Professional Documents
Culture Documents
BÁO CÁO KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI NHÀ MÁY 14-3 (Repaired)
BÁO CÁO KẾ HOẠCH TRIỂN KHAI NHÀ MÁY 14-3 (Repaired)
AAA
Hà Nội: Căn 35-4NV1, KĐT The Manor Central Park, P. Đại Kim, Q.Hoàng Mai.
TPHCM: Lầu 2, số 253 Tòa nhà SCID, số 253 Điện Biên Phủ, Quận 3.
Hotline: 0901.01.01.69 Email: infor@aaacorp.vn
Website: aaahome.vn- aaacorp.vn
BAN LÃNH
ĐẠO
QUẢN ĐỐC -
PQĐ NM
Nguồn Số lượng
Mã Thông số chi Hình ảnh Dự kiến
Stt Hạng mục Yêu cầu kỹ thuật gốc xuất
hiệu tiết minh họa sản xuất
sứ
Nội thất liền
I
tường
- Khung xương gỗ
Vách tivi
(thông, tràm, xà cừ,
phòng ngủ
…). Tấm gỗ:
Size:W1500x
- Nền MDF chống ẩm An Cường
D150xH2100
12mm dán laminate - Gia công Theo yêu cầu kỹ Nhà máy
6 mm
Kingdom dòng A. sản xuất thuật 3A sản xuất
Kệ tivi:
- Bao gồm khung treo tại Việt
Size:W2420x
tivi và hệ gia cố Nam
D350xH160m
khung treo tivi theo
m
thiết kế
7 BU05 Tủ quần áo Kích thước theo thiết - Tấm Theo yêu cầu kỹ Nhà máy
kết hợp kệ kế: gỗ:An thuật 3A sản xuất
hành lý - Cánh tủ (dày Cường
Size: 17mm): MDF chống - Đá tự
W2120xL600 ẩm dán laminate nhiên
xH2170 Kingdom dòng A. nhập khẩu
- Thùng tủ (hông, nóc, Ấn Độ,
đáy, hậu dày 12mm): TQ hoặc
MDF chống ẩm, mặt tương
giáp tường sử dụng đương.
Melamine cùng màu - Phụ kiện
Laminate. Mặt nhìn tủ Hafele
thấy trong tủ dùng - Đèn led
Laminate. Philips
- Mặt để hành lý, - Gia công
minibar: Đá marble tự sản xuất
nhiên màu xanh vỏ tại Việt
dưa dày 20mm ( theo Nam
mẫu CĐT duyệt)
- Ron inox 3x5mm
theo thiết kế
- Phụ kiện tủ: Bản lề
giảm chấn, ray bi
giảm chấn, thanh treo
đồ... inox sub 304
đồng bộ Hafele
- Led dây Philips
LS162S LED12 840
IP44 L5000. Nguồn
MEANWELL, LRS-
100W-24V. Công tắc
hành trình
- Khung xương gỗ
thông/ tràm - Mousse
- Ván nền MDF Nhật
Vách đầu
chống ẩm dày 9mm + - Vải hoặc Thuê
giường bọc
MDF chống ẩm dày nỉ Hàn Outsourcin
vải Theo yêu cầu kỹ
9 6mm bọc mousse Quốc g
Size: thuật
Nhật hoặc tương - Gia công sản xuất –
W2100xL100
đương sản xuất thi công
xH1000
- Bề mặt bọc vải tại Việt
mango hoặc nỉ (trình Nam
mẫu để CĐT duyêt)
Vật liệu :
- Cánh tủ bếp trên, tủ
bếp dưới dùng MDF
17mm chống ẩm phủ - Tấm gỗ:
laminate Kingdom An Cường
nhóm A. - Đá
- Thùng tủ (hông, nóc, Volakas
đáy) dùng MDF trắng Hy
17mm chống ẩm, mặt Lạp
giáp tường phủ - Kính
Melamine cùng màu glasskote
Laminate với cánh tủ, Hải Long,
mặt nhìn trực tiếp phủ Việt Nhật
Tủ bếp Nhà máy
Laminate Kingdom - Phụ kiện Theo yêu cầu kỹ
11 BU08 Kích thước 3A sản xuất
dòng A. tủ Hafele thuật
theo thiết kế
- Hậu dùng MDF - Đèn led
9mm chống ẩm phủ Philips,
Laminate Kingdom bao gồm
dòng A. cả nguồn
- Phụ kiện tủ: Bản lề và công
giảm chấn, ray bi tắc.
