Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

Họ và tên: Nguyễn Bảo Ngọc

MSSV: 21100255
Lớp: Dược B+C

BÀI TẬP MÔN SINH DƯỢC HỌC


THUỐC ZOLGENSMA

Zolgensma (Onasemnogene abeparvovec) là một loại thuốc gen được phê duyệt cho
điều trị bệnh teo cơ gốc tủy không thể phục hồi (Spinal muscular atrophy-SMA) ở trẻ em
dưới 2 tuổi. Zolgensma mang một bản sao lành mạnh của gen SMN1 đến các tế bào thần
kinh vận động bị ảnh hưởng bởi bệnh SMA. Gen SMN1 lành mạnh này giúp sản xuất
protein SMN đầy đủ, là protein thiết yếu cho sự sống sót và chức năng của tế bào thần
kinh vận động, điều này có thể ngăn ngừa hoặc làm chậm sự tiến triển của bệnh SMA.

Zolgensma đại diện cho bước tiến quan trọng trong điều trị gen và mở ra triển vọng
mới cho các bệnh di truyền khác. Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu và thử nghiệm
lâm sàng bổ sung để đánh giá an toàn và hiệu quả lâu dài của điều trị gen.

1. Thành phần và cấu trúc:


Thành phần: Onasemnogene abeparvovec là vector adenovirus tái tổ hợp không
nhân lẫn (non-replicating), được thiết kế để mang gen SMN1 bình thường. Nó được tạo
ra từ adenovirus của tinh tinh (adeno-associated virus 9 - AAV9) qua công nghệ tái tổ hợp
DNA.
Thành phần phụ trợ:
+ Natri clorua 18mg/ml
+ Magie clorua 0,5mg/ml
+ Polysorbat 80 0,001%
+ Nước cất cho pha tiêm
Cấu trúc: Zolgensma có cấu trúc là một vector adenovirus tái tổ hợp không nhân
lẫn (non-replicating), được thiết kế để mang gen SMN1 bình thường. Khi thuốc được
truyền vào cơ thể, capsid protein bảo vệ genome trong quá trình vận chuyển cho tới khi
đi vào tế bào đích. Tại đây, genome mang gen SMN1 sẽ được dẫn dắt để biểu hiện, sản
xuất ra protein SMN1 cần thiết cho chức năng tế bào thần kinh vận động. Đây là cơ chế
then chốt giúp Zolgensma điều trị bệnh teo cơ tủy SMA. Cấu trúc độc đáo kết hợp các
thành phần sinh học và hóa học là kết quả của công nghệ sinh học cao, giúp Zolgensma
thực hiện được chức năng điều trị gen đầu tiên cho bệnh di truyền hiếm gặp này.
2. Phương pháp sản xuất:
Zolgensma được sản xuất bằng công nghệ sinh học hiện đại, sử dụng hệ thống nuôi
cấy tế bào động vật biến đổi gen để sản xuất vector adenovirus tái tổ hợp mang gen
SMN1 lành mạnh. Quy trình sản xuất bao gồm:
● Tạo vector plasmid mang gen SMN1:
- Gen SMN1 bình thường được nhân bản và đưa vào vector plasmid (vật chứa
DNA)
- Vector plasmid này sẽ định hướng cho quá trình biểu hiện gen trong tế bào chủ
● Nuôi cấy tế bào chủ biến đổi gen:
- Sử dụng dòng tế bào HEK293 (tế bào thận nhân người) đã được biến đổi gen để
tạo ra adenovirus tái tổ hợp AAV9
- Các tế bào này được nuôi cấy trong môi trường đặc biệt với điều kiện kiểm soát
nghiêm ngặt
● Biểu hiện và thu nhận vector virus:
- Các tế bào chủ được nhiễm với vector plasmid mang gen SMN1
- Quá trình biểu hiện gen diễn ra, tế bào sinh ra các phân tử AAV9 mang gen SMN1
- AAV9 được thu nhận từ dịch nuôi cấy qua các bước ly tâm, lọc và tinh sạch
● Đóng gói và kiểm định chất lượng:
- Vector virus AAV9 chứa gen được pha loãng và đóng gói thành dạng sản phẩm
cuối cùng
- Sản phẩm phải trải qua nhiều bước kiểm tra nghiêm ngặt về độ tinh khiết, nồng
độ, hiệu lực và an toàn trước khi được phê duyệt
Quy trình sản xuất phải tuân thủ các tiêu chuẩn GMP nghiêm ngặt để đảm bảo chất
lượng và an toàn của sản phẩm.
3. Dạng bào chế:
Dạng lỏng đóng trong lọ thủy tinh đơn liều 8,3ml hoặc 5,5ml. Dung dịch trong suốt,
không màu, không chất kết tủa. Nồng độ 2 x 10^13 vector gen/ml

4. Chỉ định và liều lượng:


Chỉ định duy nhất để điều trị bệnh tan rữa tủy sống bẩm sinh không thể phục hồi
(SMA) ở trẻ em dưới 2 tuổi.
Liều dùng là liều duy nhất 1.1 x 10^14 vector gen/kg cân nặng cơ thể, truyền tĩnh
mạch (IV) trong vòng 60 phút. Trẻ cần được xét nghiệm xác định kiểu gen và đủ điều
kiện trước khi dùng thuốc.

5. Tác dụng phụ:


Phản ứng miễn dịch, sốt, nổi hạch sau tiêm
Rối loạn đông máu, chảy máu
Rối loạn chức năng gan như tăng men gan
Có nguy cơ tiềm tàng bị các bệnh do vector virus gây ra cần theo dõi lâu dài

6. Bảo quản:
Trước khi rã đông: Bảo quản ở nhiệt độ -60°C (-76°F) đến -90°C (-130°F). Tránh
tiếp xúc với ánh sáng.
Sau khi rã đông: Bảo quản tối đa 14 ngày ở 2°C đến 8°C (36°F đến 46°F). Không
được đông lạnh/rã đông lại. Cần kiểm tra kỹ dung dịch trước khi dùng, không dùng nếu
có hiện tượng đục, kết tủa.

You might also like