 18%
2 3 4
80% 90% 90%
16,000 18,000 18,000
1.05 1.10 1.16
5% 5% 5%
16,800 19,845 20,837
2 3 4
10,080 11,907 12,502
4,000 5,000 5,000
14,080 16,907 17,502
2700 1350 0
2 3 4
16,800 19,845 20,837
14,080 16,907 17,502
4,000 5,000 5,000
10,080 11,907 12,502
1,500 1,500 1,500
1,220 1,438 1,835
405 270 135
815 1,168 1,700
163 234 340
652 934 1,360
2 3 4 5
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
ổi AR=AR(cuối kỳ)-AR(đầu kỳ)
18%
2 3 4 5
16,800 19,845 20,837 5,000
16,800 19,845 20,837 -
- - - -
2,000
2,000
1,000
1 1 - -
0 -8.866165094839 0 0
1 1 1 0
0 0 -5.9212872 0