Tài Liệu

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

Từ vựng Unit 1 - Sách New Headway Pre-intermediate

(kèm phiên âm)


Chủ đề: Giới thiệu bản thân

1. Từ vựng:

 Name (neɪm): Tên


 Surname (ˈsɜːneɪm): Họ
 Nationality (næʃəˈnælɪti): Quốc tịch
 Age (eɪdʒ): Tuổi
 Date of birth (deɪt əv bɜːθ): Ngày sinh
 Place of birth (pleɪs əv bɜːθ): Nơi sinh
 Address (əˈdres): Địa chỉ
 Phone number (fəʊn ˈnʌmbər): Số điện thoại
 Email address (iˈmeɪl əˈdres): Địa chỉ email
 Occupation (ˌɑːkjuˈpeɪʃən): Nghề nghiệp
 Marital status (ˈmærɪtəl ˈsteɪtəs): Tình trạng hôn nhân
 Family (ˈfæməli): Gia đình
 Friends (frendz): Bạn bè
 Hobbies (ˈhɒbiːz): Sở thích
 Interests (ˈɪntərɪstz): Sở thích
 Personality (pɜːsəˈnælɪti): Tính cách
 Appearance (əˈpɪərəns): Ngoại hình
 Likes (laɪks): Thích
 Dislikes (dɪsˈlaɪks): Không thích

2. Cụm từ:

 Introduce yourself: Giới thiệu bản thân


 Tell me about yourself: Hãy cho tôi biết về bản thân bạn
 What is your name?: Tên bạn là gì?
 Where are you from?: Bạn đến từ đâu?
 What do you do for a living?: Bạn làm gì để kiếm sống?
 Are you married?: Bạn đã kết hôn chưa?
 Do you have any children?: Bạn có con không?
 What are your hobbies?: Sở thích của bạn là gì?
 What are you like?: Bạn là người như thế nào?
 What do you look like?: Bạn trông như thế nào?
 I like...: Tôi thích...
 I dislike...: Tôi không thích...

3. Ví dụ câu:

 Hi, my name is John Smith. I'm from the United States. I'm 25 years old and I'm
a teacher. I'm not married and I don't have any children. My hobbies are
reading, playing sports, and traveling. I'm a friendly and outgoing person. I have
short brown hair and brown eyes. (Xin chào, tên tôi là John Smith. Tôi đến từ Hoa
Kỳ.Tôi 25 tuổi và là giáo viên. Tôi không kết hôn và không có con. Sở thích của tôi là
đọc sách, chơi thể thao và du lịch. Tôi là một người thân thiện và hòa đồng. Tôi có
mái tóc nâu ngắn và đôi mắt nâu.)
 Can you tell me a little bit about yourself? (Bạn có thể cho tôi biết một chút về bản
thân mình không?)
 I'm from Vietnam and I'm a student. I'm 22 years old and I'm single. I love
listening to music, watching movies, and spending time with my friends. I'm a
quiet and introverted person. I have long black hair and dark brown eyes. (Tôi
đến từ Việt Nam và là sinh viên. Tôi 22 tuổi và độc thân. Tôi thích nghe nhạc, xem
phim và dành thời gian cho bạn bè. Tôi là một người trầm tính và hướng nội. Tôi có
mái tóc dài đen và đôi mắt nâu đen.)
Từ vựng Unit 2 - Sách New Headway Pre-intermediate
(kèm phiên âm)
Chủ đề: Lối sống

1. Từ vựng:

 Lifestyle (ˈlaɪfstaɪl): Lối sống


 Habit (ˈhæbɪt): Thói quen
 Routine (ruːˈtiːn): Thói quen hàng ngày
 Hobby (ˈhɒbi): Sở thích
 Interest (ˈɪntərɪst): Sở thích
 Occupation (ˌɑːkjuˈpeɪʃən): Nghề nghiệp
 Income (ˈɪnkam): Thu nhập
 Accommodation (ˌækəməˈdeɪʃən): Nơi ở
 Diet (daɪˈit): Chế độ ăn uống
 Exercise (ˈeksərsʌɪz): Tập thể dục
 Social life (ˈsoʊʃl laɪf): Đời sống xã hội
 Leisure time (ˈliːʒə taɪm): Thời gian rảnh rỗi
 Stress (stres): Căng thẳng
 Relaxation (rɪˌlækseɪʃən): Sự thư giãn
 Balance (ˈbæləns): Sự cân bằng

