Professional Documents
Culture Documents
Thang 10 2023
Thang 10 2023
TB BỆNH
SL SN SL SN TB ODA PHÁP
VIỆN
I KHOA KHÁM BỆNH
Đèn mổ di động 04 bóng Nguồn PTSN
1 734 Operation Lamp Đài Loan 846A940 52,000,000 2007 1 1
(hỏng)
KHOA KHÁM
6 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 15,000,000 2019 1 1 Nguồn PTSN KHOA KHÁM
7 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 14168K 39,000,000 2015 1 1 Nguồn PTSN KHOA KHÁM
8 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105216 36,000,000 2021 1 1 Nguồn PTSN 8 KHOA KHÁM 8
Monitor theo dõi BN 5 thông số ARGUS LCM PLUS SCHILLER FRANCE/ 780. 08419
MEDICAL SWITZERLA
ND
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor Schiller SCHILLER SWITZERLA
8 di động) ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03241 260,824,061 2016 1 1 Item 67 ĐTTYC
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số (Monitor theo dỏi SCHILLER 780. 08432
9 BN) ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE
780. 08448
264,281,717 2016 2 2 Item 68 ĐTTYC
8 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 17561 137,800,000 2015 1 1 Nguồn PTSN HSCC
Máy Đo Điện Tim 06 Kênh
9 ECG – 1250K NIHON KOHDEN Japan 12886 kc 2016 2018 1 1 Nguồn Sở Y Tế HSCC
CĐHA
Máy Bơm Tiêm Điện Nguồn Viện
10 TE-SS700 TERUMO Nhật Bản 1703010608 24,500,000 2017 2017 1 1
Phí
HSCC
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong SCHILLER FRANCE
11 DEFIGARD 5000
MEDICAL (EU)
101995100897 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 HSCC
21/5 đ/c P.VT
Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2 ) SCHILLER AOP15I0067
12 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA
AOP15I0044
22,129,765 2016 2 2 0 Item 12 HSCC
TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
Thiết bị đo lưu lượng oxy AIR LIQUIDE
13 FLOVAL MEDICAL FRANCE 114,373,150 2016 3 3 0 Item 13 HSCC
SYSTEMS TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
Bơm tiêm điện, đơn nòng 018090/23071547
14 INJECTOMAT AGILIA IS FRESENIUS KABI FRANCE
018090/23071563
28,486,770 2016 2 2 Item 14 HSCC
1/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số (Monitor theo dỏi
BN)
780. 08465
780. 08429
780. 08451
780. 08462
780.08433
780.08439
SCHILLER 780.08440
16 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE
780.08441
264,281,717 2016 13 13 Item 68 HSCC
780.08449
780.08452
780.08454
780.08455
780.08459
780.08469
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
17 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 1 1 Item 70 HSCC
20 Máy hút đàm nhớt F-31.00 / F-31.01 FAZZINI ITALY 7,022,034 2020 1 1 Item 3 HSCC
Bơm tiêm điện 1908011348; 1908011349;
21 TE-SS730 TERUMO JAPAN
1908011350
29,000,000 2019 2020 3 3 PTSN HSCC
23 Máy giúp thở chức năng cao Puritan Bennett 840 Puritan Bennett Ireland 3512120328 654,285,714 2013 1 1 0 Nguồn PTSN HSCC TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
24 Bộ đặt nội khí quản có camera ClearVue Infinium USA R0437 92,150,000 2020 2020 1 1 Nguồn PTSN HSCC
Máy siêu âm tim Doppler + đầu ghi video Sony TOSHIBA
27 TUS - X200 MEDICAL JAPAN 99D15Y5213 2,775,277,787 2016 1 1 0 Item 94 HSCC CHUYỂNTỪ T2-2021
SYSTEMS TỪ KHOA CĐHA CHUYỂN PVTTBYT
Máy nuôi ăn nhu động (máy đếm giọt)
027390/23010914 cấp cho khoa hscc
28 OPTIMA PT FRESENIUS KABI FRANCE
027390/23010934
31,838,252 2 2 Item 16 HSCC
02cai ngày 3/11/2021
36
Đèn mổ di động 04 bóng OPERATION
29 734
LAMP
Đài Loan 846C092 52,000,000 2007 1 1 0 Nguồn PTSN HSCC
TRẢ KHO VTYT 6/7/2023
IV KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC - CHỐNG ĐỘC 48 36
Máy giúp thở
Nguồn dự án
1 SAVINA DRAGER Đức ASEK-0016 461,714,286 2013 1 1
tay chân miệng
ICU
Máy giúp thở chức năng cao 3512120277 Điều chuyển luôn từ
2 Puritan Bennett 840 Puritan Bennett Ireland
3512120297
654,285,714 2013 2 2 Nguồn PTSN ICU
ICU sang CC
Máy giúp thở
D/a Mers.CoV -
3 Puritan Bennett 840 Convidien Ireland 3512152439 889,875,000 2016 1 1
SYT
ICU
2/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) AOP1510038;AOP151005
SCHILLER
21 ARGUS OXM Plus
MEDICAL
KOREA 3;AOP1510056;AOP15100 22,129,765 2016 5 5 Item 12 ICU
50;AOP1510041
Bơm tiêm điện, đơn nòng
23071525+23071529
23071530+23071533
23071549+23071558
22 INJECTOMAT AGILIA IS FRESENIUS KABI FRANCE
23071565+23071569
28,486,770 2016 12 12 Item 14 ICU
23071570+23071571
23071537+23071545
Máy nuôi ăn nhỏ giọt
23077555+23077556
23077557+23077558
23077559+23077560
23077561+23077562
23 AMIKA FRESENIUS KABI FRANCE
23077563+23077564
41,200,782 2016 15 15 Item 15 ICU
23077565+23077566
23077567+23077568
23077569
30 Giá treo truyền dịch, gắn tường 106530002 FOURES FRANCE 6,197,333 2016 30 30 Item 26 ICU
31 Máy đo cung lượng tim, không xâm lấn WAKIe TO ATYS FRANCE 230325 364,424,514 2016 1 1 Item 49 ICU
Máy điện tim 12 cần SCHILLER SWITZERLA HR150413
32 CADIOVIT MS-2015
MEDICAL ND 009921
115,304,026 2016 1 1 Item 50 ICU
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor 790. 03249+790. 03247
Schiller di động) SCHILLER SWITZERLA
33 ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03243+790. 03244 260,824,061 2016 5 5 Item 67 ICU
790. 03240
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
34 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 2 2 Item 70 ICU
Hệ thống monitor trung tâm theo dõi bệnh nhân (máy Gói thầu mua
đo cung lượng tim) Pulsion medical sắm TTB
39 PC4000
systems SE
Đức A1740010370 940,000,000 2018 2019 1 1
chuyên môn 16
ICU
tỷ
Bơm tiêm điện 24485866; 24485873;
Dự án Cúm
40 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24485863; 24485867; 26,750,000 2020 2020 6 6
COVID-19
ICU
24485910; 24485847 that lac 24485892;
Máy truyền dịch Dự án Cúm
41 A717V Codan Argus Thụy Sỹ 10049160; 10049158 33,900,000 2020 2020 2 2
COVID-19
ICU
42 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật 08T6406 2009 1 1 Nguồn PTSN ICU
Hệ thống máy ECMO tuần hoàn ngoài cơ thể Dự án Cúm
43 Bioconsole 560 Medtronic Mỹ 560B102737 2019 2020 1 1
COVID-19
ICU
3/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp cứu (Máy sốc SCHILLER FRANCE -
51 tim) DEFIGARD 4000
MEDICAL (EU) 108995106071
240,635,610 2016 1 1 Item 11 CCU
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
56 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 1 1 Item 70 CCU
5 Máy đo SPO2 cầm tay 3401NVO 2007-08 INVACARE USA AD07080091 15,300,000 2009 1 1 NỘI THẬN
6 Máy đo SPO2 cầm tay 305 Pulse Oximeter D9804013122 x 1 1 NỘI THẬN
Máy đo SPO2 cầm tay
7 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430086SA 21,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI THẬN
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số (Monitor theo dỏi
780. 08457
BN)
780. 08453
SCHILLER
15 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08434 264,281,717 2016 5 5 Item 68 NỘI THẬN
780. 08435
780. 08430
Máy điện tim 12 cần SCHILLER SWITZERLA
16 CADIOVIT MS-2015
MEDICAL ND
1000.002249 115,304,026 2016 1 1 Item 50 NỘI THẬN
17 Máy phun khí dung INQUAIR Pari Medical Trung Quốc TC18102200223 1,750,000 2018 2020 1 1 0 Nguồn PTSN NỘI THẬN thanh lý 05/10/2023
Bơm tiêm điện Dự án Cúm
18 Agilia SP VN Fresenius KaBi AG FRANCE 24486012 26,750,000 2020 2020 1 1
COVID-19
NỘI THẬN
6 Máy phun khí dung Innospire Essence Philips China 1021937613 x 1 1 NỘI T/HỢP
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong SCHILLER FRANCE
8 DEFIGARD 5000
MEDICAL (EU)
101995100898 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 NỘI T/HỢP
12 Thiết bị phân tích đo dung tích phổi PONY FX FLOWSAFE COSMED ITALY 2016030033 53,702,170 2016 1 1 Item 65 NỘI T/HỢP
Buồng đo dung tích phổi hoàn chỉnh
(Buồng kiếng cách âm) Q-BOX COSMED ITALY 2016030241
* Dàn Máy đo chức năng hô hấp có xe đẩy :
QUARK COSMED ITALY 2016041057
13 - Bộ máy tính 815,826,230 2016 1 1 Item 66 NỘI T/HỢP
- Máy in màu
- DELL - -
BROTHER ̶ - -
4/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số
(Monitor theo dõi BN) 780. 08446
780. 08461
780. 08450
780. 08437
SCHILLER
14 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780. 08447 264,281,717 2016 8 8 Item 68 NỘI T/HỢP
780. 08458
780.08466
780.08445
16 Ống nội soi qua ống nội khí quản xách tay FI: - 16RBS Pentax Nhật G110646 290,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI T/HỢP
Máy giúp thở có máy nén AIR LIQUIDE
2585
20 eXtend XT MEDICAL FRANCE
2598
690,148,688 2016 2 2 Item 19 NỘI T/HỢP
SYSTEMS CHUYỂN TU ICU
nhập kho tháng
79 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ 00189 2021 2022 0 1 1 P.CTXH 4/2023
VII KHOA NỘI TIẾT 20 20
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96586 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TIẾT
Máy bơm tiêm điện 89353
2 Perfusor Compact S B.Braun Đức
89479
24,000,000 2014 2 2 Nguồn PTSN NỘI TIẾT
3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 95887 2009 1 1 NỘI TIẾT
5 Bàn mổ Y-MN 3008B Th Hải kc 22,890,000 2008 1 1 UB Cấp NỘI TIẾT
Máy phun khí dung nén khí
6 NE-C9 OMRON TQ 20170701128UF 1,575,000 2018 1 1 Nguồn viện phí NỘI TIẾT
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA 790. 03245
9 ARGUS LCX
MEDICAL ND 790. 03252
260,824,061 2016 2 2 Item 67 NỘI TIẾT
Thiết bị theo dõi ECG, xách tay (đo điện tim) SCHILLER SWITZERLA
10 CARDIOVIT AT-102 PLUS
MEDICAL ND
075. 03303 203,025,545 2016 1 1 12 Item 69 NỘI TIẾT
12
VIII KHOA NỘI TIM MẠCH - LÃO HỌC 12 12
Máy bơm tiêm điện 1603010191
1 TE-SS700 TERUMO Japan
1603010192
x 2 2 Nguồn Sở Y Tế NỘI TMLH
3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 138243 15,960,000 2009 1 1 Nguồn PTSN NỘI TMLH
Máy bơm tiêm điện 138241
4 Perfusor Compact S B.BRAUN Đức
95885
15,960,000 2009 2 2 Nguồn PTSN NỘI TMLH
7 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 16159 98,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TMLH
Máy tạo nhịp tạm thời 01 buồng EXT. PG ST.JUDE 1234046
8 3077 MEDICAL
USA
1234050
73,500,000 2012 2 2 Nguồn PTSN NỘI TMLH
Máy phân tích Holter huyết áp không xâm lấn (Bộ máy SCHILLER SWITZERLA
14 tính phân tích đọc kết quả Huyết áp) MEDILOG DARWIN2
MEDICAL ND
kc 74,927,671 2016 1 1 Item 53 NỘI TMLH
Máy ghi Holter huyết áp không xâm lấn có túi 293. 03056
SCHILLER SWITZERLA 293. 03058
16 BR 102 PLUS
MEDICAL ND 293. 03055
46,600,299 2016 4 4 Item 55 NỘI TMLH
293. 03057
Máy chạy bộ dành cho test gắng sức SCHILLER
17 ECG 2850
MEDICAL
FRANCE 693 417,036,410 2016 1 1 Item 61 NỘI TMLH
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
19 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 1 1 Item 70 NỘI TMLH
21 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20180200573UF 1,625,000 2019 1 1 PTSN NỘI TMLH
5/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Holter điện tim 12 kênh kỹ thuật số chuyển từ ngoại chấn
22 A712 V.300 ASPEL Ba Lan 0408 76,000,000 2018 2019 1 1 PTSN NỘI TMLH
thương 28
Máy Đo Điện Tim 06 Kênh
23 ECG-1250K NIHON KOHDEN Japan 12878 2016 2017 1 1 Nguồn Sở Y Tế NỘI TMLH NGOẠI CT
DSA 29 29
Máy tạo nhịp tạm thời ST.JUDE
1 EXT. PG 3077
MEDICAL
Đức 1633124 2016 1 1 Khoa CCU DSA
7 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 15,000,000 2019 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI CT
Máy đo điện tim 3 kênh 000682
8 SE-3 EDAN TQ
M15605300005
34,500,000 2015 2015 1 1 Nguồn PTSN 8 NGOẠI CT chuyễn từ icu
8
X KHOA NỘI TIÊU HÓA - HUYẾT HỌC 8 8
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96590 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
3 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật 09090329 22,680,000 2010 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
4 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13440K 39,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
6 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0731 32,400,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NỘI TH-HH
Máy bơm tiêm điện TOP SYRINGE
8 TOP 5300
PUMP
Japan DM36679E 21,950,000 2017 2017 1 1 Nguồn Viện Phí NỘI TH-HH
6/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Bộ khử trùng nội soi CCAG12LP
12 OER-AW OLYMPUS JAPAN
0270T7
800,425,766 2016 1 1 Item 36 KHU NỘI SOI
13 Bộ khử trùng, nội soi, 16 phút SOLUSCOPE SERIE 4 SOLUSCOPE FRANCE 22787 992,865,447 2016 1 1 Item 39 KHU NỘI SOI
Bộ khử trùng dụng cụ nội soi rỗng 22549
14 (Máy rửa ống soi) SOLUSCOPE 3 SOLUSCOPE FRANCE
22542
842,983,217 2016 2 2 Item 40 KHU NỘI SOI
Máy cắt đốt dùng trong nội soi tiêu hóa ống mềm (Máy
cắt đốt có xe đẩy) LAMIDEY NOURY
18 OPTIMA (V10GOPT4)
MEDICAL
FRANCE 875 357,429,366 2016 1 1 Item 86 KHU NỘI SOI
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts S B.Braun Đức 89972 26,850,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH
3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12453K 39,000,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH
Máy đo SPO2 cầm tay
4 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430089SA 21,000,000 2015 1 1 Nguồn PTSN NGOẠI TH
9 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20171200371UF 1,625,000 2019 1 1 PTSN NGOẠI TH 9
KHOA NGOẠI THẬN - TIẾT NIỆU
XII 9 9
7/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy Siêu Âm Xách Tay Trắng Đen
Nguồn Sở Y Tế
6 Prosound ALOKA Japan 204X9326 2016 1 1 (Điều chuyển từ NGOẠI NIỆU
Khoa HSCC)
Máy tán sỏi, ngoài cơ thể dạng sóng xung kích SONOLITH I-SYS
Bàn tán sỏi SIS105
8 TABLE KARBON TMS
EDAP TMS FRANCE 11,364,249,094 2016 1 1 Item 243 NGOẠI NIỆU
97
230811
9 Áo chắn tia X (1 xanh dương, 1 xanh lá) x 2 2 Nguồn PTSN 10 NGOẠI NIỆU 10
XIII KHOA PHẪU THUẬT - GÂY MÊ HỒI SỨC 10 10
Bộ bơm tiêm tự động đa năng (PCA) Nguồn PTSN
1 Perfusor Space B.BRAUN Đức 112814 2010 1 1 (Bao gồm phần PT_GMHS
mềm)
2 Bộ khoan cưa đa năng BOJIN CHINA BJ2100-1917 97,125,000 2013 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
3 Máy khoan cưa xương CORE STRYKER USA 213,582,600 2009 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
Máy bơm tiêm điện 1610010312
4 TE-SS700 TERUMO Japan 1610010313 24,500,000 2017 3 3 Nguồn Viện Phí PT_GMHS
1610010314
Máy cắt đốt Siêu âm kết hợp hàn lưỡng cực (Hamonic)
5 GEN11 Johnson&Johnson USA 1111421110 1,753,380,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch chi dưới mạn tính bằng
6 công nghệ sóng cao tần-VNUS RFG2 Covidien USA 20134910AR3 598,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
7 Máy đo SPO2 cầm tay NO. AH-M1 A Care Pháp 434 2015 2 2 Hàng tặng PT_GMHS
8 Máy Garô hơi băng tay + chân Riester TQ 18,000,000 2011 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
9 Máy gây mê 700-Focus 135AEACT Blease Anh 170108 347,004,000 2008 1 1 KPNSUB PT_GMHS
Máy gây mê (Hở) kèm thở Mafor
10 AM 5000
SIARE Italy MJ0026AN 370,172,000 2008 1 1 ODA-Italy PT_GMHS
8/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy tạo nhịp tạm thời 2 buồng 1801019 Nguồn PTSN
31 PACE 203H OSYPKA Đức
1801020
214,900,000 2018 2018 2 2
(HĐ: 01/2018)
PT_GMHS
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong (Máy Sốc SCHILLER FRANCE
37 Tim) DEFIGARD 5000
MEDICAL (EU)
101995100899 295,987,183 2015 2016 1 1 Item 10 PT_GMHS
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor theo dỏi 790. 03253+790. 03246
BN) SCHILLER SWITZERLA
45 ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03251+790. 03238 260,824,061 2016 5 5 Item 67 PT_GMHS
790. 03250
Hệ thống kết nối máy theo dõi bệnh nhân trung tâm SCHILLER SWITZERLA
46 NETWORK
MEDICAL ND
129,321,482 2016 2 2 Item 70 PT_GMHS
9/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Hệ thống nội soi khớp
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình) SOPRO FRANCE 30150293-1/4
(Máy ns khớp gối không có bình CO2) ARTHROSCOPY SYSTEM
Màn hình 01
Màn hình 02 EJ-MLA2622
PANASONIC INDONESIA G5IA10056
52 Đầu nội soi khớp gối I5IA10213
1,710,064,674 2016 1 1 Item 87 PT_GMHS
Đầu Camera 1080P SOPRO 684
SOPRO - 15/00815
Nguồn sáng S 397
SOPRO FRANCE S397-1421
S 230
SOPRO FRANCE S230-3759
pt
Bộ phẫu thuật nội soi bụng hoàn chỉnh, trên xe đẩy
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình)
(Máy ns có bình CO2)
Màn hình 01 + 02 30150293-4/4
FRANCE
SOPRO 30150293-3/4
LAPAROSCOPY SYSTEM
30150293-2/4
Đầu Camera 1080P
G5IA10054}
EJ-MLA2622 INDONESIA
Nguồn sáng PANASONIC {I5IA10217+G5IA10053}
{G5IA10008+G5IA10057}
Máy bơm CO2 S397-1419+S397-1425
53 S 397
SOPRO
FRANCE
S397-1420
2,049,247,725 2016 3 3 Item 88 PT_GMHS
Dao điện dùng cho tiểu phẫu S230-376+S230-3762
S 230 FRANCE
(Máy cắt đốt Since 1947) SOPRO S230-3764
S640-V3-3281+S640-V3-
SOPRO 640 - 45 FRANCE
SOPRO 3272
S640-V3-3275
SURGILEC SEAL FRANCE
LAMIDEY NOURY 960+959+958
MEDICAL
Màn hình SN:
G5IA10058, chuyển qa
bộ phẫu thuật nội soi
ngoại niệu
Thiết bị X-quang di động C-ARM
Dàn xử lý ảnh
Máy in Sony 551-15-031-489
EVO R +
Máy Video Sony 551-15-031-489
-
Màn hình 1 - 2 700590
54 UP - 991AD APELEM FRANCE
-
2,106,540,611 2016 1 1 Item 96 PT_GMHS
HVO - 550 MD
15180036
EM 19JFTI/
15180037
MCII-V
58 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A16.02.0058 65,113,010 2016 1 1 Item 277 PT_GMHS
59 Dao bào da Acculan 3Ti Dermatome AESCULAP GERMANY 2016-09 194,966,186 2016 1 1 Item 297 PT_GMHS
Dao điện dùng cho tiểu phẫu
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy) LAMIDEY NOURY 936
60 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE
940
259,201,271 2016 2 2 Item 332 PT_GMHS
Máy tán sỏi niệu quản bằng laser Holmium 27750220-1 KARL STORZ GERMANY WU0838
63 CALCULASE II 1,434,106,270 2016 1 1 Item 337 PT_GMHS
Xe đẩy để máy UG041 - - PU00171
Dao cắt đốt siêu âm (Harmonic scalpel) (Có xe đẩy)
ETHICON ENDO- USA/
64 GEN 11
SURGERY MEXICO
1111542036 499,837,155 2016 1 1 Item 338 PT_GMHS
10/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Hệ thống nội soi đường mật + Tán sỏi thủy lực (Máy
ns mật tụy)
pt
Bàn mổ thần kinh với bộ gá sọ
STERIS SURGICAL
71 CMAX S2L
TECHNOLOGIES
FRANCE 15717 1,627,795,897 2016 1 1 Item 374 PT_GMHS
72 Garo hơi YT0282 Riester Đức 6,220,000 2019 1 1 Nguồn PTSN PT_GMHS
73 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ 6,990,000 2018 6 6 Nguồn PTSN PT_GMHS
74 Yếm cổ chắn tia X 2018 2 2 Item 95 PT_GMHS
Áo chắn tia X SWITZERLA
75 T1/2ECO3560110 VARAY LABORIX
ND
3,750,115 2016 7 7 Item 95 PT_GMHS
Kính lúp phẫu thuật Univet, loại gắn băng đeo đầu, độ
80 phóng đại 4.5x, khoảng cách làm việc 500mm. kc Univet Italy kc 38,325,000 2017 1 1 Nguồn Viện Phí PT_GMHS
85 MÁY SỐC ĐIỆN TEC-5631 Nihon Kohden Nhật 03452 242400000 2017 0 1 1 CƠ SỞ 2 PT_GMHS
XIV KHOA TAI - MŨI - HỌNG 192 191
Đèn Clar kèm kính lúp (Đèn đội đầu)
1 (Phòng Khám TMH số 30: 1) x 1 1 TMH
(Khoa TMH: 1)
Máy hút đàm
2 (Phòng Khám TMH số 30) 7A 23D Yuyue TQ 00057 x 1 1 TMH
11 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE BL1411B11200A 105,675,375 2016 1 1 Item 178 TMH
Máy đốt tai mũi họng đơn/lưỡng cực
(Máy cắt đốt) LAMIDEY NOURY
13 SURGILEC MC2
MEDICAL
FRANCE 287 163,633,290 2016 1 1 Item 229 TMH
Nguồn sáng lạnh cầm tay góc phải OTOSCOPE 0°-diam 4mm -
14 69mm
SOPRO GERMANY 161400650 11,596,851 2016 1 1 Item 231 TMH
15 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE kc 5,904,874 2019 2 2 Item 202 TMH
11/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp BETA 200
Ophthalmoscope, BETA
16 200 F.O. Otoscope (A-
HEINE GERMANY kc 20,427,686 2019 1 1 16 Item 232 TMH
132.10.118) 16
XV KHOA RĂNG - HÀM - MẶT 16 16
Bộ ghế nha (Ghế nằm ngoài)
1 (Phòng Khám RHM số 40) 0113 Senlene Nhật SE03623 85,714,285 2004 1 1 Nguồn PTSN RHM
Bộ máy khoan xuơng dùng trong phẫu thuật RHM ESCORT-III MARATHON- 606635
7 * Đầu tay khoan 3Plus+ TQ 9,500,000 2009 1 1 Nguồn PTSN RHM
(Khoa RHM) SDE-M33E MARATHON 07050098
Máy quét phim kỹ thuật số chụp quanh chóp Nguồn PTSN
8 EXM APIXIA Corporation Đài Loan J08251 170,400,000 2017 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
RHM
20 Bộ thiết bị nha khoa SET LANDANGER FRANCE 67,293,833 2016 5 5 Item 286 RHM
Dao điện đơn/lưỡng cực
LAMIDEY NOURY
21 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE 943 259,201,271 1 1 Item 332 RHM
7 Máy mổ mắt PULSAR 2 Optikon Nhật 1385AT 545,710,000 2009 1 1 ODA-Italy MẮT
8 Máy mổ mắt Phaco Alcon USA 1002219701X x 1 1 MẮT
Kính Volk Superquad 160 độ
9 0 Voil Mỹ 0 26,550,000 2018 2 2 Nguồn viện phí MẮT
12/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Kính lúp
27 MAGNIFYING GLASSES NIDEK GERMANY 10,718,925 2016 5 5 Item 221 MẮT
29 Bộ soi đáy mắt theo Trousseau CRE0008 NIDEK ITALY 3,777,001 2016 1 1 Item 223 MẮT
30 Máy đo khúc xạ tự động, dạng gọn ARK-1a NIDEK JAPAN 530822 307,397,749 2016 1 1 Item 225 MẮT
Kính hiển vi phẫu thuật mắt BUILT-IN UNIT
31 M620 F20
LEICA SINGAPORE 20216001 2,262,832,796 2016 1 1 Item 329 MẮT
32 Thiết bị phẫu thuật pharco hoàn chỉnh trên xe đẩy CV-30000 NIDEK JAPAN 38036 2,139,655,422 2016 1 1 Item 331 MẮT
Máy laser quang đông QUANTEL
33 VITRA MULTISPOT
MEDICAL
FRANCE 2591 978,289,410 2016 1 1 Item 335 MẮT
41 Kính soi võng mạc EN 100-1 (X-095.12.109) HEINE GERMANY 1160006081 13,485,214 2019 1 1 Item 224 MẮT
Bàn mổ tiểu phẫu
STERIS SURGICAL
42 SURGINOX M
TECHNOLOGIES
FRANCE 15002 67,027,986 2015 2019 1 1 Item 341 MẮT
43 Bộ đo nhãn áp Schiotz C 5114 Riester Đức kc 2,900,000 2019 2019 2 2 Nguồn PTSN MẮT
44 Kính hiển vi phẫu thuật KAPS Đức 17385 199,122,000 2008 2008 1 1 ODA-Italy MẮT
Nồi hấp tiệt trùng, để bàn ALPHAKLAVE 23
45 CLASSIC
HMCE FRANCE AK18046 106,207,343 2016 1 1 Item 45 MẮT
3 Máy đo điện tim 3 kênh FX - 7102 FUKUDA TQ 19035157 25,800,000 2012 1 1 0 Nguồn PTSN NHIỄM CĐHA THANH LÝ
Máy đo SPO2 cầm tay
4 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB13390392SA 20,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM
11 Máy phun khí dung NE-C900 OMRON Japan 20180400053UF 1,630,000 2019 2019 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER
12 ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE 780.08431; 780.08442 264,281,717 2020 2 2 Item 68 NHIỄM
16 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105235 36,000,000 2021 1 1 Nguồn PTSN NHIỄM
Hệ thống X-quang cao tần
XUẤT KHO LẮP
bàn 703691,
23 CAMARGUE TOMO HV APELEM FRANCE
đầu đèn 1508202
2,438,275,833 1 1 Item 98 NHIỂM ĐẶT NGUYÊN
KIỆN 10/2021
10049156
10049161 'Dự án Cúm
70 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ
10049155
33,900,000 2020 2020 3 3 COVID-19
NHIỂM mới
13/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Thiết bị siêu âm điều trị Intelect Mobile
1 2776
Ultrasound
Mỹ T16779 48,714,286 2014 1 1 Nguồn PTSN YDHCT
6 Thiết bị sóng siêu âm trị liệu 1MHZ/5SCM SONIC HT FYSIOMED BELGIUM 232 59,154,912 2016 1 1 Item 246 YDHCT
7 Bồn thuỷ trị liệu tay 1323 REVAL FRANCE 019 + 020 + 021 147,434,737 2016 3 3 Item 252 YDHCT
Bồn tắm bỏng
* Xe nâng BN 4854.00 / 5150.00 035
8 STAINLESS STEEL REVAL FRANCE 040 1,474,322,951 2016 1 1 Item 249 YDHCT
SHOWER TROLLEY
17 Thảm tập thể dục CORONA 200 CHINESPORT ITALY 3,111,972 2016 18 18 Item 258 YDHCT
Bộ tạ (Bộ gồm 05 cục từ 1kg đến 5kg)
CHROME DUMB-BELL
18 (22271+22272+22273+22 FYSIOMED BELGIUM 4,867,275 2016 3 3 Item 259 YDHCT
274+22275)
24 Thiết bị xoay trục vai MF-151 KINETEC FRANCE 34,471,481 2016 2 2 Item 265 YDHCT
25 Thiết bị phục hồi cổ chân MF-134 KINETEC FRANCE 55,165,014 2016 2 2 Item 266 YDHCT
26 Máy đo góc (Thước đo góc) 6800 CHINESPORT ITALY 771,203 2016 2 2 Item 267 YDHCT
Lực kế vật lý trị liệu HAND
27 DYNAMOMETER FYSIOMED KOREA 11412659 7,128,483 2016 1 1 Item 268 YDHCT
(27216)
Lồng, trị liệu bằng ròng rọc, loại GENIN
28 GUTHRIE/SMITH FGP08+SP38
MEDICAL
FRANCE 2014915 31,997,650 2016 1 1 Item 269 YDHCT
4 Máy phun khí dung TurboBoy sx PARI Đức 2W14IƟ6372 x 1 1 NỘI TK_CXK
Bơm tiêm điện, đơn nòng 23071568
5 INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE
23071546
28,486,770 2016 2 2 Item 14 NỘI TK_CXK
14/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy đo SPO2 cầm tay
1 TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430082SA 21,000,000 2015 1 1 PTSN NGOẠI LN
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp cứu (Máy sốc SCHILLER
5 tim) DEFIGARD 4000
MEDICAL
FRANCE 108995106069 240,635,610 2016 1 1 Item 11 NGOẠI LN
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số (Monitor theo dỏi SCHILLER SWITZERLA
7 BN) ARGUS LCX
MEDICAL ND
790. 03237 260,824,061 2016 1 1 Item 67 NGOẠI LN
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER 780. 08443
8 (Monitor theo dỏi BN) ARGUS LCM PLUS
MEDICAL
FRANCE
780. 08468
264,281,717 2 2 Item 68 NGOẠI LN
10 Đèn mổ di động 5 bóng halogen L735-II Boji Trung Quốc 951810392 16,800,000 2018 2019 1 1 PTSN NGOẠI LN
Máy đo SPO2 mini Bệnh nhân trao
11 YX301 Yuwell TQ 1,300,000 2020 2020 1 1
tặng
12 NGOẠI LN
12
XXI KHOA NGOẠI THẦN KINH 12 12
Máy đo SPO2 cầm tay Phần
1 TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
FCB13390417SA 21,000,000 2014 1 1 PTSN NGOẠI TK
7 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A.16.02.0057 65,113,010 2016 1 1 16 Item 277 NGOẠI TK 16
XXII KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 16 16
1 Máy siêu âm Doppler màu HD11XE Philips USA US51470701 1,549,500,000 2014 1 1 Nguồn PTSN CĐHA
2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 000682-M15803240003 34,500,000 2015 1 1 Nguồn PTSN CĐHA
Hệ thống xử lý ảnh X-Quang kỹ thuật số (Máy quét
Film X-Quang) FUJIFILM
CR - IR 363 Nhật 06650455
(Phòng Chụp X-Quang) Corporation
+ 02 Màn hình xử lý ảnh
3 + 02 CPU -
-
- -
2,988,000,000 2011 1 1 CĐHA
+ Máy in Film X-Quang Kỹ thuật số -
- - -
FUJIFILM
DRYPIX 4000 - 06933507
Corporation
Máy cản quang 1 nòng dùng cho máy MSCT 16 lát Nguồn PTSN
4 SALIENT (DC009SW) IMAXEON ÚC S83426 264,590,000 2018 2018 1 1
(HĐ: 01/2018)
CĐHA
15/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy siêu âm, 3 chiều - 4 chiều TOSHIBA
13 TUS - X100 MEDICAL JAPAN 99D15Y4569 1,463,337,905 2016 1 1 Item 93 CĐHA
SYSTEMS
Máy chụp X-quang di động APELEM
14 SAXO 4 T
DMS GROUP
FRANCE 611-15-10-220 990,870,360 2016 1 1 Item 99 CĐHA
TOSHIBA
AQUILION PRIME TSX- JAPAN ACB15X2120
- Máy bơm cản quang MEDICAL
303A
- Ipad điều khiển bơm cản quang SYSTEMS
- Camera quan sát Imaxeon Pty Ltd
DC017D D81558
- Màn hình quan sát Camera DC150 T82040
- Tủ nguồn hệ thống Máy CT Panasonic
WV - CP300/G China NVL22470
- Tủ cao áp Samsung
SMT - 1734 KJE567VFA0016L
- Màn hình điều chỉnh thông số CT TOSHIBA
CETF - 006B 1AA15X2711
17 + Bộ máy tính xử lý dữ liệu: -
18,619,576,548 2016 1 1 Item 104 CĐHA
- CPU -
- Màn hình
- Ổn áp -
Z620 - SGH 504QOXX
- UPS -
D7Q13A4 HP 722538 - 001
- Máy in Film CT Kỹ thuật số Lioa
15KVA VN -
Elen
C1 Series Turkey 15A002449
FUJIFILM
DRYPIX 6000 JAPAN 56427514
Corporation
20 Thiết bị đo mật độ của xương, toàn thân STRATOS DMS FRANCE H15015D476 988,503,253 2016 1 1 Item 108 CĐHA
Máy in film X-quang, độ phân giải cao DRYPIX Plus
21 4000
FUJIFILM CHINA 56713550 162,436,293 2016 1 1 Item 117 CĐHA
16/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
C540230219TZ0496/12/15
20 DM500RH LEICA CHINA C540230219TZ0495/12/15 57,745,018 2016 3 3 Item 168 XN
C540230219TZ0600/12/15
Đĩa nhiệt - 1 lò
21 VMS-C10 advanced VWR GERMANY 0 14,974,670 2016 1 1 0 Item 171 XN
TRẢ VT 25/7/2023
Máy xét nghiệm huyết học > 20 thông số
* Bộ máy tính (CPU Dell, Bàn phím, Màn Hình
22 Fujítu). PENTRA DF NEXUS HORIBA MEDICAL FRANCE 510PNF0610 2,023,181,286 2016 1 1 Item 355 XN
* Máy in Epson AL-M300
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động LABUMAT HUNGARY UAZ01001478
26 * Máy in EPSON -
77 ELEKTRONIKA
- -
403,683,982 2016 1 1 Item 360 XN
32 Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương phản DM1000 LEICA CHINA 412036; 412047 327,346,417 2015 2016 2 2 Item 169 XN
Tủ sấy nhập từ danh
33 UN 55 Memmert Đức 30-750 30,500,000 1 1 PTSN XN mục của HCQT
Tủ an toàn sinh học cấp II nhập từ danh
34 Bio-II-Advance 4 AZBIL TELSTAR Spain 518545 1 1 PTSN XN mục của HCQT
35 Máy ly tâm 6 ống 15ml DM0412 DLAB Trung Quốc LH19AAJ0000217 15,050,000 2020 2020 1 1 PTSN XN
MÁY ELISA BÁN TỰ ĐỘNG Khám bệnh -
Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 501,000,000 2018 1 1 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2 ĐC NGÀY16/3
1.1 MÁY ĐỌC ELISA Khám bệnh -
Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 2018 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2
36 1.2 MÁY Ủ CÓ BỘ PHẬN LẮC Khám bệnh -
DTS-4 Elmi Latvia 1730019D 2017 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2
1.3 MÁY RỬA Khám bệnh -
50TS Biotek Mỹ 18020216 2018 XN
Cơ sở 2 Khám bệnh - Cơ sở 2
17/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Tủ cấy vô trùng an toàn sinh học cấp II
37 11231BBC86 BIOBASE Trung Quốc BSC31A210900721B 64,900,000 2020 2021 1 1 PTSN XN
38 Nồi hấp tiệt trùng loại đứng SA-300VF STURDY Đài Loan 210109013 64,000,000 2021 2021 1 1 PTSN 53 XN 53
XXIV KHOA GIẢI PHẪU BỆNH 54 53
1 Máy dàn mô HI-2L-600W Warmtek A080111AV 34,457,500 2011 1 1 Nguồn PTSN GPB
Máy ly tâm 04 ống
2 PLC - 012E Universal Centrifuge USA 1212648 22,050,000 2012 1 1 Nguồn PTSN GPB
3 Dao cắt bệnh phẩm dung trong giải phẫu bệnh RM2125 RST LEICA CHINA 2961 164,165,258 2016 1 1 Item 121 GPB
5 Dụng cụ mài dao cắt bệnh phẩm RMS-100 RADICAL INDIA B-5977 21,385,174 2016 1 1 Item 122 GPB
Thiết bị bào chế paraffin ELECTROTHERM
6 MH8523B
AL
UK M558850 71,709,250 2016 1 1 Item 123 GPB
7 Bồn chứa lam bệnh phẩm HI1210 LEICA CHINA 14041521466 21,651,021 2016 1 1 Item 124 GPB
Đĩa làm ấm dành cho bệnh phẩm ELECTROTHERM
8 MH6616
AL
UK M534190 15,373,852 2016 1 1 Item 125 GPB
9 Thiết bị xử lý mô tự động TP1020 LEICA CHINA 6617 488,240,304 2016 1 1 Item 126 GPB
10 Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương phản DM1000 LEICA CHINA 412037 327,346,417 2015 2016 1 1 9 Item 169 GPB 9
XXIV KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN 9 9
Máy giặt công nghiệp 50Kg L200803090
1 S55IMIELS6XA Imesa Italy
L200803129
357,335,000 2008 2 2 ODA-Italy KSNK
3 Máy phun khử khuẩn buồng bệnh Fontan Starlel Swingtec Đức 111527 2011 1 1 KSNK
Máy sấy khô E200804151
5 E55IMB59SAXA Imesa Italy
E200804152
168,047,000 2008 2 2 ODA-Italy KSNK
50861/88051
8 Máy sấy 26 KG/lượt DD26E SILVER DANUBE FRANCE 96,924,650 2016 2 2 Item 27 ksnk
50862/88052
Máy rửa khử trùng, màn hình cảm ứng, hai cửa tự động 15008
STERIS SURGICAL
9 AMSCO 3053
TECHNOLOGIES
FRANCE 15009 844,419,449 2016 3 3 Item 35.2.1 KSNK
15010
Tiệt trùng bằng hơi formaldehyde nhiệt độ thấp, 1 cửa
10 130LF-1 MATACHANA SPAIN E-29084 1,168,095,587 2016 1 1 Item 35.5.1 KSNK
Taema -
4 Thiết bị điều khiển điện, chung ESA620 FLUKE USA 3289031 168,926,359 2016 1 1 Item 181 VT_TBYT
Thiết bị kiểm tra monitor 3296018
5 PROSIM4 FLUKE USA
3297033
144,881,345 2016 2 2 Item 182 VT_TBYT
7 Máy đo kV, X-quang kỹ thuật số RAYSAFE-X2 FLUKE USA 220348 305,934,905 2016 1 1 Item 184 VT_TBYT
18/290
TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB NĂM TỔNG SL CUỐI TỔNG HIỆN
STT MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI ĐƠN GIÁ NĂM SX
SD ĐẦU
SL 6/2023 CẤP NHẬN TỪ KHOA
THÁNG CUỐI
NGUỒN KHOA SD ĐIỀU CHUYỂN
TRẠNG
GHI CHÚ
Máy đo điện áp 34300972WS
8 115-C50 FLUKE USA 34300974WS 6,436,842 2016 3 3 Item 185 VT_TBYT
34300975WS
Lux kế CHAUVIN
9 CA813
ARNOUX
TAIWAN 104921PAH 9,947,722 2016 1 1 Item 186 VT_TBYT
11 Dụng cụ đo điện, kỹ thuật số MX 26 METRIX FRANCE 155383NMV 8,032,746 2016 1 1 Item 188 VT_TBYT
12 Thiết bị điều khiển, cách điện MW9090 SEFRAM TAIWAN 67900004 9,309,305 2016 1 1 Item 189 VT_TBYT
13 Máy biến thế, ổn định AX502 METRIX USA 165138PCV 16,171,941 2016 1 1 Item 190 VT_TBYT
14 Thiết bị kiểm tra máy khử rung tim IMPULSE 7000 DP-01 FLUKE USA 3301047 212,866,818 2016 1 1 Item 195 VT_TBYT
15 Thiết bị kiểm tra dao mổ điện QA-ES FLUKE USA 202594 281,889,890 2016 1 1 Item 196 VT_TBYT
16 Thiết bị kiểm tra an toàn điện, xách tay ESA615 FLUKE USA 3210910 176,746,209 2016 1 1 Item 197 VT_TBYT
Thiết bị kiểm tra, Máy thở, xách tay VT305 + LUNG TEST +
17 ANSUR
FLUKE USA BF100570 289,364,056 2016 1 1 Item 198 VT_TBYT
19 Máy hiện sóng, y tế, xách tay SCOPEMETER 190M-4 FLUKE USA 33012901 219,942,077 2016 1 1 Item 200 VT_TBYT
Dao điện dùng cho tiểu phẫu
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy) LAMIDEY NOURY
20 SURGILEC SEAL
MEDICAL
FRANCE 938 259,201,271 2018 1 1 26 Item 332 VT_TBYT
26
Máy siêu âm tim Doppler + đầu ghi video Sony TOSHIBA
27 TUS - X200 MEDICAL JAPAN 99D15Y5213 2,775,277,787 2016 0 1 1 Item 94 VT_TBYT CHUYỂNTỪ T6/2023
SYSTEMS TỪ KHOA HSCC CHUYỂN PVTTBYT
XXVIII KHOA KHÁM BỆNH - CƠ SỞ 2 26 26
MÁY SIÊU ÂM MÀU 4D GE Ultrasound Khám bệnh -
1 (4 đầu dò) LOGIQ P7
Korea
Hàn Quốc LP7001095 2,229,000,000 2017 2019 1 1
Cơ sở 2
KSKCB
3 3
TÔNG CỘNG: 1119 2 0 22 0 1099
990
NGƯỜI LẬP BẢNG TRƯỞNG PHÒNG VT-TBYT
19/290
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHO VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
06/2023 XUẤT NHẬP TỒN KHO
KHO KHO
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
KPNSUB
1 Đèn mổ 07 bóng treo trần Jin-Sol Đài Loan 2007 1 1
2 Máy hút đàm 02 bình tách dịch 7A - 23D YUYUE TQ 00075 Nguồn PTSN 1 1
3 Máy hút đàm di động 7A-23D YUYUE TQ Nguồn PTSN 1 1
4 Máy hút đàm di động 7A-23D YUYUE TQ 00053 Nguồn PTSN 1 1
5 Máy hút đàm nhớt 7A-23D YUYUE TQ 00026 2003 Nguồn PTSN 1 1
6 Máy hút đàm di động Thomas-1632 New Askik 30 USA 051100002461 2011 Nguồn PTSN 1 1
7 Đèn mổ treo trần 2000-Mach M3 ACROBAT Đức 08/03062 2008 ODA-Italy 1 1
Nguồn DA TCM-
8 Máy sốc tim ZOLL AECPLUS Mỹ MA01824-4105 2013 CCTH
1 1
9 Máy đếm giọt TE-LF600 TERUMO Nhật 1308010066 2013 Nguồn PTSN 1 1
10 Máy bơm tiêm điện MEDIMA SP Z.O.O Balan 0101188/06 2007 Nguồn PTSN 1 1
11 Monitor theo dỏi BN 6 thông số VM 8 Phillips Mỹ US12556778 2011 Nguồn PTSN 1 1
12 Monitor theo dỏi BN 5 thông số 3GA2E1 OMNI USA CN3GAAJU00176 2009 Nguồn PTSN 1 1
13 Monitor theo dỏi BN 5 thông số 3GA2E1 OMNI USA CN3GAAJU00179 2010 Nguồn PTSN 1 1
INFINIUM OMNI3-1307-52984- Nguồn dự án tay
14 Monitor theo dõi bệnh nhân OMNI III USA 2013 1 1
MEDICAL A chân miệng
INFINIUM Nguồn PTSN
15 Monitor theo dõi bệnh nhân OMNI USA G35AAHR-047 1 1
MEDICAL
TT Cúm A
16 Máy đếm giọt INFUSOMAT-P B.Braun Đức 74122 2011 1 1
H1N1
Máy C-Arm có TV + dàn xe đẩy 2 màn
08-03-0008
hình VILLA SISTEM
Arocovis 2000 RB Italy
MEDICALI
17 2009 ODA Italy 1 1
* Màn hình 1
CRT Monitor C00912
* Màn hình 2 NICAL
C00913
18 Máy hút khí màng phổi SHIN-EN Constant 1400 Saitama Nhật 1112010U 2011 TT Cúm A H1N1 1 1
4998
19 Máy hút đàm New Askir 230 CA-MI Italy Nguồn Sỏ Y Tế 2 2
4999
Newport N16HT700917609
20 Máy giúp thở cơ động HT70 USA Nguồn Sỏ Y Tế 2 2
Medical N16HT700917610
74091
21 Máy đếm giọt INFUSOMAT-P B.BRAUN Đức 2011 TT Cúm A H1N1 2 2
74142
LAMIDEY NOURY
22 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM FRANCE 734 Item 1 2 2
MEDICAL
LAMIDEY NOURY
23 Máy hút dùng trong đại phẫu AS64R FRANCE 772 Item 2 3 3
MEDICAL
24 Máy hút đàm nhớt F-31.00 / F-31.01 FAZZINI ITALY Item 3 29 29
25 Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong DEFIGARD 5000 SCHILLER MEDICAL FRANCE 101995100896 2019 2015 Item 10 1 1
AOP15I0040;
26 Máy đo độ bão hòa oxy máu (đo spo2) ARGUS OXM Plus SCHILLER MEDICAL KOREA AOP15I0046;AOP15 Item 12 2 2
I0055; AOP15I0059;
780.08470
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số 780.08464
(Chuyển từ Item 71: 03 cái đưa về Item 780.08438
36 ARGUS LCM PLUS SCHILLER MEDICAL FRANCE Item 68 6 6
68, Item 68: 40 Cái cộng thêm Item 71: 780.08463
03 Cái = 43 Cái) 780.08456
780.08425
37 Thiết bị sản xuất oxygen, độc lập 5M3/H PREMIUM 90 HF OXYPLUS FRANCE Item 74 1 1
SWITZERLA
