Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 20

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH GHI ĐIỂM


Điểm đánh giá thường xuyên (Điểm kiểm tra quá trình)
Học kỳ: HK2 (2023 - 2024)
Môn học/nhóm: Pháp luật thương mại hàng hóa, dịch vụ (0101100692)-06 Số tín chỉ: 3
Cán bộ giảng dạy: Huỳnh Đức Thái Lâm Hoàng (01060016)
Tên phương thức GD: Elearning
Hạn nhập điểm thường kỳ: 29/06/2024
Hạn nhập điểm cuối kỳ:

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/sinh Tên lớp Đ.số Điểm Chữ Ký tên


1 2037214987 Biện Lê Phú An 15/10/2003 12DHKTL06

2 2037214993 Cao Lâm Mai Anh 12/05/2003 12DHKTL04

3 2037214995 Đinh Ngọc Tú Anh 11/05/2003 12DHKTL03

4 2037215006 Nguyễn Vân Anh 06/07/2003 12DHKTL05

5 2037215013 Trần Thị Lan Anh 02/07/2003 12DHKTL04

6 2037210399 Lê Thị Hồng Cẩm 10/03/2003 12DHKTL02

7 2037210096 Trương Thị Chinh 27/01/2003 12DHKTL01

8 2037210220 Nguyễn Thành Đạt 27/02/2003 12DHKTL02

9 2037215038 Đặng Thị Ngọc Diễm 10/04/2003 12DHKTL07

10 2037210306 Nguyễn Lê Minh Diệu 24/04/2003 12DHKTL02

11 2037210315 Ngô Quốc Duy 22/09/2002 12DHKTL02

12 2037215067 Võ Thị Ngọc Giàu 20/08/2003 12DHKTL06

Trang 1
13 2037210502 Liên Ngọc Hân 18/04/2003 12DHKTL01

14 2037215078 Nguyễn Hoàng Bảo Hân 09/04/2003 12DHKTL04

15 2037210404 Phan Ngọc Thiên Hào 04/12/2003 12DHKTL01

16 2037210255 Hồ Thị Thu Hiền 01/11/2003 12DHKTL02

17 2037215086 Trương Mai Hoa 16/02/2003 12DHKTL03

18 2037215087 TrầN Thị Thanh HòA 14/09/2003 12DHKTL04

19 2037215101 Lê Thị Thu Hương 19/09/2003 12DHKTL04

20 2037210064 Nguyễn Thị Bích Hương 28/10/2003 12DHKTL01

21 2037210258 Nguyễn Thị Cúc Hương 27/09/2003 12DHKTL03

22 2037215096 Nguyễn Kiều Như Huỳnh 31/10/2003 12DHKTL03

23 2037215103 Nguyễn Khoa Phúc Khang 07/05/2003 12DHKTL03

24 2037215106 Phạm Tuyết Khanh 11/01/2003 12DHKTL04

25 2037215107 Trương Ngọc Khánh 22/10/2003 12DHKTL03

26 2037210032 Nguyễn Nam Khôi 08/08/2003 12DHKTL01

27 2037210296 Nguyễn Trọng Kiêm 25/06/2003 12DHKTL02

28 2037211878 Trương Trần Tuấn Kiệt 21/11/2003 12DHKTL03

29 2037210044 Đỗ Nguyễn Thiên Kim 12/11/2003 12DHKTL02

30 2037215121 Lê Mỹ Linh 24/03/2003 12DHKTL05

31 2037210520 Nguyễn Khánh Linh 03/04/2003 12DHKTL02

32 2037215138 Nguyễn Thị Trúc Ly 22/10/2003 12DHKTL06

33 2037210246 Bùi Huỳnh Xuân Mai 23/02/2003 12DHKTL05

34 2037215148 Ngô Kim Ngân 24/12/2003 12DHKTL05

Trang 2
35 2037210316 Trần Minh Nghĩa 15/10/2003 12DHKTL01

36 2037210280 Võ Thảo Nguyên 26/02/2003 12DHKTL01

37 2037210432 Nguyễn Thị Thu Phương 24/07/2003 12DHKTL02

38 2037210018 Nguyễn Thúy Quân 16/10/2003 12DHKTL01

39 2037215245 Trần Thiện Như Quỳnh 09/01/2003 12DHKTL03

40 2037215254 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 02/02/2003 12DHKTL04

