Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo Kế Hoạch Triển Khai Nhà Máy 30-3
Báo Cáo Kế Hoạch Triển Khai Nhà Máy 30-3
AAA
Hà Nội: Căn 35-4NV1, KĐT The Manor Central Park, P. Đại Kim, Q.Hoàng Mai.
TPHCM: Lầu 2, số 253 Tòa nhà SCID, số 253 Điện Biên Phủ, Quận 3.
Hotline: 0901.01.01.69 Email: infor@aaacorp.vn
Website: aaahome.vn- aaacorp.vn
BAN LÃNH
ĐẠO
QUẢN ĐỐC -
PQĐ NM
Nguồn Số lượng
Mã Thông số chi Hình ảnh Dự kiến
Stt Hạng mục Yêu cầu kỹ thuật gốc xuất
hiệu tiết minh họa sản xuất
sứ
Nội thất liền
I
tường
- Khung xương gỗ
Vách tivi: (thông, tràm, xà cừ,
Size:W1500x …). Tấm gỗ:
D150xH2100 - Nền MDF chống ẩm An Cường
mm 12mm dán laminate - Gia công Theo yêu cầu kỹ Nhà máy
4 BU02
Kệ tivi: Kingdom dòng A. sản xuất thuật 3A sản xuất
Size:W2100x - Bao gồm khung treo tại Việt
D350xH160m tivi và hệ gia cố Nam
m khung treo tivi theo
thiết kế
Kích thước theo thiết
kế:- Cánh tủ (dày
17mm): MDF chống
ẩm dán laminate
Kingdom dòng A.- - Tấm
Thùng tủ (hông, nóc, gỗ:An
đáy, hậu 12mm): Cường-
MDF chống ẩm, mặt Phụ kiện
giáp tường sử dụng tủ Hafele-
Melamine cùng màu Đèn led
với Laminte. Mặt nhìn Philips,
thấy trong tủ dùng bao gồm
Tủ là quần
Laminate.- Ron inox cả bộ
áoSize: W470 Theo yêu cầu kỹ Nhà máy
5 BU03 3x5mm theo thiết kế- nguồn và
x L600 x thuật 3A sản xuất
Phụ kiện tủ: Bản lề công tắc.-
H2170
giảm chấn, ray bi Cầu là
giảm chấn, thanh treo inox 304-
đồ... inox sub 304 Bàn là
đồng bộ Hafele- Led Panasonic
dây Philips LS162S - Tủ Gia
LED12 840 IP44 công sản
L5000. Nguồn xuất tại
MEANWELL, LRS- Việt Nam
100W-24V. Công tắc
hành trình- Bao gồm
cầu là, bàn là mở/xếp
gọn trong tủ.
BU04
- Khung xương gỗ
Vách tivi
(thông, tràm, xà cừ,
phòng ngủ
…). Tấm gỗ:
Size:W1500x
- Nền MDF chống ẩm An Cường
D150xH2100
12mm dán laminate - Gia công Theo yêu cầu kỹ Nhà máy
6 mm
Kingdom dòng A. sản xuất thuật 3A sản xuất
Kệ tivi:
- Bao gồm khung treo tại Việt
Size:W2420x
tivi và hệ gia cố Nam
D350xH160m
khung treo tivi theo
m
thiết kế
- Khung xương gỗ
thông/ tràm - Mousse
- Ván nền MDF Nhật
Vách đầu
chống ẩm dày 9mm + - Vải hoặc Thuê
giường bọc
MDF chống ẩm dày nỉ Hàn Outsourcin
vải Theo yêu cầu kỹ
9 6mm bọc mousse Quốc g
Size: thuật
Nhật hoặc tương - Gia công sản xuất –
W2100xL100
đương sản xuất thi công
xH1000
- Bề mặt bọc vải tại Việt
mango hoặc nỉ (trình Nam
mẫu để CĐT duyêt)
Vật liệu :
- Cánh tủ bếp trên, tủ
bếp dưới dùng MDF
17mm chống ẩm phủ
laminate Kingdom - Tấm gỗ:
nhóm A. An Cường
- Thùng tủ (hông, nóc, - Đá
đáy) dùng MDF Volakas
17mm chống ẩm, mặt trắng Hy
giáp tường phủ Lạp
Melamine cùng màu - Kính
Laminate với cánh tủ, glasskote
mặt nhìn trực tiếp phủ Hải Long,
Laminate Kingdom Việt Nhật
Tủ bếp Nhà máy
dòng A. - Phụ kiện Theo yêu cầu kỹ
11 BU08 Kích thước 3A sản xuất
- Hậu dùng MDF tủ Hafele thuật
theo thiết kế
9mm chống ẩm phủ - Đèn led
Laminate Kingdom Philips,
dòng A. bao gồm
- Phụ kiện tủ: Bản lề cả nguồn
giảm chấn, ray bi và công
giảm chấn, tay nâng, tắc.
phụ kiện treo tủ - Gia công
Hafele sản xuất
- Kính ốp tường bếp tại Việt
Glasskote Nam
- Đá marble tự nhiên
màu theo thiết kế dày
20 mm ốp mặt bàn
bếp, mặt quầy bar.