giảm chấn, tay nâng, - Gia công
phụ kiện treo tủ sản xuất
Hafele tại Việt
- Kính ốp tường bếp Nam
Glasskote
- Đá marble tự nhiên
màu theo thiết kế dày
20 mm ốp mặt bàn
bếp, mặt quầy bar.
Nội thất đồ
III
rời
Outsourcin
Gối sofa nhỏ - Gòn nhân tạo bọc
Theo yêu cầu kỹ g
19 Size: W450 x vải sợi gai dầu (hemp) Việt Nam
thuật sản xuất –
D450 x H100 nhập khẩu
thi công
Outsourcin
Gối sofa to - Gòn nhân tạo bọc
Theo yêu cầu kỹ g
20 Size: W700 x vải sợi gai dầu (hemp) Việt Nam
thuật sản xuất –
D450 x H100 nhập khẩu
thi công
- Thảm Phòng
ngủ
mã AM001 (in
Thảm rời bên dưới theo 3D)
giường. - Xuất xứ: Trung
Màu sắc, họa tiết Nhập Quốc Thuê
Thảm phòng
theo thiết kế khẩu TQ + Màu sắc, họa Outsourcing
ngủ
25 CP02 Thành phần: Sợi hoặc tiết theo thiết kế sản xuất –
Size :W2000 x
acrylic 100% , tương + Thành phần: Sợi thi công
L2900
Kiểu dệt: Cut, mật đương acrylic
độ dệt 2.2kg/m2 100%, Kiểu dệt:
Độ cao sợi : 10mm, Cut, mật độ dệt
2.2kg/m2
+ Độ cao sợi :
10mm
- Thảm Phòng
ngủ
mã AM001 (in
Thảm rời bên dưới
theo 3D)
sofa
- Xuất xứ: Trung
Kích thước, màu
Nhập Quốc Thuê
Thảm @ phòng sắc, họa tiết theo
khẩu TQ + Màu sắc, họa Outsourcing
khách thiết kế
26 CP01 hoặc tiết theo thiết kế sản xuất –
Size: W3250 x Thành phần: Sợi
tương + Thành phần: Sợi thi công
L2560 acrylic 100% ,
đương acrylic
Kiểu dệt: Cut, mật
100%, Kiểu dệt:
độ dệt 2.2kg/m2
Cut, mật độ dệt
Độ cao sợi : 10mm,
2.2kg/m2
+ Độ cao sợi :
10mm
- Thảm Phòng
ngủ
mã AM001 (in
Thảm rời bên dưới
theo 3D)
bàn ăn
- Xuất xứ: Trung
Kích thước, màu
Nhập Quốc Thuê
sắc, họa tiết theo
Thảm dưới bàn khẩu TQ + Màu sắc, họa Outsourcing
thiết kế
27 CP03 ăn hoặc tiết theo thiết kế sản xuất –
Thành phần: Sợi
Size: D2250 tương + Thành phần: Sợi thi công
acrylic 100% ,
đương acrylic
Kiểu dệt: Cut, mật
100%, Kiểu dệt:
độ dệt 2.2kg/m2
Cut, mật độ dệt
Độ cao sợi : 10mm,
2.2kg/m2
+ Độ cao sợi :
10mm
Rèm 2 lớp, kt theo
thiết kế.