38 Tạp dề chì T1/2ECO3560110 VARAY LABORIX Item 95 4 4
ND
Thiết bị cố định đầu dùng trong chụp X-
39 FER001 FAZZINI ITALY Item 100 2 2
quang
40 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE Item 202 3 3
41 Máy hút dùng điện/ pin AV1030 COLLIN FRANCE Item 228 2 2
42 Thiết bị làm ấm kính soi bằng điện HY4405 COLLIN FRANCE Item 230 1 1
43 Máy trộn amalgam TAC400 M AIREL FRANCE Item 236 1 1
44 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE Item 241 3 3
STERIS SURGICAL
45 Hệ thống giá treo trần phòng mổ AIRPORT FRANCE Item 274 14 14
TECHNOLOGIES
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
06/2023 XUẤT NHẬP TỒN KHO
KHO KHO
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
ERBE
46 Thiết bị phẫu thuật đông lạnh ERBOKRYO CA GERMANY Item 275 1 1
ELEKTROMEDIZIN
STERIS SURGICAL
47 Đèn phẫu thuật, gắn trần 500mm XLED 1X3 SPOTS FRANCE Item 278 2 2
TECHNOLOGIES
48 Thiết bị kỹ thuật phòng mổ BUILT-IN UNIT FOURES FRANCE Item 328 12 12
LAMIDEY NOURY
49 Dao điện dùng cho tiểu phẫu SURGILEC SEAL FRANCE Item 332 3 3
MEDICAL
LAMIDEY NOURY
50 Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL FRANCE 949,944 Item 334 5 5
MEDICAL
STERIS SURGICAL
51 Bộ kết hợp chỉnh hình ORT5000C FRANCE Item 340 1 1
TECHNOLOGIES
STERIS SURGICAL
52 Phụ tùng, bàn phẫu thuật chỉnh hình ORT8000B FRANCE Item 343 1 1
TECHNOLOGIES
53 Thiết bị đo vòng kháng sinh vô khuẩn HALOES CALIPER IUL SPAIN 2016 Item 130 1 1
54 Máy đếm khuẩn lạc tự động FLASH & GO IUL SPAIN 2016 Item 131 1 1
55 Thiết bị xếp đĩa máu tự động PLATE HANDLER IUL SPAIN 2016 Item 133 1 1
56 Thiết bị trộn đồng nhất KS130 IKA GERMANY 2016 Item 139 1 1
57 Thiết bị khuấy trộn. Nghiêng M48720-33Q THERMO SCIENTIFIC USA 2016 Item 140 1 1
58 Thiết bị khuấy trộn, loại ROCK'N ROLL SRT6D STUART UK 2016 Item 141 1 1
59 Thiết bị khuấy trộn, KAHN AVK/60 ROBIN FRANCE 28207 2016 Item 145 1 1
60 Thiết bị khuấy trộn, KLINE ATK FISHER SCIENTIFIC FRANCE 2016 Item 146 1 1
61 Thiết bị khuấy trộn, ống huyết học SB3 STUART UK 2016 Item 148 1 1
62 Máy đo độ pH pH-110 VWR CHINA 2016 Item 165 2 2
63 Monitor di động không nhiễm từ (MRI) MAGLIFE SERENITY SCHILLER MEDICAL FRANCE 094995000655 2016 Item 72 1 1
64 Máy In Film ( trong hệ thống DSA) TX55 Laser imaging System CHINA 30030569 2016 DSA 1 1
25194
Đèn phẫu thuật, gắn trần 500mm STERIS SURGICAL
65 XLED 1X3 SPOTS FRANCE 25175 2016 nhận từ GMHS Item 278 3 3
(Đèn mổ treo trần 01 nhánh) TECHNOLOGIES
25195
Thiết bị tiêm chủng, đĩa cấy vi khuẩn tự BIOMERIEUX
66 APS One FRANCE 52615817 2016 Item 129 1 1
động SA
67 Thiết bị phân phối máu tự động PERISTALTIC PUMP PM I BIOMERIEUX FRANCE 54020197 2016 Item 132 1 1
BIOMERIEUX
68 Thiết bị chuẩn bị cấy máu tự động -5 L MASTERCLAVE 09 FRANCE 52214004 2016 Item 134 1 1
SA
Máy phân tích miễn dịch tự động
69 - Đầu quét mã vạch Honeywell VIDAS 3 BIOMERIEUX ITALY VN04118 2016 Item 359 1 1
- CPU HP RP5800, bàn phím HP
Dự án Cúm
70 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ 2020 2020 0 0
COVID-20
Khám bệnh -
71 MÁY ĐO ĐIỆN TIM FX 121 FUKUDA JAPAN 25059870 1998 1998 1 1
Cơ sở 2
72 Đèn mổ treo trần 2 nhánh Mach M3 Dr. Mach Đức 08/02683; 08/02696 2008 2008 ODA-Italy 1 1
73 Đèn mổ treo trần 2 nhánh Mach M5 Dr. Mach Đức 08/02493; 08/02132 2010 2010 ODA-Italy 1 1
Dự án thụ tinh
74 Bàn mổ 790 CHS Hàn Quốc WOA00152 2009 2007 trong ống 1 1
nghiêm
Bệnh nhân trao
75 Máy hút đàm di động 7E-A Yuwell TQ 2020 1 1
tặng
76 Máy in phim Drypix 4000 Fujifilm JAPAN 06632823 2010 2010 CĐHA 0 0
10KBO600VL8F0053
10KBO600VL8F0058
10KBO600VL8F0092
10KBO600VL8F0141
10KBO600VL8F0099
10KBO600VL870160 DỰ ÁN COVID-
79 VFS410 VINSMART VN 106,000,000 15 15
10KBO600VL890010 19
10KBO600VL8A0094
10KBO600VL8F00100
10KBO600VL8800
10KBO600VL870017
10KBO600VL860014
2020
80 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ 00337 P.CTXH 1 1
Bàn mổ thuỷ lực SURGINOX STERIS SURGICAL
81 FRANCE 15005 2016 420,015,322 Item 339 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIES
MÁY PHÂN TÍCH NƯỚC TIỂU 10
82 THÔNG SỐ Laura Smart Erba Hungary 4692-1-201708 2017 34,900,000 CƠ SỞ 2 1 1
85 MÁY TẠO OXY Newlife Elite Caire, Inc Mỹ BUB0117030391 2017 39,800,000 CƠ SỞ 2 1 1
86 MÁY SỐC ĐIỆN TEC-5631 Nihon Kohden Nhật 03452 2017 242,400,000 CƠ SỞ 2 1 1 0 1 Cấp khoa PTGMHS 24/7/2023
Máy tạo oxy SHENYANG CANTA
dự án covid-19
87 V8-WN-NS MEDICAL ĐỨC 2448630060620 2021 1 1
SYT
TECH.CO.,LTD
SCHILLER AOP15I0067
88 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 0 2 2 2
MEDICAL AOP15I0044 khoa hscc trả kho VTYT
AIR LIQUIDE
89 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 0 3 3 3
SYSTEMS khoa hscc trả kho VTYT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
06/2023 XUẤT NHẬP TỒN KHO
KHO KHO
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
AIR LIQUIDE
MT60-01916
90 Máy giúp thở dùng cho cấp cứu MONNAL T60 MEDICAL FRANCE 2016 447,331,982 Item 17 0 2 2 2
MT60-01918
SYSTEMS khoa hscc trả kho VTYT
Đèn mổ di động 04 bóng OPERATION
91 734 Đài Loan 846C092 2007 52,000,000 Nguồn PTSN 0 1 1 1
LAMP khoa hscc trả kho VTYT
92 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact-S B.Braun Đức 95881 2015 kc PTSN 0 1 1 1
khoa hscc trả kho VTYT máy hư pin khoa k sử dụng
93 Máy cắt đốt MOD 970 Coagulador TBN SR467692 2009 20,700,000 PTSN 0 1 1 1
khoa hscc trả kho VTYT
94 Máy giúp thở chức năng cao 840 Puritan Bennett Ireland 3512120328 2013 654,285,714 PTSN 0 1 1 1
khoa hscc trả kho VTYT máy hư
Máy sốc tim và tạo nhịp tim khoa Nhiễm trả kho VTYT
95 TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan 11310 2021 Nguồn Sỏ Y Tế 0 1 1 1
14/7/2023
Đĩa nhiệt - 1 lò khoa xét nghiệm trả kho VTYT
96 VMS-C10 advanced VWR GERMANY 0 2016 14,974,670 Item 171 0 1 1 1
25/7/2023
Máy đếm giọt 74109 khoa Nhiễm trả kho VTYT
2 INFUSOMAT-P B.BRAUN Đức 2011 TT Cúm A H1N1 0 2 1 2
74140 20/7/2023
PHÒNG VT-TBYT THỦ KHO VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
DANH SÁCH THIẾT BỊ ĐIỀU CHUYỂN CHO BỆNH VIỆN KHÁC MƯỢN
NĂM SD THỜI GIAN
STT TÊN MÁY Model Hãng Sx NƯỚC SX SN SL ĐƠN VỊ CHO MƯỢN CHO MƯỢN
Ireland-
1 Máy giúp thở chức năng cao 840 Puritan Bennett EU
3121111930 1 BV PHỤ SẢN 23/05/2016
3 Máy cắt sinh thiết lạnh Cryostat MNT SLEE 8982 1 BV Ung bướu 21/2/2013
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.Braun Đức 96564 2015 26,850,000 PTSN 1 0 0 1
THANH LÝ
OPERATION
2 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Đài Loan 846C092 2007 52,000,000 PTSN 1 0 0 1
LAMP CHUYỂN KHOA HSCC
3 Máy đo điện tim 3 kênh FX-7102 FUKUDA Nhật 20117376 2014 32,000,000 PTSN 1 1 1
4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430085SA 2015 21,000,000 PTSN 1 1 1
AIR LIQUIDE
5 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 4 4 4
SYSTEMS
Máy khử rung tim, bên ngoài / bên SCHILLER
6 DEFIGARD 5000 FRANCE 101995100895 2016 295,987,183 Item 10 1 1 1
trong MEDICAL
SCHILLER AOP15I0042
7 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 2 2
MEDICAL AOP15I0065
AIR LIQUIDE
8 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 4 4 4
SYSTEMS
INJECTOMAT 23071557;
9 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA IS 23071540
LAMIDEY NOURY
12 Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL FRANCE 949 2016 259,201,271 Item 334 1 0 0 1
MEDICAL
Trả kho VTYT
SURGINOX STERIS SURGICAL
13 Bàn mổ thuỷ lực FRANCE 15005 2016 420,015,322 Item 339 1 0 0 1
ST4080AMH TECHNOLOGIES Trả kho VTYT
14 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 2019 1,625,000 PTSN 1 1 1
20180200575UF
1908011351;
15 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN 2020 29,000,000 PTSN 2 2 2
1908011352
TC1810220221;
16 Máy phun khí dung ANBB26024 INQUAIR BLUE SPA CHINA 2020 PTSN 2 2 2
TC1810220224
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
TC1810220027
18 Máy phun khí dung INQUAIR ANBB26024 INQUAIR BLUE SPA CHINA 2021 PTSN 2 2 2
TC1810220222
TỔNG
31 27 27 0 4
CỘNG
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TIM MẠCH - LÃO HỌC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1603010191
1 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan x Nguồn Sở Y Tế 2 2 2
1603010192
1703010609
2 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan 2017 24,500,000 Nguồn Viện Phí 2 2 2
1703010610
3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 138243 2009 15,960,000 Nguồn PTSN 1 1 1
138241
4 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 2009 15,960,000 Nguồn PTSN 2 2 2
95885
7 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 16159 2014 98,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
SWITZER
Hệ thống test gắng sức với cơ công kế 15101100245
CARDIOVIT CS-200 LAND/
(Máy ngồi đạp bằng chân)
+ ERG 911 BP/LS SCHILLER GERMAN
13 2016 558,247,476 Item 51 1 1 1
ERGOSANA GmbH MEDICAL Y
+ Dàn máy đọc kết quả trên xe đẩy 030. 06802
CARDIOVIT CS 200 FRANCE
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
762.01168
780. 08402+780.
08411
780. 08397+780.
08408
780. 08410+780.
08403
ARGUS LCM PLUS
FRANCE/ 780. 08404+780.
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số CENTRAL SCHILLER
21 SWITZER 08407 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
(Monitor theo dõi BN) STATION + 15 MEDICAL
LAND 780. 08405+780.
ARGUS LCM PLUS
08398
780. 08409+780.
08400
780. 08399+780.
08406
780. 08412+780.
08401
22 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20180200573UF 2019 1,625,000 PTSN 1 1 1
23 Holter điện tim 12 kênh kỹ thuật số A712 V.301 ASPEL Ba Lan 0409 2019 76,000,000 PTSN 1 1 1
NIHON
24 Máy Đo Điện Tim 06 Kênh ECG-1250K Japan 12878 2017 Nguồn Sở Y Tế 1 1 1
KOHDEN
TỔNG CỘNG 35 29 29 0 6
TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TIÊU HÓA HUYẾT HỌC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 88983 2013 25,600,000 Nguồn PTSN 1 0 0 THANH LÝ
1
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96590 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1
3 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật 09090329 2010 22,680,000 Nguồn PTSN 1 1 1
4 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13440K 2014 39,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
5 Máy đo SPO2 cầm tay 2500A Mỹ 501438141 2013 18,800,000 Nguồn PTSN 1 0 0 THANH LÝ
1
6 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0731 2014 32,400,000 Nguồn PTSN 1 1 1
CCAG12LP
12 Bộ khử trùng nội soi OER-AW OLYMPUS JAPAN 2016 800,425,766 Item 36 1 1 1
0270T7
13 Bộ khử trùng, nội soi, 16 phút SOLUSCOPE SERIE 4 SOLUSCOPE FRANCE 22787 2016 992,865,447 Item 39 1 1 1
Bộ khử trùng dụng cụ nội soi rỗng 22549
14 SOLUSCOPE 3 SOLUSCOPE FRANCE 2016 842,983,217 Item 40 2 2 2
(Máy rửa ống soi) 22542
ALPHAKLAVE 23
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE AK-18067 2016 106,207,343 Item 45 1 1 1
CLASSIC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
16 Hệ thống nội soi video Dạ Dầy-Tá Tràng CV-170/ OLYMPUS JAPAN/ 2016 1,663,836,670 Item 79 2 2 2
hoàn chỉnh: GIF-H170/MB-155 TAI -
1-Màn hình LCD monitor No.LMD-1530MD SONY WAN
CV-170 China 3103569+3103273
2-Nguồn sáng kết hợp video GiF-H170 OLYMPUS
3-Ống soi dạ dày ESG-100 OLYMPUS JAPAN 7544783+7543720
4-Máy cắt đốt OLYMPUS - 2501709+2501713
UP-25MD Czech 15026P500005
5-Máy in S230A5 SONY Republic 15026P500006
6-Máy hút dịch Schuco JAPAN 722266+722276
TAIWAN SU14L00786
SU15A00059
LAMIDEY
Máy cắt đốt dùng trong nội soi tiêu hóa
18 OPTIMA (V10GOPT4) NOURY FRANCE 875 2016 357,429,366 Item 86 1 1 1
ống mềm (Máy cắt đốt có xe đẩy)
MEDICAL
22824
DSC 8000 SD MED
19 Thùng chứa và sấy khô dụng cụ nội soi SOLUSCOPE FRANCE 22823 2016 719,353,712 Item 89 3 3 3
AIR
22851
20 Ống soi đại tràng thế hệ video CF-H170L Olympus medical Nhật Bản 2924494 2019 880,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
systems corp sắm TTB chuyên
môn 16 tỷ
21 Ống soi dạ dày qua đường mũi EG-580NW2 Fujifilm Nhật Bản 4G390K018 2019 710,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
sắm TTB chuyên
môn 16 tỷ
22 Ống soi dạ dày thế hệ video GIF-H170 Olympus medical Nhật Bản 2929719 2019 880,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
systems corp sắm TTB chuyên
môn 16 tỷ
23 Hệ thống nội soi tiêu hóa (chuẩn đoán ung Fujifilm Nhật Bản 2019 4,030,000,000 Gói thầu mua 1 1 1
thư sớm): Corporation/ sắm TTB chuyên
- Bộ xử lý nội soi hỗ trợ chuẩn đoán ung VP7000 Ikegami/ New 2V644K405 môn 16 tỷ
thư sớm Askir20
- Nguồn sáng 4 đèn LED BL7000 3S101K784
- Dây nội soi dạ dày video EG-760R 4G402K120
- Dây nội soi đại tràng video EC-760R-V/I 4C728K065
- Màn hình LCD 26 inch MLW-2627C-DC UAAD8802
- Hệ thống máy tính có phần mềm trả
kết quả
TỔNG CỘNG 29 24 24 0 5
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHU DSA
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
-
Phòng DSA
670647BU7
(Thiết bị lắp
Hệ thống chụp mạch 2 bình diện INNOVA IGS630 GE MEDICAL FRANCE 668985BU5
đặt trong
SYSTEMS SCS 665679BU7
phòng
+ Bàn để Bệnh Nhân 2320045-6 -
chụp)
+ Máy C-ARM bắt nền INNOVA IGS630 FRANCE 15329
(Điều
+ Máy C-ARM treo trần 5503533 6076521720164
chuyển từ
* Dàn bơm tiêm cản quang : 4
CĐHA)
- Xe đẩy KMA320RT BAYER USA 6072836220171
- Đầu bơm cản quang MEDRAD MEDICAL 4
- Màn hình điều chỉnh thông số - 6076520920158
- Bộ nguồn USA 1
Item 106
* Bộ đèn mổ treo trần :
- Đầu đèn mổ MACH LED 130F GERMANY 15/19325
- Kính chì OT25B13 DR. MACH 0915/00080/01
1 2016 33,525,323,836 1 1 1
+ 8LCD Monitor susp. Refresh Ed GD60-8-GE REF MAVIG 0915/00035
(Dàn màn hình monitor theo dỏi thông MAVIG
số bắt trần gồm : 08 màn hình)
* Dàn máy tính theo dỏi để bàn gồm :
- 08 cái màn hình máy tính
Phòng DSA
- 02 cái CPU 2820 - - - -
(Thiết bị lắp
- 01 cái tủ đựng Ắcquy - - - -
đặt ngoài
- CARESTEAM - -
hành lang)
HEALTH
* Phòng kỹ thuật gồm :
- Tủ chứa Ắcquy 1 5178429-2 GE MEDICAL FRANCE 666106BU0
- Tủ chứa Ắcquy 2 + 3 5169943-4+5170021-4 SYSTEMS SCS 670008BU2+67
Phòng DSA
- Bộ làm mát số 01 + 02 COOLIX 4100 SMC JAPAN 0009BU0
(Thiết bị lắp
TQ008- Nguồn viện đặt phòng
V07+TR044-
MM51464E phí
TOP SYRINGE
2 Máy bơm tiêm điện tự động TOP- 5300 Japan MM51465E 2018 21,950,000 (Điều 3 3 3
PUMP
MM51466E chuyển từ
CĐHA)
CHUYỂN
ST.JUDE
3 Máy tạo nhịp tạm thời EXT. PG 3077 Đức 1633124 2016 TỪ Khoa 1 1 1
MEDICAL
CCU
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp SCHILLER FRANCE
4 DEFIGARD 4000 108995106071 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cứu (Máy sốc tim) MEDICAL (EU)
5 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp Đài Loan 846C097 2007 52,000,000 PTSN 1 1 1
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
AIR LIQUIDE
6 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 1 1 1
SYSTEMS
AIR LIQUIDE
7 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 1 1 1
SYSTEMS
VARAY SWITZERLAN
T1/2ECO3560110 và
LABORIX D
9 Áo chắn tia X (gồm có áo và váy ) loại khác không tem 2016 3,750,115 Item 95 8 8 8
và loại khác và loại khác
nhãn
không tem nhãn không tem nhãn
loại khác không tem loại khác không loại khác không
10 Áo yếm chắn tia X 1 1 1
nhãn tem nhãn tem nhãn
loại khác không tem loại khác không loại khác không
11 Yếm cổ chắn tia X 10 10 10
nhãn tem nhãn tem nhãn
TỔNG CỘNG 32 32 32 0 0
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TỔNG HỢP
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Máy bơm tiêm điện TE 331 TERUMO Nhật 0912000435 2010 22,680,000 PTSN 1 0 0 1 Thanh lý
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG -3F Advanced USA 20841-M12504286007 2013 36,900,000 PTSN 1 1 1
DATEX
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB12350256SA 2013 20,500,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA
Dự Án ATGT
4 Monitor theo dõi bệnh nhân BMS-2301K Nihon Konden Nhật 33133 2010 1 0 0 1 Thanh lý
đường bộ
20170800197UF
5 Máy phun khí dung NE-C900 Omron China 20170800198UF 2017 1,575,000 Nguồn Viện Phí 3 0 0 3 Thanh lý
20170800199UF
6 Máy phun khí dung Innospire Essence Philips China 1021937613 x 1 1 1
HU011815
7 Máy phun siêu âm áp điện 1.7 MHz DP100+ SYSTAM FRANCE HU011816 2016 44,658,712 Item 6 1 0 0 1 Thanh lý
HU011822
SCHILLER FRANCE
8 Máy khử rung tim, bên ngoài / bên trong DEFIGARD 5000 101995100898 2016 295,987,183 Item 10 1 1 1
MEDICAL (EU)
SCHILLER AOP15I0066
9 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 0 0 2 Thanh lý
MEDICAL AOP15I0055
AIR LIQUIDE
10 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 1 0 0 1 Thanh lý
SYSTEMS
INJECTOMAT FRESENIUS 23071527 Thanh lý
11 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 1 1 1
AGILIA KABI 23071539 ( 23071539)
PONY FX
12 Thiết bị phân tích đo dung tích phổi COSMED ITALY 2016030033 2016 53,702,170 Item 65 1 1 1
FLOWSAFE
Buồng đo dung tích phổi hoàn chỉnh Q-BOX COSMED ITALY 2016030241
(Buồng kiếng cách âm)
* Dàn Máy đo chức năng hô hấp có xe QUARK COSMED ITALY 2016041057
13 2016 815,826,230 Item 66 1 1 1
đẩy :
- Bộ máy tính - DELL - -
- Máy in màu BROTHER ̶ - -
780. 08446
780. 08461
780. 08450
780. 08437
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER Cấp mới từ kho
14 ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08447 2016 264,281,717 Item 68 6 8 8
(Monitor theo dõi BN) MEDICAL VTYT
780. 08458
780.08466
780.08445
2
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
20170800545UF;
20170700369UF;
20170800198UF; Tài trợ của cty
17 Máy xông khí dung NE-C900 Omron Japan 2019 kc 6 0 0 6 Thanh lý
20170800548UF; BIVN
20170800547UF;
20170702012UF
10KBO600VL8800
dự án covid 19
18 Máy thở VSMART VFS410 VINSMART VN 10KBO600VL870017 2020 3 0 0 3 TRẢ KHO VTYT
SYT
10KBO600VL860014
Máy giúp thở có máy nén AIR LIQUIDE
2585 Điều chuyển từ khoa
20 eXtend XT MEDICAL FRANCE 2016 Item 19 0 2 2 2
SYSTEMS
2598 ICU
21 Máy hút đàm di động 7E-A YUYUE TQ 00189 2022 2021 P.CTXH 0 1 1 1 nhận tài trợ P.CTXH