Nội thất đồ
III
rời
Kích thước, hình dáng
Thuê
theo thiết kế- Chân:
- Tấm Outsourcin
gỗ Oak/Ash tự nhiên
gỗ:PA: g
nguyên khối, sơn PU
Bàn console An sản xuất –
hoàn thiện màu theo
trưng bàySize: Cường- Theo yêu cầu kỹ thi công
12 LF01 thiết kế- Khung
W1200 x Gia công thuật chân bàn
xương gỗ (thông,
L450 x H750 sản xuất - Nhà máy
tràm, xà cừ, …) +
tại Việt 3A sản xuất
MDF chống ẩm dán
Nam mặt bàn
laminate Kingdom
dòng A
- Đá
Kích thước, hình dáng
Emperado
theo thiết kế
Bàn sofa @ xuất xứ
- Gỗ xà cừ/me tây tự Outsourcin
saloon phòng Tây Ban
nhiên nguyên khối, Theo yêu cầu kỹ g
17 LF06 khách Nha
sơn PU hoàn thiện thuật sản xuất –
Size: D800 x - Gia công
màu theo thiết kế thi công
H450 sản xuất
- Mặt đá marble Dark
tại Việt
Emperado dày 20mm
nam
'Kích thước, hình
dáng theo thiết kế- - Gỗ An
Chân: gỗ Oak/Ash tự Cường-
nhiên nguyên khối, Đá marble
sơn PU hoàn thiện Dark
màu theo thiết kế- Emperado
Khung xương gỗ r Tây Ban
(thông, tràm, xà cừ, Nha- Phụ
…) + MDF chống kiện Outsourcin
Sofa @ phòng ẩm.- Thùng hộc kéo Hafele- Theo yêu cầu kỹ g
18 LF07
khách MDF Laminate Nệm thuật sản xuất –
Kingdom dòng A- mousse thi công
Phụ kiện ray trượt Nhật- Vải
Hafele- Mặt đá nhập khẩu
marble tự nhiên dày Hàn
20mm màu theo thiết Quốc- Gia
kế- Nệm ngồi và lưng công sản
tựa mousse nhật, bọc xuất tại
vải sợi gai dầu (hemp) Việt Nam
nhập khẩu
Outsourcin
Gối sofa nhỏ - Gòn nhân tạo bọc
Theo yêu cầu kỹ g
19 Size: W450 x vải sợi gai dầu (hemp) Việt Nam
thuật sản xuất –
D450 x H100 nhập khẩu
thi công
Outsourcin
Gối sofa to - Gòn nhân tạo bọc
Theo yêu cầu kỹ g
20 Size: W700 x vải sợi gai dầu (hemp) Việt Nam
thuật sản xuất –
D450 x H100 nhập khẩu
thi công
- Thảm Phòng
ngủ
mã AM001 (in
Thảm rời bên dưới theo 3D)
giường. - Xuất xứ: Trung
Màu sắc, họa tiết Nhập Quốc Thuê
Thảm phòng
theo thiết kế khẩu TQ + Màu sắc, họa Outsourcing
ngủ
25 CP02 Thành phần: Sợi hoặc tiết theo thiết kế sản xuất –
Size :W2000 x
acrylic 100% , tương + Thành phần: Sợi thi công
L2900
Kiểu dệt: Cut, mật đương acrylic
độ dệt 2.2kg/m2 100%, Kiểu dệt:
Độ cao sợi : 10mm, Cut, mật độ dệt
2.2kg/m2
+ Độ cao sợi :
10mm
- Thảm Phòng
ngủ
mã AM001 (in
Thảm rời bên dưới
theo 3D)
sofa
- Xuất xứ: Trung
Kích thước, màu
Nhập Quốc Thuê
Thảm @ phòng sắc, họa tiết theo
khẩu TQ + Màu sắc, họa Outsourcing
khách thiết kế
26 CP01 hoặc tiết theo thiết kế sản xuất –
Size: W3250 x Thành phần: Sợi
tương + Thành phần: Sợi thi công
L2560 acrylic 100% ,
đương acrylic
Kiểu dệt: Cut, mật
100%, Kiểu dệt:
độ dệt 2.2kg/m2
Cut, mật độ dệt
Độ cao sợi : 10mm,
2.2kg/m2
+ Độ cao sợi :
10mm
- Thảm Phòng
ngủ
mã AM001 (in
Thảm rời bên dưới
theo 3D)
bàn ăn
- Xuất xứ: Trung
Kích thước, màu
Nhập Quốc Thuê
sắc, họa tiết theo
Thảm dưới bàn khẩu TQ + Màu sắc, họa Outsourcing
thiết kế
27 CP03 ăn hoặc tiết theo thiết kế sản xuất –
Thành phần: Sợi
Size: D2250 tương + Thành phần: Sợi thi công
acrylic 100% ,
đương acrylic
Kiểu dệt: Cut, mật
100%, Kiểu dệt:
độ dệt 2.2kg/m2
Cut, mật độ dệt
Độ cao sợi : 10mm,
2.2kg/m2
+ Độ cao sợi :
10mm
Khô ng bao gồ m KL cá c
phò ng T27; CH-
Connecting Hollywood-
2.2.6 Tầ ng 18-27 m 1,334.25
Type 1, DK- Duluxe King
