Professional Documents
Culture Documents
Tài Liệu
Tài Liệu
Tài Liệu
1. Từ vựng:
2. Cụm từ:
3. Ví dụ câu:
Hi, my name is John Smith. I'm from the United States. I'm 25 years old and I'm
a teacher. I'm not married and I don't have any children. My hobbies are
reading, playing sports, and traveling. I'm a friendly and outgoing person. I have
short brown hair and brown eyes. (Xin chào, tên tôi là John Smith. Tôi đến từ Hoa
Kỳ.Tôi 25 tuổi và là giáo viên. Tôi không kết hôn và không có con. Sở thích của tôi là
đọc sách, chơi thể thao và du lịch. Tôi là một người thân thiện và hòa đồng. Tôi có
mái tóc nâu ngắn và đôi mắt nâu.)
Can you tell me a little bit about yourself? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản
thân mình không?)
I'm from Vietnam and I'm a student. I'm 22 years old and I'm single. I love
listening to music, watching movies, and spending time with my friends. I'm a
quiet and introverted person. I have long black hair and dark brown eyes. (Tôi
đến từ Việt Nam và là sinh viên. Tôi 22 tuổi và độc thân. Tôi thích nghe nhạc, xem
phim và dành thời gian cho bạn bè. Tôi là một người trầm tính và hướng nội. Tôi có
mái tóc dài đen và đôi mắt nâu đen.)
Từ vựng Unit 2 - Sách New Headway Pre-intermediate
(kèm phiên âm)
Chủ đề: Lối sống
1. Từ vựng:
2. Cụm từ:
3. Ví dụ câu:
She has a very active lifestyle. She goes running every morning and plays tennis
in the afternoon. (Cô ấy có lối sống rất năng động. Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng và
chơi quần vợt vào buổi chiều.)
It's important to develop good habits when you're young. (Điều quan trọng là phải
hình thành thói quen tốt khi bạn còn trẻ.)
I try to follow a routine so that I can be more productive. (Tôi cố gắng tuân theo
một thói quen để có thể làm việc hiệu quả hơn.)
What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
I have a wide variety of interests, including music, art, and travel. (Tôi có nhiều
sở thích, bao gồm âm nhạc,nghệ thuật và du lịch.)
He is a doctor by occupation. (Anh ấy là một bác sĩ theo nghề.)
They earn a good income from their business. (Họ có thu nhập tốt từ công việc
kinh doanh của họ.)
I live in a small apartment in the city center. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở
trung tâm thành phố.)
She follows a strict diet to stay healthy. (Cô ấy tuân theo chế độ ăn uống nghiêm
ngặt để giữ gìn sức khỏe.)
I make sure to exercise at least three times a week. (Tôi đảm bảo tập thể dục ít nhất
ba lần một tuần.)
I have a lot of friends and I enjoy going out socializing. (Tôi có nhiều bạn bè và tôi
thích đi chơi giao lưu.)
I like to read books and watch movies in my leisure time. (Tôi thích đọc sách và
xem phim trong thời gian rảnh rỗi.)
It's important to find ways to relax and de-stress. (Điều quan trọng là phải tìm
cách thư giãn và giảm căng thẳng.)
I try to maintain a healthy work-life balance. (Tôi cố gắng duy trì sự cân bằng giữa
công việc và cuộc sống.)
Unit 3
Được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ, thường nhấn
mạnh vào thời điểm xảy ra hành động.
Cấu trúc câu khẳng định: Subject + verb (past tense) + object.
o Ví dụ: I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua.)
Cấu trúc câu phủ định: Subject + did not (didn't) + verb (base form) + object.
o Ví dụ: She didn't see the movie. (Cô ấy đã không xem bộ phim.)
Câu hỏi Yes/No: Did + subject + verb (base form) + object?
o Ví dụ: Did you go to the park? (Bạn có đi công viên không?)
Được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong
quá khứ, có thể bị ngắt quãng bởi một hành động khác.
Cấu trúc câu khẳng định: Subject + was/were + verb (present participle) + object.
o Ví dụ: We were watching a movie when the phone rang. (Chúng tôi đang
xem phim thì điện thoại reo.)
Cấu trúc câu phủ định: Subject + was/were not (wasn't/weren't) + verb (present
participle) + object.
o Ví dụ: They weren't working out yesterday. (Họ không tập thể dục ngày hôm
qua.)
Câu hỏi Yes/No: Was/Were + subject + verb (present participle) + object?
o Ví dụ: Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi
không?)