41 2037215259 Lương Hoàng Lan Thanh 21/03/2003 12DHKTL04

42 2037215263 Bùi Lê Thanh Thảo 24/04/2002 12DHKTL07

43 2037210525 Phạm Nguyên Thảo 09/05/2003 12DHKTL02

44 2037215274 Lâm Nhật Thiên 03/03/2003 12DHKTL04

45 2037210100 Đỗ Ngọc Minh Thư 25/06/2003 12DHKTL01

46 2037215294 Nguyễn Thị Minh Thư 30/06/2003 12DHKTL07

47 2037215303 Lường Song Thương 23/02/2003 12DHKTL05

48 2037210522 Trần Thu Thương 11/09/2003 12DHKTL02

49 2037215324 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 12/08/2003 12DHKTL06

50 2037215329 Lương Thị Bảo Trân 15/11/2003 12DHKTL06

51 2037206660 DƯƠNG MỸ TRINH 24/03/2002 11DHKTL3

52 2037215336 Đồng Thị Kim Trúc 18/08/2003 12DHKTL06

53 2037215360 Đặng Thị Thảo Vân 06/09/2003 12DHKTL08

54 2037210343 Nguyễn Tường Vy 02/03/2003 12DHKTL01

Bảng điểm nộp về Phòng đào tạo trước ngày / / In ngày 03/06 /2024

Số SV trong danh sách: 0 Số SV có mặt: ……… Số SV vắng mặt: ………

Trang 3
Trưởng Khoa/ Bộ môn Cán bộ giảng dạy
(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

- Cột Điểm số được lấy một số thập phân. Danh sách ghi điểm không được ghi bằng mực đỏ. Danh sách ghi điểm được in một mặt, không in hai mặt.
- Danh sách ghi điểm phải đúng mẫu theo quy định của Trường, danh sách có ghi bổ sung tên sinh viên, danh sách Không có chữ ký của sinh viên
(dạy trực tiếp trên lớp), danh sách Không ghi điểm chữ được coi là danh sách ghi điểm Không hợp lệ sẽ Không được Phòng Đào tạo chấp nhận.

Trang 4
Mẫu E0330113

Ghi chú

Trang 5
Trang 6
3/06 /2024

Trang 7
iảng dạy
à chữ ký)

ột mặt, không in hai mặt.


ó chữ ký của sinh viên
Đào tạo chấp nhận.

Trang 8
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH GHI ĐIỂM


Điểm đánh giá thường xuyên (Điểm kiểm tra quá trình)
Học kỳ: HK2 (2023 - 2024)
Môn học/nhóm: Pháp luật thương mại hàng hóa, dịch vụ (0101100692)-07 Số tín chỉ: 3
Cán bộ giảng dạy: Huỳnh Đức Thái Lâm Hoàng (01060016)
Tên phương thức GD: Elearning
Hạn nhập điểm thường kỳ: 29/06/2024
Hạn nhập điểm cuối kỳ:

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/sinh Tên lớp Đ.số Điểm Chữ Ký tên