Room, K- Standard King
(Type 1)
2.2.7
Khô ng bao gồ m KL cá c
2.2.8 Tầ ng 18-27 m2 phò ng T27; DK- Duluxe
King Room,
Khô ng bao gồ m KL cá c
phò ng T27; CH-
Connecting Hollywood-
3.1.6 Tầ ng 18-27 Bộ 128.00
Type 1, DK- Duluxe King
Room, K- Standard King
(Type 1), Tourguide
Cử a á p dụ ng theo thiết
kế củ a VNCCThêm 05 bộ
cử a (chuyển từ cử a DG3
sang DG1) Khuô n cử a gỗ
keo ghép thanh kết hợ p
MDF phủ veneer kt
50x200mm, có gioă ng
cao su chố ng va đậ p. Cử a
1 cá nh dà y 40 (+-1mm):
Khung xương gỗ cô ng - Nhà máy 3A
[ĐG1-1000x2200] Cử a gỗ cô ng sản xuất mặt bàn
nghiệp kết hợ p giấ y tổ
nghiệp, Cử a khu vự c phò ng phụ c vụ , 40-50%
ong, bề mặ t MDF chố ng
(Bơm foam chèn khe và fill silicon), Thuê
3.5 19.00 ẩ m 6mm phủ veneer gắ n
thi cô ng theo cá c chi tiết cấ u tạ o bả n Outsourcing
chỉ Inox. Sơn Inchem sản xuất – thi
vẽ, và tiêu chí kỹ thuậ t. (Bao gồ m
hoà n thiện mà u chỉ công chân bàn
phụ kiện bả n lề và khó a cử a)
định.Nẹp khuô n gỗ MDF
chố ng ẩ m phủ veneer kt
12x50mm.Ô kính quan
sá t 1640x200mm, kính
an toà n 8,38mm.Phụ
kiện Hafele:Bả n lề inox
304: 926.25.104Bộ khó a
tay gạ t mã
911.63.226Chặ n cử a bá n
nguyệt: 937.55.140
Cung cấ p và lắ p đặ t cá c đồ nộ i thấ t,
cá c vậ t liệu gia cô ng chế tạ o thà nh
phẩ m đồ nộ i thấ t phả i theo tiêu chí
kỷ thuậ t và bả n vẽ, nhà thầ u đọ c hồ - Nhà máy 3A
sơ thiết kế và hiểu hết cá c kỷ thuậ t sản xuất mặt bàn
sả n xuấ t và lắ p đặ t, cá c vậ t liệu cầ n 40-50%
Thuê
thiết khá c để chế tạ o thà nh sả n Outsourcing
phẩ m, sả n xuấ t phả i theo đú ng quy sản xuất – thi
trình, cá c vậ t liệu đượ c chọ n đưa và o công chân bàn
sả n xuấ t phả i đả m bả o cá c yêu cầ u
theo chỉ tiêu chấ t lượ ng về qui định
cườ ng độ , độ ẩ m, độ co ngó t cong
vênh, độ đặ c chắ c, chố ng mố i mọ t….,
Tủ gỗ MDF chố ng ẩ m
phủ Verneer. VN - 101
Riêng phầ n hậ u là cố t
Plywood chịu nướ c phủ
veneer VN-101,
phụ kiện Hafele: bả n lề
[1] Tủ quầ n á o kích thướ c giả m chấ n 311.01.500, - Nhà máy 3A
2050x2300x600, bao gồ m khung ray bi, thanh treo quầ n sản xuất mặt bàn
xương, gỗ Venner, gương, đèn dâ y á o. 40-50%
LED tích hợ p trong thanh treo quầ n - Đèn Led dâ y Phillip, Thuê
4.1 284.00
á o bậ c mở theo việc đó ng mở cử a tủ cả m biến hà nh trình+ Outsourcing
và cá c phụ kiện cô ng việc khá c hoà n adapter; bả n lề giả m sản xuất – thi
thà nh đú ng theo tiêu chuẩ n kỷ thuậ t chấ n + đế Hafele/tđ, mã công chân bàn
và bả n vẽ, 315.06.750; 315.98.570;
Châ n nhự a Hafele/tđ
mã :637.45.326;
637.45.906; '- Ray bi
giả m chấ n 400mm
Hafele/tđ, mã :
494.02.064
4.1.1 Tầ ng 6-7 Bộ 30.00
4.1.2 Tầ ng 8-10 Bộ 42.00
4.1.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ 42.00
4.1.4 Tầ ng 12A Bộ 12.00
4.1.5 Tầ ng 15-17 Bộ 42.00
Khô ng bao gồ m KL cá c
phò ng T27; CH-
4.1.6 Tầ ng 18-27 Bộ 116.00 Connecting Hollywood-
Type 1, K- Standard King
(Type 1),
Tủ gỗ MDF chố ng ẩ m
phủ Verneer. VN - 101
Riêng phầ n hậ u là cố t
Plywood chịu nướ c phủ
veneer VN-101,
phụ kiện Hafele: bả n lề
[1] Tủ quầ n á o kích thướ c
giả m chấ n, ray bi, thanh - Nhà máy 3A
2325x2300x600, bao gồ m khung sản xuất mặt bàn
treo quầ n á o.
