Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

PHÂN TÍCH ĐIỂM HOÀ VỐN

I. THÔNG SỐ: QUÁN CÀ FE


Sản lượng 100 SP/ngày
Giá bán 10 ngàn đồng/SP
Chi phí cố định 25,000 ngàn đồng/tháng
Chi phí biến đổi 30% Doanh thu

II. KẾT QUẢ


Doanh thu 30,000 ngàn đồng/tháng
Chi phí biến đổi 9,000 ngàn đồng/tháng
Chi phí cố định 25,000 ngàn đồng/tháng
Lợi nhuận - 4,000 ngàn đồng/tháng
Tỷ suất lợi nhuận/doanh thu -13% ngàn đồng/tháng
Doanh thu hoà vốn: 35,714
Sản lượng hoà vốn?
Doanh thu hoà vốn?

DT=ĐP+BP
DT(hv)=ĐP+(BP/DT)*DT(hv)
=> DT(hv)=ĐP/(1-BP/DT)
BÀI TẬP
I. THÔNG SỐ DỰ ÁN
1. Chi phí đầu tư ban đầu 9,000 tr đồng
a. Chi đầu tư cố định 8,000 tr đồng
Đất/đặt cọc 2,000 tr đồng
MMTB 4,000 tr đồng
Nhà xưởng 2,000 tr đồng
Khác (pháp lý, tư vấn…) tr đồng
b. Vốn lưu động ban 1,000 tr đồng
2. Nguồn vốn
Vốn chủ (E%) 40% Chi phí đầu tư ban đầu
Vốn vay (D%) 60% Chi phí đầu tư ban đầu
Lãi vay (rd) 10%
Lãi kỳ vọng (re) 18%
3. Thời gian khấu hao và dòng đời dự án
Thời gian khấu hao thiết bị và NX 4 năm
Dòng đời dự án 4 năm
4. Thông số tính doanh thu
Công suất thiết kế 20000 sản phẩm/năm
Năm 0 1
Công suất huy động 70%
Sản lượng (q=cstk*cshđ) 14,000
Giá bán (p) tr đồng/sp 1
Hệ số tăng giá
Doanh thu (S=q*p) 14,000
Khoản phải thu (AR) doanh thu
5. Chi phí hoạt động (chưa có khấu hao và lãi vay đầu tư)
Năm 0 1
Chi phí biến đổi (biến phí) 60% Doanh thu 8,400
Định phí hoạt động (F) (CP cố định) 3,000
Tổng chi phi hoạt động (O=v*q+F) 11,400
Khoản phải trả (AP) chi phí hoạt động
Tồn kho (AI) doanh thu
Tồn quỹ (CB) chi phí hoạt động
6. Thông giá trị thu hồi
Thu hồi đất/đặt cọc 100% Chi phí mua đất ban đầu
Thu hồi vốn lưu động ban đầu 1,000 Bằng bỏ ra ban đầu
Thanh lý TSCĐ (sau thuế) 2,000
7. Thuế suất thuế TNDN 20%
8. Suất chiết khấu (r )
Suất chiết khấu theo quan điểm TIPV 13.20%
Suất chiết khấu theo quan điểm EPV 18%

II. KẾ HOẠCH TÀI CHÍNH


1 Lịch vay và trả nợ
a. Trả nợ theo phương thức trả gốc đều
Năm 0 1
Nợ đầu kỳ 5,400
Lãi phát sinh trong kỳ 540
Trả nợ: 1890
+ Trả lãi 540
+ Trả gốc 1350
Nợ mới phát sinh
Nợ cuối kỳ 4,050
Nợ đầu kỳ t=Nợ cuối kỳ t-1
Lãi phát sinh=Nợ đầu kỳ * lãi suất
Nợ cuối kỳ =đầu kỳ + lãi phát sinh - Trả nợ (lãi + gốc)+nợ mới phát sinh
2 Kế hoạch thu nhập
Năm 0 1
Doanh thu (S=q*p) 14,000
(-) Chi phí hoạt động (O) 11,400
Định phí hoạt động 3,000
Biến phí hoạt động 8,400
(-) Khấu hao (De) 1,500
Thu nhập trước thuế và lãi vay (EBIT=S-O-De) 1,100
(-) Lãi vay (I) 540
Thu nhập trước thuế (EBT=EBIT-I) 560
(-) Thuế TNDN (T=EBT*t) 112
Thu nhập sau thuế (EAT=EBT-T) 448