Rèm Vải 2 lớp
- Rèm vải kéo tay
- Xuất xứ:
độ nhún 2.5, thanh
+ Vải Hàn Quốc
ray nhôm Thuê
Rèm cửa phòng nhập khẩu mã
- Vải Sheer (voan) Outsourcing
ngủ AM D11, chất
28 CU01 khổ 2.8m sản xuất –
Sze: W4185 x liệu cản sáng
- Vải chính khổ thi công
H2800 90%, màu sắc
2.8m, cản sáng
tương đương theo
>95%
yêu cầu CĐT
- Rèm kéo tay,
+ Voal trắng trơn
Thanh treo nhôm +
phụ kiện đồng bộ
SD
t i ĐK
ơh T G
1H
O
1 C m5 S
. u2, à
T m5
1T ầm272
1T ầm279
1 ầT 2
m92
1T ầm270
1ầ 29
T m2 K
1ầ 2, h
1 C 1B
. u , a
T m1
1ầ d6
T m2
1 ầT d
m52
1T ầmd65
1T ầmd28
1ầ d5
T m6 K
1ầ d8h
2H
O
2 C 1T
. u 8i
T m1
2T ầm229
2T ầm29
2 ầT 2
m.2
2T ầm29
2ầ 28
2 C 3L
. u , e
T m3
2ầ 1
T m4
2T ầ m4
6
2T ầ m1
6
2 ầT m4
2
2ầ 6
T m1 K
2ầ , h
2
Tm K
2ầ 2 h
2 C3 1A
. u . 0A
T m9
2 ầT d
m.1
2T ầmd13
2T ầmd43
2 ầT d
m.1
2T ầmd43
2ầ d6
3C
Ô
3 [ 3K
. D 0h
TB3
3 ầT ộB 0
4
3T ầB ộ45
3T ầB ộ15
3 ầT ộB 2
4
3ầ ộ 5
TB1 K
3ầ ộ 2h
Đã
upd
ate
the
o
Spe
c
3[ p1 cửa
. Đh 5 thố
ng
nhấ
t
với
CĐ
T
TB1
3 ầT ộB 62
3T ầB ộ2 4
3T ầB ộ6 4
3 ầT ộB .2
3ầ ộ 4
TB5 K
3ầ ộ 6h
Đã
upd
ate
the
o
Spe
c
3 [ 4 3K cửa
. Đ. 0 h thố
ng
nhấ
t
với
CĐ
T
TB2
3T ầB ộ48
3 ầT ộB 5
4
3 ầT ộB 5
1
3T ầB ộ42
3ầ ộ 5
TB1 K
3ầ ộ 2h
Đã
upd
ate
the
o
Spe
c
3 [ 2K cửa
. Đ . h thố
ng
nhấ
t
với
CĐ
T
TB2
3ầ ộ .
3 [ 1C
. Đ 9ử
TB2
3T ầB ộ3 .
3 ầT ộB .3
3 ầT ộB .1
3 ầT ộB .3
3T ầB ộ7 .
3ầ ộ .
4N
Ộ
C
u
4 [ 2T
. 1 8ủ
TB3
4T ầB ộ40
4 ầT ộB 2
4
4T ầB ộ12
4T ầB ộ42
4ầ ộ 2
TB1 K
4ầ ộ 1h
4 [ 5 1T
. 1 . 9ủ
4T
.4 ầT B 3
. T
4 ầBộ3.
. T
4 ầộ.
.4 ầT B 3
. T
4 ầBộ1.
. ầộ0
4[ 5 T
. 1. ủ
TB
4T ầB ộ
4 ầT ộB
4T ầB ộ
4T ầB ộ
4ầ ộ
TB K
4ầ ộ h
4 [ 5 3[
. 2 . 02
TB3
4T ầB ộ40
4 ầT ộB 5
4
4T ầB ộ15
4T ầB ộ42
4ầ ộ 5
TB1 K
4ầ ộ 2h
4 [ 5 3V
. 3 . 1ậ
TB2
4ầ ộ .
TB6
4ầ ộ .
TB6
4ầ ộ .
TB1
4ầ ộ .
TB6
4ầ ộ .
TB1
4ầ ộ 0
4 [ 1[
. 5 0L
TB1
4T ầB ộ12
4 ầT ộB 8
1
4T ầB ộ58
4T ầB ộ1.
