Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

CHƯƠNG VI
HÀM SỐ MŨ
VÀ HÀM SỐ LOGARIT

BÀI 20: HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

III HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM.


== BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TRÍCH TỪ ĐỀ THAM KHẢO VÀ ĐỀ CHÍNH THỨC
CỦA BỘ GIÁO DỤC TỪ NĂM 2017 ĐẾN NAY

(MĐ 103-2022) Cho a  3 , b  3 và c  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


5 2 6
Câu 1:
A. a  c  b . B. a  b  c . C. b  a  c . D. c  a  b .

Câu 2: (MĐ 104-2022) Cho a  3 5 , b  32 và c  3 6 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. a  b  c . B. a  c  b . C. c  a  b . D. b  a  c .
Câu 3: (MĐ 101-2022) Tập xác định của hàm số log3  x  4  là
A.  5;   . B.  ;   . C.  4;   . D.  ; 4  .

Câu 4: (MĐ 103-2022) Tập xác định của hàm số y  log 2  x  1 là


A.  2;   . B.  ;   . C. 1;   . D.  ;1 .

Câu 5: (MĐ 101-2022) Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y  log  6  x  x  2  
?
A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô số.

Câu 6: (MĐ 101-2022) Với mọi số thực a dương tuỳ ý 4log a bằng
A. 2 log a . B. 2 log a . C. 4 log a . D. 8 log a .

Câu 7: (MĐ 103-2022) Với a là số thực dương tùy ý, log 100a  bằng
A. 1  log a . B. 2  log a . C. 2  log a . D. 1  log a .

1
Câu 8: (MĐ 103-2022) Với a, b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log 1 bằng
a
b3
1
A. 3log a b . B. log a b . C. 3log a b . D. log a b .
3
1
Câu 9: (MĐ 104-2022) Với a , b là các số thực dương tuỳ ý và a  1, log 1 bằng
a b3
1
A. log a b . B. 3log a b . C. loga b . D. 3log a b .
3

Page 36
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 10: (TK 2020-2021) Với a là số thực dương tùy ý, a3 bằng


3 2 1
A. a 6 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 6 .

Câu 11: (TK 2020-2021) Với a là số thực dương tùy ý, log3  9a  bằng
1
C.  log 3 a  .
2
A.  log 3 a. B. 2 log 3 a D. 2  log 3 a.
2

Câu 12: Cho a  0 và a  1 , khi đó log a 4 a bằng


1 1
A. 4. B. . C.  . D. 4.
4 4

Câu 13: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a  0 và a  1, khi đó log a 3 a bằng
1 1
A. 3 . B. . C.  . D. 3 .
3 3

Câu 14: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a  0 và a  1 , khi đó log a a bằng
1 1
A. 2 . B.  2 . C.  . D. .
2 2

Câu 15: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a  0 và a  1, khi đó log a 5 a bằng
1 1
A. . B.  . C. 5 . D. 5
5 5

Câu 16: Với mọi a , b thỏa mãn log2 a  log2 b  6 , khẳng định nào sau đây đúng?
3

A. a 3b  64 . B. a3b  36 . C. a 3  b  64 . D. a 3  b  36 .
Câu 17: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3  log 2 b  8 . Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A. a  b  64 . B. a b  256 . C. a b  64 . D. a  b  256 .
3 3 3 3

Câu 18: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a3  log 2 b  7 . Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A. a  b  49 . B. a b  128 . C. a  b  128 . D. a b  49 .
3 3 3 3

Câu 19: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a 3  log 2 b  5 , khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A. a 3b  32 . B. a 3b  25 . C. a 3  b  25 . D. a 3  b  32 .

 
Câu 20: Với a  0 đặt log 2  2a   b , khi đó log 2 8a 4 bằng
A. 4b  7 . B. 4b  3 . C. 4b . D. 4b  1 .

Câu 21: Với a  0 , đặt log 2  2a   b , khi đó log 2  4a 3  bằng


A. 3b  5 . B. 3b . C. 3b  2 . D. 3b  1 .

Câu 22: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 2) Với a  0 , đặt log 3  3a   b , khi đó log3  9a3  bằng
A. 3b . B. 3b  1 . C. 3b  2 . D. 3b  5 .

Page 37
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 23: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 2) Với a  0 , đặt log 3  3a   b khi đó log3 27a 4 bằng  
A. 4b  3 . B. 4b . C. 4b  1 . D. 4b  7 .
5
Câu 24: (Mã 105 2017) Rút gọn biểu thức Q  b : 3 b với b  0 . 3

4 4 5

A. Q  b 3
B. Q  b 3 C. Q  b 9 D. Q  b 2
1
Câu 25: (Mã 110 2017) Rút gọn biểu thức P  x 3 . 6 x với x  0 .
1 2
A. P  x B. P  x 8
C. P  x 9
D. P  x 2

4
Câu 26: (Mã 102 2017) Cho biểu thức P  x. 3 x 2 . x3 , với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 1 13 1
A. P  x 3 B. P  x 2 C. P  x 24 D. P  x 4

  4 
2017 2016
Câu 27: (Đề Tham Khảo 2017) Tính giá trị của biểu thức P  7  4 3 3 7

 
2016
A. P  7  4 3 B. P  1 C. P  7  4 3 D. P  7  4 3
Câu 28: (Mã 101 - 2020 Lần 1) Với a , b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log a5 b bằng:
1 1
A. 5 log a b . B.  log a b . C. 5  log a b . D. log a b .
5 5

Câu 29: (Mã 102 - 2020 Lần 1) Với a , b là các số thực dương tùy ý và a  1 , loga2 b bằng
1 1
A.  log a b . B. log a b . C. 2  log a b . D. 2 log a b .
2 2
Câu 30: (Mã 103 - 2020 Lần 1) Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1 , log a3 b bằng
1 1
A. 3  log a b B. 3log a b C.  log a b D. log a b
3 3

Câu 31: (Mã 103 2018) Với a là số thực dương tùy ý, ln  7a   ln  3a  bằng
ln 7 7 ln  7 a 
A. B. ln C. ln  4a  D.
ln 3 3 ln  3a 

Câu 32: (Mã 101 2018) Với a là số thực dương tùy ý, ln  5a   ln  3a  bằng:
5 ln 5 ln  5a 
A. ln B. C. D. ln  2a 
3 ln 3 ln  3a 

Câu 33: (Mã 110 2017) Cho log a b  2 và log a c  3 . Tính P  log a  b 2 c 3  .
A. P  13 B. P  31 C. P  30 D. P  108
Câu 34: (Mã 102 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 3b 2  32 . Giá trị của
3log 2 a  2log 2 b bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .

Page 38
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 35: (Đề Tham Khảo 2017) Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a  1 , a  b và log a b  3 .
b
Tính P  log b
.
a
a
A. P  5  3 3 B. P  1  3 C. P  1  3 D. P  5  3 3

Câu 36: (Mã 103 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 2b3  16 . Giá trị của
2 log 2 a  3log 2 b bằng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 37: (Mã 101 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 4b  16 . Giá trị của 4 log 2 a  log 2 b
bằng
A. 4 . B. 2. C. 16 . D. 8.

Câu 38: (Mã 123 2017) Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P  log a b3  log a2 b 6 .
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P  6loga b B. P  27loga b C. P 15loga b D. P  9loga b
1
Câu 39: (Mã 105 2017) Cho log 3 a  2 và log 2 b  . Tính I  2 log3 log3  3a    log 1 b2 .
2 4

A. I  5 B. I  0 C. I  4 D. I  3
4 2

Câu 40: (Mã 104 2017) Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x  5 log 2 a  3 log 2 b .
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x  5a  3b B. x  a 5  b 3 C. x  a 5 b 3 D. x  3a  5b
Câu 41: (Mã 104 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab 3  8 . Giá trị của log 2 a  3log 2 b
bằng
A. 6. B. 2. C. 3. D. 8.
Câu 42: (Mã 123 2017) Cho log a x  3, log b x  4 với $a,b$ là các số thực lớn hơn 1. Tính P  log ab x.

A. P  12 B. P  12 C. P  7 D. P  1
7 12 12
Câu 43: (Mã 110 2017) Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x 9y2  6xy . Tính
2

1  log12 x  log12 y
M .
2log12  x  3 y 

A. M  1 . B. M  1 . C. M  1 . D. M 1
2 3 4

Câu 44: (Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Xét số thực a và b thỏa mãn log 3  3a.9b   log 9 3 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng
A. a  2b  2 . B. 4 a  2b  1 . C. 4ab  1 . D. 2 a  4b  1 .
Câu 45: (Mã 102 - 2020 Lần 1) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4log2 ( ab )  3a . Giá trị của ab 2
bằng
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .

Page 39
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT

Câu 46: (Mã 102 - 2020 Lần 2) Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a  2 log 9 b  2 , mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a  9b 2 . B. a  9b . C. a  6b . D. a  9b 2 .
Câu 47: (Mã 103 - 2020 Lần 2) Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a  2 log 9 b  3 , mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a  27 b . B. a  9b . C. a  27 b 4 . D. a  27 b 2 .
Câu 48: (Mã 104 - 2020 Lần 2) Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a  2 log 4 b  4 , mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a  16 b 2 . B. a  8b . C. a  16b . D. a  16 b 4 .
Câu 49: (Đề Tham Khảo 2019) Đặt log 3 2  a khi đó log16 27 bằng

A. 3a B. 3 C. 4 D. 4 a
4 4a 3a 3

Câu 50: (Đề Minh Họa 2017) Đặt a  log 2 3, b  log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
2a2  2ab
A. log6 45  B. log 6 45  a  2 ab
ab ab  b
2a  2ab
2
a  2ab
C. log6 45  D. log 6 45 
ab  b ab

Page 40

You might also like