xương, gỗ Venner, gương, đèn dâ y 40-50%
- Đèn Led dâ y Phillip,
LED tích hợ p trong thanh treo quầ n Thuê
4.2 5.4 19.00 cả m biến hà nh trình+
á o bậ c mở theo việc đó ng mở cử a tủ Outsourcing
adapter; bả n lề giả m sản xuất – thi
và cá c phụ kiện cô ng việc khá c hoà n
chấ n + đế Hafele/tđ, mã công chân bàn
thà nh đú ng theo tiêu chuẩ n kỷ thuậ t
315.06.750; 315.98.570;
và bả n vẽ,
Châ n nhự a Hafele/tđ
mã :637.45.326;
637.45.906; '- Ray bi
giả m chấ n 400mm
Hafele/tđ, mã :
494.02.064
4.2.1 Tầ ng 6-7
4.2.2 Tầ ng 8-10 Bộ 3.00
4.2.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ 3.00
4.2.4 Tầ ng 12A
4.2.5 Tầ ng 15-17 Bộ 3.00
4.2.6 Tầ ng 18-27 Bộ 10.00
Tủ gỗ MDF chố ng ẩ m
phủ Verneer. VN -
101Riêng phầ n hậ u là cố t
Plywood chịu nướ c phủ
veneer VN-101, phụ kiện
[1b ] Tủ quầ n á o kích thướ c Hafele: bả n lề giả m chấ n, - Nhà máy 3A
1200x2300x600, bao gồ m khung ray bi, thanh treo quầ n sản xuất mặt bàn
xương, gỗ Venner, gương, đèn dâ y á o.- Đèn Led dâ y Phillip, 40-50%
LED tích hợ p trong thanh treo quầ n cả m biến hà nh trình+ Thuê
4.3 5.1
á o bậ c mở theo việc đó ng mở cử a tủ adapter; bả n lề giả m Outsourcing
và cá c phụ kiện cô ng việc khá c hoà n chấ n + đế Hafele/tđ, mã sản xuất – thi
thà nh đú ng theo tiêu chuẩ n kỷ thuậ t 315.06.750; 315.98.570; công chân bàn
và bả n vẽ, Châ n nhự a Hafele/tđ
mã :637.45.326;
637.45.906; '- Ray bi
giả m chấ n 400mm
Hafele/tđ, mã :
494.02.064
4.3.1 Tầ ng 6-7 Bộ
4.3.2 Tầ ng 8-10 Bộ
4.3.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ
4.3.4 Tầ ng 12A Bộ
4.3.5 Tầ ng 15-17 Bộ
Khô ng bao gồ m KL cá c
4.3.6 Tầ ng 18-27 Bộ phò ng T27; DK- Duluxe
King Room,
4.8 [8] Kệ tivi KT 1350x2500x150 bao 303.00 [8a] Kệ tivi KT - Nhà máy 3A
gồ m hệ khung xương, gỗ Venner 1350x2500x150 bao sản xuất mặt bàn
mà u đậ m, và cá c cô ng việc khá c hoà n gồ m hệ khung xương, gỗ 40-50%
thà nh theo tiêu chuẩ n kỷ thuậ t và plywood phủ Venner Thuê
Outsourcing
bả n vẽ, (ngoạ i trừ vá ch thạ ch cao mà u đậ m và cá c cô ng sản xuất – thi
nền khô ng bao gồ m) việc khá c hoà n thà nh công chân bàn
theo tiêu chuẩ n kỹ thuậ t
và bả n vẽ, (ngoạ i trừ
vá ch thạ ch cao nền
khô ng bao gồ m)
4.8.1 Tầ ng 6-7 Bộ 30.00
4.8.2 Tầ ng 8-10 Bộ 45.00
4.8.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ 45.00
4.8.4 Tầ ng 12A Bộ 12.00
4.8.5 Tầ ng 15-17 Bộ 45.00
Khô ng bao gồ m KL cá c
phò ng T27; CH-
Connecting Hollywood-
4.8.6 Tầ ng 18-27 Bộ 126.00
Type 1, DK- Duluxe King
Room, K- Standard King
(Type 1)
- Nhà máy 3A
sản xuất mặt bàn
40-50%
[13] Kệ trang trí 1200x800x400, Thuê
5.1 22.00
(Tham khả o phố i cả nh nộ i thấ t) Outsourcing
sản xuất – thi
công chân bàn
Mặ t bà n MDF chố ng ẩ m
phủ veneer AN Cườ ng
sơn PU, châ n bà n gỗ sồ i
5.6 [7] Bà n là m việc 1200x500x750 281.00 sơn PU- thương hiệu
Sherrwwill William, sơn
inchem Phụ kiện ray bi,
tay nắ m Hafele.
