DT 160 4-1-24

You might also like

Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 36

Tổng L+PC

Ký hiệu Mã hiệu Cấp bậc


ngày

NHÂN CÔNG Nhóm I (đào đất, đấp đ


Nhóm V -
x3/7N2 N2307 3.0 228,161 x3/7N2
x35/7N2 N2357 3.5 249,500
x4/7N2 N2407 4.0 270,839
x45/7N2 N2457 4.5 294,640
x5/7N2 N2507 5.0 318,441

CA MÁY
Máy ép thủy lực 130T 1,142,204
Ô tô cẩu 5T 1,791,034
Ô tô cẩu 10T 2,345,142
máy khoan cầm tay 0, 15,042
Nhóm I (đào đất, đấp đất xây dựng) Nhóm II (bê tông, khuon mong)

N2307 3.0 195,789 x3/7N2 N2307 3.0


x3/7N2 N2307 3.5
huon mong)

213,072
233,000
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
Kyù
Stt Khoaûn muïc chi phí Chi phí tröôùc thueá Thueá giaù trò gia taêng Chi phí sau thueá
hieäu

1 2 3 4 5 6

1 Chi phí xaây döïng GXD 727,696,976 58,215,758 785,912,734

2 Chi phí thieát bò GTB 228,690,900 18,295,272 246,986,172

TOÅNG COÄNG (1+2): GTDT 956,387,876 76,511,030 1,032,898,906

An Giang, ngày ..….. tháng ……. năm 2023


Người lập Chủ trì

Nguyễn Bá Thính Phạm Ngọc Linh


BẢNG: TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
ĐƯỜNG DÂY
Stt Khoản mục chi phí Kí hiệu Cách tính TRẠM BIẾN ÁP Thành tiền
TRUNG THẾ

I CHI PHÍ TRỰC TIẾP

1 Chi phí trực tiếp - ĐM 203 T1 VL1 + NC1 + M1 + VC1 5,518,652 0 5,518,652

1.1 - Chi phí vật liệu VL1 Bảng tính 0 0 0

1.2 - Chi phí nhân công NC1 Bảng tính 5,518,652 0 5,518,652

1.3 - Chi phí máy M1 Bảng tính 0 0 0


1.4 - Chi phí vận chuyển VC1 Bảng tính 0 0 0
2 Chi phí trực tiếp - ĐM TT36/2022 T2 VL2 + NC2+ M2 + VC2 452,393,852 70,356,257 522,750,109

2.1 - Chi phí vật liệu VL2 Bảng tính 378,373,079 59,026,215 437,399,294

2.2 - Chi phí nhân công NC2 Bảng tính 67,058,788 7,289,649 74,348,437

2.3 - Chi phí máy M2 Bảng tính 623,171 1,203,967 1,827,138

2.4 - Chi phí vận chuyển VC2 Bảng tính 6,338,814 2,836,426 9,175,240

3 Chi phí trực tiếp - ĐM TT12/2021 T2 VL3 + NC3 + M3 + VC3 66,922,798 10,089,729 77,012,527

3.1 - Chi phí vật liệu VL3 Bảng tính 40,534,646 7,303,786 47,838,432

3.2 - Chi phí nhân công NC3 Bảng tính 21,461,043 1,921,523 23,382,566

3.3 - Chi phí máy M3 Bảng tính 4,927,109 864,420 5,791,529


3.4 - Chi phí vận chuyển VC3 Bảng tính 0 0 0
Chi phí trực tiếp T T1+T2+T3 524,835,302 80,445,986 605,281,288
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP

1 Chi phí chung C C1+C2+C3 51,324,549 5,363,835 56,688,385

1.1 Chi phí chung - ĐM 203 C1 (ĐZ = NC1 x 65%) 3,587,124 0 3,587,124

1.2 Chi phí chung - ĐM TT36/2022 C2 (ĐZ,TBA = NC2 x 65%) 43,588,212 4,738,272 48,326,484

1.3 Chi phí chung - ĐM TT12/2021 C2 (ĐZ,TBA = T3 x 6,2%) 4,149,213 625,563 4,774,777

2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT ĐZ =2,2%x T; TBA =1,1%x T 11,546,377 884,906 12,431,282

Chi phí một số công việc không xác


3 TT 2%* T 10,496,706 1,608,920 12,105,626
định được khối lượng từ thiết kế
Chi phí gián tiếp C+LT+TT GT 73,367,632 7,857,661 81,225,293
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT) x 6% 35,892,176 5,298,219 41,190,395

Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 634,095,110 93,601,866 727,696,976

IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 8% x G 50,727,609 7,488,149 58,215,758

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G +GTGT 684,822,719 101,090,015 785,912,734
BẢNG: TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG

Chi phí tröôùc Thueá giaù trò


STT Teân thieát bò Kyù hieäu Chi phí sau thueá
thueá gia taêng

[1] [2] [3] [4]=[3]x8% [5]=[3]+[4]


A Chi phí mua sắm thiết bị TBA Gmstb 205,047,000 16,403,760 221,450,760
1 Haïng muïc: Traïm bieán aùp 160kVA mstb 205,047,000 16,403,760 221,450,760
B Chi phí mua sắm thiết bị đường dây Gmstb 23,643,900 1,891,512 25,535,412
1 Haïng muïc: Ñöôøng daây TT mstb 23,643,900 1,891,512 25,535,412
TOÅNG COÄNG (A+B+C): GTB 228,690,900 18,295,272 246,986,172
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG TRẠM BIẾN ÁP
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG

STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ

I/. THIẾT BỊ : 205,047,000

A/. MÁY BIẾN ÁP : 172,807,000

1 MBT 3F 22/0.4KV 160kVA (sứ Plug-in) cái 1 172,807,000 172,807,000 Bao gồm thí nghiêm
B/. CÁC THIẾT BỊ KHÁC: 32,240,000

1 Tuû buø haï theá 3pha 400V 65kVAr boä 1 26,650,000 26,650,000 Bao gồm thí nghiêm

2 Aptomatte 3 pha 690V - 250A - 42kA cái 1 5,590,000 5,590,000 Bao gồm thí nghiêm

3 TI 600V 250/5A cái 3 0 Ñieän löïc

4 Điện kế 3 pha 3p4w cái 1 0 Ñieän löïc

II/ TRẠM HẠ THẾ 1x160kVA 59,026,215

VẬT TƯ LẮP ĐIỆN KẾ

1 Vis 3x30 cây 10 500 5,000

2 Vis 6x60 cây 10 500 5,000

3 Băng keo nhựa cuộn 2 10,000 20,000

VẬT TƯ KHÁC
1 Cột thép 3230x600x900 mạ kẽm (MN) + bộ nắp chụp MBA Cột 1 33,968,636 33,968,636
2 Đầu coss ép M25mm2 cái 1 18,000 18,000

3 Đầu coss ép M50mm2 cái 2 20,250 40,500

4 Đầu coss ép M70mm2 cái 2 36,300 72,600


STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ

5 Đầu coss ép M120mm2 cái 6 72,600 435,600

6 Ống nhựa HDPE fi 32/25 mét 24 15,360 368,640

7 Ống khóa bộ 1 30,000 30,000

8 Bảng chỉ danh trạm cái 1 50,000 50,000

9 Kẹp đồng nhôm 2 buolon SL2 cái 1 47,700 47,700 vỏ MBA

10 Kẹp đồng nhôm 3 buolon SL3 cái 1 153,700 153,700 t/h

11 Nắp chụp Pushing MBT bộ 3 120,000 360,000


12 Silicon chai 32 35,000 1,120,000

BỘ TIẾP ĐẤT TRẠM

1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa bộ 4 145,000 580,000

2 Cáp đồng trần M25mm2 mét 41.00 85,790 3,517,390

3 Kẹp đồng nhôm 2 buolon SL2 cái 1 47,700 47,700

4 Kẹp đồng chẽ M22mm2 cái 4 18,000 72,000

5 Đầu cosse M25mm2 cái 2 9,800 19,600

6 Ống nhựa PVC fi 21 luồn trung hòa TBA mét 4 7,200 28,800

BỘ TIẾP ĐẤT TRỤ THÉP

1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa bộ 4 145,000 580,000

2 Cáp đồng trần M25mm2 mét 15.00 85,790 1,286,850

3 Đầu cosse M25mm2 cái 1 9,800 9,800

4 Ống nhựa PVC fi 21 luồn trung hòa TBA mét 0.5 7,200 3,600

BỘ TIẾP ĐẤT TỦ ĐO ĐẾM


STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ

1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa bộ 1 145,000 145,000

2 Cáp đồng trần M25mm2 mét 3.125 85,790 268,094

3 Đầu cosse M25mm2 cái 1 9,800 9,800

4 Ống nhựa PVC fi 21 mét 1.5 7,200 10,800

DÂY DẪN

1 Cáp đồng bọc CV 120mm2 (1 sợi/1pha) mét 24 435,040 10,440,960 daây pha xuoáng MCCB

2 Cáp đồng bọc CV 70mm2 (1 sợi cho trung hòa) mét 8 241,540 1,932,320 T/H cho phụ tải
3 Cáp đồng bọc CV 50mm2 (1 sợi/1pha) mét 3 169,310 507,930 đấu tụ bù

