Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 290

DANH MỤC TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - BỆNH VIỆN ĐA KHOA TP CẦN THƠ

TRANG THIẾT BỊ CHO KHỐI LÂM SÀNG


TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ

TB BỆNH
SL SN SL SN TB ODA PHÁP
VIỆN
I KHOA KHÁM BỆNH
Đèn mổ di động 04 bóng Nguồn PTSN
1 734 Operation Lamp Đài Loan 846A940 52,000,000 2007 1 1
(hỏng)
KHOA KHÁM

Máy cắt đốt LongPhuong DÁ YTNT


2 LTTD 350-2K1/03
Technology
VN 2004014 2006 1 1
(từ Ng TH )
KHOA KHÁM

Máy soi cổ tử cung


3 YDJII-L RICHY China AAFQ0617 96,300,000 2017 2017 1 1 Nguồn Viện Phí KHOA KHÁM

Dao điện dùng cho tiểu phẫu


LAMIDEY NOURY
4 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE 945 259,201,271 2016 1 1 Item 332 KHOA KHÁM

Bàn mổ tiểu phẫu


SURGINOX M STERIS SURGICAL
5 ST4080AMH TECHNOLOGIES
FRANCE 15006 67,027,986 2016 1 1 Item 341 KHOA KHÁM

6 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 15,000,000 2019 1 1 Nguồn PTSN KHOA KHÁM
7 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 14168K 39,000,000 2015 1 1 Nguồn PTSN KHOA KHÁM
8 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105216 36,000,000 2021 1 1 Nguồn PTSN 8 KHOA KHÁM 8
Monitor theo dõi BN 5 thông số ARGUS LCM PLUS SCHILLER FRANCE/ 780. 08419
MEDICAL SWITZERLA
ND

9 2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 KHOA KHÁM chuyển từ khoa hscc

II KHOA ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU 9 9


1 Máy đo điện tim 3 kênh FX-7102 FUKUDA Nhật 20117376 32,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN ĐTTYC
Máy đo SPO2 cầm tay
2 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430085SA 21,000,000 2015 1 1 Nguồn PTSN ĐTTYC

Bộ điều chỉnh chân không AIR LIQUIDE


3 LAGOON MEDICAL FRANCE 7,367,718 2016 4 4 Item 4 ĐTTYC
SYSTEMS
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong SCHILLER
4 DEFIGARD 5000
MEDICAL
FRANCE 101995100895 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 ĐTTYC

Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) SCHILLER AOP15I0042


5 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA
AOP15I0065
22,129,765 2016 2 2 Item 12 ĐTTYC

Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE


6 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 4 4 Item 13 ĐTTYC
SYSTEMS
Bơm tiêm điện, đơn nòng
7 INJECTOMAT AGILIA IS FRESENIUS KABI FRANCE 23071557; 23071540 28,486,770 2016 2 2 Item 14 ĐTTYC

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor Schiller SCHILLER SWITZERLA
8 di động) ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03241 260,824,061 2016 1 1 Item 67 ĐTTYC

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số (Monitor theo dỏi SCHILLER 780. 08432
9 BN) ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE
780. 08448
264,281,717 2016 2 2 Item 68 ĐTTYC

Phun khí dung 20180200574UF


10 NE-C900 Omron Trung Quốc
20180200575UF
1,625,000 2019 1 1 PTSN ĐTTYC

Bơm tiêm điện


11 TE-SS730 TERUMO JAPAN 1908011351; 1908011352 29,000,000 2019 2020 2 2 PTSN ĐTTYC

Máy phun khí dung INQUAIR BLUE TC1810220221;


12 ANBB26024
SPA
CHINA
TC1810220224
2018 2020 2 2 PTSN ĐTTYC

13 Điều áp hút âm tường ONV-WP-S-W02 KOREA 2020 2020 2 2 PTSN ĐTTYC


Máy phun khí dung INQUAIR BLUE TC1810220027
14 INQUAIR ANBB26024
SPA
CHINA
TC1810220222
2021 2 2 PTSN ĐTTYC
27 27
III KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU 27 27
1 Cưa cắt bột YTJ China 1502010 13,680,000 2015 1 1 Nguồn PTSN HSCC
2 Máy bơm tiêm điện TE SS700 Terumo Nhật 1504010292 29,100,000 2015 1 1 Nguồn PTSN HSCC
3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact-S B.Braun Đức 95881 kc 2015 1 1 0 hàng tặng HSCC TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
4 Máy cắt đốt MOD 970 Coagulador TBN 467.692 20,700,000 2009 1 1 0 Nguồn PTSN HSCC TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
5 Máy đo điện tim FX_7102 FUKUDA Nhật 50007655 45,500,000 2015 1 1 Nguồn PTSN HSCC
6 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13425K 39,000,000 2015 1 1 Nguồn PTSN HSCC
Máy đo SPO2 cầm tay
7 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12360467SA 20,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN HSCC

8 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 17561 137,800,000 2015 1 1 Nguồn PTSN HSCC
Máy Đo Điện Tim 06 Kênh
9 ECG – 1250K NIHON KOHDEN Japan 12886 kc 2016 2018 1 1 Nguồn Sở Y Tế HSCC
CĐHA
Máy Bơm Tiêm Điện Nguồn Viện
10 TE-SS700 TERUMO Nhật Bản 1703010608 24,500,000 2017 2017 1 1
Phí
HSCC

Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong SCHILLER FRANCE
11 DEFIGARD 5000
MEDICAL (EU)
101995100897 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 HSCC
21/5 đ/c P.VT
Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2 ) SCHILLER AOP15I0067
12 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA
AOP15I0044
22,129,765 2016 2 2 0 Item 12 HSCC
TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE
13 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 3 3 0 Item 13 HSCC
SYSTEMS TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
Bơm tiêm điện, đơn nòng 018090/23071547
14 INJECTOMAT AGILIA IS FRESENIUS KABI FRANCE
018090/23071563
28,486,770 2016 2 2 Item 14 HSCC

Máy giúp thở dùng cho cấp cứu AIR LIQUIDE


MT60-01916
15 MONNAL T60 MEDICAL FRANCE
MT60-01918
447,331,982 2016 2 2 0 Item 17 HSCC 01918 đ/c tạm Khoa
SYSTEMS GMHS TRẢ KHO VTYT 6/7/2023

1/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số (Monitor theo dỏi
BN)
780. 08465
780. 08429
780. 08451
780. 08462
780.08433
780.08439
SCHILLER 780.08440
16 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE
780.08441
264,281,717 2016 13 13 Item 68 HSCC
780.08449
780.08452
780.08454
780.08455
780.08459
780.08469

Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
17 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 1 1 Item 70 HSCC

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con)
Nhưng CCTH có thêm 04 cái monitor con thuộc Item
68

* Monitor theo dõi BN


(Máy monitor con gồm: 15 máy con chuyển cho phòng
khám 01 Sn:780. 08419 còn 14) ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER 780. 08418+
18 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA
780. 08428+780. 08426
2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 HSCC
ARGUS LCM PLUS ND
780. 08416+780. 08427
780. 08414+780. 08415
780. 08413+780. 08421
780. 08420+780. 08422
780. 08417+780. 08423
780. 08424

Đèn phẫu thuật, gắn trần 900mm


STERIS SURGICAL
19 XLED4
TECHNOLOGIES
FRANCE 25021 303,966,705 2016 1 1 Item 279 HSCC

20 Máy hút đàm nhớt F-31.00 / F-31.01 FAZZINI ITALY 7,022,034 2020 1 1 Item 3 HSCC
Bơm tiêm điện 1908011348; 1908011349;
21 TE-SS730 TERUMO JAPAN
1908011350
29,000,000 2019 2020 3 3 PTSN HSCC

Bơm tiêm điện Dự án Cúm


22 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24486005; 24486058 26,750,000 2020 2020 2 2
COVID-19
HSCC

23 Máy giúp thở chức năng cao Puritan Bennett 840 Puritan Bennett Ireland 3512120328 654,285,714 2013 1 1 0 Nguồn PTSN HSCC TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
24 Bộ đặt nội khí quản có camera ClearVue Infinium USA R0437 92,150,000 2020 2020 1 1 Nguồn PTSN HSCC
Máy siêu âm tim Doppler + đầu ghi video Sony TOSHIBA
27 TUS - X200 MEDICAL JAPAN 99D15Y5213 2,775,277,787 2016 1 1 0 Item 94 HSCC CHUYỂNTỪ T2-2021
SYSTEMS TỪ KHOA CĐHA CHUYỂN PVTTBYT
Máy nuôi ăn nhu động (máy đếm giọt)
027390/23010914 cấp cho khoa hscc
28 OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE
027390/23010934
31,838,252 2 2 Item 16 HSCC
02cai ngày 3/11/2021
36
Đèn mổ di động 04 bóng OPERATION
29 734
LAMP
Đài Loan 846C092 52,000,000 2007 1 1 0 Nguồn PTSN HSCC
TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
IV KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC - CHỐNG ĐỘC 48 36
Máy giúp thở
Nguồn dự án
1 SAVINA DRAGER Đức ASEK-0016 461,714,286 2013 1 1
tay chân miệng
ICU

Máy giúp thở chức năng cao 3512120277 Điều chuyển luôn từ
2 Puritan Bennett 840 Puritan Bennett Ireland
3512120297
654,285,714 2013 2 2 Nguồn PTSN ICU
ICU sang CC
Máy giúp thở
D/a Mers.CoV -
3 Puritan Bennett 840 Convidien Ireland 3512152439 889,875,000 2016 1 1
SYT
ICU

Máy lọc máu liên tục PA6769


4 UPS TG1000 PRISMAFLEX GAMBRO Th Điển
PA6773
544,960,000 2010 2 2 Sở Y Tế cấp ICU

Máy sốc tim


5 TEC - 5521K NIHON KOHDEN Nhật 12493 100,000,000 2012 1 1 Vietin Bank TT ICU

Monitor theo dõi BN


Bộ Y Tế Cấp
6 BMS 4101K Nhật 00958 kc 2007 1 1 (Sập cầu CT) ICU

Monitor theo dõi BN 01454


ODA-Italy
7 BMS 4103K NIHON KOHDEN- Nhật 01452 202,415,400 2008 3 3
Đẩy Di động
ICU
01447 thanhly 2cais
8 Đèn soi đáy mắt Ri-Scope RIESTER Đức kc 2011 1 1 Nguồn PTSN ICU
9 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 96580 15,960,000 2009 1 1 ICU
10 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 89354 15,960,000 2009 1 1 ICU
Máy bơm tiêm điện 106550;
11 Perfusor Compact B.BRAUN Đức 107412 x 1 1 ICU
135783
12 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 95891 25,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN ICU 89,350
13 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 135765 15,960,000 2009 1 1 ICU
Máy bơm tiêm điện 96273
14 Perfusor Compacts S B.BRAUN Đức 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN ICU

Máy bơm tiêm điện 1211000191 BV Công An


15 TE 331NW3S TERUMO Nhật
1211000199
2014 2 2
CT
ICU

Máy bơm tiêm điện


Nguồn dự án
16 TE-SS700 TERUMO Nhật 1310010066 22,666,667 2013 1 1
tay chân miệng
ICU

18 Máy hút đàm di động 7A-23D TQ 00045 x 1 1 ICU


Máy hút dùng trong tiểu phẫu
LAMIDEY NOURY
19 AS21PM
MEDICAL
FRANCE 732 82,481,400 2016 1 1 Item 1 ICU

Bộ điều chỉnh chân không AIR LIQUIDE


20 LAGOON MEDICAL FRANCE 7,367,718 2016 24 24 Item 4 ICU thanh lý ngày
SYSTEMS 19/12/2022

2/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) AOP1510038;AOP151005
SCHILLER
21 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA 3;AOP1510056;AOP15100 22,129,765 2016 5 5 Item 12 ICU
50;AOP1510041
Bơm tiêm điện, đơn nòng
23071525+23071529
23071530+23071533
23071549+23071558
22 INJECTOMAT AGILIA IS FRESENIUS KABI FRANCE
23071565+23071569
28,486,770 2016 12 12 Item 14 ICU
23071570+23071571
23071537+23071545
Máy nuôi ăn nhỏ giọt
23077555+23077556
23077557+23077558
23077559+23077560
23077561+23077562
23 AMIKA FRESENIUS KABI FRANCE
23077563+23077564
41,200,782 2016 15 15 Item 15 ICU
23077565+23077566
23077567+23077568
23077569

Máy nuôi ăn nhu động (máy đếm giọt) 23010927+23010923


24 OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE 23010918+23010930 31,838,252 2016 5 5 Item 16 ICU
23071349
Máy giúp thở dùng cho cấp cứu AIR LIQUIDE
MT60-01919
25 MONNAL T60 MEDICAL FRANCE
MT60-01917
447,331,982 2016 2 2 Item 17 ICU
SYSTEMS
Máy giúp thở ICU, điều khiển bằng vi xử lý. (Máy AIR LIQUIDE 2583+2613+2580+2581
26 không có máy nén) eXtend XT MEDICAL FRANCE 2571+2584+2591+2579 688,340,161 2016 10 10 Item 18 ICU
SYSTEMS 2577 + 2578
Máy giúp thở có máy nén 2590 + 2585+2599
AIR LIQUIDE
2575+2587 + 2598
27 eXtend XT MEDICAL FRANCE
2593 + 2592+2596
690,148,688 2016 10 10 Item 19 ICU
SYSTEMS
2600+2597 + 2594 2587 - HSCC 30/3
Giá đỡ kép, ICU loại 1200 MM (2 x 30 Bộ = 60 Cây)
28 101001002 FOURES FRANCE 5,904,874 2016 20 20 Item 23 ICU

Giá đỡ kép, ICU loại 600 MM (2 x 21 Bộ = 42 Cây)


29 101001002 FOURES FRANCE 3,404,706 2016 2 2 Item 24 ICU

30 Giá treo truyền dịch, gắn tường 106530002 FOURES FRANCE 6,197,333 2016 30 30 Item 26 ICU
31 Máy đo cung lượng tim, không xâm lấn WAKIe TO ATYS FRANCE 230325 364,424,514 2016 1 1 Item 49 ICU
Máy điện tim 12 cần SCHILLER SWITZERLA HR150413
32 CADIOVIT MS-2015
MEDICAL ND 009921
115,304,026 2016 1 1 Item 50 ICU

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor 790. 03249+790. 03247
Schiller di động) SCHILLER SWITZERLA
33 ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03243+790. 03244 260,824,061 2016 5 5 Item 67 ICU
790. 03240
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
34 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 2 2 Item 70 ICU

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính 780. 08358+780.08365
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con). nhưng 780. 08367+780.08368
ICU 01 bộ có 16 máy monitor con. 780. 08369+780.08370
ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER 780. 08371+780.08372
35 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA
780. 08373+780.08374
2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 ICU
* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 01) ARGUS LCM PLUS ND
(Máy monitor con gồm: 16 cái) 780. 08375+780.08376
780. 08377+780.08378
780. 08379+780.08380

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính 780. 08381+780.08382
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con). nhưng 780. 08383+780.08384
ICU 01 bộ có 16 máy monitor con. 780. 08385+780.08386
ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER 780. 08387+780.08388
36 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA
780. 08389+780.08390
2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 ICU
* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 02) ARGUS LCM PLUS ND
(Máy monitor con gồm: 16 cái) 780. 08391+780.08392
780. 08393+780.08394
780. 08395+780.08396

Máy làm ấm máu/dịch điện tử

37 Flowterm GAMIDATECH FRANCE


Therm: 6143192
437,570,270 2016 1 1 Item 241 ICU
Flow: 6142206
Máy giúp thở di động Khám bệnh -
38 Puritan Bennett 560 Covidien Ireland 40966K0572 380,000,000 2017 2019 1 1
Cơ sở 2
ICU

Hệ thống monitor trung tâm theo dõi bệnh nhân (máy Gói thầu mua
đo cung lượng tim) Pulsion medical sắm TTB
39 PC4000
systems SE
Đức A1740010370 940,000,000 2018 2019 1 1
chuyên môn 16
ICU
tỷ
Bơm tiêm điện 24485866; 24485873;
Dự án Cúm
40 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24485863; 24485867; 26,750,000 2020 2020 6 6
COVID-19
ICU
24485910; 24485847 that lac 24485892;
Máy truyền dịch Dự án Cúm
41 A717V Codan Argus Thụy Sỹ 10049160; 10049158 33,900,000 2020 2020 2 2
COVID-19
ICU

42 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật 08T6406 2009 1 1 Nguồn PTSN ICU
Hệ thống máy ECMO tuần hoàn ngoài cơ thể Dự án Cúm
43 Bioconsole 560 Medtronic Mỹ 560B102737 2019 2020 1 1
COVID-19
ICU

Máy giúp thở 980 Puritan Bennett Ireland


(21)35B2001768
(21)35B2004776 gói thấu số
44 Puritan Bennett 980 Puritan Bennett Ireland- (21)35B2001766 948,800,000 2020 2020 5 5 1:trang thiết bị ICU
(21)35B2003957 chuyên môn
(21)35B2001770
bộ đặt nội khí quản có camera
47 \ ICST/NHẬT NHẬT BẢN 20100007 86,000,000 2020 2021 1 1 NGUỒN PTSN ICU

Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số


48 PVM-2701 NIHON KOHDEN Japan 9584 1 1 Nguồn Sỏ Y Tế ICU mới
cấp icu
CCU
Máy hút dùng trong đại phẫu
LAMIDEY NOURY
49 AS64R
MEDICAL
FRANCE 726 141,370,465 2015 2016 1 1 Item 2 CCU

Bộ điều chỉnh chân không AIR LIQUIDE


50 \ MEDICAL FRANCE 7,367,718 2016 1 1 Item 4 CCU
SYSTEMS

3/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp cứu (Máy sốc SCHILLER FRANCE -
51 tim) DEFIGARD 4000
MEDICAL (EU) 108995106071
240,635,610 2016 1 1 Item 11 CCU

Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) SCHILLER


52 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA AOP15I0049 22,129,765 2016 1 1 Item 12 CCU

Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE


53 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 9 9 Item 13 CCU
SYSTEMS dsa
Bơm tiêm điện, đơn nòng
23071551+23071552
23071526+23071538
54 INJECTOMAT AGILIA IS FRESENIUS KABI FRANCE 23071566+23071562 28,486,770 2016 9 9 Item 14 CCU
23071559+23071536
23071556
Máy điện tim 12 cần SCHILLER SWITZERLA HR150413
55 CADIOVIT MS-2015
MEDICAL ND 000924
115,304,026 2016 1 1 Item 50 CCU

Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
56 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 1 1 Item 70 CCU

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con). nhưng
CCU 01 bộ có 13 máy con

* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 03)


(Máy monitor con gồm: 13 cái) ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER
57 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA 780. 08352+780. 08353 2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 CCU
ARGUS LCM PLUS ND 780. 08354+780. 08355
780. 08356+780. 08357
780. 08359+780. 08360
780. 08361+780. 08362
780. 08363+780. 08364
780. 08366

Bơm tiêm điện 24485870; 24485874; Dự án Cúm


58 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE
24485879
26,750,000 2020 2020 3 3
COVID-19
CCU
217
NỘI THẬN TIẾT NIỆU - LỌC MÁU 217 217
1 Máy bơm tiêm điện chính xác Perfusor Compacts- S B.Braun Đức 89973+95884 x 2 1 89973 1 NỘI THẬN thanh lý 05/10/2023
Máy bơm tiêm điện chính xác 96569
2 Perfusor Compacts- S B.Braun Đức
96566+66135
26,850,000 2014 3 3 0 NỘI THẬN
thanh lý 05/10/2023
Máy đo điện tim 3 kênh PTSN (từ
3 ECG-1150 NihonKohden Nhật 12447K x 1 1
NgLN)
NỘI THẬN

Máy đo SPO2 cầm tay


4 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12350150SA 21,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI THẬN

5 Máy đo SPO2 cầm tay 3401NVO 2007-08 INVACARE USA AD07080091 15,300,000 2009 1 1 NỘI THẬN
6 Máy đo SPO2 cầm tay 305 Pulse Oximeter D9804013122 x 1 1 NỘI THẬN
Máy đo SPO2 cầm tay
7 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430086SA 21,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI THẬN

Máy đo SPO2 cầm tay


8 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430097SA x 1 1 NỘI THẬN

Máy chạy thận 08T6409+08T6407


9 SURDIAL NIPRO Nhật
08T6408
2008 2009 3 3 Nguồn PTSN NỘI THẬN

Máy chạy thận 106862+106860


Nguồn PTSN
10 Avitum AG B.Braun Đức 106330+106332 420.000.000 2013 5 5
(sx 2012)
NỘI THẬN
106331
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp cứu SCHILLER
12 DEFIGARD 4000
MEDICAL
FRANCE 108995106072 240,635,610 2016 1 1 Item 11 NỘI THẬN

Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) SCHILLER


13 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA AOP15I0039 22,129,765 2016 1 1 Item 12 NỘI THẬN

Bơm tiêm điện, đơn nòng 23071531


14 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
23071564
28,486,770 2016 2 2 Item 14 NỘI THẬN

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số (Monitor theo dỏi
780. 08457
BN)
780. 08453
SCHILLER
15 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08434 264,281,717 2016 5 5 Item 68 NỘI THẬN
780. 08435
780. 08430
Máy điện tim 12 cần SCHILLER SWITZERLA
16 CADIOVIT MS-2015
MEDICAL ND
1000.002249 115,304,026 2016 1 1 Item 50 NỘI THẬN

17 Máy phun khí dung INQUAIR Pari Medical Trung Quốc TC18102200223 1,750,000 2018 2020 1 1 0 Nguồn PTSN NỘI THẬN thanh lý 05/10/2023
Bơm tiêm điện Dự án Cúm
18 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24486012 26,750,000 2020 2020 1 1
COVID-19
NỘI THẬN

Máy lọc thận nhân tạo


nguồn từ đề án
CHLB 14/11/20 5 năm lọc thận
19 4008B 400,000,000 2013 30 30 NỘI THẬN 56
ĐỨC 14 việt nam ( máy
củ 12/2020)

KHOA NỘI TỔNG HỢP 61 56


2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG -3F Advanced USA 20841-M12504286007 36,900,000 2013 1 1 Nguồn PTSN NỘI T/HỢP
Máy đo SPO2 cầm tay
3 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12350256SA 20,500,000 2013 1 1 Nguồn PTSN NỘI T/HỢP

6 Máy phun khí dung Innospire Essence Philips China 1021937613 x 1 1 NỘI T/HỢP
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong SCHILLER FRANCE
8 DEFIGARD 5000
MEDICAL (EU)
101995100898 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 NỘI T/HỢP

Bơm tiêm điện, đơn nòng


11 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE 23071527 28,486,770 2016 1 1 Item 14 NỘI T/HỢP

12 Thiết bị phân tích đo dung tích phổi PONY FX FLOWSAFE COSMED ITALY 2016030033 53,702,170 2016 1 1 Item 65 NỘI T/HỢP
Buồng đo dung tích phổi hoàn chỉnh
(Buồng kiếng cách âm) Q-BOX COSMED ITALY 2016030241
* Dàn Máy đo chức năng hô hấp có xe đẩy :
QUARK COSMED ITALY 2016041057
13 - Bộ máy tính 815,826,230 2016 1 1 Item 66 NỘI T/HỢP
- Máy in màu
- DELL - -
BROTHER ̶ - -

4/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số
(Monitor theo dõi BN) 780. 08446
780. 08461
780. 08450
780. 08437
SCHILLER
14 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08447 264,281,717 2016 8 8 Item 68 NỘI T/HỢP
780. 08458
780.08466
780.08445

Hệ thống nội soi phế quản ống mềm :


OLYMPUS JAPAN/G
- Màn hình LCD Monitor CV-170/ BF-1T150/MB-
ERMANY
- Nguồn sáng kết hơp camera 155/ESG-100
- Ống soi phế quản LMD-1530MD
SONY CHINA 3103559
- Máy cắt đốt CV-170
OLYMPUS JAPAN 7543717
15 TYPE 1T150
OLYMPUS JAPAN 2541447
1,600,479,237 2016 1 1 Item 83 NỘI T/HỢP
- Máy in ESG-100
OLYMPUS Czech/ 14155P500002
- Máy hút dịch Republic
UP-25MD
SONY JAPAN 720029
S230A5
Schuco Tiwan SU15A00068

16 Ống nội soi qua ống nội khí quản xách tay FI: - 16RBS Pentax Nhật G110646 290,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI T/HỢP
Máy giúp thở có máy nén AIR LIQUIDE
2585
20 eXtend XT MEDICAL FRANCE
2598
690,148,688 2016 2 2 Item 19 NỘI T/HỢP
SYSTEMS CHUYỂN TU ICU
nhập kho tháng
79 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ 00189 2021 2022 0 1 1 P.CTXH 4/2023
VII KHOA NỘI TIẾT 20 20
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96586 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TIẾT
Máy bơm tiêm điện 89353
2 Perfusor Compact S B.Braun Đức
89479
24,000,000 2014 2 2 Nguồn PTSN NỘI TIẾT

3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 95887 2009 1 1 NỘI TIẾT
5 Bàn mổ Y-MN 3008B Th Hải kc 22,890,000 2008 1 1 UB Cấp NỘI TIẾT
Máy phun khí dung nén khí
6 NE-C9 OMRON TQ 20170701128UF 1,575,000 2018 1 1 Nguồn viện phí NỘI TIẾT

Máy đo chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay (ABPI)


7 ABPIMDD MESI SLOVENIA ME01V13-031702496 54,403,650 2018 1 1 Nguồn viện phí NỘI TIẾT

Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) SCHILLER AOP15I0058


8 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA
AOP15I0062
22,129,765 2016 2 2 Item 12 NỘI TIẾT

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA 790. 03245
9 ARGUS LCX
MEDICAL ND 790. 03252
260,824,061 2016 2 2 Item 67 NỘI TIẾT

Thiết bị theo dõi ECG, xách tay (đo điện tim) SCHILLER SWITZERLA
10 CARDIOVIT AT-102 PLUS
MEDICAL ND
075. 03303 203,025,545 2016 1 1 12 Item 69 NỘI TIẾT
12
VIII KHOA NỘI TIM MẠCH - LÃO HỌC 12 12
Máy bơm tiêm điện 1603010191
1 TE-SS700 TERUMO Japan
1603010192
x 2 2 Nguồn Sở Y Tế NỘI TMLH

Máy bơm tiêm điện 1703010609


2 TE-SS700 TERUMO Japan
1703010610
24,500,000 2017 2 2 Nguồn Viện Phí NỘI TMLH

3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 138243 15,960,000 2009 1 1 Nguồn PTSN NỘI TMLH
Máy bơm tiêm điện 138241
4 Perfusor Compact S B.BRAUN Đức
95885
15,960,000 2009 2 2 Nguồn PTSN NỘI TMLH

7 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 16159 98,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TMLH
Máy tạo nhịp tạm thời 01 buồng EXT. PG ST.JUDE 1234046
8 3077 MEDICAL
USA
1234050
73,500,000 2012 2 2 Nguồn PTSN NỘI TMLH

Máy tạo nhịp tạm thời EXT. PG ST.JUDE


9 3077 MEDICAL
Đức 1643106 2016 2016 1 1 Nguồn Viện Phí NỘI TMLH

Bơm tiêm điện, đơn nòng 018090/23071524


11 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
'018090/23071528
28,486,770 2016 2 2 Item 14 NỘI TMLH

Hệ thống test gắng sức với cơ công kế


SWITZERLA 15101100245
(Máy ngồi đạp bằng chân) CARDIOVIT CS-200 +
ND/
ERG 911 BP/LS SCHILLER
12 + Dàn máy đọc kết quả trên xe đẩy ERGOSANA GmbH MEDICAL
GERMANY 558,247,476 2016 1 1 Item 51 NỘI TMLH
FRANCE 030. 06802
CARDIOVIT CS 200

Máy phân tích Holter ECG SCHILLER SWITZERLA


13 (Bộ máy tính phân tích đọc kết quả điện tim) MEDILOG DARWIN2
MEDICAL ND
kc 231,858,273 2016 1 1 Item 52 NỘI TMLH

Máy phân tích Holter huyết áp không xâm lấn (Bộ máy SCHILLER SWITZERLA
14 tính phân tích đọc kết quả Huyết áp) MEDILOG DARWIN2
MEDICAL ND
kc 74,927,671 2016 1 1 Item 53 NỘI TMLH

Máy ghi Holter ECG SCHILLER SWITZERLA


15 MEDILOG FD12Plus
MEDICAL ND
3040.000995; '3040.001000 54,021,241 2016 2 2 Item 54 NỘI TMLH

Máy ghi Holter huyết áp không xâm lấn có túi 293. 03056
SCHILLER SWITZERLA 293. 03058
16 BR 102 PLUS
MEDICAL ND 293. 03055
46,600,299 2016 4 4 Item 55 NỘI TMLH
293. 03057
Máy chạy bộ dành cho test gắng sức SCHILLER
17 ECG 2850
MEDICAL
FRANCE 693 417,036,410 2016 1 1 Item 61 NỘI TMLH

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA


18 ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03239 260,824,061 2016 1 1 Item 67 NỘI TMLH

Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
19 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 1 1 Item 70 NỘI TMLH

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính
762.01168
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con). nhưng
Khoa Nội TMLH 01 bộ có 16 máy monitor con

* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 01)


(Máy monitor con gồm: 16 cái)
ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER 780. 08402+780. 08411
20 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA
780. 08397+780. 08408
2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 NỘI TMLH
ARGUS LCM PLUS ND
780. 08410+780. 08403
780. 08404+780. 08407
780. 08405+780. 08398
780. 08409+780. 08400
780. 08399+780. 08406
780. 08412+780. 08401

21 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20180200573UF 1,625,000 2019 1 1 PTSN NỘI TMLH

5/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Holter điện tim 12 kênh kỹ thuật số chuyển từ ngoại chấn
22 A712 V.300 ASPEL Ba Lan 0408 76,000,000 2018 2019 1 1 PTSN NỘI TMLH
thương 28
Máy Đo Điện Tim 06 Kênh
23 ECG-1250K NIHON KOHDEN Japan 12878 2016 2017 1 1 Nguồn Sở Y Tế NỘI TMLH NGOẠI CT

DSA 29 29
Máy tạo nhịp tạm thời ST.JUDE
1 EXT. PG 3077
MEDICAL
Đức 1633124 2016 1 1 Khoa CCU DSA

Máy bơm tiêm điện


MM51464E Nguồn viện phí
TOP SYRINGE
2 TOP- 5300
PUMP
Japan MM51465E 21,950,000 2017 2018 3 3 (Điều chuyển từ DSA
MM51466E CĐHA)

Đèn mổ di động 04 bóng Nguồn PTSN


(Điều chuyển từ
3 734 Operation Lamp Đài Loan 846C097 52,000,000 2007 1 1
Khoa
DSA
PT_GMHS)
Bộ điều chỉnh chân không AIR LIQUIDE
4 LAGOON MEDICAL FRANCE 7,367,718 2016 1 1 Item 4 DSA
SYSTEMS
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp cứu (Máy sốc SCHILLER FRANCE
5 tim) DEFIGARD 4000
MEDICAL (EU) 108995106071
240,635,610 2016 1 1 Item 11 DSA

Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE


6 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 1 1 Item 13 DSA
SYSTEMS
Hệ thống chụp mạch 2 bình diện
Phòng DSA
+ Bàn để Bệnh Nhân INNOVA IGS630 FRANCE (Thiết bị lắp đặt
+ Máy C-ARM bắt nền GE MEDICAL trong phòng chụp)
-
+ Máy C-ARM treo trần SYSTEMS SCS (Điều chuyển từ
2320045-6 - 670647BU7
* Dàn bơm tiêm cản quang : INNOVA IGS630 FRANCE 668985BU5 CĐHA)
- Xe đẩy 5503533 665679BU7
- Đầu bơm cản quang
- Màn hình điều chỉnh thông số KMA320RT USA 15329
- Bộ nguồn BAYER MEDICAL Item 106
MEDRAD 60765217201644
* Bộ đèn mổ treo trần : - 60728362201714
- Đầu đèn mổ USA 60765209201581
- Kính chì
+ 8LCD Monitor susp. Refresh Ed MACH LED 130F GERMANY 15/19325
(Dàn màn hình monitor theo dỏi thông số bắt trần gồm : 08 DR. MACH
OT25B13 0915/00080/01
7 màn hình) GD60-8-GE REF
MAVIG
0915/00035
33,525,323,836 2015 2016 1 1 DSA
* Dàn máy tính theo dỏi để bàn gồm : MAVIG
- 08 cái màn hình máy tính Phòng DSA
- 02 cái CPU 2820 (Thiết bị lắp đặt
- 01 cái tủ đựng Ắcquy ngoài hành lang)
-
- - -
-
- - -
* Phòng kỹ thuật gồm : CARESTEAM
- - -
- Tủ chứa Ắcquy 1 HEALTH Phòng DSA
- Tủ chứa Ắcquy 2 + 3 (Thiết bị lắp đặt
- Bộ làm mát số 01 + 02 GE MEDICAL phòng kỹ thuật)
5178429-2 FRANCE 666106BU0
SYSTEMS SCS
5169943-4+5170021-4 670008BU2+670009BU0
SMC
COOLIX 4100 JAPAN TQ008-V07+TR044-V07

8 Áo chắn tia X ( có áo và váy ) Barray Mỹ 31,185,000 2018 4 4 Nguồn PTSN DSA


Áo chắn tia X ( có áo và váy ) loại khác
loại khác không tem
9 nhãn
không tem 8 8 Nguồn PTSN DSA
nhãn
Áo yếm chắn tia X loại khác Item 95
loại khác không tem
10 loại khác không tem nhãn
nhãn
không tem 2016 1 1 DSA
nhãn
YẾM chắn tia X loại khác Item 96
loại khác không tem
11 loại khác không tem nhãn
nhãn
không tem 2016 10 10 DSA
nhãn 32
IX KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG - BỎNG 32 32
1 Đèn mổ di động D300 (734) Operation TQ 346C105 28,924,454 2007 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI CT
Máy đo SPO2 cầm tay
2 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12350254SA 21,000,000 2013 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI CT

Máy bơm tiêm điện


3 TE-SS700 TERUMO Nhật 1610010320 24,500,000 2017 1 1 Nguồn Viện Phí NGOẠI CT

Máy khoan pin đa năng


4 BJ4103B BOJIN TQ BJ4103B-3728 x 1 1 Nguồn Viện Phí NGOẠI CT

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER


5 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08467 264,281,717 2016 1 1 Item 68 NGOẠI CT

Bàn mổ tiểu phẫu


SURGINOX M STERIS SURGICAL
6 ST4080AMH TECHNOLOGIES
FRANCE 15004 67,027,986 2016 1 1 Item 341 NGOẠI CT

7 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 15,000,000 2019 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI CT
Máy đo điện tim 3 kênh 000682
8 SE-3 EDAN TQ
M15605300005
34,500,000 2015 2015 1 1 Nguồn PTSN 8 NGOẠI CT chuyễn từ icu
8
X KHOA NỘI TIÊU HÓA - HUYẾT HỌC 8 8
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96590 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
3 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật 09090329 22,680,000 2010 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
4 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13440K 39,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
6 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0731 32,400,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
Máy bơm tiêm điện TOP SYRINGE
8 TOP 5300
PUMP
Japan DM36679E 21,950,000 2017 2017 1 1 Nguồn Viện Phí NỘI TH-HH

Bơm tiêm điện, đơn nòng 23071522


10 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
23071561
28,486,770 2016 2 2 Item 14 NỘI TH-HH

KHU NỘI SOI 7 7


Máy nội soi dạ dày Olympus:
1-Màn hình sony
2-Nguồn sáng Olympus PVM-14L2 SONY Japan 3313057
3-Đầu camera Olympus CLV-160 Olympus Japan 7432057
4-Máy hút dịch CV-145 Olympus Japan 7413369
Phòng Nọi Soi
11 (Máy lắp trên dàn NS đại tràng mới) SSU-2 Olympus - 2809773 608,718,000 2008 1 1
Dạ Dầy
KHU NỘI SOI
5-Xe đẩy dàn máy nội soi dạ dày
- Olympus Compact 2850224 TC_NE
6-Ống soi dạ dày Trolley
GIF TYPE 0145 Olympus - 2405337

6/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Bộ khử trùng nội soi CCAG12LP
12 OER-AW OLYMPUS JAPAN
0270T7
800,425,766 2016 1 1 Item 36 KHU NỘI SOI

13 Bộ khử trùng, nội soi, 16 phút SOLUSCOPE SERIE 4 SOLUSCOPE FRANCE 22787 992,865,447 2016 1 1 Item 39 KHU NỘI SOI
Bộ khử trùng dụng cụ nội soi rỗng 22549
14 (Máy rửa ống soi) SOLUSCOPE 3 SOLUSCOPE FRANCE
22542
842,983,217 2016 2 2 Item 40 KHU NỘI SOI

Nồi hấp tiệt trùng, để bàn ALPHAKLAVE 23


15 CLASSIC
HMCE FRANCE AK-18067 106,207,343 2016 1 1 Item 45 KHU NỘI SOI

Hệ thống nội soi video Dạ Dầy-Tá Tràng hoàn chỉnh:


1-Màn hình LCD monitor
OLYMPUS JAPAN/TAI -
2-Nguồn sáng kết hợp video CV-170/ GIF-H170/MB-
WAN
3-Ống soi dạ dày 155
SONY China 3103569+3103273
4-Máy cắt đốt No.LMD-1530MD
CV-170
OLYMPUS JAPAN 7544783+7543720
16 5-Máy in GiF-H170
OLYMPUS - 2501709+2501713
1,663,836,670 2016 2 2 Item 79 KHU NỘI SOI
6-Máy hút dịch ESG-100
OLYMPUS Czech 15026P500005
Republic 15026P500006
UP-25MD
SONY JAPAN 722266+722276
S230A5
Schuco TAIWAN SU14L00786
SU15A00059

Hệ thống nội soi Đại Tràng ống mềm hoàn chỉnh:


OLYMPUS JAPAN/
1-Màn hình LCD monitor CV-170/ CF-H170I/MB- TAIWAN/ -
155/ESG-100 VIETNAM
2-Nguồn sáng kết hợp video No.LMD-1530MD SONY China 3103315
3-Ống soi Đại Tràng CV-170
17 4-Máy cắt đốt GiF-H170 OLYMPUS JAPAN 7543714 1,702,324,386 2016 1 1 Item 80 KHU NỘI SOI
ESG-100 OLYMPUS - 2500374
5-Máy in OLYMPUS Czech 15026P500008
6-Máy hút dịch UP-25MD Republic
S230A5 SONY JAPAN 722263
Schuco TAIWAN SU15A00064

Máy cắt đốt dùng trong nội soi tiêu hóa ống mềm (Máy
cắt đốt có xe đẩy) LAMIDEY NOURY
18 OPTIMA (V10GOPT4)
MEDICAL
FRANCE 875 357,429,366 2016 1 1 Item 86 KHU NỘI SOI

Thùng chứa và sấy khô dụng cụ nội soi 22824


19 DSC 8000 SD MED AIR SOLUSCOPE FRANCE 22823 719,353,712 2016 3 3 Item 89 KHU NỘI SOI
22851
Ống soi đại tràng thế hệ video Gói thầu mua
Olympus medical sắm TTB
20 CF-H170L
systems corp
Nhật Bản 2500374 880,000,000 kc 2019 1 1
chuyên môn 16
KHU NỘI SOI
tỷ
Ống soi dạ dày qua đường mũi Gói thầu mua
sắm TTB
21 EG-580NW2 Fujifilm Nhật Bản 4G390K018 710,000,000 2018 2019 1 1
chuyên môn 16
KHU NỘI SOI
tỷ
Ống soi dạ dày thế hệ video Gói thầu mua
Olympus medical sắm TTB
22 GIF-H170
systems corp
Nhật Bản 2501713 880,000,000 kc 2019 1 1
chuyên môn 16
KHU NỘI SOI
tỷ
Hệ thống nội soi tiêu hóa (chuẩn đoán ung thư sớm):
- Bộ xử lý nội soi hỗ trợ chuẩn đoán ung thư sớm
- Nguồn sáng 4 đèn LED
- Dây nội soi dạ dày video VP7000
Fujifilm 2V644K405 Gói thầu mua
- Dây nội soi đại tràng video Corporation/ sắm TTB
23 - Màn hình LCD 26 inch BL7000
Ikegami/ New
Nhật Bản
3S101K784
4,030,000,000 2018 2019 1 1
chuyên môn 16
KHU NỘI SOI
- Hệ thống máy tính có phần mềm trả kết quả EG-760R
Askir20 4G402K120 tỷ
EC-760R-V/I
4C728K065
MLW-2627C-DC
UAAD8802
24
XI KHOA NGOẠI TỔNG HỢP 24 24
Đèn mổ di động
1 4300K CHROMOPHARE Đức 5738050-031492 28,924,454 2007 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH

2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts S B.Braun Đức 89972 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH
3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12453K 39,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH
Máy đo SPO2 cầm tay
4 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430089SA 21,000,000 2015 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH

Máy hút dùng trong tiểu phẫu


LAMIDEY NOURY
5 AS21PM
MEDICAL
FRANCE 731 82,481,400 2015 2016 1 1 Item 1 NGOẠI TH

Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) SCHILLER


6 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA AOP15I0061 22,129,765 2015 2016 1 1 Item 12 NGOẠI TH

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER


7 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08460 264,281,717 2016 1 1 Item 68 NGOẠI TH

Bàn mổ thuỷ lực


SURGINOX STERIS SURGICAL
8 ST4080AMH TECHNOLOGIES
FRANCE 15007 420,015,322 2015 2016 1 1 Item 339 NGOẠI TH

9 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20171200371UF 1,625,000 2019 1 1 PTSN NGOẠI TH 9
KHOA NGOẠI THẬN - TIẾT NIỆU
XII 9 9

Máy bơm tiêm điện Perfusor 10R-024890


1 compact S
B.Braun Đức
(96564)
26,850,000 2015 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI NIỆU

Máy đo điện tim 3 kênh 460024


2 SE-3 EDAN TQ
M14406670108
34,500,000 2015 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI NIỆU

Máy đo SPO2 cầm tay


3 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB13390380SA 20,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI NIỆU

Máy tán sỏi ngoài cơ thể


Shenzhen Hyde
4 ESWL-108 Medical Equipment TQ OS 0073 756,600,000 2010 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI NIỆU
Co Ltd; EMP

5 Máy phun khí dung AEROFAMILY Philips Mỹ 059203 x 1 1 NGOẠI NIỆU

7/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy Siêu Âm Xách Tay Trắng Đen
Nguồn Sở Y Tế
6 Prosound ALOKA Japan 204X9326 2016 1 1 (Điều chuyển từ NGOẠI NIỆU
Khoa HSCC)

Hệ thống nội soi đại tràng ống cứng hoàn chỉnh

► Màn hình tele pack X LED RECTOSCOPE SYTEM RU 00200


► Nguồn sáng COMPLETE UG041
TP 100
► Máy cắt đốt LED NOVA150 ZU3937
20161220 YU4106
► Máy hút dịch AUTOCON II 200 KARL STORZ
7 20532220
GERMANY
YU11404999
974,512,409 2016 1 1 Item 81 NGOẠI NIỆU
► Bàn Đạp UNIMAT 30
► Dây dẫn Camera 25320020 XU00120
20017830
TELECAM AOOV6M
20212030 PAL ZU860478-H

Máy tán sỏi, ngoài cơ thể dạng sóng xung kích SONOLITH I-SYS
Bàn tán sỏi SIS105
8 TABLE KARBON TMS
EDAP TMS FRANCE 11,364,249,094 2016 1 1 Item 243 NGOẠI NIỆU
97
230811
9 Áo chắn tia X (1 xanh dương, 1 xanh lá) x 2 2 Nguồn PTSN 10 NGOẠI NIỆU 10
XIII KHOA PHẪU THUẬT - GÂY MÊ HỒI SỨC 10 10
Bộ bơm tiêm tự động đa năng (PCA) Nguồn PTSN
1 Perfusor Space B.BRAUN Đức 112814 2010 1 1 (Bao gồm phần PT_GMHS
mềm)
2 Bộ khoan cưa đa năng BOJIN CHINA BJ2100-1917 97,125,000 2013 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
3 Máy khoan cưa xương CORE STRYKER USA 213,582,600 2009 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
Máy bơm tiêm điện 1610010312
4 TE-SS700 TERUMO Japan 1610010313 24,500,000 2017 3 3 Nguồn Viện Phí PT_GMHS
1610010314
Máy cắt đốt Siêu âm kết hợp hàn lưỡng cực (Hamonic)
5 GEN11 Johnson&Johnson USA 1111421110 1,753,380,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS

Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch chi dưới mạn tính bằng
6 công nghệ sóng cao tần-VNUS RFG2 Covidien USA 20134910AR3 598,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS

7 Máy đo SPO2 cầm tay NO. AH-M1 A Care Pháp 434 2015 2 2 Hàng tặng PT_GMHS
8 Máy Garô hơi băng tay + chân Riester TQ 18,000,000 2011 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
9 Máy gây mê 700-Focus 135AEACT Blease Anh 170108 347,004,000 2008 1 1 KPNSUB PT_GMHS
Máy gây mê (Hở) kèm thở Mafor
10 AM 5000
SIARE Italy MJ0026AN 370,172,000 2008 1 1 ODA-Italy PT_GMHS

11 Máy bơm nước Arthros Copy STRYKER USA x 1 1 PT_GMHS


12 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0762 32,400,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
14 Máy sưởi ấm bệnh nhân 5016000 COVIDIEN Malay SP13120002 99,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
Monitor theo dõi BN
15 BMS 4103K NIHON KOHDEN- Nhật 01450+01455+01461 202,415,400 2008 3 3 ODA-Italy PT_GMHS
thanh lý 14/9/2020
Thiết bị camera cho đèn đặt nội khí quản MA-A0008
16 * Dây nguồn sáng VL300 AV-Scope Trung Quốc 42,000,000 2013 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
AV020119-101
17 Máy siêu âm màu F6 LOGIQ TQ 369120WX1 625,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
18 Bàn mổ có remox Drmax 7000 Trident Taiwan A022-IB-0052 x 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
19 Máy phun khí dung 3655I Devilbiss Mỹ I1025791 x 1 1 PT_GMHS
Máy khoan xương CONMED Đài
20 PRO2000I PowerPro Controller
Loan
BBD97368 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS

22 Máy khoan bosch 9.6V 3601J18LLO Bosch Malaysia 312002612 x 1 1 PM PT_GMHS


Máy C-Arm có TV + dàn xe đẩy 2 màn hình 08-03-0007
* Màn hình 1 VILLA SISTEM Italy
Arocovis 2000 RB
23 * Màn hình 2 CRT Monitor
MEDICALI
C00912
1,419,275,000 2009 1 1 ODA Italy PT_GMHS
NICAL
C00913
Bộ phẫu thuật nội soi bụng tổng quát: (Dàn Máy mổ
nội soi số 01)
_Màn hình Monitor Kazl Storz Đức OZ0659487
_Xe đẩy hệ thống thiết bị
_Nguồn sáng Kazl Storz Đức 09-141706
_Bộ xử lý hình ảnh ( đầu camera + bộ xử lý tín hiệu Kazl Storz Đức -
Xenon Nova
24 hình ảnh ) Telecam DX II
Kazl Storz Đức AI 7912 1,583,925,000 2010 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
_Máy bơm CO2 Kazl Storz Đức OZ 669260-P
_Máy cắt đốt điện 26430520
Kazl Storz Đức OZ 21089-B
Autocon 200
Kazl Storz Đức A-4112
20522520
pt
Bộ phẫu thuật nội soi ngoại niệu :
(Dàn Máy mổ nội soi số 02)
_Màn hình Monitor Kazl Storz Đức
LMD-1410
_Xe đẩy hệ thống thiết bị Panasonic G5IA10008
LCD Monitor
_Đầu xử lý hình ảnh Đức
-
_Nguồn sáng Kazl Storz Đức -
Telecam DX II
25 _Máy bơm CO2 Xenon Nova
Kazl Storz Đức DB650702-P 2,091,990,000 2009 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
_Máy cắt đốt điện Kazl Storz Đức AA0651033
-
Kazl Storz Đức LD 13890-B
Autocon 200
_Máy tán sỏi bằng hơi (máy tán + máy bơm hơi) Kazl Storz Đức A-4168
20522520
Calcusplit
Kazl Storz Đức CA3213
27630020
pt
Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số
26 PVM-2701 NIHON KOHDEN Japan 9574 2016 2018 1 1 Nguồn Sở Y Tế PT_GMHS

Máy sốc tim và tạo nhịp tim


27 TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan 11313 2016 2018 1 1 Nguồn Sở Y Tế PT_GMHS

Bơm truyền dịch


28 TE-LF600 TERUMO Japan 1606010210 2016 2018 1 1 Nguồn Sở Y Tế PT_GMHS

Máy phun khử khuẩn phòng mổ Hmed Nguồn PTSN


29 OZPRO-2000S PETECH Việt Nam 1859/BVTPCT 179,800,000 2018 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
PT_GMHS

Máy đo thời gian đông máu ACT Nguồn PTSN


30 ACT200 Medtronic Mỹ ACT2007432 649,900,000 2017 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
PT_GMHS

8/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy tạo nhịp tạm thời 2 buồng 1801019 Nguồn PTSN
31 PACE 203H OSYPKA Đức
1801020
214,900,000 2018 2018 2 2
(HĐ: 01/2018)
PT_GMHS

Phụ kiện tay khoan đa năng CONMED Nguồn PTSN


32 PRO6100 Conmed Mỹ LAA06386 299,100,000 2018 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
PT_GMHS

Máy khoan pin Bosch


Nguồn Viện Phí
709007013
33 GSR 120-LT Bosch Germany
709009083
1,900,000 2017 2 2 (Điều chuyển từ PT_GMHS
Ngoại TK)

Máy hút dùng trong đại phẫu LAMIDEY


723+725+719
34 AS64R NOURY FRANCE
728+724
141,370,465 2016 5 5 Item 2 PT_GMHS
MEDICAL
Bộ điều chỉnh chân không AIR LIQUIDE
LAGOON
35 600
MEDICAL FRANCE 7,367,718 2016 8 8 Item 4 PT_GMHS
SYSTEMS
Máy gây mê kèm thở có chức năng theo dỏi khí mê

Màn hình APKU02821+APKU02824


APKU02822+APKU02826
AVANCE CS2 USA
GE HEALTHCARE APKU02820+APKU02823
APKU02825
36 070461688+070461658
1,009,196,786 2016 7 7 Item 5 PT_GMHS
- 070461683+070461687
G1500213 -
070461697+070461660
070461684

Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong (Máy Sốc SCHILLER FRANCE
37 Tim) DEFIGARD 5000
MEDICAL (EU)
101995100899 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 PT_GMHS

Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE


38 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 6 6 Item 13 PT_GMHS
SYSTEMS
Bơm tiêm điện, đơn nòng
23071553+23071532
23071567+23071542
23071548+23071555
39 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
23071523+23071534
28,486,770 2016 12 12 Item 14 PT_GMHS
23071535+23071544
23071550+23071541
Máy nuôi ăn nhu động (máy đếm giọt) 23010916
FRESENIUS VIAL
40 OPTIMA PT IS
KABI
FRANCE 23010926 31,838,252 2016 3 3 Item 16 PT_GMHS
23010928
Máy giúp thở dùng cho cấp cứu AIR LIQUIDE
41 MONNAL T60 MEDICAL FRANCE MT60-01920 447,331,982 2016 1 1 Item 17 PT_GMHS
SYSTEMS
Máy giúp thở có máy nén AIR LIQUIDE
2589+2595
42 eXtend XT MEDICAL FRANCE
2601+2588
690,148,688 2016 4 4 Item 19 PT_GMHS
SYSTEMS
Máy đo cung lượng tim, không xâm lấn WAKIe TO ATYS FRANCE 230324
43 Máy in P/N: 21735 364,424,514 2016 1 1 Item 49 PT_GMHS
CX 015-64001 - - CN48P193GC
Máy điện tim 12 cần SCHILLER SWITZERLA
44 CADIOVIT MS-2015
MEDICAL ND
HR150413000942 115,304,026 2016 1 1 Item 50 PT_GMHS

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor theo dỏi 790. 03253+790. 03246
BN) SCHILLER SWITZERLA
45 ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03251+790. 03238 260,824,061 2016 5 5 Item 67 PT_GMHS
790. 03250
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
46 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 2 2 Item 70 PT_GMHS

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con). nhưng 762.01170
Hậu phẫu tim 01 bộ có 14 máy con.