1 2037214992 Võ Trịnh Mỹ An 13/12/2003 12DHKTL08 8.75

2 2037215017 Bùi Xuân Bảo 06/09/2003 12DHKTL04 10.00

3 2037215018 Hồ Quốc Bảo 18/02/2003 12DHKTL06 9.5

4 2037210310 Trần Nhật Bun 21/02/2003 12DHKTL01 10.00

5 2037220540 Nguyễn Kiều Kim Chi 08/08/2004 13DHKTL01 8.75

6 2037211526 Nguyễn Quốc Hưng 22/09/2003 12DHKTL02 8.5

7 2037215102 Phạm Quỳnh Hương 04/03/2003 12DHKTL05 9.3

8 2037210414 Nguyễn Võ Hoàng Khánh 02/09/2001 12DHKTL01 8.5

9 2037210387 Trần Huỳnh Tuấn Khôi 22/12/2003 12DHKTL02 10.00

10 2037215123 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/08/2003 12DHKTL06 8.75

11 2037215125 Trần Hoàng Yến Linh 22/12/2003 12DHKTL05 10.00

12 2037215127 Trần Thị Ngọc Linh 07/07/2003 12DHKTL06 10.00

Trang 9
13 2037215128 Trịnh Thùy Linh 11/09/2003 12DHKTL07 9.5

14 2037202046 NGUYỄN THỊ MỸ LỢI 20/10/2002 11DHKTL2 9.25

15 2037215135 Nguyễn Lê Thảo Ly 21/10/2003 12DHKTL07 10.00

16 2037215142 Lê Nguyễn Trà My 17/02/2003 12DHKTL05 10.00

17 2037210093 Nguyễn Ngọc Ngân 11/03/2003 12DHKTL01 8.00

18 2037215149 Nguyễn Phúc Hải Ngân 24/09/2003 12DHKTL06 10.00

19 2037215154 Quách Hồng Ngân 13/12/2003 12DHKTL06 8.5

20 2037212130 Lưu Thị Yến Nhi 12/08/2003 12DHKTL03 8.00

21 2037210519 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/06/2003 12DHKTL02 9.75

