Professional Documents
Culture Documents
DT 160 4-1-24
DT 160 4-1-24
DT 160 4-1-24
CA MÁY
Máy ép thủy lực 130T 1,142,204
Ô tô cẩu 5T 1,791,034
Ô tô cẩu 10T 2,345,142
máy khoan cầm tay 0, 15,042
Nhóm I (đào đất, đấp đất xây dựng) Nhóm II (bê tông, khuon mong)
213,072
233,000
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
Kyù
Stt Khoaûn muïc chi phí Chi phí tröôùc thueá Thueá giaù trò gia taêng Chi phí sau thueá
hieäu
1 2 3 4 5 6
1 Chi phí trực tiếp - ĐM 203 T1 VL1 + NC1 + M1 + VC1 5,518,652 0 5,518,652
1.2 - Chi phí nhân công NC1 Bảng tính 5,518,652 0 5,518,652
2.1 - Chi phí vật liệu VL2 Bảng tính 378,373,079 59,026,215 437,399,294
2.2 - Chi phí nhân công NC2 Bảng tính 67,058,788 7,289,649 74,348,437
2.4 - Chi phí vận chuyển VC2 Bảng tính 6,338,814 2,836,426 9,175,240
3 Chi phí trực tiếp - ĐM TT12/2021 T2 VL3 + NC3 + M3 + VC3 66,922,798 10,089,729 77,012,527
3.1 - Chi phí vật liệu VL3 Bảng tính 40,534,646 7,303,786 47,838,432
3.2 - Chi phí nhân công NC3 Bảng tính 21,461,043 1,921,523 23,382,566
1.1 Chi phí chung - ĐM 203 C1 (ĐZ = NC1 x 65%) 3,587,124 0 3,587,124
1.2 Chi phí chung - ĐM TT36/2022 C2 (ĐZ,TBA = NC2 x 65%) 43,588,212 4,738,272 48,326,484
1.3 Chi phí chung - ĐM TT12/2021 C2 (ĐZ,TBA = T3 x 6,2%) 4,149,213 625,563 4,774,777
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT ĐZ =2,2%x T; TBA =1,1%x T 11,546,377 884,906 12,431,282
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G +GTGT 684,822,719 101,090,015 785,912,734
BẢNG: TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ
1 MBT 3F 22/0.4KV 160kVA (sứ Plug-in) cái 1 172,807,000 172,807,000 Bao gồm thí nghiêm
B/. CÁC THIẾT BỊ KHÁC: 32,240,000
1 Tuû buø haï theá 3pha 400V 65kVAr boä 1 26,650,000 26,650,000 Bao gồm thí nghiêm
2 Aptomatte 3 pha 690V - 250A - 42kA cái 1 5,590,000 5,590,000 Bao gồm thí nghiêm
VẬT TƯ KHÁC
1 Cột thép 3230x600x900 mạ kẽm (MN) + bộ nắp chụp MBA Cột 1 33,968,636 33,968,636
2 Đầu coss ép M25mm2 cái 1 18,000 18,000
1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa bộ 4 145,000 580,000
6 Ống nhựa PVC fi 21 luồn trung hòa TBA mét 4 7,200 28,800
1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa bộ 4 145,000 580,000
4 Ống nhựa PVC fi 21 luồn trung hòa TBA mét 0.5 7,200 3,600
1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa bộ 1 145,000 145,000
DÂY DẪN
1 Cáp đồng bọc CV 120mm2 (1 sợi/1pha) mét 24 435,040 10,440,960 daây pha xuoáng MCCB
2 Cáp đồng bọc CV 70mm2 (1 sợi cho trung hòa) mét 8 241,540 1,932,320 T/H cho phụ tải
3 Cáp đồng bọc CV 50mm2 (1 sợi/1pha) mét 3 169,310 507,930 đấu tụ bù
4 Cáp đồng bọc CV 50mm2 (1 sợi/1pha) mét 2 169,310 338,620 t/tính töø maùy -> löôùi
5 Cáp đồng bọc CV 25mm2 mét 5 89,440 447,200 laáy tín hieäu ño ñeám ñieän kế
6 Cáp muller 4x4.0mm2 mét 5 91,460 457,300 laáy tín hieäu ño ñeám TI
1 Thanh cái Cu đứng 25x10x500 (thanh cái pha A) thanh 1 393,919 393,919 Lắp vào gối đỡ
2 Thanh cái Cu đứng 25x10x500 (thanh cái pha B) thanh 1 393,919 393,919 Lắp vào gối đỡ
3 Thanh cái Cu đứng 25x10x500 (thanh cái pha C) thanh 1 393,919 393,919 Lắp vào gối đỡ
4 Thanh cái đồng 20x8x300 (thanh cái trung hòa) thanh 1 94,094 94,094 Lắp vào gối đỡ
5 Gối đỡ thanh cái cái 8 25,000 200,000 Lắp vào tấm pikilit