4ầ ộ 8
TB3 K
4ầ ộ 8h
4 [ 1[
. 5 9L
TB1
4 ầT ộB 82
4T ầB ộ2 7
4T ầB ộ7
4 ầT ộB .2
4ầ ộ 7
TB8 K
4ầ ộ 8h
4 [ 3[
. 8 08
TB3
4 ầT ộB 0
4
4T ầB ộ45
4T ầB ộ15
4 ầT ộB 2
4
4ầ ộ 5
TB1 K
4ầ ộ 2h
4 G 3V
. ư 1i
TB3
4T ầB ộ41
4T ầB ộ46
4 ầT ộB 6
1
4T ầB ộ42
4ầ ộ 6
TB1 K
4ầ ộ 2h
4 [ 2V
. 3 7ậ
TB2
4 ầT ộB 6
3
4 ầT ộB 9
3
4T ầB ộ19
4T ầB ộ31
4ầ ộ 9
TB1 K
4ầ ộ 1h
5N
Ộ
C
u
5[ 2
. 1 2
TB2
5T ầB ộ3 .
5 ầT ộB .3
5T ầB ộ1 .
5T ầB ộ3 .
5 ầT ộB .1
5ầ ộ 0
5[ 6
. 4 0
TB6
5T ầB ộ90
5 ầT ộB 0
9
5T ầB ộ20
5T ầB ộ94
5ầ ộ 0
TB2 K
5ầ ộ 5h
5 [ 3K
. 6 2h
TB3
5 ầT ộB 2
4
5T ầB ộ48
5T ầB ộ18
5 ầT ộB 3
4
5ầ ộ 8
TB1 K
5ầ ộ 3h
5 [ 2B
. 6 2à
TB2
5 ầT ộB .3
5 ầT ộB .3
5T ầB ộ1 .
5T ầB ộ3 .
5ầ ộ .
TB1 K
5ầ ộ 0h
5 [ 6 3M
. 6 . 0ặ
TB3
5T ầB ộ40
5T ầB ộ45
5 ầT ộB 5
1
5T ầB ộ42
5ầ ộ 5
TB1 K
5ầ ộ 2h
5 [ 2M
. 7 8ặ
TB2
5T ầB ộ48
5T ầB ộ42
5 ầT ộB 2
1
5T ầB ộ41
5ầ ộ 2
TB1 K
5ầ ộ 1h
5 [ 2S
. 7 . L
5TB
. ầộ
5TB
. ầộ
5TB
. ầộ
5TB
. ầộ
5TB
. ầộ
5 TB2
. ầộ.
5 [ 6 2Đ
. 9 . 2ã
TB2
5T ầB ộ3 .
5T ầB ộ3 .
5 ầT ộB .1
5T ầB ộ3 .
5T ầB ộ1 .
5ầ ộ 0
5 [ 6 2K
. T9B . 2h
5T ầB ộ3 .
5 ầT ộB .3
5T ầB ộ1 .
5T ầB ộ3 .
5 ầT ộB .1
5ầ ộ 0
5 G 2A
. i . A
5TB
.5 ầT ộB
. T
5 ầB ộ
.5 ầT ộB
. T
5 ầB ộ
. ầộ
5 TB2 G
. ầộ. ỗ
5 ( 3T
. T
5 7 B3 0r
.5 ầT ộB 0 4
.5 ầT ộB 5 4
.5 ầT ộB 51
.5 ầT ộB 2
4
. ầộ5
5 TB1 K
. ầ ộ 2h
6H
Ạ
N
h
V
á
6 VB1
. á ộ 9V
TB1
ầộ9
6 m2
. C 1B
6 C m1 C
. u2 u
V 4
á 5
V 9
á 7
- ABF
- POLYBOARD
- ZUNXY – ĐINH ANH DẠY
-
IV – KẾ HOẠCH NHÂN SỰ
A, Công tác chuẩn bị - Đào tạo – Hướng dẫn nhân sự mới
Stt Nội Dự án Đồi rồng Dự án Các Ghi
dung Mavella sp chú
công công
việc trình
khác
1 Hướn Từ 8/3-19/3 15/3-20/3 8/3 –
g dẫn Hướng dẫn chi sản xuất 12/3
sản tiết, kỹ thuật, tối thử 01 – 4 sản
xuất ưu tốc độ và chất mẫu cửa xuất
mẫu lượng sp các sản dự án bộ đồ
phẩm khó cửa trước văn
khi sản phòng
xuất đồng mới
loạt và
mấy
mẫu
thử
đồi
rồng
2 Đào Đào tạo, kiểm 15/3 in bản Quyền
tạo kỹ bản vẽ sx chi tiết vẽ gửi cán F0 nghỉ
thuật kỹ thuật vẽ cnc bộ công từ 6-3
CNC 8/3-19/3 nhân chưa đi
nghiên cứu làm
trước
3 Đào 8/3-19/3 Đào tạo NV ra
tạo được 02 công file
công nhân đứng 2 máy CNC sẽ
nhân CNC chỉ vẽ
đứng để đẩy
máy nhanh
CNC tốc độ
sx
4 Sản 15/3-20/3 Thử 15/3-20/3
xuất 02 phương án 1 giao sản
theo là làm công đoạn xuất cửa
Quy như may mặc 2 theo công
trình là thử giao sx đoạn ( 1 tổ
từng sp cho từng sx khuôn -