4 Cáp đồng bọc CV 50mm2 (1 sợi/1pha) mét 2 169,310 338,620 t/tính töø maùy -> löôùi
5 Cáp đồng bọc CV 25mm2 mét 5 89,440 447,200 laáy tín hieäu ño ñeám ñieän kế
6 Cáp muller 4x4.0mm2 mét 5 91,460 457,300 laáy tín hieäu ño ñeám TI

CÁC PHỤ KIỆN GIA CÔNG TRẠM

1 Thanh cái Cu đứng 25x10x500 (thanh cái pha A) thanh 1 393,919 393,919 Lắp vào gối đỡ

2 Thanh cái Cu đứng 25x10x500 (thanh cái pha B) thanh 1 393,919 393,919 Lắp vào gối đỡ

3 Thanh cái Cu đứng 25x10x500 (thanh cái pha C) thanh 1 393,919 393,919 Lắp vào gối đỡ

4 Thanh cái đồng 20x8x300 (thanh cái trung hòa) thanh 1 94,094 94,094 Lắp vào gối đỡ

5 Gối đỡ thanh cái cái 8 25,000 200,000 Lắp vào tấm pikilit

6 Co nhiệt (đỏ, vàng, xanh) mét 1.25 4,500 5,625 Bảo vệ thanh Cu

7 Sứ ống chỉ cái 8 18,200 145,600 Đỡ cá p xuấ t MBA

III/. Móng TBA (ĐM - TT12/2021)

1 Vật tư : 7,303,786

Bảng PT Móng cột 3230x600x900 TBA móng 1 7,303,786 7,303,786


STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ

2 Nhân công: 1,921,523

Bảng PT Móng cột 3230x600x900 TBA móng 1 1,921,523 1,921,523

3 Máy thi công: 864,420

Bảng PT Móng cột 3230x600x900 TBA móng 1 864,420 864,420


IV NHÂN CÔNG : 7,289,649
TRẠM HẠ THẾ 1x160kVA (ĐM - TT36) 7,289,649
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 9 55,888 502,992
T4.7212 Kéo dây tiếp địa mét 59.125 4,491 265,530
AB.11501 Đào rãnh tiếp địa, S>30cm, đất cấp 2 m3 1.125 142,926 160,792

AB.13111 Đắp đất bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m3 1.125 109,642 123,347
D4.2401 Kéo dây đồng bọc trong ống ≤1kg mét 35 7,827 273,953
BA.14302 Lắp ống bảo vệ bằng nhựa PVC Ø≤27mm mét 5.5 8,483 46,657
BA.14304 Lắp ống bảo vệ bằng nhựa PVC Ø≤34mm mét 24 9,731 233,532
T1.1414 Lắp MBT 3 pha 22/0.4kV <=180kVA cái 1 1,464,360 1,464,360
Bảng PT Lắp trụ thép trụ 1 2,647,195 2,647,195
T2.8505 Lắp tủ tụ bù hạ thế Tủ 1 497,941 497,941
T2.3403 Lắp Aptomatte + khởi động từ <=400A cái 1 270,839 270,839
D4.6202 Lắp điện năng kế 3 pha cái 1 39,920 39,920
T5.5005 Lắp đặt TI hạ thế bộ 3 64,821 194,462
T4.3007 Lắp kẹp dây các loại bộ 3 113,752 341,257
D4.5001 Lắp đầu coss <=25 mm2 cái 4 4,714 18,857
D4.5002 Lắp đầu coss <=50 mm2 cái 2 8,250 16,500
D4.5003 Lắp đầu coss <=70 mm2 cái 2 16,205 32,410
D4.5005 Lắp đầu coss <=120 mm2 cái 6 26,518 159,105
STT HẠNG MỤC ĐVT S.L ĐƠN GIÁ T.TIỀN GHI CHÚ

V/ Máy thi công 1,203,967


T1.1414 Lắp MBT 3 pha 22/0.4kV <=100kVA máy 1 465,669 465,669
Bảng PT Lắp trụ thép trụ 1 281,417 281,417
D4.5001 Lắp đầu coss <=25 mm2 cái 4 22,844 91,376
D4.5002 Lắp đầu coss <=50 mm2 cái 2 28,555 57,110
D4.5003 Lắp đầu coss <=70 mm2 cái 2 34,266 68,532
D4.5005 Lắp đầu coss <=120 mm2 cái 6 39,977 239,863
VI/. VẬN CHUYỂN VÀ BỐC DỞ : 2,836,426 đồng
Vận chuyển máy biến thế từ TP. HCM đến Long Xuyên bằng xe tải
Đường loại 3 dài 200km hàng hóa loại 3: 200km x 1115 đ/tấn x1,3 x 1,140 tấn = 452,244 ñoàng
Vận chuyển máy biến thế từ Long Xuyên đến công trường bằng xe tải
Đường loại 5 dài 90km hàng hóa loại 3: 90km x 2154 đ/tấn x1,3 x1,140 tấn = 393,148 ñoàng
Vận chuyển vật tư đến công trường bằng xe tải cẩu 5 tấn
1.791.034 đồng/1 CA x 1 CA = 1,791,034 đồng
Vé qua phà cho người và phương tiện
50.000 đồng/chuyến x 4 = 200000 đồng
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG ĐƯỜNG DÂY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MH DANH MỤC ĐV KL
VL NC MTC VL NC MTC

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
I PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NGẦM 143,261,094 24,497,455 4,460,520
A PHẦN MÓNG TRỤ VÀ MƯƠNG CÁP (ĐM - TT12/2021) 13,182,937 7,421,204 3,883,037
1 Móng trụ, mương cáp ngầm

Bảng PT Mương cáp ngầm TBA mét 37 255,919 152,731 103,005 9,469,003 5,651,047 3,811,185

Bảng PT Biển báo cáp ngầm Móng 7 57,299 56,265 426 424,009 416,361 3,152

Bảng PT Hố ga kéo cáp ngầm Móng 2 1,644,962 676,898 34,350 3,289,925 1,353,796 68,700

B PHẦN THIẾT BỊ, TRỤ, DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN (ĐM - TT36) 115,638,557 15,735,599 577,483

1 Thiết bị phần trung thế 14,439,600 1,340,652 -

T2.3505 FCO 27 KV - 100A (bao gồm thí nghiệm) cái 3 3,157,800 325,007 9,473,400 975,020 -

T2.5004 LA 18kV (bao gồm thí nghiệm) cái 3 1,655,400 121,877 4,966,200 365,632 -

2 Trụ BTLT, tủ điện và tiếp địa 115,638,557 14,394,947 577,483

Bảng PT Tiếp cáp ngầm đầu nhánh Bộ 1 1,675,980 581,286 22,844 1,675,980 581,286 22,844

Bảng PT Tiếp địa cho LA Bộ 1 1,675,980 581,286 22,844 1,675,980 581,286 22,844

Bảng PT Tiếp địa cho ống kẽm bảo vệ cáp ngầm tại trụ BTLT Bộ 1 1,713,270 396,193 354,754 1,713,270 396,193 354,754

Bảng PT Tiếp cáp ngầm tại TBA Bộ 1 1,675,980 581,286 22,844 1,675,980 581,286 22,844

3 Dây dẫn và phụ kiện


D4.2206 Cáp ngầm trung thế CXV/Sehh/DSTA 12,7/22 (3x50)mm2 (x1.015) - pha + TH Mét 55.825 1,028,590 20,497 57,421,037 1,144,250 -
T4.4101 Cáp đồng bọc [CXH] 25mm2 - 24kV Mét 6 127,910 14,896 767,460 89,377 -