I was walking home from school yesterday (Past Continuous) when I saw a group of kids
playing basketball in the park (Past Simple). They were really good (Past Continuous) so I
stopped to watch them (Past Simple). While I was watching (Past Continuous), a ball went
flying over their heads and landed right at my feet (Past Simple). I picked it up and threw it
back to them (Past Simple). One of the kids came over and thanked me (Past Simple). We
started talking (Past Simple) and I found out they were practicing for a game next week (Past
Simple). I wished them good luck (Past Simple) and then continued walking home (Past
Simple).
2. Cụm từ:
3. Ví dụ câu:
I love going to the market to buy fresh produce. (Tôi thích đi chợ mua thực phẩm
tươi sống.)
There are many different stalls at the market, selling everything from clothes to
souvenirs. (Có rất nhiều gian hàng khác nhau ở chợ, bán mọi thứ từ quần áo đến quà
lưu niệm.)
I always haggle with the vendors when I buy something at the market. (Tôi luôn
mặc cả với người bán hàng khi mua thứ gì đó ở chợ.)
The market is always crowded with people, especially on weekends. (Chợ luôn
đông đúc, đặc biệt là vào cuối tuần.)
The market is a great place to experience local culture. You can see people from
all walks of life and try different kinds of food. (Chợ là nơi tuyệt vời để trải nghiệm
văn hóa địa phương. Bạn có thể nhìn thấy mọi người từ mọi tầng lớp và thử các loại
thực phẩm khác nhau.)
2. Cụm từ:
What do you want to do with your life? (Bạn muốn làm gì với cuộc sống của
mình?)
I have big plans for the future. (Tôi có những dự định lớn cho tương lai.)
What are your goals and dreams? (Mục tiêu và ước mơ của bạn là gì?)
I'm still trying to figure out what I want to do when I grow up. (Tôi vẫn đang cố
gắng tìm ra những gì mình muốn làm khi lớn lên.)
I'm hoping to get married and have children one day. (Tôi hy vọng sẽ kết hôn và
có con một ngày nào đó.)
I want to travel the world and experience different cultures. (Tôi muốn đi du lịch
khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
I'm saving up money to buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà.)
I'm looking forward to retiring and enjoying my golden years. (Tôi mong muốn
được nghỉ hưu và tận hưởng những năm tháng vàng son.)
3. Ví dụ câu:
What do you want to do this weekend? (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần này?)
I'm not sure yet. I might go to the park or watch a movie. (Tôi chưa chắc. Có thể
tôi sẽ đi công viên hoặc xem phim.)
What are your plans for the future? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
I want to be a doctor and help people. (Tôi muốn trở thành bác sĩ và giúp đỡ mọi
người.)
What is your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
I've always wanted to be a writer. (Tôi luôn muốn trở thành một nhà văn.)
What are you most looking forward to in the future? (Bạn mong chờ điều gì nhất
trong tương lai?)
I'm looking forward to spending more time with my family and friends. (Tôi
mong muốn được dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.)
Đồ vật:
2. Cụm từ:
Go places: Đi đây đi đó
See the sights: Tham quan các địa điểm
Experience new things: Trải nghiệm những điều mới mẻ
Buy things: Mua sắm
Keep things tidy: Giữ cho mọi thứ gọn gàng
Take care of things: Chăm sóc mọi thứ
Use things responsibly: Sử dụng mọi thứ một cách có trách nhiệm
Recycle things: Tái chế mọi thứ
Reduce waste: Giảm thiểu rác thải
Protect the environment: Bảo vệ môi trường
3. Ví dụ câu:
I love to travel and see new places. (Tôi thích đi du lịch và tham quan những địa
điểm mới.)
There are so many things to see and do in this city. (Có rất nhiều điều để xem và
làm ở thành phố này.)
I'm going to the store to buy some groceries. (Tôi sẽ đi chợ mua một số thực phẩm
tạp hóa.)
I need to clean up my room. It's a mess! (Tôi cần dọn dẹp phòng của mình. Nó thật
lộn xộn!)
Please take care of my plant while I'm away. (Vui lòng chăm sóc cây của tôi trong
khi tôi đi vắng.)
We should all do our part to protect the environment. (Mọi người chúng ta đều
nên chung tay bảo vệ môi trường.)
2. Cụm từ:
3. Ví dụ câu:
Do (duː): Làm
Should (ʃʊd): Nên
Ought to (ɔːt tuː): Nên
Must (mʌst): Phải
Need to (niːd tuː): Cần
Have to (hæv tuː): Phải
Suppose to (səˈpoʊz tuː): Nên
Expected to (ɪkˈspektɪd tuː): Hy vọng
2. Cụm từ:
3. Ví dụ câu:
You should always wear a helmet when you ride a bike. (Bạn nên luôn đội mũ bảo
hiểm khi đi xe đạp.)
You must not litter in the park. (Bạn không được xả rác trong công viên.)