tổ để đánh giá 1 tổ dán
tính tối ưu và verneer
chất lượng pha gỗ làm
cánh – 01
nhóm ra
nẹp khuôn)
5 Chuẩn 15/3-20/3 Chuẩn Hiện
bị các bị xong các mẫu QĐ và
mẫu nhật ký sx cho kế toán
văn QĐ, mẫu KCS, chưa
bản công lệnh sx, dùng
nhập biên bản hiện thạo
xuất, , trường, phiếu once
…quy nhập xuất,… office
chuẩn danh sách công nên báo
cho nhân, phân cáo qua
nhà nhiệm vụ… zalo
máy
6 Biện 15/3-20/3 Đang 15/3-20/3 Sẽ báo
pháp tham khảo mấy Đang tham cáo
nhà bên đơn vị sx đồ khảo mấy BLĐ kế
thầu rời và đồ liền bên đơn vị hoạch
phụ dự tường sx đồ rời trước
bị và đồ liền 19/3
tường
7 Công 15/3-20/3 Đang 15/3-20/3 Sẽ báo
nhân liên hệ đã có một Đang liên cáo
sản số tổ hẹn đến hệ đã có BLĐ kế
xuất trao đổi một số tổ hoạch
hẹn đến trước
trao đổi 19/3
8 Đội Đã có dự trù Đã có dự Sẽ báo
lắp dược 4-5 đội lắp trù dược 4- cáo
khoán khoán 5 đội lắp BLĐ kế
dự khoán hoạch
- 15/3-20/3 lên
kiến trước
danh sách đội - 15/3-20/3
19/3 về
khoán và báo giá lên danh
đơn giá
nhân công lắp, sách đội
và tổng
lập bảng so sánh khoán và
số nhân
và chốt báo giá
sự
nhân công
khoán
lắp, lập
bảng so
sánh và
chốt
9 Bàn 15/3 đã bàn giao, Cần
giao tuy nhiên chưa nhập
máy đủ mỗi tổ ít nhất thêm
móc 2 bộ dẫn đến cho
cho phân chia ngay chưa đủ
từng sẽ có tổ thiếu cho đi
tổ máy làm. Trước công
trưởng mắt sản xuất tập trình và
chung để thợ vừa sản xuất
học và nghiên
cứu, dùng chung
máy
10 Kế - 15/3-20/3 – Hiện kế
toán Hướng dẫn phân toán
kho biệt gỗ phụ kiện chưa
thiết bị quen
với
- Hướng dẫn
chuyên
nghiệp vụ nhập
ngành
xuất nội thất nội thất
- Hướng dẫn
KCS hàng,…
11 Thuê - 13-15/3 đang Đang
vẽ ra làm việc 1 đơn vị trong
file thiết kế và kiểm quá
CNC tra chất lượng trình
đồi file, tốc độ kiểm tra
rồng chất
lượng
file tốc
độ ra
file
nhanh
nhưng
shop sai
nên sửa
lại
nhiều
12 Tuyển - 15/3-20/3 tuyển Hiện
thêm thêm 02-3 nhân kênh
nhân sự ra file CNC tuyển
sự để lọc và chốt dụng
CNC nhân sự chưa
hiệu
quả yêu
cầu
phòng
hành
chính
tăng
cường
và cách
thức
tuyển
13 Hoàn - 15/3-20/3 làm Hiện
thiện sàn nâng chuẩn chưa có
khu mặt bằng phục khu sàn
lắp ráp vụ công tác lắp phẳng
ráp để lắp
ráp nên
chất
lượng
hoàn
thiện sp
chưa dc
khít và
nét góc
B, Kế hoạch nhập xuất vật tư – bảo quản – phân loại – phân chia sản xuất
Stt Nội dung Dự Dự án Dự án – Ghi chú
án Mavella công
Đồi trình
rồng khác,….