* Monitor theo dõi BN (Bộ Thứ 01)


(Hậu Phẫu Tim máy monitor con gồm: 14 cái) ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER
47 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA 780. 08336+780. 08330 2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 PT_GMHS
ARGUS LCM PLUS ND 780. 08332+780. 08334
780. 08333+780. 08329
780. 08206+780. 08337
780. 08340+780. 08338
780. 08339+780. 08331
780. 08204+780. 08205

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái màn hình chính
+ 01 CPU để theo dõi và 15 cái monitor con). Nhưng
Hậu Phẫu 01 bộ có 12 máy con. 762.01165

* Monitor theo dõi BN (Bộ Thứ 01)


(Hậu Phẫu máy monitor con gồm: 12 cái) ARGUS LCM PLUS FRANCE/
SCHILLER
48 CENTRAL STATION + 15
MEDICAL
SWITZERLA
780. 08346+780. 08349
2,729,581,752 2016 1 1 Item 71 PT_GMHS
ARGUS LCM PLUS ND
780. 08342+780. 08350
780. 08344+780. 08335
780. 08341+780. 08347
780. 08345+780. 08343
780. 08348+780. 08351

Monitor dùng trong phòng mổ (ECG/IBP/RESP/FIO2) 790.03254+790.03257


(Monitor theo dỏi Bệnh Nhân đặt trên đầu máy gây SCHILLER SWITZERLA 790.03261+790.03260
49 mê) ARGUS LCX
MEDICAL ND 790.03259+790.03255
259,972,748 2016 8 8 Item 73 PT_GMHS
790.03258+790.03256
Hệ thống nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
Nguồn sáng CV-170/ TJF-160VR/MB- OLYMPUS JAPAN/
Ống soi mật tụy (ERCP) 155/ ESG-100 GERMANY
Máy cắt đốt CV 170 OLYMPUS JAPAN 7543719
50 Máy hút đàm 160VR OLYMPUS JAPAN 2403330
1,787,572,624 2016 1 1 Item 84 PT_GMHS
ESG-100 OLYMPUS - 15026P500004
S230A5 Schuco Taiwan SU15A00058
pt
Kính hiển vi phẫu thuật ngoại thần kinh
51 LEICA M525 - F50 LEICA SINGAPORE 260316001 4,130,280,203 2016 1 1 Item 85 PT_GMHS

9/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Hệ thống nội soi khớp
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình) SOPRO FRANCE 30150293-1/4
(Máy ns khớp gối không có bình CO2) ARTHROSCOPY SYSTEM
Màn hình 01
Màn hình 02 EJ-MLA2622
PANASONIC INDONESIA G5IA10056
52 Đầu nội soi khớp gối I5IA10213
1,710,064,674 2016 1 1 Item 87 PT_GMHS
Đầu Camera 1080P SOPRO 684
SOPRO - 15/00815
Nguồn sáng S 397
SOPRO FRANCE S397-1421
S 230
SOPRO FRANCE S230-3759
pt
Bộ phẫu thuật nội soi bụng hoàn chỉnh, trên xe đẩy
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình)
(Máy ns có bình CO2)
Màn hình 01 + 02 30150293-4/4
FRANCE
SOPRO 30150293-3/4
LAPAROSCOPY SYSTEM
30150293-2/4
Đầu Camera 1080P
G5IA10054}
EJ-MLA2622 INDONESIA
Nguồn sáng PANASONIC {I5IA10217+G5IA10053}
{G5IA10008+G5IA10057}
Máy bơm CO2 S397-1419+S397-1425
53 S 397
SOPRO
FRANCE
S397-1420
2,049,247,725 2016 3 3 Item 88 PT_GMHS
Dao điện dùng cho tiểu phẫu S230-376+S230-3762
S 230 FRANCE
(Máy cắt đốt Since 1947) SOPRO S230-3764
S640-V3-3281+S640-V3-
SOPRO 640 - 45 FRANCE
SOPRO 3272
S640-V3-3275
SURGILEC SEAL FRANCE
LAMIDEY NOURY 960+959+958
MEDICAL
Màn hình SN:
G5IA10058, chuyển qa
bộ phẫu thuật nội soi
ngoại niệu
Thiết bị X-quang di động C-ARM
Dàn xử lý ảnh
Máy in Sony 551-15-031-489
EVO R +
Máy Video Sony 551-15-031-489
-
Màn hình 1 - 2 700590
54 UP - 991AD APELEM FRANCE
-
2,106,540,611 2016 1 1 Item 96 PT_GMHS
HVO - 550 MD
15180036
EM 19JFTI/
15180037
MCII-V

Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể hoàn chỉnh (Dàn số


01) S5 CON 4 SORIN GROUP GERMANY 48E03883
55 Dàn máy nước nóng lạnh DEUTSCHLANDD 4,257,527,037 2016 1 1 Item 240 PT_GMHS
STOCKERT - - 16S15745

Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể hoàn chỉnh (Dàn số


02) S5 CON 4 SORIN GROUP GERMANY 48E03899
Dàn máy nước nóng lạnh DEUTSCHLANDD
56 Máy bơm bóng đối xung động mạch chủ STOCKERT - - 16S15737
4,257,527,037 2016 1 1 Item 240 PT_GMHS
CS 300 ATASCOPE USA SI228409B6

Hệ thống 2 đèn phẫu thuật 700MM và 500MM


(Đèn mổ treo trần 02 nhánh) (25188+25196)+(25193+25
170)
(25191+25192)+(25183+25
184)
(25182+25189)+(25171+25
STERIS SURGICAL 172)
57 XLED 2X3 SPOTS
TECHNOLOGIES
FRANCE
(25180+25181)+(25185+25
495,182,502 2016 12 12 Item 276 PT_GMHS
163)
(25190+25178)+(25176+25
177)
(25186+25187)+(25166+25
179)

58 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A16.02.0058 65,113,010 2016 1 1 Item 277 PT_GMHS
59 Dao bào da Acculan 3Ti Dermatome AESCULAP GERMANY 2016-09 194,966,186 2016 1 1 Item 297 PT_GMHS
Dao điện dùng cho tiểu phẫu
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy) LAMIDEY NOURY 936
60 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE
940
259,201,271 2016 2 2 Item 332 PT_GMHS

Dao điện đơn/lưỡng cực 955


(Máy cắt đốt có xe đẩy) SURGILEC SEAL LAMIDEY NOURY
61 SINCE 1947 MEDICAL
FRANCE 950 259,201,271 2016 3 3 Item 333 PT_GMHS
946
Dao điện đơn/lưỡng cực
(Máy cắt đốt có xe đẩy) LAMIDEY NOURY 937+941+947+951+953+9
62 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE
56+957
259,201,271 2016 7 7 Item 334 PT_GMHS

Máy tán sỏi niệu quản bằng laser Holmium 27750220-1 KARL STORZ GERMANY WU0838
63 CALCULASE II 1,434,106,270 2016 1 1 Item 337 PT_GMHS
Xe đẩy để máy UG041 - - PU00171
Dao cắt đốt siêu âm (Harmonic scalpel) (Có xe đẩy)
ETHICON ENDO- USA/
64 GEN 11
SURGERY MEXICO
1111542036 499,837,155 2016 1 1 Item 338 PT_GMHS

Bàn mổ thuỷ lực


(Phòng Mổ trong ngày) SURGINOX STERIS SURGICAL
65 ST4080AMH TECHNOLOGIES
FRANCE 15001+15009 420,015,322 2016 2 2 Item 339 PT_GMHS

Bàn mổ điện, dễ sử dụng


15716+15719+15726+1571
8
STERIS SURGICAL 15728+15724+15723+1572
66 CMAX S2L
TECHNOLOGIES
FRANCE
5
1,275,260,418 2016 12 12 Item 342 PT_GMHS
15730+15721+15720+1572
9
Phụ tùng, bàn phẫu thuật đầu và cổ
STERIS SURGICAL
67 HEAD07
TECHNOLOGIES
FRANCE 51,334,788 2016 1 1 Item 344 PT_GMHS

Phụ tùng, bàn phẫu thuật ngoại thần kinh


DORO NEURO HEAD STERIS SURGICAL
68 REST TECHNOLOGIES
FRANCE 469,701,256 2016 1 1 Item 345 PT_GMHS

Bàn mổ cho phẫu thuật tim hở


STERIS SURGICAL
69 CMAX S2L
TECHNOLOGIES
FRANCE 15722 1,308,960,696 2016 1 1 Item 354 PT_GMHS

10/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Hệ thống nội soi đường mật + Tán sỏi thủy lực (Máy
ns mật tụy)

Màn hình Sony JAPAN/


Đầu Camera OLYMPUS
OTV-S190/ OTV-S7PROH- GERMANY
Nguồn sáng -
HD-12E/CLV-S190
Máy bơm CO2 LMD-2110MD
Máy tán sỏi thủy lực SONY 3206337
OTV-S190 CHINA
70 Máy đốt CLV-S190
OLYMPUS
JAPAN
7588590 4,393,072,464 2016 1 1 Item 372 PT_GMHS
OLYMPUS 7518700
UHI-4 JAPAN
OLYMPUS 7535592
EL27-Compact JAPAN
WALZ A2548
ESG-400 Đức
OLYMPUS 14316W140007
GERMANY

pt
Bàn mổ thần kinh với bộ gá sọ
STERIS SURGICAL
71 CMAX S2L
TECHNOLOGIES
FRANCE 15717 1,627,795,897 2016 1 1 Item 374 PT_GMHS

72 Garo hơi YT0282 Riester Đức 6,220,000 2019 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
73 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ 6,990,000 2018 6 6 Nguồn PTSN PT_GMHS
74 Yếm cổ chắn tia X 2018 2 2 Item 95 PT_GMHS
Áo chắn tia X SWITZERLA
75 T1/2ECO3560110 VARAY LABORIX
ND
3,750,115 2016 7 7 Item 95 PT_GMHS

76 Áo chắn tia X Barray Mỹ 8,350,000 2017 5 5 Nguồn PTSN PT_GMHS


77 Kính chắn tia X Barray Mỹ 9,350,000 2018 3 3 Nguồn PTSN PT_GMHS
78 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE 6142 202; 6143 204 437,570,270 2019 1 1 Item 241 PT_GMHS
Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER
79 (Máy đo SPO2) ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA A0P15I0057 22,129,765 2019 1 1 Item 12 PT_GMHS

Kính lúp phẫu thuật Univet, loại gắn băng đeo đầu, độ
80 phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 500mm. kc Univet Italy kc 38,325,000 2017 1 1 Nguồn Viện Phí PT_GMHS

Máy khoan xương Gói thầu mua


sắm TTB
81 IPC Medtronic Mỹ NTC67631 1,000,000,000 kc 2019 1 1
chuyên môn 16
PT_GMHS
tỷ
Máy gây mê kèm thở Gói thầu mua
sắm TTB
82 Astra 3i OES Medical Anh 21903-110 750,000,000 2019 2019 1 1
chuyên môn 16
PT_GMHS
tỷ
Ống soi tá tràng nghiêng thế hệ video Gói thầu mua
Olympus medical sắm TTB
83 TJF-Q180V
systems corp
Nhật Bản 2923466 1,250,000,000 kc 2019 1 1
chuyên môn 16
PT_GMHS
tỷ
84 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE 437,570,270 1 1 191 Item 241 PT_GMHS 191
Tủ sấy, loại phòng thí nghiệm 115 L
nhập từ danh chuyển từ kho xét
85 DL 115 VWR GERMANY 466-3513 2016 1 1 Item 157 PT_GMHS mục của HCQT nghiệm 5/8/2022

85 MÁY SỐC ĐIỆN TEC-5631 Nihon Kohden Nhật 03452 242400000 2017 0 1 1 CƠ SỞ 2 PT_GMHS
XIV KHOA TAI - MŨI - HỌNG 192 191
Đèn Clar kèm kính lúp (Đèn đội đầu)
1 (Phòng Khám TMH số 30: 1) x 1 1 TMH
(Khoa TMH: 1)
Máy hút đàm
2 (Phòng Khám TMH số 30) 7A 23D Yuyue TQ 00057 x 1 1 TMH

Máy phun khí dung


3 (Khoa TMH) NE-C08-C Omron VN 23423 x 1 1 TMH

Dàn máy phẫu thuật nội soi TMH


(Phòng mổ số 01)
- Màn hình
- Đầu camera máy nội soi Sony - 2101376
PVM-14M2E
4 - Nguồn sáng OP 1428 Fibrolux-250
Optomic Nhật 2659906 580,210,000 2001 1 1 Nguồn PTSN TMH
- Máy in Color video Printer - - 3015037
-
- Ổn áp Sutudo (1KVA) Sony - 55395
UF-D94
- - -
pt
Máy hút dùng trong đại phẫu
(Máy hút đàm 02 bình tách dịch) LAMIDEY NOURY
5 AS64R
MEDICAL
FRANCE 720 141,370,465 2016 1 1 Item 2 TMH

Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) SCHILLER


6 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA AOP15I0052 22,129,765 2016 1 1 Item 12 TMH

Bộ khử trùng, nội soi tai mũi họng


(có kênh thao tác) SOLUSCOPE ENT
7 SN-ENT
SOLUSCOPE FRANCE 22583 543,272,257 2016 1 1 Item 38 TMH
(Máy làm vệ sinh ống soi)
Thính lực kế, lâm sàng AudioSmart ECHODIA 15147001
8 (Máy đo thính lực) FRANCE 93,466,720 2016 1 1 Item 63 TMH
Laptop + Máy in Canon Inspỉon 15 Dell 34621698098
Máy đo trợ kháng lâm sàng
GN OTOMETRICS
9 MADSEN OTOFLEX 100
A/S
DENMARK 113470 204,355,328 2016 1 1 Item 64 TMH

Hệ thống nội soi tai mũi họng ống mềm


- Màn hình ENT ENDOSCOPY SOPRO FRANCE
- Nguồn sáng SYSTEM - -
- Đầu camera máy nội soi TMH MED 190R BARCO Belgium AN001536000069
10 - Ống soi mềm TMH S230 SOPRO - S230-3751 740,206,918 2016 1 1 Item 82 TMH
- Máy in S397 SOPRO - S397-1424
700710FX Pentex Medical - 930702
UP-25MD SONY - 722191

11 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE BL1411B11200A 105,675,375 2016 1 1 Item 178 TMH
Máy đốt tai mũi họng đơn/lưỡng cực
(Máy cắt đốt) LAMIDEY NOURY
13 SURGILEC MC2
MEDICAL
FRANCE 287 163,633,290 2016 1 1 Item 229 TMH

Nguồn sáng lạnh cầm tay góc phải OTOSCOPE 0°-diam 4mm -
14 69mm
SOPRO GERMANY 161400650 11,596,851 2016 1 1 Item 231 TMH

15 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE kc 5,904,874 2019 2 2 Item 202 TMH

11/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp BETA 200
Ophthalmoscope, BETA
16 200 F.O. Otoscope (A-
HEINE GERMANY kc 20,427,686 2019 1 1 16 Item 232 TMH
132.10.118) 16
XV KHOA RĂNG - HÀM - MẶT 16 16
Bộ ghế nha (Ghế nằm ngoài)
1 (Phòng Khám RHM số 40) 0113 Senlene Nhật SE03623 85,714,285 2004 1 1 Nguồn PTSN RHM

Bộ ghế nha (Ghế nằm trong)


2 (Phòng Khám RHM số 40) Cadeira Brasil 1004691 88,500,000 2009 1 1 Nguồn PTSN RHM

Đèn trám thẩm mỹ


3 (Phòng Khám RHM số 40) Litex 680A Dentamerica USA 6839336 x 1 1 RHM

Đèn trám thẩm mỹ


4 (Phòng Khám RHM số 40) 502 Denspy Đức 502-48229 x 1 1 RHM

Máy đo chiều dài ống tủy


5 (Phòng Khám RHM số 40) Ipex II NSK Nhật 05207387 25,200,000 2015 1 1 Nguồn PTSN RHM

Máy cạo vôi răng bằng sóng siêu âm


6 (Khoa RHM) P5 Suprasson Pháp P5-48332-230V 9,523,810 2004 1 1 Nguồn PTSN RHM

Bộ máy khoan xuơng dùng trong phẫu thuật RHM ESCORT-III MARATHON- 606635
7 * Đầu tay khoan 3Plus+ TQ 9,500,000 2009 1 1 Nguồn PTSN RHM
(Khoa RHM) SDE-M33E MARATHON 07050098
Máy quét phim kỹ thuật số chụp quanh chóp Nguồn PTSN
8 EXM APIXIA Corporation Đài Loan J08251 170,400,000 2017 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
RHM

Máy hút dùng trong tiểu phẫu


(Máy hút đàm di động) LAMIDEY NOURY
9 AS21PM
MEDICAL
FRANCE 733 141,370,465 2016 1 1 Item 1 RHM

Máy hút dùng trong đại phẫu


(Máy hút đàm 02 bình tách dịch) LAMIDEY NOURY
10 AS64R
MEDICAL
FRANCE 721 141,370,465 2016 1 1 Item 2 RHM

Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER


11 (Máy đo SPO2) ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA AOP15I0064 22,129,765 2015 2016 1 1 Item 12 RHM

Tạp dề chì SWITZERLA


12 T1/2ECO3560110 VARAY LABORIX
ND
3,750,115 2016 2 2 Item 95 RHM

Máy chụp X-quang răng toàn cảnh CS8100 CARESTREAM EAXG205+72665


13 COLUMN DENTAL
FRANCE
EBIA029
1,221,132,729 2016 1 1 Item 103 RHM

Máy chụp X-quang răng, trong miệng CARESTREAM


14 CS2200
DENTAL
FRANCE DLY0104+1544375 166,506,028 2016 1 1 Item 109 RHM

Thiết bị miệng (Ghế nha Khoa) 108T 122


15 PE8 ONE AIREL FRANCE
108T 120
278,192,725 2016 2 2 Item 176 RHM

Ghế nha khoa 108T 121


16 PE8 ONE AIREL FRANCE
108T 119
298,779,810 2016 2 2 Item 177 RHM

Thiết bị cạo vôi răng siêu âm SATELEC P5NEWTRON


17 XS P5XS
AIREL FRANCE 408844050 85,726,433 2016 1 1 Item 237 RHM

Thiết bị chiếu sáng nha khoa


18 (Đèn chiếu sáng gắn trên máy IT: 176) GALAXY VIEWDENT CHINA 213,611,683 2016 2 2 Item 238 RHM

Thiết bị hút trong miệng


19 (Máy hút nước bọt) VC45 DURR DENTAL GERMANY F001841 105,462,478 2016 1 1 Item 239 RHM

20 Bộ thiết bị nha khoa SET LANDANGER FRANCE 67,293,833 2016 5 5 Item 286 RHM
Dao điện đơn/lưỡng cực
LAMIDEY NOURY
21 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE 943 259,201,271 1 1 Item 332 RHM

NEW GRASIA PLUS


HỆ THỐNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT (HL-2070) Hallim Hàn Quốc A-10GI10489
Khám bệnh -
22 -MÁY CẠO VÔI -PT BOOSTER SUPRASSON FRANCE 410565029 356,000,000 2017 1 1
Cơ sở 2
30 RHM
-ĐÈN TRÁM RĂNG -ART-L5 BONART TAIWAN TA12567
30
XVI KHOA MẮT 30 30
1 Đèn soi đáy mắt BETA 200 HEINE Đức 4,963,014 6,800,000 2007 1 1 KP BV MẮT
2 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức 6,800,000 2007 1 1 KP BV MẮT
3 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức x 1 1 MẮT
4 Kính hiển vi phẫu thuật OP-C12 Optomic Nhật 3016014 81,544,092 2000 1 1 Nguồn PTSN MẮT
Kính sinh hiển vi SILT LAMP
5 L-0185
MICROSCOPE
Nhật J05100 2009 1 1 BV Mắt-RHM MẮT

Máy đo độ bán kính độ cong giác mạc và loạn thị


6 Ophthalmometer OM-4 Topcon Nhật 3073217 98,194,000 2009 1 1 Nguồn PTSN MẮT

7 Máy mổ mắt PULSAR 2 Optikon Nhật 1385AT 545,710,000 2009 1 1 ODA-Italy MẮT
8 Máy mổ mắt Phaco Alcon USA 1002219701X x 1 1 MẮT
Kính Volk Superquad 160 độ
9 0 Voil Mỹ 0 26,550,000 2018 2 2 Nguồn viện phí MẮT

Máy siêu âm mắt QUANTEL FRANCE 2276


COMPACT TOUCH
10 -
MEDICAL 591,920,867 2016 1 1 Item 91 MẮT
Máy in SAMSUNG - -
11 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE 105,675,375 2016 1 1 Item 178 MẮT
12 Test kiểm tra mù màu theo Ishihara ISHIARA 38 NIDEK GERMANY 6,835,749 2016 3 3 Item 205 MẮT
Test kiểm tra mù màu theo Ishihara cho trẻ em LUNEAU
ISHIHARA ALBUM TEST
13 FOR CHILDREN
TECHNOLOGY JAPAN 5,000,610 2016 3 3 Item 206 MẮT
OPERATIONS
14 Thiết bị đo nhãn áp theo Muller TONOPEN XL REICHERT USA 294200116 100,674,765 2016 1 1 Item 207 MẮT
15 Thiết bị đo độ lồi mắt theo Hertel K-0161 INAMI JAPAN 6,809,137 2016 1 1 Item 208 MẮT
16 Nhãn áp kế Goldmann F900 CSO ITALY 16090717 27,263,161 2016 1 1 Item 209 MẮT
17 Máy chụp ảnh đáy mắt AFC-330 NIDEK JAPAN 620826 561,997,591 2016 1 1 Item 211 MẮT
Bảng lưới AMSLER (50) LUNEAU
18 AMSLER CHARTS TECHNOLOGY UK 3,564,104 2016 2 2 Item 212 MẮT
OPERATIONS
19 Đèn khe khám mắt SL-1800 NIDEK ITALY 901235 197,200,507 2016 1 1 Item 213 MẮT
20 Bảng thị lực Monoyer CEC0004 NIDEK FRANCE 1,383,007 2016 1 1 Item 214 MẮT
21 Bảng thị lực dành cho trẻ em CEC0006 NIDEK FRANCE 1,383,007 2016 1 1 Item 215 MẮT
22 Kình áp tròng 3-gương, loại GOLDMANN V3MIR VOLK JAPAN 11,304,117 2016 1 1 Item 216 MẮT
23 Bảng thị lực gần theo PARINAUD ILLETTRES VP NIDEK FRANCE 1,170,385 2016 3 3 Item 217 MẮT
24 Bảng thị lực gần theo ROSSANO/WEISS ROSSANO WEISS VP NIDEK FRANCE 904,264 2016 1 1 Item 218 MẮT
25 Thiết bị che một bên mắt có tay cầm CCO0000 NIDEK FRANCE 425,520 2016 1 1 Item 219 MẮT
26 Thiết bị che mắt với lăng kính đỏ MADDOX NIDEK USA 851,039 2016 1 1 Item 220 MẮT

12/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Kính lúp
27 MAGNIFYING GLASSES NIDEK GERMANY 10,718,925 2016 5 5 Item 221 MẮT

Máy đo trường nhìn GOLDMANN


LUNEAU AUSTRALIA V41021
VX410 PERIMETER
TECHNOLOGY
28 Máy in Epson Và Bộ máy tính OPERATIONS
280,985,627 2016 1 1 Item 222 MẮT
-
- - -

29 Bộ soi đáy mắt theo Trousseau CRE0008 NIDEK ITALY 3,777,001 2016 1 1 Item 223 MẮT
30 Máy đo khúc xạ tự động, dạng gọn ARK-1a NIDEK JAPAN 530822 307,397,749 2016 1 1 Item 225 MẮT
Kính hiển vi phẫu thuật mắt BUILT-IN UNIT
31 M620 F20
LEICA SINGAPORE 20216001 2,262,832,796 2016 1 1 Item 329 MẮT

32 Thiết bị phẫu thuật pharco hoàn chỉnh trên xe đẩy CV-30000 NIDEK JAPAN 38036 2,139,655,422 2016 1 1 Item 331 MẮT
Máy laser quang đông QUANTEL
33 VITRA MULTISPOT
MEDICAL
FRANCE 2591 978,289,410 2016 1 1 Item 335 MẮT

Máy laser YAG OPTIMIS II QUANTEL FRANCE 15070184


34 SL9900 MEDICAL 5411088 735,844,724 2016 1 1 Item 336 MẮT
Màn hình HP - - - -
35 Máy chụp cắt lớp võng mạc RS-3000 ADVANCE NIDEK JAPAN 650516 2,307,225,386 2016 1 1 Item 365 MẮT
Máy đo sinh trắc nhãn cầu bằng quang học và siêu âm AL-SCAN NIDEK JAPAN
- Màn hình - - -
36 - Máy in N020-R032I HP - 3CR6020BF1
986,375,380 2016 1 1 Item 366 MẮT
LaserJet P1102 HP - VNF8551074
Máy soi nội mô giác mạc CEM-531 NIDEK JAPAN 140887
37 - Màn hình - HP - 3CR6020BFC 454,699,699 2016 1 1 Item 367 MẮT
- Máy in - HP - -
Máy chụp, phân tích bản đồ giác mạc OPD-SCAN III NIDEK JAPAN 440733
38 Máy in EPSON - - -
1,040,875,365 2016 1 1 Item 368 MẮT

Đèn soi đáy mắt gián tiếp OMEGA 500


39 (Đèn khám mắt chỉ thị màu) UNPLUGGED LED
HEINE GERMANY 1100090518 100,807,825 2016 1 1 Item 369 MẮT

Đèn soi đáy mắt trực tiếp


40 BETA 200S (C-261.10.118) HEINE GERMANY 1100093467; 16,810,083 2019 3 3 Item 210 MẮT

41 Kính soi võng mạc EN 100-1 (X-095.12.109) HEINE GERMANY 1160006081 13,485,214 2019 1 1 Item 224 MẮT
Bàn mổ tiểu phẫu
STERIS SURGICAL
42 SURGINOX M
TECHNOLOGIES
FRANCE 15002 67,027,986 2015 2019 1 1 Item 341 MẮT

43 Bộ đo nhãn áp Schiotz C 5114 Riester Đức kc 2,900,000 2019 2019 2 2 Nguồn PTSN MẮT
44 Kính hiển vi phẫu thuật KAPS Đức 17385 199,122,000 2008 2008 1 1 ODA-Italy MẮT
Nồi hấp tiệt trùng, để bàn ALPHAKLAVE 23
45 CLASSIC
HMCE FRANCE AK18046 106,207,343 2016 1 1 Item 45 MẮT

Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng


46 LEICA M400-E LEICA SINGAPORE 200116001 1,710,543,418 2019 1 1 Item 330 MẮT
19/6/2020 Đ/c từ TMH
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp BETA 200
Ophthalmoscope, BETA 1100064520; 1100064294;
47 200 F.O. Otoscope (A-
HEINE GERMANY
1100064263; 1100064506
20,427,686 2020 4 4 Item 232 MẮT 65
132.10.118)
XVII KHOA TRUYỀN NHIỄM 65 65
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.Braun Đức 95886 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM
Máy đếm giọt 74109 TT Cúm A
2 INFUSOMAT-P B.BRAUN Đức
74140
2011 2 2 0
H1N1
NHIỄM

3 Máy đo điện tim 3 kênh FX - 7102 FUKUDA TQ 19035157 25,800,000 2012 1 1 0 Nguồn PTSN NHIỄM CĐHA THANH LÝ
Máy đo SPO2 cầm tay
4 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB13390392SA 20,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM

Máy khử khuẩn buồng bệnh


(Máy xông phòng bằng tia UV) D/a Mers.CoV -
5 AF100.UV HYSIS Pháp 6367 159,915,000 2016 1 1
SYT
NHIỄM

6 Máy phun khí dung IEC 601-1 Profile UK 2005PNZ63072 x 1 1 NHIỄM


Máy hút dùng trong đại phẫu
(Máy hút đàm 02 bình tách dịch) LAMIDEY NOURY
8 AS64R
MEDICAL
FRANCE 727 141,370,465 2015 2018 1 1 Item 2 NHIỄM

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA


10 (Monitor theo dỏi BN) ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03242 260,824,061 2016 1 1 Item 67 NHIỄM

11 Máy phun khí dung NE-C900 OMRON Japan 20180400053UF 1,630,000 2019 2019 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER
12 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780.08431; 780.08442 264,281,717 2020 2 2 Item 68 NHIỄM

Hệ thống làm ẩm thở oxy dòng cao (Máy giúp thở


CPAP áp lực dương) Tài trợ của HH
13 VUN-001 Vincent Medical Trung Quốc 2014140438 135,000,000 2020 2020 1 1
Thầy thuốc trẻ
NHIỄM

14 Bơm truyền dịch TE-LF600 TERUMO Japan 1606010198 2020 1 1 Sở y tế NHIỄM


Máy bơm tiêm điện Dự án Cúm
15 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24485875; 24485911 26,750,000 2020 2020 2 2
COVID-19
NHIỄM

16 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105235 36,000,000 2021 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM
Hệ thống X-quang cao tần
XUẤT KHO LẮP
bàn 703691,
23 CAMARGUE TOMO HV APELEM FRANCE
đầu đèn 1508202
2,438,275,833 1 1 Item 98 NHIỂM ĐẶT NGUYÊN
KIỆN 10/2021

Máy sốc tim và tạo nhịp tim


24 TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan 11310 2021 1 1 0 Nguồn Sỏ Y Tế NHIỂM
TRẢ KHO VTYT 14/7/2023 HƯ PIN
Máy nuôi ăn nhu động (máy đếm giọt)

-cấp khoa truyền


nhiểm 2 cái sn:
027390/23010919
027390/23010919
027390/23010925
26 OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE
027390/23010929
31,838,252 4 4 Item 16 NHIỂM 027390/23010925
(29/6/2022)027390/2
027390/23010924
cái ngày 5/8/2022
23010929
027390/23010924

10049156
10049161 'Dự án Cúm
70 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ
10049155
33,900,000 2020 2020 3 3 COVID-19
NHIỂM mới

XVIII KHOA Y, DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN 26 22

13/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Thiết bị siêu âm điều trị Intelect Mobile
1 2776
Ultrasound
Mỹ T16779 48,714,286 2014 1 1 Nguồn PTSN YDHCT

Máy hút đàm PHLEGM


2 7E - A
SUCTION
TQ 00236 x 1 1 YDHCT

Bộ máy kích thích điện và phản hồi sinh học NETHERLA


3 Myomed 632X ENRAF NONIUS
ND
15.379 114,958,343 2016 1 1 Item 242 YDHCT

Máy điều trị sóng ngắn FYSIOPULS


4 AUTOMATIC
FYSIOMED BELGIUM 169788 129,268,258 2016 1 1 Item 244 YDHCT

6 Thiết bị sóng siêu âm trị liệu 1MHZ/5SCM SONIC HT FYSIOMED BELGIUM 232 59,154,912 2016 1 1 Item 246 YDHCT
7 Bồn thuỷ trị liệu tay 1323 REVAL FRANCE 019 + 020 + 021 147,434,737 2016 3 3 Item 252 YDHCT
Bồn tắm bỏng
* Xe nâng BN 4854.00 / 5150.00 035
8 STAINLESS STEEL REVAL FRANCE 040 1,474,322,951 2016 1 1 Item 249 YDHCT
SHOWER TROLLEY

Bồn thuỷ trị liệu toàn thân BUTFERFLY


9 BATHTUB COCOON REVAL FRANCE 009 320,164,984 2016 1 1 Item 250 YDHCT
BATH REF 7800.00
Bồn thuỷ trị liệu hình cánh bướm COCOONR'GO
10 228L REVAL FRANCE 0101 806,383,864 2016 1 1 Item 251 YDHCT
1243
Bồn thuỷ trị liệu chân HYDRAULIC
11 STRETCHER LIFT REVAL FRANCE 117+118+119 225,102,085 2016 3 3 Item 248 YDHCT
1258.03
Bồn trị liệu bằng PARAFFIN PARATHERM
12 29512
FYSIOMED NV BELGIUM 15027 34,710,715 2016 1 1 Item 253 YDHCT

Xe đạp tập vật lý trị liệu (Ergometer) GENIN


B550861
13 CMVC14 MEDICAL FRANCE
B550804
54,154,302 2016 2 2 Item 254 YDHCT
MULTIFORW
Thiết bị tập cơ tứ đầu GENIN
14 FGM10 + GM11+ GM12 MEDICAL FRANCE 8674915 49,579,486 2016 1 1 Item 255 YDHCT
MULTIFORW
Dụng cụ tập dạng bậc thang, hình chữ L GENIN
15 FGG13
MEDICAL
FRANCE 58,569,720 2016 2 2 Item 256 YDHCT

Thiết bị tập vùng đầu ngực (Xà đơn) SG01 GENIN


16 AM74 MEDICAL
FRANCE 2274915+2284915 12,474,502 2016 2 2 Item 257 YDHCT

17 Thảm tập thể dục CORONA 200 CHINESPORT ITALY 3,111,972 2016 18 18 Item 258 YDHCT
Bộ tạ (Bộ gồm 05 cục từ 1kg đến 5kg)
CHROME DUMB-BELL
18 (22271+22272+22273+22 FYSIOMED BELGIUM 4,867,275 2016 3 3 Item 259 YDHCT
274+22275)

Bộ bóng tập (6)


GENIN
115540+3446204+34462
19 05+3446206
MEDICAL / FRANCE 19,097,629 2016 2 2 Item 260 YDHCT
ENRAF NONIUS

Thiết bị tập cổ tay MULTIFUNCTIONNAL NETHERLA


20 WRISTROLLER
ENRAF NONIUS
NDS
14,070,406 2016 3 3 Item 261 YDHCT

Kềm tập tay GENIN


21 MUSC1
MEDICAL
FRANCE 132,786 2016 3 3 Item 262 YDHCT

Bàn massage 1984915


FGT05+ GO06C + GENIN
22 SP13/B MEDICAL
FRANCE 2004915 21,119,053 2016 3 3 Item 263 YDHCT
1994915
Thiết bị phục hồi cổ tay GENIN
23 MAESTRA
MEDICAL
FRANCE 1130+1131 421,504,778 2016 2 2 Item 264 YDHCT

24 Thiết bị xoay trục vai MF-151 KINETEC FRANCE 34,471,481 2016 2 2 Item 265 YDHCT
25 Thiết bị phục hồi cổ chân MF-134 KINETEC FRANCE 55,165,014 2016 2 2 Item 266 YDHCT
26 Máy đo góc (Thước đo góc) 6800 CHINESPORT ITALY 771,203 2016 2 2 Item 267 YDHCT
Lực kế vật lý trị liệu HAND
27 DYNAMOMETER FYSIOMED KOREA 11412659 7,128,483 2016 1 1 Item 268 YDHCT
(27216)
Lồng, trị liệu bằng ròng rọc, loại GENIN
28 GUTHRIE/SMITH FGP08+SP38
MEDICAL
FRANCE 2014915 31,997,650 2016 1 1 Item 269 YDHCT

Phụ tùng, lồng trị liệu bằng ròng rọc.G&S GENIN


29 SET
MEDICAL
FRANCE 51,308,176 2016 1 1 Item 270 YDHCT

Đoạn dốc, đi bộ, vật lý trị liệu; 400 CM (Thanh GENIN


30 song song tập đi) FGG08
MEDICAL
FRANCE 41,014,771 2016 1 1 Item 271 YDHCT

Bảng thăng bằng gỗ phục hồi mắt cá chân GENIN


31 SG14
MEDICAL
FRANCE 1,968,200 2016 1 1 Item 272 YDHCT

Bảng Canada, với bàn trị liệu sinh lý học GENIN


32 SM57 + FGM58
MEDICAL
FRANCE 2264915 15,879,208 2016 1 1 Item 273 YDHCT

33 Máy tập phản xạ M1-MN0128 Phana VN 9,950,000 2019 1 1 PTSN YDHCT


34 Bàn tập hoạt động trị liệu ( +4 ghế) PN37L01 Phana VN 7,250,000 2019 1 1 PTSN YDHCT
35 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20180400055UF 1,630,000 2019 2019 1 1 PTSN YDHCT
Bàn kéo dãn cột sống Gói thầu mua
sắm TTB
36 EurotrakTouch Chinesport Spa Italy 190000014 250,000,000 2019 2019 1 1
chuyên môn 16
YDHCT
tỷ 72 72
XIX KHOA NỘI THẦN KINH-CXK 72 72
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.Braun Đức 59096 26,850,000 2014 1 1 PTSN NỘI TK_CXK
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12435K 39,000,000 2014 1 1 PTSN NỘI TK_CXK
Máy đo SPO2 cầm tay
3 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12360323SA 21,000,000 2014 1 1 PTSN NỘI TK_CXK

4 Máy phun khí dung TurboBoy sx PARI Đức 2W14IƟ6372 x 1 1 NỘI TK_CXK
Bơm tiêm điện, đơn nòng 23071568
5 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
23071546
28,486,770 2016 2 2 Item 14 NỘI TK_CXK

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA


6 (Monitor theo dỏi BN) ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03248 260,824,061 2016 1 1 Item 67 NỘI TK_CXK

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER


7 (Monitor theo dỏi BN) ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08444 264,281,717 2016 1 1 Item 68 NỘI TK_CXK
8
XX KHOA NGOẠI LỒNG NGỰC 8 8

14/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy đo SPO2 cầm tay
1 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430082SA 21,000,000 2015 1 1 PTSN NGOẠI LN

Máy đo điện tim 3 Kênh 360312-


2 SE-3 EDAN TQ
M14B03010002
34,500,000 2014 2015 1 1 PTSN NGOẠI LN

Máy bơm tiêm điện Perfusor


3 B.Braun
compact S
Đức 95882 26,850,000 2014 1 1 PTSN NGOẠI LN

Máy phun khí dung


4 NE-C28 Omron China 20141002291UF x 1 1 Bệnh nhân tặng NGOẠI LN

Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp cứu (Máy sốc SCHILLER
5 tim) DEFIGARD 4000
MEDICAL
FRANCE 108995106069 240,635,610 2016 1 1 Item 11 NGOẠI LN

Bơm tiêm điện, đơn nòng


6 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE 23071554 28,486,770 2016 1 1 Item 14 NGOẠI LN

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor theo dỏi SCHILLER SWITZERLA
7 BN) ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03237 260,824,061 2016 1 1 Item 67 NGOẠI LN

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER 780. 08443
8 (Monitor theo dỏi BN) ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE
780. 08468
264,281,717 2 2 Item 68 NGOẠI LN

Bàn mổ tiểu phẫu


SURGINOX M STERIS SURGICAL
9 ST4080AMH TECHNOLOGIES
FRANCE 15008 67,027,986 2016 1 1 Item 341 NGOẠI LN

10 Đèn mổ di động 5 bóng halogen L735-II Boji Trung Quốc 951810392 16,800,000 2018 2019 1 1 PTSN NGOẠI LN
Máy đo SPO2 mini Bệnh nhân trao
11 YX301 Yuwell TQ 1,300,000 2020 2020 1 1
tặng
12 NGOẠI LN
12
XXI KHOA NGOẠI THẦN KINH 12 12
Máy đo SPO2 cầm tay Phần
1 TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
FCB13390417SA 21,000,000 2014 1 1 PTSN NGOẠI TK

Máy bơm tiêm điện


2 Medima S1 MEDIMA SP Z.O.O Balan 0101186/06 28,900,000 2007 1 1 PTSN NGOẠI TK

3 Máy phun khí dung AEROFAMILY Philips Mỹ 61976 x 1 1 PTSN NGOẠI TK


Bộ điều chỉnh chân không AIR LIQUIDE
4 LAGOON MEDICAL FRANCE 7,367,718 2016 3 3 Item 4 NGOẠI TK
SYSTEMS
Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE
5 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 7 7 Item 13 NGOẠI TK
SYSTEMS
Bơm tiêm điện, đơn nòng 23071543
6 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
23071560
28,486,770 2016 2 2 Item 14 NGOẠI TK

7 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A.16.02.0057 65,113,010 2016 1 1 16 Item 277 NGOẠI TK 16
XXII KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 16 16
1 Máy siêu âm Doppler màu HD11XE Philips USA US51470701 1,549,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN CĐHA
2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 000682-M15803240003 34,500,000 2015 1 1 Nguồn PTSN CĐHA
Hệ thống xử lý ảnh X-Quang kỹ thuật số (Máy quét
Film X-Quang) FUJIFILM
CR - IR 363 Nhật 06650455
(Phòng Chụp X-Quang) Corporation
+ 02 Màn hình xử lý ảnh
3 + 02 CPU -
-
- -
2,988,000,000 2011 1 1 CĐHA
+ Máy in Film X-Quang Kỹ thuật số -
- - -
FUJIFILM
DRYPIX 4000 - 06933507
Corporation

Máy cản quang 1 nòng dùng cho máy MSCT 16 lát Nguồn PTSN
4 SALIENT (DC009SW) IMAXEON ÚC S83426 264,590,000 2018 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
CĐHA

Máy đo chức năng hô hấp Hàng tặng


(Chuyển từ
5 KoKo PFT nSpire Health USA 1444K3819 2015 1 1
Khoa Khám
CĐHA
Bệnh
Máy điện tim 12 cần CADIOVIT SCHILLER SWITZERLA
6 MS-2015 MEDICAL ND
1000.00225 115,304,026 2016 1 1 Item 50 CĐHA

Hệ thống test gắng sức với cơ công kế


(Máy ngồi đạp bằng chân)
CARDIOVIT CS-200 + SWITZERLA
15091100244
ERG 911 BP/LS SCHILLER ND/
7 Dàn máy đọc kết quả trên xe đẩy
ERGOSANA GmbH MEDICAL GERMANY
558,247,476 2016 1 1 Item 51 CĐHA
CARDIOVIT
030. 06803
CS 200 FRANCE
Máy ghi điện não đồ (EEG) 32 kênh
(Bộ máy đo điện não trên xe đẩy)
NATUS USA V32-15220015
Đèn kích thích ánh sáng NICOLETONE
8 Bộ máy tính
NEUROLOGY 516,567,402 2016 1 1 Item 56 CĐHA
Manufacturer - 05564
Natus
Dell - -
Máy chạy bộ dành cho test gắng sức SCHILLER
9 ECG 2850
MEDICAL
FRANCE 694 417,036,410 2016 1 1 Item 61 CĐHA

Máy ghi điện đồ cơ VIKINGQUEST NATUS USA TA150639M


NEUROLOGY
10 + Bộ máy tính - Dell - -
619,902,556 2016 1 1 Item 62 CĐHA
+ Máy in - Canon - -
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5T, hoàn chỉnh (Máy
chụp MRI)
TOSHIBA
JAPAN G1A15Z2045
VANTAGE ELAN MRT MEDICAL
- Camera quan sát
2020 SYSTEMS
- Màn hình quan sát Camera
Computar
- Máy bơm cản quang China 20151116KJE567VF90031
MS-54ALP Samsung
- Bộ điều khiển bơm cản quang China 6M
SMT-1734 Bayer Medical
- Màn hình xử lý film MRI - 60764679200982
Medrad spectris care lnc
11 - Máy sạc pin
solaris EP TOSHIBA
- 60727749201000 31,359,415,416 2016 1 1 Item 90 CĐHA
- Cây quét kim loại - 96750055TSB
OFTD1463 INVIVO
- Monitor theo dõi BN Singapore K4027
̶ CARRETT
USA 55355609
1165800 SCHILLER
- Máy in film MRI EU 96995000422
MAGSCREEN SERENITY MEDICAL
DRYPIX 6000 FUJIFILM
- 56929355
Corporation

Máy siêu âm màu, đa năng


AIXPLORER FRANCE SIH3936
SSIP92001
SUPERSONIC
12 IMAGINE
DTP08010061 3,459,388,816 2016 1 1 Item 92 CĐHA
DTP15010067
Màn hình
RAP2102LM-SSI Taiwan DTP15010082

15/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy siêu âm, 3 chiều - 4 chiều TOSHIBA
13 TUS - X100 MEDICAL JAPAN 99D15Y4569 1,463,337,905 2016 1 1 Item 93 CĐHA
SYSTEMS
Máy chụp X-quang di động APELEM
14 SAXO 4 T
DMS GROUP
FRANCE 611-15-10-220 990,870,360 2016 1 1 Item 99 CĐHA

