Professional Documents
Culture Documents
CHECK CĂN THE WISTERIA lần 3
CHECK CĂN THE WISTERIA lần 3
CHECK CĂN THE WISTERIA lần 3
Diện tích t.thủy 136.3 138.00 99.40 114.10 142.70 99.50 138.70 136.70 99.50 73.00 142.70 114.10 72.70 100.00
Đông Bắc - Tây Bắc - Tây Tây Nam - Tây Nam - Đông Bắc - Đông Bắc-
Hướng ban công Tây Bắc Tây Bắc Đông Nam Đông Nam Đông Nam Đông Nam Tây Bắc Tây Bắc
Tây Bắc Nam Đông Nam Đông Nam Tây Bắc Tây Bắc
TẦNG 7 W2-0701 W2-0702 W2-0703 W2-0703A W2-0705 W2-0706 W2-0707 W2-0708 W2-0709 W2-0710 W2-0711 W2-0712 W2-0712A W2-0712B
Giá bán 6,065 5,216 3,951 4,786 6,539 4,156 5,562 6,204 4,156 3,110 6,539 4,834 2,948 3,975
TẦNG 8
W2-0812A
Giá bán
3,156
TẦNG 9
W2-0906
Giá bán
4,240
TẦNG 12A W2-12A01 W2-12A02 W2-12A03 W2-12A03A W2-12A05 W2-12A06 W2-12A07 W2-12A08 W2-12A09 W2-12A10 W2-12A11 W2-12A12 W2-12A12A W2-12A12B
Giá bán 5,111 3,871 4,689 4,072 5,449 4,072 3,047 4,737 2,888 3,895
TẦNG 17 W2-1701 W2-1702 W2-1703 W2-1703A W2-1705 W2-1706 W2-1707 W2-1708 W2-1709 W2-1710 W2-1711 W2-1712 W2-1712A W2-1712B
Giá bán 6,249 5,374 4,071 4,931 6,737 4,282 5,730 6,392 4,282 3,204 6,737 4,981 3,037 4,096
TẦNG 20 W2-2001 W2-2002 W2-2003 W2-2003A W2-2005 W2-2006 W2-2007 W2-2008 W2-2009 W2-2010 W2-2011 W2-2012 W2-2012A W2-2012B
Giá bán 5,427 4,110 4,979 4,324 5,786 4,324 3,236 5,030 3,067 4,136
TẦNG 22 W2-2201 W2-2202 W2-2203 W2-2203A W2-2205 W2-2206 W2-2207 W2-2208 W2-2209 W2-2210 W2-2211 W2-2212 W2-2212A W2-2212B
Giá bán 5,427 4,110 4,979 4,324 5,786 4,324 3,236 5,030 3,067 4,136
TÒA W3
Tầng/Căn 01 02 03 03A 05 06 07 08 09 10 11 12 12A 12B
Diện tích t.thủy 136.3 138 99.5 142.6 114.1 99.4 138.5 136.7 99.5 72.7 114.1 142.7 72.7 100.0
Đông Bắc - Đông Nam - Tây Nam - Tây Nam - Đông Bắc- Đông Bắc -
Hướng ban công Đông Nam Đông Nam Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Đông Nam Đông Nam
Đông Nam Tây Nam Tây Bắc Tây Bắc Tây Bắc Đông Nam
TẦNG 7 W3-0701 W3-0702 W3-0703 W3-0704 W3-0705 W3-0706 W3-0707 W3-0708 W3-0709 W3-0710 W3-0711 W3-0712 W3-0712A W3-0712B
Giá bán 5,821 4,365 4,834 4,071 5,449 4,075 3,037 4,979 3,251 4,302
TẦNG 12A W3-12A01 W3-12A02 W3-12A03 W3-12A04 W3-12A05 W3-12A06 W3-12A07 W3-12A08 W3-12A09 W3-12A10 W3-12A11 W3-12A12 W3-12A12A W3-12A12B
Giá bán 5,703 4,277 4,736 3,988 5,339 3,992 2,975 4,878 3,185 4,215
TẦNG 17 W3-1701 W3-1702 W3-1703 W3-1704 W3-1705 W3-1706 W3-1707 W3-1708 W3-1709 W3-1710 W3-1711 W3-1712 W3-1712A W3-1712B
Giá bán 5,997 4,497 4,980 4,194 5,614 4,198 3,129 5,130 3,349 4,433
CỬA
BAN CÔNG
CHÍNH
1 W2-0702 Căn hộ Căn thường 7 02 3 138.0 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 34,510,711 4,762,478,118 37,798,000 5,216,124,000 5,216
2 W2-0703 Căn hộ Căn thường 7 03 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 36,281,620 3,606,393,028 39,746,000 3,950,752,400 3,951
3 W2-0703A Căn hộ Căn góc 7 03A 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 38,277,984 4,367,517,974 41,942,000 4,785,582,200 4,786
4 W2-0706 Căn hộ Căn thường 7 06 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 38,121,620 3,793,101,190 41,770,000 4,156,115,000 4,156 Đã bán
5 W2-0707 Căn hộ Căn thường 7 07 3 138.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 36,602,529 5,076,770,772 40,099,000 5,561,731,300 5,562 Lock
6 W2-0709 Căn hộ Căn thường 7 09 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 38,121,620 3,793,101,190 41,770,000 4,156,115,000 4,156
7 W2-0710 Căn hộ Căn thường 7 10 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 38,880,711 2,838,291,903 42,605,000 3,110,165,000 3,110