5.6.1 Tầ ng 6-7 Bộ 28.00
5.6.2 Tầ ng 8-10 Bộ 42.00
5.6.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ 42.00
5.6.4 Tầ ng 12A Bộ 11.00
5.6.5 Tầ ng 15-17 Bộ 42.00
Khô ng bao gồ m KL cá c
phò ng T27; CH-
5.6.6 Tầ ng 18-27 Bộ 116.00 Connecting Hollywood-
Type 1, K- Standard King
(Type 1),
SL 2 bộ (do giả m số
5.7 [7] Bà n là m việc 910x500x750 2.00
phò ng TG)
5.7.1 Tầ ng 6-7 Bộ
5.7.2 Tầ ng 8-10 Bộ
5.7.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ
5.7.4 Tầ ng 12A Bộ
5.7.5 Tầ ng 15-17 Bộ
5.7.6 Tầ ng 18-27 Bộ 2.00
Khô ng bao gồ m bà n nà y
5.9 [9b] Bà n trà kt r=305,h=450 6.11 22.00
trong că n S2
5.9.1 Tầ ng 6-7 Bộ 2.00
5.9.2 Tầ ng 8-10 Bộ 3.00
5.9.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ 3.00
5.9.4 Tầ ng 12A Bộ 1.00
5.9.5 Tầ ng 15-17 Bộ 3.00
5.9.6 Tầ ng 18-27 Bộ 10.00
AAA sẽ trình bả n vẽ chi
tiết.
5.10 Giườ ng tầ ng 1200x2000 2.00
Giá có thể thay đổ i sau
khi chủ đầ u tư phê duyệt
5.10.1 Tầ ng 6-7 Bộ
5.10.2 Tầ ng 8-10 Bộ
5.10.3 Tầ ng 11,12,14 Bộ
5.10.4 Tầ ng 12A Bộ
5.10.5 Tầ ng 15-17 Bộ
Gỗ MDF chố ng ẩ m, phủ
Laminate chố ng trầ y
xướ c, kích thướ c nệm
5.10.6 Tầ ng 18-27 Bộ 2.00 tầ ng 2: 1200x2000, kích
thướ c nệm tầ ng 1:
1400x2000. Khô ng bao
gồ m chă n, ga, gố i, nệm.
5.11 (7b) Ghế bà n phấ n 500x850x500 305.00 Trừ KL că n EX, phò ng TG
5.12 Tầ ng 6-7 Bộ 30.00
5.13 Tầ ng 8-10 Bộ 45.00
5.14 Tầ ng 11,12,14 Bộ 45.00
5.15 Tầ ng 12A Bộ 12.00
5.16 Tầ ng 15-17 Bộ 45.00
Khô ng bao gồ m KL cá c
phò ng T27; CH-
Connecting Hollywood-
5.17 Tầ ng 18-27 Bộ 128.00
Type 1, DK- Duluxe King
Room, K- Standard King
(Type 1), Tourguide
- Nhà máy 3A
sản xuất mặt bàn
Bổ sung ron inox theo 40-50%
chi tiết phò ng nghỉ (că n Thuê
6.2 Chỉ Inox că n S1 (tầ ng 6-27) m 211.20
S1) và o mụ c 7. Hạ ng mụ c Outsourcing
bổ sung sản xuất – thi
công chân bàn
Vá ch đầ u giườ ng đô i 3x1,4 ( 22
457.80
tầ ng)
Vá ch đầ u giườ ng đơn 3,5x1,44 ( 22
977.76
tầ ng)
KẾ HOẠCH CÔNG VIÊC TUẦN/THÁNG ( Từ 20/03 – 20/04 )
Stt Kế hoạch – Công nhân Kế hoạch – bộ phận Kế hoạch – nhập – Kế hoạch – triển khai Kế hoạch – triển khai Kế hoạch – tài chính/ Kế hoạch dụng cụ máy
sản xuất CNC xuất Vật tư sản xuất lắp đặt tháng móc
Nhân sự Giải pháp Nhân sự Giải Vật tư Giải Nhà máy Thuê Sx Nhà máy Thuê TC-vật TC-nhân Máy móc Giải pháp
pháp pháp SX Outsourc lắp đặt Outsourc tư phát công p/s hiện có
sản xuất lắp đặt sinh
1 -Hiện tại -Tuyển thêm -Hiện 02 -Thuê vẽ -Bóc, -Kiểm tra -Giao căn -NM Tự sản -CN tự Cn nhà Tài chính -Tăng 20-30 -Thêm 01
26 Cn - CN có chuyên Nhân viên ngoài trên kiểm tra lại khối mẫu xuất cửa lắp mẫu máy tự lắp nhân Dự kiến CN mua máy cưa
Tổng có gỗ Cn từ 20- vẽ học cơ sở lấy lại khối lượng gỗ, Dragone tầng 18 Dragone căn mẫu công, chi 230 triệu/ thêm máy bàn trượt
7/26 công 30 việc file về và lượng phụ chủng loại Từ 21- Mavella Từ (Từ 24- phí lương tháng cầm tay ( Từ -Thêm máy