22 2037215217 Vũ Trần Thanh Như 18/09/2003 12DHKTL06 8.25

23 2037210089 Nguyễn Thị Kim Phụng 03/10/2003 12DHKTL02 10.00

24 2037215236 Cao Như Quỳnh 04/09/2003 12DHKTL06 10.00

25 2037215241 Nguyễn Thanh Trúc Quỳnh 29/09/2003 12DHKTL05 9.75

26 2037215262 Thái Thị Hà Thanh 12/10/2003 12DHKTL05 8.5

27 2037215265 Hà Thị Thanh Thảo 26/11/2003 12DHKTL07 9.5

28 2037215288 Đồng Thị Anh Thư 18/11/2003 12DHKTL07 9.3

29 2037230427 Huỳnh Ngọc Minh Thư 30/01/2004 14DHKTL06 10.00

30 2037215298 Trương Anh Thư 29/09/2003 12DHKTL06 10.00

31 2037210076 Nguyễn Vũ Sơn Trà 15/08/2003 12DHKTL03 9.5

32 2037215325 Trần Thị Bích Trâm 30/06/2003 12DHKTL06 9.3

33 2037210507 Phan Hoàng Đoan Trang 29/03/2003 12DHKTL02 10.00

34 2037210056 Lê Lâm Ngọc Trinh 29/11/2003 12DHKTL02 10.00

Trang 10
35 2037215341 La Quán Trung 20/10/2003 12DHKTL07 10.00

36 2037212270 Đồng Thanh Anh Tú 05/11/2003 12DHKTL07 8.5

37 2037215345 Nguyễn Quốc Tuấn 25/02/2003 12DHKTL08 9.5

38 2037215347 Phạm Đức Minh Tuấn 21/09/2003 12DHKTL08 8.5

39 2037215354 Cao Ngọc Cát Tường 23/09/2003 12DHKTL08 10.00

40 2037210105 Phạm Thị Phương Tuyết 07/11/2003 12DHKTL01 10.00

41 2037210331 Lâm Gia Uyên 07/03/2003 12DHKTL03 9.00

42 2037210072 Phạm Thị Thùy Vân 29/08/2003 12DHKTL02 9.5

43 2037215372 Nguyễn Thị Hồng Vy 06/10/2003 12DHKTL08 10.00

44 2037210409 Võ Thanh Thảo Vy 09/11/2002 12DHKTL02 10.00

45 2037215384 Nguyễn Tú Xuân 13/04/2003 12DHKTL08 10.00

Bảng điểm nộp về Phòng đào tạo trước ngày / / In ngày 03/06 /2024

Số SV trong danh sách: 0 Số SV có mặt: ……… Số SV vắng mặt: ………

Trưởng Khoa/ Bộ môn Cán bộ giảng dạy


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

- Cột Điểm số được lấy một số thập phân. Danh sách ghi điểm không được ghi bằng mực đỏ. Danh sách ghi điểm được in một mặt, không in hai mặt.
- Danh sách ghi điểm phải đúng mẫu theo quy định của Trường, danh sách có ghi bổ sung tên sinh viên, danh sách Không có chữ ký của sinh viên
(dạy trực tiếp trên lớp), danh sách Không ghi điểm chữ được coi là danh sách ghi điểm Không hợp lệ sẽ Không được Phòng Đào tạo chấp nhận.

Trang 11
Mẫu E0330113

Ghi chú

Trang 12
Trang 13
3/06 /2024

iảng dạy
à chữ ký)

ột mặt, không in hai mặt.


ó chữ ký của sinh viên
Đào tạo chấp nhận.

Trang 14
BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG TP.HỒ CHÍ MINH

DANH SÁCH GHI ĐIỂM


Điểm đánh giá thường xuyên (Điểm kiểm tra quá trình)
Học kỳ: HK2 (2023 - 2024)
Môn học/nhóm: Pháp luật thương mại hàng hóa, dịch vụ (0101100692)-08 Số tín chỉ: 3
Cán bộ giảng dạy: Huỳnh Đức Thái Lâm Hoàng (01060016)
Tên phương thức GD: Elearning
Hạn nhập điểm thường kỳ: 29/06/2024
Hạn nhập điểm cuối kỳ:

STT Mã SV Họ Và Tên Ng/sinh Tên lớp Đ.số Điểm Chữ Ký tên


1 2037215002 Nguyễn Đoàn Trâm Anh 24/12/2003 12DHKTL06 Vắng 1 buổi có phép ngày 1/3

2 2037215020 Phạm Ngọc Bảo 17/12/2003 12DHKTL05

3 2037215028 Trịnh Cát Loan Châu 17/10/2003 12DHKTL07 Vắng 2 buổi: CP: 18/5 và KP: 1/6

4 2037215034 Trần Thị Tú Chi 16/07/2003 12DHKTL07 Vắng 1 buổi không phép ngày 04/0

5 2037210049 Võ Hồng Công 16/07/2003 12DHKTL01

6 2037210084 Trần Mạnh Cường 03/10/2003 12DHKTL03

7 2037210311 Lê Vũ Ngọc Hân 27/12/2002 12DHKTL02

8 2037210081 Lữ Hân Hân 01/07/2003 12DHKTL01

9 2037210501 Trần Gia Hân 08/07/2003 12DHKTL02 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

10 2037210506 Trần Văn Hên 13/10/2003 12DHKTL08 Vắng 1 buổi có phép ngày 20/04

11 2037215089 Đào Thị Mỹ Hồng 10/08/2003 12DHKTL07 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

12 2037210423 Nguyễn Hoài Vỉnh Hưng 28/10/2003 12DHKTL01 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

Trang 15
13 2037212262 Lê Mỹ Linh 17/11/2003 12DHKTL08

14 2037215139 Đỗ Song Mai 15/06/2003 12DHKTL03

15 2037210059 Nguyễn Ánh Mai 06/10/2003 12DHKTL01

16 2037215163 Phan Hoài Bảo Ngọc 07/12/2003 12DHKTL06

17 2037215166 Nguyễn Lê Mỹ Nguyên 28/04/2003 12DHKTL06

18 2037215172 Nguyễn Thụy Thu Nguyệt 09/01/2003 12DHKTL08 Vắng 1 buổi không phép ngày 20/0

