Class 9CH Report 2223 Oct.

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BẢNG ĐIỂM TỔNG KẾT THÁNG 10/2022

LỚP 9 CHUYÊN MÔN ANH


KT tổng hợp G. R. W. L.
STT Họ và tên ĐTB TT TT TT TT TT Lớp
Test 1 Test 2 NP Đọc Viết Nghe
1 Nguyễn Thị Minh Anh 7.4 3.9 5.65 31 1.3 #### 5.3 10 4.5 28 4.7 16 C7
2 Hà Hùng Anh 5.8 2.9 40 2.8 28 5.6 9 #### 4 20 A2
3 Quách My Anh 8 7.6 7.8 6 3 35 5 11 7 10 5 13 A10
4 Ngô Thị Minh Anh 6 4.4 5.2 33 1.3 35 3.3 23 3.1 34 2 32 A
5 Nguyễn Trang Anh 6.7 7.6 7.15 15 3.5 18 4.7 22 4 31 4 20 A11
6 Nguyễn Quỳnh Chi 5.8 5.6 5.7 30 2 32 5 11 4.6 27 5.3 9 B7
7 Trịnh Bảo Châu 5.5 2.75 41 5 5 7.6 2 6.9 13 5.3 9 B14
8 Trần Thị Minh Châu 8.6 6.6 7.6 9 3.3 23 6 7 6.3 19 4 20 D12
9 Nguyễn Mai Ngọc Châu 4.6 2.3 43 1.7 34 4.3 24 2.9 37 0.7 41 B4
10 Trần Hải Diệp 7.8 6.2 7 16 4 15 5 11 7.3 6 3.4 25 A6
11 Nguyễn Uyển Dung 4.8 2.4 42 #### 3 36 2.5 39 4.6 18 B4
12 Lưu Thành Đạt 6.1 3.4 4.75 34 #### #### 3.3 32 1.3 39 C8
13 Lê Mạnh Đức 7 6.1 6.55 23 #### 3.3 33 8.6 1 2 31 B8
14 Ngô Minh Đức 7.8 7.4 7.6 9 5.3 3 7.7 1 5.3 23 6.7 4 B10
14 Mai Trọng Đức 8.1 7.8 7.95 4 4.3 12 7 4 8 3 6 #### C6
15 Đinh Huy Hoàng 7 8 7.5 12 5.3 3 7.6 2 3.3 32 8.7 1 C9
16 Nguyễn Đức Hưng 7.9 7.3 7.6 9 #### 5 11 #### #### C11
17 Bùi Lê Huy 6.6 7.2 6.9 18 4.3 12 5 11 3 35 4 20 B4
18 Nguyễn Chí Kiên 8.2 8.2 8.2 2 4.7 9 5 11 4.8 26 6.7 4 C12
19 Nguyễn Đình Vĩnh Khang 7.3 6 6.65 21 3.8 16 2.6 38 6.5 16 4.6 18 B2
20 Nguyễn Ngọc Lam 3.8 1.9 45 2.8 28 2.6 38 3 35 3.1 26 B9
21 Hoàng Hương Linh 7.3 3.65 37 #### #### 7 10 5 13 B8
22 Nguyễn Gia Linh 5 6.4 5.7 28 3.5 18 4.3 24 4.5 28 1 40 D7
23 Lê Hà Linh 7.8 4.8 6.3 25 4.5 10 5 11 6.5 16 5.3 9 C14
24 Vũ Thái Dương Linh 7.5 7 7.25 14 4.5 10 5 11 6.5 16 2 31 B9
25 Trần Bình Minh 4.5 6 5.25 32 #### #### 1.5 40 2.6 30 A8
26 Phạm Phương Mai 6 5.4 5.7 28 #### #### #### #### A5
27 Nguyễn Đức Minh 6.1 3 4.55 35 #### 3.3 33 #### #### B2
28 Hoàng Nhật Minh 8 7.4 7.7 7 3.8 16 5 11 6.9 13 3 27 C4
29 Nguyễn Phương Nhi 4.5 2.25 44 #### 3.6 32 #### #### A6
30 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 7 6 6.5 24 3 25 3.7 30 5.3 23 7 3 D2
31 Nguyễn Thùy Ngân 8.3 3.7 6 26 4.3 12 3.7 #### 5.5 22 3 25 B6
32 Vũ Thị Bích Ngọc 7.8 8 7.9 5 5 5 6.3 5 7.2 8 6 6 B6
33 Nguyễn Phạm Hà Phương 9 7.4 8.2 2 3.2 24 6.3 5 7 10 5 13 A3
34 Ngô Mai Phương 6.2 3.1 39 3.5 18 6 7 6 21 2 31 C4
34 Phạm Mai Phương 6.9 6.2 6.55 22 2 32 4.3 24 5 25 7.3 2 A6
35 Phạm Như Quỳnh 7.3 6.2 6.75 19 4.8 8 4.7 22 2.6 38 5.5 8 A7
36 Phạm Thành Thái 7.7 3.85 36 3.5 18 5 11 7.2 8 2 31 A
37 Hoàng Nguyễn Thủy Tiên 6.3 7.2 6.75 19 5.5 1 5 11 8 3 3 27 B6
38 Đào Thị Minh Thư 9.5 8.4 8.95 1 5.5 1 #### 8.6 1 2 31 C8
39 Lê Phương Thảo 6.7 7.2 6.95 17 2.5 30 3 36 6.1 20 2 31 B2
40 Bùi Ngân Thương 8.1 6.8 7.45 13 3 25 4 28 6.8 15 5.3 9 C10
41 Đặng Thị Phương Uyên 8.6 6.8 7.7 8 3.5 18 4 28 7.4 5 4 20 A3
41 Đào Anh Vũ 6.4 3.2 38 5 5 4.3 24 7.3 6 4.7 16 A5
42 Thân Đào Hà Vân 6.6 5 5.8 27 2.2 31 2.5 30 4.1 30 2 32 A2
43 Phan Đặng Gia Vĩ 6.9 6.6 6.75 19 4.3 12 4.6 #### 5.3 23 5.6 #### B2
Trường
THCS Chu Văn An
THCS Hồng Bàng
Lương Khánh Thiện
Anh Dũng
Trần Phú
THCS Ngô Quyền
THCS Trần Phú
THCS Trần Phú
THCS Trần Phú
Lê Lợi
THCS Lê Chân
THCS Ngô Quyền
THCS Tô Hiệu
THCS Trần Phú
THCS Lê Lợi
THCS Chu Văn An
THCS Trần Phú
THCS Dư Hàng Kênh
THCS Trần Phú
THCS Đằng Lâm
THCS Chu Văn An
THCS Chu Văn An
Chu Văn An
THCS Trần Phú
THCS Chu Văn An
Hồng Bàng
Trần Phú
THCS Trần Phú
THCS Trần Phú
Đà Nẵng
THCS Đông Hải
THCS Chu Văn An
THCS Lê Lợi
THCS Đằng Lâm
THCS Trần Phú
Lương Khánh Thiện
Lương Khánh Thiện
THCS Hoàng Nghĩa
THCS Lê Lợi
THCS Chu Văn An
THCS Nam Hải
THCS Đông Hải
THCS Đằng Hải
THCS Hồng Bàng
THCS Lê Ích Mộc
THCS Đằng Lâm

You might also like