Professional Documents
Culture Documents
Ds Lop Tiet 4-6
Ds Lop Tiet 4-6
Trang 1
13 2037210502 Liên Ngọc Hân 18/04/2003 12DHKTL01
Trang 2
35 2037210316 Trần Minh Nghĩa 15/10/2003 12DHKTL01
Bảng điểm nộp về Phòng đào tạo trước ngày / / In ngày 03/06 /2024
Trang 3
Trưởng Khoa/ Bộ môn Cán bộ giảng dạy
(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)
- Cột Điểm số được lấy một số thập phân. Danh sách ghi điểm không được ghi bằng mực đỏ. Danh sách ghi điểm được in một mặt, không in hai mặt.
- Danh sách ghi điểm phải đúng mẫu theo quy định của Trường, danh sách có ghi bổ sung tên sinh viên, danh sách Không có chữ ký của sinh viên
(dạy trực tiếp trên lớp), danh sách Không ghi điểm chữ được coi là danh sách ghi điểm Không hợp lệ sẽ Không được Phòng Đào tạo chấp nhận.
Trang 4
Mẫu E0330113
Ghi chú
Trang 5
Trang 6
3/06 /2024
Trang 7
iảng dạy
à chữ ký)
Trang 8
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
Trang 9
13 2037215128 Trịnh Thùy Linh 11/09/2003 12DHKTL07 9.5
Trang 10
35 2037215341 La Quán Trung 20/10/2003 12DHKTL07 10.00
Bảng điểm nộp về Phòng đào tạo trước ngày / / In ngày 03/06 /2024
- Cột Điểm số được lấy một số thập phân. Danh sách ghi điểm không được ghi bằng mực đỏ. Danh sách ghi điểm được in một mặt, không in hai mặt.
- Danh sách ghi điểm phải đúng mẫu theo quy định của Trường, danh sách có ghi bổ sung tên sinh viên, danh sách Không có chữ ký của sinh viên
(dạy trực tiếp trên lớp), danh sách Không ghi điểm chữ được coi là danh sách ghi điểm Không hợp lệ sẽ Không được Phòng Đào tạo chấp nhận.
Trang 11
Mẫu E0330113
Ghi chú
Trang 12
Trang 13
3/06 /2024
iảng dạy
à chữ ký)
Trang 14
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH
3 2037215028 Trịnh Cát Loan Châu 17/10/2003 12DHKTL07 Vắng 2 buổi: CP: 18/5 và KP: 1/6
4 2037215034 Trần Thị Tú Chi 16/07/2003 12DHKTL07 Vắng 1 buổi không phép ngày 04/0
9 2037210501 Trần Gia Hân 08/07/2003 12DHKTL02 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05
10 2037210506 Trần Văn Hên 13/10/2003 12DHKTL08 Vắng 1 buổi có phép ngày 20/04
11 2037215089 Đào Thị Mỹ Hồng 10/08/2003 12DHKTL07 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05
12 2037210423 Nguyễn Hoài Vỉnh Hưng 28/10/2003 12DHKTL01 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05
Trang 15
13 2037212262 Lê Mỹ Linh 17/11/2003 12DHKTL08
18 2037215172 Nguyễn Thụy Thu Nguyệt 09/01/2003 12DHKTL08 Vắng 1 buổi không phép ngày 20/0
20 2037215196 Đặng Thị Phước Nhơn 10/03/2003 12DHKTL04 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05
21 2037215209 Nguyễn Quỳnh Như 29/08/2003 12DHKTL06 Vắng 1/6 (Không phép), 25/5 (Có phép
27 2037210425 Lê Xuân Quỳnh 12/11/2003 12DHKTL01 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05
28 2037215255 Nguyễn Trần Trọng Tân 07/10/2003 12DHKTL06 Vắng 18/5 (Không Phép), 25/5 (Có ph
31 2037210241 Nguyễn Hoàng Minh Thư 18/06/2003 12DHKTL01 Vắng 1 buổi có phép ngày 25/05
32 2037215299 Trương Nguyễn Anh Thư 07/03/2003 12DHKTL05 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05
Trang 16
35 2037200120 LÊ NGUYỄN BẢO Ý 17/02/2002 11DHKTL_LV
Bảng điểm nộp về Phòng đào tạo trước ngày / / In ngày 03/06 /2024
- Cột Điểm số được lấy một số thập phân. Danh sách ghi điểm không được ghi bằng mực đỏ. Danh sách ghi điểm được in một mặt, không in hai mặt.
- Danh sách ghi điểm phải đúng mẫu theo quy định của Trường, danh sách có ghi bổ sung tên sinh viên, danh sách Không có chữ ký của sinh viên
(dạy trực tiếp trên lớp), danh sách Không ghi điểm chữ được coi là danh sách ghi điểm Không hợp lệ sẽ Không được Phòng Đào tạo chấp nhận.
Trang 17
Mẫu E0330113
Ghi chú
Vắng 1 buổi có phép ngày 1/3
Vắng CP 18/5
Không vắng
Không vắng
Không vắng
Trang 18
Không vắng
Không vắng
Không vắng
Không vắng
Không vắng
Không vắng
Vắng 25/5 CP
Không vắng
Không vắng
Không vắng
Trang 19
3/06 /2024
iảng dạy
à chữ ký)
Trang 20