T4.4201 Cáp đồng bọc [CXH] 50mm2 - 24kV Mét 12 216,110 14,896 2,593,320 178,754 -
D4.3312 Đầu cáp ngầm 3 pha 24kV-50mm2 (Elbow lắp TBA) (Bao gồm thí nghiệm) bộ 1 10,890,000 604,012 10,890,000 604,012 -
D4.3312 Đầu cáp ngầm 3 pha 24kV-50mm2 (ngoài trời) (Bao gồm thí nghiệm) bộ 1 9,460,000 604,012 9,460,000 604,012 -
BA.14406 Ống HDPE fi 130/100 meùt 42 93,720 64,870 3,936,240 2,724,540 -
D4.1205 Ống sắt tráng kẽm Ø 141,3 - dày 4 ly mét 45 375,667 122,979 16,905,000 5,534,035 -
D4.5002 Đầu cosse Cu cỡ 50mm2 Cái 3 20,250 8,250 28,555 60,750 24,750 85,665
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MH DANH MỤC ĐV KL
VL NC MTC VL NC MTC
D4.5001 Đầu cosse Cu cỡ 25mm2 Cái 3 18,000 4,714 22,844 54,000 14,143 68,532

D3.3241 Cổ dê lắp ống sắt tráng kẽm Ø141,3mm2 Cái 3 326,400 94,794 979,200 284,381 -
BPTVT Bộ giá treo cáp ngầm U100x45x6 - dài 0,8m bộ 1 646,680 190,868 646,680 190,868 -

Bảng PT Bộ xà 2,4m đơn- Composite (lắp FCO) bộ 1 1,411,020 318,113 1,411,020 318,113 -

Bảng PT Bộ xà XIT2- 2,4m - sắt bộ 1 868,110 318,113 868,110 318,113 -

Bảng PT Bộ sứ đứng 24kV + ty sứ bộ 3 454,250 56,387 1,362,750 169,161 -

Khung U + SOC bộ 1 70,080 56,387 70,080 56,387 -

Kẹp đồng nhôm SL3 Cái 2 153,700 307,400 - -

Kẹp đồng nhôm SL2 Cái 6 47,700 286,200 - -

Chụp che đầu cực LA Cái 3 62,700 188,100 - -

Biển báo thiết bị đóng cắt Cái 1 150,000 150,000 - -

Biển báo thứ tự pha (A, B, C) Cái 3 50,000 150,000 - -

Nút bít chống thấm Ø130/100 Cái 2 105,000 210,000 - -

Chì 8k sợi 3 60,000 180,000 0 -


Kẹp quai 2/0 + Hotline 2/0 caùi 3 223,500 670,500 - -
I PHẦN ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ NỔI, CẢI TẠO 299,290,531 72,872,345 1,089,760
A PHẦN MÓNG TRỤ VÀ MƯƠNG CÁP (ĐM - TT12/2021) 27,351,709 14,039,839 1,044,072
1 Móng trụ, mương cáp ngầm

Bảng PT Móng đúc tại chỗ 2x14m (M14-bt2) Móng 2 3,884,329 1,995,841 116,008 7,768,657 3,991,682 232,016

Bảng PT Móng đúc tại chỗ 1x14m (M14-bt1) Móng 7 2,797,579 1,435,451 116,008 19,583,052 10,048,157 812,056

B PHẦN THIẾT BỊ, TRỤ, DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN (ĐM - TT36) 262,734,522 52,663,841 45,688

1 Thiết bị phần trung thế 9,204,300 650,013 -

T2.3505 LBFCO 27 KV - 200A (bao gồm thí nghiệm) cái 2 4,602,150 325,007 9,204,300 650,013 -

2 Trụ BTLT, tủ điện và tiếp địa 262,734,522 52,013,828 45,688

Bảng PT Trụ BTLT 14m - PC920kgf (k=2) trụ 10.0 7,632,691 1,809,359 76,326,910 18,093,590 -

Bảng PT Tiếp địa lặp lại Bộ 2 1,670,389 532,696 22,844 3,340,778 1,065,392 45,688

3 Dây dẫn và phụ kiện


D3.6114 Dây nhôm trần lõi thép As50 mm2 x 1,02 Mét 1303.56 17,600 6,529 22,942,656 8,510,382 -
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MH DANH MỤC ĐV KL
VL NC MTC VL NC MTC
T4.4101 Cáp đồng bọc [CXH] 25mm2 - 24kV Mét 15 127,910 14,896 1,918,650 223,442 -
Bảng PT Xà XIT 2m- sắt bộ 13 749,874 318,113 9,748,362 4,135,469 -
Bảng PT Xà XIN 2m sắt bộ 6 1,502,628 572,603 9,015,768 3,435,618 -

Bảng PT Xà thắp sắt U140-2,5m kép bộ 11 1,696,308 46,560 18,659,388 512,160 -

Bảng PT Bộ xà 2,4m đơn- Composite (lắp FCO) bộ 1 14,334,500 3,180,000 14,334,500 3,180,000 -

Bảng PT Xà tháp sắt U140-2,5m kép bộ 11 4,398,140 580,088 48,379,540 6,380,968 -

Bảng PT Bộ sứ đứng 24kV + ty sứ bộ 42 454,250 56,387 19,078,500 2,368,254 -

Bảng PT Bộ chân sứ đỉnh + sứ đứng 24kV bộ 9 606,480 56,387 5,458,320 507,483 -

Bảng PT Bộ sứ treo 27kV + kẹp ngừng 3U bộ 22 794,260 68,251 17,473,720 1,501,522 -

Khung U + SOC bộ 11 70,080 190,868 770,880 2,099,548 -

Nắp chụp sứ đơn Cái 45 150,720 6,782,400 - -

Nắp chụp sứ đôi Cái 7 414,960 2,904,720 - -


Kẹp nhôm cỡ 50-70mm2 Cái 6 36,300 217,800 - -
Kẹp nhôm cỡ 50-70mm2 Cái 6 47,700 286,200 - -
Kẹp quai 2/0 + Hotline 2/0 caùi 4 223,500 894,000 - -
Dây A95 buộc sứ Mét 119 28,940 3,429,390 - -
Chì 50k sợi 3 60,000 180,000 - -
Bulon VRS 16 x 500 + 2 Long đền Bộ 1 34,440 34,440 - -
Bulon VRS 16 x 550 + 2 Long đền Bộ 1 36,440 36,440 - -
Bulon VRS 16 x 650 + 2 Long đền Bộ 1 47,740 47,740 - -
Bulon VRS 16 x 750 + 2 Long đền Bộ 1 57,740 57,740 - -
Bulon 16 x 300 + 2 Long đền Bộ 8 23,280 186,240 - -
Bulon 16 x 600 + 2 Long đền Bộ 2 23,280 46,560 - -
Ống nối dây 50 (không lõi thép) caùi 6 30,480 182,880 - -

C PHẦN THIẾT BỊ, TRỤ, DÂY DẪN VÀ PHỤ KIỆN (ĐM - 203) - 5,518,652 -
1 Phần tháo 2,643,297
Bảng PT-203 LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ) Bộ 1 40,084 - 40,084 -
Bảng PT-203 Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ) Bộ 3 32,907 - 98,721 -
Bảng PT-203 Xà composite 0,8m đơn (bộ) Bộ 1 84,206 - 84,206 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 1 121,706 - 121,706 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 9 121,706 - 1,095,354 -
Bảng PT-203 Xà thắp sắt U140-2,5m đơn (bộ) Bộ 2 141,467 - 282,934 -
Bảng PT-203 Cáp As 50mm2 mét 636 1,447 - 920,292 -
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MH DANH MỤC ĐV KL
VL NC MTC VL NC MTC
2 Phần lắp - 2,875,355 -
Bảng PT-203 LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ) Bộ 1 48,992 - 48,992 -
Bảng PT-203 Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ) Bộ 3 40,220 - 120,660 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 2 158,742 - 317,484 -
Bảng PT-203 Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ) Bộ 9 140,419 - 1,263,771 -
Bảng PT-203 Cáp As 50mm2 mét 636 1,768 - 1,124,448 -
3 Vật tư thu hồi - - -
Bảng PT-203 Xà thắp sắt U140-2,5m đơn (bộ) Bộ 2
Bảng PT-203 Xà composite 0,8m đơn (bộ) Bộ 1
BẢNG:
(Định mức TỔNG
áp dụng ThôngHỢP CHI PHÍ KHẢO
tư 12/2021/TT-BXD ngày SÁT XÂYvà
31/08/2017 DỰNG CÔNG
Quyết định TRÌNH
số 2372/QĐ-UBND
ngày 15 tháng 10 năm 2021 của UBND tỉnh An Giang)

CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG
I/ Khảo sát phần trung thế :
CẤP DƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ SỐ HẠNG MỤC Hệ số
STT Đ.HÌNH VỊ LƯỢNG Vật liệu N. công Máy Vật liệu N. công Máy
1 CH.21130 Đo vẽ tuyến đường dây III m 673 207.50 9,458.40 572.67 0.30 41,894 1,909,651 115,622
41,894 1,909,651 115,622
Tổng
VL NC = nc x 1 M
I Chi phí trực tiếp T = VL + NC + M 2,067,167
II Chi phí Chung C = 70% x NC 1,336,756
III Thu nhập chịu thế tính trước Lt = (T + C) x 6% 204,235
IV.1.1 Chi phí lập phương án kỹ thuật Kt = 2 % x (T + C + Lt) 72,163
IV.1.2 Chi phí lập báo cáo kết quả khảo sát Kq = 3 % x (T + C + Lt) 108,245
IV.2.1 Chi phí hạng mục chung Ko = 6,5 % x (T + C + Lt) 234,530
V Chi phí khảo sát trước thuế Z = T + C + Lt + Kt + Kq + Ko 4,023,097
VI Thuế VAT VAT = 8 % x Z 321,848
VII Giá trị chi phí khảo sát sau thuế (làm tròn) Gks = Z + VAT 4,345,000
Chi phí dự phòng Dp = Gks*10% 434,500
Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Nv = Gks*3% 130,350
Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng Gs = Gks*4,072% 176,928
Tông cộng chi phí khảo sát địa hình Gks + Dp + Nv + Gs 5,087,000
Hệ số 0,3 là hệ số điều kiện áp dụng theo thông tư 12/2021/BXD (cấp điện áp 22kV)
Chủ trì khảo sát Giám đốc
BAÛNG TÍNH CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN VÀ BỐC DỠ
Ñònh möùc TT36 - tieàn löông 3061
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù(ñ) Thaønh tieàn (ñ)
Baäc Thôï Hệ số Coâng Löông
I. CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN: 4,653,899
1/ Trung chuyeån vật tư töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng:
D1.1102 Vaän chuyeån truï BTLT töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 20 3,0/7 0.6 0.000953 195,789 111.952 2,239.041
Vậ n chuyển Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng
D1.1032 <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000749 195,789 87.987 43.994

D1.1062 Vậ n chuyển phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000674 195,789 79.177 158.354
D1.1072 Vậ n chuyển cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 1.0 3,0/7 0.6 0.000885 195,789 103.964 104
D1.1082 Vaän chuyeån dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 4.0 3,0/7 0.6 0.000681 195,789 79.999 319.997
2/ Chi phí vaän chuyeån truï ñieän töø Long Xuyeân (Theo baùo giaù Cty CPBTLTAG )
Truï BTLT 14m: 10 286,000 2,860,000
Vaän chuyeån trụ, vaät tö, phụ kiện töø Long xuyeân ñeán coâng tröôøng baèng xe
3/ chuyeán 1 1,791,034 1,791,034
taûi 5T :
II. CHI PHÍ VẬN BOÁC DÔÛ: 1,684,914
D1.1031 Bố c dỡ Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000041 195,789 4.816 2.408
D1.1061 Bố c dỡ phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000042 195,789 4.934 9.868
D1.1071 Bố c dỡ cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 1.0 3,0/7 0.6 0.000083 195,789 9.750 9.750
D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 4.0 3,0/7 0.6 0.000048 195,789 5.639 22.555
D1.3021 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i lên taán 0.5 3,0/7 0.59 195,789 115,515 57,758
D1.3022 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i xuố ng taán 0.5 3,0/7 0.46 195,789 90,063 45,031
D1.3031 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i lên taán 2.0 3,0/7 0.60 195,789 117,473 234,947
D1.3032 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i xuố ng taán 1.0 3,0/7 0.47 195,789 92,021 92,021
D1.3041 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i lên taán 4.0 3,0/7 0.63 195,789 123,347 493,388
D1.3042 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i xuố ng taán 4.0 3,0/7 0.59 195,789 115,515 462,062
D1.3051 Bố c dỡ sứ cá c loạ i lên taán 1.0 3,0/7 0.75 195,789 146,842 146,842
D1.3052 Bố c dỡ sứ cá c loạ i xuố ng taán 1.0 3,0/7 0.78 195,789 152,715 152,715
TOÅNG CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN BOÁC DÔÕ 6,338,814
BAÛNG TÍNH CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN VÀ BỐC DỠ
Ñònh möùc 4970 - tieàn löông 1172
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù(ñ)
Baäc Thôï Hệ số Coâng Löông
I. CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN:
1/ Trung chuyeån vật tư töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng:
D1.1102 Vaän chuyeån truï BTLT töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán - 3,0/7 0.6 0.000953 228,161 130.463

D1.1032 Vậ n chuyển Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000749 228,161 102.536

D1.1062 Vậ n chuyển phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000674 228,161 92.268
D1.1072 Vậ n chuyển cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000885 228,161 121.154
D1.1082 Vaän chuyeån dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000681 228,161 93.227
2/ Chi phí vaän chuyeån truï ñieän töø Long Xuyeân (Theo baùo giaù Cty CPBTLTAG )
Vaän chuyeån trụ, vaät tö, phụ kiện töø Long xuyeân ñeán coâng tröôøng baèng xe
3/ chuyeán 1 1,791,034
taûi 5T :
II. CHI PHÍ VẬN BOÁC DÔÛ:
D1.1031 Bố c dỡ Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000041 228,161 5.613
D1.1061 Bố c dỡ phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000042 228,161 5.750
D1.1071 Bố c dỡ cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000083 228,161 11.362
D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 2.0 3,0/7 0.6 0.000048 228,161 6.571
D1.3021 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3022 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i xuố ng taán 0.2 3,0/7 0.46 228,161 104,954
D1.3031 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.60 228,161 136,897
D1.3032 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i xuố ng taán 0.2 3,0/7 0.47 228,161 107,236
D1.3041 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i lên taán 2.0 3,0/7 0.63 228,161 143,742
D1.3042 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i xuố ng taán 2.0 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3051 Bố c dỡ sứ cá c loạ i lên taán 0.1 3,0/7 0.75 228,161 171,121
D1.3052 Bố c dỡ sứ cá c loạ i xuố ng taán 0.1 3,0/7 0.78 228,161 177,966
TOÅNG CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN BOÁC DÔÕ
Thaønh tieàn (ñ)

1,791,284

20.507

18.454
24
186.453

1,791,034
688,380
1.123
1.150
2.272
13.142
26,923
20,991
27,379
21,447
287,483
269,230
17,112
17,797
2,479,664
BAÛNG TÍNH CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN VÀ BỐC DỠ
Ñònh möùc 4970 - tieàn löông 1172
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù(ñ)
Baäc Thôï Hệ số Coâng Löông
I. CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN:
1/ Trung chuyeån vật tư töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng:
D1.1102 Vaän chuyeån truï BTLT töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 1 3,0/7 0.6 0.000953 228,161 130.463

D1.1032 Vậ n chuyển Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000749 228,161 102.536

D1.1062 Vậ n chuyển phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000674 228,161 92.268
D1.1072 Vậ n chuyển cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000885 228,161 121.154
D1.1082 Vaän chuyeån dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 3.0 3,0/7 0.6 0.000681 228,161 93.227
2/ Chi phí vaän chuyeån truï ñieän töø Long Xuyeân (Theo baùo giaù Cty CPBTLTAG )
Trụ dèn 2 250,000
Cần đèn 11 80,000
Bộ đèn 11 50,000
Vaän chuyeån trụ, vaät tö, phụ kiện töø Long xuyeân ñeán coâng tröôøng baèng xe
3/ chuyeán 1 1,791,034
taûi 5T :
II. CHI PHÍ VẬN BOÁC DÔÛ:
D1.1031 Bố c dỡ Bulô ng, tiếp địa, thép, dâ y néo từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000041 228,161 5.613
D1.1061 Bố c dỡ phụ kiện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.2 3,0/7 0.6 0.000042 228,161 5.750
D1.1071 Bố c dỡ cá ch điện từ bã i tậ p kết đến vị trị thi cô ng <=100m taán 0.5 3,0/7 0.6 0.000083 228,161 11.362
D1.1081 Bốc dỡ dây dẫn töø baõi taäp keát ñeán vò trí thi coâng <=100m taán 3.0 3,0/7 0.6 0.000048 228,161 6.571
D1.3021 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3022 Bố c dỡ kiện thép cá c loạ i xuố ng taán 0.2 3,0/7 0.46 228,161 104,954
D1.3031 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i lên taán 0.2 3,0/7 0.60 228,161 136,897
D1.3032 Bố c dỡ phụ kiện cá c loạ i xuố ng taán 0.5 3,0/7 0.47 228,161 107,236
D1.3041 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i lên taán 3.0 3,0/7 0.63 228,161 143,742
D1.3042 Bố c dỡ dâ y dẫ n điện cá c loạ i xuố ng taán 3.0 3,0/7 0.59 228,161 134,615
D1.3051 Bố c dỡ sứ cá c loạ i lên taán 0.1 3,0/7 0.75 228,161 171,121
D1.3052 Bố c dỡ sứ cá c loạ i xuố ng taán 0.1 3,0/7 0.78 228,161 177,966
TOÅNG CHI PHÍ VAÄN CHUYEÅN BOÁC DÔÕ
Thaønh tieàn (ñ)

3,327,482

96.542

20.507

18.454
61
279.680

500,000
880,000
550,000
1,397,007
998,921
1.123
1.150
5.681
19.713
26,923
20,991
27,379
53,618
431,225
403,845
17,112
17,797
4,326,404
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ NHÂN CÔNG

MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)


I / Moùng vaø tieáp ñòa
1/ Móng bê tông M14-bt1
a/ Vật tư 2,797,579
1 Xi maêng P40(259kg/m BT)x1,025
3
kg 567.2261 1,803 1,022,913
2 Ñaù 1x2(0,871m /m BT)x1,025
3 3
m 3
1.9075 375,386 716,065
3 Caùt vaøng(0,528m3/m3BT)x1,025 m3 1.1564 180,235 208,415
4 Nöôùc saïch (0,183m³/m³BT)x1,025 m3 0.4008 5,000 2,003.907
6 Bulon VRS 22 x 800 + 2 Long ñeàn fi 24 - 80x80x5 Bộ 2.0000 105,000 210,000.000
7 Gỗ tạp làm khung móng m3 0.18 3,545,455 638,182
b/ Nhân công 1,435,451
AF.11212 Bê tông móng đá 1x2 Mac 200 m3 2.137 262,079 559,970
AF.81122 Gia công ván khuôn gỗ móng cột, móng vuông, chữ nhật m 2
6 69,201 415,206
AM.21081 Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm tấn 0.567226097 14,684 8,329
AM.21011 Vận chuyển cát xây dựng bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 1.1564 14,684 16,980
AM.21031 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 1.907544 14,684 28,011
AB.11441 Đào đất móng trụ bằng thủ công >1m, sâu >1m (đất cấp II) m3 2.704 139,010 375,848
AB.13111 Đắp đất móng trụ bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m3 0.284 109,642 31,107
c/ Máy thi công 116,008
AF.11212 Bê tông móng đá 1x2 Mac 200 m3 2.1370 53,310 97,128
AM.24411 V/c xi măng bao bằng ô tô tải thng trọng 7 tấn (cự li <= 1km) tấn 0.5672 6,314 2,933
AM.23111 V/c cát bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 1.1564 5,494 5,182
AM.23411 V/c đá dăm bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 1.9075 6,918 10,765
2/ Móng bê tông M14-bt2
a/ Vật tư 3,884,329
1 Xi maêng P40(259kg/m BT)x1,025
3
kg 787.9166 1,803 1,420,897
2 Ñaù 1x2(0,871m /m BT)x1,025
3 3
m 3
2.6497 375,386 994,665
3 Caùt vaøng(0,528m3/m3BT)x1,025 m3 1.6063 180,235 289,503
4 Nöôùc saïch (0,183m³/m³BT)x1,025 m 3
0.5567 5,000 2,783.566
6 Bulon VRS 22 x 800 + 2 Long ñeàn fi 24 - 80x80x5 Bộ 2 105,000 210,000
7 Bulon VRS 22 x 1000 + 2 Long ñeàn fi 24 - 80x80x5 Bộ 1 124,080 124,080
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
8 Gỗ tạp làm khung móng m3 0.2376 3,545,455 842,400
b/ Nhân công 1,995,841
AF.11212 Bê tông móng đá 1x2 Mac 200 m3 2.968 262,079 777,838
AF.81122 Gia công ván khuôn gỗ móng cột, móng vuông, chữ nhật m 2
7.92 69,201 548,072
AM.21081 Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm tấn 0.787916632 14,684 11,570
AM.21011 Vận chuyển cát xây dựng bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 1.6063 14,684 23,587
AM.21031 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm m 3
2.649712 14,684 38,909
AB.11442 Đào đất móng trụ bằng thủ công >1m, sâu >1m (đất cấp II) m 3
3.955 139,010 549,785
AB.13111 Đắp đất móng trụ bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m 3
0.420 109,642 46,080
c/ Máy thi công 116,008
AF.11212 Bê tông móng đá 1x2 Mac 200 m3 2.1370 53,310 97,128
AM.24411 V/c xi măng bao bằng ô tô tải thng trọng 7 tấn (cự li <= 1km) tấn 0.7879 6,314 2,933
AM.23111 V/c cát bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 1.6063 5,494 5,182
AM.23411 V/c đá dăm bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 2.6497 6,918 10,765
3/ Móng bê tông cột 3230x600x900 TBA
a/ Vật tư 7,303,786
Beâtoâng moùng ñaù 1x2 Mac 250 (2,688 m ) 3

1 Xi maêng P40 (281 kg/m³BT)x1,025 kg 774.211 1,803 1,396,182


2 Ñaù 1x2 (0,864 m³/m³BT)x1,025 m3 2.380 375,386 893,604
3 Caùt vaøng (0,532 m³/m³BT)x1,025 m 3
1.466 180,235 264,182
4 Nöôùc saïch (0,170m³/m³BT)x1,025 m 3
0.468384 5,000 2,342.000
5 Gỗ tạp làm khung móng m3 0.216 3,545,455 765,818
Beâtoâng ñaù loùt ñaù 4x6 Mac 150 (0,288m3)
1 Xi maêng P40(203/m3BT) x 1,025 kg 59.926 1,803 108,067
2 Ñaù 4x6 (0,894m3/m3BT) x 1,025 m 3
0.264 328,386 86,664
3 Caùt vaøng (0,551m3/m3BT) x 1,025 m 3
0.163 180,235 29,316
4 Nöôùc saïch (0,170m³/m³BT)x1,025 m 3
0.050 5,000 250.920
5 Khung móng trạm bộ 1 1,750,000 1,750,000
Cọc bê tông DƯL, tiết diện 120x120, M400, chiều dài: 2,4 mét cây 12.000 167,280 2,007,360
b/ Nhân công 1,921,523
AF.11210 Bê tông móng đá 1x2 Mac 250 m3 2.688 262,079 704,467
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
AF.11110 Bê tông móng đá 4x6 Mac 150 m 3
0.288 227,987 65,660
AF.81122 Gia công ván khuôn gỗ móng cột, móng vuông, chữ nhật m 2
7.2 69,201 498,247
AM.21081 Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm tấn 0.8341368 14,684 12,249
AM.21011 Vận chuyển cát xây dựng bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 1.6284 14,684 23,912
AM.21031 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm m 3
2.644402 14,684 38,831
AB.11442 Đào đất móng trụ bằng thủ công >1m, sâu >1m (đất cấp II) m 3
3.456 139,010 480,419
AB.13111 Đắp đất móng trụ bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m 3
0.768 109,642 84,205
AC.12211 Đóng cọc BTCT DƯL trên cạn bằng búa 8T m 28.800 470 13,533
c/ Máy thi công 864,420
AF.11210 Bê tông móng đá 1x2 Mac 250 m3 2.688 53,310 143,297
AF.11110 Bê tông móng đá 4x6 Mac 150 m3 0.288 52,962 15,253
AM.24411 V/c xi măng bao bằng ô tô tải thng trọng 7 tấn (cự li <= 1km) tấn 0.8341 6,314 2,933
AM.23111 V/c cát bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 1.6284 5,494 5,182
AM.23411 V/c đá dăm bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 2.6444 6,918 10,765
AC.12211 Đóng cọc BTCT DƯL trên cạn bằng búa 8T m 28.800 23,854 686,990
4/ Móng hố ga cáp ngầm
a/ Vaät tö 1,644,962
1 Beâtoâng moùng ñaù 1x2 Mac 250 (0,816m ) 3