TỔNG CỘNG 34 20 20 5 19
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI THẦN KINH- CƠ XƯƠNG KHỚP
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.Braun Đức 59096 2014 26,850,000 PTSN 1 1 1
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12435K 2014 39,000,000 PTSN 1 1 1
DATEX FCB12360323S
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan 2014 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA A
TỔNG CỘNG 8 8 8
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA MẮT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Đèn soi đáy mắt BETA 200 HEINE Đức 4,963,014 2007 6,800,000 KP BV 1 1 1
2 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức 2007 6,800,000 KP BV 1 1 1
3 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức x 1 1 1
4 Kính hiển vi phẫu thuật OP-C12 Optomic Nhật 3016014 2000 81,544,092 Nguồn PTSN 1 1 1
SILT LAMP
5 Kính sinh hiển vi L-0185 Nhật J05100 2009 BV Mắt-RHM 1 1 1
MICROSCOPE
Máy đo độ bán kính độ cong giác mạc
6 Ophthalmometer OM-4 Topcon Nhật 3073217 2009 98,194,000 Nguồn PTSN 1 1 1
và loạn thị
7 Máy mổ mắt PULSAR 2 Optikon Nhật 1385AT 2009 545,710,000 ODA-Italy 1 1 1
8 Máy mổ mắt Phaco Alcon USA 1002219701X x 1 1 1
9 Kính Volk Superquad 160 độ 0 Voil Mỹ 0 2018 26,550,000 Nguồn viện phí 2 2 2
Máy siêu âm mắt QUANTEL FRANCE 2276
COMPACT TOUCH
10 MEDICAL 2016 591,920,867 Item 91 1 1 1
-
Máy in SAMSUNG - -
11 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE 2016 105,675,375 Item 178 1 1 1
12 Test kiểm tra mù màu theo Ishihara ISHIARA 38 NIDEK GERMANY 2016 6,835,749 Item 205 3 3 3
ISHIHARA ALBUM LUNEAU
Test kiểm tra mù màu theo Ishihara cho
13 TEST FOR TECHNOLOGY JAPAN 2016 5,000,610 Item 206 3 3 3
trẻ em
CHILDREN OPERATIONS
14 Thiết bị đo nhãn áp theo Muller TONOPEN XL REICHERT USA 294200116 2016 100,674,765 Item 207 1 1 1
15 Thiết bị đo độ lồi mắt theo Hertel K-0161 INAMI JAPAN 2016 6,809,137 Item 208 1 1 1
16 Nhãn áp kế Goldmann F900 CSO ITALY 16090717 2016 27,263,161 Item 209 1 1 1
17 Máy chụp ảnh đáy mắt AFC-330 NIDEK JAPAN 620826 2016 561,997,591 Item 211 1 1 1
LUNEAU
18 Bảng lưới AMSLER (50) AMSLER CHARTS TECHNOLOGY UK 2016 3,564,104 Item 212 2 2 2
OPERATIONS
19 Đèn khe khám mắt SL-1800 NIDEK ITALY 901235 2016 197,200,507 Item 213 1 1 1
20 Bảng thị lực Monoyer CEC0004 NIDEK FRANCE 2016 1,383,007 Item 214 1 1 1
21 Bảng thị lực dành cho trẻ em CEC0006 NIDEK FRANCE 2016 1,383,007 Item 215 1 1 1
Kình áp tròng 3-gương, loại
22 V3MIR VOLK JAPAN 2016 11,304,117 Item 216 1 1 1
GOLDMANN
23 Bảng thị lực gần theo PARINAUD ILLETTRES VP NIDEK FRANCE 2016 1,170,385 Item 217 3 3 3
Bảng thị lực gần theo
24 ROSSANO WEISS VP NIDEK FRANCE 2016 904,264 Item 218 1 1 1
ROSSANO/WEISS
25 Thiết bị che một bên mắt có tay cầm CCO0000 NIDEK FRANCE 2016 425,520 Item 219 1 1 1
26 Thiết bị che mắt với lăng kính đỏ MADDOX NIDEK USA 2016 851,039 Item 220 1 1 1
MAGNIFYING
27 Kính lúp NIDEK GERMANY 2016 10,718,925 Item 221 5 5 5
GLASSES
Máy đo trường nhìn GOLDMANN LUNEAU AUSTRALIA V41021
VX410 PERIMETER
TECHNOLOGY
28 2016 280,985,627 Item 222 1 1 1
OPERATIONS
-
Máy in Epson Và Bộ máy tính - - -
29 Bộ soi đáy mắt theo Trousseau CRE0008 NIDEK ITALY 2016 3,777,001 Item 223 1 1 1
30 Máy đo khúc xạ tự động, dạng gọn ARK-1a NIDEK JAPAN 530822 2016 307,397,749 Item 225 1 1 1
36
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
BUILT-IN UNIT
31 Kính hiển vi phẫu thuật mắt LEICA SINGAPORE 20216001 2016 2,262,832,796 Item 329 1 1 1
M620 F20
Thiết bị phẫu thuật pharco hoàn chỉnh
32 CV-30000 NIDEK JAPAN 38036 2016 2,139,655,422 Item 331 1 1 1
trên xe đẩy
QUANTEL
33 Máy laser quang đông VITRA MULTISPOT FRANCE 2591 2016 978,289,410 Item 335 1 1 1
MEDICAL
Máy laser YAG OPTIMIS II QUANTEL FRANCE 15070184
34 SL9900 MEDICAL 5411088 2016 735,844,724 Item 336 1 1 1
Màn hình HP - - - -
35 Máy chụp cắt lớp võng mạc RS-3000 ADVANCE NIDEK JAPAN 650516 2016 2,307,225,386 Item 365 1 1 1
Máy đo sinh trắc nhãn cầu bằng quang AL-SCAN NIDEK JAPAN
học và siêu âm - - -
36 2016 986,375,380 Item 366 1 1 1
- Màn hình N020-R032I HP - 3CR6020BF1
- Máy in LaserJet P1102 HP - VNF8551074
Máy chụp, phân tích bản đồ giác mạc OPD-SCAN III NIDEK JAPAN 440733
38 2016 1,040,875,365 Item 368 1 1 1
Máy in EPSON - - -
44 Kính hiển vi phẫu thuật KAPS Đức 17385 2008 199,122,000 ODA-Italy 1 1 1
ALPHAKLAVE 23
45 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE AK18046 2016 106,207,343 Item 45 1 1 1
CLASSIC
46 Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng LEICA M400-E LEICA SINGAPORE 200116001 2019 1,710,543,418 Item 330 1 1 1
BETA 200
1100064520;
Ophthalmoscope,
1100064294;
47 Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp BETA 200 F.O. HEINE GERMANY 2020 20,427,686 Item 232 4 4 4
1100064263;
Otoscope (A-
1100064506
132.10.118)
TỔNG CỘNG 65 65 65
37
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
Nguồn dự án tay
1 Máy giúp thở SAVINA DRAGER Đức ASEK-0016 2013 461,714,286 1 1 1
chân miệng
D/a Mers.CoV -
3 Máy giúp thở 840 Puritan Bennett Convidien Ireland 3512152439 2016 889,875,000 1 1 1
SYT
NIHON
5 Máy sốc tim TEC - 5521K Nhật 12493 2012 100,000,000 Vietin Bank TT 1 1 1
KOHDEN
Bộ Y Tế Cấp
NIHON 1 THANH LÝ SN: 00934
6 Monitor theo dõi BN BMS 4101K Nhật 00958+00934 2007 kc (Sập cầu CT) 2 1 1
KOHDEN
01454 ODA-Italy
NIHON
7 Monitor theo dõi BN BMS 4103K Nhật 01452 2008 202,415,400 Đẩy Di động 3 3 3
KOHDEN-
01447
8 Đèn soi đáy mắt Ri-Scope RIESTER Đức 2011 kc Nguồn PTSN 1 1 1
12 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 96580 2014 25,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1
13 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 135765 2009 15,960,000 1 1 1
38
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
DATEX 1 thanh lý
17 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB07320114SA 2013 21,904,762 Nguồn PTSN 1 0 0
OHMEDA
LAMIDEY
19 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM NOURY FRANCE 732 2016 82,481,400 Item 1 1 1 1
MEDICAL
AIR LIQUIDE
20 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 24 24 24
SYSTEMS
AOP1510038;AOP15
SCHILLER 10053;AOP1510056; máy hư gửi pvt sửa 1 cái(AOP1510056)
21 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 5 5 5
MEDICAL AOP1510050;AOP15
10041
23071525+23071529
23071530+23071533
INJECTOMAT FRESENIUS 23071549+23071558
22 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 12 12 12
AGILIA IS KABI 23071565+23071569
23071570+23071571
23071537+23071545
23077555+23077556
23077557+23077558
23077559+23077560
FRESENIUS 23077561+23077562
23 Máy nuôi ăn nhỏ giọt AMIKA FRANCE 2016 41,200,782 Item 15 15 15 15
KABI 23077563+23077564
23077565+23077566
23077567+23077568
23077569
23010927+23010923
FRESENIUS 23010927 máy hư gửi pvt
24 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRANCE 23010918+23010930 2016 31,838,252 Item 16 5 5 5 sửa
KABI
23071349
39
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
AIR LIQUIDE
MT60-01919 máy hư gửi pvt sửa
25 Máy giúp thở dùng cho cấp cứu MONNAL T60 MEDICAL FRANCE 2016 447,331,982 Item 17 2 2 2
MT60-01917
SYSTEMS
2583+2613+2580+25
AIR LIQUIDE 81
Máy giúp thở ICU, điều khiển bằng vi
26 eXtend XT MEDICAL FRANCE 2571+2584+2591+25 2016 688,340,161 Item 18 10 10 10
xử lý. (Máy không có máy nén)
SYSTEMS 79
2577 + 2578
2590 + 2585+2599
AIR LIQUIDE
2575+2587 + 2598 chuyển khoa nội tổng hợp
27 Máy giúp thở có máy nén eXtend XT MEDICAL FRANCE 2016 690,148,688 Item 19 12 10 10 2
2593 + 2592+2596 sn:2598-2585
SYSTEMS
2600+2597 + 2594
Giá đỡ kép, ICU loại 1200 MM (2 x 30
28 101001002 FOURES FRANCE 2016 5,904,874 Item 23 20 20 20
Bộ = 60 Cây)
Giá đỡ kép, ICU loại 600 MM (2 x 21
29 101001002 FOURES FRANCE 2016 3,404,706 Item 24 2 2 2
Bộ = 42 Cây)
30 Giá treo truyền dịch, gắn tường 106530002 FOURES FRANCE 2016 6,197,333 Item 26 30 30 30
31 Máy đo cung lượng tim, không xâm lấn WAKIe TO ATYS FRANCE 230325 2016 364,424,514 Item 49 1 1 1
790. 03249+790.
03247
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZER 790. 03244 hư gửi PVT
33 ARGUS LCX 790. 03243+790. 2016 260,824,061 Item 67 5 5 5
(Monitor Schiller di động) MEDICAL LAND
03244
790. 03240
780.
08358+780.08365
780.
08367+780.08368
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh 780.
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái 08369+780.08370
màn hình chính + 01 CPU để theo dõi ARGUS LCM PLUS 780.
FRANCE/
và 15 cái monitor con). nhưng ICU 01 CENTRAL STATION SCHILLER 08371+780.08372
35 SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
bộ có 16 máy monitor con. + 15 ARGUS LCM MEDICAL 780.
LAND
PLUS 08373+780.08374
* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 01) 780.
(Máy monitor con gồm: 16 cái) 08375+780.08376
780.
08377+780.08378
780.
08379+780.08380
40
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
780.
08381+780.08382
780. TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
08383+780.08384 PHÁP
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh 780.
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02 cái 08385+780.08386
màn hình chính + 01 CPU để theo dõi ARGUS LCM PLUS 780.
FRANCE/
và 15 cái monitor con). nhưng ICU 01 CENTRAL STATION SCHILLER 08387+780.08388
36 SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1 1 1
bộ có 16 máy monitor con. + 15 ARGUS LCM MEDICAL 780.
LAND
PLUS 08389+780.08390
* Monitor theo dõi BN (Bộ thứ 02) 780.
(Máy monitor con gồm: 16 cái) 08391+780.08392
780. 6143202
Therm:
08393+780.08394
Flow: 6142194
780. 6143189
Therm: 2 trả về kho VTYT
37 Máy làm ấm máu/dịch điện tử Flowterm GAMIDATECH FRANCE 2016 437,570,270 Item 241 3 1 1
08395+780.08396
Flow: 6142201
Therm: 6143192
Flow: 6142206
Khám bệnh - Cơ
38 Máy giúp thở di động Puritan Bennett 560 Covidien Ireland 40966K0572 2019 380,000,000 1 1 1
sở 2
24485866; 24485873;
Fresenius KaBi 24485863; 24485867; Dự án Cúm
40 Bơm tiêm điện Agilia SP VN FRANCE 2020 26,750,000 7 6 6 1 THẤT LẠC SN:24485892
AG 24485910; 24485892; COVID-19
24485847
Dự án Cúm
41 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ 10049160; 10049158 2020 33,900,000 2 2 2
COVID-19
42 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật 08T6406 2009 Nguồn PTSN 1 1 1 Hư gửi PVT sửa
Hệ thống máy ECMO tuần hoàn ngoài Dự án Cúm
43 Bioconsole 560 Medtronic Mỹ 560B102737 2020 1 1 1
cơ thể COVID-19
(21)35B2001768
(21)35B2004776 gói thấu số
Máy giúp thở 980 Puritan Bennett
44 980 Puritan Bennett Ireland- (21)35B2001766 2020 948,800,000 1:trang thiết bị 5 5 5
Ireland
(21)35B2003957 chuyên môn
(21)35B2001770
10KBO600VL8F0053
10KBO600VL8F0058
10KBO600VL8F0092
10KBO600VL8F0141
DỰ ÁN COVID-
45 Máy giúp thở VSMART VFS-410 VSMART VFS-410 VINSMART VN 10KBO600VL8F0099 2020 106,000,000 8 0 0 8 TRẢ KHO VTYT
19
10KBO600VL870160
46 bộ đặt nội khí quản có camera IVL 101 ICST/NHẬT NHẬT BẢN10KBO600VL890010
20100007 2021 86,000,000 PTSN 1 1 1
NIHON 10KBO600VL8A009
47 Monitor theo dõi bệnh nhân 5 thông số PVM-2701 Japan 9584 2021 Sở Y Tế cấp 1 1 1
KOHDEN 4
CCU
LAMIDEY
48 Máy hút dùng trong đại phẫu AS64R NOURY FRANCE 726 2016 141,370,465 Item 2 1 1 1
MEDICAL
AIR LIQUIDE
49 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 4 1 1 3 THANH LÝ
SYSTEMS
41
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp SCHILLER FRANCE
50 DEFIGARD 4000 108995106068 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cứu (Máy sốc tim) MEDICAL (EU)
SCHILLER
51 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0049 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
AIR LIQUIDE
52 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 15 9 9 6 THẤT LẠC
SYSTEMS
23071551+23071552
23071526+23071538
INJECTOMAT FRESENIUS 23071556 Hư gửi PVT sửa
53 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 23071566+23071562 2016 28,486,770 Item 14 9 9 9
AGILIA IS KABI
23071559+23071536
23071556
42
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA PHẨU THUẬT GÂY MÊ HỒI SỨC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
Nguồn PTSN
1 Bộ bơm tiêm tự động đa năng (PCA) Perfusor Space B.BRAUN Đức 112814 2010 (Bao gồm phần 1
mềm)
2 Bộ khoan cưa đa năng BOJIN CHINA BJ2100-1917 2013 97,125,000 Nguồn PTSN 1
3 Máy khoan cưa xương CORE STRYKER USA 2009 213,582,600 Nguồn PTSN 1
1610010312
4 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Japan 1610010313 2017 24,500,000 Nguồn Viện Phí 3
1610010314
Máy cắt đốt Siêu âm kết hợp hàn Johnson&Johns
5 GEN11 USA 1111421110 2014 1,753,380,000 Nguồn PTSN 1
lưỡng cực (Hamonic) on
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch chi
6 dưới mạn tính bằng công nghệ sóng RFG2 Covidien USA 20134910AR3 2014 598,500,000 Nguồn PTSN 1
cao tần-VNUS
7 Máy đo SPO2 cầm tay NO. AH-M1 A Care Pháp 434 2015 Hàng tặng 2
8 Máy Garô hơi băng tay + chân Riester TQ 2011 18,000,000 Nguồn PTSN 1
700-Focus
9 Máy gây mê Blease Anh 170108 2008 347,004,000 KPNSUB 1
135AEACT
Mafor
10 Máy gây mê (Hở) kèm thở SIARE Italy MJ0026AN 2008 370,172,000 ODA-Italy 1
AM 5000
11 Máy bơm nước Arthros Copy STRYKER USA x 1
12 Máy làm ấm máu và dịch truyền AM-301 ANIMEC Nhật 2013D0762 2014 32,400,000 Nguồn PTSN 1
13 Máy sưởi ấm bệnh nhân 5016000 COVIDIEN Malay SP13120002 2014 99,000,000 Nguồn PTSN 1
NIHON 01450
14 Monitor theo dõi BN BMS 4103K Nhật 2008 202,415,400 ODA-Italy 3
KOHDEN- 01455+01461
Thiết bị camera cho đèn đặt nội khí MA-A0008
Trung
15 quản VL300 AV-Scope 2013 42,000,000 Nguồn PTSN 1
Quốc
* Dây nguồn sáng AV020119-101
16 Máy siêu âm màu F6 LOGIQ TQ 369120WX1 2014 625,000,000 Nguồn PTSN 1
17 Bàn mổ có remox Drmax 7000 Trident Taiwan A022-IB-0052 x Nguồn PTSN 1
18 Máy phun khí dung 3655I Devilbiss Mỹ I1025791 x 1
PowerPro Đài
19 Máy khoan xương CONMED PRO2000I BBD97368 2014 Nguồn PTSN 1
Controller Loan
20 Máy khoan bosch 9.6V 3601J18LLO Bosch Malaysia 312002612 x PM 1
Máy C-Arm có TV + dàn xe đẩy 2 Arocovis 2000 RB VILLA Italy 08-03-0007
màn hình CRT Monitor SISTEM
21 * Màn hình 1 MEDICALI C00912 2009 1,419,275,000 ODA Italy 1
* Màn hình 2 NICAL C00913
43
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
Bộ phẫu thuật nội soi bụng tổng quát: Kazl Storz Đức OZ0659487
(Dàn Máy mổ nội soi số 01)
_Màn hình Monitor Kazl Storz Đức 09-141706
_Xe đẩy hệ thống thiết bị Kazl Storz Đức -
_Nguồn sáng Xenon Nova Kazl Storz Đức AI 7912
_Bộ xử lý hình ảnh ( đầu camera + bộ Telecam DX II Kazl Storz Đức OZ 669260-P
22 2010 1,583,925,000 Nguồn PTSN 1
xử lý tín hiệu hình ảnh )
_Máy bơm CO2 26430520 Kazl Storz Đức OZ 21089-B
_Máy cắt đốt điện Autocon 200 Kazl Storz Đức A-4112
20522520
LAMIDEY
723+725+719
32 Máy hút dùng trong đại phẫu AS64R NOURY FRANCE 2016 141,370,465 Item 2 5
728+724
MEDICAL
44
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
AIR LIQUIDE
LAGOON
33 Bộ điều chỉnh chân không MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 8
600
SYSTEMS
Máy gây mê kèm thở có chức năng AVANCE CS2 GE USA APKU02821+A
theo dỏi khí mê HEALTHCARE PKU02824
APKU02822+A
PKU02826
Màn hình G1500213 - - APKU02820+A
PKU02823
APKU02825
070461688+070
34 2016 1,009,196,786 Item 5 7
461658
070461683+070
461687
070461697+070
461660
070461684
AIR LIQUIDE
36 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 6
SYSTEMS
23071553+2307
1532
23071567+2307
1542
23071548+2307
INJECTOMAT FRESENIUS 1555
37 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 12
AGILIA KABI 23071523+2307
1534
23071535+2307
1544
23071550+2307
1541
23010916
FRESENIUS
38 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT IS FRANCE 23010926 2016 31,838,252 Item 16 3
VIAL KABI
23010928
AIR LIQUIDE
39 Máy giúp thở dùng cho cấp cứu MONNAL T60 MEDICAL FRANCE MT60-01920 2016 447,331,982 Item 17 1
SYSTEMS
45
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
AIR LIQUIDE
2589+2595
40 Máy giúp thở có máy nén eXtend XT MEDICAL FRANCE 2016 690,148,688 Item 19 4
2601+2588
SYSTEMS
Máy đo cung lượng tim, không xâm WAKIe TO ATYS FRANCE 230324
41 lấn P/N: 21735 2016 364,424,514 Item 49 1
Máy in CX 015-64001 - - CN48P193GC
CADIOVIT MS- SCHILLER SWITZER HR15041300094
42 Máy điện tim 12 cần 2016 115,304,026 Item 50 1
2015 MEDICAL LAND 2
790. 03253+790.
03246
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZER
43 ARGUS LCX 790. 03251+790. 2016 260,824,061 Item 67 5
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL LAND
03238
790. 03250
762.01170
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02
cái màn hình chính + 01 CPU để
theo dõi và 15 cái monitor con).
780. 08336+780.
nhưng Hậu phẫu tim 01 bộ có 14
08330
máy con.
ARGUS LCM PLUS 780. 08332+780.
FRANCE/
CENTRAL SCHILLER 08334
45 * Monitor theo dõi BN (Bộ Thứ 01) SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1
STATION + 15 MEDICAL 780. 08333+780.
(Hậu Phẫu Tim máy monitor con LAND
ARGUS LCM PLUS 08329
gồm: 14 cái)
780. 08206+780.
08337
780. 08340+780.
08338
780. 08339+780.
08331
780. 08204+780.
08205
46
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
-
Bảng điều khiển trung tâm, 24 kênh
(Monitor trung tâm 01 bộ gồm 02
cái màn hình chính + 01 CPU để
theo dõi và 15 cái monitor con).
Nhưng Hậu Phẫu 01 bộ có 12 máy
780. 08346+780.
con.
ARGUS LCM PLUS 08349
FRANCE/
CENTRAL SCHILLER 780. 08342+780.
46 * Monitor theo dõi BN (Bộ Thứ 01) SWITZER 2016 2,729,581,752 Item 71 1
STATION + 15 MEDICAL 08350
(Hậu Phẫu máy monitor con gồm: LAND
ARGUS LCM PLUS 780. 08344+780.
12 cái)
08335
780. 08341+780.
08347
780. 08345+780.
08343
780. 08348+780.
08351
790.03254+790.
03257
Monitor dùng trong phòng mổ 790.03261+790.
(ECG/IBP/RESP/FIO2) SCHILLER SWITZER 03260
47 ARGUS LCX 2016 259,972,748 Item 73 8
(Monitor theo dỏi Bệnh Nhân đặt MEDICAL LAND 790.03259+790.
trên đầu máy gây mê) 03255
790.03258+790.