Thiết bị đo khung xương chậu theo THOMS


15 PEL1020 VARAY LABORIX GERMANY 14,815,272 2016 2 2 Item 101 CĐHA

Bộ 8 nêm điều chỉnh dung trong chụp


16 X-quang CDG1099 VARAY LABORIX GERMANY 8,697,501 2016 2 2 Item 102 CĐHA

Hệ thống chụp CT SCANNER 64 lát

TOSHIBA
AQUILION PRIME TSX- JAPAN ACB15X2120
- Máy bơm cản quang MEDICAL
303A
- Ipad điều khiển bơm cản quang SYSTEMS
- Camera quan sát Imaxeon Pty Ltd
DC017D D81558
- Màn hình quan sát Camera DC150 T82040
- Tủ nguồn hệ thống Máy CT Panasonic
WV - CP300/G China NVL22470
- Tủ cao áp Samsung
SMT - 1734 KJE567VFA0016L
- Màn hình điều chỉnh thông số CT TOSHIBA
CETF - 006B 1AA15X2711
17 + Bộ máy tính xử lý dữ liệu: -
18,619,576,548 2016 1 1 Item 104 CĐHA
- CPU -
- Màn hình
- Ổn áp -
Z620 - SGH 504QOXX
- UPS -
D7Q13A4 HP 722538 - 001
- Máy in Film CT Kỹ thuật số Lioa
15KVA VN -
Elen
C1 Series Turkey 15A002449
FUJIFILM
DRYPIX 6000 JAPAN 56427514
Corporation

Máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số


GE MEDICAL
SENOGRAPHE CARE FRANCE 667477BU4
- Tủ cao áp SYSTEMS SCS
18 - Dàn máy điều khiển thông số của máy - 667467BU5 8,020,536,874 2016 1 1 Item 105 CĐHA
- Máy in Film nhũ ảnh Control Station V5 5134128 - 12
TRIMAX TX55
TX55 - 30030571
Laser imager
Hệ thống X-quang toàn thân 3D
EOS IMAGING
EOS AQUISITION FRANCE 5.1505.324
+ Tủ nguồn hệ thống SYSTEM
+ Tủ cao áp -
- - -
+ 02 Màn hình xử lý ảnh -
19 -
-
- - 18,545,765,763 2016 1 1 Item 107 CĐHA
+ CPU - - -
+ Máy in film X-quang 3D -
- - -
FUJIFILM
DRYPIX 6000 - 56527838
Corporation

20 Thiết bị đo mật độ của xương, toàn thân STRATOS DMS FRANCE H15015D476 988,503,253 2016 1 1 Item 108 CĐHA
Máy in film X-quang, độ phân giải cao DRYPIX Plus
21 4000
FUJIFILM CHINA 56713550 162,436,293 2016 1 1 Item 117 CĐHA

Hệ thống X-quang kỹ thuật số DR


CAMAR GUE HV APELEM FRANCE IMA703690
+ Đầu đèn định vị AND COLUMN
+ Giá chụp tim phổi R302/A RALCO - 1508201
+ Tủ cao áp VBS24 APELEM - IMA302843
22 VZW2556RC2 - E1 APELEM CANADA CPD22067E15
4,225,343,101 2016 1 1 Item 363 CĐHA
+ Bộ máy tính xử lý ảnh:
- CPU
- Màn hình - - - -
- - - -

Hệ thống X quang số CR


(Máy xử lý phim kỷ thuật số) FCR PROFECT CS PLUS FUJIFILM JAPAN 47170069
+ CPU C8T90AV
+ Màn hình xử lý phim MDRC - 1119 TS HP - CZC5321MC3
23 + Đầu quét mã vạch LS1203 BARCO - 9381023228 2,951,891,210 2016 1 1 Item 364 CĐHA
+ UPS SUNPAC - MEXICO YFE44B
+ Máy in film X-quang, độ phân giải cao DRYPIX Plus - - -
4000 FUJIFILM CHINA 56713561

Hệ thống X quang thường quy 500mA


(Bàn Bệnh nhân) CAMARGUE HVAND APELEM FRANCE IMA703695
+ Đầu đèn định vị phát tia COLUMN IMA703694 (Nhiễm)
R302/A RALCO - 1508204
+ Giá chụp tim phổi 1508206
VBS24 APELEM - IMA302848
24 + Tủ cao áp IMA302847 1,960,435,383 2016 2 2 Item 373 CĐHA
VZW2556RB2 - DA APELEM - CPD22029E15
+ Bảng điều khiển thông số kỷ thuật CPD22030E15
APELEM CANADA J0109021D15
+ Máy rữa film X-Quang J0109022D15
OPTIMAX PROTEC GERMANY 117010-1511-13142

Monitor di động không nhiễm từ (MRI) SCHILLER


25 MAGLIFE SERENITY
MEDICAL
FRANCE 94995000656 1,307,577,689 2016 1 1 Item 72 CĐHA

26 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ 6,000,000 2018 2 2 Nguồn PTSN CĐHA


Áo chắn tia X SWITZERLA Item 95
27 T1/2ECO3560110 VARAY LABORIX
ND
3,750,115 2016 13 13 CĐHA

28 Kính chì Barray Mỹ 9,350,000 2016 2 2 Nguồn PTSN CĐHA


Tấm IP nhận ảnh X-Quang KTS 35x43cm (Hộp đựng
29 + tấm IP) YT0411 Fujifilm Nhật 30,100,000 2019 2 2 Nguồn PTSN CĐHA

Máy siêu âm tim chuyên tim 3D động Gói thầu mua


Philips Ultrasound sắm TTB
30 EPIQ 7
Inc
Mỹ US719B0485 4,887,000,000 2019 2019 1 1
chuyên môn 16
CĐHA
tỷ
31 Máy in phim Drypix 4000 Fujifilm JAPAN 06632823 2010 2010 1 1 CĐHA CĐHA cấp khoa cđha
Tấm IP nhận ảnh X-Quang KTS 35,4x43cm (Hộp
32 đựng + tấm IP) Fujifilm Nhật 19,600,000 2019 3 3 Nguồn PTSN CĐHA
0
Hộp cassette đựng tấm nhận ảnh X-Quang KTS
33 35,4x43cm Fujifilm Trung Quốc 17,000,000 2022 3 3 Nguồn PTSN CĐHA
0
34 Tấm nhận ảnh (IP) X-Quang KTS 35,4x43cm Fujifilm Trung Quốc 16,000,000 2022 3 3 Nguồn PTSN CĐHA Nguồn PTSN
34 Máy in Phim khô Laser Drypro Model 832 Konica Milnota Nhật Bản 0922-60965 2022 1 1 Công ty TNHH CĐHA 7/12/2022 PTSN
THIẾT BỊ KỸ
THUẬT H.B

16/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ

XXIII KHOA XÉT NGHIỆM 59 59


Kính hiển vi Nikon ANTI-MOULD
1 SE
NIKON
Nhật 907017 x 1 1 Nguồn PTSN XN

2 Máy lắc Votex KMC-1300V Hàn E18111KB0305 2011 1 1 PTSN XN


3 Máy ly tâm labofuge 400 Thermo Scientific Đức 2007 1 1 hàng viện trợ XN
4 Máy quay li tâm EBA 20 Đức 0105653 33,750,000 2011 1 1 PTSN XN
5 Máy quay li tâm lạnh Z216MK Đức 61110138 2011 1 1 PTSN XN
6 Máy quay li tâm Mini Z100M HERMLE Hàn 1004 1157 2011 1 1 PTSN XN
7 Máy ủ nhiệt khô (gia nhiệt ) HB: 48 Heating Block Hàn 0402160113N003 20,000,000 2012 1 1 PTSN XN
Nồi hấp tiệt trùng
8 SA 350 Stady Nhật 0434 22,192,023 2004 1 1 BQL xây dựng XN

Nồi hấp tiệt trùng, để bàn ALPHAKLAVE 23 AK-18043


9 CLASSIC
HMCE FRANCE
AK-18069
106,207,343 2016 2 2 Item 45 XN

Máy lấy mẫu bụi không khí 8 kênh 33203908


10 Airport MD8 SARTORIUS GERMANY 33203910 10,559,526 2016 3 3 Item 127 XN
33203911
Thiết bị khuấy trộn, loại tới lui
11 KS 15 B EDMUND BULHER GERMANY 6173 58,968,627 2016 1 1 Item 142 XN

Thiết bị khuấy trộn từ tính 200052809


12 Hei-Standard HEIDOLPH GERMANY 200052838 13,006,470 2016 3 3 Item 143 XN
200052830
Thiết bị khuấy trộn, từ tính – nhiệt 60068-00-0288
13 2071 HECHT GERMANY 7,101,596 2016 2 2 Item 144 XN
60068-00-0295
Thiết bị khuấy trộn, loại VORTEX 150430003
150501013
14 444-0202 VWR USA 150501015 8,617,939 2016 3 3 Item 147 XN

Máy ly tâm loại phẳng 715110011


CF20 715110012
15 20010002
AWEL FRANCE
715110013
139,295,816 2016 4 4 Item 158 XN
715110015
Máy ly tâm để bàn 715110021
CF 48 715110022
16 20012001
AWEL FRANCE
715110023
181,906,492 2016 4 4 Item 159 XN
715110024
18 Ngân hàng máu, 180 túi BS530P SOREMA ITALY 16-01-R0009 134,002,747 2016 1 1 Item 161 XN
Kính hiển vi, chụp hình bán tự động VWR
19 VISIOSCOPE TL384PI
MOTICAM
ITALY 394260 75,699,149 2016 1 1 Item 167 XN

Kính hiển vi phòng thí nghiệm

C540230219TZ0496/12/15
20 DM500RH LEICA CHINA C540230219TZ0495/12/15 57,745,018 2016 3 3 Item 168 XN
C540230219TZ0600/12/15

Đĩa nhiệt - 1 lò
21 VMS-C10 advanced VWR GERMANY 0 14,974,670 2016 1 1 0 Item 171 XN
TRẢ VT 25/7/2023
Máy xét nghiệm huyết học > 20 thông số
* Bộ máy tính (CPU Dell, Bàn phím, Màn Hình
22 Fujítu). PENTRA DF NEXUS HORIBA MEDICAL FRANCE 510PNF0610 2,023,181,286 2016 1 1 Item 355 XN
* Máy in Epson AL-M300

Máy đo độ đông máu tự động


23 * Bàn Phím Cherry DESTINY PLUS TCOAG GERMANY 16H11565 662,460,007 2016 1 1 Item 356 XN

Máy phân tích sinh hóa tự động


- Hệ thống Lọc nước BECKMAN
24 AU680
COULTER
JAPAN 2016044768 3,171,381,155 2016 1 1 Item 357 XN
- Bộ máy tính Castle 3K
Máy phân tích khí máu
25 GASTAT 1810 TECHNO MEDICA JAPAN 0842539 353,226,845 2016 1 1 Item 358 XN

Máy xét nghiệm nước tiểu tự động LABUMAT HUNGARY UAZ01001478
26 * Máy in EPSON -
77 ELEKTRONIKA
- -
403,683,982 2016 1 1 Item 360 XN

Máy định danh vi khuẩn


- CPU HP RP5800, Chuột HP, Màn hình máy tính
Elite Display E201
27 - Máy in Samsung ML-3750ND
VITEK 2 COMPACT 27560 BIOMERIEUX USA VK2C14885 1,260,232,524 2016 1 1 Item 361 XN
- UPS Smart 1500

Máy đếm khuẩn lạc tự động


28 - CPU Dell Vostro, Bàn phím Dell, Chuột Cliptec SCAN 1200 Interscience FRANCE 437000S00579 388,549,639 2016 1 1 Item 362 XN

Tủ ủ ấm Thermo nhập từ danh


29 Langenselbold 50042307 Đức 50042307 2006 1 1 PTSN XN mục của HCQT
Tủ sấy, loại phòng thí nghiệm 115 L
nhập từ danh
30 DL 115 VWR GERMANY 466-3513 2016 1 1 Item 157 XN mục của HCQT

Máy Realtime PCR


Applied
Biosystems/Life Dự án Cúm
31 7500 fast DX
Technologies/Therm
Singapore 275,031,657 2020 2020 1 1
COVID-19
XN
o Fisher Scientific

32 Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương phản DM1000 LEICA CHINA 412036; 412047 327,346,417 2015 2016 2 2 Item 169 XN
Tủ sấy nhập từ danh
33 UN 55 Memmert Đức 30-750 30,500,000 1 1 PTSN XN mục của HCQT
Tủ an toàn sinh học cấp II nhập từ danh
34 Bio-II-Advance 4 AZBIL TELSTAR Spain 518545 1 1 PTSN XN mục của HCQT
35 Máy ly tâm 6 ống 15ml DM0412 DLAB Trung Quốc LH19AAJ0000217 15,050,000 2020 2020 1 1 PTSN XN
MÁY ELISA BÁN TỰ ĐỘNG Khám bệnh -
Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 501,000,000 2018 1 1 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2 ĐC NGÀY16/3
1.1 MÁY ĐỌC ELISA Khám bệnh -
Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 2018 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2
36 1.2 MÁY Ủ CÓ BỘ PHẬN LẮC Khám bệnh -
DTS-4 Elmi Latvia 1730019D 2017 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2
1.3 MÁY RỬA Khám bệnh -
50TS Biotek Mỹ 18020216 2018 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2

17/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Tủ cấy vô trùng an toàn sinh học cấp II
37 11231BBC86 BIOBASE Trung Quốc BSC31A210900721B 64,900,000 2020 2021 1 1 PTSN XN

38 Nồi hấp tiệt trùng loại đứng SA-300VF STURDY Đài Loan 210109013 64,000,000 2021 2021 1 1 PTSN 53 XN 53
XXIV KHOA GIẢI PHẪU BỆNH 54 53
1 Máy dàn mô HI-2L-600W Warmtek A080111AV 34,457,500 2011 1 1 Nguồn PTSN GPB
Máy ly tâm 04 ống
2 PLC - 012E Universal Centrifuge USA 1212648 22,050,000 2012 1 1 Nguồn PTSN GPB

3 Dao cắt bệnh phẩm dung trong giải phẫu bệnh RM2125 RST LEICA CHINA 2961 164,165,258 2016 1 1 Item 121 GPB
5 Dụng cụ mài dao cắt bệnh phẩm RMS-100 RADICAL INDIA B-5977 21,385,174 2016 1 1 Item 122 GPB
Thiết bị bào chế paraffin ELECTROTHERM
6 MH8523B
AL
UK M558850 71,709,250 2016 1 1 Item 123 GPB

7 Bồn chứa lam bệnh phẩm HI1210 LEICA CHINA 14041521466 21,651,021 2016 1 1 Item 124 GPB
Đĩa làm ấm dành cho bệnh phẩm ELECTROTHERM
8 MH6616
AL
UK M534190 15,373,852 2016 1 1 Item 125 GPB

9 Thiết bị xử lý mô tự động TP1020 LEICA CHINA 6617 488,240,304 2016 1 1 Item 126 GPB
10 Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương phản DM1000 LEICA CHINA 412037 327,346,417 2015 2016 1 1 9 Item 169 GPB 9
XXIV KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN 9 9
Máy giặt công nghiệp 50Kg L200803090
1 S55IMIELS6XA Imesa Italy
L200803129
357,335,000 2008 2 2 ODA-Italy KSNK

Máy khử trùng nhiệt độ thấp sử dụng công nghệ


2 PLASMA STERRAD 100S Johnson&Johnson USA 0101-105168 2010 1 1 KSNK

3 Máy phun khử khuẩn buồng bệnh Fontan Starlel Swingtec Đức 111527 2011 1 1 KSNK
Máy sấy khô E200804151
5 E55IMB59SAXA Imesa Italy
E200804152
168,047,000 2008 2 2 ODA-Italy KSNK

Máy phun khử khuẩn môi trường D/a Mers.


6 SR-420 STIHL Brazil 365713085 29,925,000 2016 1 1
CoV - SYT
KSNK

Máy giặt 70Kg Nguồn PTSN


7 RC70 Imesa Ý L201804073 1,129,900,000 2018 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
KSNK

50861/88051
8 Máy sấy 26 KG/lượt DD26E SILVER DANUBE FRANCE 96,924,650 2016 2 2 Item 27 ksnk
50862/88052
Máy rửa khử trùng, màn hình cảm ứng, hai cửa tự động 15008
STERIS SURGICAL
9 AMSCO 3053
TECHNOLOGIES
FRANCE 15009 844,419,449 2016 3 3 Item 35.2.1 KSNK
15010
Tiệt trùng bằng hơi formaldehyde nhiệt độ thấp, 1 cửa
10 130LF-1 MATACHANA SPAIN E-29084 1,168,095,587 2016 1 1 Item 35.5.1 KSNK

Hệ thống làm mềm nước hai chiều 100L TOAN MY


11 LM- 08C ENVIRONMENT VIETNAM 105,276,468 2016 1 1 Item 35.5.3 KSNK
TECHNOLOGY
Máy xử lý thẩm thấu ngược VIET AN
12 RO Water filtration 150l/h GENERAL VIETNAM 2,554,537,347 2016 1 1 Item 35.5.4 KSNK
TRADING JSC
Máy tạo hơi nước, máy tiệt trùng bằng hơi nước, 2 cửa 15021003
NETHERLA
13 66120-2VEP TUTTNAUER
NDS
15021005 1,316,541,311 2016 3 3 Item 35.5.5 KSNK
15021006
Nồi hấp tiệt trùng, để bàn ALPHAKLAVE 23
14 CLASSIC
HMCE FRANCE AK18072 106,207,343 2016 1 1 Item 45 KSNK

Thiết bị nghiền chất thải, tiệt trùng BERTIN


15 STERILWAVE SW440
TECHNOLOGIE
FRANCE 35 6,348,640,571 2016 1 1 Item 75 KSNK

Cưa xương ức DE SOUTTER


16 DBC 470 STERNUDRIVE
MEDICAL
UK 14/00644 326,282,480 2016 1 1 Item 302 KSNK

Hệ thống garo hơi chỉnh hình


UK
MPX / MPZ Multidrive
- Máy Khoan hơi cỡ lớn Multi Drive
(Drill Head-1/4"Jacobs) - 15/01444
(MPX-610)
- Máy Khoan hơi cỡ nhỏ DE SOUTTER
17 HP 22 5WF UK
MEDICAL - 15/01232
590,324,963 2016 2 2 24 Item 324 KSNK
(Drill Head-5/32"Jacobs) (MPZ-450)
- Máy cưa xương (Sagittal Saw) HP 22 5WF UK
- 15/04103
(DPX-676)
24
XXV KHOA DƯỢC 24 24
Máy sấy thuốc đông y GZX - GF.
1 101 - 1N
SHANGHAI TQ 50014 2005 0 0 DƯỢC
0
XXVI PHÒNG HCQT 0 0
Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE Tài xế lắp trên xe
1 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 1 1 cứu thương HCQT
SYSTEMS Item 13 1
XXVII PHÒNG VẬT TƯ - THIẾT BỊ Y TẾ 1 1
Máy Siêu Âm Sách Tay Trắng Đen
1 Prosound ALOKA Japan 204X9325 2016 1 1 Nguồn Sở Y Tế VT_TBYT

Hệ thống khí y tế gồm:


_Hệ thống cung cấp Oxy từ bình chứa Oxy lỏng -
CRYOLOR
CRYOLOR 273866
_Trung tâm Oxy và CO2 - AUTOMATIC
CHANGEOVER MANIFOLD CONTROL OXY, CO2
EFV C10 AIR LIQUIDE DAN-13240001
_Trung tâm hút - MEDICAL VACUUM SYSTEM
_Trung tâm khí nén - MEDICAL COMPRESS AIR
DANUBE HP STATION
SYSTEM
2 _Trung tâm hút thải khí mê - ANAESTIVAC 1 & 2
MIL'S
Pháp
12001216
25,629,932,000 2014 1 1 VT_TBYT
_Hệ thống báo động - ALARM SYSTEM
EVISA E300.2.MV
AIRMIL'S G MVC18 MIL'S 13010631;13010632
ANAESTIVAC 2 Y020V
VIGI 3077 MIL'S 13010635

Taema -

Máy định chuẩn cho máy thở 3295021


3 VT PLUS FLUKE USA
3295022
379,293,284 2016 2 2 Item 180 VT_TBYT

4 Thiết bị điều khiển điện, chung ESA620 FLUKE USA 3289031 168,926,359 2016 1 1 Item 181 VT_TBYT
Thiết bị kiểm tra monitor 3296018
5 PROSIM4 FLUKE USA
3297033
144,881,345 2016 2 2 Item 182 VT_TBYT

Thiết bị kiểm tra bơm tuyền dịch 3298909


6 IDA 5 1 WAY FLUKE USA
3291902
323,330,181 2016 2 2 Item 183 VT_TBYT

7 Máy đo kV, X-quang kỹ thuật số RAYSAFE-X2 FLUKE USA 220348 305,934,905 2016 1 1 Item 184 VT_TBYT

18/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy đo điện áp 34300972WS
8 115-C50 FLUKE USA 34300974WS 6,436,842 2016 3 3 Item 185 VT_TBYT
34300975WS
Lux kế CHAUVIN
9 CA813
ARNOUX
TAIWAN 104921PAH 9,947,722 2016 1 1 Item 186 VT_TBYT

Thiết bị dao động nghiệm, kỹ thuật số 100794PAH


10 OX7202-CSD METRIX FRANCE
100803PAH
111,713,309 2016 2 2 Item 187 VT_TBYT

11 Dụng cụ đo điện, kỹ thuật số MX 26 METRIX FRANCE 155383NMV 8,032,746 2016 1 1 Item 188 VT_TBYT
12 Thiết bị điều khiển, cách điện MW9090 SEFRAM TAIWAN 67900004 9,309,305 2016 1 1 Item 189 VT_TBYT
13 Máy biến thế, ổn định AX502 METRIX USA 165138PCV 16,171,941 2016 1 1 Item 190 VT_TBYT
14 Thiết bị kiểm tra máy khử rung tim IMPULSE 7000 DP-01 FLUKE USA 3301047 212,866,818 2016 1 1 Item 195 VT_TBYT
15 Thiết bị kiểm tra dao mổ điện QA-ES FLUKE USA 202594 281,889,890 2016 1 1 Item 196 VT_TBYT
16 Thiết bị kiểm tra an toàn điện, xách tay ESA615 FLUKE USA 3210910 176,746,209 2016 1 1 Item 197 VT_TBYT
Thiết bị kiểm tra, Máy thở, xách tay VT305 + LUNG TEST +
17 ANSUR
FLUKE USA BF100570 289,364,056 2016 1 1 Item 198 VT_TBYT

Thiết bị mô phỏng, dấu hiệu sinh học, nhiều thông số


18 PROSIM4 FLUKE USA 3297034 144,881,345 2016 1 1 Item 199 VT_TBYT

19 Máy hiện sóng, y tế, xách tay SCOPEMETER 190M-4 FLUKE USA 33012901 219,942,077 2016 1 1 Item 200 VT_TBYT
Dao điện dùng cho tiểu phẫu
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy) LAMIDEY NOURY
20 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE 938 259,201,271 2018 1 1 26 Item 332 VT_TBYT
26
Máy siêu âm tim Doppler + đầu ghi video Sony TOSHIBA
27 TUS - X200 MEDICAL JAPAN 99D15Y5213 2,775,277,787 2016 0 1 1 Item 94 VT_TBYT CHUYỂNTỪ T6/2023
SYSTEMS TỪ KHOA HSCC CHUYỂN PVTTBYT
XXVIII KHOA KHÁM BỆNH - CƠ SỞ 2 26 26
MÁY SIÊU ÂM MÀU 4D GE Ultrasound Khám bệnh -
1 (4 đầu dò) LOGIQ P7
Korea
Hàn Quốc LP7001095 2,229,000,000 2017 2019 1 1
Cơ sở 2
KSKCB

Máy đo điện tim 3 kênh Khám bệnh -


2 ECG-2150 Nihon Kohden Trung Quốc 102186 54,500,000 2017 2019 1 1
Cơ sở 2
KSKCB

MÁY CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ Khám bệnh -


3 ANTHEM Del Medical Mỹ 3,596,500,000 2018 1 1
Cơ sở 2
KSKCB

3 3
TÔNG CỘNG: 1119 2 0 22 0 1099
990
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG VT-TBYT

19/290
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 20 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHO VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
06/2023 XUẤT NHẬP TỒN KHO
KHO KHO

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
KPNSUB
1 Đèn mổ 07 bóng treo trần Jin-Sol Đài Loan 2007 1 1
2 Máy hút đàm 02 bình tách dịch 7A - 23D YUYUE TQ 00075 Nguồn PTSN 1 1
3 Máy hút đàm di động 7A-23D YUYUE TQ Nguồn PTSN 1 1
4 Máy hút đàm di động 7A-23D YUYUE TQ 00053 Nguồn PTSN 1 1
5 Máy hút đàm nhớt 7A-23D YUYUE TQ 00026 2003 Nguồn PTSN 1 1
6 Máy hút đàm di động Thomas-1632 New Askik 30 USA 051100002461 2011 Nguồn PTSN 1 1
7 Đèn mổ treo trần 2000-Mach M3 ACROBAT Đức 08/03062 2008 ODA-Italy 1 1
Nguồn DA TCM-
8 Máy sốc tim ZOLL AECPLUS Mỹ MA01824-4105 2013 CCTH
1 1

9 Máy đếm giọt TE-LF600 TERUMO Nhật 1308010066 2013 Nguồn PTSN 1 1
10 Máy bơm tiêm điện MEDIMA SP Z.O.O Balan 0101188/06 2007 Nguồn PTSN 1 1
11 Monitor theo dỏi BN 6 thông số VM 8 Phillips Mỹ US12556778 2011 Nguồn PTSN 1 1
12 Monitor theo dỏi BN 5 thông số 3GA2E1 OMNI USA CN3GAAJU00176 2009 Nguồn PTSN 1 1
13 Monitor theo dỏi BN 5 thông số 3GA2E1 OMNI USA CN3GAAJU00179 2010 Nguồn PTSN 1 1
INFINIUM OMNI3-1307-52984- Nguồn dự án tay
14 Monitor theo dõi bệnh nhân OMNI III USA 2013 1 1
MEDICAL A chân miệng
INFINIUM Nguồn PTSN
15 Monitor theo dõi bệnh nhân OMNI USA G35AAHR-047 1 1
MEDICAL
TT Cúm A
16 Máy đếm giọt INFUSOMAT-P B.Braun Đức 74122 2011 1 1
H1N1
Máy C-Arm có TV + dàn xe đẩy 2 màn
08-03-0008
hình VILLA SISTEM
Arocovis 2000 RB Italy
MEDICALI
17 2009 ODA Italy 1 1
* Màn hình 1
CRT Monitor C00912
* Màn hình 2 NICAL
C00913

18 Máy hút khí màng phổi SHIN-EN Constant 1400 Saitama Nhật 1112010U 2011 TT Cúm A H1N1 1 1

4998
19 Máy hút đàm New Askir 230 CA-MI Italy Nguồn Sỏ Y Tế 2 2
4999
Newport N16HT700917609
20 Máy giúp thở cơ động HT70 USA Nguồn Sỏ Y Tế 2 2
Medical N16HT700917610
74091
21 Máy đếm giọt INFUSOMAT-P B.BRAUN Đức 2011 TT Cúm A H1N1 2 2
74142
LAMIDEY NOURY
22 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM FRANCE 734 Item 1 2 2
MEDICAL
LAMIDEY NOURY
23 Máy hút dùng trong đại phẫu AS64R FRANCE 772 Item 2 3 3
MEDICAL
24 Máy hút đàm nhớt F-31.00 / F-31.01 FAZZINI ITALY Item 3 29 29

25 Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong DEFIGARD 5000 SCHILLER MEDICAL FRANCE 101995100896 2019 2015 Item 10 1 1

AOP15I0040;
26 Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) ARGUS OXM Plus SCHILLER MEDICAL KOREA AOP15I0046;AOP15 Item 12 2 2
I0055; AOP15I0059;

27 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE Item 16 11 11

Giá đỡ kép, ICU loại 1200 MM (2 x 30 Bộ


28 101001002 FOURES FRANCE Item 23 10 10
= 60 Cây)
Giá đỡ kép, ICU loại 600 MM (2 x 21 Bộ
29 101001002 FOURES FRANCE Item 24 19 19
= 42 Cây)
30 Giá đỡ gia cố, tay nắm gắn tường 102020000 FOURES FRANCE Item 25 20 20
31 Trụ khí treo trần COLUMN UP700 FOURES FRANCE Item 47 10 10
32 Hệ thống thiết bị khí đầu giường UP700 FOURES FRANCE Item 48 54 54
15143001,346216980
33 Máy phân tích đo điện thế não ELIOS-ABR ECHODIA FRANCE Item 59 1 1
98
Thiết bị kích thích nghe nhìn cho điện thế
34 ICS CHARTR EP 200 GN OTOMETRICS A/S DENMARK 113469 Item 60 1 1
não
SWITZERLA
35 Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số ARGUS LCX SCHILLER MEDICAL Item 67 1 1
ND

780.08470
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số 780.08464
(Chuyển từ Item 71: 03 cái đưa về Item 780.08438
36 ARGUS LCM PLUS SCHILLER MEDICAL FRANCE Item 68 6 6
68, Item 68: 40 Cái cộng thêm Item 71: 780.08463
03 Cái = 43 Cái) 780.08456
780.08425

37 Thiết bị sản xuất oxygen, độc lập 5M3/H PREMIUM 90 HF OXYPLUS FRANCE Item 74 1 1

SWITZERLA
38 Tạp dề chì T1/2ECO3560110 VARAY LABORIX Item 95 4 4
ND
Thiết bị cố định đầu dùng trong chụp X-
39 FER001 FAZZINI ITALY Item 100 2 2
quang
40 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE Item 202 3 3
41 Máy hút dùng điện/ pin AV1030 COLLIN FRANCE Item 228 2 2
42 Thiết bị làm ấm kính soi bằng điện HY4405 COLLIN FRANCE Item 230 1 1
43 Máy trộn amalgam TAC400 M AIREL FRANCE Item 236 1 1
44 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE Item 241 3 3
STERIS SURGICAL
45 Hệ thống giá treo trần phòng mổ AIRPORT FRANCE Item 274 14 14
TECHNOLOGIES
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
06/2023 XUẤT NHẬP TỒN KHO
KHO KHO

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
ERBE
46 Thiết bị phẫu thuật đông lạnh ERBOKRYO CA GERMANY Item 275 1 1
ELEKTROMEDIZIN
STERIS SURGICAL
47 Đèn phẫu thuật, gắn trần 500mm XLED 1X3 SPOTS FRANCE Item 278 2 2
TECHNOLOGIES
48 Thiết bị kỹ thuật phòng mổ BUILT-IN UNIT FOURES FRANCE Item 328 12 12
LAMIDEY NOURY
49 Dao điện dùng cho tiểu phẫu SURGILEC SEAL FRANCE Item 332 3 3
MEDICAL
LAMIDEY NOURY
50 Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL FRANCE 949,944 Item 334 5 5
MEDICAL
STERIS SURGICAL
51 Bộ kết hợp chỉnh hình ORT5000C FRANCE Item 340 1 1
TECHNOLOGIES
STERIS SURGICAL
52 Phụ tùng, bàn phẫu thuật chỉnh hình ORT8000B FRANCE Item 343 1 1
TECHNOLOGIES
53 Thiết bị đo vòng kháng sinh vô khuẩn HALOES CALIPER IUL SPAIN 2016 Item 130 1 1
54 Máy đếm khuẩn lạc tự động FLASH & GO IUL SPAIN 2016 Item 131 1 1
55 Thiết bị xếp đĩa máu tự động PLATE HANDLER IUL SPAIN 2016 Item 133 1 1
56 Thiết bị trộn đồng nhất KS130 IKA GERMANY 2016 Item 139 1 1

57 Thiết bị khuấy trộn. Nghiêng M48720-33Q THERMO SCIENTIFIC USA 2016 Item 140 1 1

58 Thiết bị khuấy trộn, loại ROCK'N ROLL SRT6D STUART UK 2016 Item 141 1 1

59 Thiết bị khuấy trộn, KAHN AVK/60 ROBIN FRANCE 28207 2016 Item 145 1 1
60 Thiết bị khuấy trộn, KLINE ATK FISHER SCIENTIFIC FRANCE 2016 Item 146 1 1
61 Thiết bị khuấy trộn, ống huyết học SB3 STUART UK 2016 Item 148 1 1
62 Máy đo độ pH pH-110 VWR CHINA 2016 Item 165 2 2
63 Monitor di động không nhiễm từ (MRI) MAGLIFE SERENITY SCHILLER MEDICAL FRANCE 094995000655 2016 Item 72 1 1
64 Máy In Film ( trong hệ thống DSA) TX55 Laser imaging System CHINA 30030569 2016 DSA 1 1
25194
Đèn phẫu thuật, gắn trần 500mm STERIS SURGICAL
65 XLED 1X3 SPOTS FRANCE 25175 2016 nhận từ GMHS Item 278 3 3
(Đèn mổ treo trần 01 nhánh) TECHNOLOGIES
25195
Thiết bị tiêm chủng, đĩa cấy vi khuẩn tự BIOMERIEUX
66 APS One FRANCE 52615817 2016 Item 129 1 1
động SA

67 Thiết bị phân phối máu tự động PERISTALTIC PUMP PM I BIOMERIEUX FRANCE 54020197 2016 Item 132 1 1

BIOMERIEUX
68 Thiết bị chuẩn bị cấy máu tự động -5 L MASTERCLAVE 09 FRANCE 52214004 2016 Item 134 1 1
SA
Máy phân tích miễn dịch tự động
69 - Đầu quét mã vạch Honeywell VIDAS 3 BIOMERIEUX ITALY VN04118 2016 Item 359 1 1
- CPU HP RP5800, bàn phím HP
Dự án Cúm
70 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ 2020 2020 0 0
COVID-20

Khám bệnh -
71 MÁY ĐO ĐIỆN TIM FX 121 FUKUDA JAPAN 25059870 1998 1998 1 1
Cơ sở 2

72 Đèn mổ treo trần 2 nhánh Mach M3 Dr. Mach Đức 08/02683; 08/02696 2008 2008 ODA-Italy 1 1
73 Đèn mổ treo trần 2 nhánh Mach M5 Dr. Mach Đức 08/02493; 08/02132 2010 2010 ODA-Italy 1 1
Dự án thụ tinh
74 Bàn mổ 790 CHS Hàn Quốc WOA00152 2009 2007 trong ống 1 1
nghiêm
Bệnh nhân trao
75 Máy hút đàm di động 7E-A Yuwell TQ 2020 1 1
tặng

76 Máy in phim Drypix 4000 Fujifilm JAPAN 06632823 2010 2010 CĐHA 0 0

77 Kính hiển vi 02 ống nhòm ECLIPSE E100 NIKON CHINA 837263 x 1 1


78 Máy xử lý film X-quang, nha khoa XR24 Pro DURR DENTAL GERMANY F327975014 2016 Item 115 1 1
Máy giúp thở

10KBO600VL8F0053
10KBO600VL8F0058
10KBO600VL8F0092
10KBO600VL8F0141
10KBO600VL8F0099
10KBO600VL870160 DỰ ÁN COVID-
79 VFS410 VINSMART VN 106,000,000 15 15
10KBO600VL890010 19
10KBO600VL8A0094
10KBO600VL8F00100
10KBO600VL8800
10KBO600VL870017
10KBO600VL860014

2020
80 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ 00337 P.CTXH 1 1
Bàn mổ thuỷ lực SURGINOX STERIS SURGICAL
81 FRANCE 15005 2016 420,015,322 Item 339 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIES
MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU 10
82 THÔNG SỐ Laura Smart Erba Hungary 4692-1-201708 2017 34,900,000 CƠ SỞ 2 1 1

MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ


83 ĐỘNG ADVIA 360 Siemens Hungary S010676 2017 281,300,000 CƠ SỞ 2 1 1

MÁY XÉT NGHIỆM SINH HỌC BÁN


84 TỰ ĐỘNG Chem 5V3 Erba Ấn Độ S0021 2017 111,000,000 CƠ SỞ 2 1 1

85 MÁY TẠO OXY Newlife Elite Caire, Inc Mỹ BUB0117030391 2017 39,800,000 CƠ SỞ 2 1 1
86 MÁY SỐC ĐIỆN TEC-5631 Nihon Kohden Nhật 03452 2017 242,400,000 CƠ SỞ 2 1 1 0 1 Cấp khoa PTGMHS 24/7/2023
Máy tạo oxy SHENYANG CANTA
dự án covid-19
87 V8-WN-NS MEDICAL ĐỨC 2448630060620 2021 1 1
SYT
TECH.CO.,LTD
SCHILLER AOP15I0067
88 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 0 2 2 2
MEDICAL AOP15I0044 khoa hscc trả kho VTYT
AIR LIQUIDE
89 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 0 3 3 3
SYSTEMS khoa hscc trả kho VTYT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
06/2023 XUẤT NHẬP TỒN KHO
KHO KHO

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

AIR LIQUIDE
MT60-01916
90 Máy giúp thở dùng cho cấp cứu MONNAL T60 MEDICAL FRANCE 2016 447,331,982 Item 17 0 2 2 2
MT60-01918
SYSTEMS khoa hscc trả kho VTYT
Đèn mổ di động 04 bóng OPERATION
91 734 Đài Loan 846C092 2007 52,000,000 Nguồn PTSN 0 1 1 1
LAMP khoa hscc trả kho VTYT

92 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact-S B.Braun Đức 95881 2015 kc PTSN 0 1 1 1
khoa hscc trả kho VTYT máy hư pin khoa k sử dụng

93 Máy cắt đốt MOD 970 Coagulador TBN SR467692 2009 20,700,000 PTSN 0 1 1 1
khoa hscc trả kho VTYT

94 Máy giúp thở chức năng cao 840 Puritan Bennett Ireland 3512120328 2013 654,285,714 PTSN 0 1 1 1
khoa hscc trả kho VTYT máy hư
Máy sốc tim và tạo nhịp tim khoa Nhiễm trả kho VTYT
95 TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan 11310 2021 Nguồn Sỏ Y Tế 0 1 1 1
14/7/2023
Đĩa nhiệt - 1 lò khoa xét nghiệm trả kho VTYT
96 VMS-C10 advanced VWR GERMANY 0 2016 14,974,670 Item 171 0 1 1 1
25/7/2023
Máy đếm giọt 74109 khoa Nhiễm trả kho VTYT
2 INFUSOMAT-P B.BRAUN Đức 2011 TT Cúm A H1N1 0 2 1 2
74140 20/7/2023

TỔNG CỘNG 300 1 15 313 15 1

PHÒNG VT-TBYT THỦ KHO VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

NGUYỄN ĐỨC ANH


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 22 tháng 6 năm 2023

DANH SÁCH THIẾT BỊ ĐIỀU CHUYỂN CHO BỆNH VIỆN KHÁC MƯỢN
NĂM SD THỜI GIAN
STT TÊN MÁY Model Hãng Sx NƯỚC SX SN SL ĐƠN VỊ CHO MƯỢN CHO MƯỢN
Ireland-
1 Máy giúp thở chức năng cao 840 Puritan Bennett EU
3121111930 1 BV PHỤ SẢN 23/05/2016

Thiết bị theo dõi, giám sát 5


2 ARGUS LCM PLUS SCHILLER MEDICAL 1 BV Tai Mũi Họng 15/06/2017
thông số

3 Máy cắt sinh thiết lạnh Cryostat MNT SLEE 8982 1 BV Ung bướu 21/2/2013

Máy giúp thở 980 Puritan Bennett


4 Puritan Bennett 980 Puritan Bennett Ireland- 35B2103959 2021 1 BV PHỤ SẢN 12/12/2021
Ireland

bs thiện mượn của khoa


6 máy tạo oxy 2021 1
nhiểm

NGƯỜI LẬP BẢNG PHÒNG VT-TBYT


THÔNG TIN
NƯỚC SẢN SỐ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX SỐ SERI NGÀY NHẬP KHO NGUỒN
XUẤT LƯỢNG NHẬN TỪ HIỆN TRẠNG
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 06 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.Braun Đức 96564 2015 26,850,000 PTSN 1 0 0 1
THANH LÝ
OPERATION
2 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Đài Loan 846C092 2007 52,000,000 PTSN 1 0 0 1
LAMP CHUYỂN KHOA HSCC
3 Máy đo điện tim 3 kênh FX-7102 FUKUDA Nhật 20117376 2014 32,000,000 PTSN 1 1 1

4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430085SA 2015 21,000,000 PTSN 1 1 1

AIR LIQUIDE
5 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 4 4 4
SYSTEMS
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên SCHILLER
6 DEFIGARD 5000 FRANCE 101995100895 2016 295,987,183 Item 10 1 1 1
trong MEDICAL

SCHILLER AOP15I0042
7 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 2 2
MEDICAL AOP15I0065
AIR LIQUIDE
8 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 4 4 4
SYSTEMS

INJECTOMAT 23071557;
9 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA IS 23071540

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông SCHILLER SWITZER


10 ARGUS LCX 790. 03241 2016 260,824,061 Item 67 1 1 1
số MEDICAL LAND
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông SCHILLER 780. 08432
11 ARGUS LCM PLUS FRANCE 2016 264,281,717 Item 68 2 2 2
số MEDICAL 780. 08448

LAMIDEY NOURY
12 Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL FRANCE 949 2016 259,201,271 Item 334 1 0 0 1
MEDICAL
Trả kho VTYT
SURGINOX STERIS SURGICAL
13 Bàn mổ thuỷ lực FRANCE 15005 2016 420,015,322 Item 339 1 0 0 1
ST4080AMH TECHNOLOGIES Trả kho VTYT

14 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 2019 1,625,000 PTSN 1 1 1
20180200575UF

1908011351;
15 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN 2020 29,000,000 PTSN 2 2 2
1908011352

TC1810220221;
16 Máy phun khí dung ANBB26024 INQUAIR BLUE SPA CHINA 2020 PTSN 2 2 2
TC1810220224
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

17 Điều áp hút âm tường ONV-WP-S-W02 KOREA 2020 PTSN 2 2 2

TC1810220027
18 Máy phun khí dung INQUAIR ANBB26024 INQUAIR BLUE SPA CHINA 2021 PTSN 2 2 2
TC1810220222
TỔNG
31 27 27 0 4
CỘNG

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 05 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TIM MẠCH - LÃO HỌC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1603010191
1 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan x Nguồn Sở Y Tế 2 2 2
1603010192

1703010609
2 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan 2017 24,500,000 Nguồn Viện Phí 2 2 2
1703010610

3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 138243 2009 15,960,000 Nguồn PTSN 1 1 1

138241
4 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 2009 15,960,000 Nguồn PTSN 2 2 2
95885

5 Máy phun khí dung TP.01 Compmist USA 111025 x 1 0 0


1 Thanh lý

6 Máy siêu âm màu HD7 PhiLips USA 989605368681 2009 870,686,640 1 0 0


1 Thanh lý

7 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 16159 2014 98,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1

EXT. PG ST.JUDE 1234046


8 Máy tạo nhịp tạm thời 01 buồng USA 2012 73,500,000 Nguồn PTSN 2 2 2
3077 MEDICAL 1234050
EXT. PG ST.JUDE
9 Máy tạo nhịp tạm thời Đức 1643106 2016 Nguồn Viện Phí 1 1 1
3077 MEDICAL
10 Monitor theo dõi bệnh nhân BSM 7105K Nihon Kohden Nhật 01320 2007 Từ BVĐKTW 1 0 0 1 Thanh lý
AOP15I0047
SCHILLER
11 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0051 2016 22,129,765 Item 12 3 0 0
MEDICAL
AOP15I0045 3 Thanh lý

INJECTOMAT FRESENIUS 018090/23071524


12 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA KABI '018090/23071528

SWITZER
Hệ thống test gắng sức với cơ công kế 15101100245
CARDIOVIT CS-200 LAND/
(Máy ngồi đạp bằng chân)
+ ERG 911 BP/LS SCHILLER GERMAN
13 2016 558,247,476 Item 51 1 1 1
ERGOSANA GmbH MEDICAL Y
+ Dàn máy đọc kết quả trên xe đẩy 030. 06802
CARDIOVIT CS 200 FRANCE
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

Máy phân tích Holter ECG


MEDILOG SCHILLER SWITZER
14 (Bộ máy tính phân tích đọc kết quả kc 2016 231,858,273 Item 52 1 1 1
DARWIN2 MEDICAL LAND
điện tim)
Máy phân tích Holter huyết áp không
MEDILOG SCHILLER SWITZER
15 xâm lấn (Bộ máy tính phân tích đọc kết kc 2016 74,927,671 Item 53 1 1 1
DARWIN2 MEDICAL LAND
quả Huyết áp)

MEDILOG SCHILLER SWITZER 3040.000995;


16 Máy ghi Holter ECG 2016 54,021,241 Item 54 2 2 2
FD12Plus MEDICAL LAND '3040.001000
293. 03056
Máy ghi Holter huyết áp không xâm lấn SCHILLER SWITZER 293. 03058
17 BR 102 PLUS 2016 46,600,299 Item 55 4 4 4
có túi MEDICAL LAND 293. 03055
SCHILLER 293. 03057
18 Máy chạy bộ dành cho test gắng sức ECG 2850 FRANCE 693 2016 417,036,410 Item 61 1 1 1
MEDICAL
SCHILLER SWITZER
19 Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số ARGUS LCX 790. 03239 2016 260,824,061 Item 67 1 1 1
MEDICAL LAND
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh SCHILLER SWITZER
20 NETWORK 2016 129,321,482 Item 70 1 1 1
nhân trung tâm MEDICAL LAND

762.01168
780. 08402+780.
08411
780. 08397+780.
08408
780. 08410+780.
08403
ARGUS LCM PLUS
FRANCE/ 780. 08404+780.
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số CENTRAL SCHILLER
21 SWITZER 08407 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
(Monitor theo dõi BN) STATION + 15 MEDICAL
LAND 780. 08405+780.
ARGUS LCM PLUS
08398
780. 08409+780.
08400
780. 08399+780.
08406
780. 08412+780.
08401

22 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20180200573UF 2019 1,625,000 PTSN 1 1 1

23 Holter điện tim 12 kênh kỹ thuật số A712 V.301 ASPEL Ba Lan 0409 2019 76,000,000 PTSN 1 1 1

NIHON
24 Máy Đo Điện Tim 06 Kênh ECG-1250K Japan 12878 2017 Nguồn Sở Y Tế 1 1 1
KOHDEN
TỔNG CỘNG 35 29 29 0 6
TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 06 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TIÊU HÓA HUYẾT HỌC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 88983 2013 25,600,000 Nguồn PTSN 1 0 0 THANH LÝ
1
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96590 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1

3 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật 09090329 2010 22,680,000 Nguồn PTSN 1 1 1

4 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13440K 2014 39,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1

5 Máy đo SPO2 cầm tay 2500A Mỹ 501438141 2013 18,800,000 Nguồn PTSN 1 0 0 THANH LÝ
1
6 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0731 2014 32,400,000 Nguồn PTSN 1 1 1

7 Máy phun khí dung Modell 04 A-Vantplus 06/10332 x 1 0 0 1 THANH LÝ

TOP SYRINGE FM82080E THANH LÝ


8 Máy bơm tiêm điện tự động TOP 5300 Japan 2017 21,950,000 Nguồn Viện Phí 2 1 1
PUMP DM36679E
1
SCHILLER THANH LÝ
9 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0048 2016 22,129,765 Item 12 1 0 0
MEDICAL 1
INJECTOMAT FRESENIUS 23071522
10 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA KABI 23071561
NỘI SOI
Máy nội soi dạ dày Olympus:
1-Màn hình sony PVM-14L2 SONY Japan 3313057
2-Nguồn sáng Olympus CLV-160 Olympus Japan 7432057
3-Đầu camera Olympus CV-145 Olympus Japan 7413369
4-Máy hút dịch SSU-2 Olympus - 2809773 Phòng Nọi Soi
11 (Máy lắp trên dàn NS đại tràng mới) 2008 608,718,000 1 1 1
Dạ Dầy
5-Xe đẩy dàn máy nội soi dạ dày - Olympus Compact 2850224 TC_NE
Trolley
6-Ống soi dạ dày GIF TYPE 0145 Olympus - 2405337