1 Nhập xuất 15- -15-17/3 Nhập Cần bóc lại
vật tư gỗ 18/3 ra khối nguyên khối lượng
bóc lượng vật liệu và chiều
lại cửa và theo dày gỗ
khối ván tầng công theo mẫu
lượng 18 trình CĐt chốt
nhập mới
-15-19/3
gỗ
ra khối
lượng
gỗ sx
đại trà
các tầng
Kế hoạch – quy trình sản xuất 70 ngày ( Tạm tính theo bảng tiến độ )
S Nội Dự án Đồi rồng
tt Dun
Từ Đ Diễn Bộ D Ghi
g
ngày ế giải phậ ự chú
chu
n n ki
ẩn n phụ ến
bị g trác đạ
à h t
y %
I Nhập vật tư – thiết bị, phụ kiện
1 Kiể 15/3 1 Tổng Phò 10
m 9/ tiến độ ng 0
tra 3 sx 70 vật %
vật ngày tư
liệu kể từ
khớp khi
BO nhận
Q– MB đủ
Khớ điều
p vật kiện
liệu thi
CĐT công
mẫu
2 Nhậ 15/3 1 Nt Phò 10
p 9/ ng 0
nguy 3 vật %
ên tư
liệu
dư
5-
7%
khấu
hao,
dự
bị
3 Kiể 15/3 1 Nt Nhà 10
m 9/ máy 0
đếm 3 %
số
lượn
g
4 Kiể 15/3 1 Nt Nhà 10
m 9/ máy 0
tra 3 %
chất
lượn
g sp
về
NM
5 Kiể 15/3 1 Nt Nhà 10
m 9/ máy 0
tra 3 %
quy
cách
sản
phẩ
m
6 Chứ 15/3 1 Nt Phò 10
ng 9/ ng 0
từ 3 vật %
nguy tư
ên
liệu,.
.
I Tiếp 21/3 3 Nt
I nhậ 1/
n hồ 3
sơ
Sho
p
1 Nhậ 22/3 2 Nhà
n hồ 2/ máy
sơ 3
2 Biên 22/3 2 Ban
bản 2/ CH
bàn 3 CT
giao
hồ
sơ
có
đủ
chứ
ký
các
bộ
phận
liên
quan
3 Bản 22/3 2 Ban
g 2/ CH
tiến 3 CT
độ
dự
án
4 Khả 16/3 2 Nhà Đi
o sát 0/ máy khảo
hiện 3 sát
trạn trướ
g c,
khi
có
mb
chỉ
sửa
cos
là có
thể
sx
ngay
5 Chỉn 25/3 3 Nhà
h 0/ máy
sửa 3
cập
nhật
File
CN
C
sản
xuất
6 In – 25/3 2 Nhà (01 –
Scan 5/ máy NM
11 3 –
bộ 01G
hồ Đ
sx NM
– 01
QĐ,
PQD
– 04
bộ=>
4 tổ
trưở
ng
- 04
lắp
đặt )
I Sản
I Xuấ
I t
1 Lập 27/3 2 Zone Nhà
bảng 7/ 1- từ máy
tiến 3 26/3=>
độ 29/4
nhà
Zone
máy
2- từ
6/4=>5
/5
Zone
3- từ
20/4=>
25/5
Zone 4
- từ
26/3=>
29/4
2 Họp 27/3 2 GĐ
phư 7/ NM
ơng 3 –
thức QĐ
triển ,PQ
khai Đ
3 Phân 27/3 2 QĐ
công 7/ ,PQ
giao 3 Đ
việc
cho
từng
tổ
trưở
ng
4 Giao 27/3 2 QĐ
tiến 7/ ,PQ
độ 3 Đ