03256
47
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
30150293-4/4
30150293-3/4
30150293-2/4
FRANCE
Bộ phẫu thuật nội soi bụng hoàn SOPRO
LAPAROSCOPY
chỉnh, trên xe đẩy G5IA10054}
SYSTEM
(Dàn máy mổ nội soi 02 màn hình) {I5IA10217+G5
(Máy ns có bình CO2) IA10053}
INDONES
Màn hình 01 + 02 PANASONIC {G5IA10008+G
EJ-MLA2622 IA
5IA10057}
S397-
51 Đầu Camera 1080P SOPRO 1419+S397-1425 2016 2,049,247,725 Item 88 3
S 397 FRANCE
S397-1420
Nguồn sáng SOPRO S230-376+S230-
S 230 FRANCE
3762
Máy bơm CO2 SOPRO S230-3764
SOPRO 640 - 45 FRANCE
S640-V3-
Dao điện dùng cho tiểu phẫu LAMIDEY 3281+S640-V3-
SURGILEC SEAL FRANCE
(Máy cắt đốt Since 1947) NOURY 3272
MEDICAL S640-V3-3275
960+959+958
48
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
(25188+25196)+
(25193+25170)
(25191+25192)+
(25183+25184)
STERIS (25182+25189)+
Hệ thống 2 đèn phẫu thuật 700MM
SURGICAL (25171+25172)
55 và 500MM XLED 2X3 SPOTS FRANCE 2016 495,182,502 Item 276 12
TECHNOLOGI (25180+25181)+
(Đèn mổ treo trần 02 nhánh)
ES (25185+25163)
(25190+25178)+
(25176+25177)
(25186+25187)+
(25166+25179)
56 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A16.02.0058 2016 65,113,010 Item 277 1
Acculan 3Ti GERMAN
57 Dao bào da AESCULAP 2016-09 2016 194,966,186 Item 297 1
Dermatome Y
LAMIDEY
Dao điện dùng cho tiểu phẫu 936
58 SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 2016 259,201,271 Item 332 2
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy) 940
MEDICAL
LAMIDEY 955
Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL
59 NOURY FRANCE 950 2016 259,201,271 Item 333 3
(Máy cắt đốt có xe đẩy) SINCE 1947
MEDICAL 946
LAMIDEY 937+941+947+9
Dao điện đơn/lưỡng cực
60 SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 51+953+956+95 2016 259,201,271 Item 334 7
(Máy cắt đốt có xe đẩy)
MEDICAL 7
Máy tán sỏi niệu quản bằng laser GERMAN
27750220-1 KARL STORZ WU0838
Holmium Y
61 CALCULASE II 2016 1,434,106,270 Item 337 1
UG041 - PU00171
Xe đẩy để máy -
ETHICON
Dao cắt đốt siêu âm (Harmonic USA/
62 GEN 11 ENDO- 1111542036 2016 499,837,155 Item 338 1
scalpel) (Có xe đẩy) MEXICO
SURGERY
49
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
STERIS
Bàn mổ thuỷ lực SURGINOX SURGICAL
63 FRANCE 15001+15009 2016 420,015,322 Item 339 2
(Phòng Mổ trong ngày) ST4080AMH TECHNOLOGI
ES
15716+15719+1
STERIS 5726+15718
SURGICAL 15728+15724+1
64 Bàn mổ điện, dễ sử dụng CMAX S2L FRANCE 2016 1,275,260,418 Item 342 12
TECHNOLOGI 5723+15725
ES 15730+15721+1
5720+15729
STERIS
SURGICAL
65 Phụ tùng, bàn phẫu thuật đầu và cổ HEAD07 FRANCE 2016 51,334,788 Item 344 1
TECHNOLOGI
ES
STERIS
Phụ tùng, bàn phẫu thuật ngoại thần DORO NEURO SURGICAL
66 FRANCE 2016 469,701,256 Item 345 1
kinh HEAD REST TECHNOLOGI
ES
STERIS
SURGICAL
67 Bàn mổ cho phẫu thuật tim hở CMAX S2L FRANCE 15722 2016 1,308,960,696 Item 354 1
TECHNOLOGI
ES
Hệ thống nội soi đường mật + Tán OTV-S190/ OTV- JAPAN/
sỏi thủy lực (Máy ns mật tụy) S7PROH-HD-12E/C GERMAN
LV-S190 Y
Màn hình Sony LMD-2110MD OLYMPUS
Đầu Camera OTV-S190 -
Nguồn sáng CLV-S190 CHINA
Máy bơm CO2 UHI-4 SONY JAPAN 3206337
68 Máy tán sỏi thủy lực EL27-Compact OLYMPUS JAPAN 7588590 2016 4,393,072,464 Item 372 1
Máy đốt ESG-400 OLYMPUS JAPAN 7518700
OLYMPUS Đức 7535592
WALZ GERMAN A2548
OLYMPUS Y 14316W140007
50
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
51
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI THẬN - THẬN NHÂN TẠO
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
TTB SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
7/06/2023 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
thanh lý
1 Máy bơm tiêm điện chính xác Perfusor Compacts- S B.Braun Đức 89973+95884 x 2 1 1 5/10/2023
1 (sn:89973)
96569
2 Máy bơm tiêm điện chính xác Perfusor Compacts- S B.Braun Đức 2014 26,850,000 3 0 0
96566+66135
3 thanh lý 5/10/2023
3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 NihonKohden Nhật 12447K x PTSN (từ NgLN) 1 1 1
4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB12350150SA 2014 21,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
5 Máy đo SPO2 cầm tay 3401NVO 2007-08 INVACARE USA AD07080091 2009 15,300,000 1 1 1
7 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430086SA 2014 21,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
8 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430097SA x 1 1 1
08T6409+08T640
9 Máy chạy thận SURDIAL NIPRO Nhật 7 2009 Nguồn PTSN 3 3 3
08T6408
106862+106860
Nguồn PTSN (sx
10 Máy chạy thận Avitum AG B.Braun Đức 106330+106332 2013 420.000.000 5 5 5
2012)
106331
Máy khử rung bên ngoài dành cho SCHILLER
12 DEFIGARD 4000 FRANCE 108995106072 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cấp cứu MEDICAL
SCHILLER
13 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0039 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
23071531
14 Bơm tiêm điện, đơn nòng INJECTOMAT AGILIA FRESENIUS KABI FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
23071564
780. 08457
780. 08453
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER
15 ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08434 2016 264,281,717 Item 68 5 5 5
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL
780. 08435
780. 08430
SCHILLER SWITZERLAN
16 Máy điện tim 12 cần CADIOVIT MS-2015 1000.002249 2016 115,304,026 Item 50 1 1 1
MEDICAL D
52
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
TTB SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
7/06/2023 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
3V5AXH51:
3V5AXH52:
3V5AXH56:
3V5AXH58 :3V5
AXJ19:
3V5AXJ20 :3V5A
XJ21: 3V5AXJ22:
3V5AXJ23:
3V5AXJ24 :V5AX
J25: nguồn từ đề án 5
Fresenius 3V5AXJ26 :3V5A năm lọc thận việt
19 Máy lọc thận nhân tạo 4008B CHLB ĐỨC 14/11/2014 400,000,000 24 24 24
Medical Care XJ27: 3V5AXJ28: nam ( máy củ
3V5AXJ29: 12/2020)
3V5AXJ30 :3V5A
XJ31: 3V5AXJ32:
3V5AXJ33:
3V5AXJ34 :3V5A
XJ35 :3V5AXJ36 :
3V5AXJ37:
3V5AXJ38
TỔNG CỘNG 61 56 56 6 5
53
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI LỒNG NGỰC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
DATEX FCB14430082S
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan 2015 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA A
360312-
2 Máy đo điện tim 3 Kênh SE-3 EDAN TQ M14B0301000 2015 34,500,000 PTSN 1 1 1
2
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 95882 2014 26,850,000 PTSN 1 1 1
compact S
20141002291U
4 Máy phun khí dung NE-C28 Omron China x Bệnh nhân tặng 1 1 1
F
Máy khử rung bên ngoài dành cho cấp SCHILLER
5 DEFIGARD 4000 FRANCE 108995106069 2016 240,635,610 Item 11 1 1 1
cứu (Máy sốc tim) MEDICAL
INJECTOMAT FRESENIUS
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 23071554 2016 28,486,770 Item 14 1 1 1
AGILIA KABI
Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số SCHILLER 780. 08443
8 ARGUS LCM PLUS FRANCE 2016 264,281,717 Item 68 2 2 2
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL 780. 08468
STERIS
SURGINOX M SURGICAL
9 Bàn mổ tiểu phẫu FRANCE 15008 2016 67,027,986 Item 341 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIE
S
10 Đèn mổ di động 5 bóng halogen L735-II Boji Trung Quốc 951810392 2019 16,800,000 PTSN 1 1 1
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI THẦN KINH
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
DATEX Phần FCB13390417S
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat 2014 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA Lan A
MEDIMA SP
2 Máy bơm tiêm điện Medima S1 Balan 0101186/06 2007 28,900,000 PTSN 1 1 1
Z.O.O
3 Máy phun khí dung AEROFAMILY Philips Mỹ 61976 x PTSN 1 1 1
AIR LIQUIDE
4 Bộ điều chỉnh chân không LAGOON MEDICAL FRANCE 2016 7,367,718 Item 4 3 3 3
SYSTEMS
AIR LIQUIDE
5 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 7 7 7
SYSTEMS
INJECTOMAT FRESENIUS 23071543
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRANCE 2016 28,486,770 Item 14 2 2 2
AGILIA KABI 23071560
7 Đèn phẫu thuật, di động 500mm DIASYS SURGIRIS FRANCE A.16.02.0057 2016 65,113,010 Item 277 1 1 1
TỔNG CỘNG 16 16 16
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Đèn mổ di động 4300K CHROMOPHARE Đức 5738050-031492 2007 28,924,454 Nguồn PTSN 1 1 1
2 Máy bơm tiêm điện siêu chính xác Perfusor Compacts S B.Braun Đức 89972 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1
3 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 12453K 2014 39,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB14430089SA 2015 21,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
LAMIDEY NOURY
5 Máy hút dùng trong tiểu phẫu AS21PM FRANCE 731 2016 82,481,400 Item 1 1 1 1
MEDICAL
SCHILLER
6 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0061 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
SCHILLER
7 Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08460 2016 264,281,717 Item 68 1 1 1
MEDICAL
9 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 20171200371UF 2019 1,625,000 PTSN 1 1 1
TỔNG CỘNG 9 9 9
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI THẬN TIẾT NIỆU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Perfusor 10R-024890
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 2015 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1
compact S (96564)
460024
2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 2015 34,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1
M14406670108
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA Phần Lan FCB13390380SA 2014 20,500,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Shenzhen Hyde
4 Máy tán sỏi ngoài cơ thể ESWL-108 Medical Equipment TQ OS 0073 2010 756,600,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Co Ltd; EMP
Nguồn Sở Y Tế
6 Máy Siêu Âm Xách Tay Trắng Đen Prosound ALOKA Japan 204X9326 2016 (Điều chuyển từ 1 1 1
Khoa HSCC)
Hệ thống nội soi đại tràng ống cứng hoàn chỉnh RECTOSCOPE SYTEM RU 00200
COMPLETE UG041
► Màn hình tele pack X LED TP 100
► Nguồn sáng LED NOVA150 ZU3937
20161220 YU4106
► Máy cắt đốt AUTOCON II 200
20532220 YU11404999
► Máy hút dịch UNIMAT 30
25320020 KARL STORZ XU00120
7 GERMANY 2016 974,512,409 Item 81 1 1 1
► Bàn Đạp 20017830
► Dây dẫn Camera TELECAM AOOV6M
20212030 PAL ZU860478-H
Máy tán sỏi, ngoài cơ thể dạng sóng xung kích SONOLITH I-SYS SIS105
Bàn tán sỏi
8 TABLE KARBON TMS EDAP TMS FRANCE 97 2016 11,364,249,094 Item 243 1 1 1
230811
9 x Nguồn PTSN 2 2 2
TỔNG CỘNG 10 10 10
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NỘI TIẾT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compacts-S B.BRAUN Đức 96586 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1 1 1
89353
2 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.Braun Đức 2014 24,000,000 Nguồn PTSN 2 2 2
89479
3 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact S B.BRAUN Đức 95887 2009 1 1 1
4 Máy bơm tiêm điện Perfusor Compact B.BRAUN Đức 138237 2009 15,960,000 Nguồn PTSN 1 0 0
1 THANH LÝ
6 Máy phun khí dung nén khí NE-C9 OMRON TQ 20170701128UF 2018 1,575,000 Nguồn viện phí 1 1 1
SCHILLER AOP15I0058
8 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 2 2
MEDICAL AOP15I0062
SCHILLER SWITZERLAN
10 Thiết bị theo dõi ECG, xách tay CARDIOVIT AT-102 PLUS 075. 03303 2016 203,025,545 Item 69 1 1 1
MEDICAL D
TỔNG CỘNG 13 12 12 0 1
`
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA Y DƯỢC HỌC CỔ TRUYỀN- VẬT LÝ TRỊ LIỆU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/2021 THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
Intelect Mobile
1 Thiết bị siêu âm điều trị 2776 Mỹ T16779 2014 48,714,286 Nguồn PTSN 1 1 1
Ultrasound
PHLEGM
2 Máy hút đàm 7E - A TQ 00236 x 1 1 1
SUCTION
Bộ máy kích thích điện và phản hồi sinh ENRAF NETHERLAN
3 Myomed 632X 15.379 2016 114,958,343 Item 242 1 1 1
học NONIUS D
FYSIOPULS
4 Máy điều trị sóng ngắn FYSIOMED BELGIUM 169788 2016 129,268,258 Item 244 1 1 1
AUTOMATIC
5 Máy điều trị vi sóng MICROWAVE 25P FYSIOMED BELGIUM 1602 2016 81,125,004 Item 245 1 0 0
1 THANH LÝ
Thiết bị sóng siêu âm trị liệu
6 SONIC HT FYSIOMED BELGIUM 232 2016 59,154,912 Item 246 1 1 1
1MHZ/5SCM
7 Bồn thuỷ trị liệu tay 1323 REVAL FRANCE 117+118+119 2016 147,434,737 Item 248 3 3 3
Bồn tắm bỏng 4854.00 / 5150.00 035
* Xe nâng BN STAINLESS STEEL 040
8 SHOWER TROLLEY REVAL FRANCE 2016 1,474,322,951 Item 249 1 1 1
BUTFERFLY
9 Bồn thuỷ trị liệu toàn thân BATHTUB COCOON REVAL FRANCE 009 2016 320,164,984 Item 250 1 1 1
BATH REF 7800.00
COCOONR'GO
10 Bồn thuỷ trị liệu hình cánh bướm 228L REVAL FRANCE 0101 2016 806,383,864 Item 251 1 1 1
1243
HYDRAULIC
019 + 020 +
11 Bồn thuỷ trị liệu chân STRETCHER LIFT REVAL FRANCE 2016 225,102,085 Item 252 3 3 3
021
1258.03
PARATHERM
12 Bồn trị liệu bằng PARAFFIN FYSIOMED NV BELGIUM 15027 2016 34,710,715 Item 253 1 1 1
29512
GENIN
B550861
13 Xe đạp tập vật lý trị liệu (Ergometer) CMVC14 MEDICAL FRANCE 2016 54,154,302 Item 254 2 2 2
B550804
MULTIFORW
GENIN
FGM10 + GM11+
14 Thiết bị tập cơ tứ đầu MEDICAL FRANCE 8674915 2016 49,579,486 Item 255 1 1 1
GM12
MULTIFORW
GENIN
15 Dụng cụ tập dạng bậc thang, hình chữ L FGG13 FRANCE 2016 58,569,720 Item 256 2 2 2
MEDICAL
SG01 GENIN 2274915+2284
16 Thiết bị tập vùng đầu ngực (Xà đơn) FRANCE 2016 12,474,502 Item 257 2 2 2
AM74 MEDICAL 915
59
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/2021 THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
17 Thảm tập thể dục CORONA 200 CHINESPORT ITALY 2016 3,111,972 Item 258 18 18 18
CHROME DUMB-
BELL
18 Bộ tạ (Bộ gồm 05 cục từ 1kg đến 5kg) FYSIOMED BELGIUM 2016 4,867,275 Item 259 3 3 3
(22271+22272+22273+
22274+22275)
GENIN
115540+3446204+3446 MEDICAL /
19 Bộ bóng tập (6) FRANCE 2016 19,097,629 Item 260 2 2 2
205+3446206 ENRAF
NONIUS
MULTIFUNCTIONNA ENRAF NETHERLAN
20 Thiết bị tập cổ tay 2016 14,070,406 Item 261 3 3 3
L WRISTROLLER NONIUS DS
GENIN
21 Kềm tập tay MUSC1 FRANCE 2016 132,786 Item 262 3 3 3
MEDICAL
1984915
FGT05+ GO06C + GENIN
22 Bàn massage FRANCE 2004915 2016 21,119,053 Item 263 3 3 3
SP13/B MEDICAL
1994915
GENIN
23 Thiết bị phục hồi cổ tay MAESTRA FRANCE 1130+1131 2016 421,504,778 Item 264 2 2 2
MEDICAL
24 Thiết bị xoay trục vai MF-151 KINETEC FRANCE 2016 34,471,481 Item 265 2 2 2
25 Thiết bị phục hồi cổ chân MF-134 KINETEC FRANCE 2016 55,165,014 Item 266 2 2 2
26 Máy đo góc (Thước đo góc) 6800 CHINESPORT ITALY 2016 771,203 Item 267 2 2 2
HAND
27 Lực kế vật lý trị liệu DYNAMOMETER FYSIOMED KOREA 11412659 2016 7,128,483 Item 268 1 1 1
(27216)
34 Bàn tập hoạt động trị liệu ( +4 ghế) PN37L01 Phana VN 2019 7,250,000 PTSN 1 1 1
20180400055U
35 Phun khí dung NE-C900 Omron Trung Quốc 2019 1,630,000 PTSN 1 1 1
F
60
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA KHÁM BỆNH CƠ SỞ 2
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA KHÁM BỆNH
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
Nguồn PTSN
1 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp Đài Loan 846A940 2007 52,000,000 1 1 1
(hỏng)
LongPhuong DÁ YTNT
2 Máy cắt đốt LTTD 350-2K1/03 VN 2004014 2006 1 1 1
Technology (từ Ng TH )
3 Máy soi cổ tử cung YDJII-L RICHY China AAFQ0617 2017 96,300,000 Nguồn Viện Phí 1 1 1
STERIS
SURGINOX M SURGICAL
6 Bàn mổ tiểu phẫu FRANCE 15006 2016 67,027,986 Item 341 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIE
S
7 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 2019 15,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Khám bệnh - Cơ
8 Máy đo điện tim FX 7202 FUKUDA JAPAN 50002158 2008 68,220,000 1 0 0
sở 2 1 THANH LÝ
9 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 14168K 2015 39,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
10 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105235 2021 36,000,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Monitor theo dõi BN 5 thông số ARGUS LCM PLUS SCHILLER FRANCE/ 780. 08419
MEDICAL SWITZERLAN
D
TỔNG CỘNG 10 9 9 1 2
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG - BỎNG
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG LƯỢNG
SỔ SÁCH TỰ KIỂM KIỂM
31/12/202 THỰC TẾ
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
DATEX FCB12350254S
2 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan 2013 21,000,000 PTSN 1 1 1
OHMEDA A
3 Máy bơm tiêm điện TE-SS700 TERUMO Nhật 1610010320 2017 24,500,000 Nguồn Viện Phí 1 1 1
000682
4 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 2015 34,500,000 PTSN 1 1 1
M15605300005
5 Máy khoan pin đa năng BJ4103B BOJIN TQ BJ4103B-3728 x Nguồn Viện Phí 1 1 1
SCHILLER
6 Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số ARGUS LCM PLUS FRANCE 780. 08467 2016 264,281,717 Item 68 1 1 1
MEDICAL
STERIS
SURGINOX M SURGICAL
7 Bàn mổ tiểu phẫu FRANCE 15004 2016 67,027,986 Item 341 1 1 1
ST4080AMH TECHNOLOGIE
S
8 Cưa cắt bột HB 8894 Hebu Đức 72768899230 2019 15,000,000 PTSN 1 1 1
TỔNG CỘNG 8 8 8
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA XÉT NGHIỆM
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM
KIỂM THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
ANTI-MOULD
1 Kính hiển vi Nikon SE Nhật 907017 x PTSN 1
NIKON
3 Máy ly tâm labofuge 400 Thermo Scientific Đức 2007 hàng viện trợ 1
6 Máy quay li tâm Mini Z100M HERMLE Hàn 1004 1157 2011 PTSN 1
7 Máy ủ nhiệt khô (gia nhiệt ) HB: 48 Heating Block Hàn 0402160113N003 2012 20,000,000 PTSN 1
8 Nồi hấp tiệt trùng SA 350 Stady Nhật 0434 2004 22,192,023 BQL xây dựng 1
ALPHAKLAVE 23 AK-18043
9 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE 2016 106,207,343 Item 45 2
CLASSIC AK-18069
33203908
10 Máy lấy mẫu bụi không khí 8 kênh Airport MD8 SARTORIUS GERMANY 33203910 2016 10,559,526 Item 127 3
33203911
11 Thiết bị khuấy trộn, loại tới lui KS 15 B EDMUND BULHER GERMANY 6173 2016 58,968,627 Item 142 1
200052809
12 Thiết bị khuấy trộn từ tính Hei-Standard HEIDOLPH GERMANY 200052838 2016 13,006,470 Item 143 3
200052830
60068-00-0288
13 Thiết bị khuấy trộn, từ tính – nhiệt 2071 HECHT GERMANY 2016 7,101,596 Item 144 2
60068-00-0295
150430003
150501013
14 Thiết bị khuấy trộn, loại VORTEX 444-0202 VWR USA 2016 8,617,939 Item 147 3
150501015
715110011
CF20 715110012
15 Máy ly tâm loại phẳng AWEL FRANCE 2016 139,295,816 Item 158 4
20010002 715110013
715110015
64
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM
KIỂM THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
715110021
CF 48 715110022
16 Máy ly tâm để bàn AWEL FRANCE 2016 181,906,492 Item 159 4
20012001 715110023
715110024
18 Ngân hàng máu, 180 túi BS530P SOREMA ITALY 16-01-R0009 2016 134,002,747 Item 161 1
VWR
19 Kính hiển vi, chụp hình bán tự động VISIOSCOPE TL384PI ITALY 394260 2016 75,699,149 Item 167 1
MOTICAM
C540230219TZ0496/1
2/15
C540230219TZ0495/1
20 Kính hiển vi phòng thí nghiệm DM500RH LEICA CHINA 2016 57,745,018 Item 168 3
2/15
C540230219TZ0600/1
2/15
21 Đĩa nhiệt - 1 lò VMS-C10 advanced VWR GERMANY 0 2016 14,974,670 Item 171 1 0 0
1 Trả kho vtyt 25/7/2023
Máy xét nghiệm huyết học > 20 thông
số
22 * Bộ máy tính (CPU Dell, Bàn phím, PENTRA DF NEXUS HORIBA MEDICAL FRANCE 510PNF0610 2016 2,023,181,286 Item 355 1
Màn Hình Fujítu).
* Máy in Epson AL-M300
25 Máy phân tích khí máu GASTAT 1810 TECHNO MEDICA JAPAN 0842539 2016 353,226,845 Item 358 1
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động LABUMAT HUNGARY UAZ01001478
26 77 ELEKTRONIKA 2016 403,683,982 Item 360 1
* Máy in EPSON - - -
30 Tủ sấy, loại phòng thí nghiệm 115 L DL 115 VWR GERMANY 466-3513 2016 Item 157 1
65
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỔ SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM
KIỂM THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Applied
Biosystems/Life Dự án Cúm
31 Máy Realtime PCR 7500 fast DX Singapore 275,031,657 2020 1
Technologies/Therm COVID-19
o Fisher Scientific
34 Tủ an toàn sinh học cấp II Bio-II-Advance 4 AZBIL TELSTAR Spain 518545 PTSN 1
35 Máy ly tâm 6 ống 15ml DM0412 DLAB Trung Quốc LH19AAJ0000217 2020 15,050,000 PTSN 1
Khám bệnh -
36 MÁY ELISA BÁN TỰ ĐỘNG Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 2018 501,000,000 1
Cơ sở 2
Khám bệnh -
1.1 MÁY ĐỌC ELISA Elx808 Biotek Mỹ 1802132F 2018
Cơ sở 2
Khám bệnh -
1.2 MÁY Ủ CÓ BỘ PHẬN LẮC DTS-4 Elmi Latvia 1730019D 2017
Cơ sở 2
Khám bệnh -
1.3 MÁY RỬA 50TS Biotek Mỹ 18020216 2018
Cơ sở 2
37 Tủ cấy vô trùng an toàn sinh học cấp II 11231BBC86 BIOBASE Trung Quốc BSC31A210900721B 2021 64,900,000 PTSN 1
38 Nồi hấp tiệt trùng loại đứng SA-300VF STURDY Đài Loan 210109028 2021 64,000,000 PTSN 1
TỔNG CỘNG 54 0 0 0 1
66
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA GIẢI PHẨU BỆNH LÝ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
1 Máy cắt vi phẫu Cut 4062 SLEE Đức A110843 2011 Nguồn PTSN 1 0 0
1 THANH LÝ
Universal
3 Máy ly tâm 04 ống PLC - 012E USA 1212648 2012 22,050,000 Nguồn PTSN 1 1 1
Centrifuge
Dao cắt bệnh phẩm dung trong giải phẫu
4 RM2125 RST LEICA CHINA 2961 2016 164,165,258 Item 121 1 1 1
bệnh
5 Dụng cụ mài dao cắt bệnh phẩm RMS-100 RADICAL INDIA B-5977 2016 21,385,174 Item 122 1 1 1
ELECTROTHER
6 Thiết bị bào chế paraffin MH8523B UK M558850 2016 71,709,250 Item 123 1 1 1
MAL
7 Bồn chứa lam bệnh phẩm HI1210 LEICA CHINA 14041521466 2016 21,651,021 Item 124 1 1 1
ELECTROTHER
8 Đĩa làm ấm dành cho bệnh phẩm MH6616 UK M534190 2016 15,373,852 Item 125 1 1 1
MAL
9 Thiết bị xử lý mô tự động TP1020 LEICA CHINA 6617 2016 488,240,304 Item 126 1 1 1
Kính hiển vi hai ống nhòm với độ tương
10 DM1000 LEICA CHINA 412037 2016 327,346,417 Item 169 1 1 1
phản
Tổng cộng 10 9 9 0 1
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA TRUYỀN NHIỂM
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Perfusor Compact
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 95886 2014 26,850,000 Nguồn PTSN 1
S
3 Máy đo điện tim 3 kênh FX - 7102 FUKUDA TQ 19035157 2012 25,800,000 Nguồn PTSN 1 0 0 1
Thanh lý 8/9/2023
DATEX
4 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB13390392SA 2014 20,500,000 Nguồn PTSN 1
OHMEDA
LAMIDEY
Máy hút dùng trong đại phẫu
8 AS64R NOURY FRANCE 727 2018 141,370,465 Item 2 1
(Máy hút đàm 02 bình tách dịch)
MEDICAL
Thiết bị theo dõi, giám sát 7 thông số SCHILLER SWITZERLA
10 ARGUS LCX 790. 03242 2016 260,824,061 Item 67 1
(Monitor theo dỏi BN) MEDICAL ND
11 Máy phun khí dung NE-C900 OMRON Japan 20180400053UF 2019 1,630,000 Nguồn PTSN 1
780.08431
780.08442
780.08470
ARGUS LCM SCHILLER 780.08464
12 Thiết bị theo dõi, giám sát 5 thông số FRANCE 2020 264,281,717 Item 68 2
PLUS MEDICAL 780.08438
780.08463
780.08456
780.08425
Hệ thống làm ẩm thở oxy dòng cao (Máy Tài trợ của HH
13 VUN-001 Vincent Medical Trung Quốc 2014140438 2020 135,000,000 1
giúp thở CPAP áp lực dương) Thầy thuốc trẻ
17 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden Nhật 0105216 2021 36,000,000 Nguồn PTSN 1
68
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
22 Máy sốc tim và tạo nhịp tim TEC-5531K NIHON KOHDEN Japan 11310 2021 Nguồn Sỏ Y Tế 1 0 0 1
trả kho VTYT
Hệ thống X-quang cao tần
CAMARGUE bàn 703691,
23 TOMO HV
APELEM FRANCE
đầu đèn 1508202
2021 2,438,275,833 Item 98 1
10049156
10049161 'Dự án Cúm
25 Máy truyền dịch A717V Codan Argus Thụy Sỹ
10049155
2022 33,900,000
COVID-19
3
TỔNG CỘNG 23 0 0 0 4
KHOA SỬ DỤNG PHÒNG VT-TBYT KẾ TOÁN TÀI SẢN TỔ TRƯỞNG KIỂM KÊ
69
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA KIỂM SOÁT NHIỄM KHUẨN
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
L200803090
1 Máy giặt công nghiệp 50Kg S55IMIELS6XA Imesa Italy 2008 357,335,000 ODA-Italy 2 2 2
L200803129
3 Máy phun khử khuẩn buồng bệnh Fontan Starlel Swingtec Đức 111527 2011 1 1 1
Máy sấy khô ống dây máy thở và bóng Hmed Auto
4 AMD-10 VN 1315S/CT 2011 1 0 0
Ambu MedDryer 1 thanh lý
E200804151
5 Máy sấy khô E55IMB59SAXA Imesa Italy 2008 168,047,000 ODA-Italy 2 2 2
E200804152
D/a Mers.
