Professional Documents
Culture Documents
Log 7
Log 7
CHƯƠNG VI
HÀM SỐ MŨ
VÀ HÀM SỐ LOGARIT
Câu 5: (MĐ 101-2022) Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y log 6 x x 2
?
A. 7 . B. 8 . C. 9 . D. Vô số.
Câu 6: (MĐ 101-2022) Với mọi số thực a dương tuỳ ý 4log a bằng
A. 2 log a . B. 2 log a . C. 4 log a . D. 8 log a .
Câu 7: (MĐ 103-2022) Với a là số thực dương tùy ý, log 100a bằng
A. 1 log a . B. 2 log a . C. 2 log a . D. 1 log a .
1
Câu 8: (MĐ 103-2022) Với a, b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log 1 bằng
a
b3
1
A. 3log a b . B. log a b . C. 3log a b . D. log a b .
3
1
Câu 9: (MĐ 104-2022) Với a , b là các số thực dương tuỳ ý và a 1, log 1 bằng
a b3
1
A. log a b . B. 3log a b . C. loga b . D. 3log a b .
3
Page 36
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 11: (TK 2020-2021) Với a là số thực dương tùy ý, log3 9a bằng
1
C. log 3 a .
2
A. log 3 a. B. 2 log 3 a D. 2 log 3 a.
2
Câu 13: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a 0 và a 1, khi đó log a 3 a bằng
1 1
A. 3 . B. . C. . D. 3 .
3 3
Câu 14: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a 0 và a 1 , khi đó log a a bằng
1 1
A. 2 . B. 2 . C. . D. .
2 2
Câu 15: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a 0 và a 1, khi đó log a 5 a bằng
1 1
A. . B. . C. 5 . D. 5
5 5
Câu 16: Với mọi a , b thỏa mãn log2 a log2 b 6 , khẳng định nào sau đây đúng?
3
A. a 3b 64 . B. a3b 36 . C. a 3 b 64 . D. a 3 b 36 .
Câu 17: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a, b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 8 . Khẳng định nào dưới
đây đúng?
A. a b 64 . B. a b 256 . C. a b 64 . D. a b 256 .
3 3 3 3
Câu 18: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a3 log 2 b 7 . Khẳng định nào
dưới đây đúng?
A. a b 49 . B. a b 128 . C. a b 128 . D. a b 49 .
3 3 3 3
Câu 19: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a , b thỏa mãn log 2 a 3 log 2 b 5 , khẳng định nào dưới
đây là đúng?
A. a 3b 32 . B. a 3b 25 . C. a 3 b 25 . D. a 3 b 32 .
Câu 20: Với a 0 đặt log 2 2a b , khi đó log 2 8a 4 bằng
A. 4b 7 . B. 4b 3 . C. 4b . D. 4b 1 .
Câu 22: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 2) Với a 0 , đặt log 3 3a b , khi đó log3 9a3 bằng
A. 3b . B. 3b 1 . C. 3b 2 . D. 3b 5 .
Page 37
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 23: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 2) Với a 0 , đặt log 3 3a b khi đó log3 27a 4 bằng
A. 4b 3 . B. 4b . C. 4b 1 . D. 4b 7 .
5
Câu 24: (Mã 105 2017) Rút gọn biểu thức Q b : 3 b với b 0 . 3
4 4 5
A. Q b 3
B. Q b 3 C. Q b 9 D. Q b 2
1
Câu 25: (Mã 110 2017) Rút gọn biểu thức P x 3 . 6 x với x 0 .
1 2
A. P x B. P x 8
C. P x 9
D. P x 2
4
Câu 26: (Mã 102 2017) Cho biểu thức P x. 3 x 2 . x3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 1 13 1
A. P x 3 B. P x 2 C. P x 24 D. P x 4
4
2017 2016
Câu 27: (Đề Tham Khảo 2017) Tính giá trị của biểu thức P 7 4 3 3 7
2016
A. P 7 4 3 B. P 1 C. P 7 4 3 D. P 7 4 3
Câu 28: (Mã 101 - 2020 Lần 1) Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a5 b bằng:
1 1
A. 5 log a b . B. log a b . C. 5 log a b . D. log a b .
5 5
Câu 29: (Mã 102 - 2020 Lần 1) Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1 , loga2 b bằng
1 1
A. log a b . B. log a b . C. 2 log a b . D. 2 log a b .
2 2
Câu 30: (Mã 103 - 2020 Lần 1) Với a,b là các số thực dương tùy ý và a 1 , log a3 b bằng
1 1
A. 3 log a b B. 3log a b C. log a b D. log a b
3 3
Câu 31: (Mã 103 2018) Với a là số thực dương tùy ý, ln 7a ln 3a bằng
ln 7 7 ln 7 a
A. B. ln C. ln 4a D.
ln 3 3 ln 3a
Câu 32: (Mã 101 2018) Với a là số thực dương tùy ý, ln 5a ln 3a bằng:
5 ln 5 ln 5a
A. ln B. C. D. ln 2a
3 ln 3 ln 3a
Câu 33: (Mã 110 2017) Cho log a b 2 và log a c 3 . Tính P log a b 2 c 3 .
A. P 13 B. P 31 C. P 30 D. P 108
Câu 34: (Mã 102 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 3b 2 32 . Giá trị của
3log 2 a 2log 2 b bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Page 38
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 35: (Đề Tham Khảo 2017) Cho a, b là các số thực dương thỏa mãn a 1 , a b và log a b 3 .
b
Tính P log b
.
a
a
A. P 5 3 3 B. P 1 3 C. P 1 3 D. P 5 3 3
Câu 36: (Mã 103 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 2b3 16 . Giá trị của
2 log 2 a 3log 2 b bằng
A. 2 . B. 8 . C. 16 . D. 4 .
Câu 37: (Mã 101 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a 4b 16 . Giá trị của 4 log 2 a log 2 b
bằng
A. 4 . B. 2. C. 16 . D. 8.
Câu 38: (Mã 123 2017) Với a , b là các số thực dương tùy ý và a khác 1, đặt P log a b3 log a2 b 6 .
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. P 6loga b B. P 27loga b C. P 15loga b D. P 9loga b
1
Câu 39: (Mã 105 2017) Cho log 3 a 2 và log 2 b . Tính I 2 log3 log3 3a log 1 b2 .
2 4
A. I 5 B. I 0 C. I 4 D. I 3
4 2
Câu 40: (Mã 104 2017) Với mọi a , b , x là các số thực dương thoả mãn log 2 x 5 log 2 a 3 log 2 b .
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x 5a 3b B. x a 5 b 3 C. x a 5 b 3 D. x 3a 5b
Câu 41: (Mã 104 2019) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn ab 3 8 . Giá trị của log 2 a 3log 2 b
bằng
A. 6. B. 2. C. 3. D. 8.
Câu 42: (Mã 123 2017) Cho log a x 3, log b x 4 với $a,b$ là các số thực lớn hơn 1. Tính P log ab x.
A. P 12 B. P 12 C. P 7 D. P 1
7 12 12
Câu 43: (Mã 110 2017) Cho x, y là các số thực lớn hơn 1 thoả mãn x 9y2 6xy . Tính
2
1 log12 x log12 y
M .
2log12 x 3 y
A. M 1 . B. M 1 . C. M 1 . D. M 1
2 3 4
Câu 44: (Đề Tham Khảo 2020 Lần 2) Xét số thực a và b thỏa mãn log 3 3a.9b log 9 3 . Mệnh đề nào
dưới đây đúng
A. a 2b 2 . B. 4 a 2b 1 . C. 4ab 1 . D. 2 a 4b 1 .
Câu 45: (Mã 102 - 2020 Lần 1) Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4log2 ( ab ) 3a . Giá trị của ab 2
bằng
A. 3 . B. 6 . C. 2 . D. 12 .
Page 39
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
Câu 46: (Mã 102 - 2020 Lần 2) Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a 2 log 9 b 2 , mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a 9b 2 . B. a 9b . C. a 6b . D. a 9b 2 .
Câu 47: (Mã 103 - 2020 Lần 2) Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 3 a 2 log 9 b 3 , mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a 27 b . B. a 9b . C. a 27 b 4 . D. a 27 b 2 .
Câu 48: (Mã 104 - 2020 Lần 2) Với a , b là các số thực dương tùy ý thỏa mãn log 2 a 2 log 4 b 4 , mệnh
đề nào dưới đây đúng?
A. a 16 b 2 . B. a 8b . C. a 16b . D. a 16 b 4 .
Câu 49: (Đề Tham Khảo 2019) Đặt log 3 2 a khi đó log16 27 bằng
A. 3a B. 3 C. 4 D. 4 a
4 4a 3a 3
Câu 50: (Đề Minh Họa 2017) Đặt a log 2 3, b log 5 3. Hãy biểu diễn log 6 45 theo a và b .
2a2 2ab
A. log6 45 B. log 6 45 a 2 ab
ab ab b
2a 2ab
2
a 2ab
C. log6 45 D. log 6 45
ab b ab
Page 40