CCAG12LP
12 Bộ khử trùng nội soi OER-AW OLYMPUS JAPAN 2016 800,425,766 Item 36 1 1 1
0270T7
13 Bộ khử trùng, nội soi, 16 phút SOLUSCOPE SERIE 4 SOLUSCOPE FRANCE 22787 2016 992,865,447 Item 39 1 1 1
Bộ khử trùng dụng cụ nội soi rỗng 22549
14 SOLUSCOPE 3 SOLUSCOPE FRANCE 2016 842,983,217 Item 40 2 2 2
(Máy rửa ống soi) 22542
ALPHAKLAVE 23
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE AK-18067 2016 106,207,343 Item 45 1 1 1
CLASSIC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
16 Hệ thống nội soi video Dạ Dầy-Tá Tràng CV-170/ OLYMPUS JAPAN/ 2016 1,663,836,670 Item 79 2 2 2
hoàn chỉnh: GIF-H170/MB-155 TAI -
1-Màn hình LCD monitor No.LMD-1530MD SONY WAN
CV-170 China 3103569+3103273
2-Nguồn sáng kết hợp video GiF-H170 OLYMPUS
3-Ống soi dạ dày ESG-100 OLYMPUS JAPAN 7544783+7543720
4-Máy cắt đốt OLYMPUS - 2501709+2501713
UP-25MD Czech 15026P500005
5-Máy in S230A5 SONY Republic 15026P500006
6-Máy hút dịch Schuco JAPAN 722266+722276
TAIWAN SU14L00786
SU15A00059

Hệ thống nội soi Đại Tràng ống mềm OLYMPUS JAPAN/


CV-170/
hoàn chỉnh: TAIWAN/ -
CF-H170I/MB-155/ES
VIETNAM
G-100
1-Màn hình LCD monitor SONY China 3103315
No.LMD-1530MD
CV-170
17 2-Nguồn sáng kết hợp video OLYMPUS JAPAN 7543714 2016 1,702,324,386 Item 80 1 1 1
GiF-H170
3-Ống soi Đại Tràng OLYMPUS - 2500374
ESG-100
4-Máy cắt đốt OLYMPUS Czech 15026P500008
Republic
UP-25MD
5-Máy in SONY JAPAN 722263
S230A5
6-Máy hút dịch Schuco TAIWAN SU15A00064

LAMIDEY
Máy cắt đốt dùng trong nội soi tiêu hóa
18 OPTIMA (V10GOPT4) NOURY FRANCE 875 2016 357,429,366 Item 86 1 1 1
ống mềm (Máy cắt đốt có xe đẩy)
MEDICAL
22824
DSC 8000 SD MED
19 Thùng chứa và sấy khô dụng cụ nội soi SOLUSCOPE FRANCE 22823 2016 719,353,712 Item 89 3 3 3
AIR
22851
20 Ống soi đại tràng thế hệ video CF-H170L Olympus medical Nhật Bản 2924494 2019 880,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
systems corp sắm TTB chuyên
môn 16 tỷ

21 Ống soi dạ dày qua đường mũi EG-580NW2 Fujifilm Nhật Bản 4G390K018 2019 710,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
sắm TTB chuyên
môn 16 tỷ

22 Ống soi dạ dày thế hệ video GIF-H170 Olympus medical Nhật Bản 2929719 2019 880,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
systems corp sắm TTB chuyên
môn 16 tỷ

23 Hệ thống nội soi tiêu hóa (chuẩn đoán ung Fujifilm Nhật Bản 2019 4,030,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
thư sớm): Corporation/ sắm TTB chuyên
- Bộ xử lý nội soi hỗ trợ chuẩn đoán ung VP7000 Ikegami/ New 2V644K405 môn 16 tỷ
thư sớm Askir20
- Nguồn sáng 4 đèn LED BL7000 3S101K784
- Dây nội soi dạ dày video EG-760R 4G402K120
- Dây nội soi đại tràng video EC-760R-V/I 4C728K065
- Màn hình LCD 26 inch MLW-2627C-DC UAAD8802
- Hệ thống máy tính có phần mềm trả
kết quả

TỔNG CỘNG 29 24 24 0 5

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 05 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHU DSA
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
-
Phòng DSA
670647BU7
(Thiết bị lắp
Hệ thống chụp mạch 2 bình diện INNOVA IGS630 GE MEDICAL FRANCE 668985BU5
đặt trong
SYSTEMS SCS 665679BU7
phòng
+ Bàn để Bệnh Nhân 2320045-6 -
chụp)
+ Máy C-ARM bắt nền INNOVA IGS630 FRANCE 15329
(Điều
+ Máy C-ARM treo trần 5503533 6076521720164
chuyển từ
* Dàn bơm tiêm cản quang : 4
CĐHA)
- Xe đẩy KMA320RT BAYER USA 6072836220171
- Đầu bơm cản quang MEDRAD MEDICAL 4
- Màn hình điều chỉnh thông số - 6076520920158
- Bộ nguồn USA 1
Item 106
* Bộ đèn mổ treo trần :
- Đầu đèn mổ MACH LED 130F GERMANY 15/19325
- Kính chì OT25B13 DR. MACH 0915/00080/01
1 2016 33,525,323,836 1 1 1
+ 8LCD Monitor susp. Refresh Ed GD60-8-GE REF MAVIG 0915/00035
(Dàn màn hình monitor theo dỏi thông MAVIG
số bắt trần gồm : 08 màn hình)
* Dàn máy tính theo dỏi để bàn gồm :
- 08 cái màn hình máy tính
Phòng DSA
- 02 cái CPU 2820 - - - -
(Thiết bị lắp
- 01 cái tủ đựng Ắcquy - - - -
đặt ngoài
- CARESTEAM - -
hành lang)
HEALTH
* Phòng kỹ thuật gồm :
- Tủ chứa Ắcquy 1 5178429-2 GE MEDICAL FRANCE 666106BU0
- Tủ chứa Ắcquy 2 + 3 5169943-4+5170021-4 SYSTEMS SCS 670008BU2+67
Phòng DSA
- Bộ làm mát số 01 + 02 COOLIX 4100 SMC JAPAN 0009BU0
(Thiết bị lắp
TQ008- Nguồn viện đặt phòng
V07+TR044-
MM51464E phí
TOP SYRINGE
2 Máy bơm tiêm điện tự động TOP- 5300 Japan MM51465E 2018 21,950,000 (Điều 3 3 3
PUMP
MM51466E chuyển từ
CĐHA)
CHUYỂN
ST.JUDE
3 Máy tạo nhịp tạm thời EXT. PG 3077 Đức 1633124 2016 TỪ Khoa 1 1 1
MEDICAL
CCU

Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp SCHILLER FRANCE
4 DEFIGARD 4000 108995106071 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cứu (Máy sốc tim) MEDICAL (EU)

5 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp Đài Loan 846C097 2007 52,000,000 PTSN 1 1 1
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

AIR LIQUIDE
6 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 1 1 1
SYSTEMS

AIR LIQUIDE
7 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 1 1 1
SYSTEMS

8 Áo chắn tia X ( gồm có áo và váy ) Barray Mỹ 2018 31,185,000 PTSN 4 4 4

VARAY SWITZERLAN
T1/2ECO3560110 và
LABORIX D
9 Áo chắn tia X (gồm có áo và váy ) loại khác không tem 2016 3,750,115 Item 95 8 8 8
và loại khác và loại khác
nhãn
không tem nhãn không tem nhãn

loại khác không tem loại khác không loại khác không
10 Áo yếm chắn tia X 1 1 1
nhãn tem nhãn tem nhãn

loại khác không tem loại khác không loại khác không
11 Yếm cổ chắn tia X 10 10 10
nhãn tem nhãn tem nhãn
TỔNG CỘNG 32 32 32 0 0
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

NGUYỄN ĐỨC ANH


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 06 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TỔNG HỢP
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật 0912000435 2010 22,680,000 PTSN 1 0 0 1 Thanh lý

2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG -3F Advanced USA 20841-M12504286007 2013 36,900,000 PTSN 1 1 1

DATEX
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB12350256SA 2013 20,500,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA
Dự Án ATGT
4 Monitor theo dõi bệnh nhân BMS-2301K Nihon Konden Nhật 33133 2010 1 0 0 1 Thanh lý
đường bộ
20170800197UF
5 Máy phun khí dung NE-C900 Omron China 20170800198UF 2017 1,575,000 Nguồn Viện Phí 3 0 0 3 Thanh lý
20170800199UF
6 Máy phun khí dung Innospire Essence Philips China 1021937613 x 1 1 1
HU011815
7 Máy phun siêu âm áp điện 1.7 MHz DP100+ SYSTAM FRANCE HU011816 2016 44,658,712 Item 6 1 0 0 1 Thanh lý
HU011822
SCHILLER FRANCE
8 Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong DEFIGARD 5000 101995100898 2016 295,987,183 Item 10 1 1 1
MEDICAL (EU)
SCHILLER AOP15I0066
9 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 0 0 2 Thanh lý
MEDICAL AOP15I0055
AIR LIQUIDE
10 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 1 0 0 1 Thanh lý
SYSTEMS
INJECTOMAT FRESENIUS 23071527 Thanh lý
11 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 1 1 1
AGILIA KABI 23071539 ( 23071539)
PONY FX
12 Thiết bị phân tích đo dung tích phổi COSMED ITALY 2016030033 2016 53,702,170 Item 65 1 1 1
FLOWSAFE
Buồng đo dung tích phổi hoàn chỉnh Q-BOX COSMED ITALY 2016030241
(Buồng kiếng cách âm)
* Dàn Máy đo chức năng hô hấp có xe QUARK COSMED ITALY 2016041057
13 2016 815,826,230 Item 66 1 1 1
đẩy :
- Bộ máy tính - DELL - -
- Máy in màu BROTHER ̶ - -

780. 08446
780. 08461
780. 08450
780. 08437
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER Cấp mới từ kho
14 ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08447 2016 264,281,717 Item 68 6 8 8
(Monitor theo dõi BN) MEDICAL VTYT
780. 08458
780.08466
780.08445
2
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

CV-170/ BF- OLYMPUS JAPAN/G


Hệ thống nội soi phế quản ống mềm :
1T150/MB-155/ESG- ERMANY
100
- Màn hình LCD Monitor
LMD-1530MD SONY CHINA 3103559
- Nguồn sáng kết hơp camera
CV-170 OLYMPUS JAPAN 7543717
15 - Ống soi phế quản 2016 1,600,479,237 Item 83 1 1 1
TYPE 1T150 OLYMPUS JAPAN 2541447
- Máy cắt đốt
ESG-100 OLYMPUS Czech/ 14155P500002
Republic
- Máy in
UP-25MD SONY JAPAN 720029
- Máy hút dịch
S230A5 Schuco Tiwan SU15A00068

Ống nội soi qua ống nội khí quản xách


16 FI: - 16RBS Pentax Nhật G110646 2014 290,500,000 PTSN 1 1 1
tay

20170800545UF;
20170700369UF;
20170800198UF; Tài trợ của cty
17 Máy xông khí dung NE-C900 Omron Japan 2019 kc 6 0 0 6 Thanh lý
20170800548UF; BIVN
20170800547UF;
20170702012UF
10KBO600VL8800
dự án covid 19
18 Máy thở VSMART VFS410 VINSMART VN 10KBO600VL870017 2020 3 0 0 3 TRẢ KHO VTYT
SYT
10KBO600VL860014
Máy giúp thở có máy nén AIR LIQUIDE
2585 Điều chuyển từ khoa
20 eXtend XT MEDICAL FRANCE 2016 Item 19 0 2 2 2
SYSTEMS
2598 ICU
21 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ 00189 2022 2021 P.CTXH 0 1 1 1 nhận tài trợ P.CTXH
TỔNG CỘNG 34 20 20 5 19

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG TỔ KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 06 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI THẦN KINH- CƠ XƯƠNG KHỚP

STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.Braun Đức 59096 2014 26,850,000 PTSN 1 1 1

2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12435K 2014 39,000,000 PTSN 1 1 1

DATEX FCB12360323S
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan 2014 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA A

4 Máy phun khí dung TurboBoy sx PARI Đức 2W14IƟ6372 x 1 1 1


INJECTOMAT FRESENIUS 23071568
5 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA KABI 23071546
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA
6 ARGUS LCX 790. 03248 2016 260,824,061 Item 67 1 1 1
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL ND
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER
7 ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08444 2016 264,281,717 Item 68 1 1 1
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL

TỔNG CỘNG 8 8 8

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 07 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023

KHOA MẮT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Đèn soi đáy mắt BETA 200 HEINE Đức 4,963,014 2007 6,800,000 KP BV 1 1 1
2 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức 2007 6,800,000 KP BV 1 1 1
3 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức x 1 1 1
4 Kính hiển vi phẫu thuật OP-C12 Optomic Nhật 3016014 2000 81,544,092 Nguồn PTSN 1 1 1
SILT LAMP
5 Kính sinh hiển vi L-0185 Nhật J05100 2009 BV Mắt-RHM 1 1 1
MICROSCOPE
Máy đo độ bán kính độ cong giác mạc
6 Ophthalmometer OM-4 Topcon Nhật 3073217 2009 98,194,000 Nguồn PTSN 1 1 1
và loạn thị
7 Máy mổ mắt PULSAR 2 Optikon Nhật 1385AT 2009 545,710,000 ODA-Italy 1 1 1
8 Máy mổ mắt Phaco Alcon USA 1002219701X x 1 1 1
9 Kính Volk Superquad 160 độ 0 Voil Mỹ 0 2018 26,550,000 Nguồn viện phí 2 2 2
Máy siêu âm mắt QUANTEL FRANCE 2276
COMPACT TOUCH
10 MEDICAL 2016 591,920,867 Item 91 1 1 1
-
Máy in SAMSUNG - -
11 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE 2016 105,675,375 Item 178 1 1 1
12 Test kiểm tra mù màu theo Ishihara ISHIARA 38 NIDEK GERMANY 2016 6,835,749 Item 205 3 3 3
ISHIHARA ALBUM LUNEAU
Test kiểm tra mù màu theo Ishihara cho
13 TEST FOR TECHNOLOGY JAPAN 2016 5,000,610 Item 206 3 3 3
trẻ em
CHILDREN OPERATIONS
14 Thiết bị đo nhãn áp theo Muller TONOPEN XL REICHERT USA 294200116 2016 100,674,765 Item 207 1 1 1
15 Thiết bị đo độ lồi mắt theo Hertel K-0161 INAMI JAPAN 2016 6,809,137 Item 208 1 1 1
16 Nhãn áp kế Goldmann F900 CSO ITALY 16090717 2016 27,263,161 Item 209 1 1 1
17 Máy chụp ảnh đáy mắt AFC-330 NIDEK JAPAN 620826 2016 561,997,591 Item 211 1 1 1
LUNEAU
18 Bảng lưới AMSLER (50) AMSLER CHARTS TECHNOLOGY UK 2016 3,564,104 Item 212 2 2 2
OPERATIONS
19 Đèn khe khám mắt SL-1800 NIDEK ITALY 901235 2016 197,200,507 Item 213 1 1 1
20 Bảng thị lực Monoyer CEC0004 NIDEK FRANCE 2016 1,383,007 Item 214 1 1 1
21 Bảng thị lực dành cho trẻ em CEC0006 NIDEK FRANCE 2016 1,383,007 Item 215 1 1 1
Kình áp tròng 3-gương, loại
22 V3MIR VOLK JAPAN 2016 11,304,117 Item 216 1 1 1
GOLDMANN
23 Bảng thị lực gần theo PARINAUD ILLETTRES VP NIDEK FRANCE 2016 1,170,385 Item 217 3 3 3
Bảng thị lực gần theo
24 ROSSANO WEISS VP NIDEK FRANCE 2016 904,264 Item 218 1 1 1
ROSSANO/WEISS
25 Thiết bị che một bên mắt có tay cầm CCO0000 NIDEK FRANCE 2016 425,520 Item 219 1 1 1
26 Thiết bị che mắt với lăng kính đỏ MADDOX NIDEK USA 2016 851,039 Item 220 1 1 1
MAGNIFYING
27 Kính lúp NIDEK GERMANY 2016 10,718,925 Item 221 5 5 5
GLASSES
Máy đo trường nhìn GOLDMANN LUNEAU AUSTRALIA V41021
VX410 PERIMETER
TECHNOLOGY
28 2016 280,985,627 Item 222 1 1 1
OPERATIONS
-
Máy in Epson Và Bộ máy tính - - -
29 Bộ soi đáy mắt theo Trousseau CRE0008 NIDEK ITALY 2016 3,777,001 Item 223 1 1 1
30 Máy đo khúc xạ tự động, dạng gọn ARK-1a NIDEK JAPAN 530822 2016 307,397,749 Item 225 1 1 1

36
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
BUILT-IN UNIT
31 Kính hiển vi phẫu thuật mắt LEICA SINGAPORE 20216001 2016 2,262,832,796 Item 329 1 1 1
M620 F20
Thiết bị phẫu thuật pharco hoàn chỉnh
32 CV-30000 NIDEK JAPAN 38036 2016 2,139,655,422 Item 331 1 1 1
trên xe đẩy
QUANTEL
33 Máy laser quang đông VITRA MULTISPOT FRANCE 2591 2016 978,289,410 Item 335 1 1 1
MEDICAL
Máy laser YAG OPTIMIS II QUANTEL FRANCE 15070184
34 SL9900 MEDICAL 5411088 2016 735,844,724 Item 336 1 1 1
Màn hình HP - - - -

35 Máy chụp cắt lớp võng mạc RS-3000 ADVANCE NIDEK JAPAN 650516 2016 2,307,225,386 Item 365 1 1 1

Máy đo sinh trắc nhãn cầu bằng quang AL-SCAN NIDEK JAPAN
học và siêu âm - - -
36 2016 986,375,380 Item 366 1 1 1
- Màn hình N020-R032I HP - 3CR6020BF1
- Máy in LaserJet P1102 HP - VNF8551074

Máy soi nội mô giác mạc CEM-531 NIDEK JAPAN 140887


37 - Màn hình - HP - 3CR6020BFC 2016 454,699,699 Item 367 1 1 1
- Máy in - HP - -

Máy chụp, phân tích bản đồ giác mạc OPD-SCAN III NIDEK JAPAN 440733
38 2016 1,040,875,365 Item 368 1 1 1
Máy in EPSON - - -

Đèn soi đáy mắt gián tiếp OMEGA 500


39 HEINE GERMANY 1100090518 2016 100,807,825 Item 369 1 1 1
(Đèn khám mắt chỉ thị màu) UNPLUGGED LED
BETA 200S (C-
40 Đèn soi đáy mắt trực tiếp HEINE GERMANY 1100093467; 2019 16,810,083 Item 210 3 3 3
261.10.118)
EN 100-1 (X-
41 Kính soi võng mạc HEINE GERMANY 1160006081 2019 13,485,214 Item 224 1 1 1
095.12.109)
STERIS
SURGICAL
42 Bàn mổ tiểu phẫu SURGINOX M FRANCE 15002 2019 67,027,986 Item 341 1 1 1
TECHNOLOGIE
S

43 Bộ đo nhãn áp Schiotz C 5114 Riester Đức kc 2019 2,900,000 Nguồn PTSN 2 2 2

44 Kính hiển vi phẫu thuật KAPS Đức 17385 2008 199,122,000 ODA-Italy 1 1 1

ALPHAKLAVE 23
45 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE AK18046 2016 106,207,343 Item 45 1 1 1
CLASSIC

46 Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng LEICA M400-E LEICA SINGAPORE 200116001 2019 1,710,543,418 Item 330 1 1 1

BETA 200
1100064520;
Ophthalmoscope,
1100064294;
47 Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp BETA 200 F.O. HEINE GERMANY 2020 20,427,686 Item 232 4 4 4
1100064263;
Otoscope (A-
1100064506
132.10.118)
TỔNG CỘNG 65 65 65

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

37
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 07 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023

KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC


STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Nguồn dự án tay
1 Máy giúp thở SAVINA DRAGER Đức ASEK-0016 2013 461,714,286 1 1 1
chân miệng

3512120277 3512120277 gửi PVT sửa


2 Máy giúp thở chức năng cao 840 Puritan Bennett Ireland 2013 654,285,714 Nguồn PTSN 2 2 2
3512120297

D/a Mers.CoV -
3 Máy giúp thở 840 Puritan Bennett Convidien Ireland 3512152439 2016 889,875,000 1 1 1
SYT

Máy lọc máu liên tục PA6769


4 PRISMAFLEX GAMBRO Th Điển 2010 544,960,000 Sở Y Tế cấp 2 2 2
UPS TG1000 PA6773

NIHON
5 Máy sốc tim TEC - 5521K Nhật 12493 2012 100,000,000 Vietin Bank TT 1 1 1
KOHDEN

Bộ Y Tế Cấp
NIHON 1 THANH LÝ SN: 00934
6 Monitor theo dõi BN BMS 4101K Nhật 00958+00934 2007 kc (Sập cầu CT) 2 1 1
KOHDEN

01454 ODA-Italy
NIHON
7 Monitor theo dõi BN BMS 4103K Nhật 01452 2008 202,415,400 Đẩy Di động 3 3 3
KOHDEN-
01447

8 Đèn soi đáy mắt Ri-Scope RIESTER Đức 2011 kc Nguồn PTSN 1 1 1

Máy bơm tiêm điện máy hư gửi pvt sửa


9 Perfusor Compact B.BRAUN Đức 135764 2009 15,960,000 1 1 1

Máy bơm tiêm điện


10 Perfusor Compact B.BRAUN Đức 135783 2009 15,960,001 1 1 1

11 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 107412 x 1 1 1

12 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 96580 2014 25,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1

13 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 135765 2009 15,960,000 1 1 1

96273 máy hư gửi pvt sửa


14 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts S B.BRAUN Đức 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1

38
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1211000191 máy hư gửi pvt sửa


15 Máy bơm tiêm điện TE 331NW3S TERUMO Nhật 2014 BV Công An CT 2 2 2
1211000199

Nguồn dự án tay máy hư gửi pvt sửa


16 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Nhật 1310010066 2013 22,666,667 1 1 1
chân miệng

DATEX 1 thanh lý
17 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB07320114SA 2013 21,904,762 Nguồn PTSN 1 0 0
OHMEDA

18 Máy hút đàm di động 7A-23D TQ 00045 x 1 1 1

LAMIDEY
19 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM NOURY FRANCE 732 2016 82,481,400 Item 1 1 1 1
MEDICAL
AIR LIQUIDE
20 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 24 24 24
SYSTEMS

AOP1510038;AOP15
SCHILLER 10053;AOP1510056; máy hư gửi pvt sửa 1 cái(AOP1510056)
21 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 5 5 5
MEDICAL AOP1510050;AOP15
10041

23071525+23071529
23071530+23071533
INJECTOMAT FRESENIUS 23071549+23071558
22 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 12 12 12
AGILIA IS KABI 23071565+23071569
23071570+23071571
23071537+23071545

23077555+23077556
23077557+23077558
23077559+23077560
FRESENIUS 23077561+23077562
23 Máy nuôi ăn nhỏ giọt AMIKA FRANCE 2016 41,200,782 Item 15 15 15 15
KABI 23077563+23077564
23077565+23077566
23077567+23077568
23077569

23010927+23010923
FRESENIUS 23010927 máy hư gửi pvt
24 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRANCE 23010918+23010930 2016 31,838,252 Item 16 5 5 5 sửa
KABI
23071349

39
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

AIR LIQUIDE
MT60-01919 máy hư gửi pvt sửa
25 Máy giúp thở dùng cho cấp cứu MONNAL T60 MEDICAL FRANCE 2016 447,331,982 Item 17 2 2 2
MT60-01917
SYSTEMS

2583+2613+2580+25
AIR LIQUIDE 81
Máy giúp thở ICU, điều khiển bằng vi
26 eXtend XT MEDICAL FRANCE 2571+2584+2591+25 2016 688,340,161 Item 18 10 10 10
xử lý. (Máy không có máy nén)
SYSTEMS 79
2577 + 2578

2590 + 2585+2599
AIR LIQUIDE
2575+2587 + 2598 chuyển khoa nội tổng hợp
27 Máy giúp thở có máy nén eXtend XT MEDICAL FRANCE 2016 690,148,688 Item 19 12 10 10 2
2593 + 2592+2596 sn:2598-2585
SYSTEMS
2600+2597 + 2594
Giá đỡ kép, ICU loại 1200 MM (2 x 30
28 101001002 FOURES FRANCE 2016 5,904,874 Item 23 20 20 20
Bộ = 60 Cây)
Giá đỡ kép, ICU loại 600 MM (2 x 21
29 101001002 FOURES FRANCE 2016 3,404,706 Item 24 2 2 2
Bộ = 42 Cây)

30 Giá treo truyền dịch, gắn tường 106530002 FOURES FRANCE 2016 6,197,333 Item 26 30 30 30

31 Máy đo cung lượng tim, không xâm lấn WAKIe TO ATYS FRANCE 230325 2016 364,424,514 Item 49 1 1 1

SCHILLER SWITZER HR150413


32 Máy điện tim 12 cần CADIOVIT MS-2015 2016 115,304,026 Item 50 1 1 1
MEDICAL LAND 009921

790. 03249+790.
03247
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZER 790. 03244 hư gửi PVT
33 ARGUS LCX 790. 03243+790. 2016 260,824,061 Item 67 5 5 5
(Monitor Schiller di động) MEDICAL LAND
03244
790. 03240

Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh SCHILLER SWITZER


34 NETWORK 2016 129,321,482 Item 70 2 2 2
nhân trung tâm MEDICAL LAND

780.
08358+780.08365
780.
08367+780.08368
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh 780.
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái 08369+780.08370
màn hình chính + 01 CPU để theo dõi ARGUS LCM PLUS 780.
FRANCE/
và 15 cái monitor con). nhưng ICU 01 CENTRAL STATION SCHILLER 08371+780.08372
35 SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
bộ có 16 máy monitor con. + 15 ARGUS LCM MEDICAL 780.
LAND
PLUS 08373+780.08374
* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 01) 780.
(Máy monitor con gồm: 16 cái) 08375+780.08376
780.
08377+780.08378
780.
08379+780.08380

40
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
780.
08381+780.08382
780. TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
08383+780.08384 PHÁP
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh 780.
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái 08385+780.08386
màn hình chính + 01 CPU để theo dõi ARGUS LCM PLUS 780.
FRANCE/
và 15 cái monitor con). nhưng ICU 01 CENTRAL STATION SCHILLER 08387+780.08388
36 SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
bộ có 16 máy monitor con. + 15 ARGUS LCM MEDICAL 780.
LAND
PLUS 08389+780.08390
* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 02) 780.
(Máy monitor con gồm: 16 cái) 08391+780.08392
780. 6143202
Therm:
08393+780.08394
Flow: 6142194
780. 6143189
Therm: 2 trả về kho VTYT
37 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE 2016 437,570,270 Item 241 3 1 1
08395+780.08396
Flow: 6142201
Therm: 6143192
Flow: 6142206

Khám bệnh - Cơ
38 Máy giúp thở di động Puritan Bennett 560 Covidien Ireland 40966K0572 2019 380,000,000 1 1 1
sở 2

Gói thầu mua


Hệ thống monitor trung tâm theo dõi Pulsion medical
39 PC4000 Đức A1740010370 2019 940,000,000 sắm TTB chuyên 1 1 1
bệnh nhân (máy đo cung lượng tim) systems SE
môn 16 tỷ

24485866; 24485873;
Fresenius KaBi 24485863; 24485867; Dự án Cúm
40 Bơm tiêm điện Agilia SP VN FRANCE 2020 26,750,000 7 6 6 1 THẤT LẠC SN:24485892
AG 24485910; 24485892; COVID-19
24485847

Dự án Cúm
41 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ 10049160; 10049158 2020 33,900,000 2 2 2
COVID-19
42 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật 08T6406 2009 Nguồn PTSN 1 1 1 Hư gửi PVT sửa
Hệ thống máy ECMO tuần hoàn ngoài Dự án Cúm
43 Bioconsole 560 Medtronic Mỹ 560B102737 2020 1 1 1
cơ thể COVID-19

(21)35B2001768
(21)35B2004776 gói thấu số
Máy giúp thở 980 Puritan Bennett
44 980 Puritan Bennett Ireland- (21)35B2001766 2020 948,800,000 1:trang thiết bị 5 5 5
Ireland
(21)35B2003957 chuyên môn
(21)35B2001770

10KBO600VL8F0053
10KBO600VL8F0058
10KBO600VL8F0092
10KBO600VL8F0141
DỰ ÁN COVID-
45 Máy giúp thở VSMART VFS-410 VSMART VFS-410 VINSMART VN 10KBO600VL8F0099 2020 106,000,000 8 0 0 8 TRẢ KHO VTYT
19
10KBO600VL870160
46 bộ đặt nội khí quản có camera IVL 101 ICST/NHẬT NHẬT BẢN10KBO600VL890010
20100007 2021 86,000,000 PTSN 1 1 1
NIHON 10KBO600VL8A009
47 Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số PVM-2701 Japan 9584 2021 Sở Y Tế cấp 1 1 1
KOHDEN 4

CCU

LAMIDEY
48 Máy hút dùng trong đại phẫu AS64R NOURY FRANCE 726 2016 141,370,465 Item 2 1 1 1
MEDICAL
AIR LIQUIDE
49 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 4 1 1 3 THANH LÝ
SYSTEMS

41
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp SCHILLER FRANCE
50 DEFIGARD 4000 108995106068 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cứu (Máy sốc tim) MEDICAL (EU)

SCHILLER
51 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0049 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
AIR LIQUIDE
52 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 15 9 9 6 THẤT LẠC
SYSTEMS

23071551+23071552
23071526+23071538
INJECTOMAT FRESENIUS 23071556 Hư gửi PVT sửa
53 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 23071566+23071562 2016 28,486,770 Item 14 9 9 9
AGILIA IS KABI
23071559+23071536
23071556

SCHILLER SWITZER HR150413


54 Máy điện tim 12 cần CADIOVIT MS-2015 2016 115,304,026 Item 50 1 1 1
MEDICAL LAND 000924

Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh SCHILLER SWITZER


55 NETWORK 2016 129,321,482 Item 70 1 1 1
nhân trung tâm MEDICAL LAND

Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh


(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái
màn hình chính + 01 CPU để theo dõi
và 15 cái monitor con). nhưng CCU 01 780. 08352+780.
bộ có 13 máy con 08353
ARGUS LCM PLUS
FRANCE/ 780. 08354+780.
CENTRAL STATION SCHILLER
56 * Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 03) SWITZER 08355 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
+ 15 ARGUS LCM MEDICAL
(Máy monitor con gồm: 13 cái) LAND 780. 08356+780.
PLUS
08357
780. 08359+780.
08360
780. 08361+780.
08362
780. 08363+780.
08364
780. 08366

Fresenius KaBi 24485870; 24485874; Dự án Cúm


57 Bơm tiêm điện Agilia SP VN FRANCE 2020 26,750,000 3 3 3
AG 24485879 COVID-19

TỔNG CỘNG 241 217 217 0 24

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

42
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 07 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA PHẨU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Nguồn PTSN
1 Bộ bơm tiêm tự động đa năng (PCA) Perfusor Space B.BRAUN Đức 112814 2010 (Bao gồm phần 1
mềm)
2 Bộ khoan cưa đa năng BOJIN CHINA BJ2100-1917 2013 97,125,000 Nguồn PTSN 1
3 Máy khoan cưa xương CORE STRYKER USA 2009 213,582,600 Nguồn PTSN 1
1610010312
4 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan 1610010313 2017 24,500,000 Nguồn Viện Phí 3
1610010314
Máy cắt đốt Siêu âm kết hợp hàn Johnson&Johns
5 GEN11 USA 1111421110 2014 1,753,380,000 Nguồn PTSN 1
lưỡng cực (Hamonic) on
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch chi
6 dưới mạn tính bằng công nghệ sóng RFG2 Covidien USA 20134910AR3 2014 598,500,000 Nguồn PTSN 1
cao tần-VNUS
7 Máy đo SPO2 cầm tay NO. AH-M1 A Care Pháp 434 2015 Hàng tặng 2
8 Máy Garô hơi băng tay + chân Riester TQ 2011 18,000,000 Nguồn PTSN 1
700-Focus
9 Máy gây mê Blease Anh 170108 2008 347,004,000 KPNSUB 1
135AEACT
Mafor
10 Máy gây mê (Hở) kèm thở SIARE Italy MJ0026AN 2008 370,172,000 ODA-Italy 1
AM 5000
11 Máy bơm nước Arthros Copy STRYKER USA x 1
12 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0762 2014 32,400,000 Nguồn PTSN 1
13 Máy sưởi ấm bệnh nhân 5016000 COVIDIEN Malay SP13120002 2014 99,000,000 Nguồn PTSN 1
NIHON 01450
14 Monitor theo dõi BN BMS 4103K Nhật 2008 202,415,400 ODA-Italy 3
KOHDEN- 01455+01461
Thiết bị camera cho đèn đặt nội khí MA-A0008
Trung
15 quản VL300 AV-Scope 2013 42,000,000 Nguồn PTSN 1
Quốc
* Dây nguồn sáng AV020119-101
16 Máy siêu âm màu F6 LOGIQ TQ 369120WX1 2014 625,000,000 Nguồn PTSN 1
17 Bàn mổ có remox Drmax 7000 Trident Taiwan A022-IB-0052 x Nguồn PTSN 1
18 Máy phun khí dung 3655I Devilbiss Mỹ I1025791 x 1
PowerPro Đài
19 Máy khoan xương CONMED PRO2000I BBD97368 2014 Nguồn PTSN 1
Controller Loan
20 Máy khoan bosch 9.6V 3601J18LLO Bosch Malaysia 312002612 x PM 1
Máy C-Arm có TV + dàn xe đẩy 2 Arocovis 2000 RB VILLA Italy 08-03-0007
màn hình CRT Monitor SISTEM
21 * Màn hình 1 MEDICALI C00912 2009 1,419,275,000 ODA Italy 1
* Màn hình 2 NICAL C00913

43
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Bộ phẫu thuật nội soi bụng tổng quát: Kazl Storz Đức OZ0659487
(Dàn Máy mổ nội soi số 01)
_Màn hình Monitor Kazl Storz Đức 09-141706
_Xe đẩy hệ thống thiết bị Kazl Storz Đức -
_Nguồn sáng Xenon Nova Kazl Storz Đức AI 7912
_Bộ xử lý hình ảnh ( đầu camera + bộ Telecam DX II Kazl Storz Đức OZ 669260-P
22 2010 1,583,925,000 Nguồn PTSN 1
xử lý tín hiệu hình ảnh )
_Máy bơm CO2 26430520 Kazl Storz Đức OZ 21089-B
_Máy cắt đốt điện Autocon 200 Kazl Storz Đức A-4112
20522520

Bộ phẫu thuật nội soi ngoại niệu : Kazl Storz Đức


(Dàn Máy mổ nội soi số 02)
_Màn hình Monitor LMD-1410 Panasonic G5IA10008
LCD Monitor Đức
_Xe đẩy hệ thống thiết bị - Kazl Storz Đức -
_Đầu xử lý hình ảnh Telecam DX II Kazl Storz Đức DB650702-P
_Nguồn sáng Xenon Nova Kazl Storz Đức AA0651033
23 _Máy bơm CO2 - Kazl Storz Đức LD 13890-B 2009 2,091,990,000 Nguồn PTSN 1
_Máy cắt đốt điện Autocon 200 Kazl Storz Đức A-4168
20522520
_Máy tán sỏi bằng hơi (máy tán + Calcusplit Kazl Storz Đức CA3213
máy bơm hơi) 27630020

Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông NIHON


24 PVM-2701 Japan 9574 2018 Nguồn Sở Y Tế 1
số KOHDEN
NIHON
25 Máy sốc tim và tạo nhịp tim TEC-5531K Japan 11313 2018 Nguồn Sở Y Tế 1
KOHDEN

26 Bơm truyền dịch TE-LF600 TERUMO Japan 1606010210 2018 Nguồn Sở Y Tế 1

Máy phun khử khuẩn phòng mổ Nguồn PTSN


27 OZPRO-2000S PETECH Việt Nam 1859/BVTPCT 2018 179,800,000 1
Hmed (HĐ: 01/2018)
Nguồn PTSN
28 Máy đo thời gian đông máu ACT ACT200 Medtronic Mỹ ACT2007432 2018 649,900,000 1
(HĐ: 01/2018)
1801019 Nguồn PTSN
29 Máy tạo nhịp tạm thời 2 buồng PACE 203H OSYPKA Đức 2018 214,900,000 2
1801020 (HĐ: 01/2018)
Phụ kiện tay khoan đa năng Nguồn PTSN
30 PRO6100 Conmed Mỹ LAA06386 2018 299,100,000 1
CONMED (HĐ: 01/2018)

Nguồn Viện Phí


709007013
31 Máy khoan pin Bosch GSR 120-LT Bosch Germany 2017 1,900,000 (Điều chuyển từ 2
709009083
Ngoại TK)

LAMIDEY
723+725+719
32 Máy hút dùng trong đại phẫu AS64R NOURY FRANCE 2016 141,370,465 Item 2 5
728+724
MEDICAL

44
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

AIR LIQUIDE
LAGOON
33 Bộ điều chỉnh chân không MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 8
600
SYSTEMS

Máy gây mê kèm thở có chức năng AVANCE CS2 GE USA APKU02821+A
theo dỏi khí mê HEALTHCARE PKU02824
APKU02822+A
PKU02826
Màn hình G1500213 - - APKU02820+A
PKU02823
APKU02825

070461688+070
34 2016 1,009,196,786 Item 5 7
461658
070461683+070
461687
070461697+070
461660
070461684

Máy khử rung tim, bên ngoài / bên SCHILLER FRANCE


35 DEFIGARD 5000 101995100899 2016 295,987,183 Item 10 1
trong (Máy Sốc Tim) MEDICAL (EU)

AIR LIQUIDE
36 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 6
SYSTEMS

23071553+2307
1532
23071567+2307
1542
23071548+2307
INJECTOMAT FRESENIUS 1555
37 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 12
AGILIA KABI 23071523+2307
1534
23071535+2307
1544
23071550+2307
1541

23010916
FRESENIUS
38 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT IS FRANCE 23010926 2016 31,838,252 Item 16 3
VIAL KABI
23010928

AIR LIQUIDE
39 Máy giúp thở dùng cho cấp cứu MONNAL T60 MEDICAL FRANCE MT60-01920 2016 447,331,982 Item 17 1
SYSTEMS

45
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

AIR LIQUIDE
2589+2595
40 Máy giúp thở có máy nén eXtend XT MEDICAL FRANCE 2016 690,148,688 Item 19 4
2601+2588
SYSTEMS

Máy đo cung lượng tim, không xâm WAKIe TO ATYS FRANCE 230324
41 lấn P/N: 21735 2016 364,424,514 Item 49 1
Máy in CX 015-64001 - - CN48P193GC
CADIOVIT MS- SCHILLER SWITZER HR15041300094
42 Máy điện tim 12 cần 2016 115,304,026 Item 50 1
2015 MEDICAL LAND 2

790. 03253+790.
03246
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZER
43 ARGUS LCX 790. 03251+790. 2016 260,824,061 Item 67 5
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL LAND
03238
790. 03250

Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh SCHILLER SWITZER


44 NETWORK 2016 129,321,482 Item 70 2
nhân trung tâm MEDICAL LAND

762.01170
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02
cái màn hình chính + 01 CPU để
theo dõi và 15 cái monitor con).
780. 08336+780.
nhưng Hậu phẫu tim 01 bộ có 14
08330
máy con.
ARGUS LCM PLUS 780. 08332+780.
FRANCE/
CENTRAL SCHILLER 08334
45 * Monitor theo dõi BN (Bộ Thứ 01) SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1
STATION + 15 MEDICAL 780. 08333+780.
(Hậu Phẫu Tim máy monitor con LAND
ARGUS LCM PLUS 08329
gồm: 14 cái)
780. 08206+780.
08337
780. 08340+780.
08338
780. 08339+780.
08331
780. 08204+780.
08205

46
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

-
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02
cái màn hình chính + 01 CPU để
theo dõi và 15 cái monitor con).
Nhưng Hậu Phẫu 01 bộ có 12 máy
780. 08346+780.
con.
ARGUS LCM PLUS 08349
FRANCE/
CENTRAL SCHILLER 780. 08342+780.
46 * Monitor theo dõi BN (Bộ Thứ 01) SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1
STATION + 15 MEDICAL 08350
(Hậu Phẫu máy monitor con gồm: LAND
ARGUS LCM PLUS 780. 08344+780.
12 cái)
08335
780. 08341+780.
08347
780. 08345+780.
08343
780. 08348+780.
08351

790.03254+790.
03257
Monitor dùng trong phòng mổ 790.03261+790.
(ECG/IBP/RESP/FIO2) SCHILLER SWITZER 03260
47 ARGUS LCX 2016 259,972,748 Item 73 8
(Monitor theo dỏi Bệnh Nhân đặt MEDICAL LAND 790.03259+790.
trên đầu máy gây mê) 03255
790.03258+790.
03256

CV-170/ TJF- JAPAN/


Hệ thống nội soi mật tụy ngược dòng OLYMPUS
160VR/MB-155/ GERMAN
(ERCP)
ESG-100 Y
Nguồn sáng OLYMPUS 7543719
48 CV 170 JAPAN 2016 1,787,572,624 Item 84 1
Ống soi mật tụy (ERCP) OLYMPUS 2403330
160VR JAPAN
Máy cắt đốt OLYMPUS 15026P500004
ESG-100 -
Máy hút đàm Schuco SU15A00058
S230A5 Taiwan

Kính hiển vi phẫu thuật ngoại thần SINGAPO


49 LEICA M525 - F50 LEICA 260316001 2016 4,130,280,203 Item 85 1
kinh RE

47
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Hệ thống nội soi khớp FRANCE


ARTHROSCOPY SOPRO 30150293-1/4
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình)
SYSTEM
(Máy ns khớp gối không có bình
CO2) INDONES
EJ-MLA2622 PANASONIC G5IA10056
50 Màn hình 01 IA 2016 1,710,064,674 Item 87 1
I5IA10213
Màn hình 02
SOPRO 684 SOPRO 15/00815
Đầu nội soi khớp gối -
S 397 SOPRO S397-1421
Đầu Camera 1080P FRANCE
S 230 SOPRO S230-3759
Nguồn sáng FRANCE

30150293-4/4
30150293-3/4
30150293-2/4
FRANCE
Bộ phẫu thuật nội soi bụng hoàn SOPRO
LAPAROSCOPY
chỉnh, trên xe đẩy G5IA10054}
SYSTEM
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình) {I5IA10217+G5
(Máy ns có bình CO2) IA10053}
INDONES
Màn hình 01 + 02 PANASONIC {G5IA10008+G
EJ-MLA2622 IA
5IA10057}
S397-
51 Đầu Camera 1080P SOPRO 1419+S397-1425 2016 2,049,247,725 Item 88 3
S 397 FRANCE
S397-1420
Nguồn sáng SOPRO S230-376+S230-
S 230 FRANCE
3762
Máy bơm CO2 SOPRO S230-3764
SOPRO 640 - 45 FRANCE
S640-V3-
Dao điện dùng cho tiểu phẫu LAMIDEY 3281+S640-V3-
SURGILEC SEAL FRANCE
(Máy cắt đốt Since 1947) NOURY 3272
MEDICAL S640-V3-3275
960+959+958

Thiết bị X-quang di động C-ARM


Dàn xử lý ảnh EVO R + 551-15-031-489
Máy in Sony - 551-15-031-489
Máy Video Sony UP - 991AD 700590
Màn hình 1 - 2 HVO - 550 MD -
EM 19JFTI/ 15180036
52 APELEM FRANCE 2016 2,106,540,611 Item 96 1
MCII-V 15180037

SORIN GROUP GERMAN


Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể S5 CON 4 48E03899
DEUTSCHLAN Y
53 hoàn chỉnh (Dàn số 01) 2016 4,257,527,037 Item 240 1
DD
Dàn máy nước nóng lạnh STOCKERT 16S15737
- -

48
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Hệ thống tuần hoàn ngoài cơ thể SORIN GROUP GERMAN


S5 CON 4 48E03899
hoàn chỉnh (Dàn số 02) DEUTSCHLAN Y
54 Dàn máy nước nóng lạnh DD 2016 4,257,527,037 Item 240 1
STOCKERT 16S15737
Máy bơm bóng đối xung động mạch - -
CS 300 SI228409B6
chủ ATASCOPE USA

(25188+25196)+
(25193+25170)
(25191+25192)+
(25183+25184)
STERIS (25182+25189)+
Hệ thống 2 đèn phẫu thuật 700MM
SURGICAL (25171+25172)
55 và 500MM XLED 2X3 SPOTS FRANCE 2016 495,182,502 Item 276 12
TECHNOLOGI (25180+25181)+
(Đèn mổ treo trần 02 nhánh)
ES (25185+25163)
(25190+25178)+
(25176+25177)
(25186+25187)+
(25166+25179)

56 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A16.02.0058 2016 65,113,010 Item 277 1
Acculan 3Ti GERMAN
57 Dao bào da AESCULAP 2016-09 2016 194,966,186 Item 297 1
Dermatome Y
LAMIDEY
Dao điện dùng cho tiểu phẫu 936
58 SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 2016 259,201,271 Item 332 2
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy) 940
MEDICAL
LAMIDEY 955
Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL
59 NOURY FRANCE 950 2016 259,201,271 Item 333 3
(Máy cắt đốt có xe đẩy) SINCE 1947
MEDICAL 946
LAMIDEY 937+941+947+9
Dao điện đơn/lưỡng cực
60 SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 51+953+956+95 2016 259,201,271 Item 334 7
(Máy cắt đốt có xe đẩy)
MEDICAL 7
Máy tán sỏi niệu quản bằng laser GERMAN
27750220-1 KARL STORZ WU0838
Holmium Y
61 CALCULASE II 2016 1,434,106,270 Item 337 1
UG041 - PU00171
Xe đẩy để máy -
ETHICON
Dao cắt đốt siêu âm (Harmonic USA/
62 GEN 11 ENDO- 1111542036 2016 499,837,155 Item 338 1
scalpel) (Có xe đẩy) MEXICO
SURGERY

49
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

STERIS
Bàn mổ thuỷ lực SURGINOX SURGICAL
63 FRANCE 15001+15009 2016 420,015,322 Item 339 2
(Phòng Mổ trong ngày) ST4080AMH TECHNOLOGI
ES

15716+15719+1
STERIS 5726+15718
SURGICAL 15728+15724+1
64 Bàn mổ điện, dễ sử dụng CMAX S2L FRANCE 2016 1,275,260,418 Item 342 12
TECHNOLOGI 5723+15725
ES 15730+15721+1
5720+15729

STERIS
SURGICAL
65 Phụ tùng, bàn phẫu thuật đầu và cổ HEAD07 FRANCE 2016 51,334,788 Item 344 1
TECHNOLOGI
ES

STERIS
Phụ tùng, bàn phẫu thuật ngoại thần DORO NEURO SURGICAL
66 FRANCE 2016 469,701,256 Item 345 1
kinh HEAD REST TECHNOLOGI
ES

STERIS
SURGICAL
67 Bàn mổ cho phẫu thuật tim hở CMAX S2L FRANCE 15722 2016 1,308,960,696 Item 354 1
TECHNOLOGI
ES
Hệ thống nội soi đường mật + Tán OTV-S190/ OTV- JAPAN/
sỏi thủy lực (Máy ns mật tụy) S7PROH-HD-12E/C GERMAN
LV-S190 Y
Màn hình Sony LMD-2110MD OLYMPUS
Đầu Camera OTV-S190 -
Nguồn sáng CLV-S190 CHINA
Máy bơm CO2 UHI-4 SONY JAPAN 3206337
68 Máy tán sỏi thủy lực EL27-Compact OLYMPUS JAPAN 7588590 2016 4,393,072,464 Item 372 1
Máy đốt ESG-400 OLYMPUS JAPAN 7518700
OLYMPUS Đức 7535592
WALZ GERMAN A2548
OLYMPUS Y 14316W140007

Bàn mổ thần kinh với bộ gá sọ CMAX S2L STERIS FRANCE


SURGICAL
69 15717 2016 1,627,795,897 Item 374 1
TECHNOLOGI
ES
70 Garo hơi YT0282 Riester Đức 2019 6,220,000 Nguồn PTSN 1
71 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ 2018 6,990,000 Nguồn PTSN 6
72 Yếm cổ chắn tia X 2018 Item 95 2
Áo chắn tia X T1/2ECO3560110 VARAY SWITZER
73 LAND 2016 3,750,115 Item 95 7
LABORIX
74 Áo chắn tia X Barray Mỹ 2017 8,350,000 Nguồn PTSN 5
75 Kính chắn tia X Barray Mỹ 2018 9,350,000 Nguồn PTSN 3

50
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

6142 202; 6143


76 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE 2019 437,570,270 Item 241 2
204
Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER
77 ARGUS OXM Plus KOREA A0P15I0057 2019 22,129,765 Item 12 1
(Máy đo SPO2) MEDICAL

Kính lúp phẫu thuật Univet, loại gắn


78 băng đeo đầu, độ phóng đại 4.5x, kc Univet Italy kc 2017 38,325,000 Nguồn Viện Phí 1
khoảng cách làm việc 500mm.