6 Máy phun khử khuẩn môi trường SR-420 STIHL Brazil 365713085 2016 29,925,000 1 1 1
CoV - SYT
Nguồn PTSN
7 Máy giặt 70Kg RC70 Imesa Ý L201804073 2018 1,129,900,000 1 1 1
(HĐ: 01/2018)
50861/88051
8 Máy sấy 26 KG/lượt DD26E SILVER DANUBE FRANCE 2016 96,924,650 Item 27 2 2 2
50862/88052
50645
9 Máy giặt – vắt, 25 KG/lượt WEDII25E DANUBE FRANCE 2016 253,722,191 Item 29 2 0 0
50646 2 thanh lý
STERIS 15008
Máy rửa khử trùng, màn hình cảm ứng, hai
10 AMSCO 3053 SURGICAL FRANCE 15009 2016 844,419,449 Item 35.2.1 3 3 3
cửa tự động
TECHNOLOGIES 15010
Tiệt trùng bằng hơi formaldehyde nhiệt độ
11 130LF-1 MATACHANA SPAIN E-29084 2016 1,168,095,587 Item 35.5.1 1 1 1
thấp, 1 cửa
TOAN MY
12 Hệ thống làm mềm nước hai chiều 100L LM- 08C ENVIRONMENT VIETNAM 2016 105,276,468 Item 35.5.3 1 1 1
TECHNOLOGY
VIET AN
RO Water filtration
13 Máy xử lý thẩm thấu ngược GENERAL VIETNAM 2016 2,554,537,347 Item 35.5.4 1 1 1
150l/h
TRADING JSC
15021003
Máy tạo hơi nước, máy tiệt trùng bằng hơi NETHERLAN
14 66120-2VEP TUTTNAUER 15021005 2016 1,316,541,311 Item 35.5.5 3 3 3
nước, 2 cửa DS
15021006
ALPHAKLAVE 23
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn HMCE FRANCE AK18072 2016 106,207,343 Item 45 1 1 1
CLASSIC
BERTIN
16 Thiết bị nghiền chất thải, tiệt trùng STERILWAVE SW440 FRANCE 35 2016 6,348,640,571 Item 75 1 1 1
TECHNOLOGIE
DBC 470 DE SOUTTER
17 Cưa xương ức UK 14/00644 2016 326,282,480 Item 302 1 1 1
STERNUDRIVE MEDICAL
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
TỔNG CỘNG 26 23 23 0 3
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
1 Máy siêu âm Doppler màu HD11XE Philips USA US51470701 2014 1,549,500,000 PTSN 1 1 1
000682-
2 Máy đo điện tim 3 kênh SE-3 EDAN TQ 2015 34,500,000 ` 1 1 1
M15803240003
Hệ thống xử lý ảnh X-Quang kỹ thuật số CR - IR 363 FUJIFILM Nhật 06650455
(Máy quét Film X-Quang) Corporation
(Phòng Chụp X-Quang)
+ 02 Màn hình xử lý ảnh - - - -
3 + 02 CPU - - - - 2011 2,988,000,000 1 1 1
+ Máy in Film X-Quang Kỹ thuật số DRYPIX 4000 FUJIFILM - 06933507
Corporation
Hàng tặng
5 Máy đo chức năng hô hấp KoKo PFT nSpire Health USA 1444K3819 2015 1 1 1
SCHILLER
9 Máy chạy bộ dành cho test gắng sức ECG 2850 FRANCE 694 2016 417,036,410 Item 61 1 1 1
MEDICAL
Máy ghi điện đồ cơ VIKINGQUEST NATUS USA TA150639M
NEUROLOGY
+ Bộ máy tính - Dell - -
10 2016 619,902,556 Item 62 1 1 1
+ Máy in - Canon - -
72
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1.5T, hoàn VANTAGE ELAN MRT TOSHIBA JAPAN G1A15Z2045
chỉnh (Máy chụp MRI) 2020 MEDICAL
SYSTEMS
- Camera quan sát MS-54ALP Computar China 20151116KJE56
- Màn hình quan sát Camera SMT-1734 Samsung China 7VF900316M
- Máy bơm cản quang Medrad spectris Bayer Medical - 60764679200982
- Bộ điều khiển bơm cản quang solaris EP care lnc - 60727749201000
- Màn hình xử lý film MRI OFTD1463 TOSHIBA - 96750055TSB
- Máy sạc pin ̶ INVIVO Singapore K4027
11 - Cây quét kim loại 1165800 CARRETT USA 55355609 2016 31,359,415,416 Item 90 1 1 1
- Monitor theo dõi BN MAGSCREEN SCHILLER EU 96995000422
SERENITY MEDICAL
- Máy in film MRI DRYPIX 6000 FUJIFILM - 56929355
Corporation
thanh lý
TOSHIBA
13 Máy siêu âm, 3 chiều - 4 chiều TUS - X100 MEDICAL JAPAN 99D15Y4569 2016 1,463,337,905 Item 93 1 1 1
SYSTEMS
APELEM
14 Máy chụp X-quang di động SAXO 4 T FRANCE 611-15-10-220 2016 990,870,360 Item 99 1 1 1
DMS GROUP
73
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Máy chụp nhũ ảnh kỹ thuật số SENOGRAPHE CARE GE MEDICAL FRANCE 667477BU4
SYSTEMS SCS
- Tủ cao áp - 667467BU5
18 - Dàn máy điều khiển thông số của máy Control Station V5 5134128 - 12 2016 8,020,536,874 Item 105 1 1 1
- Máy in Film nhũ ảnh TX55 TRIMAX TX55 - 30030571
Laser imager
Hệ thống X-quang toàn thân 3D EOS AQUISITION EOS IMAGING FRANCE 5.1505.324
SYSTEM
+ Tủ nguồn hệ thống - - - -
+ Tủ cao áp - - - -
19 + 02 Màn hình xử lý ảnh - - - - 2016 18,545,765,763 Item 107 1 1 1
+ CPU - - - -
+ Máy in film X-quang 3D DRYPIX 6000 FUJIFILM - 56527838
Corporation
20 Thiết bị đo mật độ của xương, toàn thân STRATOS DMS FRANCE H15015D476 2016 988,503,253 Item 108 1 1 1
DRYPIX Plus
21 Máy in film X-quang, độ phân giải cao FUJIFILM CHINA 56713550 2016 162,436,293 Item 117 1 1 1
4000
CAMAR GUE HV APELEM FRANCE IMA703690
Hệ thống X-quang kỹ thuật số DR AND COLUMN
R302/A RALCO - 1508201
+ Đầu đèn định vị VBS24 APELEM - IMA302843
+ Giá chụp tim phổi VZW2556RC2 - E1 APELEM CANADA CPD22067E15
22 2016 4,225,343,101 Item 363 1 1 1
+ Tủ cao áp
+ Bộ máy tính xử lý ảnh: - - - -
- CPU - - - -
- Màn hình
Hệ thống X quang số CR FCR PROFECT CS FUJIFILM JAPAN 47170069
(Máy xử lý phim kỷ thuật số) PLUS
+ CPU C8T90AV HP - CZC5321MC3
+ Màn hình xử lý phim MDRC - 1119 TS BARCO - 9381023228
+ Đầu quét mã vạch LS1203 - MEXICO YFE44B
23 + UPS SUNPAC - - - 2016 2,951,891,210 Item 364 1 1 1
+ Máy in film X-quang, độ phân giải cao DRYPIX Plus FUJIFILM CHINA 56713561
4000
Hệ thống X quang thường quy 500mA CAMARGUE HVAND APELEM FRANCE IMA703695
(Bàn Bệnh nhân) COLUMN IMA703694
+ Đầu đèn định vị phát tia R302/A RALCO - (Nhiễm)
1508204
+ Giá chụp tim phổi VBS24 APELEM - 1508206
IMA302848
+ Tủ cao áp VZW2556RB2 - DA APELEM - IMA302847
CPD22029E15
24 + Bảng điều khiển thông số kỷ thuật APELEM CANADA CPD22030E15 2016 1,960,435,383 Item 373 2 2 2
J0109021D15
+ Máy rữa film X-Quang OPTIMAX PROTEC GERMANY J0109022D15
117010-1511-
13142
SCHILLER
25 Monitor di động không nhiễm từ (MRI) MAGLIFE SERENITY FRANCE 94995000656 2016 1,307,577,689 Item 72 1 1 1
MEDICAL
26 Yếm cổ chắn tia X Barray Mỹ 2018 6,000,000 PTSN 2 2 2
Áo chắn tia X VARAY SWITZERLA Item 95
27 T1/2ECO3560110 2016 3,750,115 13 13 13
LABORIX ND
28 Kính chì Barray Mỹ 2016 9,350,000 PTSN 2 2 2
74
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Fujifilm Nhật
Tấm IP nhận ảnh X-Quang KTS 35x43cm
29 YT0411 2019 30,100,000 PTSN 2 2 2
(Hộp đựng + tấm IP)
Fujifilm Nhật
Tấm IP nhận ảnh X-Quang KTS 35,4x43cm
31 2021 19,600,000 PTSN 3 3 3
(Hộp đựng + tấm IP)
32 Máy in phim Drypix 4000 Fujifilm JAPAN 06632823 2010 1 1 1
Hộp cassette đựng tấm nhận ảnh X-Quang KTS
33 35,4x43cm Fujifilm Trung Quốc 2022 17,000,000 Nguồn PTSN 0 3 3 3 mua mới
Máy in Phim khô Laser Drypro Model 832 Konica Milnota Nhật Bản 0922-60965 Công ty TNHH 0 1 1 1 công ty tài trợ
35 2022 THIẾT BỊ KỸ
THUẬT H.B
TỔNG CỘNG 53 59 59 7 1
75
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
HIỆU TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
2 Máy bơm tiêm điện TE SS700 Terumo Nhật 1504010292 2015 29,100,000 PTSN 1
Perfusor Compact-
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức 95881 2015 kc PTSN 1 0 0 1
S trả kho VTYT máy hư pin khoa k sử dụng
4 Máy cắt đốt MOD 970 Coagulador TBN SR467692 2009 20,700,000 PTSN 1 0 0 1
trả kho VTYT
5 Máy đo điện tim FX_7102 FUKUDA Nhật 50007655 2015 45,500,000 PTSN 1
6 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật 13425K 2015 39,000,000 PTSN 1
DATEX
7 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat Phần Lan FCB12360467SA 2014 20,500,000 PTSN 1
OHMEDA
8 Máy sốc tim TEC - 5521K Nihon Kohden Nhật 17561 2015 137,800,000 PTSN 1
9 Máy Đo Điện Tim 06 Kên ECG – 1250K NIHON KOHDENJapan 12886 2018 kc Nguồn Sở Y Tế 1
Nguồn Viện
10 Máy Bơm Tiêm Điện TE-SS700 TERUMO Nhật Bản 1703010608 2017 24,500,000 1
Phí
Máy khử rung tim, bên SCHILLER FRANCE
11 DEFIGARD 5000 101995100897 2016 295,987,183 Item 10 1
ngoài / bên trong MEDICAL (EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS OXM SCHILLER AOP15I0067
12 KOREA 2016 22,129,765 Item 12 2 0 0 2
máu Plus MEDICAL AOP15I0044 trả kho VTYT
AIR LIQUIDE
13 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL MEDICAL FRANCE 2016 114,373,150 Item 13 3 0 0 3
SYSTEMS trả kho VTYT
76
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
HIỆU TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
780. 08465+780.
08429
780. 08451+780.
08462
780.08433
780.08439
Thiết bị theo dõi, giám sát ARGUS LCM SCHILLER 780.08440
16 FRANCE 2016 264,281,717 Item 68 13
5 thông số PLUS MEDICAL 780.08441
780.08449
780.08452
780.08454
780.08455
780.08459
780.08469
STERIS
Đèn phẫu thuật, gắn trần SURGICAL
19 XLED4 FRANCE 25021 2016 303,966,705 Item 279 1
900mm TECHNOLOGIE
S
20 Máy hút đàm nhớt F-31.00 / F-31.01 FAZZINI ITALY 2020 7,022,034 Item 3 1
1908011348;
21 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN 1908011349; 2020 29,000,000 PTSN 3
1908011350
77
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
HIỆU TTB SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
FRESENIUS 027390/23010914
28 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRANCE 2021 31,838,252 Item 16 2
KABI 027390/23010915
78
BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG : VT-TBYT Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
PHÒNG VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
Nguồn Sở Y
1 Máy Siêu Âm Sách Tay Trắng Đen Prosound ALOKA Japan 204X9325 2016 1
Tế
Hệ thống khí y tế gồm:
_Hệ thống cung cấp Oxy từ bình chứa Oxy EFV C10 CRYOLOR 273866
lỏng - CRYOLOR
_Trung tâm Oxy và CO2 - AUTOMATIC DANUBE HP STATION AIR LIQUIDE DAN-13240001
CHANGEOVER MANIFOLD CONTROL
OXY, CO2
_Trung tâm hút - MEDICAL VACUUM EVISA E300.2.MV
SYSTEM AIRMIL'S G MVC18 MIL'S 12001216
_Trung tâm khí nén - MEDICAL ANAESTIVAC 2 Y020V
2 COMPRESS AIR SYSTEM VIGI 3077 MIL'S Pháp 13010631;13010 2014 25,629,932,000 1
_Trung tâm hút thải khí mê - 632
ANAESTIVAC 1 & 2 MIL'S
_Hệ thống báo động - ALARM SYSTEM 13010635
Taema
-
3295021
3 Máy định chuẩn cho máy thở VT PLUS FLUKE USA 2016 379,293,284 Item 180 2
3295022
4 Thiết bị điều khiển điện, chung ESA620 FLUKE USA 3289031 2016 168,926,359 Item 181 1
3296018
5 Thiết bị kiểm tra monitor PROSIM4 FLUKE USA 2016 144,881,345 Item 182 2
3297033
3298909
6 Thiết bị kiểm tra bơm tuyền dịch IDA 5 1 WAY FLUKE USA 2016 323,330,181 Item 183 2
3291902
7 Máy đo kV, X-quang kỹ thuật số RAYSAFE-X2 FLUKE USA 220348 2016 305,934,905 Item 184 1
34300972WS
8 Máy đo điện áp 115-C50 FLUKE USA 34300974WS 2016 6,436,842 Item 185 3
34300975WS
CHAUVIN
9 Lux kế CA813 TAIWAN 104921PAH 2016 9,947,722 Item 186 1
ARNOUX
100794PAH
10 Thiết bị dao động nghiệm, kỹ thuật số OX7202-CSD METRIX FRANCE 2016 111,713,309 Item 187 2
100803PAH
11 Dụng cụ đo điện, kỹ thuật số MX 26 METRIX FRANCE 155383NMV 2016 8,032,746 Item 188 1
12 Thiết bị điều khiển, cách điện MW9090 SEFRAM TAIWAN 67900004 2016 9,309,305 Item 189 1
13 Máy biến thế, ổn định AX502 METRIX USA 165138PCV 2016 16,171,941 Item 190 1
14 Thiết bị kiểm tra máy khử rung tim IMPULSE 7000 DP-01 FLUKE USA 3301047 2016 212,866,818 Item 195 1
15 Thiết bị kiểm tra dao mổ điện QA-ES FLUKE USA 202594 2016 281,889,890 Item 196 1
16 Thiết bị kiểm tra an toàn điện, xách tay ESA615 FLUKE USA 3210910 2016 176,746,209 Item 197 1
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
19 Máy hiện sóng, y tế, xách tay SCOPEMETER 190M-4 FLUKE USA 33012901 2016 219,942,077 Item 200 1
LAMIDEY
Dao điện dùng cho tiểu phẫu
20 SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 938 2018 259,201,271 Item 332 1
(Máy cắt đốt Since 1947 có xe đẩy)
MEDICAL
TOSHIBA
Máy siêu âm tim Doppler + đầu ghi
27 TUS - X200 MEDICAL JAPAN 99D15Y5213 2020 2,775,277,787 Item 94 0 1 1
video Sony
SYSTEMS nhận từ khoa hscc 7/6/2023
TỔNG CỘNG 26 1 1
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA RĂNG HÀM MẶT
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
EAXG205+7266
CS8100 CARESTREAM
13 Máy chụp X-quang răng toàn cảnh FRANCE 5 2016 1,221,132,729 Item 103 1 1 1
COLUMN DENTAL
EBIA029
CARESTREAM
14 Máy chụp X-quang răng, trong miệng CS2200 FRANCE DLY0104+15443 2016 166,506,028 Item 109 1 1 1
DENTAL
108T 122
15 Thiết bị miệng (Ghế nha Khoa) PE8 ONE AIREL FRANCE 2016 278,192,725 Item 176 2 2 2
108T 120
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
108T 121
16 Ghế nha khoa PE8 ONE AIREL FRANCE 2016 298,779,810 Item 177 2 2 2
108T 119
SATELEC
17 Thiết bị cạo vôi răng siêu âm P5NEWTRON XS AIREL FRANCE 408844050 2016 85,726,433 Item 237 1 1 1
P5XS
Thiết bị chiếu sáng nha khoa
18 GALAXY VIEWDENT CHINA 2016 213,611,683 Item 238 2 2 2
(Đèn chiếu sáng gắn trên máy IT: 176)
Thiết bị hút trong miệng
19 VC45 DURR DENTAL GERMANY F001841 2016 105,462,478 Item 239 1 1 1
(Máy hút nước bọt)
20 Bộ thiết bị nha khoa SET LANDANGER FRANCE 2016 67,293,833 Item 286 5 5 5
LAMIDEY
21 Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC SEAL NOURY FRANCE 943 2021 259,201,271 Item 332 1 1 1
MEDICAL
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA TAI MŨI HỌNG
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ LƯỢNG SỐ SỐ CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD SỔ SÁCH LƯỢNG LƯỢNG
31/12/2021 TỰ KIỂM KIỂM
THỰC TẾ
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
SCHILLER
7 Máy đo độ bão hòa oxy máu ARGUS OXM Plus KOREA AOP15I0052 2016 22,129,765 Item 12 1 1 1
MEDICAL
TB BỆNH TB ODA
TĂNG GIẢM
VIỆN PHÁP
BL1411B11200
12 Ghế dùng điều trị tai mũi họng / mắt DIVN25 COLLIN FRANCE 2016 105,675,375 Item 178 1 1 1
A
OTOSCOPE 0°-diam
15 Nguồn sáng lạnh cầm tay góc phải SOPRO GERMANY 60314004B 2016 11,596,851 Item 231 1 1 1
4mm - 69mm
16 Đèn clar đeo đầu HZ1007 COLLIN FRANCE kc 2019 5,904,874 Item 202 2 2 2
BETA 200
Ophthalmoscope, BETA
17 Bộ soi tai/soi đáy mắt kết hợp HEINE GERMANY kc 2019 20,427,686 Item 232 1 1 1
200 F.O. Otoscope (A-
132.10.118)
TỔNG CỘNG 17 16 16 0 1
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
KHOA DƯỢC
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ HIỆU TTB MODEL HÃNG SX NUỚC SX SỐ SERI NĂM ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ SỐ LƯỢNG CHÊNH LỆCH GHI CHÚ
SD LƯỢNG LƯỢNG KIỂM THỰC TẾ
SỔ SÁCH TỰ KIỂM
31/12/202
1
TB ODA
TB BỆNH VIỆN TĂNG GIẢM
PHÁP
GZX - GF. 0
1 Máy sấy thuốc đông y SHANGHAI TQ 50014 2005 1 0
101 - 1N 1 THANH LÝ
3 5
10 7
5
7
1 1
13 5
34 7 26
BIÊN BẢN KIỂM KÊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ
TỔNG TRANG THIẾT BỊ C
STT TÊN. ĐẶC ĐIỂM, KÝ MODEL HÃNG SX NUỚC
HIỆU TTB SX
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compacts-S
OPERATION Đài
2 Đèn mổ di động 04 bóng 734
LAMP Loan
SURGINOX
STERIS SURGICAL FRANC
13 Bàn mổ thuỷ lực ST4080AM
TECHNOLOGIES E
H
Trung
14 Phun khí dung NE-C900 Omron
Quốc
15 Bơm tiêm điện TE-SS730 TERUMO JAPAN
INQUAIR
18 Máy phun khí dung INQUAIR BLUE SPA CHINA
ANBB26024
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact
Perfusor
4 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact S
5 Máy phun khí dung TP.01 Compmist USA
EXT. PG ST.JUDE
9 Máy tạo nhịp tạm thời Đức
3077 MEDICAL
INJECTOM FRANC
12 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Hệ thống test gắng sức CARDIOVI
SWITZE
với cơ công kế T CS-200 +
RLAND/
(Máy ngồi đạp bằng ERG 911
GERMA
chân) BP/LS
13 SCHILLER MEDICAL NY
ERGOSAN
FRANC
+ Dàn máy đọc kết quả A GmbH
E
trên xe đẩy CARDIOVI
T CS 200
MEDILOG SWITZE
16 Máy ghi Holter ECG SCHILLER MEDICAL
FD12Plus RLAND
Trung
22 Phun khí dung NE-C900 Omron
Quốc
Holter điện tim 12 kênh
23 A712 V.301 ASPEL Ba Lan
kỹ thuật số
Máy Đo Điện Tim 06
24 ECG-1250K NIHON KOHDEN Japan
Kênh
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts-S
Perfusor
2 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts-S
JAPAN/
Hệ thống nội soi Đại
CV-170/ CF- TAIWA
Tràng ống mềm hoàn OLYMPUS
H170I/MB- N/
chỉnh:
155/ESG- VIETNA
100 M
1-Màn hình LCD monitor SONY
No.LMD- China
1530MD
17 2-Nguồn sáng kết hợp OLYMPUS
CV-170 JAPAN
video OLYMPUS
GiF-H170 -
3-Ống soi Đại Tràng OLYMPUS
ESG-100 Czech
4-Máy cắt đốt
Republic
SONY
UP-25MD JAPAN
5-Máy in Schuco
S230A5 TAIWA
6-Máy hút dịch
N
DSC 8000
Thùng chứa và sấy khô FRANC
19 SD MED SOLUSCOPE
dụng cụ nội soi E
AIR
20 Ống soi đại tràng thế hệ CF-H170L Olympus medical systems Nhật
video corp Bản
EXT. PG ST.JUDE
3 Máy tạo nhịp tạm thời Đức
3077 MEDICAL
SWITZE
T1/2ECO35
RLAND
60110 và VARAY LABORIX
Áo chắn tia X (gồm có và loại
9 loại khác và loại khác không tem
áo và váy ) khác
không tem nhãn
không
nhãn
tem nhãn
Innospire
6 Máy phun khí dung Philips China
Essence
Máy phun siêu âm áp FRANC
7 DP100+ SYSTAM
điện 1.7 MHz E
FRANC
Máy khử rung tim, bên DEFIGARD
8 SCHILLER MEDICAL E
ngoài / bên trong 5000
(EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
9 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
10 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E
INJECTOM FRANC
11 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compact S
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-1150 Nihon Kohden Nhật
Phần
3 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
4 Máy phun khí dung TurboBoy sx PARI Đức
INJECTOM FRANC
5 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Thiết bị theo dõi, giám
ARGUS SWITZE
6 sát 7 thông số SCHILLER MEDICAL
LCX RLAND
(Monitor theo dỏi BN)
Thiết bị theo dõi, giám
ARGUS FRANC
7 sát 5 thông số SCHILLER MEDICAL
LCM PLUS E
(Monitor theo dỏi BN)
1 Đèn soi đáy mắt BETA 200 HEINE Đức
2 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức
3 Đèn soi đáy mắt Ri-Scopel Riester Đức
4 Kính hiển vi phẫu thuật OP-C12 Optomic Nhật
SILT LAMP
5 Kính sinh hiển vi L-0185 Nhật
MICROSCOPE
ISHIHARA
LUNEAU
Test kiểm tra mù màu ALBUM
13 TECHNOLOGY JAPAN
theo Ishihara cho trẻ em TEST FOR
OPERATIONS
CHILDREN
BETA 200S
GERMA
40 Đèn soi đáy mắt trực tiếp (C- HEINE
NY
261.10.118)
EN 100-1
GERMA
41 Kính soi võng mạc (X- HEINE
NY
095.12.109)
BETA 200
Ophthalmos
cope, BETA
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết GERMA
47 200 F.O. HEINE
hợp NY
Otoscope
(A-
132.10.118)
840 Puritan
3 Máy giúp thở Convidien Ireland
Bennett
Perfusor
14 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts S
TE
15 Máy bơm tiêm điện TERUMO Nhật
331NW3S
Phần
17 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
18 Máy hút đàm di động 7A-23D TQ
Máy hút dùng trong tiểu LAMIDEY NOURY FRANC
19 AS21PM
phẫu MEDICAL E
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
20 LAGOON
không SYSTEMS E
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
21 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
INJECTOM
FRANC
22 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS
FRANC
23 Máy nuôi ăn nhỏ giọt AMIKA FRESENIUS KABI
E
FRANC
24 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRESENIUS KABI
E
Máy giúp thở dùng cho MONNAL AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
25
cấp cứu T60 SYSTEMS E
CADIOVIT SWITZE
32 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 RLAND
Puritan
38 Máy giúp thở di động Covidien Ireland
Bennett 560
INJECTOM
FRANC
53 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS
CADIOVIT SWITZE
54 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 RLAND
Agilia SP FRANC
57 Bơm tiêm điện Fresenius KaBi AG
VN E
NO. AH-
7 Máy đo SPO2 cầm tay A Care Pháp
M1
Máy Garô hơi băng tay
8 Riester TQ
+ chân
700-Focus
9 Máy gây mê Blease Anh
135AEACT
BMS
15 Monitor theo dõi BN NIHON KOHDEN- Nhật
4103K
Thiết bị camera cho đèn
Trung
16 đặt nội khí quản VL300 AV-Scope
Quốc
* Dây nguồn sáng
GSR 120-Li
Malaysi
21 Máy khoan bosch 12V 3601JF70K Robert bosch GmbH
a
O
3601J18LL Malaysi
22 Máy khoan bosch 9.6V Bosch
O a
Máy C-Arm có TV + Arocovis VILLA SISTEM Italy
dàn xe đẩy 2 màn hình 2000 RB MEDICALI
* Màn hình 1 CRT NICAL
23
* Màn hình 2 Monitor
LAMIDEY
Máy hút dùng trong đại FRANC
34 AS64R NOURY
phẫu E
MEDICAL
36
INJECTOM
Bơm tiêm điện, đơn FRANC
39 AT FRESENIUS KABI
nòng E
AGILIA
WAKIe TO FRANC
Máy đo cung lượng tim, ATYS
E
43 không xâm lấn
CX 015-
Máy in -
64001 -
SWITZ
CADIOVIT
44 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL ERLAN
MS-2015
D
FRANC
ARTHROS
Hệ thống nội soi khớp E
COPY
(Dàn máy mổ nội soi 02 SOPRO
SYSTEM
màn hình)
(Máy ns khớp gối INDON
EJ-
không có bình CO2) PANASONIC ESIA
52 MLA2622
Màn hình 01
Màn hình 02 SOPRO -
SOPRO
Đầu nội soi khớp gối SOPRO FRANC
684
Đầu Camera 1080P SOPRO E
S 397
Nguồn sáng FRANC
S 230
E
FRANC
Bộ phẫu thuật nội soi E
LAPAROS
bụng hoàn chỉnh, trên
COPY
xe đẩy
SYSTEM SOPRO
(Dàn máy mổ nội soi 02
màn hình) INDON
(Máy ns có bình CO2) ESIA
EJ-
Màn hình 01 + 02
MLA2622 PANASONIC
FRANC
53 Đầu Camera 1080P E
S 397 SOPRO
Nguồn sáng FRANC
S 230 SOPRO
E
Máy bơm CO2
SOPRO SOPRO
FRANC
640 - 45
Dao điện dùng cho tiểu E
LAMIDEY NOURY
phẫu
SURGILEC MEDICAL
(Máy cắt đốt Since FRANC
SEAL
1947) E
Thiết bị X-quang di
động C-ARM EVO R +
Dàn xử lý ảnh -
Máy in Sony UP -
Máy Video Sony 991AD
Màn hình 1 - 2 HVO - 550 FRANC
54 APELEM
MD E
EM 19JFTI/
MCII-V
Acculan
GERM
59 Dao bào da 3Ti AESCULAP
ANY
Dermatome
SURGILEC
Dao điện đơn/lưỡng cực SEAL LAMIDEY NOURY FRANC
61
(Máy cắt đốt có xe đẩy) SINCE MEDICAL E
1947
Dao điện đơn/lưỡng cực SURGILEC LAMIDEY NOURY FRANC
62
(Máy cắt đốt có xe đẩy) SEAL MEDICAL E
81
82
83
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện chính xác B.Braun Đức
Compacts- S
Perfusor
2 Máy bơm tiêm điện chính xác B.Braun Đức
Compacts- S
3401NVO
5 Máy đo SPO2 cầm tay INVACARE USA
2007-08
6 Máy đo SPO2 cầm tay 305 Pulse Oximeter
CADIOVIT SWITZER
16 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 LAND
CHLB
20 4008B Fresenius Medical Care
ĐỨC
Phần
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
2 Máy đo điện tim 3 Kênh SE-3 EDAN TQ
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
compact S
Phần
1 Máy đo SPO2 cầm tay TuffSat DATEX OHMEDA
Lan
2 Máy bơm tiêm điện Medima S1 MEDIMA SP Z.O.O Balan
AEROFAMI
3 Máy phun khí dung Philips Mỹ
LY
Bộ điều chỉnh chân AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
4 LAGOON
không SYSTEMS E
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
5 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E
INJECTOM FRANC
6 Bơm tiêm điện, đơn nòng FRESENIUS KABI
AT AGILIA E
Đèn phẫu thuật, di động FRANC
7 DIASYS SURGIRIS
500mm E
1 Đèn mổ di động 4300K CHROMOPHARE Đức
Perfusor
1 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compacts-S
Perfusor
2 Máy bơm tiêm điện B.Braun Đức
Compact S
Perfusor
3 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact S
Perfusor
4 Máy bơm tiêm điện B.BRAUN Đức
Compact
5 Bàn mổ Y-MN 3008B Th Hải
FYSIOPULS
BELGIU
4 Máy điều trị sóng ngắn AUTOMATI FYSIOMED
M
C
MICROWA BELGIU
5 Máy điều trị vi sóng FYSIOMED
VE 25P M
Thiết bị sóng siêu âm trị BELGIU
6 SONIC HT FYSIOMED
liệu 1MHZ/5SCM M
FRANC
7 Bồn thuỷ trị liệu tay 1323 REVAL
E
Bồn tắm bỏng 4854.00 /
* Xe nâng BN 5150.00
STAINLESS FRANC
8 STEEL REVAL
E
SHOWER
TROLLEY
BUTFERFL
Y
Bồn thuỷ trị liệu toàn BATHTUB FRANC
9 REVAL
thân COCOON E
BATH REF
7800.00
COCOONR'
Bồn thuỷ trị liệu hình GO FRANC
10 REVAL
cánh bướm 228L E
1243
HYDRAULI
C
FRANC
11 Bồn thuỷ trị liệu chân STRETCHE REVAL
E
R LIFT
1258.03
PARATHER
Bồn trị liệu bằng BELGIU
12 M FYSIOMED NV
PARAFFIN M
29512
Xe đạp tập vật lý trị liệu GENIN MEDICAL FRANC
13 CMVC14
(Ergometer) MULTIFORW E
FGM10 +
GENIN MEDICAL FRANC
14 Thiết bị tập cơ tứ đầu GM11+
MULTIFORW E
GM12
Dụng cụ tập dạng bậc FRANC
15 FGG13 GENIN MEDICAL
thang, hình chữ L E
Thiết bị tập vùng đầu SG01 FRANC
16 GENIN MEDICAL
ngực (Xà đơn) AM74 E
CORONA
17 Thảm tập thể dục CHINESPORT ITALY
200
CHROME
DUMB-
BELL
Bộ tạ (Bộ gồm 05 cục từ BELGIU
18 (22271+222 FYSIOMED
1kg đến 5kg) M
72+22273+2
2274+22275
)
115540+344
GENIN MEDICAL / FRANC
19 Bộ bóng tập (6) 6204+34462
ENRAF NONIUS E
05+3446206
MULTIFUN
NETHE
CTIONNAL
20 Thiết bị tập cổ tay ENRAF NONIUS RLAND
WRISTROL
S
LER
FRANC
21 Kềm tập tay MUSC1 GENIN MEDICAL
E
FGT05+
FRANC
22 Bàn massage GO06C + GENIN MEDICAL
E
SP13/B
FRANC
23 Thiết bị phục hồi cổ tay MAESTRA GENIN MEDICAL
E
FRANC
24 Thiết bị xoay trục vai MF-151 KINETEC
E
FRANC
25 Thiết bị phục hồi cổ chân MF-134 KINETEC
E
Máy đo góc (Thước đo
26 6800 CHINESPORT ITALY
góc)
HAND
DYNAMO
27 Lực kế vật lý trị liệu FYSIOMED KOREA
METER
(27216)
Lồng, trị liệu bằng ròng
FGP08+SP3 FRANC
28 rọc, loại GENIN MEDICAL
8 E
GUTHRIE/SMITH
Phụ tùng, lồng trị liệu FRANC
29 SET GENIN MEDICAL
bằng ròng rọc.G&S E
Đoạn dốc, đi bộ, vật lý trị
FRANC
30 liệu; 400 CM (Thanh FGG08 GENIN MEDICAL
E
song song tập đi)
36
EurotrakTou
Bàn kéo dãn cột sống ch Chinesport Spa Italy
MÁY SIÊU ÂM MÀU
Hàn
1 4D LOGIQ P7 GE Ultrasound Korea
Quốc
(4 đầu dò)
Trung
2 Máy đo điện tim 3 kênh ECG-2150 Nihon Kohden
Quốc
Đài
1 Đèn mổ di động 04 bóng 734 Operation Lamp
Loan
AIXPLORE
Máy siêu âm màu, đa FRANC
R
năng SUPERSONIC IMAGINE E
4 SSIP92001
RAP2102L
Màn hình Taiwan
M-SSI
Dao điện dùng cho tiểu SURGILEC LAMIDEY NOURY FRANC
5
phẫu SEAL MEDICAL E
SURGINOX
M STERIS SURGICAL FRANC
6 Bàn mổ tiểu phẫu
ST4080AM TECHNOLOGIES E
H
ALPHAKL
FRANC
9 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn AVE 23 HMCE
E
CLASSIC
CF20 FRANC
15 Máy ly tâm loại phẳng AWEL
20010002 E
CF 48 FRANC
16 Máy ly tâm để bàn AWEL
20012001 E
VMS-C10 GERMA
21 Đĩa nhiệt - 1 lò VWR
advanced NY
Máy xét nghiệm huyết
học > 20 thông số
* Bộ máy tính (CPU Dell,
PENTRA FRANC
22 Bàn phím, Màn Hình HORIBA MEDICAL
DF NEXUS E
Fujítu).
* Máy in Epson AL-
M300
Máy đo độ đông máu tự
DESTINY GERMA
23 động TCOAG
PLUS NY
* Bàn Phím Cherry
Máy phân tích sinh hóa tự
động
24 AU680 BECKMAN COULTER JAPAN
- Hệ thống Lọc nước
- Bộ máy tính Castle 3K
GASTAT
25 Máy phân tích khí máu TECHNO MEDICA JAPAN
1810
Máy xét nghiệm nước HUNGA
LABUMAT
26 tiểu tự động 77 ELEKTRONIKA RY
-
* Máy in EPSON -
Langenselbo
29 Tủ ủ ấm Thermo 50042307 Đức
ld
Applied Biosystems/Life
7500 fast Singapor
31 Máy Realtime PCR Technologies/Thermo
DX e
Fisher Scientific
1.2 MÁY Ủ CÓ BỘ
DTS-4 Elmi Latvia
PHẬN LẮC
SHENYANG CANTA
18 Máy tạo oxy V8-WN-NS ĐỨC
MEDICAL TECH.CO.,LTD
CAMARGUE
23 TOMO HV
APELEM FRANCE
S55IMIELS6
1 Máy giặt công nghiệp 50Kg Imesa Italy
XA
PLASMA
Máy khử trùng nhiệt độ
2 STERRAD Johnson&Johnson USA
thấp sử dụng công nghệ
100S
Máy phun khử khuẩn buồng
3 Fontan Starlel Swingtec Đức
bệnh
Máy sấy khô ống dây máy
4 AMD-10 Hmed Auto MedDryer VN
thở và bóng Ambu
E55IMB59S
5 Máy sấy khô Imesa Italy
AXA
DD26E
8 Máy sấy 26 KG/lượt DANUBE FRANCE
SILVER
ALPHAKLA
15 Nồi hấp tiệt trùng, để bàn VE 23 HMCE FRANCE
CLASSIC
Thiết bị nghiền chất thải, STERILWAV
16 BERTIN TECHNOLOGIE FRANCE
tiệt trùng E SW440
DBC 470
17 Cưa xương ức STERNUDRI DE SOUTTER MEDICAL UK
VE
Hệ thống garo hơi chỉnh MPX / MPZ
hình Multidrive UK
Multi Drive
- Máy Khoan hơi cỡ lớn (MPX-610) -
(Drill Head-1/4"Jacobs) HP 22 5WF
18 DE SOUTTER MEDICAL
- Máy Khoan hơi cỡ nhỏ UK -
(Drill Head-5/32"Jacobs) (MPZ-450)
- Máy cưa xương (Sagittal HP 22 5WF -
Saw) UK
(DPX-676)
CADIOVIT SWITZE
6 Máy điện tim 12 cần SCHILLER MEDICAL
MS-2015 RLAND
Hệ thống test gắng sức với
cơ công kế CARDIOVIT SWITZE
(Máy ngồi đạp bằng chân) CS-200 + RLAND/
ERG 911 GERMA
Dàn máy đọc kết quả trên BP/LS NY
7 xe đẩy ERGOSANA SCHILLER MEDICAL
GmbH FRANCE
CARDIOVIT
CS 200
Máy ghi điện não đồ (EEG)
32 kênh NICOLETON NATUS NEUROLOGY USA
(Bộ máy đo điện não trên E Manufacturer
8 xe đẩy) Dell -
Đèn kích thích ánh sáng Natus -
Bộ máy tính
- Tủ cao áp -
18 - Dàn máy điều khiển Control TRIMAX TX55 -
thông số của máy Station V5 Laser imager
- Máy in Film nhũ ảnh TX55
Máy in Phim khô Laser Drypro Model Konica Milnota Nhật Bản
832
35
FRANC
Máy khử rung tim, bên DEFIGARD
11 SCHILLER MEDICAL E
ngoài / bên trong 5000
(EU)
Máy đo độ bão hòa oxy ARGUS
12 SCHILLER MEDICAL KOREA
máu OXM Plus
AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
13 Thiết bị đo lưu lượng oxy FLOVAL
SYSTEMS E
INJECTOM
FRANC
14 Bơm tiêm điện, đơn nòng AT AGILIA FRESENIUS KABI
E
IS
Máy giúp thở dùng cho MONNAL AIR LIQUIDE MEDICAL FRANC
15
cấp cứu T60 SYSTEMS E
Agilia SP FRANC
22 Bơm tiêm điện Fresenius KaBi AG
VN E
FRANC
28 Máy nuôi ăn nhu động OPTIMA PT FRESENIUS KABI
E
OPERATION Đài
29 734
LAMP Loan
Máy Siêu Âm Sách Tay
1 Prosound ALOKA Japan
Trắng Đen
Hệ thống khí y tế gồm:
_Hệ thống cung cấp Oxy từ EFV C10 CRYOLOR
bình chứa Oxy lỏng -
CRYOLOR DANUBE HP AIR LIQUIDE
_Trung tâm Oxy và CO2 - STATION
AUTOMATIC
CHANGEOVER
MANIFOLD CONTROL EVISA MIL'S
OXY, CO2 E300.2.MV
_Trung tâm hút - AIRMIL'S G MIL'S
MEDICAL VACUUM MVC18
2 SYSTEM ANAESTIVA MIL'S Pháp
_Trung tâm khí nén - C 2 Y020V
MEDICAL COMPRESS VIGI 3077 Taema
AIR SYSTEM
_Trung tâm hút thải khí mê
- ANAESTIVAC 1 & 2
_Hệ thống báo động -
ALARM SYSTEM
VT305 +
Thiết bị kiểm tra, Máy thở,
17 LUNG TEST FLUKE USA
xách tay
+ ANSUR
SATELEC
Thiết bị cạo vôi răng siêu
17 P5NEWTRO AIREL FRANCE
âm
N XS P5XS
BETA 200
Ophthalmosc
Bộ soi tai/soi đáy mắt kết ope, BETA GERMA
17 HEINE
hợp 200 F.O. NY
Otoscope (A-
132.10.118)
GZX - GF.
1 Máy sấy thuốc đông y SHANGHAI TQ
101 - 1N
ÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ DỤNG CỤ NĂM 2023
ỔNG TRANG THIẾT BỊ CÁC KHOA /PHÒNG
SỐ SERI NĂM SD ĐƠN GIÁ NGUỒN SỐ SỐ
LƯỢNG LƯỢN
SỔ G TỰ
SÁCH KIỂM
31/12/20
21
23071557;
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071540
780. 08432
2016 264,281,717 Item 68 2 2
780. 08448
949 2016 259,201,271 Item 334 1 0
TC1810220027
2021 PTSN 2 2
TC1810220222
1603010191 Nguồn
x 2 2
1603010192 Sở Y Tế
1703010609 Nguồn
2017 24,500,000 2 2
1703010610 Viện Phí
Nguồn
138243 2009 15,960,000 1 1
PTSN
138241 Nguồn
2009 15,960,000 2 2
95885 PTSN
111025 x 1 0
Nguồn
1643106 2016 1 1
Viện Phí
Từ
01320 2007 BVĐKT 1 0
W
AOP15I0047
AOP15I0051 2016 22,129,765 Item 12 3 0
AOP15I0045
018090/23071524
2016 28,486,770 Item 14 2 2
'018090/23071528
15101100245
3040.000995;
2016 54,021,241 Item 54 2 2
'3040.001000
293. 03056
293. 03058
2016 46,600,299 Item 55 4 4
293. 03055
293. 03057
Nguồn
88983 2013 25,600,000 1 0
PTSN
Nguồn
96590 2014 26,850,000 1 1
PTSN
Nguồn
09090329 2010 22,680,000 1 1
PTSN
Nguồn
13440K 2014 39,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
501438141 2013 18,800,000 1 0
PTSN
Nguồn
2013D0731 2014 32,400,000 1 1
PTSN
06/10332 x 1 0
FM82080E Nguồn
2017 21,950,000 2 1
DM36679E Viện Phí
23071522
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071561
3313057
7432057
7413369
2809773
CCAG12LP
2016 800,425,766 Item 36 1 1
0270T7
22549
2016 842,983,217 Item 40 2 2
22542
3103569+3103273
7544783+7543720
2501709+2501713
15026P500005
15026P500006
722266+722276
SU14L00786
SU15A00059
3103315
722263
SU15A00064
22824
22823 2016 719,353,712 Item 89 3 3
22851
2924494 2019 880,000,000 Gói thầu 1 1
mua sắm
TTB
chuyên
môn 16
tỷ
-
Phòng DSA
-
(Thiết bị lắp
-
đặt ngoài
hành lang)
666106BU0
670008BU2+67000
9BU0
Phòng DSA
TQ008-
(Thiết bị lắp
V07+TR044-V07
đặt phòng
Nguồn
viện phí
MM51464E
(Điều
MM51465E 2018 21,950,000 3 3
chuyển
MM51466E
từ
CĐHA)
CHUYỂ
N TỪ
1633124 2016 1 1
Khoa
CCU
1 1
10 10
Dự Án
33133 2010 ATGT 1 0
đường bộ
20170800197UF
Nguồn
20170800198UF 2017 1,575,000 3 0
Viện Phí
20170800199UF
1021937613 x 1 1
HU011815
HU011816 2016 44,658,712 Item 6 1 0
HU011822
AOP15I0066
2016 22,129,765 Item 12 2 0
AOP15I0055
2016 114,373,150 Item 13 1 0
23071527
2016 28,486,770 Item 14 2 1
23071539
2016030241
2016041057
2016 815,826,230 Item 66 1 1
-
-
780. 08446
780. 08461
780. 08450
780. 08437
780. 08447 2016 264,281,717 Item 68 6 8
780. 08458
780.08466
780.08445
3103559
7543717
2016 1,600,479,237 Item 83 1 1
2541447
14155P500002
720029
SU15A00068
20170800545UF;
20170700369UF;
Tài trợ
20170800198UF;
2019 kc của cty 6 0
20170800548UF;
BIVN
20170800547UF;
20170702012UF
10KBO600VL8800
10KBO600VL8700 dự án
17 2020 covid 19 3 0
10KBO600VL8600 SYT
14
2585
2016 Item 19 0 2
2598
BV Mắt-
J05100 2009 1 1
RHM
Nguồn
3073217 2009 98,194,000 1 1
PTSN
ODA-
1385AT 2009 545,710,000 1 1
Italy
1002219701X x 1 1
Nguồn
0 2018 26,550,000 2 2
viện phí
2276
2016 591,920,867 Item 91 1 1
-
V41021
2016 280,985,627 Item 222 1 1
-
15070184
5411088 2016 735,844,724 Item 336 1 1
-
140887
3CR6020BFC 2016 454,699,699 Item 367 1 1
-
440733
2016 1,040,875,365 Item 368 1 1
-
1100064520;
1100064294;
2020 20,427,686 Item 232 4 4
1100064263;
1100064506
Nguồn
dự án tay
ASEK-0016 2013 461,714,286 1 1
chân
miệng
3512120277 Nguồn
2013 654,285,714 2 2
3512120297 PTSN
D/a
3512152439 2016 889,875,000 Mers.Co 1 1
V - SYT
PA6769 Sở Y Tế
2010 544,960,000 2 2
PA6773 cấp
Vietin
12493 2012 100,000,000 1 1
Bank TT
Bộ Y Tế
Cấp
00958+00934 2007 kc (Sập cầu 2 1
CT)
ODA-
01454 Italy
01452 2008 202,415,400 Đẩy Di 3 3
01447 động
Nguồn
2011 kc 1 1
PTSN
107412 x 1 1
Nguồn
96580 2014 25,500,000 1 1
PTSN
135765 2009 15,960,000 1 1
96273 Nguồn
2014 26,850,000 1 1
PTSN
1211000191 BV Công
2014 2 2
1211000199 An CT
Nguồn
dự án tay
1310010066 2013 22,666,667 1 1
chân
miệng
Nguồn
FCB07320114SA 2013 21,904,762 1 0
PTSN
00045 x 1 1
732 2016 82,481,400 Item 1 1 1
23071525+2307152
9
23071530+2307153
3
23071549+2307155
8
2016 28,486,770 Item 14 12 12
23071565+2307156
9
23071570+2307157
1
23071537+2307154
5
23077555+2307755
6
23077557+2307755
8
23077559+2307756
0
23077561+2307756
2 2016 41,200,782 Item 15 15 15
23077563+2307756
4
23077565+2307756
6
23077567+2307756
8
23077569
23010927+2301092
3
23010918+2301093 2016 31,838,252 Item 16 5 5
0
23071349
MT60-01919
2016 447,331,982 Item 17 2 2
MT60-01917
2583+2613+2580+2
581
2571+2584+2591+2 2016 688,340,161 Item 18 10 10
579
2577 + 2578
2590 + 2585+2599
2575+2587 + 2598
2016 690,148,688 Item 19 12 10
2593 + 2592+2596
2600+2597 + 2594
HR150413
2016 115,304,026 Item 50 1 1
009921
790. 03249+790.