19 2037215192 Trần Ngọc Nhi 21/08/2003 12DHKTL06

20 2037215196 Đặng Thị Phước Nhơn 10/03/2003 12DHKTL04 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

21 2037215209 Nguyễn Quỳnh Như 29/08/2003 12DHKTL06 Vắng 1/6 (Không phép), 25/5 (Có phép

22 2037215199 Lâm Thị Hồng Nhung 14/08/2003 12DHKTL03

23 2037215220 Nguyễn Hưng Phong 17/11/2003 12DHKTL04

24 2037210431 Lê Tín Phúc 11/05/2003 12DHKTL02

25 2037215231 Trần Thị Thanh Phướng 05/09/2003 12DHKTL06

26 2037215234 Đặng Phú Quý 24/10/2003 12DHKTL06

27 2037210425 Lê Xuân Quỳnh 12/11/2003 12DHKTL01 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

28 2037215255 Nguyễn Trần Trọng Tân 07/10/2003 12DHKTL06 Vắng 18/5 (Không Phép), 25/5 (Có ph

29 2037210103 Trần Quan Thiên Thảo 20/11/2003 12DHKTL02

30 2037210424 Hồ Thị Ánh Thoa 27/12/2002 12DHKTL02

31 2037210241 Nguyễn Hoàng Minh Thư 18/06/2003 12DHKTL01 Vắng 1 buổi có phép ngày 25/05

32 2037215299 Trương Nguyễn Anh Thư 07/03/2003 12DHKTL05 Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

33 2037215305 Đỗ Cẩm Tiên 19/06/2003 12DHKTL06

34 2037215362 Đỗ Nguyễn Nhã Vi 21/03/2003 12DHKTL06

Trang 16
35 2037200120 LÊ NGUYỄN BẢO Ý 17/02/2002 11DHKTL_LV

Bảng điểm nộp về Phòng đào tạo trước ngày / / In ngày 03/06 /2024

Số SV trong danh sách: 0 Số SV có mặt: ……… Số SV vắng mặt: ………

Trưởng Khoa/ Bộ môn Cán bộ giảng dạy


(Họ tên và chữ ký) (Họ tên và chữ ký)

- Cột Điểm số được lấy một số thập phân. Danh sách ghi điểm không được ghi bằng mực đỏ. Danh sách ghi điểm được in một mặt, không in hai mặt.
- Danh sách ghi điểm phải đúng mẫu theo quy định của Trường, danh sách có ghi bổ sung tên sinh viên, danh sách Không có chữ ký của sinh viên
(dạy trực tiếp trên lớp), danh sách Không ghi điểm chữ được coi là danh sách ghi điểm Không hợp lệ sẽ Không được Phòng Đào tạo chấp nhận.

Trang 17
Mẫu E0330113

Ghi chú
Vắng 1 buổi có phép ngày 1/3

Vắng 2 buổi: CP: 18/5 và KP: 1/6

Vắng 1 buổi không phép ngày 04/05

Vắng CP 18/5

Không vắng

Không vắng

Không vắng

Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

Vắng 1 buổi có phép ngày 20/04

Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

Trang 18
Không vắng

Không vắng

Không vắng

Không vắng

Vắng 1 buổi không phép ngày 20/05

Không vắng

Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

ng 1/6 (Không phép), 25/5 (Có phép)

Không vắng

Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

ắng 18/5 (Không Phép), 25/5 (Có phép)

Vắng 25/5 CP

Không vắng

Vắng 1 buổi có phép ngày 25/05

Vắng 1 buổi có phép ngày 18/05

Không vắng

Không vắng

Trang 19
3/06 /2024

iảng dạy
à chữ ký)

ột mặt, không in hai mặt.


ó chữ ký của sinh viên
Đào tạo chấp nhận.

Trang 20

You might also like