Gói thầu mua


sắm TTB
79 1
chuyên môn 16
Máy khoan xương IPC Medtronic Mỹ NTC67631 2019 1,000,000,000 tỷ

Gói thầu mua


sắm TTB
80 1
chuyên môn 16
Máy gây mê kèm thở Astra 3i OES Medical Anh 21903-110 2019 750,000,000 tỷ

Gói thầu mua


sắm TTB
81 1
chuyên môn 16
Olympus tỷ
medical systems
Ống soi tá tràng nghiêng thế hệ video TJF-Q180V corp Nhật Bản 2923466 2019 1,250,000,000
Tủ sấy, loại phòng thí nghiệm 115 L
GERMAN
82 DL 115 VWR
Y
15-14985 2016 Item 157 1

MÁY SỐC ĐIỆN Cấp mới từ kho VTYT


83 TEC-5631 Nihon Kohden Nhật 03452 242400000 CƠ SỞ 2 0 1 1
24/7/2023
2017

TỔNG CỘNG 192 1 0 1 0 0

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

51
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày tháng năm 202

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI THẬN - THẬN NHÂN TẠO
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
TTB SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
7/06/2023 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
thanh lý
1 Máy bơm tiêm điện chính xác Perfusor Compacts- S B.Braun Đức 89973+95884 x 2 1 1 5/10/2023
1 (sn:89973)
96569
2 Máy bơm tiêm điện chính xác Perfusor Compacts- S B.Braun Đức 2014 26,850,000 3 0 0
96566+66135
3 thanh lý 5/10/2023

3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 NihonKohden Nhật 12447K x PTSN (từ NgLN) 1 1 1

4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12350150SA 2014 21,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1

5 Máy đo SPO2 cầm tay 3401NVO 2007-08 INVACARE USA AD07080091 2009 15,300,000 1 1 1

6 Máy đo SPO2 cầm tay 305 Pulse Oximeter D9804013122 x 1 1 1

7 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430086SA 2014 21,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1

8 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430097SA x 1 1 1

08T6409+08T640
9 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật 7 2009 Nguồn PTSN 3 3 3
08T6408
106862+106860
Nguồn PTSN (sx
10 Máy chạy thận Avitum AG B.Braun Đức 106330+106332 2013 420.000.000 5 5 5
2012)
106331
Máy khử rung bên ngoài dành cho SCHILLER
12 DEFIGARD 4000 FRANCE 108995106072 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cấp cứu MEDICAL
SCHILLER
13 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0039 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
23071531
14 Bơm tiêm điện, đơn nòng INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
23071564
780. 08457
780. 08453
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER
15 ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08434 2016 264,281,717 Item 68 5 5 5
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL
780. 08435
780. 08430

SCHILLER SWITZERLAN
16 Máy điện tim 12 cần CADIOVIT MS-2015 1000.002249 2016 115,304,026 Item 50 1 1 1
MEDICAL D

17 Máy phun khí dung TC18102200223 2020 1,750,000 Nguồn PTSN 1 0 0


INQUAIR Pari Medical Trung Quốc 1 thanh lý 5/10/2023
Dự án Cúm COVID-
18 Bơm tiêm điện Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24486012 2020 26,750,000 1 1 1
19

52
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
TTB SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
7/06/2023 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

3V5AXH51:
3V5AXH52:
3V5AXH56:
3V5AXH58 :3V5
AXJ19:
3V5AXJ20 :3V5A
XJ21: 3V5AXJ22:
3V5AXJ23:
3V5AXJ24 :V5AX
J25: nguồn từ đề án 5
Fresenius 3V5AXJ26 :3V5A năm lọc thận việt
19 Máy lọc thận nhân tạo 4008B CHLB ĐỨC 14/11/2014 400,000,000 24 24 24
Medical Care XJ27: 3V5AXJ28: nam ( máy củ
3V5AXJ29: 12/2020)
3V5AXJ30 :3V5A
XJ31: 3V5AXJ32:
3V5AXJ33:
3V5AXJ34 :3V5A
XJ35 :3V5AXJ36 :
3V5AXJ37:
3V5AXJ38

Máy lọc thận nhân tạo


4V5AZC01
4V5AZC10 nguồn từ đề án 5
Fresenius 4V5AZC11 năm lọc thận việt nguồn từ đề án 5 năm
20 4008B CHLB ĐỨC 4V5AZC14 2013 6 6 6 6
Medical Care nam ( máy củ lọc thận việt nam
4V5AZB97 12/2020)
4V5AZB99

TỔNG CỘNG 61 56 56 6 5

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG TỔ KIỂM KÊ

53
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 08 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI LỒNG NGỰC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

DATEX FCB14430082S
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan 2015 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA A
360312-
2 Máy đo điện tim 3 Kênh SE-3 EDAN TQ M14B0301000 2015 34,500,000 PTSN 1 1 1
2
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 95882 2014 26,850,000 PTSN 1 1 1
compact S

20141002291U
4 Máy phun khí dung NE-C28 Omron China x Bệnh nhân tặng 1 1 1
F
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp SCHILLER
5 DEFIGARD 4000 FRANCE 108995106069 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cứu (Máy sốc tim) MEDICAL

INJECTOMAT FRESENIUS
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 23071554 2016 28,486,770 Item 14 1 1 1
AGILIA KABI

Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA


7 ARGUS LCX 790. 03237 2016 260,824,061 Item 67 1 1 1
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL ND

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER 780. 08443
8 ARGUS LCM PLUS FRANCE 2016 264,281,717 Item 68 2 2 2
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL 780. 08468

STERIS
SURGINOX M SURGICAL
9 Bàn mổ tiểu phẫu FRANCE 15008 2016 67,027,986 Item 341 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIE
S

10 Đèn mổ di động 5 bóng halogen L735-II Boji Trung Quốc 951810392 2019 16,800,000 PTSN 1 1 1

11 Máy đo SPO2 mini YX301 Yuwell TQ 2020 Bệnh nhân tặng 1 1 1


TỔNG CỘNG 12 12 12

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 08 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI THẦN KINH
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
DATEX Phần FCB13390417S
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat 2014 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA Lan A
MEDIMA SP
2 Máy bơm tiêm điện Medima S1 Balan 0101186/06 2007 28,900,000 PTSN 1 1 1
Z.O.O
3 Máy phun khí dung AEROFAMILY Philips Mỹ 61976 x PTSN 1 1 1
AIR LIQUIDE
4 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 3 3 3
SYSTEMS
AIR LIQUIDE
5 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 7 7 7
SYSTEMS
INJECTOMAT FRESENIUS 23071543
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA KABI 23071560
7 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A.16.02.0057 2016 65,113,010 Item 277 1 1 1
TỔNG CỘNG 16 16 16
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 09 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1 Đèn mổ di động 4300K CHROMOPHARE Đức 5738050-031492 2007 28,924,454 Nguồn PTSN 1 1 1

2 Máy bơm tiêm điện siêu chính xác Perfusor Compacts S B.Braun Đức 89972 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1

3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12453K 2014 39,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1

4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430089SA 2015 21,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1

LAMIDEY NOURY
5 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM FRANCE 731 2016 82,481,400 Item 1 1 1 1
MEDICAL

SCHILLER
6 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0061 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
SCHILLER
7 Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08460 2016 264,281,717 Item 68 1 1 1
MEDICAL

SURGINOX STERIS SURGICAL


8 Bàn mổ thuỷ lực FRANCE 15007 2016 420,015,322 Item 339 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIES

9 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20171200371UF 2019 1,625,000 PTSN 1 1 1

TỔNG CỘNG 9 9 9

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 12 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI THẬN TIẾT NIỆU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Perfusor 10R-024890
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 2015 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1
compact S (96564)

460024
2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 2015 34,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1
M14406670108

3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB13390380SA 2014 20,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1

Shenzhen Hyde
4 Máy tán sỏi ngoài cơ thể ESWL-108 Medical Equipment TQ OS 0073 2010 756,600,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Co Ltd; EMP

5 Máy phun khí dung AEROFAMILY Philips Mỹ 059203 x 1 1 1

Nguồn Sở Y Tế
6 Máy Siêu Âm Xách Tay Trắng Đen Prosound ALOKA Japan 204X9326 2016 (Điều chuyển từ 1 1 1
Khoa HSCC)
Hệ thống nội soi đại tràng ống cứng hoàn chỉnh RECTOSCOPE SYTEM RU 00200
COMPLETE UG041
► Màn hình tele pack X LED TP 100
► Nguồn sáng LED NOVA150 ZU3937
20161220 YU4106
► Máy cắt đốt AUTOCON II 200
20532220 YU11404999
► Máy hút dịch UNIMAT 30
25320020 KARL STORZ XU00120
7 GERMANY 2016 974,512,409 Item 81 1 1 1
► Bàn Đạp 20017830
► Dây dẫn Camera TELECAM AOOV6M
20212030 PAL ZU860478-H

Máy tán sỏi, ngoài cơ thể dạng sóng xung kích SONOLITH I-SYS SIS105
Bàn tán sỏi
8 TABLE KARBON TMS EDAP TMS FRANCE 97 2016 11,364,249,094 Item 243 1 1 1
230811

Áo chắn tia X (1 xanh dương, 1 xanh lá)

9 x Nguồn PTSN 2 2 2

TỔNG CỘNG 10 10 10

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 12 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TIẾT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96586 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1

89353
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.Braun Đức 2014 24,000,000 Nguồn PTSN 2 2 2
89479

3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 95887 2009 1 1 1

4 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 138237 2009 15,960,000 Nguồn PTSN 1 0 0
1 THANH LÝ

5 Bàn mổ Y-MN 3008B Th Hải kc 2008 22,890,000 UB Cấp 1 1 1

6 Máy phun khí dung nén khí NE-C9 OMRON TQ 20170701128UF 2018 1,575,000 Nguồn viện phí 1 1 1

Máy đo chỉ số huyết áp cổ chân - cánh tay ME01V13-


7 ABPIMDD MESI SLOVENIA 2018 54,403,650 Nguồn viện phí 1 1 1
(ABPI) 031702496

SCHILLER AOP15I0058
8 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 2 2
MEDICAL AOP15I0062

SCHILLER SWITZERLAN 790. 03245


9 Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số ARGUS LCX 2016 260,824,061 Item 67 2 2 2
MEDICAL D 790. 03252

SCHILLER SWITZERLAN
10 Thiết bị theo dõi ECG, xách tay CARDIOVIT AT-102 PLUS 075. 03303 2016 203,025,545 Item 69 1 1 1
MEDICAL D

TỔNG CỘNG 13 12 12 0 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

`
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 12 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN- VẬT LÝ TRỊ LIỆU

STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/2021 THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Intelect Mobile
1 Thiết bị siêu âm điều trị 2776 Mỹ T16779 2014 48,714,286 Nguồn PTSN 1 1 1
Ultrasound
PHLEGM
2 Máy hút đàm 7E - A TQ 00236 x 1 1 1
SUCTION
Bộ máy kích thích điện và phản hồi sinh ENRAF NETHERLAN
3 Myomed 632X 15.379 2016 114,958,343 Item 242 1 1 1
học NONIUS D
FYSIOPULS
4 Máy điều trị sóng ngắn FYSIOMED BELGIUM 169788 2016 129,268,258 Item 244 1 1 1
AUTOMATIC

5 Máy điều trị vi sóng MICROWAVE 25P FYSIOMED BELGIUM 1602 2016 81,125,004 Item 245 1 0 0
1 THANH LÝ
Thiết bị sóng siêu âm trị liệu
6 SONIC HT FYSIOMED BELGIUM 232 2016 59,154,912 Item 246 1 1 1
1MHZ/5SCM
7 Bồn thuỷ trị liệu tay 1323 REVAL FRANCE 117+118+119 2016 147,434,737 Item 248 3 3 3
Bồn tắm bỏng 4854.00 / 5150.00 035
* Xe nâng BN STAINLESS STEEL 040
8 SHOWER TROLLEY REVAL FRANCE 2016 1,474,322,951 Item 249 1 1 1

BUTFERFLY
9 Bồn thuỷ trị liệu toàn thân BATHTUB COCOON REVAL FRANCE 009 2016 320,164,984 Item 250 1 1 1
BATH REF 7800.00

COCOONR'GO
10 Bồn thuỷ trị liệu hình cánh bướm 228L REVAL FRANCE 0101 2016 806,383,864 Item 251 1 1 1
1243
HYDRAULIC
019 + 020 +
11 Bồn thuỷ trị liệu chân STRETCHER LIFT REVAL FRANCE 2016 225,102,085 Item 252 3 3 3
021
1258.03
PARATHERM
12 Bồn trị liệu bằng PARAFFIN FYSIOMED NV BELGIUM 15027 2016 34,710,715 Item 253 1 1 1
29512
GENIN
B550861
13 Xe đạp tập vật lý trị liệu (Ergometer) CMVC14 MEDICAL FRANCE 2016 54,154,302 Item 254 2 2 2
B550804
MULTIFORW

GENIN
FGM10 + GM11+
14 Thiết bị tập cơ tứ đầu MEDICAL FRANCE 8674915 2016 49,579,486 Item 255 1 1 1
GM12
MULTIFORW

GENIN
15 Dụng cụ tập dạng bậc thang, hình chữ L FGG13 FRANCE 2016 58,569,720 Item 256 2 2 2
MEDICAL
SG01 GENIN 2274915+2284
16 Thiết bị tập vùng đầu ngực (Xà đơn) FRANCE 2016 12,474,502 Item 257 2 2 2
AM74 MEDICAL 915

59
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/2021 THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
17 Thảm tập thể dục CORONA 200 CHINESPORT ITALY 2016 3,111,972 Item 258 18 18 18
CHROME DUMB-
BELL
18 Bộ tạ (Bộ gồm 05 cục từ 1kg đến 5kg) FYSIOMED BELGIUM 2016 4,867,275 Item 259 3 3 3
(22271+22272+22273+
22274+22275)
GENIN
115540+3446204+3446 MEDICAL /
19 Bộ bóng tập (6) FRANCE 2016 19,097,629 Item 260 2 2 2
205+3446206 ENRAF
NONIUS
MULTIFUNCTIONNA ENRAF NETHERLAN
20 Thiết bị tập cổ tay 2016 14,070,406 Item 261 3 3 3
L WRISTROLLER NONIUS DS

GENIN
21 Kềm tập tay MUSC1 FRANCE 2016 132,786 Item 262 3 3 3
MEDICAL
1984915
FGT05+ GO06C + GENIN
22 Bàn massage FRANCE 2004915 2016 21,119,053 Item 263 3 3 3
SP13/B MEDICAL
1994915
GENIN
23 Thiết bị phục hồi cổ tay MAESTRA FRANCE 1130+1131 2016 421,504,778 Item 264 2 2 2
MEDICAL
24 Thiết bị xoay trục vai MF-151 KINETEC FRANCE 2016 34,471,481 Item 265 2 2 2

25 Thiết bị phục hồi cổ chân MF-134 KINETEC FRANCE 2016 55,165,014 Item 266 2 2 2
26 Máy đo góc (Thước đo góc) 6800 CHINESPORT ITALY 2016 771,203 Item 267 2 2 2

HAND
27 Lực kế vật lý trị liệu DYNAMOMETER FYSIOMED KOREA 11412659 2016 7,128,483 Item 268 1 1 1
(27216)

Lồng, trị liệu bằng ròng rọc, loại GENIN


28 FGP08+SP38 FRANCE 2014915 2016 31,997,650 Item 269 1 1 1
GUTHRIE/SMITH MEDICAL
Phụ tùng, lồng trị liệu bằng ròng GENIN
29 SET FRANCE 2016 51,308,176 Item 270 1 1 1
rọc.G&S MEDICAL
Đoạn dốc, đi bộ, vật lý trị liệu; 400 CM GENIN
30 FGG08 FRANCE 2016 41,014,771 Item 271 1 1 1
(Thanh song song tập đi) MEDICAL
Bảng thăng bằng gỗ phục hồi mắt cá GENIN
31 SG14 FRANCE 2016 1,968,200 Item 272 1 1 1
chân MEDICAL
Bảng Canada, với bàn trị liệu sinh lý GENIN
32 SM57 + FGM58 FRANCE 2264915 2016 15,879,208 Item 273 1 1 1
học MEDICAL
33 Máy tập phản xạ M1-MN0128 Phana VN 2019 9,950,000 PTSN 1 1 1

34 Bàn tập hoạt động trị liệu ( +4 ghế) PN37L01 Phana VN 2019 7,250,000 PTSN 1 1 1
20180400055U
35 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 2019 1,630,000 PTSN 1 1 1
F

Gói thầu mua


36 sắm TTB chuyên 1 1 1
môn 16 tỷ
Bàn kéo dãn cột sống EurotrakTouch Chinesport Spa Italy 190000014 2019 250,000,000
TỔNG CỘNG 73 72 72 0 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

60
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 13 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA KHÁM BỆNH CƠ SỞ 2
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

MÁY SIÊU ÂM MÀU 4D GE Ultrasound Khám bệnh - Cơ


1 LOGIQ P7 Hàn Quốc LP7001095 2019 2,229,000,000 1 1 1
(4 đầu dò) Korea sở 2
Khám bệnh - Cơ
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Trung Quốc 102186 2019 54,500,000 1 1 1
sở 2
MÁY CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT Khám bệnh - Cơ
3 ANTHEM Del Medical Mỹ 3,596,500,000 1 1 1
SỐ sở 2
MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU 10 Khám bệnh - Cơ
4 Laura Smart Erba Hungary 4692-1-201708 34,900,000 1 0 0
THÔNG SỐ sở 2 1 TRẢ KHO VT
MÁY PHÂN TÍCH HUYẾT HỌC TỰ Khám bệnh - Cơ
5 ADVIA 360 Siemens Hungary S010676 281,300,000 1 0 0
ĐỘNG sở 2 1 TRẢ KHO VT
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HỌC BÁN Khám bệnh - Cơ
6 Chem 5V3 Erba Ấn Độ S0021 111,000,000 1 0 0
TỰ ĐỘNG sở 2 1 TRẢ KHO VT
BUB01170303 Khám bệnh - Cơ
7 MÁY TẠO OXY ( +1 bình oxy) Newlife Elite Caire, Inc Mỹ 39,800,000 1 0 0
91 sở 2 1 TRẢ KHO VT
Khám bệnh - Cơ
8 MÁY SỐC ĐIỆN TEC-5631 Nihon Kohden Nhật 40966K0572 242,400,000 1 0 0
sở 2 1 TRẢ KHO VT
TỔNG CỘNG 8 3 3 0 5

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 13 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA KHÁM BỆNH
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

Nguồn PTSN
1 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp Đài Loan 846A940 2007 52,000,000 1 1 1
(hỏng)
LongPhuong DÁ YTNT
2 Máy cắt đốt LTTD 350-2K1/03 VN 2004014 2006 1 1 1
Technology (từ Ng TH )
3 Máy soi cổ tử cung YDJII-L RICHY China AAFQ0617 2017 96,300,000 Nguồn Viện Phí 1 1 1

Máy siêu âm màu, đa năng AIXPLORER SUPERSONIC FRANCE SIH3938 Chuyển từ


4 SSIP92001 IMAGINE 2016 3,459,388,816 ĐTTYC 1 0 0
Màn hình RAP2102LM-SSI Taiwan DPT15010116 Item 92
1 THANH LÝ
LAMIDEY
5 Dao điện dùng cho tiểu phẫu SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 945 2016 259,201,271 Item 332 1 1 1
MEDICAL

STERIS
SURGINOX M SURGICAL
6 Bàn mổ tiểu phẫu FRANCE 15006 2016 67,027,986 Item 341 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIE
S

7 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 2019 15,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Khám bệnh - Cơ
8 Máy đo điện tim FX 7202 FUKUDA JAPAN 50002158 2008 68,220,000 1 0 0
sở 2 1 THANH LÝ
9 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 14168K 2015 39,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
10 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105235 2021 36,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Monitor theo dõi BN 5 thông số ARGUS LCM PLUS SCHILLER FRANCE/ 780. 08419
MEDICAL SWITZERLAN
D

11 2016 2,729,581,752 Item 71 0 1 1 1 chuyển từ khoa hscc

TỔNG CỘNG 10 9 9 1 2

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 12 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG - BỎNG

STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1 Đèn mổ di động D300 (734) Operation TQ 346C105 2007 28,924,454 PTSN 1 1 1

DATEX FCB12350254S
2 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan 2013 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA A

3 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Nhật 1610010320 2017 24,500,000 Nguồn Viện Phí 1 1 1

000682
4 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 2015 34,500,000 PTSN 1 1 1
M15605300005

5 Máy khoan pin đa năng BJ4103B BOJIN TQ BJ4103B-3728 x Nguồn Viện Phí 1 1 1

SCHILLER
6 Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08467 2016 264,281,717 Item 68 1 1 1
MEDICAL

STERIS
SURGINOX M SURGICAL
7 Bàn mổ tiểu phẫu FRANCE 15004 2016 67,027,986 Item 341 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIE
S

8 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 2019 15,000,000 PTSN 1 1 1

TỔNG CỘNG 8 8 8

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 15 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA XÉT NGHIỆM
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM
KIỂM THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

ANTI-MOULD
1 Kính hiển vi Nikon SE Nhật 907017 x PTSN 1
NIKON

2 Máy lắc Votex KMC-1300V Hàn E18111KB0305 2011 PTSN 1

3 Máy ly tâm labofuge 400 Thermo Scientific Đức 2007 hàng viện trợ 1

4 Máy quay li tâm EBA 20 Đức 0105653 2011 33,750,000 PTSN 1

5 Máy quay li tâm lạnh Z216MK Đức 61110138 2011 PTSN 1

6 Máy quay li tâm Mini Z100M HERMLE Hàn 1004 1157 2011 PTSN 1

7 Máy ủ nhiệt khô (gia nhiệt ) HB: 48 Heating Block Hàn 0402160113N003 2012 20,000,000 PTSN 1

8 Nồi hấp tiệt trùng SA 350 Stady Nhật 0434 2004 22,192,023 BQL xây dựng 1

ALPHAKLAVE 23 AK-18043
9 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE 2016 106,207,343 Item 45 2
CLASSIC AK-18069

33203908
10 Máy lấy mẫu bụi không khí 8 kênh Airport MD8 SARTORIUS GERMANY 33203910 2016 10,559,526 Item 127 3
33203911

11 Thiết bị khuấy trộn, loại tới lui KS 15 B EDMUND BULHER GERMANY 6173 2016 58,968,627 Item 142 1

200052809
12 Thiết bị khuấy trộn từ tính Hei-Standard HEIDOLPH GERMANY 200052838 2016 13,006,470 Item 143 3
200052830

60068-00-0288
13 Thiết bị khuấy trộn, từ tính – nhiệt 2071 HECHT GERMANY 2016 7,101,596 Item 144 2
60068-00-0295

150430003
150501013
14 Thiết bị khuấy trộn, loại VORTEX 444-0202 VWR USA 2016 8,617,939 Item 147 3
150501015

715110011
CF20 715110012
15 Máy ly tâm loại phẳng AWEL FRANCE 2016 139,295,816 Item 158 4
20010002 715110013
715110015

64
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM
KIỂM THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

715110021
CF 48 715110022
16 Máy ly tâm để bàn AWEL FRANCE 2016 181,906,492 Item 159 4
20012001 715110023
715110024

18 Ngân hàng máu, 180 túi BS530P SOREMA ITALY 16-01-R0009 2016 134,002,747 Item 161 1

VWR
19 Kính hiển vi, chụp hình bán tự động VISIOSCOPE TL384PI ITALY 394260 2016 75,699,149 Item 167 1
MOTICAM

C540230219TZ0496/1
2/15
C540230219TZ0495/1
20 Kính hiển vi phòng thí nghiệm DM500RH LEICA CHINA 2016 57,745,018 Item 168 3
2/15
C540230219TZ0600/1
2/15

21 Đĩa nhiệt - 1 lò VMS-C10 advanced VWR GERMANY 0 2016 14,974,670 Item 171 1 0 0
1 Trả kho vtyt 25/7/2023
Máy xét nghiệm huyết học > 20 thông
số
22 * Bộ máy tính (CPU Dell, Bàn phím, PENTRA DF NEXUS HORIBA MEDICAL FRANCE 510PNF0610 2016 2,023,181,286 Item 355 1
Màn Hình Fujítu).
* Máy in Epson AL-M300

Máy đo độ đông máu tự động


23 DESTINY PLUS TCOAG GERMANY 16H11565 2016 662,460,007 Item 356 1
* Bàn Phím Cherry

Máy phân tích sinh hóa tự động


BECKMAN
24 - Hệ thống Lọc nước AU680 JAPAN 2016044768 2016 3,171,381,155 Item 357 1
COULTER
- Bộ máy tính Castle 3K

25 Máy phân tích khí máu GASTAT 1810 TECHNO MEDICA JAPAN 0842539 2016 353,226,845 Item 358 1

Máy xét nghiệm nước tiểu tự động LABUMAT HUNGARY UAZ01001478
26 77 ELEKTRONIKA 2016 403,683,982 Item 360 1
* Máy in EPSON - - -

Máy định danh vi khuẩn


- CPU HP RP5800, Chuột HP, Màn
VITEK 2 COMPACT
27 hình máy tính Elite Display E201 BIOMERIEUX USA VK2C14885 2016 1,260,232,524 Item 361 1
27560
- Máy in Samsung ML-3750ND
- UPS Smart 1500

Máy đếm khuẩn lạc tự động


28 - CPU Dell Vostro, Bàn phím Dell, SCAN 1200 Interscience FRANCE 437000S00579 2016 388,549,639 Item 362 1
Chuột Cliptec

29 Tủ ủ ấm Thermo Langenselbold 50042307 Đức 50042307 2006 PTSN 1

30 Tủ sấy, loại phòng thí nghiệm 115 L DL 115 VWR GERMANY 466-3513 2016 Item 157 1

65
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM
KIỂM THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Applied
Biosystems/Life Dự án Cúm
31 Máy Realtime PCR 7500 fast DX Singapore 275,031,657 2020 1
Technologies/Therm COVID-19
o Fisher Scientific

Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương


32 DM1000 LEICA CHINA 412037; 412047 2016 327,346,417 Item 169 2
phản

33 Tủ sấy UN 55 Memmert Đức 30-750 30,500,000 PTSN 1

34 Tủ an toàn sinh học cấp II Bio-II-Advance 4 AZBIL TELSTAR Spain 518545 PTSN 1

35 Máy ly tâm 6 ống 15ml DM0412 DLAB Trung Quốc LH19AAJ0000217 2020 15,050,000 PTSN 1

Khám bệnh -
36 MÁY ELISA BÁN TỰ ĐỘNG Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 2018 501,000,000 1
Cơ sở 2
Khám bệnh -
1.1 MÁY ĐỌC ELISA Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 2018
Cơ sở 2
Khám bệnh -
1.2 MÁY Ủ CÓ BỘ PHẬN LẮC DTS-4 Elmi Latvia 1730019D 2017
Cơ sở 2
Khám bệnh -
1.3 MÁY RỬA 50TS Biotek Mỹ 18020216 2018
Cơ sở 2
37 Tủ cấy vô trùng an toàn sinh học cấp II 11231BBC86 BIOBASE Trung Quốc BSC31A210900721B 2021 64,900,000 PTSN 1
38 Nồi hấp tiệt trùng loại đứng SA-300VF STURDY Đài Loan 210109028 2021 64,000,000 PTSN 1
TỔNG CỘNG 54 0 0 0 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

66
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 15 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA GIẢI PHẨU BỆNH LÝ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

1 Máy cắt vi phẫu Cut 4062 SLEE Đức A110843 2011 Nguồn PTSN 1 0 0
1 THANH LÝ

2 Máy dàn mô HI-2L-600W Warmtek A080111AV 2011 34,457,500 Nguồn PTSN 1 1 1

Universal
3 Máy ly tâm 04 ống PLC - 012E USA 1212648 2012 22,050,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Centrifuge
Dao cắt bệnh phẩm dung trong giải phẫu
4 RM2125 RST LEICA CHINA 2961 2016 164,165,258 Item 121 1 1 1
bệnh

5 Dụng cụ mài dao cắt bệnh phẩm RMS-100 RADICAL INDIA B-5977 2016 21,385,174 Item 122 1 1 1

ELECTROTHER
6 Thiết bị bào chế paraffin MH8523B UK M558850 2016 71,709,250 Item 123 1 1 1
MAL

7 Bồn chứa lam bệnh phẩm HI1210 LEICA CHINA 14041521466 2016 21,651,021 Item 124 1 1 1

ELECTROTHER
8 Đĩa làm ấm dành cho bệnh phẩm MH6616 UK M534190 2016 15,373,852 Item 125 1 1 1
MAL
9 Thiết bị xử lý mô tự động TP1020 LEICA CHINA 6617 2016 488,240,304 Item 126 1 1 1
Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương
10 DM1000 LEICA CHINA 412037 2016 327,346,417 Item 169 1 1 1
phản
Tổng cộng 10 9 9 0 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

NGUYỄN ĐỨC ANH


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 19 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA TRUYỀN NHIỂM
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Perfusor Compact
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 95886 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1
S

74109 TT Cúm A Trả kho VTYT


2 Máy đếm giọt INFUSOMAT-P B.BRAUN Đức 2011 2 0 0 2
74140 H1N1 24/7/2023

3 Máy đo điện tim 3 kênh FX - 7102 FUKUDA TQ 19035157 2012 25,800,000 Nguồn PTSN 1 0 0 1
Thanh lý 8/9/2023

DATEX
4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB13390392SA 2014 20,500,000 Nguồn PTSN 1
OHMEDA

Máy khử khuẩn buồng bệnh


5 AF100.UV HYSIS Pháp 6367 2016 159,915,000 D/a Mers.CoV 1
(Máy xông phòng bằng tia UV)
- SYT

6 Máy phun khí dung IEC 601-1 Profile UK 2005PNZ63072 x 1

LAMIDEY
Máy hút dùng trong đại phẫu
8 AS64R NOURY FRANCE 727 2018 141,370,465 Item 2 1
(Máy hút đàm 02 bình tách dịch)
MEDICAL
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA
10 ARGUS LCX 790. 03242 2016 260,824,061 Item 67 1
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL ND

11 Máy phun khí dung NE-C900 OMRON Japan 20180400053UF 2019 1,630,000 Nguồn PTSN 1

780.08431
780.08442
780.08470
ARGUS LCM SCHILLER 780.08464
12 Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số FRANCE 2020 264,281,717 Item 68 2
PLUS MEDICAL 780.08438
780.08463
780.08456
780.08425

Hệ thống làm ẩm thở oxy dòng cao (Máy Tài trợ của HH
13 VUN-001 Vincent Medical Trung Quốc 2014140438 2020 135,000,000 1
giúp thở CPAP áp lực dương) Thầy thuốc trẻ

14 Bơm truyền dịch TE-LF600 TERUMO Japan 1606010198 2020 Sở y tế 1

Fresenius KaBi Dự án Cúm


15 Bơm tiêm điện Agilia SP VN FRANCE 24485875; 24485911 2020 26,750,000 2
AG COVID-19

17 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105216 2021 36,000,000 Nguồn PTSN 1

68
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

22 Máy sốc tim và tạo nhịp tim TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan 11310 2021 Nguồn Sỏ Y Tế 1 0 0 1
trả kho VTYT
Hệ thống X-quang cao tần
CAMARGUE bàn 703691,
23 TOMO HV
APELEM FRANCE
đầu đèn 1508202
2021 2,438,275,833 Item 98 1

Máy nuôi ăn nhu động (máy đếm giọt) 027390/23010919


027390/23010925
24 OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE
027390/23010929
2022 31,838,252 Item 16 1
027390/23010924

10049156
10049161 'Dự án Cúm
25 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ
10049155
2022 33,900,000
COVID-19
3

TỔNG CỘNG 23 0 0 0 4
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

69
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 14 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

L200803090
1 Máy giặt công nghiệp 50Kg S55IMIELS6XA Imesa Italy 2008 357,335,000 ODA-Italy 2 2 2
L200803129

Máy khử trùng nhiệt độ thấp sử dụng công PLASMA STERRAD


2 Johnson&Johnson USA 0101-105168 2010 1 1 1
nghệ 100S

3 Máy phun khử khuẩn buồng bệnh Fontan Starlel Swingtec Đức 111527 2011 1 1 1

Máy sấy khô ống dây máy thở và bóng Hmed Auto
4 AMD-10 VN 1315S/CT 2011 1 0 0
Ambu MedDryer 1 thanh lý

E200804151
5 Máy sấy khô E55IMB59SAXA Imesa Italy 2008 168,047,000 ODA-Italy 2 2 2
E200804152

D/a Mers.
6 Máy phun khử khuẩn môi trường SR-420 STIHL Brazil 365713085 2016 29,925,000 1 1 1
CoV - SYT

Nguồn PTSN
7 Máy giặt 70Kg RC70 Imesa Ý L201804073 2018 1,129,900,000 1 1 1
(HĐ: 01/2018)

50861/88051
8 Máy sấy 26 KG/lượt DD26E SILVER DANUBE FRANCE 2016 96,924,650 Item 27 2 2 2
50862/88052
50645
9 Máy giặt – vắt, 25 KG/lượt WEDII25E DANUBE FRANCE 2016 253,722,191 Item 29 2 0 0
50646 2 thanh lý
STERIS 15008
Máy rửa khử trùng, màn hình cảm ứng, hai
10 AMSCO 3053 SURGICAL FRANCE 15009 2016 844,419,449 Item 35.2.1 3 3 3
cửa tự động
TECHNOLOGIES 15010
Tiệt trùng bằng hơi formaldehyde nhiệt độ
11 130LF-1 MATACHANA SPAIN E-29084 2016 1,168,095,587 Item 35.5.1 1 1 1
thấp, 1 cửa
TOAN MY
12 Hệ thống làm mềm nước hai chiều 100L LM- 08C ENVIRONMENT VIETNAM 2016 105,276,468 Item 35.5.3 1 1 1
TECHNOLOGY
VIET AN
RO Water filtration
13 Máy xử lý thẩm thấu ngược GENERAL VIETNAM 2016 2,554,537,347 Item 35.5.4 1 1 1
150l/h
TRADING JSC
15021003
Máy tạo hơi nước, máy tiệt trùng bằng hơi NETHERLAN
14 66120-2VEP TUTTNAUER 15021005 2016 1,316,541,311 Item 35.5.5 3 3 3
nước, 2 cửa DS
15021006
ALPHAKLAVE 23
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE AK18072 2016 106,207,343 Item 45 1 1 1
CLASSIC
BERTIN
16 Thiết bị nghiền chất thải, tiệt trùng STERILWAVE SW440 FRANCE 35 2016 6,348,640,571 Item 75 1 1 1
TECHNOLOGIE
DBC 470 DE SOUTTER
17 Cưa xương ức UK 14/00644 2016 326,282,480 Item 302 1 1 1
STERNUDRIVE MEDICAL
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Hệ thống garo hơi chỉnh hình UK


MPX / MPZ Multidrive
Multi Drive
- Máy Khoan hơi cỡ lớn - 15/01444
(MPX-610)
(Drill Head-1/4"Jacobs) DE SOUTTER
18 HP 22 5WF UK 2016 590,324,963 Item 324 1 1 1
- Máy Khoan hơi cỡ nhỏ MEDICAL - 15/01232
(MPZ-450)
(Drill Head-5/32"Jacobs)
HP 22 5WF UK
- Máy cưa xương (Sagittal Saw) - 15/04103
(DPX-676)

TỔNG CỘNG 26 23 23 0 3

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 14 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

1 Máy siêu âm Doppler màu HD11XE Philips USA US51470701 2014 1,549,500,000 PTSN 1 1 1

000682-
2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 2015 34,500,000 ` 1 1 1
M15803240003
Hệ thống xử lý ảnh X-Quang kỹ thuật số CR - IR 363 FUJIFILM Nhật 06650455
(Máy quét Film X-Quang) Corporation
(Phòng Chụp X-Quang)
+ 02 Màn hình xử lý ảnh - - - -
3 + 02 CPU - - - - 2011 2,988,000,000 1 1 1
+ Máy in Film X-Quang Kỹ thuật số DRYPIX 4000 FUJIFILM - 06933507
Corporation

Máy cản quang 1 nòng dùng cho máy PTSN


4 SALIENT (DC009SW) IMAXEON ÚC S83426 2018 264,590,000 1 1 1
MSCT 16 lát

Hàng tặng
5 Máy đo chức năng hô hấp KoKo PFT nSpire Health USA 1444K3819 2015 1 1 1

CADIOVIT SCHILLER SWITZERLA HR15041300094


6 Máy điện tim 12 cần 2016 115,304,026 Item 50 1 1 1
MS-2015 MEDICAL ND 8
Hệ thống test gắng sức với cơ công kế
(Máy ngồi đạp bằng chân) CARDIOVIT CS-200 + SWITZERLA 15091100244
ERG 911 BP/LS ND/
SCHILLER
7 Dàn máy đọc kết quả trên xe đẩy ERGOSANA GmbH GERMANY 2016 558,247,476 Item 51 1 1 1
MEDICAL
CARDIOVIT 030. 06803
CS 200 FRANCE

Máy ghi điện não đồ (EEG) 32 kênh


(Bộ máy đo điện não trên xe đẩy) NICOLETONE NATUS USA V32-15220015
8 Đèn kích thích ánh sáng NEUROLOGY 2016 516,567,402 Item 56 1 1 1
Bộ máy tính Natus Manufacturer - 05564
Dell - -

SCHILLER
9 Máy chạy bộ dành cho test gắng sức ECG 2850 FRANCE 694 2016 417,036,410 Item 61 1 1 1
MEDICAL
Máy ghi điện đồ cơ VIKINGQUEST NATUS USA TA150639M
NEUROLOGY
+ Bộ máy tính - Dell - -
10 2016 619,902,556 Item 62 1 1 1
+ Máy in - Canon - -

72
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5T, hoàn VANTAGE ELAN MRT TOSHIBA JAPAN G1A15Z2045
chỉnh (Máy chụp MRI) 2020 MEDICAL
SYSTEMS
- Camera quan sát MS-54ALP Computar China 20151116KJE56
- Màn hình quan sát Camera SMT-1734 Samsung China 7VF900316M
- Máy bơm cản quang Medrad spectris Bayer Medical - 60764679200982
- Bộ điều khiển bơm cản quang solaris EP care lnc - 60727749201000
- Màn hình xử lý film MRI OFTD1463 TOSHIBA - 96750055TSB
- Máy sạc pin ̶ INVIVO Singapore K4027
11 - Cây quét kim loại 1165800 CARRETT USA 55355609 2016 31,359,415,416 Item 90 1 1 1
- Monitor theo dõi BN MAGSCREEN SCHILLER EU 96995000422
SERENITY MEDICAL
- Máy in film MRI DRYPIX 6000 FUJIFILM - 56929355
Corporation

Máy siêu âm màu, đa năng AIXPLORER FRANCE SIH3935


SSIP92001 SIH3936
SIH3937

Màn hình RAP2102LM-SSI SUPERSONIC Taiwan DTP08010061


12 2016 3,459,388,816 Item 92 2 1 1 1
IMAGINE DTP15010067
DTP15010082

thanh lý
TOSHIBA
13 Máy siêu âm, 3 chiều - 4 chiều TUS - X100 MEDICAL JAPAN 99D15Y4569 2016 1,463,337,905 Item 93 1 1 1
SYSTEMS

APELEM
14 Máy chụp X-quang di động SAXO 4 T FRANCE 611-15-10-220 2016 990,870,360 Item 99 1 1 1
DMS GROUP

Thiết bị đo khung xương chậu theo VARAY


15 PEL1020 GERMANY 2016 Item 101 2 2 2
THOMS LABORIX

Bộ 8 nêm điều chỉnh dung trong chụp VARAY


16 CDG1099 GERMANY 2016 8,697,501 Item 102 2 2 2
X-quang LABORIX

Hệ thống chụp CT SCANNER 64 lát AQUILION PRIME TOSHIBA JAPAN ACB15X2120


TSX-303A MEDICAL
SYSTEMS
- Máy bơm cản quang DC017D Imaxeon Pty Ltd D81558
- Ipad điều khiển bơm cản quang DC150 T82040
- Camera quan sát WV - CP300/G Panasonic China NVL22470
- Màn hình quan sát Camera SMT - 1734 Samsung KJE567VFA001
- Tủ nguồn hệ thống Máy CT CETF - 006B TOSHIBA 6L
- Tủ cao áp - 1AA15X2711
- Màn hình điều chỉnh thông số CT -
17 + Bộ máy tính xử lý dữ liệu: 2016 18,619,576,548 Item 104 1 1 1
- CPU Z620 - -
- Màn hình D7Q13A4 - HP SGH 504QOXX
- Ổn áp 15KVA Lioa VN 722538 - 001
- UPS C1 Series Elen Turkey -
- Máy in Film CT Kỹ thuật số DRYPIX 6000 FUJIFILM JAPAN 15A002449
Corporation 56427514

73
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số SENOGRAPHE CARE GE MEDICAL FRANCE 667477BU4
SYSTEMS SCS
- Tủ cao áp - 667467BU5
18 - Dàn máy điều khiển thông số của máy Control Station V5 5134128 - 12 2016 8,020,536,874 Item 105 1 1 1
- Máy in Film nhũ ảnh TX55 TRIMAX TX55 - 30030571
Laser imager

Hệ thống X-quang toàn thân 3D EOS AQUISITION EOS IMAGING FRANCE 5.1505.324
SYSTEM
+ Tủ nguồn hệ thống - - - -
+ Tủ cao áp - - - -
19 + 02 Màn hình xử lý ảnh - - - - 2016 18,545,765,763 Item 107 1 1 1
+ CPU - - - -
+ Máy in film X-quang 3D DRYPIX 6000 FUJIFILM - 56527838
Corporation

20 Thiết bị đo mật độ của xương, toàn thân STRATOS DMS FRANCE H15015D476 2016 988,503,253 Item 108 1 1 1
DRYPIX Plus
21 Máy in film X-quang, độ phân giải cao FUJIFILM CHINA 56713550 2016 162,436,293 Item 117 1 1 1
4000
CAMAR GUE HV APELEM FRANCE IMA703690
Hệ thống X-quang kỹ thuật số DR AND COLUMN
R302/A RALCO - 1508201
+ Đầu đèn định vị VBS24 APELEM - IMA302843
+ Giá chụp tim phổi VZW2556RC2 - E1 APELEM CANADA CPD22067E15
22 2016 4,225,343,101 Item 363 1 1 1
+ Tủ cao áp
+ Bộ máy tính xử lý ảnh: - - - -
- CPU - - - -
- Màn hình
Hệ thống X quang số CR FCR PROFECT CS FUJIFILM JAPAN 47170069
(Máy xử lý phim kỷ thuật số) PLUS
+ CPU C8T90AV HP - CZC5321MC3
+ Màn hình xử lý phim MDRC - 1119 TS BARCO - 9381023228
+ Đầu quét mã vạch LS1203 - MEXICO YFE44B
23 + UPS SUNPAC - - - 2016 2,951,891,210 Item 364 1 1 1
+ Máy in film X-quang, độ phân giải cao DRYPIX Plus FUJIFILM CHINA 56713561
4000

Hệ thống X quang thường quy 500mA CAMARGUE HVAND APELEM FRANCE IMA703695
(Bàn Bệnh nhân) COLUMN IMA703694
+ Đầu đèn định vị phát tia R302/A RALCO - (Nhiễm)
1508204
+ Giá chụp tim phổi VBS24 APELEM - 1508206
IMA302848
+ Tủ cao áp VZW2556RB2 - DA APELEM - IMA302847
CPD22029E15
24 + Bảng điều khiển thông số kỷ thuật APELEM CANADA CPD22030E15 2016 1,960,435,383 Item 373 2 2 2
J0109021D15
+ Máy rữa film X-Quang OPTIMAX PROTEC GERMANY J0109022D15
117010-1511-
13142

SCHILLER
25 Monitor di động không nhiễm từ (MRI) MAGLIFE SERENITY FRANCE 94995000656 2016 1,307,577,689 Item 72 1 1 1
MEDICAL
26 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ 2018 6,000,000 PTSN 2 2 2
Áo chắn tia X VARAY SWITZERLA Item 95
27 T1/2ECO3560110 2016 3,750,115 13 13 13
LABORIX ND
28 Kính chì Barray Mỹ 2016 9,350,000 PTSN 2 2 2

74
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Fujifilm Nhật
Tấm IP nhận ảnh X-Quang KTS 35x43cm
29 YT0411 2019 30,100,000 PTSN 2 2 2
(Hộp đựng + tấm IP)

Gói thầu mua


Philips Ultrasound
30 Máy siêu âm tim chuyên tim 3D động EPIQ 7 Mỹ US719B0485 2019 4,887,000,000 sắm TTB chuyên 1 1 1
Inc
môn 16 tỷ

Fujifilm Nhật
Tấm IP nhận ảnh X-Quang KTS 35,4x43cm
31 2021 19,600,000 PTSN 3 3 3
(Hộp đựng + tấm IP)
32 Máy in phim Drypix 4000 Fujifilm JAPAN 06632823 2010 1 1 1
Hộp cassette đựng tấm nhận ảnh X-Quang KTS
33 35,4x43cm Fujifilm Trung Quốc 2022 17,000,000 Nguồn PTSN 0 3 3 3 mua mới

Tấm nhận ảnh (IP) X-Quang KTS 35,4x43cm


34 Fujifilm Trung Quốc 2022 16,000,000 Nguồn PTSN 0 3 3 3 mua mới

Máy in Phim khô Laser Drypro Model 832 Konica Milnota Nhật Bản 0922-60965 Công ty TNHH 0 1 1 1 công ty tài trợ
35 2022 THIẾT BỊ KỸ
THUẬT H.B

TỔNG CỘNG 53 59 59 7 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

75
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 16 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
HIỆU TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

1 Cưa cắt bột YTJ China 1502010 2015 13,680,000 PTSN 1

2 Máy bơm tiêm điện TE SS700 Terumo Nhật 1504010292 2015 29,100,000 PTSN 1

Perfusor Compact-
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 95881 2015 kc PTSN 1 0 0 1
S trả kho VTYT máy hư pin khoa k sử dụng

4 Máy cắt đốt MOD 970 Coagulador TBN SR467692 2009 20,700,000 PTSN 1 0 0 1
trả kho VTYT

5 Máy đo điện tim FX_7102 FUKUDA Nhật 50007655 2015 45,500,000 PTSN 1

6 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13425K 2015 39,000,000 PTSN 1

DATEX
7 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB12360467SA 2014 20,500,000 PTSN 1
OHMEDA

8 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 17561 2015 137,800,000 PTSN 1

9 Máy Đo Điện Tim 06 Kên ECG – 1250K NIHON KOHDENJapan 12886 2018 kc Nguồn Sở Y Tế 1

Nguồn Viện
10 Máy Bơm Tiêm Điện TE-SS700 TERUMO Nhật Bản 1703010608 2017 24,500,000 1
Phí
Máy khử rung tim, bên SCHILLER FRANCE
11 DEFIGARD 5000 101995100897 2016 295,987,183 Item 10 1
ngoài / bên trong MEDICAL (EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS OXM SCHILLER AOP15I0067
12 KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 0 0 2
máu Plus MEDICAL AOP15I0044 trả kho VTYT
AIR LIQUIDE
13 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 3 0 0 3
SYSTEMS trả kho VTYT

INJECTOMAT FRESENIUS 018090/23071547


14 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2
AGILIA IS KABI 018090/23071563

AIR LIQUIDE trả kho VTYT


Máy giúp thở dùng cho MT60-01916
15 MONNAL T60 MEDICAL FRANCE 2016 447,331,982 Item 17 2 0 0 2 (Máy hư không sử
cấp cứu MT60-01918
SYSTEMS dụng)

76
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
HIỆU TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

780. 08465+780.
08429
780. 08451+780.
08462
780.08433
780.08439
Thiết bị theo dõi, giám sát ARGUS LCM SCHILLER 780.08440
16 FRANCE 2016 264,281,717 Item 68 13
5 thông số PLUS MEDICAL 780.08441
780.08449
780.08452
780.08454
780.08455
780.08459
780.08469