2. Cụm từ:

 Have a healthy lifestyle: Có lối sống lành mạnh


 Develop good habits: Hình thành thói quen tốt
 Follow a routine: Thực hiện theo thói quen
 Pursue hobbies: Theo đuổi sở thích
 Have a variety of interests: Có nhiều sở thích
 Work in a rewarding occupation: Làm một công việc có ý nghĩa
 Earn a good income: Có thu nhập tốt
 Live in comfortable accommodation: Sống trong một nơi ở thoải mái
 Follow a healthy diet: Ăn uống lành mạnh
 Exercise regularly: Tập thể dục thường xuyên
 Have an active social life: Có đời sống xã hội năng động
 Enjoy leisure time: Thưởng thức thời gian rảnh rỗi
 Manage stress effectively: Quản lý căng thẳng hiệu quả
 Find a balance between work and life: Tìm kiếm sự cân bằng giữa công việc và
cuộc sống

3. Ví dụ câu:

 She has a very active lifestyle. She goes running every morning and plays tennis
in the afternoon. (Cô ấy có lối sống rất năng động. Cô ấy đi chạy bộ mỗi sáng và
chơi quần vợt vào buổi chiều.)
 It's important to develop good habits when you're young. (Điều quan trọng là phải
hình thành thói quen tốt khi bạn còn trẻ.)
 I try to follow a routine so that I can be more productive. (Tôi cố gắng tuân theo
một thói quen để có thể làm việc hiệu quả hơn.)
 What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
 I have a wide variety of interests, including music, art, and travel. (Tôi có nhiều
sở thích, bao gồm âm nhạc,nghệ thuật và du lịch.)
 He is a doctor by occupation. (Anh ấy là một bác sĩ theo nghề.)
 They earn a good income from their business. (Họ có thu nhập tốt từ công việc
kinh doanh của họ.)
 I live in a small apartment in the city center. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở
trung tâm thành phố.)
 She follows a strict diet to stay healthy. (Cô ấy tuân theo chế độ ăn uống nghiêm
ngặt để giữ gìn sức khỏe.)
 I make sure to exercise at least three times a week. (Tôi đảm bảo tập thể dục ít nhất
ba lần một tuần.)
 I have a lot of friends and I enjoy going out socializing. (Tôi có nhiều bạn bè và tôi
thích đi chơi giao lưu.)
 I like to read books and watch movies in my leisure time. (Tôi thích đọc sách và
xem phim trong thời gian rảnh rỗi.)
 It's important to find ways to relax and de-stress. (Điều quan trọng là phải tìm
cách thư giãn và giảm căng thẳng.)
 I try to maintain a healthy work-life balance. (Tôi cố gắng duy trì sự cân bằng giữa
công việc và cuộc sống.)
Unit 3

Past Simple (Thì quá khứ đơn):

 Được sử dụng để diễn tả các hành động đã hoàn thành trong quá khứ, thường nhấn
mạnh vào thời điểm xảy ra hành động.
 Cấu trúc câu khẳng định: Subject + verb (past tense) + object.
o Ví dụ: I went to the store yesterday. (Tôi đã đi đến cửa hàng ngày hôm qua.)
 Cấu trúc câu phủ định: Subject + did not (didn't) + verb (base form) + object.
o Ví dụ: She didn't see the movie. (Cô ấy đã không xem bộ phim.)
 Câu hỏi Yes/No: Did + subject + verb (base form) + object?
o Ví dụ: Did you go to the park? (Bạn có đi công viên không?)

Past Continuous (Thì quá khứ tiếp diễn):

 Được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong
quá khứ, có thể bị ngắt quãng bởi một hành động khác.
 Cấu trúc câu khẳng định: Subject + was/were + verb (present participle) + object.
o Ví dụ: We were watching a movie when the phone rang. (Chúng tôi đang
xem phim thì điện thoại reo.)
 Cấu trúc câu phủ định: Subject + was/were not (wasn't/weren't) + verb (present
participle) + object.
o Ví dụ: They weren't working out yesterday. (Họ không tập thể dục ngày hôm
qua.)
 Câu hỏi Yes/No: Was/Were + subject + verb (present participle) + object?
o Ví dụ: Were you sleeping when I called? (Bạn có đang ngủ khi tôi gọi
không?)