03247
790. 03243+790. 2016 260,824,061 Item 67 5 5
03244
790. 03240
Therm: 6143202
Flow: 6142194
Therm: 6143189
2016 437,570,270 Item 241 3 1
Flow: 6142201
Therm: 6143192
Flow: 6142206
Khám
40966K0572 2019 380,000,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Gói thầu
mua sắm
TTB
A1740010370 2019 940,000,000 1 1
chuyên
môn 16
tỷ
24485866;
24485873;
Dự án
24485863;
Cúm
24485867; 2020 26,750,000 7 6
COVID-
24485910;
19
24485892;
24485847
Dự án
10049160; Cúm
2020 33,900,000 2 2
10049158 COVID-
19
Nguồn
08T6406 2009 1 1
PTSN
Dự án
Cúm
560B102737 2020 1 1
COVID-
19
gói thấu
(21)35B2001768
số
(21)35B2004776
1:trang
(21)35B2001766 2020 948,800,000 5 5
thiết bị
(21)35B2003957
chuyên
(21)35B2001770
môn
10KBO600VL8F00
53
10KBO600VL8F00
58
10KBO600VL8F00
92
10KBO600VL8F01
DỰ ÁN
41
2020 106,000,000 COVID- 8 0
10KBO600VL8F00
19
99
10KBO600VL8701
60
10KBO600VL8900
10
10KBO600VL8A00
94
20100007 2021 86,000,000 PTSN 1 1
Sở Y Tế
9584 2021 1 1
cấp
726 2016 141,370,465 Item 2 1 1
23071551+2307155
2
23071526+2307153
8
23071566+2307156 2016 28,486,770 Item 14 9 9
2
23071559+2307153
6
23071556
HR150413
2016 115,304,026 Item 50 1 1
000924
Dự án
24485870;
Cúm
24485874; 2020 26,750,000 3 3
COVID-
24485879
19
Nguồn
PTSN
(Bao
112814 2010 1 1
gồm
phần
mềm)
Nguồn
BJ2100-1917 2013 97,125,000 1 1
PTSN
Nguồn
2009 213,582,600 1 1
PTSN
1610010312
Nguồn
1610010313 2017 24,500,000 3 3
Viện Phí
1610010314
Nguồn
1111421110 2014 1,753,380,000 1 1
PTSN
Nguồn
20134910AR3 2014 598,500,000 1 1
PTSN
Hàng
434 2015 2 2
tặng
Nguồn
2011 18,000,000 1 1
PTSN
KPNSU
170108 2008 347,004,000 1 1
B
ODA-
MJ0026AN 2008 370,172,000 1 1
Italy
x 1 1
Nguồn
2013D0762 2014 32,400,000 1 1
PTSN
Sở Y Tế
3492 2010 1 0
cấp
Nguồn
SP13120002 2014 99,000,000 1 1
PTSN
01450 ODA-
2008 202,415,400 3 3
01455+01461 Italy
MA-A0008
Nguồn
2013 42,000,000 1 1
PTSN
AV020119-101
Nguồn
369120WX1 2014 625,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
A022-IB-0052 x 1 1
PTSN
I1025791 x 1 1
Nguồn
BBD97368 2014 1 1
PTSN
607007949 2016 PM 1 0
312002612 x PM 1 1
08-03-0007
C00912 ODA
2009 1,419,275,000 1 1
C00913 Italy
OZ0659487
09-141706
-
AI 7912
OZ 669260-P
OZ 21089-B Nguồn
2010 1,583,925,000 1 1
A-4112 PTSN
G5IA10008
-
DB650702-P
AA0651033
LD 13890-B
A-4168
Nguồn
CA3213 2009 2,091,990,000 1 1
PTSN
Nguồn
9574 2018 Sở Y 1 1
Tế
Nguồn
11313 2018 Sở Y 1 1
Tế
Nguồn
1606010210 2018 Sở Y 1 1
Tế
Nguồn
PTSN
1859/BVTPCT 2018 179,800,000 (HĐ: 1 1
01/2018
)
Nguồn
PTSN
ACT2007432 2018 649,900,000 (HĐ: 1 1
01/2018
)
Nguồn
PTSN
1801019
2018 214,900,000 (HĐ: 2 2
1801020
01/2018
)
Nguồn
PTSN
LAA06386 2018 299,100,000 (HĐ: 1 1
01/2018
)
Nguồn
Viện Phí
709007013 (Điều
2017 1,900,000 2 2
709009083 chuyển
từ Ngoại
TK)
723+725+719
2016 141,370,465 Item 2 5 5
728+724
070461688+07046
2016 1,009,196,786 Item 5 7 7
1658
070461683+07046
1687
070461697+07046
1660
070461684
23071553+230715
32
23071567+230715
42
23071548+230715
55
2016 28,486,770 Item 14 12 12
23071523+230715
34
23071535+230715
44
23071550+230715
41
23010916
23010926 2016 31,838,252 Item 16 3 3
23010928
MT60-01920 2016 447,331,982 Item 17 1 1
2589+2595
2016 690,148,688 Item 19 4 4
2601+2588
230324
P/N: 21735 2016 364,424,514 Item 49 1 1
CN48P193GC
790. 03253+790.
03246
790. 03251+790. 2016 260,824,061 Item 67 5 5
03238
790. 03250
780. 08336+780.
08330
780. 08332+780.
08334
2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
780. 08333+780.
08329
780. 08206+780.
08337
780. 08340+780.
08338
780. 08339+780.
08331
780. 08204+780.
08205
-
780. 08346+780.
08349
780. 08342+780.
2016 2,729,581,752 Item 71 1 1
08350
780. 08344+780.
08335
780. 08341+780.
08347
780. 08345+780.
08343
780. 08348+780.
08351
790.03254+790.03
257
790.03261+790.03
260
2016 259,972,748 Item 73 8 8
790.03259+790.03
255
790.03258+790.03
256
7543719
2016 1,787,572,624 Item 84 1 1
2403330
15026P500004
SU15A00058
30150293-1/4
G5IA10056
2016 1,710,064,674 Item 87 1 1
I5IA10213
15/00815
S397-1421
S230-3759
30150293-4/4
30150293-3/4
30150293-2/4
G5IA10054}
{I5IA10217+G5IA
10053}
{G5IA10008+G5I
A10057}
S397-1419+S397-
1425 2016 2,049,247,725 Item 88 3 3
S397-1420
S230-376+S230-
3762
S230-3764
S640-V3-
3281+S640-V3-
3272
S640-V3-3275
960+959+958
551-15-031-489
551-15-031-489
700590
-
15180036
2016 2,106,540,611 Item 96 1 1
15180037
48E03899
2016 4,257,527,037 Item 240 1 1
16S15737
48E03899
2016 4,257,527,037 Item 240 1 1
16S15737
SI228409B6
(25188+25196)+(2
5193+25170)
(25191+25192)+(2
5183+25184)
(25182+25189)+(2
5171+25172)
2016 495,182,502 Item 276 12 12
(25180+25181)+(2
5185+25163)
(25190+25178)+(2
5176+25177)
(25186+25187)+(2
5166+25179)
936
2016 259,201,271 Item 332 2 2
940
955
950 2016 259,201,271 Item 333 3 3
946
937+941+947+951
2016 259,201,271 Item 334 7 7
+953+956+957
WU0838
2016 1,434,106,270 Item 337 1 1
PU00171
15716+15719+157
26+15718
15728+15724+157
2016 1,275,260,418 Item 342 12 12
23+15725
15730+15721+157
20+15729
3206337
7588590 2016 4,393,072,464 Item 372 1 1
7518700
7535592
A2548
14316W140007
Nguồn
2019 6,220,000 1 1
PTSN
Nguồn
2018 6,990,000 6 6
PTSN
2018 Item 95 2 2
Nguồn
2017 8,350,000 5 5
PTSN
Nguồn
2018 9,350,000 3 3
PTSN
6142 202; 6143
2019 437,570,270 Item 241 2 2
204
Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
NTC67631 2019 1,000,000,000
Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
21903-110 2019 750,000,000
Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
2923466 2019 1,250,000,000
89973+95884 x 2 2
96569
2014 26,850,000 3 3
96566+66135
PTSN (từ
12447K x 1 1
NgLN)
Nguồn
FCB12350150SA 2014 21,000,000 1 1
PTSN
D9804013122 x 1 1
Nguồn
FCB14430086SA 2014 21,000,000 1 1
PTSN
FCB14430097SA x 1 1
08T6409+08T6407 Nguồn
2009 3 3
08T6408 PTSN
106862+106860 Nguồn
106330+106332 2013 420.000.000 PTSN (sx 5 5
106331 2012)
CÚM A
369-005346 2006 252,384,000 1 0
H5N1
23071531
2016 28,486,770 Item 14 2 2
23071564
780. 08457
780. 08453
780. 08434 2016 264,281,717 Item 68 5 5
780. 08435
780. 08430
Nguồn
TC18102200223 2020 1,750,000 1 1
PTSN
Dự án
24486012 2020 26,750,000 Cúm 1 1
COVID-19
3V5AXH51:
3V5AXH52:
3V5AXH56:
3V5AXH58 :3V5AXJ19
:
3V5AXJ20 :3V5AXJ21: nguồn từ
3V5AXJ22: 3V5AXJ23: đề án 5
3V5AXJ24 :V5AXJ25: năm lọc
14/11/201
3V5AXJ26 :3V5AXJ27: 400,000,000 thận việt 24 24
4
3V5AXJ28: 3V5AXJ29: nam ( máy
3V5AXJ30 :3V5AXJ31: củ
3V5AXJ32: 3V5AXJ33: 12/2020)
3V5AXJ34 :3V5AXJ35
:3V5AXJ36 :3V5AXJ37
: 3V5AXJ38
nguồn từ
4V5AZC01
đề án 5
4V5AZC10
năm lọc
4V5AZC11
2013 thận việt 0 6
4V5AZC14
nam ( máy
4V5AZB97
củ
4V5AZB99
12/2020)
Bệnh
20141002291UF x nhân 1 1
tặng
108995106069 2016 240,635,610 Item 11 1 1
780. 08443
2016 264,281,717 Item 68 2 2
780. 08468
Bệnh
2020 nhân 1 1
tặng
10R-024890 Nguồn
2015 26,850,000 1 1
(96564) PTSN
460024 Nguồn
2015 34,500,000 1 1
M14406670108 PTSN
Nguồn
FCB13390380SA 2014 20,500,000 1 1
PTSN
Nguồn
OS 0073 2010 756,600,000 1 1
PTSN
059203 x 1 1
Nguồn Sở
Y Tế
(Điều
204X9326 2016 1 1
chuyển từ
Khoa
HSCC)
RU 00200
ZU3937
YU4106
YU11404999
XU00120
97
2016 11,364,249,094 Item 243 1 1
Nguồn
x 2 2
PTSN
Nguồn
96586 2014 26,850,000 1 1
PTSN
89353 Nguồn
2014 24,000,000 2 2
89479 PTSN
95887 2009 1 1
Nguồn
138237 2009 15,960,000 1 1
PTSN
kc 2008 22,890,000 UB Cấp 1 1
Nguồn
20170701128UF 2018 1,575,000 1 1
viện phí
Nguồn
ME01V13-031702496 2018 54,403,650 1 1
viện phí
AOP15I0058
2016 22,129,765 Item 12 2 2
AOP15I0062
790. 03245
2016 260,824,061 Item 67 2 2
790. 03252
Nguồn
T16779 2014 48,714,286 1 1
PTSN
00236 x 1 1
B550861
2016 54,154,302 Item 254 2 2
B550804
1984915
2004915 2016 21,119,053 Item 263 3 3
1994915
Gói thầu
mua sắm
TTB
1 1
chuyên
môn 16
tỷ
190000014 2019 250,000,000
Khám
LP7001095 2019 2,229,000,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
102186 2019 54,500,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
3,596,500,000 bệnh - 1 1
Cơ sở 2
Khám
4692-1-201708 34,900,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
S010676 281,300,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
S0021 111,000,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
BUB0117030391 39,800,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Khám
40966K0572 242,400,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Nguồn
846A940 2007 52,000,000 PTSN 1 1
(hỏng)
DÁ
YTNT
2004014 2006 1 1
(từ Ng
TH )
Nguồn
AAFQ0617 2017 96,300,000 1 1
Viện Phí
SIH3938 Chuyển từ
2016 3,459,388,816 ĐTTYC 1 0
DPT15010116 Item 92
Nguồn
72768899230 2019 15,000,000 1 1
PTSN
Khám
50002158 2008 68,220,000 bệnh - 1 0
Cơ sở 2
Nguồn
14168K 2015 39,000,000 1 1
PTSN
Nguồn
0105235 2021 36,000,000 1 1
PTSN
780. 08419
Nguồn
1610010320 2017 24,500,000 1 1
Viện Phí
000682
2015 34,500,000 PTSN 1 1
M15605300005
Nguồn
BJ4103B-3728 x 1 1
Viện Phí
BQL xây
0434 2004 22,192,023 1 1
dựng
AK-18043
2016 106,207,343 Item 45 2 2
AK-18069
33203908
33203910 2016 10,559,526 Item 127 3 3
33203911
715110011
715110012
2016 139,295,816 Item 158 4 4
715110013
715110015
715110021
715110022
2016 181,906,492 Item 159 4 4
715110023
715110024
C540230219TZ0496
/12/15
C540230219TZ0495
2016 57,745,018 Item 168 3 3
/12/15
C540230219TZ0600
/12/15
UAZ01001478
2016 403,683,982 Item 360 1 1
-
Dự án
Cúm
275,031,657 2020 1 1
COVID-
19
Điều
chuyển từ
96562 x 1 0
PT_GMH
S
AOP15I0063
AOP15I0054
2016 22,129,765 Item 12 4 0
AOP15I0055
AOP15I0040
Nguồn
20180400053UF 2019 1,630,000 1 1
PTSN
780.08431
780.08442
780.08470
780.08464
2020 264,281,717 Item 68 8 2
780.08438
780.08463
780.08456
780.08425
Tài trợ
của HH
2014140438 2020 135,000,000 1 1
Thầy
thuốc trẻ
1606010198 2020 Sở y tế 1 1
Dự án
Cúm
24485875; 24485911 2020 26,750,000 2 2
COVID-
19
TẬP
ĐOÀN
10KBO600VL8B0001
VINGRO
10KB0610VLC40027 2020 3 0
UP TÀI
10KB0610VLC50012
TRỢ
SYT CẤP
Nguồn
0105216 2021 36,000,000 1 1
PTSN
dự án
2448630060620 2021 covid-19 1 0
SYT
bàn 703691,
2021 2,438,275,833 Item 98 0 1
đầu đèn 1508202
027390/23010919
027390/23010925
2022 31,838,252 Item 16 1
027390/23010929
027390/23010924
10049156
'Dự án
10049161
2022 33,900,000 Cúm 3
10049155
COVID-19
L200803090 ODA-
2008 357,335,000 2 2
L200803129 Italy
0101-105168 2010 1 1
111527 2011 1 1
1315S/CT 2011 1 0
E200804151 ODA-
2008 168,047,000 2 2
E200804152 Italy
D/a Mers.
365713085 2016 29,925,000 CoV - 1 1
SYT
Nguồn
PTSN
L201804073 2018 1,129,900,000 1 1
(HĐ:
01/2018)
50861/88051
2016 96,924,650 Item 27 2 2
50862/88052
50645
2016 253,722,191 Item 29 2 0
50646
15008
15009 2016 844,419,449 Item 35.2.1 3 3
15010
15021003
15021005 2016 1,316,541,311 Item 35.5.5 3 3
15021006
15/04103
-
- 2011 2,988,000,000 1 1
06933507
PTSN
S83426 2018 264,590,000 1 1
Hàng tặng
1444K3819 2015 1 1
15091100244
030. 06803
2016 558,247,476 Item 51 1 1
V32-15220015
G1A15Z2045
20151116KJE567VF9
00316M
60764679200982
60727749201000
96750055TSB
K4027
55355609
2016 31,359,415,416 Item 90 1 1
96995000422
56929355
SIH3935
SIH3936
SIH3937
ACB15X2120
D81558
T82040
NVL22470
KJE567VFA0016L
1AA15X2711
SGH 504QOXX
722538 - 001
- 2016 18,619,576,548 Item 104 1 1
15A002449
56427514
667477BU4
667467BU5
5134128 - 12
30030571 2016 8,020,536,874 Item 105 1 1
5.1505.324
-
-
-
- 2016 18,545,765,763 Item 107 1 1
56527838
H15015D476 2016 988,503,253 Item 108 1 1
IMA703690
1508201
IMA302843
CPD22067E15
47170069
CZC5321MC3
9381023228
YFE44B
-
56713561 2016 2,951,891,210 Item 364 1 1
IMA703695
IMA703694 (Nhiễm)
1508204
1508206
IMA302848
IMA302847
CPD22029E15
CPD22030E15
J0109021D15 2016 1,960,435,383 Item 373 2 2
J0109022D15
117010-1511-13142
Gói thầu
mua sắm
US719B0485 2019 4,887,000,000 TTB 1 1
chuyên
môn 16 tỷ
06632823 2010 1 1
Nguồn
2022 17,000,000 0 3
PTSN
Nguồn
2022 16,000,000 0 3
PTSN
0922-60965 Công ty 0 1
TNHH
THIẾT BỊ
2022 KỸ
THUẬT
H.B
AOP15I0067
2016 22,129,765 Item 12 2 2
AOP15I0044
2016 114,373,150 Item 13 3 3
018090/23071547
2016 28,486,770 Item 14 2 2
018090/23071563
MT60-01916
2016 447,331,982 Item 17 2 2
MT60-01918
780. 08465+780.
08429
780. 08451+780.
08462
780.08433
780.08439
780.08440
2016 264,281,717 Item 68 14 13
780.08441
780.08449
780.08452
780.08454
780.08455
780.08459
780.08469
1908011348;
1908011349; 2020 29,000,000 PTSN 3 3
1908011350
Dự án
24486005; Cúm
2020 26,750,000 2 2
24486058 COVID-
19
dự án
covid 19
10KBO600VL8F00 SYT (10
2020 106,000,000 1 0
100 MÁY
MƯỢN
SAU)
027390/23010914
2021 31,838,252 Item 16 2 2
027390/23010915
Nguồn
846C092 2007 52,000,000 0 1
PTSN
Nguồn Sở
204X9325 2016 1 1
Y Tế
273866
DAN-13240001
12001216
13010631;13010632
3295021
2016 379,293,284 Item 180 2 2
3295022
3296018
2016 144,881,345 Item 182 2 2
3297033
3298909
2016 323,330,181 Item 183 2 2
3291902
34300972WS
34300974WS 2016 6,436,842 Item 185 3 3
34300975WS
100794PAH
2016 111,713,309 Item 187 2 2
100803PAH
Nguồn
SE03623 2004 85,714,285 1 1
PTSN
Nguồn
1004691 2009 88,500,000 1 1
PTSN
6839336 x 1 1
502-48229 x 1 1
Nguồn
05207387 2015 25,200,000 1 1
PTSN
Nguồn
P5-48332-230V 2004 9,523,810 1 1
PTSN
606635
Nguồn
07050098 2009 9,500,000 1 1
PTSN
Nguồn
PTSN
J08251 2018 170,400,000 1 1
(HĐ:
01/2018)
EAXG205+72665
2016 1,221,132,729 Item 103 1 1
EBIA029
108T 122
2016 278,192,725 Item 176 2 2
108T 120
108T 121
2016 298,779,810 Item 177 2 2
108T 119
Khám
A-10GI10489 2021 356,000,000 bệnh - Cơ 1 1
sở 2
x 1 1
00057 x 1 1
23423 x 1 1
2101376
2659906
3015037
55395 2001 580,210,000 PTSN 1 1
-
15147001
2016 93,466,720 Item 63 1 1
34621698098
50014 2005 1 0
0 1 THANH
LÝ
CHUYỂ
0 1N
KHOA
HSCC
1
1
0 1 Trả kho
VTYT
0 1
Trả kho
VTYT
1
0
1 Thanh lý
0
1 Thanh lý
1
0
1 Thanh lý
0
3 Thanh lý
2
1
1
1
THANH
0 LÝ
1
THANH
0
1 LÝ
1
THANH
0 1
LÝ
THANH
1 LÝ
1
THANH
0
1 LÝ
2
1
2
3
1
1
1
1
1
10
0 1 Thanh lý
0 1 Thanh lý
0 3 Thanh lý
1
0 1 Thanh lý
0 2 Thanh lý
0 1 Thanh lý
Thanh lý
1 1
( 230715
39)
Cấp mới
8 từ kho
VTYT
2
1
0 6 Thanh lý
TRẢ
0 3 KHO
VTYT
Điều
2 2
chuyển
từ khoa
ICU
nhận tài
1 1 trợ
P.CTXH
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3512120
2 277 gửi
PVT sửa
THANH
1 1 LÝ SN:
00934
3
máy hư
1 gửi pvt
sửa
máy hư
1 gửi pvt
sửa
máy hư
2 gửi pvt
sửa
máy hư
1 gửi pvt
sửa
0 1 thanh lý
1
1
24
máy hư
5 gửi pvt
sửa 1 cái
12
15
2301092
5 7 máy
hư gửi
pvt sửa
máy hư
2 gửi pvt
sửa
10
chuyển
khoa nội
10 2 tổng hợp
sn:2598-
2585
20
30
790.
03244
5 hư gửi
PVT
2
1
1
trả về
1 2 kho
VTYT
1
THẤT
LẠC
6 1
SN:2448
5892
Hư gửi
1
PVT sửa
TRẢ
0 8 KHO
VTYT
1
THANH
1 3
LÝ
THẤT
9 6
LẠC
2307155
9 6 Hư gửi
PVT sửa
1
1
3
1
1 thanh lý
1
1
1
1 thanh lý
1
1
1
1
2
8
7
12
3
1
2
1
1
8
1
1
3
1
1
12
3
7
12
1
1
1
1
điều
chuyển
1 1 từ khoa
Xét
nghiệm
2
3
0
1 thanh lý
1
1
24
nguồn từ
đề án 5
6 6 năm lọc
thận việt
nam
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1 THANH
1 LÝ
1
0 THANH
1 LÝ
1
3
18
3
1
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
1
0
THANH
1 LÝ
1
0 THANH
1 LÝ
1
chuyển từ
1 1
khoa hscc
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
3
0
1 thanh lý
1
1
1
chuyển
cho khoa
1 1
PTGMH
S
2
1
1
1
1
0 THANH
1 LÝ
1
2
1
0 1
thanh lý
0 4
thanh lý
2 6
trả kho
VTYT
1
2
0 3
trả kho
VTYT
1
0 1 trả kho
VTYT
0 1 trả kho
VTYT
0 1 trả kho
VTYT
0 1 trả kho
VTYT
1
xuất kho
2021 bàn
1 1 giao khoa
nhiểm
quản lý
1 1 cấp mới
3 3 cấp mới
1
1
0
1 thanh lý
2
0
2 thanh lý
1
1
1
1
1
1
1 1
thanh lý
1
2
2
1
1
1
2
13
2
3 3 mua mới
3 3 mua mới
1 1 công ty tài
trợ
1
1
1
1
1
1
1
1
1
máy hư
đang gửi
2 sửa
phòng
VTYT
Thanh lý
SN :
13 1
780.
08465
1
chuyển 1
máy con
cho khoa
1 Khám
bệnh
sn:780.
08419
Máy hư
1 đang gửi
P.VTYT
sửa
1
0 1
Thanh lý
0 1
Trả kho
VTYT
PHÒNG
VTYT
ĐIỀU
CHUYỂ
0 1 N TẠM
THỜI
CHO
KHOA
TIM
MẠCH
VÀ ICU
SỬ
DỤNG
2021
ĐIỀU
CHUYỂ
1 1 N TỪ
KHOA
ĐTYC
2/2022
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
0
1 thanh lý
0
1 THANH LÝ
1,115 26 101
BẢNG KÍ NHẬN BIÊN BẢN KIỂM KÊ 2023
STT TÊN KHOA KÍ NHẬN
3 KHU DSA
KHOA NỘI TIÊU HÓA-HUYẾT HỌC VÀ
4 KHU NỘI SOI
7 KHOA MẮT
19 KHOA KHÁM CƠ SỞ 2
20 KHOA CĐHA
24 KHOA DƯỢC
29 PHÒNG VTYT
30 PHÒNG HCQT
Cần thơ, Ngày Tháng Năm 2023
NGƯỜI LẬP BẢNG