1. Act (v): hành động Action (n): sự hành động Active/Inactive (adj): chủ động/bị động Actor/Actress (n): diễn viên nam/diễn viên nữ 2. Athlete (n): vận động viên (chạy) Athletic (adj): khỏe khoắn, giỏi thể thao Athletics (n): thể thao (môn chạy nói riêng) 3. Child (n): đứa trẻ (số ít) Children (n): trẻ em (số nhiều) Childhood (n): tuổi thơ 4. Collect (v): thu thập, sưu tầm Collection (n): bộ sưu tập Collector (n): nhà sưu tầm 5. Entertain (v): tạo niềm vui, giải trí Entertainment (n): sự giải trí 6. Hero (n): anh hùng (nam) Heroic (adj): quả cảm, vĩ đại Heroine (n): nữ anh hùng 7. Music (n): âm nhạc Musical (adj): thuộc về âm nhạc Musician (n): nhạc sĩ, người soạn nhạc 8. Play (v): chơi Player (n): người chơi, cầu thủ Playful (adj): tinh nghịch, vui vẻ 9. Sail (v): chèo thuyền Sailing (n): môn chèo thuyền Sailor (n): thủy thủ 10. Sing - sang - sung (v): hát Song (n): bài hát Singer (n): ca sĩ Singing (n): sự ca hát *Word patterns: - bored with (adj): nhàm chán với… - crazy about (adj): phát cuồng vì… - good at (adj): giỏi về… - interested in (adj): thích, hứng thú với… - keen on (adj): thích thú với… - popular with (adj): phổ biến với, đc ymến bởi… - feel like (v): muốn… - listen to (v): nghe… - take part in (v): tham gia vào… - a book by sb about: 1 cuốn sách do… viết về… - a fan of: 1 người hâm hộ của… - a game against: 1 trận đấu với… *Chức năng của một số từ loại trong câu: 1. Danh từ (N - noun): từ chỉ tên sự vật, sự việc, sự kiện, hiện tượng. VD: mountain, doctor, girl, banana,… - Vị trí thường gặp: + Đứng đầu câu làm CN: The cat is cute. + Đứng sau động từ làm Tân Ngữ: He is writing a book. 2. Động từ (V - verb): từ miêu tả hành động. VD: eat, run, walk, swim,… - Vị trí thường gặp: + Đứng sau CN: The cat is eating fish. + Đứng trước Tân Ngữ: He is singing a beautiful song. 3. Tính từ (Adj - adjective): từ miêu tả đặc điểm, tính chất. VD: good, bad, ugly, hot,… - Vị trí thường gặp: + Đứng sau “to be” và động từ trạng thái: She felt sad. + Đúng trước danh từ: I’m a good student. 4. Trạng từ (Adv - adverb): từ miêu tả cách thức, phương thức. VD: quickly, slowly, beautifully, fast,… - Vị trí thường gặp: + Đứng sau động từ: I run slowly. + Đứng trước động từ: I carefully paint the picture. + Đứng trước tính từ: It has been completely done.