nhân biết ( Từ 21/03 - chậm, co kéo kiện vật ( Từ 21- 24/03) 21-26/03) 25/03) nhân sự ( bảng 21-30/03) ép nhiệt
sx gỗ Cn 30/04) kinh theo kích tư Đồi 23/03) ) hiện tại lương nhà -Thêm diện
nghiệm ít thước Rồng ( 26 CN + máy QĐ tích nhà
không đáp hiện trạng 30 công sẽ trình máy
ứng dc thực tế nhân mới BLĐ )
khối ( Từ 21- dự kiến) ,
lượng 26/03) khi phát
sinh thêm
nhân công
2 - Chưa có -Tuyển 03 thợ -Tiếp tục -Bóc, -Chốt lại -Nhập gỗ -Nhập máy Kế hoạch -Chuẩn bị Tài chính Dự kiến -Hệ thống Đề xuất
tổ làm sơn 07 thợ lót, tuyển 02 kiểm tra shop cửa sx cánh ép verner, lắp đặt dự các đội – tăng ca 130tr/ nén khí yếu ( mua máy
sơn, ráp, ráp,… ( Từ NV vẽ lại khối -Chốt lại cửa , máy may án Outsourcin phát sinh, tháng / 26 Từ 21-26/03) nén khí, đi
lót,.. 21/03 - 30/03) CNC lượng phụ vật liệu khuôn cửa ván lạng,… Dragone g từ 5-10 tổ chi phí công nhân hệ thống
-Hoặc khoán không để kiện vật sản xuất Từ 21- 21-26/03) lắp ( 30-50 nhân công ( chưa bao dây cấp
100% nhân phụ thuộc tư 26/03) cn lắp ) tăng ca, gồm nhân toàn NM,
công outsour ( Từ 21- Mavella. ( 26 CN + sự tuyển …
sơn ngoài 30/03) 30 công thêm )
( Từ 21/03 - nhân mới
05/04) dự kiến) ,
3 - Kế toán -Đề xuất Có thể - Nhập -Chốt - Chưa có - Thuê Kế hoạch -Nhà máy Tài chính Dự kiến Diện tích Đề xuất cơi
kho yếu, Tuyển kế toán thuê 2-3 phụ kiện chuẩn vật phòng Outsourcing lắp đặt điều CN máy móc 100tr/ nhà máy nới phần
chậm kho mới ( Từ nhà máy dự án Đồi liệu khối sơn, tập sơn cửa tầng 18 lắp 30% dự trù, tháng chưa đủ sức mái sân
21/03 - 05/04) chạy cắt Rồng phòng kết hàng 26-30/03) Mavella lượng hàng sửa chữa chứa và lắp trước
file ( Từ 21- gia -Thuê từ mua sắm đặt nếu sản -Dùng lô
( NMTrìn 26/03) 10-20 công linh kiện xuất 2 dự án gỗ thông
h bảng giá - Lên nhân lắp nhỏ,…. song song cho gói
thuê cắt phương khoán khuôn cửa
khoán ) án nhập -Ưu tiên để thành
phụ kiện ? việc sản khu sản
xuất ( Theo xuất, lắp
tiến độ ráp hàng
BCH công gói
trường ) Maverlla
4 - Nhập Nhập toàn -Khu gia - Bố trí lại Kế hoạch -Chuẩn bị Tài chính Dự kiến Kho bãi tập Hàng sản
phụ kiện bộ linh công hàng khu vực sản lắp đặt dự các đội – công nhân 80tr/ kết xuất xong
tầng 18 phụ kiện dự án xuất gỗ tự án Outsourcin đi công tháng chuyển đi
dự án toàn bộ Mavella nhiên, kho Dragone g từ 5-10 tổ trường,ăn công trình
Mavella tầng 18 chật gỗ tự nhiên lắp ( 30-50 ở sinh luôn, CHT
( Từ 21- (Từ 21- cn lắp ) hoat, di bố trí kho
26/03) 26/03) chuyển… bãi tại công
trình
5 - Nguyên -Nhập cả - Tài chính Dự kiến Hiện bốc, Đề xuất
liệu gỗ để lắp công nhân 80tr/ xuống hàng mua mấy
mỗi dự án NM và vận tải,…. tháng gỗ bằng nâng tay,
nhập làm cung cấp nhân lực tự công tay,…
02 giai cho đội có ( bàn thêm
đoạn Outsourci với BLĐ )
( Từ 21- ng
20/04)
B, Kế hoạch nhập xuất vật tư – bảo quản – phân loại – phân chia sản xuất
Stt Nội dung Dự án Đồi Dự án Dự án – Ghi chú
rồng Mavella công trình
khác,….
1 Nhập xuất vật tư gỗ 15-18/3 bóc -15-17/3 ra Nhập nguyên Cần bóc lại khối
lại khối khối lượng vật liệu theo lượng và chiều dày
lượng nhập cửa và ván công trình gỗ theo mẫu CĐt
gỗ tầng 18 chốt mới
-15-19/3 ra
khối lượng
gỗ sx đại trà
các tầng
2 Nhập xuất vật tư phụ 15-18/3 bóc 15-18/3 bóc Phân loại mã sp
kiện – thiết bị khối lượng khối lượng từng dự án để riêng
phụ kiện phụ kiện tránh nhầm
3 Nhập thiết bị 18-25/03 lên 18-25/03 lên Hiện chưa chốt 01
- điện lèd danh sách danh sách số phụ kiện thiết bị
nhập 100% nhập 100% cả 2 dự án
thiết bị phụ thiết bị phụ
kiện kiện
- Mua 02 - Mua 02
máy hàn máy hàn
thiếc mini thiếc mini
4 Bảo quản 25-28/03 25-28/03 -Vào bộ bản lề
Phân loại và Phân loại và -Cho hàn trước
ráp phị kiện ráp phị kiện điện led
5 Tập kết
C, Đánh giá khách quan – chủ quan
Stt Nội Dự án Đồi Dự án Dự án – Nguyên Ghi chú
dung rồng Mavella công trình nhân
khác,….
1 Sản Với đầu mục sp Với đầu mục Nhập nguyên - Thợ trái - Cần nhìn vào
lượng nhà máy Sx 196 sp nhà máy Sx vật liệu theo nghề từ gỗ thực tế đánh giá
căn ( trừ đồ 196 căn ( trừ công trình Tn => gỗ CN tại thời điểm này
rời ) sản lượng đồ rời ) sản - Vừa học - Năng lực
dự kiến ra dc lượng dự kiến vừa làm => chuyên môn
1/3 khối lượng ra dc 1/3 khối ra sp chậm – - S cơ sở
tương đương lượng tương Độ tinh sảo - Tốc độ ra sp.
30-35% khối đương 20- chưa cao - Kho bãi tập kết
lượng sp đối 25% khối - Làm gỗ - Chất lượng
với nhân sự lượng đối với verneer liên hoàn thiện
hiện tại nhân sự hiện quan công -Tốc độ ra file
tại nghệ ép – ráp CNC của nhân sự
bả, sơn,..kinh vẽ hiện chậm
nghiệm,… phải ngồi hướng
tốc độ sẽ dẫn, xử lý trực
chậm hơn tiếp,…do nv
làm chưa có kinh
melamin, nghiệm sx
lamilate - công nhân tay
nghề không đồng
2 Tiến độ Đạt 30-35% Đạt 30-35% đều
tổng khối thời tổng khối thời - số lượng công
gian gian nhân có tay nghề
3 Tăng ca Tương đương Tương đương chuyên môn thấp
10-15% khối 10-15% khối ( khoảng 1/5 )
lượng sp lượng sp
4 Giải - Giảm khối Giảm khối Chủ động 2-
pháp lượng nhà máy lượng nhà 3 đơn vị
sx hoặc Thuê máy sx hoặc Outsourcing
Outsourcing Thuê sản xuất – thi
sản xuất – thi Outsourcing công để đảm
công sản xuất – thi bảo tiến độ -
- Thêm 15-20 công chất lượng,..
công nhân - Thêm 20-30 - tăng cường
( trong đó có công nhân tuyển thêm
2/3 cn chuyên ( trong đó có 15-20 cn
môn gỗ cn) 2/3 cn chuyên - Lọc loại
môn gỗ cn) công nhân
5 Lắp đặt 30-40% số công 30-40% số
nhân NM tham công nhân
gia lắp đặt NM tham gia
- Khoán công lắp đặt
nhân bên ngoài - Khoán công
lắp nhân bên
ngoài lắp
6 Đánh giá Tối thiểu 5% Tối thiểu 5-
rủi ro rủi ro/ tổng 7% rủi ro/
khối lượng sp tổng khối
lượng sp
7 Phát sinh -Thay đổi quân
ngoài dự số nhân sự đột
kiến ngột
- Chất lượng
không đạt như
dự kiến
Kế hoạch – quy trình sản xuất 70 ngày ( Tạm tính theo bảng tiến độ )
Stt Nội Dung chuẩn Dự án Đồi rồng