Hệ thống kết nối máy


SCHILLER SWITZER
17 theo dõi bệnh nhân trung NETWORK 2016 129,321,482 Item 70 1
MEDICAL LAND
tâm

Bảng điều khiển trung


tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01 bộ
gồm 02 cái màn hình
chính + 01 CPU để theo
dõi và 15 cái monitor
con)
Nhưng CCTH có thêm
04 cái monitor con thuộc
Item 68
780. 08418+780.
* Monitor theo dõi BN 08419
(Máy monitor con gồm: ARGUS LCM 780. 08428+780.
15 máy con chuyển cho PLUS CENTRAL FRANCE/ 08426
SCHILLER
18 phòng khám 01 Sn:780. STATION + 15 SWITZER 780. 08416+780. 2016 2,729,581,752 Item 71 1
MEDICAL
08419 còn 14) ARGUS LCM LAND 08427
PLUS 780. 08414+780.
08415
780. 08413+780.
08421
780. 08420+780.
08422
780. 08417+780.
08423
780. 08424

STERIS
Đèn phẫu thuật, gắn trần SURGICAL
19 XLED4 FRANCE 25021 2016 303,966,705 Item 279 1
900mm TECHNOLOGIE
S
20 Máy hút đàm nhớt F-31.00 / F-31.01 FAZZINI ITALY 2020 7,022,034 Item 3 1

1908011348;
21 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN 1908011349; 2020 29,000,000 PTSN 3
1908011350

Fresenius KaBi 24486005; Dự án Cúm


22 Bơm tiêm điện Agilia SP VN FRANCE 2020 26,750,000 2
AG 24486058 COVID-19

77
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
HIỆU TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Máy giúp thở chức năng


23 840 Puritan Bennett Ireland 3512120328 2013 654,285,714 PTSN 1 0 0 1
cao trả kho VTYT máy hư

Bộ đặt nội khí quản có


24 ClearVue Infinium USA R0437 2020 92,150,000 PTSN 1
camera

FRESENIUS 027390/23010914
28 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRANCE 2021 31,838,252 Item 16 2
KABI 027390/23010915

Đèn mổ di động 04 bóng OPERATION


29 734 Đài Loan 846C092 2007 52,000,000 Nguồn PTSN 1 0 0 1
LAMP trả kho VTYT
TỔNG CỘNG 47 0 11

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ

78
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 19 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Nguồn Sở Y
1 Máy Siêu Âm Sách Tay Trắng Đen Prosound ALOKA Japan 204X9325 2016 1
Tế
Hệ thống khí y tế gồm:
_Hệ thống cung cấp Oxy từ bình chứa Oxy EFV C10 CRYOLOR 273866
lỏng - CRYOLOR
_Trung tâm Oxy và CO2 - AUTOMATIC DANUBE HP STATION AIR LIQUIDE DAN-13240001
CHANGEOVER MANIFOLD CONTROL
OXY, CO2
_Trung tâm hút - MEDICAL VACUUM EVISA E300.2.MV
SYSTEM AIRMIL'S G MVC18 MIL'S 12001216
_Trung tâm khí nén - MEDICAL ANAESTIVAC 2 Y020V
2 COMPRESS AIR SYSTEM VIGI 3077 MIL'S Pháp 13010631;13010 2014 25,629,932,000 1
_Trung tâm hút thải khí mê - 632
ANAESTIVAC 1 & 2 MIL'S
_Hệ thống báo động - ALARM SYSTEM 13010635
Taema
-

3295021
3 Máy định chuẩn cho máy thở VT PLUS FLUKE USA 2016 379,293,284 Item 180 2
3295022

4 Thiết bị điều khiển điện, chung ESA620 FLUKE USA 3289031 2016 168,926,359 Item 181 1

3296018
5 Thiết bị kiểm tra monitor PROSIM4 FLUKE USA 2016 144,881,345 Item 182 2
3297033
3298909
6 Thiết bị kiểm tra bơm tuyền dịch IDA 5 1 WAY FLUKE USA 2016 323,330,181 Item 183 2
3291902
7 Máy đo kV, X-quang kỹ thuật số RAYSAFE-X2 FLUKE USA 220348 2016 305,934,905 Item 184 1

34300972WS
8 Máy đo điện áp 115-C50 FLUKE USA 34300974WS 2016 6,436,842 Item 185 3
34300975WS

CHAUVIN
9 Lux kế CA813 TAIWAN 104921PAH 2016 9,947,722 Item 186 1
ARNOUX
100794PAH
10 Thiết bị dao động nghiệm, kỹ thuật số OX7202-CSD METRIX FRANCE 2016 111,713,309 Item 187 2
100803PAH

11 Dụng cụ đo điện, kỹ thuật số MX 26 METRIX FRANCE 155383NMV 2016 8,032,746 Item 188 1

12 Thiết bị điều khiển, cách điện MW9090 SEFRAM TAIWAN 67900004 2016 9,309,305 Item 189 1

13 Máy biến thế, ổn định AX502 METRIX USA 165138PCV 2016 16,171,941 Item 190 1

14 Thiết bị kiểm tra máy khử rung tim IMPULSE 7000 DP-01 FLUKE USA 3301047 2016 212,866,818 Item 195 1

15 Thiết bị kiểm tra dao mổ điện QA-ES FLUKE USA 202594 2016 281,889,890 Item 196 1

16 Thiết bị kiểm tra an toàn điện, xách tay ESA615 FLUKE USA 3210910 2016 176,746,209 Item 197 1

VT305 + LUNG TEST +


17 Thiết bị kiểm tra, Máy thở, xách tay FLUKE USA BF100570 2016 289,364,056 Item 198 1
ANSUR
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Thiết bị mô phỏng, dấu hiệu sinh học, nhiều


18 PROSIM4 FLUKE USA 3297034 2016 144,881,345 Item 199 1
thông số

19 Máy hiện sóng, y tế, xách tay SCOPEMETER 190M-4 FLUKE USA 33012901 2016 219,942,077 Item 200 1

LAMIDEY
Dao điện dùng cho tiểu phẫu
20 SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 938 2018 259,201,271 Item 332 1
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy)
MEDICAL
TOSHIBA
Máy siêu âm tim Doppler + đầu ghi
27 TUS - X200 MEDICAL JAPAN 99D15Y5213 2020 2,775,277,787 Item 94 0 1 1
video Sony
SYSTEMS nhận từ khoa hscc 7/6/2023
TỔNG CỘNG 26 1 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 16 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA RĂNG HÀM MẶT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Bộ ghế nha (Ghế nằm ngoài)


1 0113 Senlene Nhật SE03623 2004 85,714,285 Nguồn PTSN 1 1 1
(Phòng Khám RHM số 40)
Bộ ghế nha (Ghế nằm trong)
2 Cadeira Brasil 1004691 2009 88,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1
(Phòng Khám RHM số 40)
Đèn trám thẩm mỹ
3 Litex 680A Dentamerica USA 6839336 x 1 1 1
(Phòng Khám RHM số 40)
Đèn trám thẩm mỹ
4 502 Denspy Đức 502-48229 x 1 1 1
(Phòng Khám RHM số 40)

Máy đo chiều dài ống tủy


5 Ipex II NSK Nhật 05207387 2015 25,200,000 Nguồn PTSN 1 1 1
(Phòng Khám RHM số 40)

Máy cạo vôi răng bằng sóng siêu âm


6 P5 Suprasson Pháp P5-48332-230V 2004 9,523,810 Nguồn PTSN 1 1 1
(Khoa RHM)
Bộ máy khoan xuơng dùng trong phẫu thuật ESCORT-III MARATHON- TQ 606635
RHM 3Plus+
7 * Đầu tay khoan SDE-M33E MARATHON 07050098 2009 9,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1
(Khoa RHM)

Máy quét phim kỹ thuật số chụp quanh APIXIA Nguồn PTSN


8 EXM Đài Loan J08251 2018 170,400,000 1 1 1
chóp Corporation (HĐ: 01/2018)
LAMIDEY
Máy hút dùng trong tiểu phẫu
9 AS21PM NOURY FRANCE 733 2016 141,370,465 Item 1 1 1 1
(Máy hút đàm di động)
MEDICAL
LAMIDEY
Máy hút dùng trong đại phẫu
10 AS64R NOURY FRANCE 721 2016 141,370,465 Item 2 1 1 1
(Máy hút đàm 02 bình tách dịch)
MEDICAL
Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER
11 ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0064 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
(Máy đo SPO2) MEDICAL
VARAY SWITZERLA
12 Tạp dề chì T1/2ECO3560110 2016 3,750,115 Item 95 2 2 2
LABORIX ND

EAXG205+7266
CS8100 CARESTREAM
13 Máy chụp X-quang răng toàn cảnh FRANCE 5 2016 1,221,132,729 Item 103 1 1 1
COLUMN DENTAL
EBIA029

CARESTREAM
14 Máy chụp X-quang răng, trong miệng CS2200 FRANCE DLY0104+15443 2016 166,506,028 Item 109 1 1 1
DENTAL

108T 122
15 Thiết bị miệng (Ghế nha Khoa) PE8 ONE AIREL FRANCE 2016 278,192,725 Item 176 2 2 2
108T 120
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

108T 121
16 Ghế nha khoa PE8 ONE AIREL FRANCE 2016 298,779,810 Item 177 2 2 2
108T 119
SATELEC
17 Thiết bị cạo vôi răng siêu âm P5NEWTRON XS AIREL FRANCE 408844050 2016 85,726,433 Item 237 1 1 1
P5XS
Thiết bị chiếu sáng nha khoa
18 GALAXY VIEWDENT CHINA 2016 213,611,683 Item 238 2 2 2
(Đèn chiếu sáng gắn trên máy IT: 176)
Thiết bị hút trong miệng
19 VC45 DURR DENTAL GERMANY F001841 2016 105,462,478 Item 239 1 1 1
(Máy hút nước bọt)

20 Bộ thiết bị nha khoa SET LANDANGER FRANCE 2016 67,293,833 Item 286 5 5 5

LAMIDEY
21 Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 943 2021 259,201,271 Item 332 1 1 1
MEDICAL

NEW GRASIA PLUS Khám bệnh -


22 HỆ THỐNG KHÁM RĂNG HÀM MẶT Hallim Hàn Quốc A-10GI10489 2021 356,000,000 1 1 1
(HL-2070) Cơ sở 2
TỔNG CỘNG 30 30 30 0 0

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 16 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA TAI MŨI HỌNG
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

Đèn Clar kèm kính lúp (Đèn đội đầu)


1 (Phòng Khám TMH số 30: 1) x 1 1 1
(Khoa TMH: 1)

Máy hút đàm


2 7A 23D Yuyue TQ 00057 x 1 1 1
(Phòng Khám TMH số 30)

Máy phun khí dung


3 NE-C08-C Omron VN 23423 x 1 1 1
(Khoa TMH)
Dàn máy phẫu thuật nội soi TMH
(Phòng mổ số 01)
- Màn hình PVM-14M2E Sony - 2101376
- Đầu camera máy nội soi OP 1428 Fibrolux-250 Optomic Nhật 2659906
4 - Nguồn sáng - - - 3015037 2001 580,210,000 PTSN 1 1 1
- Máy in Color video Printer UF-D94 Sony - 55395
- Ổn áp Sutudo (1KVA) - - -

Máy hút dùng trong đại phẫu LAMIDEY NOURY


6 AS64R FRANCE 720 2016 141,370,465 Item 2 1 1 1
(Máy hút đàm 02 bình tách dịch) MEDICAL

SCHILLER
7 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0052 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL

Bộ khử trùng, nội soi tai mũi họng


SOLUSCOPE ENT
8 (có kênh thao tác) SOLUSCOPE FRANCE 22583 2016 543,272,257 Item 38 1 1 1
SN-ENT
(Máy làm vệ sinh ống soi)
Thính lực kế, lâm sàng AudioSmart ECHODIA 15147001
9 (Máy đo thính lực) FRANCE 2016 93,466,720 Item 63 1 1 1
Laptop + Máy in Canon Inspỉon 15 Dell 34621698098

MADSEN OTOFLEX GN OTOMETRICS


10 Máy đo trợ kháng lâm sàng DENMARK 113470 2016 204,355,328 Item 64 1 1 1
100 A/S

ENT ENDOSCOPY SOPRO FRANCE


Hệ thống nội soi tai mũi họng ống mềm
SYSTEM - -
- Màn hình AN00153600006
MED 190R BARCO Belgium
- Nguồn sáng 9
11 S230 SOPRO - 2016 740,206,918 Item 82 1 1 1
- Đầu camera máy nội soi TMH S230-3751
S397 SOPRO -
- Ống soi mềm TMH S397-1424
700710FX Pentex Medical -
- Máy in 930702
UP-25MD SONY -
722191
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ

TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP

BL1411B11200
12 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE 2016 105,675,375 Item 178 1 1 1
A

Thiết bị chiếu sáng tai mũi họng


13 HZ1006 COLLIN FRANCE 2016 8,750,725 Item 227 1 0 0
(Đèn đội đầu 08-14106/6V/2,4W)
1 thanh lý

Máy đốt tai mũi họng đơn/lưỡng cực LAMIDEY NOURY


14 SURGILEC MC2 FRANCE 287 2016 163,633,290 Item 229 1 1 1
(Máy cắt đốt) MEDICAL

OTOSCOPE 0°-diam
15 Nguồn sáng lạnh cầm tay góc phải SOPRO GERMANY 60314004B 2016 11,596,851 Item 231 1 1 1
4mm - 69mm

16 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE kc 2019 5,904,874 Item 202 2 2 2

BETA 200
Ophthalmoscope, BETA
17 Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp HEINE GERMANY kc 2019 20,427,686 Item 232 1 1 1
200 F.O. Otoscope (A-
132.10.118)

TỔNG CỘNG 17 16 16 0 1

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 21 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023

PHÒNG HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ


U
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ LƯỢNG CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG KIỂM THỰC TẾ
31/12/2021 TỰ KIỂM

TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

AIR LIQUIDE Tài xế lắp trên


1 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 xe cứu thương 1 1 1
SYSTEMS Item 13

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG TỔ KIỂM KÊ


BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc

Cần Thơ, ngày 15 tháng 6 năm 2023

BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023

KHOA DƯỢC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ LƯỢNG CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG KIỂM THỰC TẾ
SỔ SÁCH TỰ KIỂM
31/12/202
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP

GZX - GF. 0
1 Máy sấy thuốc đông y SHANGHAI TQ 50014 2005 1 0
101 - 1N 1 THANH LÝ

KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ


ĐIỀU
STT KHOA/PHÒNG TỔNG TB 6-2023 THANH LÝ
CHUYỂN
KHOA ĐIỀU TRỊ
1 THEO YÊU CẦU 27 1 1
KHOA NỘI TIM
2 MẠCH LÃO HỌC 29 6
DSA 32
KHOA NỘI TIÊU
HÓA-HUYẾT HỌC
4 VÀ KHU NỘI SOI 24 5
KHOA NỘI TỔNG
5 HỢP 20 16
KHOA NỘI THẦN
6 KINH - CXK 8
7 KHOA MẮT 65

KHOA HỒI SỨC TÍCH


8 CỰC CHỐNG ĐỘC 217 5 2

KHOA PHẨU THUẬT


9 GÂY MÊ HỒI SỨC 192 2
KHOA NỘI THẬN -
10 THẬN NHÂN TẠO 61 1
KHOA NGOẠI LỒNG
11 NGỰC 12
KHOA NGOẠI THẦN
12 KINH 16
KHOA NGOẠI TỔNG
13 HỢP 9
KHOA NGOẠI THẬN
14 TIẾT NIỆU 10
15 KHOA NỘI TIẾT 13 1
KHOA NGOẠI CHẤN
16 THƯƠNG 8
KHOA Y HỌC CỔ
17 TRUYỀN VLTL 72 1
18 KHOA KHÁM 9 2
KHOA KHÁM CƠ SỞ
19 2 3
20 KHOA CĐHA 59 1
KHOA KIỂM SOÁT
21 NHIỂM KHUẨN 23 3
22 KHOA XÉT NGHIỆM 54 1 1
KHOA GIẢI PHẨU
23 BỆNH LÝ 9 1
24 KHOA DƯỢC 0 1
KHOA TAI MŨI
25 HỌNG 16 1
KHOA RĂNG HÀM
26 MẶT 30
KHOA HỒI SỨC CẤP
27 CỨU 47 2 1
KHOA TRUYỀN
28 NHIỂM 23 5
29 PHÒNG VTYT 26
30 PHÒNG HCQT 1
TỔNG CỘNG 1115 55 5
NHẬN
TRẢ KHO THẤT LAC
THÊM /ĐC

3 5

10 7

5
7
1 1

13 5

34 7 26
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ
TỔNG TRANG THIẾT BỊ C
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC
HIỆU TTB SX

Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compacts-S

OPERATION Đài
2 Đèn mổ di động 04 bóng 734
LAMP Loan

3 Máy đo điện tim 3 kênh FX-7102 FUKUDA Nhật


Phần
4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
5 LAGOON
không SYSTEMS E
Máy khử rung tim, bên DEFIGARD FRANC
6 SCHILLER MEDICAL
ngoài / bên trong 5000 E
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
7 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
8 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E
INJECTOM
FRANC
9 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS

Thiết bị theo dõi, giám ARGUS SWITZE


10 SCHILLER MEDICAL
sát 7 thông số LCX RLAND

Thiết bị theo dõi, giám


ARGUS FRANC
11 SCHILLER MEDICAL
sát 5 thông số LCM PLUS E
SURGILEC LAMIDEY NOURY FRANC
12 Dao điện đơn/lưỡng cực
SEAL MEDICAL E

SURGINOX
STERIS SURGICAL FRANC
13 Bàn mổ thuỷ lực ST4080AM
TECHNOLOGIES E
H
Trung
14 Phun khí dung NE-C900 Omron
Quốc
15 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN

16 Máy phun khí dung ANBB26024 INQUAIR BLUE SPA CHINA


ONV-WP-S-
17 Điều áp hút âm tường KOREA
W02

INQUAIR
18 Máy phun khí dung INQUAIR BLUE SPA CHINA
ANBB26024

1 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan

2 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan

Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact
Perfusor
4 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact S
5 Máy phun khí dung TP.01 Compmist USA

6 Máy siêu âm màu HD7 PhiLips USA


TEC -
7 Máy sốc tim Nihon Kohden Nhật
5521K
Máy tạo nhịp tạm thời 01 EXT. PG ST.JUDE
8 USA
buồng 3077 MEDICAL

EXT. PG ST.JUDE
9 Máy tạo nhịp tạm thời Đức
3077 MEDICAL

Monitor theo dõi bệnh


10 BSM 7105K Nihon Kohden Nhật
nhân

Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS


11 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus

INJECTOM FRANC
12 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Hệ thống test gắng sức CARDIOVI
SWITZE
với cơ công kế T CS-200 +
RLAND/
(Máy ngồi đạp bằng ERG 911
GERMA
chân) BP/LS
13 SCHILLER MEDICAL NY
ERGOSAN
FRANC
+ Dàn máy đọc kết quả A GmbH
E
trên xe đẩy CARDIOVI
T CS 200

Máy phân tích Holter


ECG MEDILOG SWITZE
14 SCHILLER MEDICAL
(Bộ máy tính phân tích DARWIN2 RLAND
đọc kết quả điện tim)

Máy phân tích Holter


huyết áp không xâm lấn MEDILOG SWITZE
15 SCHILLER MEDICAL
(Bộ máy tính phân tích DARWIN2 RLAND
đọc kết quả Huyết áp)

MEDILOG SWITZE
16 Máy ghi Holter ECG SCHILLER MEDICAL
FD12Plus RLAND

Máy ghi Holter huyết áp BR 102 SWITZE


17 SCHILLER MEDICAL
không xâm lấn có túi PLUS RLAND

Máy chạy bộ dành cho FRANC


18 ECG 2850 SCHILLER MEDICAL
test gắng sức E

Thiết bị theo dõi, giám ARGUS SWITZE


19 SCHILLER MEDICAL
sát 7 thông số LCX RLAND

Hệ thống kết nối máy


SWITZE
20 theo dõi bệnh nhân trung NETWORK SCHILLER MEDICAL
RLAND
tâm
ARGUS
LCM PLUS FRANC
Thiết bị theo dõi, giám
CENTRAL E/
21 sát 5 thông số SCHILLER MEDICAL
STATION + SWITZE
(Monitor theo dõi BN)
15 ARGUS RLAND
LCM PLUS

Trung
22 Phun khí dung NE-C900 Omron
Quốc
Holter điện tim 12 kênh
23 A712 V.301 ASPEL Ba Lan
kỹ thuật số
Máy Đo Điện Tim 06
24 ECG-1250K NIHON KOHDEN Japan
Kênh

Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts-S

Perfusor
2 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts-S

3 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật

4 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật

5 Máy đo SPO2 cầm tay 2500A Mỹ

Máy làm ấm máu và dịch


6 AM-301 ANIMEC Nhật
truyền

7 Máy phun khí dung Modell 04 A-Vantplus


Máy bơm tiêm điện tự
8 TOP 5300 TOP SYRINGE PUMP Japan
động

Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS


9 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
INJECTOM FRANC
10 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Máy nội soi dạ dày
Olympus: PVM-14L2 SONY Japan
1-Màn hình sony CLV-160 Olympus Japan
2-Nguồn sáng Olympus CV-145 Olympus Japan
3-Đầu camera Olympus SSU-2 Olympus -
4-Máy hút dịch
(Máy lắp trên dàn NS đại - Olympus Compact
11 tràng mới) Trolley
5-Xe đẩy dàn máy nội GIF TYPE Olympus -
soi dạ dày 0145

6-Ống soi dạ dày

12 Bộ khử trùng nội soi OER-AW OLYMPUS JAPAN

Bộ khử trùng, nội soi, 16 SOLUSCOP FRANC


13 SOLUSCOPE
phút E SERIE 4 E

Bộ khử trùng dụng cụ nội


SOLUSCOP FRANC
14 soi rỗng SOLUSCOPE
E3 E
(Máy rửa ống soi)
ALPHAKL
FRANC
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn AVE 23 HMCE
E
CLASSIC
16 Hệ thống nội soi video CV-170/ OLYMPUS JAPAN/
Dạ Dầy-Tá Tràng hoàn GIF-H170/M TAI
chỉnh: B-155 SONY WAN
1-Màn hình LCD monitor No.LMD- China
1530MD OLYMPUS
2-Nguồn sáng kết hợp CV-170 OLYMPUS JAPAN
video GiF-H170 OLYMPUS -
3-Ống soi dạ dày ESG-100 Czech
4-Máy cắt đốt SONY Republic
UP-25MD Schuco JAPAN
5-Máy in S230A5 TAIWA
6-Máy hút dịch N

JAPAN/
Hệ thống nội soi Đại
CV-170/ CF- TAIWA
Tràng ống mềm hoàn OLYMPUS
H170I/MB- N/
chỉnh:
155/ESG- VIETNA
100 M
1-Màn hình LCD monitor SONY
No.LMD- China
1530MD
17 2-Nguồn sáng kết hợp OLYMPUS
CV-170 JAPAN
video OLYMPUS
GiF-H170 -
3-Ống soi Đại Tràng OLYMPUS
ESG-100 Czech
4-Máy cắt đốt
Republic
SONY
UP-25MD JAPAN
5-Máy in Schuco
S230A5 TAIWA
6-Máy hút dịch
N

Máy cắt đốt dùng trong OPTIMA


LAMIDEY NOURY FRANC
18 nội soi tiêu hóa ống mềm (V10GOPT4
MEDICAL E
(Máy cắt đốt có xe đẩy) )

DSC 8000
Thùng chứa và sấy khô FRANC
19 SD MED SOLUSCOPE
dụng cụ nội soi E
AIR
20 Ống soi đại tràng thế hệ CF-H170L Olympus medical systems Nhật
video corp Bản

21 Ống soi dạ dày qua EG-580NW2 Fujifilm Nhật


đường mũi Bản

22 Ống soi dạ dày thế hệ GIF-H170 Olympus medical systems Nhật


video corp Bản

23 Hệ thống nội soi tiêu hóa Fujifilm Corporation/ Nhật


(chuẩn đoán ung thư Ikegami/ New Askir20 Bản
sớm): VP7000
- Bộ xử lý nội soi hỗ trợ
chuẩn đoán ung thư sớm BL7000
- Nguồn sáng 4 đèn EG-760R
LED EC-760R-
- Dây nội soi dạ dày V/I
video MLW-
- Dây nội soi đại tràng 2627C-DC
video
- Màn hình LCD 26
inch
- Hệ thống máy tính có
phần mềm trả kết quả
FRANC
E
+ Bàn để Bệnh Nhân 2320045-6
+ Máy C-ARM bắt nền INNOVA
GE MEDICAL SYSTEMS -
+ Máy C-ARM treo trần IGS630
SCS FRANC
* Dàn bơm tiêm cản 5503533
E
quang :
- Xe đẩy KMA320RT
- Đầu bơm cản quang MEDRAD
USA
- Màn hình điều chỉnh
BAYER MEDICAL
thông số
-
- Bộ nguồn
USA
* Bộ đèn mổ treo trần : MACH LED
- Đầu đèn mổ 130F
GERMA
- Kính chì OT25B13
DR. MACH NY
1 + 8LCD Monitor susp. GD60-8-GE
MAVIG
Refresh Ed REF
MAVIG
(Dàn màn hình monitor
theo dỏi thông số bắt
trần gồm : 08 màn hình)
* Dàn máy tính theo dỏi
-
để bàn gồm : -
- -
- 08 cái màn hình máy -
CARESTEAM HEALTH -
tính -
-
- 02 cái CPU 2820
GE MEDICAL
- 01 cái tủ đựng Ắcquy
SYSTEMS SCS
5178429-2
SMC FRANC
5169943-
E
* Phòng kỹ thuật gồm : 4+5170021-
- Tủ chứa Ắcquy 1 4
JAPAN

Máy bơm tiêm điện tự TOP SYRINGE


2 TOP- 5300 Japan
động PUMP

EXT. PG ST.JUDE
3 Máy tạo nhịp tạm thời Đức
3077 MEDICAL

Máy khử rung bên ngoài FRANC


DEFIGARD
4 dành cho cấp cứu (Máy SCHILLER MEDICAL E
4000
sốc tim) (EU)
Đài
5 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp
Loan
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
6 LAGOON
không SYSTEMS E
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
7 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E
Áo chắn tia X ( gồm có
8 Barray Mỹ
áo và váy )

SWITZE
T1/2ECO35
RLAND
60110 và VARAY LABORIX
Áo chắn tia X (gồm có và loại
9 loại khác và loại khác không tem
áo và váy ) khác
không tem nhãn
không
nhãn
tem nhãn

loại khác loại khác


10 Áo yếm chắn tia X không tem loại khác không tem nhãn không
nhãn tem nhãn

loại khác loại khác


11 Yếm cổ chắn tia X không tem loại khác không tem nhãn không
nhãn tem nhãn

1 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật

2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG -3F Advanced USA


Phần
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan

Monitor theo dõi bệnh


4 BMS-2301K Nihon Konden Nhật
nhân

5 Máy phun khí dung NE-C900 Omron China

Innospire
6 Máy phun khí dung Philips China
Essence
Máy phun siêu âm áp FRANC
7 DP100+ SYSTAM
điện 1.7 MHz E

FRANC
Máy khử rung tim, bên DEFIGARD
8 SCHILLER MEDICAL E
ngoài / bên trong 5000
(EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
9 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
10 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E

INJECTOM FRANC
11 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E

Thiết bị phân tích đo PONY FX


12 COSMED ITALY
dung tích phổi FLOWSAFE

Buồng đo dung tích phổi


Q-BOX COSMED ITALY
hoàn chỉnh
(Buồng kiếng cách âm)
QUARK COSMED ITALY
13 * Dàn Máy đo chức năng
hô hấp có xe đẩy :
- DELL -
- Bộ máy tính
BROTHER ̶ -
- Máy in màu

Thiết bị theo dõi, giám


ARGUS FRANC
14 sát 5 thông số SCHILLER MEDICAL
LCM PLUS E
(Monitor theo dõi BN)
CV-170/ BF-
JAPAN/
Hệ thống nội soi phế 1T150/MB-
OLYMPUS G
quản ống mềm : 155/ESG-
ERMAN
100
Y
- Màn hình LCD Monitor LMD-
SONY
- Nguồn sáng kết hơp 1530MD
OLYMPUS CHINA
15 camera CV-170
OLYMPUS JAPAN
- Ống soi phế quản TYPE
OLYMPUS JAPAN
- Máy cắt đốt 1T150
Czech/
ESG-100
SONY Republic
- Máy in
Schuco JAPAN
- Máy hút dịch UP-25MD
Tiwan
S230A5

Ống nội soi qua ống nội


16 FI: - 16RBS Pentax Nhật
khí quản xách tay

17 Máy xông khí dung NE-C900 Omron Japan

18 Máy thở VSMART VFS410 VINSMART VN

Máy giúp thở có máy nén


AIR LIQUIDE MEDICAL
20 eXtend XT
SYSTEMS
FRANCE

21 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ

Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compact S
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật
Phần
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
4 Máy phun khí dung TurboBoy sx PARI Đức
INJECTOM FRANC
5 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Thiết bị theo dõi, giám
ARGUS SWITZE
6 sát 7 thông số SCHILLER MEDICAL
LCX RLAND
(Monitor theo dỏi BN)
Thiết bị theo dõi, giám
ARGUS FRANC
7 sát 5 thông số SCHILLER MEDICAL
LCM PLUS E
(Monitor theo dỏi BN)
1 Đèn soi đáy mắt BETA 200 HEINE Đức
2 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức
3 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức
4 Kính hiển vi phẫu thuật OP-C12 Optomic Nhật

SILT LAMP
5 Kính sinh hiển vi L-0185 Nhật
MICROSCOPE

Máy đo độ bán kính độ Ophthalmom


6 Topcon Nhật
cong giác mạc và loạn thị eter OM-4

7 Máy mổ mắt PULSAR 2 Optikon Nhật


8 Máy mổ mắt Phaco Alcon USA
Kính Volk Superquad
9 0 Voil Mỹ
160 độ
FRANC
Máy siêu âm mắt COMPACT
QUANTEL MEDICAL E
10 TOUCH
SAMSUNG
Máy in -
-
Ghế dùng điều trị tai mũi FRANC
11 DIVN25 COLLIN
họng / mắt E
Test kiểm tra mù màu GERMA
12 ISHIARA 38 NIDEK
theo Ishihara NY

ISHIHARA
LUNEAU
Test kiểm tra mù màu ALBUM
13 TECHNOLOGY JAPAN
theo Ishihara cho trẻ em TEST FOR
OPERATIONS
CHILDREN

Thiết bị đo nhãn áp theo TONOPEN


14 REICHERT USA
Muller XL
Thiết bị đo độ lồi mắt
15 K-0161 INAMI JAPAN
theo Hertel
16 Nhãn áp kế Goldmann F900 CSO ITALY
17 Máy chụp ảnh đáy mắt AFC-330 NIDEK JAPAN
LUNEAU
AMSLER
18 Bảng lưới AMSLER (50) TECHNOLOGY UK
CHARTS
OPERATIONS
19 Đèn khe khám mắt SL-1800 NIDEK ITALY
FRANC
20 Bảng thị lực Monoyer CEC0004 NIDEK
E
Bảng thị lực dành cho trẻ FRANC
21 CEC0006 NIDEK
em E
Kình áp tròng 3-gương,
22 V3MIR VOLK JAPAN
loại GOLDMANN
Bảng thị lực gần theo ILLETTRES FRANC
23 NIDEK
PARINAUD VP E
Bảng thị lực gần theo ROSSANO FRANC
24 NIDEK
ROSSANO/WEISS WEISS VP E
Thiết bị che một bên mắt FRANC
25 CCO0000 NIDEK
có tay cầm E
Thiết bị che mắt với lăng
26 MADDOX NIDEK USA
kính đỏ
MAGNIFYI
GERMA
27 Kính lúp NG NIDEK
NY
GLASSES
Máy đo trường nhìn
VX410 AUSTR
GOLDMANN LUNEAU
PERIMETE ALIA
TECHNOLOGY
28 R
OPERATIONS
Máy in Epson Và Bộ máy -
- -
tính
Bộ soi đáy mắt theo
29 CRE0008 NIDEK ITALY
Trousseau
Máy đo khúc xạ tự động,
30 ARK-1a NIDEK JAPAN
dạng gọn
BUILT-IN
Kính hiển vi phẫu thuật SINGAP
31 UNIT LEICA
mắt ORE
M620 F20
Thiết bị phẫu thuật
32 pharco hoàn chỉnh trên xe CV-30000 NIDEK JAPAN
đẩy
VITRA
FRANC
33 Máy laser quang đông MULTISPO QUANTEL MEDICAL
E
T
FRANC
Máy laser YAG OPTIMIS II
QUANTEL MEDICAL E
34 SL9900
-
Màn hình HP -
-
Máy chụp cắt lớp võng RS-3000
35 NIDEK JAPAN
mạc ADVANCE

Máy đo sinh trắc nhãn AL-SCAN


NIDEK JAPAN
cầu bằng quang học và -
- -
36 siêu âm N020-R032I
HP -
- Màn hình LaserJet
HP -
- Máy in P1102

Máy soi nội mô giác mạc CEM-531 NIDEK JAPAN


37 - Màn hình - HP -
- Máy in - HP -

Máy chụp, phân tích bản OPD-SCAN


NIDEK JAPAN
38 đồ giác mạc III
- -
Máy in EPSON
OMEGA
Đèn soi đáy mắt gián tiếp
500 GERMA
39 (Đèn khám mắt chỉ thị HEINE
UNPLUGG NY
màu)
ED LED

BETA 200S
GERMA
40 Đèn soi đáy mắt trực tiếp (C- HEINE
NY
261.10.118)

EN 100-1
GERMA
41 Kính soi võng mạc (X- HEINE
NY
095.12.109)

SURGINOX STERIS SURGICAL FRANC


42 Bàn mổ tiểu phẫu
M TECHNOLOGIES E
43 Bộ đo nhãn áp Schiotz C 5114 Riester Đức

44 Kính hiển vi phẫu thuật KAPS Đức


ALPHAKL
FRANC
45 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn AVE 23 HMCE
E
CLASSIC
Kính hiển vi phẫu thuật LEICA SINGAP
46 LEICA
tai mũi họng M400-E ORE

BETA 200
Ophthalmos
cope, BETA
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết GERMA
47 200 F.O. HEINE
hợp NY
Otoscope
(A-
132.10.118)

1 Máy giúp thở SAVINA DRAGER Đức

Máy giúp thở chức năng


2 840 Puritan Bennett Ireland
cao

840 Puritan
3 Máy giúp thở Convidien Ireland
Bennett

Máy lọc máu liên tục PRISMAFL


4 GAMBRO Th Điển
UPS TG1000 EX
TEC -
5 Máy sốc tim NIHON KOHDEN Nhật
5521K

6 Monitor theo dõi BN BMS 4101K NIHON KOHDEN Nhật


7 Monitor theo dõi BN BMS 4103K NIHON KOHDEN- Nhật

8 Đèn soi đáy mắt Ri-Scope RIESTER Đức

Máy bơm tiêm điện Perfusor


9 B.BRAUN Đức
Compact

Máy bơm tiêm điện Perfusor


10 B.BRAUN Đức
Compact
Perfusor
11 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact
Perfusor
12 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact S
Perfusor
13 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact S

Perfusor
14 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts S

TE
15 Máy bơm tiêm điện TERUMO Nhật
331NW3S

16 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Nhật

Phần
17 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
18 Máy hút đàm di động 7A-23D TQ
Máy hút dùng trong tiểu LAMIDEY NOURY FRANC
19 AS21PM
phẫu MEDICAL E
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
20 LAGOON
không SYSTEMS E
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
21 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus

INJECTOM
FRANC
22 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS

FRANC
23 Máy nuôi ăn nhỏ giọt AMIKA FRESENIUS KABI
E

FRANC
24 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRESENIUS KABI
E
Máy giúp thở dùng cho MONNAL AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
25
cấp cứu T60 SYSTEMS E

Máy giúp thở ICU, điều


AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
26 khiển bằng vi xử lý. (Máy eXtend XT
SYSTEMS E
không có máy nén)

AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC


27 Máy giúp thở có máy nén eXtend XT
SYSTEMS E

Giá đỡ kép, ICU loại


FRANC
28 1200 MM (2 x 30 Bộ = 101001002 FOURES
E
60 Cây)
Giá đỡ kép, ICU loại 600
FRANC
29 MM (2 x 21 Bộ = 42 101001002 FOURES
E
Cây)
Giá treo truyền dịch, gắn FRANC
30 106530002 FOURES
tường E
Máy đo cung lượng tim, FRANC
31 WAKIe TO ATYS
không xâm lấn E

CADIOVIT SWITZE
32 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 RLAND

Thiết bị theo dõi, giám


ARGUS SWITZE
33 sát 7 thông số (Monitor SCHILLER MEDICAL
LCX RLAND
Schiller di động)

Hệ thống kết nối máy


SWITZE
34 theo dõi bệnh nhân trung NETWORK SCHILLER MEDICAL
RLAND
tâm
Bảng điều khiển trung
tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01
bộ gồm 02 cái màn hình
ARGUS
chính + 01 CPU để theo
LCM PLUS FRANC
dõi và 15 cái monitor
CENTRAL E/
35 con). nhưng ICU 01 bộ SCHILLER MEDICAL
STATION + SWITZE
có 16 máy monitor con.
15 ARGUS RLAND
LCM PLUS
* Monitor theo dõi BN
(Bộ thứ 01)
(Máy monitor con gồm:
16 cái)
Bảng điều khiển trung
tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01
bộ gồm 02 cái màn hình
ARGUS
chính + 01 CPU để theo
LCM PLUS FRANC
dõi và 15 cái monitor
CENTRAL E/
36 con). nhưng ICU 01 bộ SCHILLER MEDICAL
STATION + SWITZE
có 16 máy monitor con.
15 ARGUS RLAND
LCM PLUS
* Monitor theo dõi BN
(Bộ thứ 02)
(Máy monitor con gồm:
16 cái)

Máy làm ấm máu/dịch FRANC


37 Flowterm GAMIDATECH
điện tử E

Puritan
38 Máy giúp thở di động Covidien Ireland
Bennett 560

Hệ thống monitor trung


Pulsion medical systems
39 tâm theo dõi bệnh nhân PC4000 Đức
SE
(máy đo cung lượng tim)
Agilia SP FRANC
40 Bơm tiêm điện Fresenius KaBi AG
VN E

41 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ

42 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật

Hệ thống máy ECMO Bioconsole


43 Medtronic Mỹ
tuần hoàn ngoài cơ thể 560

Máy giúp thở 980 Puritan


44 980 Puritan Bennett Ireland-
Bennett Ireland

Máy giúp thở VSMART VSMART


45 VINSMART VN
VFS-410 VFS-410
bộ đặt nội khí quản có NHẬT
46 IVL 101 ICST/NHẬT
camera BẢN
Monitor theo dõi bệnh
47 PVM-2701 NIHON KOHDEN Japan
nhân 5 thông số
Máy hút dùng trong đại LAMIDEY NOURY FRANC
48 AS64R
phẫu MEDICAL E
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
49 LAGOON
không SYSTEMS E
Máy khử rung bên ngoài FRANC
DEFIGARD
50 dành cho cấp cứu (Máy SCHILLER MEDICAL E
4000
sốc tim) (EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
51 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
52 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E

INJECTOM
FRANC
53 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS

CADIOVIT SWITZE
54 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 RLAND

Hệ thống kết nối máy


SWITZE
55 theo dõi bệnh nhân trung NETWORK SCHILLER MEDICAL
RLAND
tâm
Bảng điều khiển trung
tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01
bộ gồm 02 cái màn hình
chính + 01 CPU để theo
dõi và 15 cái monitor
con). nhưng CCU 01 bộ ARGUS
có 13 máy con LCM PLUS FRANC
CENTRAL E/
56 SCHILLER MEDICAL
* Monitor theo dõi BN STATION + SWITZE
(Bộ thứ 03) 15 ARGUS RLAND
(Máy monitor con gồm: LCM PLUS
13 cái)

Agilia SP FRANC
57 Bơm tiêm điện Fresenius KaBi AG
VN E

Bộ bơm tiêm tự động đa Perfusor


1 B.BRAUN Đức
năng (PCA) Space

2 Bộ khoan cưa đa năng BOJIN CHINA

3 Máy khoan cưa xương CORE STRYKER USA

4 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan


Máy cắt đốt Siêu âm kết
5 hợp hàn lưỡng cực GEN11 Johnson&Johnson USA
(Hamonic)

Máy điều trị suy giãn


tĩnh mạch chi dưới mạn
6 RFG2 Covidien USA
tính bằng công nghệ
sóng cao tần-VNUS

NO. AH-
7 Máy đo SPO2 cầm tay A Care Pháp
M1
Máy Garô hơi băng tay
8 Riester TQ
+ chân

700-Focus
9 Máy gây mê Blease Anh
135AEACT

Máy gây mê (Hở) kèm Mafor


10 SIARE Italy
thở AM 5000
Arthros
11 Máy bơm nước STRYKER USA
Copy
Máy làm ấm máu và
12 AM-301 ANIMEC Nhật
dịch truyền
AEROSEP
Máy phun diệt khuẩn bề T
13 Pháp
mặt phòng mổ 100VF/Ani
os

14 Máy sưởi ấm bệnh nhân 5016000 COVIDIEN Malay

BMS
15 Monitor theo dõi BN NIHON KOHDEN- Nhật
4103K
Thiết bị camera cho đèn
Trung
16 đặt nội khí quản VL300 AV-Scope
Quốc
* Dây nguồn sáng

17 Máy siêu âm màu F6 LOGIQ TQ


Drmax
18 Bàn mổ có remox Trident Taiwan
7000
19 Máy phun khí dung 3655I Devilbiss Mỹ
Máy khoan xương Đài
20 PRO2000I PowerPro Controller
CONMED Loan

GSR 120-Li
Malaysi
21 Máy khoan bosch 12V 3601JF70K Robert bosch GmbH
a
O

3601J18LL Malaysi
22 Máy khoan bosch 9.6V Bosch
O a
Máy C-Arm có TV + Arocovis VILLA SISTEM Italy
dàn xe đẩy 2 màn hình 2000 RB MEDICALI
* Màn hình 1 CRT NICAL
23
* Màn hình 2 Monitor

Bộ phẫu thuật nội soi Kazl Storz Đức


bụng tổng quát: (Dàn
Máy mổ nội soi số 01) Kazl Storz Đức
_Màn hình Monitor Kazl Storz Đức
_Xe đẩy hệ thống thiết Xenon Kazl Storz Đức
bị Nova Kazl Storz Đức
_Nguồn sáng Telecam
24 _Bộ xử lý hình ảnh DX II Kazl Storz Đức
( đầu camera + bộ xử lý Kazl Storz Đức
tín hiệu hình ảnh ) 26430520
_Máy bơm CO2 Autocon
_Máy cắt đốt điện 200
20522520
Bộ phẫu thuật nội soi Kazl Storz Đức
ngoại niệu :
(Dàn Máy mổ nội soi số LMD-1410 Panasonic
02) LCD Đức
_Màn hình Monitor Monitor Kazl Storz Đức
- Kazl Storz Đức
_Xe đẩy hệ thống thiết Telecam Kazl Storz Đức
bị DX II Kazl Storz Đức
_Đầu xử lý hình ảnh Xenon Kazl Storz Đức
_Nguồn sáng Nova
25 _Máy bơm CO2 - Kazl Storz Đức
_Máy cắt đốt điện Autocon
200
_Máy tán sỏi bằng hơi 20522520
(máy tán + máy bơm Calcusplit
hơi) 27630020

Monitor theo dõi bệnh


26 PVM-2701 NIHON KOHDEN Japan
nhân 5 thông số

Máy sốc tim và tạo nhịp


27 TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan
tim

28 Bơm truyền dịch TE-LF600 TERUMO Japan

Máy phun khử khuẩn OZPRO- Việt


29 PETECH
phòng mổ Hmed 2000S Nam

Máy đo thời gian đông


30 ACT200 Medtronic Mỹ
máu ACT
Máy tạo nhịp tạm thời 2 PACE
31 OSYPKA Đức
buồng 203H

Phụ kiện tay khoan đa


32 PRO6100 Conmed Mỹ
năng CONMED

GSR 120- German


33 Máy khoan pin Bosch Bosch
LT y

LAMIDEY
Máy hút dùng trong đại FRANC
34 AS64R NOURY
phẫu E
MEDICAL

Bộ điều chỉnh chân LAGOON AIR LIQUIDE FRANC


35
không 600 MEDICAL SYSTEMS E
Máy gây mê kèm thở có AVANCE GE HEALTHCARE USA
chức năng theo dỏi khí CS2

-
-
Màn hình G1500213

36

Máy khử rung tim, bên FRANC


DEFIGAR
37 ngoài / bên trong (Máy SCHILLER MEDICAL E
D 5000
Sốc Tim) (EU)

Thiết bị đo lưu lượng AIR LIQUIDE FRANC


38 FLOVAL
oxy MEDICAL SYSTEMS E

INJECTOM
Bơm tiêm điện, đơn FRANC
39 AT FRESENIUS KABI
nòng E
AGILIA

OPTIMA FRESENIUS VIAL FRANC


40 Máy nuôi ăn nhu động
PT IS KABI E
Máy giúp thở dùng cho MONNAL AIR LIQUIDE FRANC
41
cấp cứu T60 MEDICAL SYSTEMS E

Máy giúp thở có máy AIR LIQUIDE FRANC


42 eXtend XT
nén MEDICAL SYSTEMS E

WAKIe TO FRANC
Máy đo cung lượng tim, ATYS
E
43 không xâm lấn
CX 015-
Máy in -
64001 -

SWITZ
CADIOVIT
44 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL ERLAN
MS-2015
D

Thiết bị theo dõi, giám SWITZ


ARGUS
45 sát 7 thông số (Monitor SCHILLER MEDICAL ERLAN
LCX
theo dỏi BN) D

Hệ thống kết nối máy SWITZ


NETWOR
46 theo dõi bệnh nhân SCHILLER MEDICAL ERLAN
K
trung tâm D
Bảng điều khiển trung
tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01
bộ gồm 02 cái màn
hình chính + 01 CPU
để theo dõi và 15 cái
monitor con). nhưng
ARGUS
Hậu phẫu tim 01 bộ có
LCM PLUS FRANC
14 máy con.
CENTRAL E/
47 STATION SCHILLER MEDICAL SWITZ
* Monitor theo dõi BN
+ 15 ERLAN
(Bộ Thứ 01)
ARGUS D
(Hậu Phẫu Tim máy
LCM PLUS
monitor con gồm: 14
cái)
Bảng điều khiển trung
tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01
bộ gồm 02 cái màn
hình chính + 01 CPU
để theo dõi và 15 cái
monitor con). Nhưng
ARGUS
Hậu Phẫu 01 bộ có 12
LCM PLUS FRANC
máy con.
CENTRAL E/
48 STATION SCHILLER MEDICAL SWITZ
* Monitor theo dõi BN
+ 15 ERLAN
(Bộ Thứ 01)
ARGUS D
(Hậu Phẫu máy
LCM PLUS
monitor con gồm: 12
cái)

Monitor dùng trong


phòng mổ
SWITZ
(ECG/IBP/RESP/FIO2) ARGUS
49 SCHILLER MEDICAL ERLAN
(Monitor theo dỏi Bệnh LCX
D
Nhân đặt trên đầu máy
gây mê)
CV-170/
Hệ thống nội soi mật TJF- JAPAN/
OLYMPUS
tụy ngược dòng (ERCP) 160VR/MB GERM
Nguồn sáng -155/ ESG- ANY
OLYMPUS
50 Ống soi mật tụy 100 JAPAN
OLYMPUS
(ERCP) CV 170 JAPAN
OLYMPUS
Máy cắt đốt 160VR -
Schuco
Máy hút đàm ESG-100 Taiwan
S230A5

Kính hiển vi phẫu thuật LEICA SINGA


51 LEICA
ngoại thần kinh M525 - F50 PORE

FRANC
ARTHROS
Hệ thống nội soi khớp E
COPY
(Dàn máy mổ nội soi 02 SOPRO
SYSTEM
màn hình)
(Máy ns khớp gối INDON
EJ-
không có bình CO2) PANASONIC ESIA
52 MLA2622
Màn hình 01
Màn hình 02 SOPRO -
SOPRO
Đầu nội soi khớp gối SOPRO FRANC
684
Đầu Camera 1080P SOPRO E
S 397
Nguồn sáng FRANC
S 230
E
FRANC
Bộ phẫu thuật nội soi E
LAPAROS
bụng hoàn chỉnh, trên
COPY
xe đẩy
SYSTEM SOPRO
(Dàn máy mổ nội soi 02
màn hình) INDON
(Máy ns có bình CO2) ESIA
EJ-
Màn hình 01 + 02
MLA2622 PANASONIC
FRANC
53 Đầu Camera 1080P E
S 397 SOPRO
Nguồn sáng FRANC
S 230 SOPRO
E
Máy bơm CO2
SOPRO SOPRO
FRANC
640 - 45
Dao điện dùng cho tiểu E
LAMIDEY NOURY
phẫu
SURGILEC MEDICAL
(Máy cắt đốt Since FRANC
SEAL
1947) E

Thiết bị X-quang di
động C-ARM EVO R +
Dàn xử lý ảnh -
Máy in Sony UP -
Máy Video Sony 991AD
Màn hình 1 - 2 HVO - 550 FRANC
54 APELEM
MD E
EM 19JFTI/
MCII-V

Hệ thống tuần hoàn


S5 CON 4 GERM
ngoài cơ thể hoàn chỉnh SORIN GROUP
ANY
55 (Dàn số 01) DEUTSCHLANDD
STOCKER
Dàn máy nước nóng -
T -
lạnh
Hệ thống tuần hoàn
ngoài cơ thể hoàn chỉnh S5 CON 4 GERM
SORIN GROUP
(Dàn số 02) ANY
DEUTSCHLANDD
56 Dàn máy nước nóng STOCKER
-
lạnh T -
ATASCOPE
Máy bơm bóng đối CS 300 USA
xung động mạch chủ

Hệ thống 2 đèn phẫu


thuật 700MM và
XLED 2X3 STERIS SURGICAL FRANC
57 500MM
SPOTS TECHNOLOGIES E
(Đèn mổ treo trần 02
nhánh)

Đèn phẫu thuật, di động FRANC


58 DIASYS SURGIRIS
500mm E

Acculan
GERM
59 Dao bào da 3Ti AESCULAP
ANY
Dermatome

Dao điện dùng cho tiểu


phẫu SURGILEC LAMIDEY NOURY FRANC
60
(Máy cắt đốt Since SEAL MEDICAL E
1947 có xe đẩy)

SURGILEC
Dao điện đơn/lưỡng cực SEAL LAMIDEY NOURY FRANC
61
(Máy cắt đốt có xe đẩy) SINCE MEDICAL E
1947
Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC LAMIDEY NOURY FRANC
62
(Máy cắt đốt có xe đẩy) SEAL MEDICAL E

Máy tán sỏi niệu quản 27750220-1 GERM


KARL STORZ
bằng laser Holmium CALCULA ANY
63
SE II
-
Xe đẩy để máy UG041 -

Dao cắt đốt siêu âm USA/


ETHICON ENDO-
64 (Harmonic scalpel) (Có GEN 11 MEXIC
SURGERY
xe đẩy) O
SURGINO
Bàn mổ thuỷ lực X STERIS SURGICAL FRANC
65
(Phòng Mổ trong ngày) ST4080AM TECHNOLOGIES E
H

Bàn mổ điện, dễ sử STERIS SURGICAL FRANC


66 CMAX S2L
dụng TECHNOLOGIES E

Phụ tùng, bàn phẫu STERIS SURGICAL FRANC


67 HEAD07
thuật đầu và cổ TECHNOLOGIES E
DORO
Phụ tùng, bàn phẫu NEURO STERIS SURGICAL FRANC
68
thuật ngoại thần kinh HEAD TECHNOLOGIES E
REST
Bàn mổ cho phẫu thuật STERIS SURGICAL FRANC
69 CMAX S2L
tim hở TECHNOLOGIES E
Hệ thống nội soi đường OTV-S190/ JAPAN/
mật + Tán sỏi thủy lực OTV- GERM
(Máy ns mật tụy) S7PROH- ANY
HD-12E/CL
Màn hình Sony V-S190
Đầu Camera LMD- CHINA
Nguồn sáng 2110MD OLYMPUS JAPAN
Máy bơm CO2 OTV-S190 JAPAN
Máy tán sỏi thủy lực CLV-S190 JAPAN
Máy đốt UHI-4 SONY Đức
70 EL27- OLYMPUS GERM
Compact OLYMPUS ANY
ESG-400 OLYMPUS
WALZ
OLYMPUS

Bàn mổ thần kinh với CMAX S2L STERIS SURGICAL FRANC


71 bộ gá sọ E
TECHNOLOGIES
Garo hơi YT0282 Đức
72 Riester
Yếm cổ chắn tia X Mỹ
73 Barray

74 Yếm cổ chắn tia X


Áo chắn tia X T1/2ECO35 SWITZ
75 60110 VARAY LABORIX ERLAN
D
Áo chắn tia X Mỹ
76 Barray
Kính chắn tia X Mỹ
77 Barray

Máy làm ấm máu/dịch FRANC


78 Flowterm GAMIDATECH
điện tử E
Máy đo độ bão hòa oxy
ARGUS
79 máu SCHILLER MEDICAL KOREA
OXM Plus
(Máy đo SPO2)
Kính lúp phẫu thuật
Univet, loại gắn băng
80 đeo đầu, độ phóng đại kc Univet Italy
4.5x, khoảng cách làm
việc 500mm.