sản
xuất
từng
tổ
5 Bàn 27/3 2 QĐ
giao 7/ ,PQ
nguy 3 Đ–
ên KT
liệu Kho
sản
xuất
6 Bàn 27/3 2 QĐ
giao 7/ ,PQ
thiết 3 Đ–
bị - KT
phụ Kho
kiện
7 Kiể QĐ
m ,PQ
tra Đ–
hàng Tổ
trướ trưở
c khi ng
chuy
ển
khâu
8 Kiể QĐ
m ,PQ
tra Đ–
chất Tổ
lượn trưở
g– ng
tính
đúng
của
sp
9 Kiể QĐ
m ,PQ
đếm Đ–
số Tổ
lượn trưở
g ng
1 Bàn QĐ
0 giao ,PQ
công Đ–
đoạn Tổ
trưở
ng
1
1
I KC Zone
V S 1- từ
sản 26/3=>
phẩ 29/4
m
Zone
2- từ
6/4=>5
/5
Zone
3- từ
20/4=>
25/5
Zone 4
- từ
26/3=>
29/4
1 Kiể QĐ
m ,PQ
tra Đ–
chất Tổ
lượn trưở
g ng
2 Kiể QĐ
m ,PQ
tra Đ–
số Tổ
lượn trưở
g ng
3 Phư QĐ
ơng ,PQ
án Đ–
sx, Tổ
thay trưở
mới ng –
hàng KT
lỗi kho
4 Ngu QĐ
yên ,PQ
liệu, Đ–
phụ Tổ
kiện trưở
dự ng –
trữ KT
thay kho
thế
V Đón
g gói
1 Kiể KC
m S–
tra Kế
nhãn toán
mác kho
tron
g sp,
tên
sp
2 Bọc KC
hàng S–
đúng Kế
quy toán
chuẩ kho
n
3 Dán KC
tem S–
ngoà Kế
i toán
kiện kho
hàng
4 Tập Kế
kết toán
hàng kho
V Vận
I chu
yển
1 Xe Kế
phù toán
hợp kho
2 Xếp QĐ
hàng ,PQ
bảo Đ-
quản KC
đúng S
cách
3 Xuất Kế
phiế toán
u
xuất kho
kho
4 Gửi Kế
khối toán
lượn kho
g
cho
CHT
5 Thô Kế
ng toán
tin kho
công
nhân
, kết
nối
CHT
V Lắp
I đặt
I
1 Phân QĐ
chia ,PQ
phụ Đ-
trách Tổ
từng trưở
tổ ng
lắp
2 Phân QĐ
chia ,PQ
hàng Đ-
đúng Tổ
phòn trưở
g ng
theo
tem
nhãn
,..
3 Kê CH
lót CT
bảo - Tổ
quản trưở
sàn, ng
hàng tổ
lắp
4 Phân QĐ
chia ,PQ
tổ Đ-
lắp, Tổ
theo trưở
phòn ng
g,
zone
5 Tổ QĐ
chức ,PQ
lắp Đ-
đặt Tổ
trưở
ng
V Kiể
I m
I tra
I Out
sour
Kiể GĐ
m NM
tra -
chất QĐ
lượn ,PQ
g Đ-
Outs NC
our C
đồ Out
rời sour
Bố QĐ
trí ,PQ
lịch Đ-
giao, NC
lắp C
phù Out
hợp sour
I Defi
X cet
Defi CH
cet CT
- Tổ
trưở
ng
tổ
lắp
Vệ CH
sinh CT
công
nghi
ệp
Bàn Từ CH
giao 20/4= CT-
>29/5 QĐ
,PQ
Đ
IV – KẾ HOẠCH SẢN XUẤT KHÁCH SẠN – MAVERLLA NHA TRANG
( DỰ KIẾN – KỂ TỪ KHI NHẬN ĐƯỢC MẶT BẰNG )