Professional Documents
Culture Documents
Từ mới 1 _ Quizizz
Từ mới 1 _ Quizizz
Worksheets Name
Từ mới 1
Class
Total questions: 18
Worksheet time: 18mins
Date
Instructor name: Việt Hà
1.
"Trung Quốc" trong tiếng Hàn là
a) 한국 b) 태국
c) 베트남 d) 중국
2.
"Nước Đức" là 토끼 đúng hay sai?
a) SAI b) ĐÚNG
a) 은행원 b) 학생
c) 회사 d) 회사원
https://quizizz.com/print/quiz/666f07bc66d6df6092da6f37 1/5
6/17/24, 1:26 AM Từ mới 1 | Quizizz
a) 베트남 사람 b) 한국
c) 한국 사람
Ans.
6. "Tên bạn là gì?" trong tiếng Hàn hỏi như thế nào?
7.
이 사람은 직업이 무엇입니까?
Ans.
https://quizizz.com/print/quiz/666f07bc66d6df6092da6f37 2/5
6/17/24, 1:26 AM Từ mới 1 | Quizizz
8.
이 사람은 한국 사람이 아닙니까?
9. "Chào Hương. Đây là Jumi. Là người bạn Hàn Quốc của tôi." Dịch sang tiếng Hàn là:
10.
đây là nước nào?
a) 영국 b) 한국
c) 미국 d) 일본
https://quizizz.com/print/quiz/666f07bc66d6df6092da6f37 3/5
6/17/24, 1:26 AM Từ mới 1 | Quizizz
11.
họ làm nghề gì?
a) 의사 b) 회사원
c) 의자 d) 학생
12. "학교"
a) 회사 b) 이름
c) 직업 d) 학교
a) 한국 b) 일본
c) 프랑스 d) 베트남
15. 남 씨는 은행원입니다
a) 학생 b) 학생증
c) 학번 d) 대학생
https://quizizz.com/print/quiz/666f07bc66d6df6092da6f37 4/5
6/17/24, 1:26 AM Từ mới 1 | Quizizz
a) 운전기사 b) 이메일
c) 처음 뵙겠습니다. d) 전화
https://quizizz.com/print/quiz/666f07bc66d6df6092da6f37 5/5