81

Máy khoan xương IPC Medtronic Mỹ

82

Máy gây mê kèm thở Astra 3i OES Medical Anh

83

Ống soi tá tràng Olympus medical Nhật


nghiêng thế hệ video TJF-Q180V systems corp Bản
Tủ sấy, loại phòng thí
nghiệm 115 L
GERMA
84 DL 115 VWR
NY

Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện chính xác B.Braun Đức
Compacts- S
Perfusor
2 Máy bơm tiêm điện chính xác B.Braun Đức
Compacts- S

3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 NihonKohden Nhật

4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan

3401NVO
5 Máy đo SPO2 cầm tay INVACARE USA
2007-08
6 Máy đo SPO2 cầm tay 305 Pulse Oximeter

7 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan

8 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan

9 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật

10 Máy chạy thận Avitum AG B.Braun Đức

Monitor theo dõi bệnh nhân


11 SL2400 SPACELABS USA

Máy khử rung bên ngoài dành DEFIGARD


12 SCHILLER MEDICAL FRANCE
cho cấp cứu 4000
ARGUS OXM
13 Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER MEDICAL KOREA
Plus
INJECTOMAT
14 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI FRANCE
AGILIA

Thiết bị theo dõi, giám sát 5


ARGUS LCM
15 thông số (Monitor theo dỏi SCHILLER MEDICAL FRANCE
PLUS
BN)

CADIOVIT SWITZER
16 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 LAND

17 Máy phun khí dung Trung


INQUAIR Pari Medical Quốc

18 Bơm tiêm điện Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE


CHLB
19 Máy lọc thận nhân tạo 4008B Fresenius Medical Care
ĐỨC

Máy lọc thận nhân tạo

CHLB
20 4008B Fresenius Medical Care
ĐỨC

Phần
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
2 Máy đo điện tim 3 Kênh SE-3 EDAN TQ
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
compact S

4 Máy phun khí dung NE-C28 Omron China


Máy khử rung bên ngoài
DEFIGARD FRANC
5 dành cho cấp cứu (Máy SCHILLER MEDICAL
4000 E
sốc tim)
INJECTOM FRANC
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Thiết bị theo dõi, giám
ARGUS SWITZE
7 sát 7 thông số (Monitor SCHILLER MEDICAL
LCX RLAND
theo dỏi BN)
Thiết bị theo dõi, giám
ARGUS FRANC
8 sát 5 thông số SCHILLER MEDICAL
LCM PLUS E
(Monitor theo dỏi BN)
SURGINOX
M STERIS SURGICAL FRANC
9 Bàn mổ tiểu phẫu
ST4080AM TECHNOLOGIES E
H
Đèn mổ di động 5 bóng Trung
10 L735-II Boji
halogen Quốc

11 Máy đo SPO2 mini YX301 Yuwell TQ

Phần
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
2 Máy bơm tiêm điện Medima S1 MEDIMA SP Z.O.O Balan
AEROFAMI
3 Máy phun khí dung Philips Mỹ
LY
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
4 LAGOON
không SYSTEMS E
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
5 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E
INJECTOM FRANC
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Đèn phẫu thuật, di động FRANC
7 DIASYS SURGIRIS
500mm E
1 Đèn mổ di động 4300K CHROMOPHARE Đức

Máy bơm tiêm điện siêu chính Perfusor


2 B.Braun Đức
xác Compacts S

3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật

4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan


LAMIDEY NOURY
5 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM FRANCE
MEDICAL
ARGUS OXM
6 Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER MEDICAL KOREA
Plus
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 ARGUS LCM
7 SCHILLER MEDICAL FRANCE
thông số PLUS
SURGINOX STERIS SURGICAL
8 Bàn mổ thuỷ lực FRANCE
ST4080AMH TECHNOLOGIES
Trung
9 Phun khí dung NE-C900 Omron
Quốc
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
compact S

2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ

3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan

Shenzhen Hyde Medical


4 Máy tán sỏi ngoài cơ thể ESWL-108 TQ
Equipment Co Ltd; EMP
AEROFAMIL
5 Máy phun khí dung Philips Mỹ
Y

Máy Siêu Âm Xách Tay


6 Prosound ALOKA Japan
Trắng Đen

Hệ thống nội soi đại tràng ống RECTOSCOP


cứng hoàn chỉnh E SYTEM
COMPLETE
► Màn hình tele pack X LED UG041
► Nguồn sáng TP 100
LED
► Máy cắt đốt NOVA150
20161220
► Máy hút dịch AUTOCON II
200 KARL STORZ GERMAN
7 ► Bàn Đạp 20532220 Y
► Dây dẫn Camera UNIMAT 30
25320020
20017830
TELECAM
20212030 PAL
Máy tán sỏi, ngoài cơ thể dạng SONOLITH I-
sóng xung kích SYS
Bàn tán sỏi
8 TABLE EDAP TMS FRANCE
KARBON
TMS 230811

Áo chắn tia X (1 xanh dương,


9 1 xanh lá)

Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts-S
Perfusor
2 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compact S
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact S
Perfusor
4 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact
5 Bàn mổ Y-MN 3008B Th Hải

6 Máy phun khí dung nén khí NE-C9 OMRON TQ

Máy đo chỉ số huyết áp cổ SLOVENI


7 ABPIMDD MESI
chân - cánh tay (ABPI) A
ARGUS OXM
8 Máy đo độ bão hòa oxy máu SCHILLER MEDICAL KOREA
Plus
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 SWITZER
9 ARGUS LCX SCHILLER MEDICAL
thông số LAND

Thiết bị theo dõi ECG, xách CARDIOVIT SWITZER


10 SCHILLER MEDICAL
tay AT-102 PLUS LAND

1 Thiết bị siêu âm điều trị 2776 Intelect Mobile Ultrasound Mỹ


PHLEGM
2 Máy hút đàm 7E - A TQ
SUCTION

Bộ máy kích thích điện Myomed NETHE


3 ENRAF NONIUS
và phản hồi sinh học 632X RLAND

FYSIOPULS
BELGIU
4 Máy điều trị sóng ngắn AUTOMATI FYSIOMED
M
C

MICROWA BELGIU
5 Máy điều trị vi sóng FYSIOMED
VE 25P M
Thiết bị sóng siêu âm trị BELGIU
6 SONIC HT FYSIOMED
liệu 1MHZ/5SCM M
FRANC
7 Bồn thuỷ trị liệu tay 1323 REVAL
E
Bồn tắm bỏng 4854.00 /
* Xe nâng BN 5150.00
STAINLESS FRANC
8 STEEL REVAL
E
SHOWER
TROLLEY

BUTFERFL
Y
Bồn thuỷ trị liệu toàn BATHTUB FRANC
9 REVAL
thân COCOON E
BATH REF
7800.00
COCOONR'
Bồn thuỷ trị liệu hình GO FRANC
10 REVAL
cánh bướm 228L E
1243
HYDRAULI
C
FRANC
11 Bồn thuỷ trị liệu chân STRETCHE REVAL
E
R LIFT
1258.03
PARATHER
Bồn trị liệu bằng BELGIU
12 M FYSIOMED NV
PARAFFIN M
29512
Xe đạp tập vật lý trị liệu GENIN MEDICAL FRANC
13 CMVC14
(Ergometer) MULTIFORW E
FGM10 +
GENIN MEDICAL FRANC
14 Thiết bị tập cơ tứ đầu GM11+
MULTIFORW E
GM12
Dụng cụ tập dạng bậc FRANC
15 FGG13 GENIN MEDICAL
thang, hình chữ L E
Thiết bị tập vùng đầu SG01 FRANC
16 GENIN MEDICAL
ngực (Xà đơn) AM74 E
CORONA
17 Thảm tập thể dục CHINESPORT ITALY
200
CHROME
DUMB-
BELL
Bộ tạ (Bộ gồm 05 cục từ BELGIU
18 (22271+222 FYSIOMED
1kg đến 5kg) M
72+22273+2
2274+22275
)

115540+344
GENIN MEDICAL / FRANC
19 Bộ bóng tập (6) 6204+34462
ENRAF NONIUS E
05+3446206

MULTIFUN
NETHE
CTIONNAL
20 Thiết bị tập cổ tay ENRAF NONIUS RLAND
WRISTROL
S
LER

FRANC
21 Kềm tập tay MUSC1 GENIN MEDICAL
E
FGT05+
FRANC
22 Bàn massage GO06C + GENIN MEDICAL
E
SP13/B
FRANC
23 Thiết bị phục hồi cổ tay MAESTRA GENIN MEDICAL
E
FRANC
24 Thiết bị xoay trục vai MF-151 KINETEC
E
FRANC
25 Thiết bị phục hồi cổ chân MF-134 KINETEC
E
Máy đo góc (Thước đo
26 6800 CHINESPORT ITALY
góc)
HAND
DYNAMO
27 Lực kế vật lý trị liệu FYSIOMED KOREA
METER
(27216)
Lồng, trị liệu bằng ròng
FGP08+SP3 FRANC
28 rọc, loại GENIN MEDICAL
8 E
GUTHRIE/SMITH
Phụ tùng, lồng trị liệu FRANC
29 SET GENIN MEDICAL
bằng ròng rọc.G&S E
Đoạn dốc, đi bộ, vật lý trị
FRANC
30 liệu; 400 CM (Thanh FGG08 GENIN MEDICAL
E
song song tập đi)

Bảng thăng bằng gỗ phục FRANC


31 SG14 GENIN MEDICAL
hồi mắt cá chân E
Bảng Canada, với bàn trị SM57 + FRANC
32 GENIN MEDICAL
liệu sinh lý học FGM58 E
M1-
33 Máy tập phản xạ Phana VN
MN0128
Bàn tập hoạt động trị liệu
34 PN37L01 Phana VN
( +4 ghế)
Trung
35 Phun khí dung NE-C900 Omron
Quốc

36

EurotrakTou
Bàn kéo dãn cột sống ch Chinesport Spa Italy
MÁY SIÊU ÂM MÀU
Hàn
1 4D LOGIQ P7 GE Ultrasound Korea
Quốc
(4 đầu dò)

Trung
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden
Quốc

MÁY CHỤP X-QUANG


3 ANTHEM Del Medical Mỹ
KỸ THUẬT SỐ

MÁY PHÂN TÍCH


4 NƯỚC TIỂU 10 THÔNG Laura Smart Erba Hungary
SỐ
MÁY PHÂN TÍCH
5 HUYẾT HỌC TỰ ADVIA 360 Siemens Hungary
ĐỘNG
MÁY XÉT NGHIỆM
6 SINH HỌC BÁN TỰ Chem 5V3 Erba Ấn Độ
ĐỘNG
MÁY TẠO OXY ( +1 Newlife
7 Caire, Inc Mỹ
bình oxy) Elite

8 MÁY SỐC ĐIỆN TEC-5631 Nihon Kohden Nhật

Đài
1 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp
Loan

LTTD 350- LongPhuong


2 Máy cắt đốt VN
2K1/03 Technology

3 Máy soi cổ tử cung YDJII-L RICHY China

AIXPLORE
Máy siêu âm màu, đa FRANC
R
năng SUPERSONIC IMAGINE E
4 SSIP92001
RAP2102L
Màn hình Taiwan
M-SSI
Dao điện dùng cho tiểu SURGILEC LAMIDEY NOURY FRANC
5
phẫu SEAL MEDICAL E
SURGINOX
M STERIS SURGICAL FRANC
6 Bàn mổ tiểu phẫu
ST4080AM TECHNOLOGIES E
H

7 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức

8 Máy đo điện tim FX 7202 FUKUDA JAPAN

9 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật

10 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật


Monitor theo dõi BN 5 thông ARGUS LCM SCHILLER MEDICAL FRANCE/
số PLUS SWITZER
LAND
11
1 Đèn mổ di động D300 (734) Operation TQ
Phần
2 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan

3 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Nhật

4 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ

5 Máy khoan pin đa năng BJ4103B BOJIN TQ

Thiết bị theo dõi, giám ARGUS FRANC


6 SCHILLER MEDICAL
sát 5 thông số LCM PLUS E
SURGINOX
M STERIS SURGICAL FRANC
7 Bàn mổ tiểu phẫu
ST4080AM TECHNOLOGIES E
H
8 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức
1 Kính hiển vi Nikon SE ANTI-MOULD NIKON Nhật
KMC-
2 Máy lắc Votex Hàn
1300V
3 Máy ly tâm labofuge 400 Thermo Scientific Đức
4 Máy quay li tâm EBA 20 Đức
5 Máy quay li tâm lạnh Z216MK Đức
6 Máy quay li tâm Mini Z100M HERMLE Hàn
Máy ủ nhiệt khô (gia
7 HB: 48 Heating Block Hàn
nhiệt )

8 Nồi hấp tiệt trùng SA 350 Stady Nhật

ALPHAKL
FRANC
9 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn AVE 23 HMCE
E
CLASSIC

Máy lấy mẫu bụi không GERMA


10 Airport MD8 SARTORIUS
khí 8 kênh NY

Thiết bị khuấy trộn, loại GERMA


11 KS 15 B EDMUND BULHER
tới lui NY
Thiết bị khuấy trộn từ GERMA
12 Hei-Standard HEIDOLPH
tính NY

Thiết bị khuấy trộn, từ GERMA


13 2071 HECHT
tính – nhiệt NY

Thiết bị khuấy trộn, loại


14 444-0202 VWR USA
VORTEX

CF20 FRANC
15 Máy ly tâm loại phẳng AWEL
20010002 E

CF 48 FRANC
16 Máy ly tâm để bàn AWEL
20012001 E

Máy ly tâm dạng loại CF 48R FRANC


17 AWEL
trung đông lạnh 20013001 E
18 Ngân hàng máu, 180 túi BS530P SOREMA ITALY
Kính hiển vi, chụp hình VISIOSCOP VWR
19 ITALY
bán tự động E TL384PI MOTICAM

Kính hiển vi phòng thí


20 DM500RH LEICA CHINA
nghiệm

VMS-C10 GERMA
21 Đĩa nhiệt - 1 lò VWR
advanced NY
Máy xét nghiệm huyết
học > 20 thông số
* Bộ máy tính (CPU Dell,
PENTRA FRANC
22 Bàn phím, Màn Hình HORIBA MEDICAL
DF NEXUS E
Fujítu).
* Máy in Epson AL-
M300
Máy đo độ đông máu tự
DESTINY GERMA
23 động TCOAG
PLUS NY
* Bàn Phím Cherry
Máy phân tích sinh hóa tự
động
24 AU680 BECKMAN COULTER JAPAN
- Hệ thống Lọc nước
- Bộ máy tính Castle 3K

GASTAT
25 Máy phân tích khí máu TECHNO MEDICA JAPAN
1810
Máy xét nghiệm nước HUNGA
LABUMAT
26 tiểu tự động 77 ELEKTRONIKA RY
-
* Máy in EPSON -

Máy định danh vi khuẩn


- CPU HP RP5800,
Chuột HP, Màn hình máy VITEK 2
27 tính Elite Display E201 COMPACT BIOMERIEUX USA
- Máy in Samsung ML- 27560
3750ND
- UPS Smart 1500

Máy đếm khuẩn lạc tự


động FRANC
28 SCAN 1200 Interscience
- CPU Dell Vostro, Bàn E
phím Dell, Chuột Cliptec

Langenselbo
29 Tủ ủ ấm Thermo 50042307 Đức
ld

Tủ sấy, loại phòng thí GERMA


30 DL 115 VWR
nghiệm 115 L NY

Applied Biosystems/Life
7500 fast Singapor
31 Máy Realtime PCR Technologies/Thermo
DX e
Fisher Scientific

Kính hiển vi hai ống


32 DM1000 LEICA CHINA
nhòm với độ tương phản
33 Tủ sấy UN 55 Memmert Đức
Bio-II-
34 Tủ an toàn sinh học cấp II AZBIL TELSTAR Spain
Advance 4
Trung
35 Máy ly tâm 6 ống 15ml DM0412 DLAB
Quốc
MÁY ELISA BÁN TỰ
36 Elx808 Biotek Mỹ
ĐỘNG

1.1 MÁY ĐỌC ELISA Elx808 Biotek Mỹ

1.2 MÁY Ủ CÓ BỘ
DTS-4 Elmi Latvia
PHẬN LẮC

1.3 MÁY RỬA 50TS Biotek Mỹ

Tủ cấy vô trùng an toàn 11231BBC8 Trung


37 BIOBASE
sinh học cấp II 6 Quốc
Nồi hấp tiệt trùng loại Đài
38 SA-300VF STURDY
đứng Loan
1 Máy cắt vi phẫu Cut 4062 SLEE Đức

2 Máy dàn mô HI-2L-600W Warmtek

3 Máy ly tâm 04 ống PLC - 012E Universal Centrifuge USA

Dao cắt bệnh phẩm dung RM2125


4 LEICA CHINA
trong giải phẫu bệnh RST

Dụng cụ mài dao cắt bệnh


5 RMS-100 RADICAL INDIA
phẩm
6 Thiết bị bào chế paraffin MH8523B ELECTROTHERMAL UK

7 Bồn chứa lam bệnh phẩm HI1210 LEICA CHINA


Đĩa làm ấm dành cho
8 MH6616 ELECTROTHERMAL UK
bệnh phẩm
9 Thiết bị xử lý mô tự động TP1020 LEICA CHINA
Kính hiển vi hai ống
10 DM1000 LEICA CHINA
nhòm với độ tương phản
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compact S
INFUSOMA
2 Máy đếm giọt B.BRAUN Đức
T-P
3 Máy đo điện tim 3 kênh FX - 7102 FUKUDA TQ

4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan

Máy khử khuẩn buồng bệnh


5 (Máy xông phòng bằng tia AF100.UV HYSIS Pháp
UV)

6 Máy phun khí dung IEC 601-1 Profile UK

Máy bơm tiêm điện siêu Perfusor


7 B.BRAUN Đức
chính xác Compact-S

Máy hút dùng trong đại


phẫu LAMIDEY NOURY
8 AS64R FRANCE
(Máy hút đàm 02 bình tách MEDICAL
dịch)

Máy đo độ bão hòa oxy


ARGUS
9 máu SCHILLER MEDICAL KOREA
OXM Plus
(Máy đo SPO2)

Thiết bị theo dõi, giám sát 7


SWITZE
10 thông số ARGUS LCX SCHILLER MEDICAL
RLAND
(Monitor theo dỏi BN)

11 Máy phun khí dung NE-C900 OMRON Japan

Thiết bị theo dõi, giám sát 5 ARGUS


12 SCHILLER MEDICAL FRANCE
thông số LCM PLUS

Hệ thống làm ẩm thở oxy


Trung
13 dòng cao (Máy giúp thở VUN-001 Vincent Medical
Quốc
CPAP áp lực dương)

14 Bơm truyền dịch TE-LF600 TERUMO Japan


15 Bơm tiêm điện Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE

16 Máy thở VSMART VFS410 VINSMART VN

17 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật

SHENYANG CANTA
18 Máy tạo oxy V8-WN-NS ĐỨC
MEDICAL TECH.CO.,LTD

Máy hút dùng trong tiểu LAMIDEY NOURY


19 AS21PM FRANCE
phẫu MEDICAL
Máy hút dùng trong đại LAMIDEY NOURY
20 AS64R FRANCE
phẫu MEDICAL
SURGILEC LAMIDEY NOURY
21 Dao điện đơn/lưỡng cực FRANCE
SEAL MEDICAL
22 Máy sốc tim và tạo nhịp tim TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan
Hệ thống X-quang cao tần

CAMARGUE
23 TOMO HV
APELEM FRANCE

Máy nuôi ăn nhu động (máy


đếm giọt)
24 OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE

25 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ

S55IMIELS6
1 Máy giặt công nghiệp 50Kg Imesa Italy
XA
PLASMA
Máy khử trùng nhiệt độ
2 STERRAD Johnson&Johnson USA
thấp sử dụng công nghệ
100S
Máy phun khử khuẩn buồng
3 Fontan Starlel Swingtec Đức
bệnh
Máy sấy khô ống dây máy
4 AMD-10 Hmed Auto MedDryer VN
thở và bóng Ambu
E55IMB59S
5 Máy sấy khô Imesa Italy
AXA

Máy phun khử khuẩn môi


6 SR-420 STIHL Brazil
trường

7 Máy giặt 70Kg RC70 Imesa Ý

DD26E
8 Máy sấy 26 KG/lượt DANUBE FRANCE
SILVER

9 Máy giặt – vắt, 25 KG/lượt WEDII25E DANUBE FRANCE

Máy rửa khử trùng, màn


AMSCO STERIS SURGICAL
10 hình cảm ứng, hai cửa tự FRANCE
3053 TECHNOLOGIES
động
Tiệt trùng bằng hơi
11 formaldehyde nhiệt độ thấp, 130LF-1 MATACHANA SPAIN
1 cửa
TOAN MY
Hệ thống làm mềm nước VIETNA
12 LM- 08C ENVIRONMENT
hai chiều 100L M
TECHNOLOGY
RO Water
VIET AN GENERAL VIETNA
13 Máy xử lý thẩm thấu ngược filtration
TRADING JSC M
150l/h

Máy tạo hơi nước, máy tiệt NETHER


14 66120-2VEP TUTTNAUER
trùng bằng hơi nước, 2 cửa LANDS

ALPHAKLA
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn VE 23 HMCE FRANCE
CLASSIC
Thiết bị nghiền chất thải, STERILWAV
16 BERTIN TECHNOLOGIE FRANCE
tiệt trùng E SW440
DBC 470
17 Cưa xương ức STERNUDRI DE SOUTTER MEDICAL UK
VE
Hệ thống garo hơi chỉnh MPX / MPZ
hình Multidrive UK
Multi Drive
- Máy Khoan hơi cỡ lớn (MPX-610) -
(Drill Head-1/4"Jacobs) HP 22 5WF
18 DE SOUTTER MEDICAL
- Máy Khoan hơi cỡ nhỏ UK -
(Drill Head-5/32"Jacobs) (MPZ-450)
- Máy cưa xương (Sagittal HP 22 5WF -
Saw) UK
(DPX-676)

1 Máy siêu âm Doppler màu HD11XE Philips USA


2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ
Hệ thống xử lý ảnh X- CR - IR 363 FUJIFILM Nhật
Quang kỹ thuật số (Máy Corporation
quét Film X-Quang)
(Phòng Chụp X-Quang) - - -
3 + 02 Màn hình xử lý ảnh - - -
+ 02 CPU DRYPIX FUJIFILM -
+ Máy in Film X-Quang 4000 Corporation
Kỹ thuật số

Máy cản quang 1 nòng SALIENT


4 IMAXEON ÚC
dùng cho máy MSCT 16 lát (DC009SW)

5 Máy đo chức năng hô hấp KoKo PFT nSpire Health USA

CADIOVIT SWITZE
6 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 RLAND
Hệ thống test gắng sức với
cơ công kế CARDIOVIT SWITZE
(Máy ngồi đạp bằng chân) CS-200 + RLAND/
ERG 911 GERMA
Dàn máy đọc kết quả trên BP/LS NY
7 xe đẩy ERGOSANA SCHILLER MEDICAL
GmbH FRANCE
CARDIOVIT
CS 200
Máy ghi điện não đồ (EEG)
32 kênh NICOLETON NATUS NEUROLOGY USA
(Bộ máy đo điện não trên E Manufacturer
8 xe đẩy) Dell -
Đèn kích thích ánh sáng Natus -
Bộ máy tính

Máy chạy bộ dành cho test


9 ECG 2850 SCHILLER MEDICAL FRANCE
gắng sức
Máy ghi điện đồ cơ VIKINGQUE NATUS NEUROLOGY USA
ST Dell
10 + Bộ máy tính Canon -
+ Máy in - -
-

Hệ thống chụp cộng hưởng VANTAGE TOSHIBA MEDICAL JAPAN


từ 1.5T, hoàn chỉnh (Máy ELAN MRT SYSTEMS
chụp MRI) 2020 Computar
Samsung China
- Camera quan sát MS-54ALP Bayer Medical China
- Màn hình quan sát SMT-1734 care lnc -
Camera Medrad TOSHIBA -
- Máy bơm cản quang spectris INVIVO -
- Bộ điều khiển bơm cản solaris EP CARRETT Singapore
quang OFTD1463 SCHILLER MEDICAL USA
11
- Màn hình xử lý film MRI ̶ FUJIFILM EU
- Máy sạc pin 1165800 Corporation
- Cây quét kim loại MAGSCREE -
- Monitor theo dõi BN N
SERENITY
- Máy in film MRI DRYPIX
6000

Máy siêu âm màu, đa năng AIXPLORER FRANCE


SSIP92001

12 Màn hình RAP2102LM SUPERSONIC IMAGINE Taiwan


-SSI

Máy siêu âm, 3 chiều - 4 TOSHIBA MEDICAL


13 TUS - X100 JAPAN
chiều SYSTEMS
APELEM
14 Máy chụp X-quang di động SAXO 4 T FRANCE
DMS GROUP
Thiết bị đo khung xương GERMA
15 PEL1020 VARAY LABORIX
chậu theo THOMS NY
Bộ 8 nêm điều chỉnh dung
GERMA
16 trong chụp CDG1099 VARAY LABORIX
NY
X-quang
Hệ thống chụp CT AQUILION TOSHIBA MEDICAL JAPAN
SCANNER 64 lát PRIME TSX- SYSTEMS
303A Imaxeon Pty Ltd

- Máy bơm cản quang DC017D Panasonic


- Ipad điều khiển bơm cản DC150 Samsung China
quang WV - TOSHIBA
- Camera quan sát CP300/G
- Màn hình quan sát SMT - 1734
Camera CETF - 006B
- Tủ nguồn hệ thống Máy - -
CT - - -
- Tủ cao áp Lioa HP
17 - Màn hình điều chỉnh Z620 Elen VN
thông số CT D7Q13A4 FUJIFILM Turkey
+ Bộ máy tính xử lý dữ 15KVA Corporation JAPAN
liệu: C1 Series
- CPU DRYPIX
- Màn hình 6000
- Ổn áp
- UPS
- Máy in Film CT Kỹ thuật
số

Máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật SENOGRAP GE MEDICAL SYSTEMS FRANCE


số HE CARE SCS

- Tủ cao áp -
18 - Dàn máy điều khiển Control TRIMAX TX55 -
thông số của máy Station V5 Laser imager
- Máy in Film nhũ ảnh TX55

Hệ thống X-quang toàn thân EOS EOS IMAGING FRANCE


3D AQUISITIO
N SYSTEM - -
+ Tủ nguồn hệ thống - - -
+ Tủ cao áp - - -
19 + 02 Màn hình xử lý ảnh - - -
+ CPU - FUJIFILM -
+ Máy in film X-quang 3D DRYPIX Corporation
6000
Thiết bị đo mật độ của
20 STRATOS DMS FRANCE
xương, toàn thân

Máy in film X-quang, độ DRYPIX Plus


21 FUJIFILM CHINA
phân giải cao 4000

CAMAR APELEM FRANCE


GUE HV
Hệ thống X-quang kỹ thuật AND RALCO -
số DR COLUMN APELEM -
R302/A APELEM CANAD
+ Đầu đèn định vị VBS24 A
22 + Giá chụp tim phổi VZW2556RC -
+ Tủ cao áp 2 - E1 - -
+ Bộ máy tính xử lý ảnh: -
- CPU -
- Màn hình -

Hệ thống X quang số CR FCR FUJIFILM JAPAN


(Máy xử lý phim kỷ thuật PROFECT
số) CS PLUS HP -
+ CPU C8T90AV BARCO -
+ Màn hình xử lý phim MDRC - - MEXICO
+ Đầu quét mã vạch 1119 TS - -
23 + UPS LS1203 FUJIFILM CHINA
+ Máy in film X-quang, độ SUNPAC
phân giải cao DRYPIX Plus
4000

Hệ thống X quang thường CAMARGUE APELEM FRANCE


quy 500mA HVAND
(Bàn Bệnh nhân) COLUMN RALCO -
+ Đầu đèn định vị phát tia R302/A
APELEM -
+ Giá chụp tim phổi VBS24
APELEM -
+ Tủ cao áp VZW2556RB
24 2 - DA APELEM CANAD
+ Bảng điều khiển thông số A
kỷ thuật PROTEC
GERMA
+ Máy rữa film X-Quang OPTIMAX NY

Monitor di động không MAGLIFE


25 SCHILLER MEDICAL FRANCE
nhiễm từ (MRI) SERENITY
26 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ
Áo chắn tia X T1/2ECO356 SWITZE
27 VARAY LABORIX
0110 RLAND
28 Kính chì Barray Mỹ
Tấm IP nhận ảnh X-Quang Fujifilm Nhật
29 KTS 35x43cm (Hộp đựng YT0411
+ tấm IP)

Máy siêu âm tim chuyên


30 EPIQ 7 Philips Ultrasound Inc Mỹ
tim 3D động

Tấm IP nhận ảnh X-Quang Fujifilm Nhật


31 KTS 35,4x43cm (Hộp
đựng + tấm IP)
32 Máy in phim Drypix 4000 Fujifilm JAPAN
Hộp cassette đựng tấm nhận
33 ảnh X-Quang KTS 35,4x43cm Fujifilm Trung Quốc

Tấm nhận ảnh (IP) X-Quang


34 KTS 35,4x43cm Fujifilm Trung Quốc

Máy in Phim khô Laser Drypro Model Konica Milnota Nhật Bản
832

35

1 Cưa cắt bột YTJ China


2 Máy bơm tiêm điện TE SS700 Terumo Nhật
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compact-S
4 Máy cắt đốt MOD 970 Coagulador TBN
5 Máy đo điện tim FX_7102 FUKUDA Nhật
6 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật
Phần
7 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
TEC -
8 Máy sốc tim Nihon Kohden Nhật
5521K
Máy Đo Điện Tim 06 ECG –
9 NIHON KOHDEN Japan
Kênh 1250K
Nhật
10 Máy Bơm Tiêm Điện TE-SS700 TERUMO
Bản

FRANC
Máy khử rung tim, bên DEFIGARD
11 SCHILLER MEDICAL E
ngoài / bên trong 5000
(EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
12 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
13 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E

INJECTOM
FRANC
14 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS

Máy giúp thở dùng cho MONNAL AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
15
cấp cứu T60 SYSTEMS E

Thiết bị theo dõi, giám ARGUS FRANC


16 SCHILLER MEDICAL
sát 5 thông số LCM PLUS E

Hệ thống kết nối máy


SWITZE
17 theo dõi bệnh nhân trung NETWORK SCHILLER MEDICAL
RLAND
tâm
Bảng điều khiển trung
tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01
bộ gồm 02 cái màn hình
chính + 01 CPU để theo
dõi và 15 cái monitor
con)
Nhưng CCTH có thêm
04 cái monitor con thuộc
Item 68
ARGUS
* Monitor theo dõi BN
LCM PLUS FRANC
(Máy monitor con gồm:
CENTRAL E/
18 15 máy con chuyển cho SCHILLER MEDICAL
STATION + SWITZE
phòng khám 01 Sn:780.
15 ARGUS RLAND
08419 còn 14)
LCM PLUS

Đèn phẫu thuật, gắn trần STERIS SURGICAL FRANC


19 XLED4
900mm TECHNOLOGIES E
F-31.00 / F-
20 Máy hút đàm nhớt FAZZINI ITALY
31.01

21 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN

Agilia SP FRANC
22 Bơm tiêm điện Fresenius KaBi AG
VN E

Máy giúp thở chức năng


23 840 Puritan Bennett Ireland
cao
Bộ đặt nội khí quản có
24 ClearVue Infinium USA
camera
Monitor theo dõi bệnh
25 BSM4103K NIHON KOHDEN Nhật
nhân

26 Máy thở VSMART VFS410 VINSMART VN

Máy siêu âm tim Doppler TOSHIBA MEDICAL


27 TUS - X200 JAPAN
+ đầu ghi video Sony SYSTEMS

FRANC
28 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRESENIUS KABI
E

Đèn mổ di động 04 bóng

OPERATION Đài
29 734
LAMP Loan
Máy Siêu Âm Sách Tay
1 Prosound ALOKA Japan
Trắng Đen
Hệ thống khí y tế gồm:
_Hệ thống cung cấp Oxy từ EFV C10 CRYOLOR
bình chứa Oxy lỏng -
CRYOLOR DANUBE HP AIR LIQUIDE
_Trung tâm Oxy và CO2 - STATION
AUTOMATIC
CHANGEOVER
MANIFOLD CONTROL EVISA MIL'S
OXY, CO2 E300.2.MV
_Trung tâm hút - AIRMIL'S G MIL'S
MEDICAL VACUUM MVC18
2 SYSTEM ANAESTIVA MIL'S Pháp
_Trung tâm khí nén - C 2 Y020V
MEDICAL COMPRESS VIGI 3077 Taema
AIR SYSTEM
_Trung tâm hút thải khí mê
- ANAESTIVAC 1 & 2
_Hệ thống báo động -
ALARM SYSTEM

Máy định chuẩn cho máy


3 VT PLUS FLUKE USA
thở
Thiết bị điều khiển điện,
4 ESA620 FLUKE USA
chung

5 Thiết bị kiểm tra monitor PROSIM4 FLUKE USA

Thiết bị kiểm tra bơm tuyền IDA 5 1


6 FLUKE USA
dịch WAY
Máy đo kV, X-quang kỹ RAYSAFE-
7 FLUKE USA
thuật số X2

8 Máy đo điện áp 115-C50 FLUKE USA

9 Lux kế CA813 CHAUVIN ARNOUX TAIWAN

Thiết bị dao động nghiệm,


10 OX7202-CSD METRIX FRANCE
kỹ thuật số
Dụng cụ đo điện, kỹ thuật
11 MX 26 METRIX FRANCE
số
Thiết bị điều khiển, cách
12 MW9090 SEFRAM TAIWAN
điện
13 Máy biến thế, ổn định AX502 METRIX USA
Thiết bị kiểm tra máy khử IMPULSE
14 FLUKE USA
rung tim 7000 DP-01
Thiết bị kiểm tra dao mổ
15 QA-ES FLUKE USA
điện
Thiết bị kiểm tra an toàn
16 ESA615 FLUKE USA
điện, xách tay

VT305 +
Thiết bị kiểm tra, Máy thở,
17 LUNG TEST FLUKE USA
xách tay
+ ANSUR

Thiết bị mô phỏng, dấu hiệu


18 PROSIM4 FLUKE USA
sinh học, nhiều thông số

Máy hiện sóng, y tế, xách SCOPEMET


19 FLUKE USA
tay ER 190M-4
Dao điện dùng cho tiểu
phẫu SURGILEC LAMIDEY NOURY
20 FRANCE
(Máy cắt đốt Since 1947 có SEAL MEDICAL
xe đẩy)

Bộ ghế nha (Ghế nằm


1 ngoài) 0113 Senlene Nhật
(Phòng Khám RHM số 40)

Bộ ghế nha (Ghế nằm


2 trong) Cadeira Brasil
(Phòng Khám RHM số 40)

Đèn trám thẩm mỹ


3 Litex 680A Dentamerica USA
(Phòng Khám RHM số 40)

Đèn trám thẩm mỹ


4 502 Denspy Đức
(Phòng Khám RHM số 40)

Máy đo chiều dài ống tủy


5 Ipex II NSK Nhật
(Phòng Khám RHM số 40)

Máy cạo vôi răng bằng sóng


6 siêu âm P5 Suprasson Pháp
(Khoa RHM)
Bộ máy khoan xuơng dùng ESCORT-III MARATHON-3Plus+ TQ
trong phẫu thuật RHM MARATHON
7 * Đầu tay khoan SDE-M33E
(Khoa RHM)
Máy quét phim kỹ thuật số
8 EXM APIXIA Corporation Đài Loan
chụp quanh chóp

Máy hút dùng trong tiểu


LAMIDEY NOURY
9 phẫu AS21PM FRANCE
MEDICAL
(Máy hút đàm di động)
Máy hút dùng trong đại
phẫu LAMIDEY NOURY
10 AS64R FRANCE
(Máy hút đàm 02 bình tách MEDICAL
dịch)
Máy đo độ bão hòa oxy
ARGUS
11 máu SCHILLER MEDICAL KOREA
OXM Plus
(Máy đo SPO2)
T1/2ECO356 SWITZE
12 Tạp dề chì VARAY LABORIX
0110 RLAND
Máy chụp X-quang răng CS8100
13 CARESTREAM DENTAL FRANCE
toàn cảnh COLUMN
Máy chụp X-quang răng,
14 CS2200 CARESTREAM DENTAL FRANCE
trong miệng
Thiết bị miệng (Ghế nha
15 PE8 ONE AIREL FRANCE
Khoa)

16 Ghế nha khoa PE8 ONE AIREL FRANCE

SATELEC
Thiết bị cạo vôi răng siêu
17 P5NEWTRO AIREL FRANCE
âm
N XS P5XS

Thiết bị chiếu sáng nha


khoa
18 GALAXY VIEWDENT CHINA
(Đèn chiếu sáng gắn trên
máy IT: 176)
Thiết bị hút trong miệng GERMA
19 VC45 DURR DENTAL
(Máy hút nước bọt) NY

20 Bộ thiết bị nha khoa SET LANDANGER FRANCE

SURGILEC LAMIDEY NOURY


21 Dao điện đơn/lưỡng cực FRANCE
SEAL MEDICAL
NEW
HỆ THỐNG KHÁM GRASIA Hàn
22 Hallim
RĂNG HÀM MẶT PLUS (HL- Quốc
2070)
Đèn Clar kèm kính lúp
(Đèn đội đầu)
1 (Phòng Khám TMH số 30:
1)
(Khoa TMH: 1)

Máy hút đàm


2 7A 23D Yuyue TQ
(Phòng Khám TMH số 30)

Máy phun khí dung


3 NE-C08-C Omron VN
(Khoa TMH)
Dàn máy phẫu thuật nội soi
TMH
(Phòng mổ số 01) PVM-14M2E Sony Optomic -
- Màn hình OP 1428 - Nhật
- Đầu camera máy nội soi Fibrolux-250 Sony -
4 - Nguồn sáng - - -
- Máy in Color video UF-D94 -
Printer
- Ổn áp Sutudo (1KVA)

Máy hút dùng trong đại


phẫu LAMIDEY NOURY
6 AS64R FRANCE
(Máy hút đàm 02 bình tách MEDICAL
dịch)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
7 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus

Bộ khử trùng, nội soi tai


SOLUSCOPE
mũi họng
8 ENT SOLUSCOPE FRANCE
(có kênh thao tác)
SN-ENT
(Máy làm vệ sinh ống soi)

Thính lực kế, lâm sàng AudioSmart ECHODIA


9 (Máy đo thính lực) FRANCE
Laptop + Máy in Canon Inspỉon 15 Dell
MADSEN
DENMA
10 Máy đo trợ kháng lâm sàng OTOFLEX GN OTOMETRICS A/S
RK
100
Hệ thống nội soi tai mũi ENT
SOPRO FRANCE
họng ống mềm ENDOSCOP
- -
- Màn hình Y SYSTEM
BARCO Belgium
- Nguồn sáng MED 190R
11 SOPRO -
- Đầu camera máy nội soi S230
SOPRO -
TMH S397
Pentex Medical -
- Ống soi mềm TMH 700710FX
SONY -
- Máy in UP-25MD

Ghế dùng điều trị tai mũi


12 DIVN25 COLLIN FRANCE
họng / mắt
Thiết bị chiếu sáng tai mũi
họng
13 HZ1006 COLLIN FRANCE
(Đèn đội đầu 08-
14106/6V/2,4W)
Máy đốt tai mũi họng
SURGILEC LAMIDEY NOURY
14 đơn/lưỡng cực FRANCE
MC2 MEDICAL
(Máy cắt đốt)
OTOSCOPE
Nguồn sáng lạnh cầm tay GERMA
15 0°-diam 4mm SOPRO
góc phải NY
- 69mm

16 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE

BETA 200
Ophthalmosc
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết ope, BETA GERMA
17 HEINE
hợp 200 F.O. NY
Otoscope (A-
132.10.118)

AIR LIQUIDE MEDICAL


1 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL FRANCE
SYSTEMS

GZX - GF.
1 Máy sấy thuốc đông y SHANGHAI TQ
101 - 1N
ÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
ỔNG TRANG THIẾT BỊ CÁC KHOA /PHÒNG
SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ
LƯỢNG LƯỢN
SỔ G TỰ
SÁCH KIỂM
31/12/20
21

96564 2015 26,850,000 PTSN 1 0

846C092 2007 52,000,000 PTSN 1 0

20117376 2014 32,000,000 PTSN 1 1


FCB14430085SA 2015 21,000,000 PTSN 1 1

2016 7,367,718 Item 4 4 4

101995100895 2016 295,987,183 Item 10 1 1


AOP15I0042
2016 22,129,765 Item 12 2 2
AOP15I0065
2016 114,373,150 Item 13 4 4

23071557;
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071540

790. 03241 2016 260,824,061 Item 67 1 1

780. 08432
2016 264,281,717 Item 68 2 2
780. 08448
949 2016 259,201,271 Item 334 1 0

15005 2016 420,015,322 Item 339 1 0


2019 1,625,000 PTSN 1 1
20180200575UF
1908011351;
2020 29,000,000 PTSN 2 2
1908011352
TC1810220221;
2020 PTSN 2 2
TC1810220224
2020 PTSN 2 2

TC1810220027
2021 PTSN 2 2
TC1810220222

1603010191 Nguồn
x 2 2
1603010192 Sở Y Tế

1703010609 Nguồn
2017 24,500,000 2 2
1703010610 Viện Phí

Nguồn
138243 2009 15,960,000 1 1
PTSN
138241 Nguồn
2009 15,960,000 2 2
95885 PTSN
111025 x 1 0

989605368681 2009 870,686,640 1 0


Nguồn
16159 2014 98,000,000 1 1
PTSN
1234046 Nguồn
2012 73,500,000 2 2
1234050 PTSN

Nguồn
1643106 2016 1 1
Viện Phí

Từ
01320 2007 BVĐKT 1 0
W
AOP15I0047
AOP15I0051 2016 22,129,765 Item 12 3 0
AOP15I0045

018090/23071524
2016 28,486,770 Item 14 2 2
'018090/23071528
15101100245

2016 558,247,476 Item 51 1 1


030. 06802

kc 2016 231,858,273 Item 52 1 1

kc 2016 74,927,671 Item 53 1 1

3040.000995;
2016 54,021,241 Item 54 2 2
'3040.001000

293. 03056
293. 03058
2016 46,600,299 Item 55 4 4
293. 03055
293. 03057

693 2016 417,036,410 Item 61 1 1

790. 03239 2016 260,824,061 Item 67 1 1

2016 129,321,482 Item 70 1 1


762.01168
780. 08402+780.
08411
780. 08397+780.
08408
780. 08410+780.
08403
780. 08404+780.
08407 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
780. 08405+780.
08398
780. 08409+780.
08400
780. 08399+780.
08406
780. 08412+780.
08401

20180200573UF 2019 1,625,000 PTSN 1 1

0409 2019 76,000,000 PTSN 1 1


Nguồn
12878 2017 1 1
Sở Y Tế

Nguồn
88983 2013 25,600,000 1 0
PTSN

Nguồn
96590 2014 26,850,000 1 1
PTSN

Nguồn
09090329 2010 22,680,000 1 1
PTSN
Nguồn
13440K 2014 39,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
501438141 2013 18,800,000 1 0
PTSN
Nguồn
2013D0731 2014 32,400,000 1 1
PTSN