bị Từ ngày Đến Diễn giải Bộ phận Dự kiến Ghi chú
ngày phụ trách đạt %
I Nhập vật tư – thiết bị, phụ kiện
1 Kiểm tra vật liệu 15/3 19/3 Tổng tiến độ Phòng vật 100%
khớp BOQ – Khớp sx 70 ngày kể tư
vật liệu CĐT mẫu từ khi nhận
MB đủ điều
kiện thi công
2 Nhập nguyên liệu 15/3 19/3 Nt Phòng vật 100%
dư 5-7% khấu hao, tư
dự bị
3 Kiểm đếm số lượng 15/3 19/3 Nt Nhà máy 100%
4 Kiểm tra chất 15/3 19/3 Nt Nhà máy 100%
lượng sp về NM
5 Kiểm tra quy cách 15/3 19/3 Nt Nhà máy 100%
sản phẩm
6 Chứng từ nguyên 15/3 19/3 Nt Phòng vật 100%
liệu,.. tư
II Tiếp nhận hồ sơ 21/3 31/3 Nt
Shop
1 Nhận hồ sơ 22/3 22/3 Nhà máy
2 Biên bản bàn giao 22/3 22/3 Ban CHCT
hồ sơ có đủ chứ ký
các bộ phận liên
quan
3 Bảng tiến độ dự án 22/3 22/3 Ban CHCT
4 Khảo sát hiện trạng 16/3 20/3 Nhà máy Đi khảo
sát
trước,
khi có
mb chỉ
sửa cos
là có thể
sx ngay
5 Chỉnh sửa cập nhật 25/3 30/3 Nhà máy
File CNC sản xuất
6 In – Scan 11 bộ hồ 25/3 25/3 Nhà máy (01 –
sx NM –
01GĐ
NM – 01
QĐ,PQD
– 04
bộ=>4 tổ
trưởng
- 04 lắp
đặt )
III Sản Xuất
1 Lập bảng tiến độ 27/3 27/3 Zone 1- từ Nhà máy
nhà máy 26/3=>29/4
Zone 2- từ
6/4=>5/5
Zone 3- từ
20/4=>25/5
Zone 4 - từ
26/3=>29/4
2 Họp phương thức 27/3 27/3 GĐNM –
triển khai QĐ ,PQĐ
3 Phân công giao 27/3 27/3 QĐ ,PQĐ
việc cho từng tổ
trưởng
4 Giao tiến độ sản 27/3 27/3 QĐ ,PQĐ
xuất từng tổ
5 Bàn giao nguyên 27/3 27/3 QĐ ,PQĐ –
liệu sản xuất KT Kho
6 Bàn giao thiết bị - 27/3 27/3 QĐ ,PQĐ –
phụ kiện KT Kho
7 Kiểm tra hàng QĐ ,PQĐ –
trước khi chuyển Tổ trưởng
khâu
8 Kiểm tra chất QĐ ,PQĐ –
lượng – tính đúng Tổ trưởng
của sp
9 Kiểm đếm số lượng QĐ ,PQĐ –
Tổ trưởng
10 Bàn giao công QĐ ,PQĐ –
đoạn Tổ trưởng
11
IV KCS sản phẩm Zone 1- từ
26/3=>29/4
Zone 2- từ
6/4=>5/5
Zone 3- từ
20/4=>25/5
Zone 4 - từ
26/3=>29/4
1 Kiểm tra chất QĐ ,PQĐ –
lượng Tổ trưởng
2 Kiểm tra số lượng QĐ ,PQĐ –
Tổ trưởng
3 Phương án sx, thay QĐ ,PQĐ –
mới hàng lỗi Tổ trưởng –
KT kho
4 Nguyên liệu, phụ QĐ ,PQĐ –
kiện dự trữ thay thế Tổ trưởng –
KT kho
V Đóng gói
1 Kiểm tra nhãn mác KCS – Kế
trong sp, tên sp toán kho
2 Bọc hàng đúng quy KCS – Kế
chuẩn toán kho
3 Dán tem ngoài kiện KCS – Kế
hàng toán kho
4 Tập kết hàng Kế toán kho
VI Vận chuyển
1 Xe phù hợp Kế toán kho
2 Xếp hàng bảo quản QĐ ,PQĐ-
đúng cách KCS
3 Xuất phiếu xuất Kế toán kho
kho
4 Gửi khối lượng cho Kế toán kho
CHT
5 Thông tin công Kế toán kho
nhân, kết nối CHT
VII Lắp đặt
1 Phân chia phụ trách QĐ ,PQĐ-
từng tổ lắp Tổ trưởng
2 Phân chia hàng QĐ ,PQĐ-
đúng phòng theo Tổ trưởng
tem nhãn,..
3 Kê lót bảo quản CHCT - Tổ
sàn, hàng trưởng tổ
lắp
4 Phân chia tổ lắp, QĐ ,PQĐ-
theo phòng, zone Tổ trưởng
5 Tổ chức lắp đặt QĐ ,PQĐ-
Tổ trưởng
VIII Kiểm tra Outsour
Kiểm tra chất GĐNM -
lượng Outsour đồ QĐ ,PQĐ -
rời NCC
Outsour
Bố trí lịch giao, lắp QĐ ,PQĐ -
phù hợp NCC
Outsour
IX Deficet
Deficet CHCT - Tổ
trưởng tổ
lắp
Vệ sinh công CHCT
nghiệp
Bàn giao Từ CHCT-
20/4=>29/5 QĐ ,PQĐ