8 W2-0712 Căn hộ Căn góc 7 12 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 38,667,075 4,411,913,258 42,370,000 4,834,417,000 4,834
9 W2-0712A Căn hộ Căn thường 7 12A 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 37,011,620 2,690,744,774 40,549,000 2,947,912,300 2,948 Đã bán
10 W2-0712B Căn hộ Căn thường 7 12B 2+1 100.0 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 36,288,893 3,628,889,300 39,754,000 3,975,400,000 3,975
11 W2-12A02 Căn hộ Căn thường 12A 02 3 138.0 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 33,816,166 4,666,630,908 37,034,000 5,110,692,000 5,111
12 W2-12A03 Căn hộ Căn thường 12A 03 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 35,551,620 3,533,831,028 38,943,000 3,870,934,200 3,871
13 W2-12A03A Căn hộ Căn góc 12A 03A 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 37,507,984 4,279,660,974 41,095,000 4,688,939,500 4,689
14 W2-12A06 Căn hộ Căn thường 12A 06 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 37,354,347 3,716,757,527 40,926,000 4,072,137,000 4,072 Đã bán
15 W2-12A07 Căn hộ Căn thường 12A 07 3 138.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 35,866,166 4,974,637,224 39,289,000 5,449,384,300 5,449
16 W2-12A09 Căn hộ Căn thường 12A 09 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 37,354,347 3,716,757,527 40,926,000 4,072,137,000 4,072 Đã bán
17 W2-12A10 Căn hộ Căn thường 12A 10 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 38,097,984 2,781,152,832 41,744,000 3,047,312,000 3,047 Đã bán
18 W2-12A12 Căn hộ Căn góc 12A 12 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 37,888,893 4,323,122,691 41,514,000 4,736,747,400 4,737
19 W2-12A12A Căn hộ Căn thường 12A 12A 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 36,267,075 2,636,616,353 39,730,000 2,888,371,000 2,888 Đã bán
20 W2-12A12B Căn hộ Căn thường 12A 12B 2+1 100.0 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 35,558,893 3,555,889,300 38,951,000 3,895,100,000 3,895
21 W2-1702 Căn hộ Căn thường 17 02 3 138.0 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 35,551,620 4,906,123,560 38,943,000 5,374,134,000 5,374
22 W2-1703 Căn hộ Căn thường 17 03 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 37,377,075 3,715,281,255 40,951,000 4,070,529,400 4,071
23 W2-1703A Căn hộ Căn góc 17 03A 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,433,438 4,499,355,276 43,213,000 4,930,603,300 4,931
24 W2-1706 Căn hộ Căn thường 17 06 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 39,272,529 3,907,616,636 43,036,000 4,282,082,000 4,282 Đã bán
25 W2-1707 Căn hộ Căn thường 17 07 3 138.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 37,707,075 5,229,971,303 41,314,000 5,730,251,800 5,730 Đã bán
26 W2-1709 Căn hộ Căn thường 17 09 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 39,272,529 3,907,616,636 43,036,000 4,282,082,000 4,282 Đã bán
27 W2-1710 Căn hộ Căn thường 17 10 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 40,054,347 2,923,967,331 43,896,000 3,204,408,000 3,204 Đã bán
28 W2-1712 Căn hộ Căn góc 17 12 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 39,834,347 4,545,098,993 43,654,000 4,980,921,400 4,981
29 W2-1712A Căn hộ Căn thường 17 12A 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 38,128,893 2,771,970,521 41,778,000 3,037,260,600 3,037 Đã bán
30 W2-1712B Căn hộ Căn thường 17 12B 2+1 100.0 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 37,384,347 3,738,434,700 40,959,000 4,095,900,000 4,096
31 W2-2002 Căn hộ Căn thường 20 02 3 138.0 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 35,898,893 4,954,047,234 39,325,000 5,426,850,000 5,427 Đã bán
32 W2-2003 Căn hộ Căn thường 20 03 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 37,741,620 3,751,517,028 41,352,000 4,110,388,800 4,110
33 W2-2003A Căn hộ Căn góc 20 03A 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,818,893 4,543,335,691 43,637,000 4,978,981,700 4,979 Đã bán
34 W2-2006 Căn hộ Căn thường 20 06 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 39,655,257 3,945,698,072 43,457,000 4,323,971,500 4,324 Đã bán
35 W2-2007 Căn hộ Căn thường 20 07 3 138.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 38,075,257 5,281,038,146 41,719,000 5,786,425,300 5,786 Lock
36 W2-2009 Căn hộ Căn thường 20 09 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 39,655,257 3,945,698,072 43,457,000 4,323,971,500 4,324 Lock
37 W2-2010 Căn hộ Căn thường 20 10 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 40,446,166 2,952,570,118 44,327,000 3,235,871,000 3,236 Đã bán
38 W2-2012 Căn hộ Căn góc 20 12 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 40,223,438 4,589,494,276 44,082,000 5,029,756,200 5,030
39 W2-2012A Căn hộ Căn thường 20 12A 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 38,501,620 2,799,067,774 42,188,000 3,067,067,600 3,067 Đã bán
40 W2-2012B Căn hộ Căn thường 20 12B 2+1 100.0 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 37,748,893 3,774,889,300 41,360,000 4,136,000,000 4,136
41 W2-2202 Căn hộ Căn thường 22 02 3 138.0 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 35,898,893 4,954,047,234 39,325,000 5,426,850,000 5,427
42 W2-2203 Căn hộ Căn thường 22 03 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 37,741,620 3,751,517,028 41,352,000 4,110,388,800 4,110
43 W2-2203A Căn hộ Căn góc 22 03A 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,818,893 4,543,335,691 43,637,000 4,978,981,700 4,979
44 W2-2206 Căn hộ Căn thường 22 06 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 39,655,257 3,945,698,072 43,457,000 4,323,971,500 4,324 Đã bán
45 W2-2207 Căn hộ Căn thường 22 07 3 138.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 38,075,257 5,281,038,146 41,719,000 5,786,425,300 5,786 Đã bán
46 W2-2209 Căn hộ Căn thường 22 09 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 39,655,257 3,945,698,072 43,457,000 4,323,971,500 4,324
47 W2-2210 Căn hộ Căn thường 22 10 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 40,446,166 2,952,570,118 44,327,000 3,235,871,000 3,236 Đã bán
48 W2-2212 Căn hộ Căn góc 22 12 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 40,223,438 4,589,494,276 44,082,000 5,029,756,200 5,030
49 W2-2212A Căn hộ Căn thường 22 12A 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 38,501,620 2,799,067,774 42,188,000 3,067,067,600 3,067 Đã bán
50 W2-2212B Căn hộ Căn thường 22 12B 2+1 100.0 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 37,748,893 3,774,889,300 41,360,000 4,136,000,000 4,136
View trung tâm Hà Nội (Di
51 W3-0702 Căn hộ Căn thường 7 02 3 138.0 Tây Bắc Đông Nam 38,493,438 5,312,094,444 42,179,000 5,820,702,000 5,821
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
52 W3-0703 Căn hộ Căn thường 7 03 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam 40,027,075 3,982,693,963 43,866,000 4,364,667,000 4,365
Ái)
53 W3-0705 Căn hộ Căn góc 7 05 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 38,663,438 4,411,498,276 42,366,000 4,833,960,600 4,834