Ví dụ về kể chuyện sử dụng Past Simple và Past Continuous:

I was walking home from school yesterday (Past Continuous) when I saw a group of kids
playing basketball in the park (Past Simple). They were really good (Past Continuous) so I
stopped to watch them (Past Simple). While I was watching (Past Continuous), a ball went
flying over their heads and landed right at my feet (Past Simple). I picked it up and threw it
back to them (Past Simple). One of the kids came over and thanked me (Past Simple). We
started talking (Past Simple) and I found out they were practicing for a game next week (Past
Simple). I wished them good luck (Past Simple) and then continued walking home (Past
Simple).

Từ vựng Unit 4: "The Market Place" - Sách New


Headway Pre-intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:

 Marketplace (ˈmɑːkɪtpleɪs): Chợ


 Stall (stɔːl): Gian hàng
 Vendor (ˈvendə): Người bán hàng
 Customer (ˈkʌstəmər): Khách hàng
 Produce (ˈprədjuːs): Sản phẩm
 Fruit (fruːt): Trái cây
 Vegetable (ˈvedʒɪtəbl): Rau củ
 Meat (miːt): Thịt
 Fish (fɪʃ): Cá
 Flower (ˈflaʊə): Hoa
 Spice (spaɪs): Gia vị
 Bargain (ˈbɑːɡɪn): Mặc cả
 Price (praɪs): Giá
 Money (ˈmʌni): Tiền
 Buy (baɪ): Mua
 Sell (sel): Bán
 Haggle (ˈhæɡəl): Mặc cả
 Crowded (ˈkraʊdəd): đông đúc
 Noisy (ˈnɔɪzi): ồn ào
 Bustling (ˈbʌslɪŋ): nhộn nhịp
 Lively (ˈlaɪvli): sôi động
 Colorful (ˈkʌlərfʊl): đầy màu sắc
 Aromatic (əˈrɑːmətɪk): thơm ngon

2. Cụm từ:

 Go to the market: Đi chợ


 Set up a stall: Bày bán
 Browse the stalls: Xem hàng
 Ask for a price: Hỏi giá
 Negotiate a price: Thương lượng giá
 Pay for something: Thanh toán
 Get change: Lấy tiền thừa
 Be crowded with people: Rất đông người
 Be full of life: Rất nhộn nhịp
 Offer a wide variety of products: Bán nhiều loại sản phẩm
 Be a great place to experience local culture: Là nơi tuyệt vời để trải nghiệm văn
hóa địa phương

3. Ví dụ câu:

 I love going to the market to buy fresh produce. (Tôi thích đi chợ mua thực phẩm
tươi sống.)
 There are many different stalls at the market, selling everything from clothes to
souvenirs. (Có rất nhiều gian hàng khác nhau ở chợ, bán mọi thứ từ quần áo đến quà
lưu niệm.)
 I always haggle with the vendors when I buy something at the market. (Tôi luôn
mặc cả với người bán hàng khi mua thứ gì đó ở chợ.)
 The market is always crowded with people, especially on weekends. (Chợ luôn
đông đúc, đặc biệt là vào cuối tuần.)
 The market is a great place to experience local culture. You can see people from
all walks of life and try different kinds of food. (Chợ là nơi tuyệt vời để trải nghiệm
văn hóa địa phương. Bạn có thể nhìn thấy mọi người từ mọi tầng lớp và thử các loại
thực phẩm khác nhau.)

Từ vựng Unit 5 - "What do you want to do?" - Sách New


Headway Pre-intermediate (kèm phiên âm)
Chủ đề: Hoạt động giải trí và kế hoạch tương lai
1. Từ vựng:

Hoạt động giải trí:

 Activity (ækˈtɪvɪti): Hoạt động


 Event (ˈiːvent): Sự kiện
 Entertainment (ˌentərˈteɪnmənt): Giải trí
 Sport (spoːrt): Thể thao
 Game (geɪm): Trò chơi
 Music (ˈmjuːzɪk): Âm nhạc
 Movie (ˈmuːvi): Phim ảnh
 Theater (ˈθiːətə): Nhà hát
 Concert (ˈkɒnˌsɜːt): Buổi hòa nhạc
 Festival (ˈfestɪvəl): Lễ hội
 Travel (ˈtrævl): Du lịch
 Holiday (ˈhɒlədeɪ): Kỳ nghỉ
 Vacation (veɪˈkeɪʃən): Kỳ nghỉ
 Eat out (iːt aʊt): Ăn uống bên ngoài
 Go shopping (ɡoʊ ʃɒpɪŋ): Đi mua sắm
 Relax (rɪˈlæks): Thư giãn
 Spend time with friends and family (spend taɪm wɪð frendz ænd ˈfæməli): Dành
thời gian cho bạn bè và gia đình

Kế hoạch tương lai:

 Plan (plæn): Kế hoạch


 Goal (ɡoʊl): Mục tiêu
 Dream (driːm): Ước mơ
 Ambition (æmˈbɪʃən): Tham vọng
 Aspiration (ˌæspɪˈreɪʃən): Khát vọng
 Future (ˈfjʊtʃər): Tương lai
 Career (kəˈrɪə): Sự nghiệp
 Family (ˈfæməli): Gia đình
 Children (ˈtʃɪldrən): Con cái
 Home (hoʊm): Nhà
 Retirement (rɪˈtaɪəmənt): Tuổi nghỉ hưu

2. Cụm từ:

 What do you want to do with your life? (Bạn muốn làm gì với cuộc sống của
mình?)
 I have big plans for the future. (Tôi có những dự định lớn cho tương lai.)
 What are your goals and dreams? (Mục tiêu và ước mơ của bạn là gì?)
 I'm still trying to figure out what I want to do when I grow up. (Tôi vẫn đang cố
gắng tìm ra những gì mình muốn làm khi lớn lên.)
 I'm hoping to get married and have children one day. (Tôi hy vọng sẽ kết hôn và
có con một ngày nào đó.)
 I want to travel the world and experience different cultures. (Tôi muốn đi du lịch
khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau.)
 I'm saving up money to buy a house. (Tôi đang tiết kiệm tiền để mua nhà.)
 I'm looking forward to retiring and enjoying my golden years. (Tôi mong muốn
được nghỉ hưu và tận hưởng những năm tháng vàng son.)

3. Ví dụ câu:

 What do you want to do this weekend? (Bạn muốn làm gì vào cuối tuần này?)
 I'm not sure yet. I might go to the park or watch a movie. (Tôi chưa chắc. Có thể
tôi sẽ đi công viên hoặc xem phim.)
 What are your plans for the future? (Kế hoạch tương lai của bạn là gì?)
 I want to be a doctor and help people. (Tôi muốn trở thành bác sĩ và giúp đỡ mọi
người.)
 What is your dream job? (Công việc mơ ước của bạn là gì?)
 I've always wanted to be a writer. (Tôi luôn muốn trở thành một nhà văn.)
 What are you most looking forward to in the future? (Bạn mong chờ điều gì nhất
trong tương lai?)
 I'm looking forward to spending more time with my family and friends. (Tôi
mong muốn được dành nhiều thời gian hơn cho gia đình và bạn bè.)

Từ vựng Unit 6: Places and Things - Sách New Headway


Pre-intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:
Địa điểm:

 Place (pleɪs): Địa điểm


 Location (ləˈkeɪʃən): Vị trí
 City (ˈsɪti): Thành phố
 Town (taʊn): Thị trấn
 Village (ˈvɪlɪdʒ): Làng
 Country (ˈkʌntri): Nước
 Continent (ˈkɒntɪnənt): Lục địa
 Mountain (ˈmaʊntən): Núi
 River (ˈrɪvə): Sông
 Lake (leɪk): Hồ
 Ocean (ˈoʊʃən): Đại dương
 Beach (biːtʃ): Bãi biển
 Forest (ˈfɒrɪst): Rừng
 Park (paːk): Công viên
 Building (ˈbɪldɪŋ): Tòa nhà
 House (haʊs): Nhà
 School (skuːl): Trường học
 Hospital (ˈhɒspɪtəl): Bệnh viện
 Shop (ʃɒp): Cửa hàng
 Restaurant (resˈtɔːrənt): Nhà hàng

Đồ vật:

 Thing (θɪŋ): Đồ vật


 Object (ˈɑːbdʒekt): Vật thể
 Item (ˈaɪtəm): Mục
 Tool (tuːl): Dụng cụ
 Furniture (ˈfɜːnɪtʃə): Đồ nội thất
 Appliance (əˈplaɪəns): Thiết bị gia dụng
 Clothing (ˈkloʊðɪŋ): Quần áo
 Food (fuːd): Thức ăn
 Drink (drɪŋk): Thức uống
 Money (ˈmʌni): Tiền
 Book (bʊk): Sách
 Pen (pen): Bút
 Paper (ˈpeɪpə): Giấy
 Computer (kəmˈpjuːtə): Máy tính
 Phone (foʊn): Điện thoại

2. Cụm từ:

 Go places: Đi đây đi đó
 See the sights: Tham quan các địa điểm
 Experience new things: Trải nghiệm những điều mới mẻ
 Buy things: Mua sắm
 Keep things tidy: Giữ cho mọi thứ gọn gàng
 Take care of things: Chăm sóc mọi thứ
 Use things responsibly: Sử dụng mọi thứ một cách có trách nhiệm
 Recycle things: Tái chế mọi thứ
 Reduce waste: Giảm thiểu rác thải
 Protect the environment: Bảo vệ môi trường

3. Ví dụ câu:

 I love to travel and see new places. (Tôi thích đi du lịch và tham quan những địa
điểm mới.)
 There are so many things to see and do in this city. (Có rất nhiều điều để xem và
làm ở thành phố này.)
 I'm going to the store to buy some groceries. (Tôi sẽ đi chợ mua một số thực phẩm
tạp hóa.)
 I need to clean up my room. It's a mess! (Tôi cần dọn dẹp phòng của mình. Nó thật
lộn xộn!)
 Please take care of my plant while I'm away. (Vui lòng chăm sóc cây của tôi trong
khi tôi đi vắng.)
 We should all do our part to protect the environment. (Mọi người chúng ta đều
nên chung tay bảo vệ môi trường.)

Từ vựng Unit 7: "Fame!" - Sách New Headway Pre-


intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:
 Fame (feɪm): Danh tiếng
 Celebrity (səˈlebɹɪti): Người nổi tiếng
 Star (staː): Ngôi sao
 Famous (ˈfeɪməs): Nổi tiếng
 Well-known (welˈnoʊn): Nổi tiếng
 Popular (ˈpɑːpjʊlə): Phổ biến
 Successful (səkˈsesfəl): Thành công
 Talent (ˈtælənt): Tài năng
 Ability (əˈbɪləti): Khả năng
 Skill (skɪl): Kỹ năng
 Achievement (əˈtʃiːvmənt): Thành tựu
 Award (əˈwɔːd): Giải thưởng
 Recognition (ˌrekəɡˈnɪʃən): Sự công nhận
 Attention (əˈtenʃən): Chú ý
 Publicity (pəˈblɪsɪti): Quảng cáo
 Media (ˈmiːdiə): Truyền thông
 Paparazzi (pəpəˈrætsi): Tay săn ảnh

2. Cụm từ:

 Be famous for something: Nổi tiếng vì điều gì đó


 Become famous overnight: Nổi tiếng chỉ sau một đêm
 Achieve fame: Đạt được danh tiếng
 Live a life of fame: Sống một cuộc đời nổi tiếng
 Deal with fame: Đối phó với danh tiếng
 Enjoy the perks of fame: Tận hưởng những đặc quyền của danh tiếng
 Face the challenges of fame: Đối mặt với những thách thức của danh tiếng
 Protect one's privacy: Bảo vệ sự riêng tư của mình
 Stay grounded: Giữ chân trên mặt đất
 Give back to society: Hồi báo cho xã hội

3. Ví dụ câu:

 She is a famous actress. (Cô ấy là một nữ diễn viên nổi tiếng.)


 He became famous after winning the singing competition. (Anh ấy trở nên nổi
tiếng sau khi chiến thắng cuộc thi hát.)
 Some celebrities live very glamorous lives. (Một số người nổi tiếng sống cuộc sống
rất lộng lẫy.)
 Fame can be a double-edged sword. (Danh tiếng có thể là con dao hai lưỡi.)
 It's important to stay humble when you're famous. (Điều quan trọng là phải khiêm
tốn khi bạn nổi tiếng.)
 Many celebrities use their fame to raise awareness for important causes. (Nhiều
người nổi tiếng sử dụng danh tiếng của mình để nâng cao nhận thức về những vấn đề
quan trọng.)

Từ vựng Unit 8: "Do's and Don'ts!" - Sách New Headway


Pre-intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:
Nên làm:

 Do (duː): Làm
 Should (ʃʊd): Nên
 Ought to (ɔːt tuː): Nên
 Must (mʌst): Phải
 Need to (niːd tuː): Cần
 Have to (hæv tuː): Phải
 Suppose to (səˈpoʊz tuː): Nên
 Expected to (ɪkˈspektɪd tuː): Hy vọng

Không nên làm:

 Don't (doʊnt): Không nên


 Shouldn't (ʃʊdnt): Không nên
 Ought not to (ɔːt nɒt tuː): Không nên
 Mustn't (mʌsnt): Không được
 Don't need to (doʊnt niːd tuː): Không cần
 Don't have to (doʊnt hæv tuː): Không phải
 Not supposed to (nɒt səˈpoʊzd tuː): Không nên

2. Cụm từ:

 Do something right: Làm đúng điều gì đó


 Do something well: Làm tốt điều gì đó
 Do something wrong: Làm sai điều gì đó
 Do something carefully: Làm gì đó cẩn thận
 Do something quickly: Làm gì đó nhanh chóng
 Do something slowly: Làm gì đó chậm rãi
 Do something politely: Làm gì đó một cách lịch sự
 Do something responsibly: Làm gì đó một cách có trách nhiệm

3. Ví dụ câu:

 You should always wear a helmet when you ride a bike. (Bạn nên luôn đội mũ bảo
hiểm khi đi xe đạp.)
 You must not litter in the park. (Bạn không được xả rác trong công viên.)
 It's important to recycle and conserve water. (Điều quan trọng là phải tái chế và
tiết kiệm nước.)
 We need to take care of our planet for future generations. (Chúng ta cần chăm sóc
hành tinh của mình cho thế hệ tương lai.)
 There are many things we can do to help the environment. (Có rất nhiều điều
chúng ta có thể làm để giúp đỡ môi trường.)
 It's up to each of us to make a difference. (Tùy thuộc vào mỗi người chúng ta để tạo
ra sự khác biệt.)
Từ vựng Unit 9: "Going Places!" - Sách New Headway
Pre-intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:

 Go (goʊ): Đi
 Travel (ˈtrævl): Du lịch
 Visit (ˈvɪzɪt): Thăm quan
 Explore (ɪkˈsploːr): Khám phá
 Journey (ˈdʒɜːni): Hành trình
 Trip (trɪp): Chuyến đi
 Vacation (veɪˈkeɪʃən): Kỳ nghỉ
 Holiday (ˈhɒlədeɪ): Kỳ nghỉ
 Destination (destiˈneɪʃən): Điểm đến
 Place (pleɪs): Địa điểm
 Location (ləˈkeɪʃən): Vị trí
 Sight (saɪt): Điểm tham quan
 Attraction (əˈtrækʃən): Điểm thu hút
 Activity (ækˈtɪvɪti): Hoạt động
 Experience (ɪkˈspiːriəns): Trải nghiệm
 Accommodation (əˌkɒməˈdeɪʃən): Nơi ở
 Hotel (hoʊˈtel): Khách sạn
 Hostel (ˈhɒstel): Nhà nghỉ
 Airbnb (ˈɛːrˌbiː 앤 ˈbiː): Airbnb (nền tảng chia sẻ nhà ở)
 Restaurant (resˈtɔːrənt): Nhà hàng
 Food (fuːd): Thức ăn
 Drink (drɪŋk): Thức uống
 Transport (trænsˈpɔːrt): Giao thông vận tải
 Plane (pleɪn): Máy bay
 Train (treɪn): Tàu hỏa
 Bus (bʌs): Xe buýt
 Car (kaː): Xe hơi
 Motorcycle (ˈmoʊtəˌsaɪkl): Xe máy
 Bicycle (ˈbaɪsɪkl): Xe đạp

2. Cụm từ:

 Go on a trip: Đi du lịch
 Visit a new place: Thăm quan một địa điểm mới
 Explore a city: Khám phá một thành phố
 Take a break: Nghỉ ngơi
 Get away from it all: Thoát khỏi mọi thứ
 Have a change of scenery: Thay đổi khung cảnh
 Immerse yourself in a new culture: Tận hưởng một nền văn hóa mới
 Try new things: Thử những điều mới mẻ
 Make memories: Tạo kỷ niệm
 Have a good time: Chúc vui vẻ

3. Ví dụ câu:

 I'm planning to go on a trip to Europe next summer. (Tôi đang lên kế hoạch đi du
lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
 I've always wanted to visit the Great Wall of China. (Tôi luôn muốn được thăm
Vạn Lý Trường Thành.)
 I'm going to explore the city on foot. (Tôi sẽ khám phá thành phố bằng đi bộ.)
 I need a break from work. I'm thinking of going to the beach for a weekend. (Tôi
cần nghỉ ngơi sau giờ làm việc. Tôi đang nghĩ đến việc đi biển vào cuối tuần.)
 I'm getting away from it all and going to a yoga retreat in the mountains. (Tôi sẽ
thoát khỏi mọi thứ và tham gia một khóa tu yoga trên núi.)
 I'm going to immerse myself in Japanese culture while I'm studying abroad. (Tôi
sẽ hòa mình vào văn hóa Nhật Bản trong khi học tập ở nước ngoài.)
 I'm going to try new foods and activities while I'm traveling. (Tôi sẽ thử những
món ăn và hoạt động mới trong khi đi du lịch.)
 I'm going to make some unforgettable memories on my trip to Africa. (Tôi sẽ tạo
ra những kỷ niệm khó quên trong chuyến đi đến Châu Phi.)

Từ vựng Unit 10: "Things that Change the World!" - Sách


New Headway Pre-intermediate (kèm phiên âm)
1. Từ vựng:

 Change (tʃeɪnʒ): Thay đổi


 World (wɜːld): Thế giới
 Make a difference (meɪk ə ˈdɪfərəns): Tạo ra sự khác biệt
 Impact (ˈɪmpækt): Tác động
 Influence (ˈɪnfluːəns): Ảnh hưởng
 Revolutionize (ˌrevəˈluːʃənaɪz): Cách mạng hóa
 Transform (trænˈsfɔːm): Biến đổi
 Innovation (ɪnoʊˈveɪʃən): Sáng tạo
 Discovery (dɪˈskʌvəri): Khám phá
 Invention (ɪnˈvenʃən): Phát minh
 Technology (tekˈnɑːlədʒi): Công nghệ
 Science (ˈsaɪəns): Khoa học
 Medicine (ˈmedɪsn): Y học
 Education (edjəˈkeɪʃən): Giáo dục
 Communication (kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən): Giao tiếp
 Transportation (trænˈspɔːrteɪʃən): Giao thông vận tải
 Environment (ɪnˈvaɪrənmənt): Môi trường
 Sustainability (səˌsteɪnəˈbɪləti): Bền vững

2. Cụm từ:

 Change the world for the better: Thay đổi thế giới tốt đẹp hơn
 Make a positive impact on the world: Tạo ra tác động tích cực đến thế giới
 Influence the way we live: Ảnh hưởng đến cách chúng ta sống
 Revolutionize an industry: Cách mạng hóa một ngành công nghiệp
 Transform the way we think: Biến đổi cách chúng ta suy nghĩ
 Drive innovation: Thúc đẩy sự sáng tạo
 Lead to new discoveries: Dẫn đến những khám phá mới
 Improve the lives of people: Nâng cao đời sống của con người
 Protect the planet: Bảo vệ hành tinh
 Create a more sustainable future: Tạo ra một tương lai bền vững hơn

3. Ví dụ câu:

 The invention of the printing press revolutionized communication. (Phát minh ra


máy in đã cách mạng hóa giao tiếp.)
 The discovery of penicillin saved millions of lives. (Khám phá ra penicillin đã cứu
sống hàng triệu người.)
 The internet has had a major impact on the way we live and work. (Internet đã có
tác động lớn đến cách chúng ta sống và làm việc.)
 Sustainable agriculture is essential for protecting the environment. (Nông nghiệp
bền vững là điều cần thiết để bảo vệ môi trường.)
 Education is the key to a better future. (Giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt
đẹp hơn.)
 We need to work together to make a difference in the world. (Chúng ta cần chung
tay để tạo ra sự khác biệt trên thế giới.)

You might also like