Xi maêng P40(265.475kg/m3BT) kg 103.336 1,803 186,351


Ñaù 1x2(0.892775m3/m3BT) m3 0.349 375,386 130,944
Caùt vaøng(0.5412m /m BT)
3 3
m 3
0.211 180,235 38,112
Nöôùc saïch (0,187m³/m³BT) m 3
0.07306464 5,000 365.3232
2 Beâtoâng ñaù loùt ñaù 4x6 Mac 150 (0,120m ) 3

Xi maêng P40(197,825/m3BT) kg 24.912 1,803 44,925


Ñaù 4x6 (0.92865m3/m3BT) m 3
0.134 328,386 43,914
Caùt vaøng (0.572975m3/m3BT) m 3
0.083 180,235 14,871
Nöôùc saïch (0,166m³/m³BT) m3 0.024 5,000 120
Saét fi 8 kg 7.675 13585 104,268
Saét fi 6 kg 10.650 13640 145,260
Theùp V60x60x5 kg 11.193 13440 150,434
Taám theùp 150x150x6 kg 0.800 15000 12,000
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
Oùng PVC fi 90 daøy 2,9ly meùt 0.400 48770 19,508
3 Ñinh (15kg/100m² móng) kg 0.720 14,545 10,472
4 Boulon VRS 14x300 cây 4 12,400 49,600
5 Gia coâng vaø laép döïng vaùn khung m3 0.144 4,818,182 693,818
b/ Nhân công 676,898
AF.11210 Bê tông móng đá 1x2 Mac 250 m3 0.39072 262,079 102,399
AF.11110 Bê tông móng đá 4x6 Mac 150 m 3
0.144 227,987 32,830
AF.51122 Gia coâng vaø laép döïng vaùn khung m 2
4.8 69,201 332,165
AM.21081 Vận chuyển xi măng bao bằng thủ công, 10m khởi điểm tấn 0.128 14,684 1,883
AM.21011 Vận chuyển cát xây dựng bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 0.318 14,684 4,668
AM.21031 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 0.483 14,684 7,086
AB.11442 Đào đất móng trụ bằng thủ công >1m, sâu >1m (đất cấp II) m 3
0.96 139,010 133,450
AB.13111 Đắp đất móng trụ bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m 3
0.569 109,642 62,417
c/ Máy thi công 34,350
AF.11210 Bê tông móng đá 1x2 Mac 250 m3 0.391 53,310 20,829
AF.11110 Bê tông móng đá 4x6 Mac 100 m 3
0.144 52,962 7,627
AM.23111 V/c xi maêng bao bằng oâ toâ taûi troïng 5 taán (cöï li <= 1km, ñöôøng loaïi 3) tấn 0.128 6,314 810
AM.22111 V/c caùt bằng oâ toâ taûi troïng 5 taán (cöï li <= 1km, ñöôøng loaïi 3) m3 0.318 5,494 1,746
AM.22211 V/c ñaù daêm bằng oâ toâ taûi troïng 5 taán (cöï li <= 1km, ñöôøng loaïi 3) m3 0.483 6,918 3,338
5/ Mương cáp ngầm TBA vượt đường - cho 1m
a/ Vật tư 255,919
3 Ñaù 1x2 m 3
0.179 375,386 67,335
4 Đá dâm m 3
0.143 375,386 53,868
5 Caùt ñeäm m 3
0.521 180,235 93,916
6 Löôùi nylon ñoû laøm daáu m2 0.8 8,500 6,800
7 Gaïch tàu loùt laøm daáu (300x300)mm vieân 3.33 10,200 34,000
b/ Nhân công 152,731
AL.14112 Rãi đá m3 0.32 128,460 41,477
D4.1101 Rãi cát đệm m3 0.521 114,081 59,445
D4.1102 Rãi lưới ni lông m2 0.80 1,141 913
D4.1103 Xếp gạch vieân 3.05 913 2,784
AM.21011 Vận chuyển cát xây dựng bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 0.1435 14,684 2,107
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
AM.21031 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm m3 0.179375 14,684 2,634
AB.11441 Đào đất móng trụ bằng thủ công >1m, sâu >1m (đất cấp I) m3 0.312 139,010 43,371
c/ Máy thi công 103,005
AL.14112 Rãi đá m3 0.32 269,634 87,058
AM.23111 V/c cát bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 0.1435 5,494 5,182
AM.23411 V/c đá dăm bằng ô tô tự đổ tải trọng 7 tấn (cự li <= 1km) m3 0.1794 6,918 10,765
6/ Bieån baùo caùp ngaàm
a/ Vaät tö 57,299
1 Söù baùo hieäu caùi 1 50,000 50,000
Beâtoâng ñaù loùt ñaù 1x2 Mac 200 (0,008m )3

1 Xi maêng P40(259kg/m3BT)x1,025 kg 2.1238 1,803 3,830


2 Ñaù 1x2(0,871m /m BT)x1,025
3 3
m 3
0.0071 375,386 2,681
3 Caùt vaøng(0,528m /m BT)x1,025
3 3
m 3
0.0043 180,235 780
4 Nöôùc saïch (0,183m³/m³BT)x1,025 m 3
0.0015 5,000 7.503
b/ Nhaân coâng 56,265
AF.11212 Bê tông móng đá 1x2 Mac 200 m3 0.008 262,079 2,097
D3.3201 Lắp báo hiệu cáp ngầm caùi 1 54,168 54,168
c/ Máy thi công 426
AF.11212 Beâtoâng moùng ñaù 1x2 Mac 200 m3 0.008 53,310 426
7/ Tiếp địa lặp lại trung thế
a/ Vật tư 1,670,389
1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa boä 1 145,000 145,000
2 Dây đồng trần C 25mm2 mét 15.63 85,790 1,340,469
3 Đầu coss ép 25 mm2 caùi 1 18,000 18,000
4 Ống nhựa PVC Ø21 luồn cáp đồng trần 25mm2 mét 12 6,200 74,400
5 Cổ dê lắp ống nhựa PVC Ø21 caùi 3 30,840 92,520
b/ Nhân công 532,696
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 1 55,888 55,888
T4.7212 Kéo dây tiếp địa mét 15.625 4,491 70,172
D4.5001 Ép đầu coss M25mm2 cái 1 5,304 5,304
D3.4241 Lắp cổ dê cái 3 94,794 284,381
BA.14302 Lắp ống nhựa PVC <= Ø25 cái 12 8,483 101,796
AB.11502 Đào rãnh tiếp địa m3 0.060 142,926 8,576
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
AB.13111 Đắp đất bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m 3
0.060 109,642 6,579
c/ Máy thi công 22,844
D4.5001 Ép đầu coss M25mm2 cái 1 22,844 22,844
8/ Tiếp địa LA, cáp ngầm trung thế
a/ Vật tư 1,675,980
1 Cọc tiếp địa mạ Cu 16x2,4m + kẹp cọc tiếp địa boä 2 145,000 290,000
2 Dây đồng trần C 25mm2 mét 14.00 85,790 1,201,060
3 Đầu coss ép 25 mm2 caùi 1 18,000 18,000
4 Ống nhựa PVC Ø21 luồn cáp đồng trần 25mm2 mét 12 6,200 74,400
5 Cổ dê lắp ống nhựa PVC Ø21 caùi 3 30,840 92,520
b/ Nhân công 581,286
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 2 55,888 111,776
T4.7212 Kéo dây tiếp địa mét 14.000 4,491 62,874
D4.5001 Ép đầu coss M25mm2 cái 1 5,304 5,304
D3.4241 Lắp cổ dê cái 3 94,794 284,381
BA.14302 Lắp ống nhựa PVC <= Ø25 cái 12 8,483 101,796
AB.11502 Đào rãnh tiếp địa m3 0.060 142,926 8,576
AB.13111 Đắp đất bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m 3
0.060 109,642 6,579
c/ Máy thi công 22,844
D4.5001 Ép đầu coss M25mm2 cái 1 22,844 22,844
9/ Tiếp địa lặp lại cho ống kẽm tại trụ BTLT
a/ Vật tư 1,713,270
1 Kẹp + Cọc tiếp địa 16x2.400 (mạ Cu) boä 4 145,000 580,000
2 Dây đồng trần C 25mm2 mét 13.00 85,790 1,115,270
3 Đầu coss ép 25 mm2 caùi 1 18,000 18,000
b/ Nhân công 396,193
D2.8102 Đóng cọc tiếp địa cọc 4 55,888 223,552
T4.7212 Kéo dây tiếp địa mét 2.000 4,491 8,982
D4.5001 Ép đầu coss M25mm2 cái 13.00 5,304 68,946
AB.11502 Đào rãnh tiếp địa m3 0.375 142,926 53,597
AB.13111 Đắp đất bằng thủ công (độ chặt K=0.9) m 3
0.375 109,642 41,116
c/ Máy thi công 354,754
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
D4.5001 Ép đầu coss M25mm2 cái 13 27,289 354,754
II/ Trụ & phụ kiện
1/ Trụ 14 mét
a/ Vật tư 7,632,691
1 Trụ BTLT 14A - PC920 (k=2) trụ 1 7,600,000 7,600,000
2 Nước sơn kg 0.10 86,000 8,600
3 Gỗ kê m3 0.005 4,818,182 24,091
b/ Nhân công 1,809,359
D2.5241 Dựng trụ ≤14m bằng thủ công trụ 1 1,790,245 1,790,245
D2.9001 Sơn lắp biển báo m2 0.1344 142,215 19,114
2/ Cột TBA 33,968,636
a/ Vật tư
1 Coät theùp 3230x600x900 maï keõm (MN) + nắp chụp MBA Bộ 1 33,800,000 33,800,000
2 Gỗ kê m 3
0.035 4,818,182 168,636
b/ Nhân công 2,647,195
D2.3221 Dựng cột thép hình đã lắp đặt sẵn bằng thủ công kết hợp với cần cẩu cột 1.000 2,647,195 2,647,195
c/ Máy thi công 281,417
D4.5001 Xe tải cẩu 10T cái 1 281,417 281,417
3/ Bộ sứ treo polymer 27KV-70kN đơn + giáp níu
a/ Vật tư 794,260
1 Sứ treo Polymer 27KV cái 2 345,750 691,500
2 Kẹp ngừng 3U - 3mm cái 1 67,000 67,000
3 Móc treo chữ U fi 16(maní) bộ 2 17,880 35,760
b/ Nhân công 68,251
D3.2411 Lắp bộ sứ treo bộ 1 68,251 68,251
4/ Bộ sứ đứng + ty sứ đứng 24kV
a/ Vật tư 454,250
1 Sứ đứng 24kV bộ 1 377,000 377,000
2 Ty sứ đứng bộ 1 77,250 77,250
b/ Nhân công 56,387
D3.1122 Lắp sứ bộ 1 56,387 56,387
5/ Bộ chân sứ đỉnh thẳng+ sứ đứng 24kV
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
a/ Vật tư 606,480
1 Sứ đứng 24kV cái 1 377,000 377,000
2 Chân sứ đỉnh thẳng cái 1 206,400 206,400
3 Boulon M16x300 bộ 1 23,080 23,080
b/ Nhân công 56,387
D3.1122 Lắp sứ bộ 1 56,387 56,387
6/. Bộ xà XIT2 - 2,4m sắt
a/ Vật tư 868,110
1 Xà L75x75x6 dài 2,4m cây 1 621,810 621,810
2 Thanh chống L75x75x8 dài 2400mm cây 1 132,300 132,300
3 Boulon 16x300 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 23,280 46,560
4 Boulon VRS 16x300 + 4 lông đền vuông fi 18 bộ 2 24,720 49,440
5 Boulon 16x40 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 9,000 18,000
b/ Nhân công 318,113
D2.6031 Lắp bộ xà cho đỡ ≤25kg bộ 1 318,113 318,113
7/. Bộ xà 2,4m kép sắt
a/ Vật tư 1,696,308
1 Xà đa năng đơn 75x75x6 dài 2,4m - sắt cây 2 621,810 1,243,620
2 Thanh chống Pla 60x6 dài 920mm - sắt cây 4 84,672 338,688
3 Boulon 16x300 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 23,280 46,560
4 Boulon VRS 16x300 + 4 lông đền vuông fi 18 bộ 2 24,720 49,440
5 Boulon 16x40 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 9,000 18,000
b/ Nhân công , 572,603
D2.6032 Lắp bộ xà cho néo ≤50kg bộ 1 572,603 572,603
8/. Bộ xà đa năng 2,4m đơn - Composite
a/ Vật tư 1,411,020
1 Xà đa năng đơn 75x75x6 dài 2,4m - composit cây 1 1,036,800 1,036,800
2 Thanh chống 40x10 - dài 920mm - composit cây 2 144,000 288,000
3 Boulon 16x300 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 1 23,280 23,280
4 Boulon 16x400 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 1 32,460 32,460
5 Boulon 16x120 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 15,240 30,480
b/ Nhân công 318,113
D2.6021 Lắp bộ xà cho đỡ ≤25kg bộ 1 318,113 318,113
9/. Bộ giá treo cáp ngầm
MH Haïng Muïc ÑVT SL Ñôn giaù (ñ) Thaønh tieàn (ñ)
a/ Vật tư 646,680
1 Bộ giá treo cáp ngầm U100x45x6 - dài 0,8m cây 1 604,200 604,200
2 Boulon 16x300 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 21,240 42,480
b/ Nhân công 190,868
D2.6011 Lắp bộ xà cho đỡ ≤15kg bộ 1 190,868 190,868
10/. Bộ xà XIT - dài 2m (sắt)
a/ Vật tư 749,874
1 Xà L75x75x6 dài 2m (02 ốp) cây 1 515,970 515,970
2 Thanh chống Pla 60x6x920 cây 2 84,672 169,344
3 Boulon 16x300 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 23,280 46,560
4 Boulon 16x40 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 9,000 18,000
b/ Nhân công 318,113
D2.6021 Lắp bộ xà cho đỡ ≤25kg bộ 1 318,113 318,113
11/. Bộ xà XIN - dài 2m (sắt)
a/ Vật tư 1,502,628
1 Xà L75x75x6 dài 2m (02 ốp) cây 2 515,970 1,031,940
2 Thanh chống Pla 60x6x920 cây 4 84,672 338,688
3 Boulon 16x300 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 2 23,280 46,560
3 Boulon VRS 16x300 + 4 lông đền vuông fi 18 bộ 2 24,720 49,440
4 Boulon 16x40 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 4 9,000 36,000
b/ Nhân công 572,603
D2.6032 Lắp bộ xà cho néo ≤50kg bộ 1 572,603 572,603
12/. Bộ xà tháp đôi U140x52x4,8 - 2,5m (sắt)
a/ Vật tư 4,398,140
1 Xà tháp U140x52x4,8 - 3m cây 2 1,390,266 2,780,532
2 Thanh giằng Pla 50x5 dài 460mm bộ 12 48,200 578,400
2 Boulon VRS 16x450 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 6 40,520 243,120
3 Boulon 16x40 + 2 lông đền vuông fi 18 bộ 24 9,000 216,000
b/ Nhân công 580,088
D2.6041 Lắp bộ xà cho cột đỡ ≤100kg bộ 1 580,088 580,088
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ NHÂN CÔNG MAY THI CÔNG - THÁO LẮP LẠI- THU HỒI
Định mức 203 - lương 3061 Đơn giá (Đ) Thành tiền (Đ)
STT MH Hạng mục ĐVT SL
Bậc thợ Hệ số Định mức Mức lương Ca máy Vật liệu Nhân công MTC Vật liệu Nhân công MTC
1 03.09.261 Tháo kẹp 1 45,095
a/ Nhân công -
Tháo kẹp Cái 4,0/7 0.45 0.37 270,839 45,095 -
2 03.09.261 Lắp lại kẹp 1 55,116
b/ Nhân công
Lắp lại kẹp Cái 1 4,0/7 0.55 0.37 270,839 55,116
3 04.03.101 Tháo xà <=15kg 1 84,206
a/ Nhân công -
Tháo xà <=15kg bộ 3,5/7 0.45 0.75 249,500 84,206 -
4 04.03.101 Lắp lại xà <=15kg 1 102,919
b/ Nhân công -
Lắp lại <=15kg bộ 3,5/7 0.55 0.75 249,500 102,919 -
5 04.03.111 Tháo xà <=25kg 1 141,467
a/ Nhân công -
Tháo xà <=25kg bộ 3,5/7 0.45 1.26 249,500 141,467 -
6 04.03.111 Lắp lại xà <=25kg 1 172,904
b/ Nhân công -
Lắp lại <=25kg bộ 3,5/7 0.55 1.26 249,500 172,904 -
7 14.02.005 Tháo FCO 1 40,084
a/ Nhân công -
Tháo FCO bộ 4,0/7 0.45 0.98666667 270,839 120,252 -
8 14.02.005 Lắp FCO 1 48,992
b/ Nhân công -
Lắp FCO bộ 4,0/7 0.55 0.98666667 270,839 146,975 -
9 03.01.105 Tháo sứ đứng 24kV 1 37,500
a/ Nhân công -
Tháo sứ đứng 24kV bộ 3,5/7 0.45 0.334 249,500 37,500 -
10 03.01.105 Lắp sứ đứng 1 55,823
b/ Nhân công -
Lắp sứ đứng 24kV bộ 3,5/7 0.55 0.4068 249,500 55,823 -
11 03.04.101 Tháo chuỗi thủy tinh 2 bát 1 32,907
a/ Nhân công -
Tháo chuỗi thủy tinh 2 bát bộ 4,0/7 0.45 0.27 270,839 32,907 -
12 03.04.101 Lắp chuỗi thủy tinh 2 bát 1 40,220
b/ Nhân công -
Định mức 203 - lương 3061 Đơn giá (Đ) Thành tiền (Đ)
STT MH Hạng mục ĐVT SL
Bậc thợ Hệ số Định mức Mức lương Ca máy Vật liệu Nhân công MTC Vật liệu Nhân công MTC
Lắp lại chuỗi thủy tinh 2 bát bộ 4,0/7 0.55 0.27 270,839 40,220 -
13 05.04.104 Tháo cáp (AC, ACRS) <50mm2 1 1,447
a/ Nhân công -
Tháo lắp lại cáp (AC, ACRS) <50mm2 mét 4,0/7 0.45 11.87 270,839 1,447 -
b/ Ca máy
14 05.04.104 Lắp cáp (AC, ACRS) <50mm2 1 1,768
a/ Nhân công -
Lắp cáp (AC, ACRS) <50mm2 mét 4,0/7 0.55 11.87 270,839 1,768 -
b/ Ca máy
Vị trí

CỘNG
Trụ đỡ MBA
478AP/253/9A
37
Khoãng cách (mét)

Cộng dồn (mét)

37
37
hh
Trụ BTLT 14m-920kgf (k=2)
Trụ

-
3
FCO 100A-27kV

3
3
Chì 8k

3
Thiết bị

3
LA 18kV

3
1

Xà đa năng 2,4m đơn - Composite


1
1

Xà lệch toàn phần XIT2-2,4m - sắt


1

Đầu cosse ép Cu 50mm2


3

Đầu cosse ép Cu 25mm2


3

Sứ đứng 24kV + ty
3

3
Phụ kiện

Khung U+ SOC
1

Hotkine 2/0 + Kẹp quai 2/0


3

3
6

Kẹp đồng nhôm SL2


6
2

Kẹp đồng nhôm SL3


2

Mương cáp đơn lòng đường


(mét)
chính
ngầm trục
Mương cáp

37.0

37
hh

Móng bê tông đúc tại chỗ (M14-bt2)


Móng trụ

Cáp CX[CR]V 24kV- 25mm2


6

Cáp CX[CR]V 24kV- 50mm2


12

12
BẢNG PHÂN BỐ VẬT TƯ TRUNG THẾ ĐI NGẦM

CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2
Dây dẫn

trục chính
37.0

37
ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG

CXV/Sehh/DSTA 3x50mm2
lên thiết bị
8
10

18
HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA

Đầu cáp ngầm 3P- 50mm2 (ngoài


trời)
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN

1
(cái)
ngầm
Đầu cáp

Đầu cáp ngầm 3P- 50mm2 (Elbow)


1

Luồn ống kẽm lên trụ BTLT


(mét)

37
8
Ø 141,3 dà y 4mm

45
Ố ng sắ t trá ng kẽm

Luồn cáp theo tuyến trục


37

37
(mét)
Ố ng HDPE
Ø130/100mm

5
8

13

Nút bịt ống Ø130/100mm


Nú t bịt
ố ng(cá i

1
1

Tiếp địa cáp ngầm


đầu nhánh
1

1
1

Tiếp địa ống STK


1
(bộ)
Tiếp địa

Tiếp địa LA

Tiếp địa cáp ngầm


1

TBA
1
ĐN
Ghi chú
Số trụ

Tổng cộng
478AP/253

478AP/253/9
478AP/253/8
478AP/253/7
478AP/253/6
478AP/253/5
478AP/253/4
478AP/253/3
478AP/253/2
478AP/253/1

478AP/253/10
478AP/253/9A
478AP/253/8A
478AP/253/7A
478AP/253/6A
478AP/253/5A
478AP/253/4A
478AP/253/3A
478AP/253/2A

10
40
40
41
39
40
39
38
40
38
39
39
39
40
42
43
17
12
Khoảng cách (m )

72
29
12
Cộng dồn ( m )

636
636
626
586
546
505
466
426
387
349
309
271
232
193
154
114

1
1
LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ)

3
2
1
Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ)

1
1
Xà composite 0,8m đơn (bộ)

1
1
Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ)
THÁO DỠ

9
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ)

2
1
1
Xà thắp sắt U140-2,5m đơn (bộ)

10
40
40
41
39
40
39
38
40
38
39
39
39
40
42
43
17
12 Cáp As 50mm2

636
1
1

LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì (bộ)

3
2
1

Chuỗi thủy tinh 2 bát + kẹp ngừng(bộ)

2
1
1

Chân sứ đỉnh cong + Sứ đứng 24kV (bộ)


LẮP LẠI

9
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ)


0

10
40
40
41
39
40
39
38
40
38
39
39
39
40
42
43
17
12

Cáp As 50mm2

636
2
1
2
1
1
1
1
1

10
Trụ BTLT 14m - PC920 (trụ)

2
1
1
Móng bê tông đúc tại chỗ M14-bt2 (móng)

7
1
1
1
1
1
1
1

Móng bê tông đúc tại chỗ M14-bt1 (móng)


2

20
80
80
82
78
80
78
76
80
76
78
78
78
80
84
86
36
26

Cáp As 50mm2 (m)

1278
15
15

Cáp đồng bọc trung thế CX[CR]V 25mm2 - 24kV(m)

2
2

LBFCO 27 KV - 200A + bass + chì 50k (bộ)

6
1
1
1
1
1
1

1 Xà XIN 2m sắt (bộ)


1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

11

Xà tháp sắt U140-2,5m kép (bộ)


1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1

13

Xà XIT 2m- sắt (bộ)


1
1

Xà composite 2,4m đơn (bộ)


4
2
2
2
4
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
4
4

42

Bộ Sứ đứng 24kV + ty sứ (bộ)


BẢNG PHÂN BỐ VẬT TƯ TRUNG THẾ CẢI TẠO

9
1
1
1
1
1
1
1
1
1

Chân sứ đỉnh + Sứ đứng 24kV (bộ)


ĐỊA ĐIỂM: XÃ KHÁNH AN, HUYỆN AN PHÚ, TỈNH AN GIANG

4
6
4
6
2

22

Chuỗi sứ treo polymer 24kV + kẹp ngừng(bộ)


1
3
3
3
3
1
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
1

45

Nắp chụp sứ đơn


HẠNG MỤC: ĐƯỜNG DÂY TRUNG THẾ 22KV VÀ TRẠM BIẾN ÁP 3P-160KVA
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ NỘI TRÚ KHÁNH AN

7
2
2
3

Nắp chụp sứ đôi


LẮP MỚI

2
1
1
2
1
1
1
1
1

11

Khung 1 sứ ( bộ )
2
1
1
2
1
1
1
1
1

11

Sứ ống chỉ ( cái )


4
4

Hotkine 2/0 + Kẹp quai 2/0


6
6

Kẹp nhôm 50-70 ( cái )


6
6

Kẹp đồng nhôm SL2 ( cái )


6
2
4

Ống nối lèo dây 50( bộ )


8
1
1
1
1
1
1
1
1
0

Boulon 16x300 ( bộ )
2
2

Boulon 16x600 ( bộ )
2
1
1

Tiếp địa lặp lại trung thế


1
1

Bulon VRS 16 x 500 + 2 Long đền( bộ )


1
1

Bulon VRS 16 x 550 + 2 Long đền( bộ )


1
1

Bulon VRS 16 x 650 + 2 Long đền( bộ )


1
1

Bulon VRS 16 x 750 + 2 Long đền( bộ )

Ghi chú
4.199034

195,000 390,000 1122


97,500 97,500 1020
102

You might also like