It's important to recycle and conserve water. (Điều quan trọng là phải tái chế và
tiết kiệm nước.)
We need to take care of our planet for future generations. (Chúng ta cần chăm sóc
hành tinh của mình cho thế hệ tương lai.)
There are many things we can do to help the environment. (Có rất nhiều điều
chúng ta có thể làm để giúp đỡ môi trường.)
It's up to each of us to make a difference. (Tùy thuộc vào mỗi người chúng ta để tạo
ra sự khác biệt.)
Từ vựng Unit 9: "Going Places!" - Sách New Headway
Pre-intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:
Go (goʊ): Đi
Travel (ˈtrævl): Du lịch
Visit (ˈvɪzɪt): Thăm quan
Explore (ɪkˈsploːr): Khám phá
Journey (ˈdʒɜːni): Hành trình
Trip (trɪp): Chuyến đi
Vacation (veɪˈkeɪʃən): Kỳ nghỉ
Holiday (ˈhɒlədeɪ): Kỳ nghỉ
Destination (destiˈneɪʃən): Điểm đến
Place (pleɪs): Địa điểm
Location (ləˈkeɪʃən): Vị trí
Sight (saɪt): Điểm tham quan
Attraction (əˈtrækʃən): Điểm thu hút
Activity (ækˈtɪvɪti): Hoạt động
Experience (ɪkˈspiːriəns): Trải nghiệm
Accommodation (əˌkɒməˈdeɪʃən): Nơi ở
Hotel (hoʊˈtel): Khách sạn
Hostel (ˈhɒstel): Nhà nghỉ
Airbnb (ˈɛːrˌbiː 앤 ˈbiː): Airbnb (nền tảng chia sẻ nhà ở)
Restaurant (resˈtɔːrənt): Nhà hàng
Food (fuːd): Thức ăn
Drink (drɪŋk): Thức uống
Transport (trænsˈpɔːrt): Giao thông vận tải
Plane (pleɪn): Máy bay
Train (treɪn): Tàu hỏa
Bus (bʌs): Xe buýt
Car (kaː): Xe hơi
Motorcycle (ˈmoʊtəˌsaɪkl): Xe máy
Bicycle (ˈbaɪsɪkl): Xe đạp
2. Cụm từ:
Go on a trip: Đi du lịch
Visit a new place: Thăm quan một địa điểm mới
Explore a city: Khám phá một thành phố
Take a break: Nghỉ ngơi
Get away from it all: Thoát khỏi mọi thứ
Have a change of scenery: Thay đổi khung cảnh
Immerse yourself in a new culture: Tận hưởng một nền văn hóa mới
Try new things: Thử những điều mới mẻ
Make memories: Tạo kỷ niệm
Have a good time: Chúc vui vẻ
3. Ví dụ câu:
I'm planning to go on a trip to Europe next summer. (Tôi đang lên kế hoạch đi du
lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
I've always wanted to visit the Great Wall of China. (Tôi luôn muốn được thăm
Vạn Lý Trường Thành.)
I'm going to explore the city on foot. (Tôi sẽ khám phá thành phố bằng đi bộ.)
I need a break from work. I'm thinking of going to the beach for a weekend. (Tôi
cần nghỉ ngơi sau giờ làm việc. Tôi đang nghĩ đến việc đi biển vào cuối tuần.)
I'm getting away from it all and going to a yoga retreat in the mountains. (Tôi sẽ
thoát khỏi mọi thứ và tham gia một khóa tu yoga trên núi.)
I'm going to immerse myself in Japanese culture while I'm studying abroad. (Tôi
sẽ hòa mình vào văn hóa Nhật Bản trong khi học tập ở nước ngoài.)
I'm going to try new foods and activities while I'm traveling. (Tôi sẽ thử những
món ăn và hoạt động mới trong khi đi du lịch.)
I'm going to make some unforgettable memories on my trip to Africa. (Tôi sẽ tạo
ra những kỷ niệm khó quên trong chuyến đi đến Châu Phi.)
2. Cụm từ:
Change the world for the better: Thay đổi thế giới tốt đẹp hơn
Make a positive impact on the world: Tạo ra tác động tích cực đến thế giới
Influence the way we live: Ảnh hưởng đến cách chúng ta sống
Revolutionize an industry: Cách mạng hóa một ngành công nghiệp
Transform the way we think: Biến đổi cách chúng ta suy nghĩ
Drive innovation: Thúc đẩy sự sáng tạo
Lead to new discoveries: Dẫn đến những khám phá mới
Improve the lives of people: Nâng cao đời sống của con người
Protect the planet: Bảo vệ hành tinh
Create a more sustainable future: Tạo ra một tương lai bền vững hơn
3. Ví dụ câu: