Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo CAD
Báo Cáo CAD
Ø120
60
45
40
48,09
60
240
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
30 120
80
60
80
30
120
60
80
40
60
50
120
120
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
80
R50
Ø40
R50
80
Ø40 Ø40
50 160
160
120
80
40
160
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
60
60
30
160
180
100
100
100
100
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
50 50
20
80
72
°
20
60
30 30
80
80
120 80
36
20
45
72
30
30°
69 Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
R27
Ø22
Ø16
R84
R25
63
88
77
R24 Ø38
Ø11 18
0
3
R5
R14
R6
115
72
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
Ø10 Ø15
R10
R90
Ø88
45°
Ø104
38
R15
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
22
R12
3
R12 18
47
3
130,02
Ø12
41
51 R2
R50
R46
30,02 22
Ø48
41
R10 Ø20
R26
Ø76
R24
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
R12
R90
R6
R10 R30
15
R30 R15
R16
131
R18
25 0
R
85
Ø25
R66
R30
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
22
R12
3
R12 18
47
3
130,02
Ø12
41
51 R2
R50
R46
30,02 22
Ø48
41
R10 Ø20
R26
Ø76
R24
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
20
108
99 79
25
R2
R12
R2 3
R4 R15
110
0
R15.0000
R4 Ø42 R40
52
60
0 R R7
R7 Ø30 36
20
R45
5
R4 R5
0
R5
0
45°
R117.0000
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
Ø200
Ø164
70
Ø9
125
25
22
5
100
126
192
176 62
20
10
Ø6
254
234
126
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Ø18
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
40
27
Ø188
12
3,3
60
Ø40
60
Ø96 Ø40
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
36
32
R10
1
50 R10 R4
R4
30
25 10
24
22
160
Ø46
R10
10 R10
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
Ø26 Ø36 Ø20 Ø16
Ø16
R12
14
10,01
25
R27
R17
22
60
25
50
16
70 110
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
260
40
20
20
20
30
3
Ø60
Ø20 Ø48
Ø30
30
30
12
200
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
50
45
34
10
4 8
24 9
56
R5
24
2
14
10 952
50
85
R22 R10
71
6
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
180
100 20 160
2
R2
40
72
11
19
11
Ng.Vẽ Lâm Vũ
Kiểm tra HN.Nguyên CAD - BÀI 1
Trường ĐH Học Công Nghệ Tỉ lệ 1.1
Lơp 22DOTA3 Thép C45 A4-1.1
20
40
10
60
20
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.1.1
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.1.1
20
15
30
15
10
40
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.1.2
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.1.2
40
20
30
60
30
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.1.3
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.1.3
23
38
18
12
65
30
9
10
10
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.1.4
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.1.4
14 12
15
16
18
35
25
12
38
72
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.1.5
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.1.5
44
22
46
25
12
18 48
15
18
15
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.1.6
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.1.6
15 30
30
11
50
29
70
10
30
10
90
40 16
50
16
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.2.1
56
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.2.1
50
20
40
30
50
45
10
20
42
90
30
60
50
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài5.2.2
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.2.2
14
50
24
45
60
45
15
90
62
18
30
70
60
50
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.2.3
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.2.3
R1 20
5
45
70
50
40
60
40
10
30
90
26
30
54
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài5.2.4
26
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.2.4
20
50
30
20
50
9
18
27
80
14
20
20
42
20 NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài5.3.1
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.3.1
8
16
45
8
16
8
24
40
74
10
10
42
10
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.3. 2
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.3.2
26
7
50
16
26
10
54
10
44
18
NG.Vẽ Lâm Vũ
26 K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.2.1
28 Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.2.1
R2
5 10 8
22
26
10
30
66
70
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.3.4
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.3.4
4
R2
18
30
24
38
16
35 14
100
24
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.2.1
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1.25
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.2.1
20
18
18
38
24
6
24
66 36
9
5
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài 5.3.6
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.25:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.3.6
25
20
25
NG.Vẽ Lâm Vũ
SOLID-Bài BUSHING
K.Tra H.N.Nguyên
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.4.2
6
9
R1
12
5
95
R4 5
R6
12
10
3
50
7,50
12
75
48
5
R2
8
60
35
20,50
NG.Vẽ Lâm Vũ
Solid-Bài BRACKET
9,50
R6
K.Tra H.N.Nguyên
35
25
16
6
90 25
80
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài WHEEL
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.4.4
5
4,40
38
75
95
1
1 BRACKET 1
2 BUSHING 1
3 pin 1
4 taper pin 1
5 WHEEL 1
25
150
6,50
12
12
80
R8
150
6,50
6
NG.Vẽ Lâm Vũ Solid-Bài INNER
K.Tra H.N.Nguyên PLATE
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ 1:1.
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.4.7
15
12
80
R8
150
6,50 44
6
NG.Vẽ Lâm Vũ Solid-Bài OUTER
K.Tra H.N.Nguyên PLATE
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ 1:1.
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.4.6
2
R2
27
24
33
5
6
12
20
40
NG.Vẽ Lâm Vũ
K.Tra H.N.Nguyên
Solid-Bài PIN
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1.5:1
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.4.5
3 6
5
64
2 4
150
1
2 INNER PLATE 1
3 OUTER PLATE 1
4 SPACER 4
5 ISO 4015 - M6 x 45 2
x 18-N
6 ISO 4015 - M6 x 60 2
x 18-N
7 O-ring 6x1.8-B-ISO 4
3601-1
8 ISO - 8674 - M8 x 4
1.0 - W - N
NG.Vẽ Lâm Vũ
Solid-Bài Plate Assembly
K.Tra H.N.Nguyên
Trường ĐH Công Nghệ TP.HCM Tỉ Lệ1:2
Lớp 22DOTA3 Gang xám A4-5.4.2