6 Co nhiệt (đỏ, vàng, xanh) mét 1.25 4,500 5,625 Bảo vệ thanh Cu
1 Vật tư : 7,303,786
AB.13111 Đắp đất bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m3 1.125 109,642 123,347
D4.2401 Kéo dây đồng bọc trong ống ≤1kg mét 35 7,827 273,953
BA.14302 Lắp ống bảo vệ bằng nhựa PVC Ø≤27mm mét 5.5 8,483 46,657
BA.14304 Lắp ống bảo vệ bằng nhựa PVC Ø≤34mm mét 24 9,731 233,532
T1.1414 Lắp MBT 3 pha 22/0.4kV <=180kVA cái 1 1,464,360 1,464,360
Bảng PT Lắp trụ thép trụ 1 2,647,195 2,647,195
T2.8505 Lắp tủ tụ bù hạ thế Tủ 1 497,941 497,941
T2.3403 Lắp Aptomatte + khởi động từ <=400A cái 1 270,839 270,839
D4.6202 Lắp điện năng kế 3 pha cái 1 39,920 39,920
T5.5005 Lắp đặt TI hạ thế bộ 3 64,821 194,462
T4.3007 Lắp kẹp dây các loại bộ 3 113,752 341,257
D4.5001 Lắp đầu coss <=25 mm2 cái 4 4,714 18,857
D4.5002 Lắp đầu coss <=50 mm2 cái 2 8,250 16,500
D4.5003 Lắp đầu coss <=70 mm2 cái 2 16,205 32,410
D4.5005 Lắp đầu coss <=120 mm2 cái 6 26,518 159,105
STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NGẦM 143,261,094 24,497,455 4,460,520
A PHẦN MÓNG TRỤ VÀ MƯƠNG CÁP (ĐM - TT12/2021) 13,182,937 7,421,204 3,883,037
1 Móng trụ, mương cáp ngầm
Bảng PT Mương cáp ngầm TBA mét 37 255,919 152,731 103,005 9,469,003 5,651,047 3,811,185
Bảng PT Biển báo cáp ngầm Móng 7 57,299 56,265 426 424,009 416,361 3,152
Bảng PT Hố ga kéo cáp ngầm Móng 2 1,644,962 676,898 34,350 3,289,925 1,353,796 68,700
B PHẦN THIẾT BỊ, TRỤ, DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN (ĐM - TT36) 115,638,557 15,735,599 577,483
T2.3505 FCO 27 KV - 100A (bao gồm thí nghiệm) cái 3 3,157,800 325,007 9,473,400 975,020 -
T2.5004 LA 18kV (bao gồm thí nghiệm) cái 3 1,655,400 121,877 4,966,200 365,632 -
Bảng PT Tiếp cáp ngầm đầu nhánh Bộ 1 1,675,980 581,286 22,844 1,675,980 581,286 22,844
Bảng PT Tiếp địa cho LA Bộ 1 1,675,980 581,286 22,844 1,675,980 581,286 22,844
Bảng PT Tiếp địa cho ống kẽm bảo vệ cáp ngầm tại trụ BTLT Bộ 1 1,713,270 396,193 354,754 1,713,270 396,193 354,754
Bảng PT Tiếp cáp ngầm tại TBA Bộ 1 1,675,980 581,286 22,844 1,675,980 581,286 22,844
T4.4201 Cáp đồng bọc [CXH] 50mm2 - 24kV Mét 12 216,110 14,896 2,593,320 178,754 -
D4.3312 Đầu cáp ngầm 3 pha 24kV-50mm2 (Elbow lắp TBA) (Bao gồm thí nghiệm) bộ 1 10,890,000 604,012 10,890,000 604,012 -
D4.3312 Đầu cáp ngầm 3 pha 24kV-50mm2 (ngoài trời) (Bao gồm thí nghiệm) bộ 1 9,460,000 604,012 9,460,000 604,012 -
BA.14406 Ống HDPE fi 130/100 meùt 42 93,720 64,870 3,936,240 2,724,540 -
D4.1205 Ống sắt tráng kẽm Ø 141,3 - dày 4 ly mét 45 375,667 122,979 16,905,000 5,534,035 -
D4.5002 Đầu cosse Cu cỡ 50mm2 Cái 3 20,250 8,250 28,555 60,750 24,750 85,665
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MH DANH MỤC ĐV KL
VL NC MTC VL NC MTC
D4.5001 Đầu cosse Cu cỡ 25mm2 Cái 3 18,000 4,714 22,844 54,000 14,143 68,532
D3.3241 Cổ dê lắp ống sắt tráng kẽm Ø141,3mm2 Cái 3 326,400 94,794 979,200 284,381 -
BPTVT Bộ giá treo cáp ngầm U100x45x6 - dài 0,8m bộ 1 646,680 190,868 646,680 190,868 -
Bảng PT Bộ xà 2,4m đơn- Composite (lắp FCO) bộ 1 1,411,020 318,113 1,411,020 318,113 -
Bảng PT Móng đúc tại chỗ 2x14m (M14-bt2) Móng 2 3,884,329 1,995,841 116,008 7,768,657 3,991,682 232,016
Bảng PT Móng đúc tại chỗ 1x14m (M14-bt1) Móng 7 2,797,579 1,435,451 116,008 19,583,052 10,048,157 812,056
B PHẦN THIẾT BỊ, TRỤ, DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN (ĐM - TT36) 262,734,522 52,663,841 45,688
T2.3505 LBFCO 27 KV - 200A (bao gồm thí nghiệm) cái 2 4,602,150 325,007 9,204,300 650,013 -
Bảng PT Trụ BTLT 14m - PC920kgf (k=2) trụ 10.0 7,632,691 1,809,359 76,326,910 18,093,590 -
Bảng PT Tiếp địa lặp lại Bộ 2 1,670,389 532,696 22,844 3,340,778 1,065,392 45,688
Bảng PT Bộ xà 2,4m đơn- Composite (lắp FCO) bộ 1 14,334,500 3,180,000 14,334,500 3,180,000 -
C PHẦN THIẾT BỊ, TRỤ, DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN (ĐM - 203) - 5,518,652 -
1 Phần tháo 2,643,297
Bảng PT-203 LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ) Bộ 1 40,084 - 40,084 -
Bảng PT-203 Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ) Bộ 3 32,907 - 98,721 -
Bảng PT-203 Xà composite 0,8m đơn (bộ) Bộ 1 84,206 - 84,206 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 1 121,706 - 121,706 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 9 121,706 - 1,095,354 -
Bảng PT-203 Xà thắp sắt U140-2,5m đơn (bộ) Bộ 2 141,467 - 282,934 -
Bảng PT-203 Cáp As 50mm2 mét 636 1,447 - 920,292 -
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MH DANH MỤC ĐV KL
VL NC MTC VL NC MTC
2 Phần lắp - 2,875,355 -
Bảng PT-203 LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ) Bộ 1 48,992 - 48,992 -
Bảng PT-203 Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ) Bộ 3 40,220 - 120,660 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 2 158,742 - 317,484 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 9 140,419 - 1,263,771 -
Bảng PT-203 Cáp As 50mm2 mét 636 1,768 - 1,124,448 -
3 Vật tư thu hồi - - -
Bảng PT-203 Xà thắp sắt U140-2,5m đơn (bộ) Bộ 2
Bảng PT-203 Xà composite 0,8m đơn (bộ) Bộ 1
BẢNG:
(Định mức TỔNG
áp dụng ThôngHỢP CHI PHÍ KHẢO
tư 12/2021/TT-BXD ngày SÁT XÂYvà
31/08/2017 DỰNG CÔNG
Quyết định TRÌNH
số 2372/QĐ-UBND
ngày 15 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh An Giang)
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
I/ Khảo sát phần trung thế :
CẤP DƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ SỐ HẠNG MỤC Hệ số
STT Đ.HÌNH VỊ LƯỢNG Vật liệu N. công Máy Vật liệu N. công Máy
1 CH.21130 Đo vẽ tuyến đường dây III m 673 207.50 9,458.40 572.67 0.30 41,894 1,909,651 115,622
41,894 1,909,651 115,622
Tổng
VL NC = nc x 1 M
I Chi phí trực tiếp T = VL + NC + M 2,067,167
II Chi phí Chung C = 70% x NC 1,336,756
III Thu nhập chịu thế tính trước Lt = (T + C) x 6% 204,235
IV.1.1 Chi phí lập phương án kỹ thuật Kt = 2 % x (T + C + Lt) 72,163
IV.1.2 Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Kq = 3 % x (T + C + Lt) 108,245
IV.2.1 Chi phí hạng mục chung Ko = 6,5 % x (T + C + Lt) 234,530
V Chi phí khảo sát trước thuế Z = T + C + Lt + Kt + Kq + Ko 4,023,097
VI Thuế VAT VAT = 8 % x Z 321,848
VII Giá trị chi phí khảo sát sau thuế (làm tròn) Gks = Z + VAT 4,345,000
Chi phí dự phòng Dp = Gks*10% 434,500
Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Nv = Gks*3% 130,350
Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng Gs = Gks*4,072% 176,928
Tông cộng chi phí khảo sát địa hình Gks + Dp + Nv + Gs 5,087,000
Hệ số 0,3 là hệ số điều kiện áp dụng theo thông tư 12/2021/BXD (cấp điện áp 22kV)
Chủ trì khảo sát Giám đốc
BAÛNG TÍNH CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN VÀ BỐC DỠ
Ñònh möùc TT36 - tieàn löông 3061
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù(ñ) Thaønh tieàn (ñ)
Baäc Thôï Hệ số Coâng Löông
I. CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN: 4,653,899
1/ Trung chuyeån vật tư töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng:
D1.1102 Vaän chuyeån truï BTLT töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 20 3,0/7 0.6 0.000953 195,789 111.952 2,239.041
Vậ n chuyển Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng
D1.1032 <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000749 195,789 87.987 43.994
D1.1062 Vậ n chuyển phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000674 195,789 79.177 158.354
D1.1072 Vậ n chuyển cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 1.0 3,0/7 0.6 0.000885 195,789 103.964 104
D1.1082 Vaän chuyeån dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 4.0 3,0/7 0.6 0.000681 195,789 79.999 319.997
2/ Chi phí vaän chuyeån truï ñieän töø Long Xuyeân (Theo baùo giaù Cty CPBTLTAG )
Truï BTLT 14m: 10 286,000 2,860,000
Vaän chuyeån trụ, vaät tö, phụ kiện töø Long xuyeân ñeán coâng tröôøng baèng xe
3/ chuyeán 1 1,791,034 1,791,034
taûi 5T :
II. CHI PHÍ VẬN BOÁC DÔÛ: 1,684,914
D1.1031 Bố c dỡ Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000041 195,789 4.816 2.408
D1.1061 Bố c dỡ phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000042 195,789 4.934 9.868
D1.1071 Bố c dỡ cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 1.0 3,0/7 0.6 0.000083 195,789 9.750 9.750
D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 4.0 3,0/7 0.6 0.000048 195,789 5.639 22.555
D1.3021 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i lên taán 0.5 3,0/7 0.59 195,789 115,515 57,758
D1.3022 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i xuố ng taán 0.5 3,0/7 0.46 195,789 90,063 45,031
D1.3031 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i lên taán 2.0 3,0/7 0.60 195,789 117,473 234,947
D1.3032 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i xuố ng taán 1.0 3,0/7 0.47 195,789 92,021 92,021
D1.3041 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i lên taán 4.0 3,0/7 0.63 195,789 123,347 493,388
D1.3042 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i xuố ng taán 4.0 3,0/7 0.59 195,789 115,515 462,062
D1.3051 Bố c dỡ sứ cá c loạ i lên taán 1.0 3,0/7 0.75 195,789 146,842 146,842
D1.3052 Bố c dỡ sứ cá c loạ i xuố ng taán 1.0 3,0/7 0.78 195,789 152,715 152,715
TOÅNG CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN BOÁC DÔÕ 6,338,814
BAÛNG TÍNH CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN VÀ BỐC DỠ
Ñònh möùc 4970 - tieàn löông 1172
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù(ñ)
Baäc Thôï Hệ số Coâng Löông
I. CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN:
1/ Trung chuyeån vật tư töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng:
D1.1102 Vaän chuyeån truï BTLT töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán - 3,0/7 0.6 0.000953 228,161 130.463
D1.1032 Vậ n chuyển Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000749 228,161 102.536
D1.1062 Vậ n chuyển phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000674 228,161 92.268
D1.1072 Vậ n chuyển cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000885 228,161 121.154
D1.1082 Vaän chuyeån dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000681 228,161 93.227
2/ Chi phí vaän chuyeån truï ñieän töø Long Xuyeân (Theo baùo giaù Cty CPBTLTAG )
Vaän chuyeån trụ, vaät tö, phụ kiện töø Long xuyeân ñeán coâng tröôøng baèng xe
3/ chuyeán 1 1,791,034
taûi 5T :
II. CHI PHÍ VẬN BOÁC DÔÛ:
D1.1031 Bố c dỡ Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000041 228,161 5.613
D1.1061 Bố c dỡ phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000042 228,161 5.750
D1.1071 Bố c dỡ cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000083 228,161 11.362
D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000048 228,161 6.571
D1.3021 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3022 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i xuố ng taán 0.2 3,0/7 0.46 228,161 104,954
D1.3031 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.60 228,161 136,897
D1.3032 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i xuố ng taán 0.2 3,0/7 0.47 228,161 107,236
D1.3041 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i lên taán 2.0 3,0/7 0.63 228,161 143,742
D1.3042 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i xuố ng taán 2.0 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3051 Bố c dỡ sứ cá c loạ i lên taán 0.1 3,0/7 0.75 228,161 171,121
D1.3052 Bố c dỡ sứ cá c loạ i xuố ng taán 0.1 3,0/7 0.78 228,161 177,966
TOÅNG CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN BOÁC DÔÕ
Thaønh tieàn (ñ)
1,791,284
20.507
18.454
24
186.453
1,791,034
688,380
1.123
1.150
2.272
13.142
26,923
20,991
27,379
21,447
287,483
269,230
17,112
17,797
2,479,664
BAÛNG TÍNH CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN VÀ BỐC DỠ
Ñònh möùc 4970 - tieàn löông 1172
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù(ñ)
Baäc Thôï Hệ số Coâng Löông
I. CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN:
1/ Trung chuyeån vật tư töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng:
D1.1102 Vaän chuyeån truï BTLT töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 1 3,0/7 0.6 0.000953 228,161 130.463
D1.1032 Vậ n chuyển Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000749 228,161 102.536
D1.1062 Vậ n chuyển phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000674 228,161 92.268
D1.1072 Vậ n chuyển cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000885 228,161 121.154
D1.1082 Vaän chuyeån dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 3.0 3,0/7 0.6 0.000681 228,161 93.227
2/ Chi phí vaän chuyeån truï ñieän töø Long Xuyeân (Theo baùo giaù Cty CPBTLTAG )
Trụ dèn 2 250,000
Cần đèn 11 80,000
Bộ đèn 11 50,000
Vaän chuyeån trụ, vaät tö, phụ kiện töø Long xuyeân ñeán coâng tröôøng baèng xe
3/ chuyeán 1 1,791,034
taûi 5T :
II. CHI PHÍ VẬN BOÁC DÔÛ:
D1.1031 Bố c dỡ Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000041 228,161 5.613
D1.1061 Bố c dỡ phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000042 228,161 5.750
D1.1071 Bố c dỡ cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000083 228,161 11.362
D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 3.0 3,0/7 0.6 0.000048 228,161 6.571
D1.3021 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3022 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i xuố ng taán 0.2 3,0/7 0.46 228,161 104,954
D1.3031 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.60 228,161 136,897
D1.3032 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i xuố ng taán 0.5 3,0/7 0.47 228,161 107,236
D1.3041 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i lên taán 3.0 3,0/7 0.63 228,161 143,742
D1.3042 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i xuố ng taán 3.0 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3051 Bố c dỡ sứ cá c loạ i lên taán 0.1 3,0/7 0.75 228,161 171,121
D1.3052 Bố c dỡ sứ cá c loạ i xuố ng taán 0.1 3,0/7 0.78 228,161 177,966
TOÅNG CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN BOÁC DÔÕ
Thaønh tieàn (ñ)
3,327,482
96.542
20.507
18.454
61
279.680
500,000
880,000
550,000
1,397,007
998,921
1.123
1.150
5.681
19.713
26,923
20,991
27,379
53,618
431,225
403,845
17,112
17,797
4,326,404
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ NHÂN CÔNG
CỘNG
Trụ đỡ MBA
478AP/253/9A
37
Khoãng cách (mét)
37
37
hh
Trụ BTLT 14m-920kgf (k=2)
Trụ
-
3
FCO 100A-27kV
3
3
Chì 8k
3
Thiết bị
3
LA 18kV
3
1
Sứ đứng 24kV + ty
3
3
Phụ kiện
Khung U+ SOC
1
3
6
37.0
37
hh
12
BẢNG PHÂN BỐ VẬT TƯ TRUNG THẾ ĐI NGẦM
CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2
Dây dẫn
trục chính
37.0
37
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2
lên thiết bị
8
10
18
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
1
(cái)
ngầm
Đầu cáp
37
8
Ø 141,3 dà y 4mm
45
Ố ng sắ t trá ng kẽm
37
(mét)
Ố ng HDPE
Ø130/100mm
5
8
13
1
1
1
1
Tiếp địa LA
TBA
1
ĐN
Ghi chú
Số trụ
Tổng cộng
478AP/253
478AP/253/9
478AP/253/8
478AP/253/7
478AP/253/6
478AP/253/5
478AP/253/4
478AP/253/3
478AP/253/2
478AP/253/1
478AP/253/10
478AP/253/9A
478AP/253/8A
478AP/253/7A
478AP/253/6A
478AP/253/5A
478AP/253/4A
478AP/253/3A
478AP/253/2A
10
40
40
41
39
40
39
38
40
38
39
39
39
40
42
43
17
12
Khoảng cách (m )
72
29
12
Cộng dồn ( m )
636
636
626
586
546
505
466
426
387
349
309
271
232
193
154
114
1
1
LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ)
3
2
1
Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ)
1
1
Xà composite 0,8m đơn (bộ)
1
1
Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ)
THÁO DỠ
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ)
2
1
1
Xà thắp sắt U140-2,5m đơn (bộ)
10
40
40
41
39
40
39
38
40
38
39
39
39
40
42
43
17
12 Cáp As 50mm2
636
1
1
3
2
1
2
1
1
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
10
40
40
41
39
40
39
38
40
38
39
39
39
40
42
43
17
12
Cáp As 50mm2
636
2
1
2
1
1
1
1
1
10
Trụ BTLT 14m - PC920 (trụ)
2
1
1
Móng bê tông đúc tại chỗ M14-bt2 (móng)
7
1
1
1
1
1
1
1
20
80
80
82
78
80
78
76
80
76
78
78
78
80
84
86
36
26
1278
15
15
2
2
6
1
1
1
1
1
1
11
13
42
9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
4
6
4
6
2
22
45
7
2
2
3
2
1
1
2
1
1
1
1
1
11
Khung 1 sứ ( bộ )
2
1
1
2
1
1
1
1
1
11
Boulon 16x300 ( bộ )
2
2
Boulon 16x600 ( bộ )
2
1
1
Ghi chú
4.199034