3 Kế hoạch vốn lưu động


Năm 0 1
Phải thu (AR) -
Tồn quỹ (CB) -
Tồn kho (AI) -
Phải trả (AP) -
Vốn lưu động=AR+CB+AI-AP -
Thay đổi AR -
Thay đổi CB -
Thay đổi AI -
Thay đổi AP -
Thay đổi VLĐ -
Thay đổi AR=AR(cuối kỳ)-AR(đầu kỳ)
4 Kế hoạch dòng tiền (phương pháp trực tiếp)
Dòng tiền theo quan điểm chủ sở hữu -EPV Suất chiết khấu th
Năm 0 1
Dòng tiền vào (Bt) 5,400 14,000
Doanh thu 14,000
(-) Thay đổi AR -
Thu hồi đất
Thanh lý TSCĐ sau thuế
Thu hồi VLĐ ban đầu
Vốn vay 5,400
Dòng tiền ra (Ct) 9,000 13,402
Chi phí đầu tư ban đầu 9,000
Chi phí hoạt động (O) 11,400
(-) thay đổi AP -
Thay đổi CB -
Thay đổi AI -
Thuế TNDN 112
Trả nợ 1,890
Dòng tiền ròng (NCFt=Bt-Ct) (3,600) 598
Luỹ kế (3,600) (3,002)
Hiện giá NCFt/(1+r)^t (3,600) 507
Luỹ kế (3,600) (3,093)

PP không chiết khấu


Số năm 1
Số tháng 0
PP có chiết khấu
Số năm 1
Số tháng 0

III. HIỆU QUẢ DỰ ÁN


1. Hiện giá thuần (NPV) 1,107.11 >0
2. Tỷ suất thu hồi vốn nội tại (IRR) 27% >18%
3. Thời gian hoàn vốn (PP)-EPV
PP chưa có chiết khấu 3 năm -9 tháng
PP có chiết khấu 4 năm -6 tháng
ÀI TẬP

đầu tư ban đầu


đầu tư ban đầu

2 3 4
80% 90% 90%
16,000 18,000 18,000
1.05 1.10 1.16
5% 5% 5%
16,800 19,845 20,837

2 3 4
10,080 11,907 12,502
4,000 5,000 5,000
14,080 16,907 17,502

mua đất ban đầu


2 3 4
4,050 2700 1350
405 270 135
1755 1620 1485
405 270 135
1350 1350 1350

2700 1350 0

= Nợ đầu kỳ - Trả gốc + Nợ mới

2 3 4
16,800 19,845 20,837
14,080 16,907 17,502
4,000 5,000 5,000
10,080 11,907 12,502
1,500 1,500 1,500
1,220 1,438 1,835
405 270 135
815 1,168 1,700
163 234 340
652 934 1,360

2 3 4 5
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
ổi AR=AR(cuối kỳ)-AR(đầu kỳ)

18%
2 3 4 5
16,800 19,845 20,837 5,000
16,800 19,845 20,837 -
- - - -
2,000
2,000
1,000

15,998 18,761 19,327 -

14,080 16,907 17,502 -


- - - -
- - - -
- - - -
163 234 340 -
1,755 1,620 1,485 -
802 1,084 1,510 5,000
(2,200) (1,116) 394 5,394
576 660 779 2,186
(2,517) (1,857) (1,078) 1,107

1 1 - -
0 -8.866165094839 0 0

1 1 1 0
0 0 -5.9212872 0

Dự án đầu tư có hiệu quả

You might also like