06/10332 x 1 0
FM82080E Nguồn
2017 21,950,000 2 1
DM36679E Viện Phí

AOP15I0048 2016 22,129,765 Item 12 1 0

23071522
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071561

3313057
7432057
7413369
2809773

2850224 TC_NE Phòng


2008 608,718,000 Nọi Soi 1 1
2405337 Dạ Dầy

CCAG12LP
2016 800,425,766 Item 36 1 1
0270T7

22787 2016 992,865,447 Item 39 1 1

22549
2016 842,983,217 Item 40 2 2
22542

AK-18067 2016 106,207,343 Item 45 1 1


2016 1,663,836,670 Item 79 2 2
-

3103569+3103273

7544783+7543720
2501709+2501713
15026P500005
15026P500006
722266+722276
SU14L00786
SU15A00059

3103315

7543714 2016 1,702,324,386 Item 80 1 1


2500374
15026P500008

722263
SU15A00064

875 2016 357,429,366 Item 86 1 1

22824
22823 2016 719,353,712 Item 89 3 3
22851
2924494 2019 880,000,000 Gói thầu 1 1
mua sắm
TTB
chuyên
môn 16
tỷ

4G390K018 2019 710,000,000 Gói thầu 1 1


mua sắm
TTB
chuyên
môn 16
tỷ

2929719 2019 880,000,000 Gói thầu 1 1


mua sắm
TTB
chuyên
môn 16
tỷ

2019 4,030,000,000 Gói thầu 1 1


mua sắm
2V644K405 TTB
chuyên
3S101K784 môn 16
4G402K120 tỷ
4C728K065
UAAD8802
Phòng DSA
(Thiết bị lắp
-
đặt trong
670647BU7
phòng
668985BU5
chụp)
665679BU7
(Điều
chuyển từ
15329
CĐHA)
60765217201644
60728362201714
60765209201581
Item 106
15/19325
0915/00080/01
0915/00035
2016 33,525,323,836 1 1

-
Phòng DSA
-
(Thiết bị lắp
-
đặt ngoài
hành lang)
666106BU0
670008BU2+67000
9BU0
Phòng DSA
TQ008-
(Thiết bị lắp
V07+TR044-V07
đặt phòng
Nguồn
viện phí
MM51464E
(Điều
MM51465E 2018 21,950,000 3 3
chuyển
MM51466E
từ
CĐHA)
CHUYỂ
N TỪ
1633124 2016 1 1
Khoa
CCU

108995106071 2016 240,635,610 Item 11 1 1

846C097 2007 52,000,000 PTSN 1 1


2016 7,367,718 Item 4 1 1

2016 114,373,150 Item 13 1 1

2018 31,185,000 PTSN 4 4

2016 3,750,115 Item 95 8 8

1 1

10 10

0912000435 2010 22,680,000 PTSN 1 0


20841-
2013 36,900,000 PTSN 1 1
M12504286007
FCB12350256SA 2013 20,500,000 PTSN 1 1

Dự Án
33133 2010 ATGT 1 0
đường bộ

20170800197UF
Nguồn
20170800198UF 2017 1,575,000 3 0
Viện Phí
20170800199UF

1021937613 x 1 1
HU011815
HU011816 2016 44,658,712 Item 6 1 0
HU011822

101995100898 2016 295,987,183 Item 10 1 1

AOP15I0066
2016 22,129,765 Item 12 2 0
AOP15I0055
2016 114,373,150 Item 13 1 0

23071527
2016 28,486,770 Item 14 2 1
23071539

2016030033 2016 53,702,170 Item 65 1 1

2016030241

2016041057
2016 815,826,230 Item 66 1 1
-
-

780. 08446
780. 08461
780. 08450
780. 08437
780. 08447 2016 264,281,717 Item 68 6 8
780. 08458
780.08466
780.08445
3103559
7543717
2016 1,600,479,237 Item 83 1 1
2541447
14155P500002

720029
SU15A00068

G110646 2014 290,500,000 PTSN 1 1

20170800545UF;
20170700369UF;
Tài trợ
20170800198UF;
2019 kc của cty 6 0
20170800548UF;
BIVN
20170800547UF;
20170702012UF

10KBO600VL8800
10KBO600VL8700 dự án
17 2020 covid 19 3 0
10KBO600VL8600 SYT
14

2585
2016 Item 19 0 2
2598

00189 2022 2021 P.CTXH 0 1

59096 2014 26,850,000 PTSN 1 1


12435K 2014 39,000,000 PTSN 1 1
FCB12360323SA 2014 21,000,000 PTSN 1 1
2W14IƟ6372 x 1 1
23071568
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071546

790. 03248 2016 260,824,061 Item 67 1 1

780. 08444 2016 264,281,717 Item 68 1 1

4,963,014 2007 6,800,000 KP BV 1 1


2007 6,800,000 KP BV 1 1
x 1 1
Nguồn
3016014 2000 81,544,092 1 1
PTSN

BV Mắt-
J05100 2009 1 1
RHM

Nguồn
3073217 2009 98,194,000 1 1
PTSN

ODA-
1385AT 2009 545,710,000 1 1
Italy
1002219701X x 1 1
Nguồn
0 2018 26,550,000 2 2
viện phí

2276
2016 591,920,867 Item 91 1 1
-

2016 105,675,375 Item 178 1 1

2016 6,835,749 Item 205 3 3

2016 5,000,610 Item 206 3 3

294200116 2016 100,674,765 Item 207 1 1


2016 6,809,137 Item 208 1 1
16090717 2016 27,263,161 Item 209 1 1
620826 2016 561,997,591 Item 211 1 1

2016 3,564,104 Item 212 2 2

901235 2016 197,200,507 Item 213 1 1


2016 1,383,007 Item 214 1 1

2016 1,383,007 Item 215 1 1

2016 11,304,117 Item 216 1 1

2016 1,170,385 Item 217 3 3

2016 904,264 Item 218 1 1

2016 425,520 Item 219 1 1

2016 851,039 Item 220 1 1

2016 10,718,925 Item 221 5 5

V41021
2016 280,985,627 Item 222 1 1
-

2016 3,777,001 Item 223 1 1

530822 2016 307,397,749 Item 225 1 1

20216001 2016 2,262,832,796 Item 329 1 1

38036 2016 2,139,655,422 Item 331 1 1


2591 2016 978,289,410 Item 335 1 1

15070184
5411088 2016 735,844,724 Item 336 1 1
-

650516 2016 2,307,225,386 Item 365 1 1

2016 986,375,380 Item 366 1 1


3CR6020BF1
VNF8551074

140887
3CR6020BFC 2016 454,699,699 Item 367 1 1
-

440733
2016 1,040,875,365 Item 368 1 1
-

1100090518 2016 100,807,825 Item 369 1 1

1100093467; 2019 16,810,083 Item 210 3 3

1160006081 2019 13,485,214 Item 224 1 1

15002 2019 67,027,986 Item 341 1 1


Nguồn
kc 2019 2,900,000 2 2
PTSN
ODA-
17385 2008 199,122,000 1 1
Italy
AK18046 2016 106,207,343 Item 45 1 1

200116001 2019 1,710,543,418 Item 330 1 1

1100064520;
1100064294;
2020 20,427,686 Item 232 4 4
1100064263;
1100064506

Nguồn
dự án tay
ASEK-0016 2013 461,714,286 1 1
chân
miệng

3512120277 Nguồn
2013 654,285,714 2 2
3512120297 PTSN

D/a
3512152439 2016 889,875,000 Mers.Co 1 1
V - SYT

PA6769 Sở Y Tế
2010 544,960,000 2 2
PA6773 cấp
Vietin
12493 2012 100,000,000 1 1
Bank TT
Bộ Y Tế
Cấp
00958+00934 2007 kc (Sập cầu 2 1
CT)
ODA-
01454 Italy
01452 2008 202,415,400 Đẩy Di 3 3
01447 động

Nguồn
2011 kc 1 1
PTSN

135764 2009 15,960,000 1 1

135783 2009 15,960,001 1 1

107412 x 1 1
Nguồn
96580 2014 25,500,000 1 1
PTSN
135765 2009 15,960,000 1 1

96273 Nguồn
2014 26,850,000 1 1
PTSN

1211000191 BV Công
2014 2 2
1211000199 An CT

Nguồn
dự án tay
1310010066 2013 22,666,667 1 1
chân
miệng

Nguồn
FCB07320114SA 2013 21,904,762 1 0
PTSN
00045 x 1 1
732 2016 82,481,400 Item 1 1 1

2016 7,367,718 Item 4 24 24


AOP1510038;AOP1
510053;AOP151005
2016 22,129,765 Item 12 5 5
6;AOP1510050;AO
P1510041

23071525+2307152
9
23071530+2307153
3
23071549+2307155
8
2016 28,486,770 Item 14 12 12
23071565+2307156
9
23071570+2307157
1
23071537+2307154
5

23077555+2307755
6
23077557+2307755
8
23077559+2307756
0
23077561+2307756
2 2016 41,200,782 Item 15 15 15
23077563+2307756
4
23077565+2307756
6
23077567+2307756
8
23077569

23010927+2301092
3
23010918+2301093 2016 31,838,252 Item 16 5 5
0
23071349
MT60-01919
2016 447,331,982 Item 17 2 2
MT60-01917

2583+2613+2580+2
581
2571+2584+2591+2 2016 688,340,161 Item 18 10 10
579
2577 + 2578

2590 + 2585+2599
2575+2587 + 2598
2016 690,148,688 Item 19 12 10
2593 + 2592+2596
2600+2597 + 2594

2016 5,904,874 Item 23 20 20

2016 3,404,706 Item 24 2 2

2016 6,197,333 Item 26 30 30

230325 2016 364,424,514 Item 49 1 1

HR150413
2016 115,304,026 Item 50 1 1
009921

790. 03249+790.
03247
790. 03243+790. 2016 260,824,061 Item 67 5 5
03244
790. 03240

2016 129,321,482 Item 70 2 2


780.
08358+780.08365
780.
08367+780.08368
780.
08369+780.08370
780.
08371+780.08372
2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
780.
08373+780.08374
780.
08375+780.08376
780.
08377+780.08378
780.
08379+780.08380
780.
08381+780.08382
780.
08383+780.08384
780.
08385+780.08386
780.
08387+780.08388
2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
780.
08389+780.08390
780.
08391+780.08392
780.
08393+780.08394
780.
08395+780.08396

Therm: 6143202
Flow: 6142194
Therm: 6143189
2016 437,570,270 Item 241 3 1
Flow: 6142201
Therm: 6143192
Flow: 6142206
Khám
40966K0572 2019 380,000,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2

Gói thầu
mua sắm
TTB
A1740010370 2019 940,000,000 1 1
chuyên
môn 16
tỷ
24485866;
24485873;
Dự án
24485863;
Cúm
24485867; 2020 26,750,000 7 6
COVID-
24485910;
19
24485892;
24485847
Dự án
10049160; Cúm
2020 33,900,000 2 2
10049158 COVID-
19

Nguồn
08T6406 2009 1 1
PTSN

Dự án
Cúm
560B102737 2020 1 1
COVID-
19
gói thấu
(21)35B2001768
số
(21)35B2004776
1:trang
(21)35B2001766 2020 948,800,000 5 5
thiết bị
(21)35B2003957
chuyên
(21)35B2001770
môn

10KBO600VL8F00
53
10KBO600VL8F00
58
10KBO600VL8F00
92
10KBO600VL8F01
DỰ ÁN
41
2020 106,000,000 COVID- 8 0
10KBO600VL8F00
19
99
10KBO600VL8701
60
10KBO600VL8900
10
10KBO600VL8A00
94
20100007 2021 86,000,000 PTSN 1 1
Sở Y Tế
9584 2021 1 1
cấp
726 2016 141,370,465 Item 2 1 1

2016 7,367,718 Item 4 4 1

108995106068 2016 240,635,610 Item 11 1 1

AOP15I0049 2016 22,129,765 Item 12 1 1

2016 114,373,150 Item 13 15 9

23071551+2307155
2
23071526+2307153
8
23071566+2307156 2016 28,486,770 Item 14 9 9
2
23071559+2307153
6
23071556

HR150413
2016 115,304,026 Item 50 1 1
000924

2016 129,321,482 Item 70 1 1


780. 08352+780.
08353
780. 08354+780.
08355 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
780. 08356+780.
08357
780. 08359+780.
08360
780. 08361+780.
08362
780. 08363+780.
08364
780. 08366

Dự án
24485870;
Cúm
24485874; 2020 26,750,000 3 3
COVID-
24485879
19

Nguồn
PTSN
(Bao
112814 2010 1 1
gồm
phần
mềm)

Nguồn
BJ2100-1917 2013 97,125,000 1 1
PTSN
Nguồn
2009 213,582,600 1 1
PTSN
1610010312
Nguồn
1610010313 2017 24,500,000 3 3
Viện Phí
1610010314
Nguồn
1111421110 2014 1,753,380,000 1 1
PTSN

Nguồn
20134910AR3 2014 598,500,000 1 1
PTSN

Hàng
434 2015 2 2
tặng
Nguồn
2011 18,000,000 1 1
PTSN

KPNSU
170108 2008 347,004,000 1 1
B

ODA-
MJ0026AN 2008 370,172,000 1 1
Italy

x 1 1

Nguồn
2013D0762 2014 32,400,000 1 1
PTSN

Sở Y Tế
3492 2010 1 0
cấp

Nguồn
SP13120002 2014 99,000,000 1 1
PTSN
01450 ODA-
2008 202,415,400 3 3
01455+01461 Italy
MA-A0008
Nguồn
2013 42,000,000 1 1
PTSN
AV020119-101
Nguồn
369120WX1 2014 625,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
A022-IB-0052 x 1 1
PTSN
I1025791 x 1 1
Nguồn
BBD97368 2014 1 1
PTSN

607007949 2016 PM 1 0

312002612 x PM 1 1
08-03-0007

C00912 ODA
2009 1,419,275,000 1 1
C00913 Italy

OZ0659487

09-141706
-
AI 7912
OZ 669260-P

OZ 21089-B Nguồn
2010 1,583,925,000 1 1
A-4112 PTSN
G5IA10008

-
DB650702-P
AA0651033
LD 13890-B
A-4168
Nguồn
CA3213 2009 2,091,990,000 1 1
PTSN

Nguồn
9574 2018 Sở Y 1 1
Tế
Nguồn
11313 2018 Sở Y 1 1
Tế
Nguồn
1606010210 2018 Sở Y 1 1
Tế

Nguồn
PTSN
1859/BVTPCT 2018 179,800,000 (HĐ: 1 1
01/2018
)

Nguồn
PTSN
ACT2007432 2018 649,900,000 (HĐ: 1 1
01/2018
)
Nguồn
PTSN
1801019
2018 214,900,000 (HĐ: 2 2
1801020
01/2018
)

Nguồn
PTSN
LAA06386 2018 299,100,000 (HĐ: 1 1
01/2018
)

Nguồn
Viện Phí
709007013 (Điều
2017 1,900,000 2 2
709009083 chuyển
từ Ngoại
TK)

723+725+719
2016 141,370,465 Item 2 5 5
728+724

2016 7,367,718 Item 4 8 8


APKU02821+APK
U02824
APKU02822+APK
U02826
APKU02820+APK
U02823
APKU02825

070461688+07046
2016 1,009,196,786 Item 5 7 7
1658
070461683+07046
1687
070461697+07046
1660
070461684

101995100899 2016 295,987,183 Item 10 1 1

2016 114,373,150 Item 13 6 6

23071553+230715
32
23071567+230715
42
23071548+230715
55
2016 28,486,770 Item 14 12 12
23071523+230715
34
23071535+230715
44
23071550+230715
41

23010916
23010926 2016 31,838,252 Item 16 3 3
23010928
MT60-01920 2016 447,331,982 Item 17 1 1

2589+2595
2016 690,148,688 Item 19 4 4
2601+2588

230324
P/N: 21735 2016 364,424,514 Item 49 1 1
CN48P193GC

HR150413000942 2016 115,304,026 Item 50 1 1

790. 03253+790.
03246
790. 03251+790. 2016 260,824,061 Item 67 5 5
03238
790. 03250

2016 129,321,482 Item 70 2 2


762.01170

780. 08336+780.
08330
780. 08332+780.
08334
2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
780. 08333+780.
08329
780. 08206+780.
08337
780. 08340+780.
08338
780. 08339+780.
08331
780. 08204+780.
08205
-

780. 08346+780.
08349
780. 08342+780.
2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
08350
780. 08344+780.
08335
780. 08341+780.
08347
780. 08345+780.
08343
780. 08348+780.
08351

790.03254+790.03
257
790.03261+790.03
260
2016 259,972,748 Item 73 8 8
790.03259+790.03
255
790.03258+790.03
256
7543719
2016 1,787,572,624 Item 84 1 1
2403330
15026P500004
SU15A00058

260316001 2016 4,130,280,203 Item 85 1 1

30150293-1/4

G5IA10056
2016 1,710,064,674 Item 87 1 1
I5IA10213
15/00815
S397-1421
S230-3759
30150293-4/4
30150293-3/4
30150293-2/4

G5IA10054}
{I5IA10217+G5IA
10053}
{G5IA10008+G5I
A10057}
S397-1419+S397-
1425 2016 2,049,247,725 Item 88 3 3
S397-1420
S230-376+S230-
3762
S230-3764
S640-V3-
3281+S640-V3-
3272
S640-V3-3275
960+959+958

551-15-031-489
551-15-031-489
700590
-
15180036
2016 2,106,540,611 Item 96 1 1
15180037

48E03899
2016 4,257,527,037 Item 240 1 1
16S15737
48E03899
2016 4,257,527,037 Item 240 1 1
16S15737
SI228409B6

(25188+25196)+(2
5193+25170)
(25191+25192)+(2
5183+25184)
(25182+25189)+(2
5171+25172)
2016 495,182,502 Item 276 12 12
(25180+25181)+(2
5185+25163)
(25190+25178)+(2
5176+25177)
(25186+25187)+(2
5166+25179)

A16.02.0058 2016 65,113,010 Item 277 1 1

2016-09 2016 194,966,186 Item 297 1 1

936
2016 259,201,271 Item 332 2 2
940

955
950 2016 259,201,271 Item 333 3 3
946
937+941+947+951
2016 259,201,271 Item 334 7 7
+953+956+957

WU0838
2016 1,434,106,270 Item 337 1 1
PU00171

1111542036 2016 499,837,155 Item 338 1 1

15001+15009 2016 420,015,322 Item 339 2 2

15716+15719+157
26+15718
15728+15724+157
2016 1,275,260,418 Item 342 12 12
23+15725
15730+15721+157
20+15729

2016 51,334,788 Item 344 1 1

2016 469,701,256 Item 345 1 1

15722 2016 1,308,960,696 Item 354 1 1


-

3206337
7588590 2016 4,393,072,464 Item 372 1 1
7518700
7535592
A2548
14316W140007

15717 2016 1,627,795,897 Item 374 1 1

Nguồn
2019 6,220,000 1 1
PTSN
Nguồn
2018 6,990,000 6 6
PTSN
2018 Item 95 2 2

2016 3,750,115 Item 95 7 7

Nguồn
2017 8,350,000 5 5
PTSN
Nguồn
2018 9,350,000 3 3
PTSN
6142 202; 6143
2019 437,570,270 Item 241 2 2
204

A0P15I0057 2019 22,129,765 Item 12 1 1


Nguồn
kc 2017 38,325,000 1 1
Viện Phí

Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
NTC67631 2019 1,000,000,000

Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
21903-110 2019 750,000,000

Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
2923466 2019 1,250,000,000

15-14985 2016 Item 157 0 1

89973+95884 x 2 2
96569
2014 26,850,000 3 3
96566+66135

PTSN (từ
12447K x 1 1
NgLN)

Nguồn
FCB12350150SA 2014 21,000,000 1 1
PTSN

AD07080091 2009 15,300,000 1 1

D9804013122 x 1 1
Nguồn
FCB14430086SA 2014 21,000,000 1 1
PTSN
FCB14430097SA x 1 1
08T6409+08T6407 Nguồn
2009 3 3
08T6408 PTSN
106862+106860 Nguồn
106330+106332 2013 420.000.000 PTSN (sx 5 5
106331 2012)

CÚM A
369-005346 2006 252,384,000 1 0
H5N1

108995106072 2016 240,635,610 Item 11 1 1

AOP15I0039 2016 22,129,765 Item 12 1 1

23071531
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071564
780. 08457
780. 08453
780. 08434 2016 264,281,717 Item 68 5 5
780. 08435
780. 08430

1000.002249 2016 115,304,026 Item 50 1 1

Nguồn
TC18102200223 2020 1,750,000 1 1
PTSN

Dự án
24486012 2020 26,750,000 Cúm 1 1
COVID-19
3V5AXH51:
3V5AXH52:
3V5AXH56:
3V5AXH58 :3V5AXJ19
:
3V5AXJ20 :3V5AXJ21: nguồn từ
3V5AXJ22: 3V5AXJ23: đề án 5
3V5AXJ24 :V5AXJ25: năm lọc
14/11/201
3V5AXJ26 :3V5AXJ27: 400,000,000 thận việt 24 24
4
3V5AXJ28: 3V5AXJ29: nam ( máy
3V5AXJ30 :3V5AXJ31: củ
3V5AXJ32: 3V5AXJ33: 12/2020)
3V5AXJ34 :3V5AXJ35
:3V5AXJ36 :3V5AXJ37
: 3V5AXJ38

nguồn từ
4V5AZC01
đề án 5
4V5AZC10
năm lọc
4V5AZC11
2013 thận việt 0 6
4V5AZC14
nam ( máy
4V5AZB97
củ
4V5AZB99
12/2020)

FCB14430082SA 2015 21,000,000 PTSN 1 1


360312-
2015 34,500,000 PTSN 1 1
M14B03010002
95882 2014 26,850,000 PTSN 1 1

Bệnh
20141002291UF x nhân 1 1
tặng
108995106069 2016 240,635,610 Item 11 1 1

23071554 2016 28,486,770 Item 14 1 1

790. 03237 2016 260,824,061 Item 67 1 1

780. 08443
2016 264,281,717 Item 68 2 2
780. 08468

15008 2016 67,027,986 Item 341 1 1

951810392 2019 16,800,000 PTSN 1 1

Bệnh
2020 nhân 1 1
tặng

FCB13390417SA 2014 21,000,000 PTSN 1 1


0101186/06 2007 28,900,000 PTSN 1 1
61976 x PTSN 1 1

2016 7,367,718 Item 4 3 3

2016 114,373,150 Item 13 7 7


23071543
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071560
A.16.02.0057 2016 65,113,010 Item 277 1 1
Nguồn
5738050-031492 2007 28,924,454 1 1
PTSN
Nguồn
89972 2014 26,850,000 1 1
PTSN
Nguồn
12453K 2014 39,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
FCB14430089SA 2015 21,000,000 1 1
PTSN
731 2016 82,481,400 Item 1 1 1

AOP15I0061 2016 22,129,765 Item 12 1 1

780. 08460 2016 264,281,717 Item 68 1 1

15007 2016 420,015,322 Item 339 1 1

20171200371UF 2019 1,625,000 PTSN 1 1

10R-024890 Nguồn
2015 26,850,000 1 1
(96564) PTSN
460024 Nguồn
2015 34,500,000 1 1
M14406670108 PTSN
Nguồn
FCB13390380SA 2014 20,500,000 1 1
PTSN
Nguồn
OS 0073 2010 756,600,000 1 1
PTSN

059203 x 1 1

Nguồn Sở
Y Tế
(Điều
204X9326 2016 1 1
chuyển từ
Khoa
HSCC)
RU 00200

ZU3937
YU4106

YU11404999

XU00120

AOOV6M 2016 974,512,409 Item 81 1 1


ZU860478-H
SIS105

97
2016 11,364,249,094 Item 243 1 1

Nguồn
x 2 2
PTSN

Nguồn
96586 2014 26,850,000 1 1
PTSN
89353 Nguồn
2014 24,000,000 2 2
89479 PTSN

95887 2009 1 1

Nguồn
138237 2009 15,960,000 1 1
PTSN
kc 2008 22,890,000 UB Cấp 1 1
Nguồn
20170701128UF 2018 1,575,000 1 1
viện phí
Nguồn
ME01V13-031702496 2018 54,403,650 1 1
viện phí
AOP15I0058
2016 22,129,765 Item 12 2 2
AOP15I0062
790. 03245
2016 260,824,061 Item 67 2 2
790. 03252

075. 03303 2016 203,025,545 Item 69 1 1

Nguồn
T16779 2014 48,714,286 1 1
PTSN
00236 x 1 1

15.379 2016 114,958,343 Item 242 1 1

169788 2016 129,268,258 Item 244 1 1

1602 2016 81,125,004 Item 245 1 0

232 2016 59,154,912 Item 246 1 1


117+118+119 2016 147,434,737 Item 248 3 3
035
040

2016 1,474,322,951 Item 249 1 1

009 2016 320,164,984 Item 250 1 1

0101 2016 806,383,864 Item 251 1 1

019 + 020 + 021 2016 225,102,085 Item 252 3 3

15027 2016 34,710,715 Item 253 1 1

B550861
2016 54,154,302 Item 254 2 2
B550804

8674915 2016 49,579,486 Item 255 1 1

2016 58,569,720 Item 256 2 2

2274915+2284915 2016 12,474,502 Item 257 2 2

2016 3,111,972 Item 258 18 18


2016 4,867,275 Item 259 3 3

2016 19,097,629 Item 260 2 2

2016 14,070,406 Item 261 3 3

2016 132,786 Item 262 3 3

1984915
2004915 2016 21,119,053 Item 263 3 3
1994915

1130+1131 2016 421,504,778 Item 264 2 2

2016 34,471,481 Item 265 2 2

2016 55,165,014 Item 266 2 2

2016 771,203 Item 267 2 2

11412659 2016 7,128,483 Item 268 1 1

2014915 2016 31,997,650 Item 269 1 1

2016 51,308,176 Item 270 1 1


2016 41,014,771 Item 271 1 1

2016 1,968,200 Item 272 1 1

2264915 2016 15,879,208 Item 273 1 1

2019 9,950,000 PTSN 1 1

2019 7,250,000 PTSN 1 1

20180400055UF 2019 1,630,000 PTSN 1 1

Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
190000014 2019 250,000,000
Khám
LP7001095 2019 2,229,000,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
102186 2019 54,500,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
3,596,500,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
4692-1-201708 34,900,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
S010676 281,300,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
S0021 111,000,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
BUB0117030391 39,800,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
40966K0572 242,400,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Nguồn
846A940 2007 52,000,000 PTSN 1 1
(hỏng)

YTNT
2004014 2006 1 1
(từ Ng
TH )

Nguồn
AAFQ0617 2017 96,300,000 1 1
Viện Phí

SIH3938 Chuyển từ
2016 3,459,388,816 ĐTTYC 1 0
DPT15010116 Item 92

945 2016 259,201,271 Item 332 1 1

15006 2016 67,027,986 Item 341 1 1

Nguồn
72768899230 2019 15,000,000 1 1
PTSN
Khám
50002158 2008 68,220,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Nguồn
14168K 2015 39,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
0105235 2021 36,000,000 1 1
PTSN
780. 08419

2016 2,729,581,752 Item 71 0 1


346C105 2007 28,924,454 PTSN 1 1

FCB12350254SA 2013 21,000,000 PTSN 1 1

Nguồn
1610010320 2017 24,500,000 1 1
Viện Phí

000682
2015 34,500,000 PTSN 1 1
M15605300005

Nguồn
BJ4103B-3728 x 1 1
Viện Phí

780. 08467 2016 264,281,717 Item 68 1 1

15004 2016 67,027,986 Item 341 1 1

72768899230 2019 15,000,000 PTSN 1 1


907017 x PTSN 1 1
E18111KB0305 2011 PTSN 1 1
hàng
2007 1 1
viện trợ
0105653 2011 33,750,000 PTSN 1 1
61110138 2011 PTSN 1 1
1004 1157 2011 PTSN 1 1
0402160113N003 2012 20,000,000 PTSN 1 1

BQL xây
0434 2004 22,192,023 1 1
dựng

AK-18043
2016 106,207,343 Item 45 2 2
AK-18069

33203908
33203910 2016 10,559,526 Item 127 3 3
33203911

6173 2016 58,968,627 Item 142 1 1


200052809
200052838 2016 13,006,470 Item 143 3 3
200052830
60068-00-0288
2016 7,101,596 Item 144 2 2
60068-00-0295
150430003
150501013
150501015 2016 8,617,939 Item 147 3 3

715110011
715110012
2016 139,295,816 Item 158 4 4
715110013
715110015
715110021
715110022
2016 181,906,492 Item 159 4 4
715110023
715110024

715110017 2016 241,805,995 Item 160 1 0


16-01-R0009 2016 134,002,747 Item 161 1 1

394260 2016 75,699,149 Item 167 1 1

C540230219TZ0496
/12/15
C540230219TZ0495
2016 57,745,018 Item 168 3 3
/12/15
C540230219TZ0600
/12/15

0 2016 14,974,670 Item 171 1 1

510PNF0610 2016 2,023,181,286 Item 355 1 1

16H11565 2016 662,460,007 Item 356 1 1


2016044768 2016 3,171,381,155 Item 357 1 1

0842539 2016 353,226,845 Item 358 1 1

UAZ01001478
2016 403,683,982 Item 360 1 1
-

VK2C14885 2016 1,260,232,524 Item 361 1 1

437000S00579 2016 388,549,639 Item 362 1 1

50042307 2006 PTSN 1 1

466-3513 2016 Item 157 2 1

Dự án
Cúm
275,031,657 2020 1 1
COVID-
19

412037; 412047 2016 327,346,417 Item 169 2 2


30-750 30,500,000 PTSN 1 1
518545 PTSN 1 1

LH19AAJ0000217 2020 15,050,000 PTSN 1 1


Khám
1802132F 2018 501,000,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
1802132F 2018 bệnh -
Cơ sở 2
Khám
1730019D 2017 bệnh -
Cơ sở 2
Khám
18020216 2018 bệnh -
Cơ sở 2

BSC31A210900721B 2021 64,900,000 PTSN 1 1

210109028 2021 64,000,000 PTSN 1 1


Nguồn
A110843 2011 1 0
PTSN
Nguồn
A080111AV 2011 34,457,500 1 1
PTSN
Nguồn
1212648 2012 22,050,000 1 1
PTSN

2961 2016 164,165,258 Item 121 1 1

B-5977 2016 21,385,174 Item 122 1 1

M558850 2016 71,709,250 Item 123 1 1

14041521466 2016 21,651,021 Item 124 1 1

M534190 2016 15,373,852 Item 125 1 1

6617 2016 488,240,304 Item 126 1 1

412037 2016 327,346,417 Item 169 1 1


Nguồn
95886 2014 26,850,000 1 1
PTSN
74109 TT Cúm
2011 2 2
74140 A H1N1
Nguồn
19035157 2012 25,800,000 1 1
PTSN
Nguồn
FCB13390392SA 2014 20,500,000 1 1
PTSN

6367 2016 159,915,000 D/a 1 1


Mers.Co
V - SYT
2005PNZ63072 x 1 1

Điều
chuyển từ
96562 x 1 0
PT_GMH
S

727 2018 141,370,465 Item 2 1 1

AOP15I0063
AOP15I0054
2016 22,129,765 Item 12 4 0
AOP15I0055
AOP15I0040

790. 03242 2016 260,824,061 Item 67 1 1

Nguồn
20180400053UF 2019 1,630,000 1 1
PTSN

780.08431
780.08442
780.08470
780.08464
2020 264,281,717 Item 68 8 2
780.08438
780.08463
780.08456
780.08425

Tài trợ
của HH
2014140438 2020 135,000,000 1 1
Thầy
thuốc trẻ
1606010198 2020 Sở y tế 1 1
Dự án
Cúm
24485875; 24485911 2020 26,750,000 2 2
COVID-
19

TẬP
ĐOÀN
10KBO600VL8B0001
VINGRO
10KB0610VLC40027 2020 3 0
UP TÀI
10KB0610VLC50012
TRỢ
SYT CẤP

Nguồn
0105216 2021 36,000,000 1 1
PTSN
dự án
2448630060620 2021 covid-19 1 0
SYT

734 2021 82,481,400 Item 1 1 0

772 2021 141,370,465 Item 2 1 0

944 2021 259,201,271 Item 334 1 0


Nguồn Sỏ Y
11310 2021 Tế
1 1

bàn 703691,
2021 2,438,275,833 Item 98 0 1
đầu đèn 1508202

027390/23010919
027390/23010925
2022 31,838,252 Item 16 1
027390/23010929
027390/23010924

10049156
'Dự án
10049161
2022 33,900,000 Cúm 3
10049155
COVID-19

L200803090 ODA-
2008 357,335,000 2 2
L200803129 Italy

0101-105168 2010 1 1
111527 2011 1 1

1315S/CT 2011 1 0

E200804151 ODA-
2008 168,047,000 2 2
E200804152 Italy

D/a Mers.
365713085 2016 29,925,000 CoV - 1 1
SYT

Nguồn
PTSN
L201804073 2018 1,129,900,000 1 1
(HĐ:
01/2018)
50861/88051
2016 96,924,650 Item 27 2 2
50862/88052
50645
2016 253,722,191 Item 29 2 0
50646
15008
15009 2016 844,419,449 Item 35.2.1 3 3
15010

E-29084 2016 1,168,095,587 Item 35.5.1 1 1

2016 105,276,468 Item 35.5.3 1 1

2016 2,554,537,347 Item 35.5.4 1 1

15021003
15021005 2016 1,316,541,311 Item 35.5.5 3 3
15021006

AK18072 2016 106,207,343 Item 45 1 1

35 2016 6,348,640,571 Item 75 1 1

14/00644 2016 326,282,480 Item 302 1 1


15/01444
2016 590,324,963 Item 324 1 1
15/01232

15/04103

US51470701 2014 1,549,500,000 PTSN 1 1


000682-
2015 34,500,000 ` 1 1
M15803240003
06650455

-
- 2011 2,988,000,000 1 1
06933507

PTSN
S83426 2018 264,590,000 1 1

Hàng tặng
1444K3819 2015 1 1

HR150413000948 2016 115,304,026 Item 50 1 1

15091100244

030. 06803
2016 558,247,476 Item 51 1 1
V32-15220015

05564 2016 516,567,402 Item 56 1 1


-

694 2016 417,036,410 Item 61 1 1


TA150639M

- 2016 619,902,556 Item 62 1 1


-

G1A15Z2045

20151116KJE567VF9
00316M
60764679200982
60727749201000
96750055TSB
K4027
55355609
2016 31,359,415,416 Item 90 1 1
96995000422

56929355

SIH3935
SIH3936
SIH3937

DTP08010061 2016 3,459,388,816 Item 92 2 1


DTP15010067
DTP15010082

99D15Y4569 2016 1,463,337,905 Item 93 1 1

611-15-10-220 2016 990,870,360 Item 99 1 1

2016 Item 101 2 2


2016 8,697,501 Item 102 2 2

ACB15X2120

D81558
T82040
NVL22470
KJE567VFA0016L
1AA15X2711

SGH 504QOXX
722538 - 001
- 2016 18,619,576,548 Item 104 1 1
15A002449
56427514

667477BU4

667467BU5
5134128 - 12
30030571 2016 8,020,536,874 Item 105 1 1

5.1505.324

-
-
-
- 2016 18,545,765,763 Item 107 1 1
56527838
H15015D476 2016 988,503,253 Item 108 1 1

56713550 2016 162,436,293 Item 117 1 1

IMA703690

1508201
IMA302843
CPD22067E15

- 2016 4,225,343,101 Item 363 1 1


-

47170069

CZC5321MC3
9381023228
YFE44B
-
56713561 2016 2,951,891,210 Item 364 1 1

IMA703695
IMA703694 (Nhiễm)
1508204
1508206
IMA302848
IMA302847
CPD22029E15
CPD22030E15
J0109021D15 2016 1,960,435,383 Item 373 2 2
J0109022D15
117010-1511-13142

94995000656 2016 1,307,577,689 Item 72 1 1


2018 6,000,000 PTSN 2 2
Item 95
2016 3,750,115 13 13
2016 9,350,000 PTSN 2 2

2019 30,100,000 PTSN 2 2

Gói thầu
mua sắm
US719B0485 2019 4,887,000,000 TTB 1 1
chuyên
môn 16 tỷ

2021 19,600,000 PTSN 3 3

06632823 2010 1 1

Nguồn
2022 17,000,000 0 3
PTSN

Nguồn
2022 16,000,000 0 3
PTSN
0922-60965 Công ty 0 1
TNHH
THIẾT BỊ
2022 KỸ
THUẬT
H.B

1502010 2015 13,680,000 PTSN 1 1


1504010292 2015 29,100,000 PTSN 1 1
95881 2015 kc PTSN 1 1
467.692 2009 20,700,000 PTSN 1 1
50007655 2015 45,500,000 PTSN 1 1
13425K 2015 39,000,000 PTSN 1 1
FCB12360467SA 2014 20,500,000 PTSN 1 1

17561 2015 137,800,000 PTSN 1 1


Nguồn
12886 2018 kc 1 1
Sở Y Tế
Nguồn
1703010608 2017 24,500,000 Viện 1 1
Phí

101995100897 2016 295,987,183 Item 10 1 1

AOP15I0067
2016 22,129,765 Item 12 2 2
AOP15I0044
2016 114,373,150 Item 13 3 3

018090/23071547
2016 28,486,770 Item 14 2 2
018090/23071563

MT60-01916
2016 447,331,982 Item 17 2 2
MT60-01918

780. 08465+780.
08429
780. 08451+780.
08462
780.08433
780.08439
780.08440
2016 264,281,717 Item 68 14 13
780.08441
780.08449
780.08452
780.08454
780.08455
780.08459
780.08469

2016 129,321,482 Item 70 1 1


780. 08418+780.
08419
780. 08428+780.
08426
780. 08416+780. 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
08427
780. 08414+780.
08415
780. 08413+780.
08421
780. 08420+780.
08422
780. 08417+780.
08423
780. 08424

25021 2016 303,966,705 Item 279 1 1

2020 7,022,034 Item 3 1 1

1908011348;
1908011349; 2020 29,000,000 PTSN 3 3
1908011350
Dự án
24486005; Cúm
2020 26,750,000 2 2
24486058 COVID-
19

3512120328 2013 654,285,714 PTSN 1 1


R0437 2020 92,150,000 PTSN 1 1

01453 2008 202,415,400 PTSN 1 0

dự án
covid 19
10KBO600VL8F00 SYT (10
2020 106,000,000 1 0
100 MÁY
MƯỢN
SAU)

99D15Y5213 2020 2,775,277,787 Item 94 1 0

027390/23010914
2021 31,838,252 Item 16 2 2
027390/23010915

Nguồn
846C092 2007 52,000,000 0 1
PTSN
Nguồn Sở
204X9325 2016 1 1
Y Tế

273866

DAN-13240001

12001216

13010631;13010632

13010635 2014 25,629,932,000 1 1

3295021
2016 379,293,284 Item 180 2 2
3295022

3289031 2016 168,926,359 Item 181 1 1

3296018
2016 144,881,345 Item 182 2 2
3297033
3298909
2016 323,330,181 Item 183 2 2
3291902

220348 2016 305,934,905 Item 184 1 1

34300972WS
34300974WS 2016 6,436,842 Item 185 3 3
34300975WS

104921PAH 2016 9,947,722 Item 186 1 1

100794PAH
2016 111,713,309 Item 187 2 2
100803PAH

155383NMV 2016 8,032,746 Item 188 1 1

67900004 2016 9,309,305 Item 189 1 1


165138PCV 2016 16,171,941 Item 190 1 1
3301047 2016 212,866,818 Item 195 1 1

202594 2016 281,889,890 Item 196 1 1

3210910 2016 176,746,209 Item 197 1 1

BF100570 2016 289,364,056 Item 198 1 1

3297034 2016 144,881,345 Item 199 1 1

33012901 2016 219,942,077 Item 200 1 1

938 2018 259,201,271 Item 332 1 1

Nguồn
SE03623 2004 85,714,285 1 1
PTSN

Nguồn
1004691 2009 88,500,000 1 1
PTSN

6839336 x 1 1

502-48229 x 1 1

Nguồn
05207387 2015 25,200,000 1 1
PTSN

Nguồn
P5-48332-230V 2004 9,523,810 1 1
PTSN

606635
Nguồn
07050098 2009 9,500,000 1 1
PTSN
Nguồn
PTSN
J08251 2018 170,400,000 1 1
(HĐ:
01/2018)

733 2016 141,370,465 Item 1 1 1

721 2016 141,370,465 Item 2 1 1

AOP15I0064 2016 22,129,765 Item 12 1 1

2016 3,750,115 Item 95 2 2

EAXG205+72665
2016 1,221,132,729 Item 103 1 1
EBIA029

DLY0104+1544375 2016 166,506,028 Item 109 1 1

108T 122
2016 278,192,725 Item 176 2 2
108T 120
108T 121
2016 298,779,810 Item 177 2 2
108T 119

408844050 2016 85,726,433 Item 237 1 1

2016 213,611,683 Item 238 2 2

F001841 2016 105,462,478 Item 239 1 1

2016 67,293,833 Item 286 5 5

943 2021 259,201,271 Item 332 1 1

Khám
A-10GI10489 2021 356,000,000 bệnh - Cơ 1 1
sở 2
x 1 1

00057 x 1 1

23423 x 1 1

2101376
2659906
3015037
55395 2001 580,210,000 PTSN 1 1
-

720 2016 141,370,465 Item 2 1 1

AOP15I0052 2016 22,129,765 Item 12 1 1

22583 2016 543,272,257 Item 38 1 1

15147001
2016 93,466,720 Item 63 1 1
34621698098

113470 2016 204,355,328 Item 64 1 1


AN001536000069
S230-3751 2016 740,206,918 Item 82 1 1
S397-1424
930702
722191

BL1411B11200A 2016 105,675,375 Item 178 1 1

2016 8,750,725 Item 227 1 0

287 2016 163,633,290 Item 229 1 1

60314004B 2016 11,596,851 Item 231 1 1

kc 2019 5,904,874 Item 202 2 2

kc 2019 20,427,686 Item 232 1 1

Tài xế lắp trên


2016 114,373,150 xe cứu thương 1 1
Item 13

50014 2005 1 0

tổng cộng 1,189 1,115


23
SỐ CHÊN GHI
LƯỢN H CHÚ
G LỆCH
KIỂM
THỰC
TẾ

0 1 THANH

CHUYỂ
0 1N
KHOA
HSCC
1
1

0 1 Trả kho
VTYT

0 1
Trả kho
VTYT
1

0
1 Thanh lý
0
1 Thanh lý
1

0
1 Thanh lý

0
3 Thanh lý

2
1

1
1

THANH
0 LÝ
1

THANH
0
1 LÝ
1

THANH
0 1

THANH
1 LÝ
1
THANH
0
1 LÝ
2

1
2

3
1

1
1

1
1

10

0 1 Thanh lý

0 1 Thanh lý

0 3 Thanh lý

1
0 1 Thanh lý

0 2 Thanh lý

0 1 Thanh lý

Thanh lý
1 1
( 230715
39)

Cấp mới
8 từ kho
VTYT

2
1

0 6 Thanh lý

TRẢ
0 3 KHO
VTYT

Điều
2 2
chuyển
từ khoa
ICU

nhận tài
1 1 trợ
P.CTXH

1
1
1
1

1
1
1
1

1
1
2

1
1
1
1

1
1

1
1

1
1

3512120
2 277 gửi
PVT sửa

THANH
1 1 LÝ SN:
00934
3

máy hư
1 gửi pvt
sửa

máy hư
1 gửi pvt
sửa
máy hư
2 gửi pvt
sửa

máy hư
1 gửi pvt
sửa

0 1 thanh lý

1
1

24
máy hư
5 gửi pvt
sửa 1 cái

12

15

2301092
5 7 máy
hư gửi
pvt sửa
máy hư
2 gửi pvt
sửa

10

chuyển
khoa nội
10 2 tổng hợp
sn:2598-
2585

20

30

790.
03244
5 hư gửi
PVT

2
1
1

trả về
1 2 kho
VTYT

1
THẤT
LẠC
6 1
SN:2448
5892

Hư gửi
1
PVT sửa

TRẢ
0 8 KHO
VTYT
1

THANH
1 3

THẤT
9 6
LẠC

2307155
9 6 Hư gửi
PVT sửa

1
1

3
1

1 thanh lý
1

1
1

1 thanh lý
1

1
1

1
2

8
7

12

3
1

2
1
1

8
1

1
3

1
1

12

3
7

12

1
1

1
1

điều
chuyển
1 1 từ khoa
Xét
nghiệm

2
3

0
1 thanh lý
1

1
24

nguồn từ
đề án 5
6 6 năm lọc
thận việt
nam

1
1

1
1
1

1
1

1
1

1 THANH
1 LÝ
1

0 THANH
1 LÝ
1
3

18
3

1
1

0
1

0
1

0
1
0
1

0
1

0
THANH
1 LÝ
1

0 THANH
1 LÝ
1

chuyển từ
1 1
khoa hscc
1

1
1
1

1
1
1
1
1

1
3

0
1 thanh lý
1

1
1

chuyển
cho khoa
1 1
PTGMH
S

2
1
1

1
1

0 THANH
1 LÝ
1

2
1

0 1

thanh lý

0 4
thanh lý

2 6

trả kho
VTYT

1
2

0 3

trả kho
VTYT
1

0 1 trả kho
VTYT
0 1 trả kho
VTYT
0 1 trả kho
VTYT
0 1 trả kho
VTYT
1

xuất kho
2021 bàn
1 1 giao khoa
nhiểm
quản lý

1 1 cấp mới

3 3 cấp mới

1
1

0
1 thanh lý
2

0
2 thanh lý

1
1

1
1

1
1

1 1

thanh lý
1

2
2

1
1

1
2
13
2

3 3 mua mới

3 3 mua mới

1 1 công ty tài
trợ

1
1
1
1
1
1
1

1
1

máy hư
đang gửi
2 sửa
phòng
VTYT

Thanh lý
SN :
13 1
780.
08465

1
chuyển 1
máy con
cho khoa
1 Khám
bệnh
sn:780.
08419

Máy hư
1 đang gửi
P.VTYT
sửa
1

0 1
Thanh lý

0 1

Trả kho
VTYT

PHÒNG
VTYT
ĐIỀU
CHUYỂ
0 1 N TẠM
THỜI
CHO
KHOA
TIM
MẠCH
VÀ ICU
SỬ
DỤNG
2021

ĐIỀU
CHUYỂ
1 1 N TỪ
KHOA
ĐTYC
2/2022
1

1
1
1

1
1

1
1

1
1

0
1 thanh lý

0
1 THANH LÝ

1,115 26 101
BẢNG KÍ NHẬN BIÊN BẢN KIỂM KÊ 2023
STT TÊN KHOA KÍ NHẬN

1 KHOA ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU

2 KHOA NỘI TIM MẠCH LÃO HỌC

3 KHU DSA
KHOA NỘI TIÊU HÓA-HUYẾT HỌC VÀ
4 KHU NỘI SOI

5 KHOA NỘI TỔNG HỢP

6 KHOA NỘI THẦN KINH - CXK

7 KHOA MẮT

8 KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC CHỐNG ĐỘC

9 KHOA PHẨU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC

10 KHOA NỘI THẬN - THẬN NHÂN TẠO

11 KHOA NGOẠI LỒNG NGỰC

12 KHOA NGOẠI THẦN KINH

13 KHOA NGOẠI TỔNG HỢP

14 KHOA NGOẠI THẬN TIẾT NIỆU

15 KHOA NỘI TIẾT

16 KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG

17 KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN VLTL


18 KHOA KHÁM

19 KHOA KHÁM CƠ SỞ 2

20 KHOA CĐHA

21 KHOA KIỂM SOÁT NHIỂM KHUẨN

22 KHOA XÉT NGHIỆM

23 KHOA GIẢI PHẨU BỆNH LÝ

24 KHOA DƯỢC

25 KHOA TAI MŨI HỌNG

26 KHOA RĂNG HÀM MẶT

27 KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU

28 KHOA TRUYỀN NHIỂM

29 PHÒNG VTYT

30 PHÒNG HCQT
Cần thơ, Ngày Tháng Năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG

You might also like