54 W3-0706 Căn hộ Căn thường 7 06 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 37,377,075 3,715,281,255 40,951,000 4,070,529,400 4,071 Đã bán
55 W3-0707 Căn hộ Căn thường 7 07 3 138.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 35,917,075 4,974,514,888 39,345,000 5,449,282,500 5,449
56 W3-0709 Căn hộ Căn thường 7 09 2+1 99.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 37,377,075 3,719,018,963 40,951,000 4,074,624,500 4,075
57 W3-0710 Căn hộ Căn thường 7 10 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 38,121,620 2,771,441,774 41,770,000 3,036,679,000 3,037 Đã bán
58 W3-0711 Căn hộ Căn góc 7 11 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 39,818,893 4,543,335,691 43,637,000 4,978,981,700 4,979
View trung tâm Hà Nội (Di
59 W3-0712A Căn hộ Căn thường 7 12A 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam 40,629,802 2,965,975,546 44,529,000 3,250,617,000 3,251 Đã bán
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
60 W3-0712B Căn hộ Căn thường 7 12B 2+1 100.0 Tây Bắc Đông Nam 39,260,711 3,926,071,100 43,023,000 4,302,300,000 4,302
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
61 W3-12A02 Căn hộ Căn thường 12A 02 3 138.0 Tây Bắc Đông Nam 37,718,893 5,205,207,234 41,327,000 5,703,126,000 5,703
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
62 W3-12A03 Căn hộ Căn thường 12A 03 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam 39,221,620 3,902,551,190 42,980,000 4,276,510,000 4,277 Đã bán
Ái)
63 W3-12A05 Căn hộ Căn góc 12A 05 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 37,885,257 4,322,707,824 41,510,000 4,736,291,000 4,736
64 W3-12A06 Căn hộ Căn thường 12A 06 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 36,624,347 3,640,460,092 40,123,000 3,988,226,200 3,988 Đã bán
65 W3-12A07 Căn hộ Căn thường 12A 07 3 138.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 35,194,347 4,874,417,060 38,550,000 5,339,175,000 5,339
66 W3-12A09 Căn hộ Căn thường 12A 09 2+1 99.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 36,624,347 3,644,122,527 40,123,000 3,992,238,500 3,992 Đã bán
67 W3-12A10 Căn hộ Căn thường 12A 10 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 37,354,347 2,715,661,027 40,926,000 2,975,320,200 2,975 Đã bán
68 W3-12A11 Căn hộ Căn góc 12A 11 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 39,017,075 4,451,848,258 42,755,000 4,878,345,500 4,878
View trung tâm Hà Nội (Di
69 W3-12A12A Căn hộ Căn thường 12A 12A 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam 39,811,620 2,906,248,260 43,629,000 3,184,917,000 3,185 Đã bán
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
70 W3-12A12B Căn hộ Căn thường 12A 12B 2+1 100.0 Tây Bắc Đông Nam 38,470,711 3,847,071,100 42,154,000 4,215,400,000 4,215
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
71 W3-1702 Căn hộ Căn thường 17 02 3 138.0 Tây Bắc Đông Nam 39,655,257 5,472,425,466 43,457,000 5,997,066,000 5,997
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
72 W3-1703 Căn hộ Căn thường 17 03 2+1 99.5 Tây Bắc Đông Nam 41,236,166 4,102,998,517 45,196,000 4,497,002,000 4,497
Ái)
73 W3-1705 Căn hộ Căn góc 17 05 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 39,830,711 4,544,684,125 43,650,000 4,980,465,000 4,980
74 W3-1706 Căn hộ Căn thường 17 06 2+1 99.4 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 38,505,257 3,827,422,546 42,192,000 4,193,884,800 4,194 Đã bán
75 W3-1707 Căn hộ Căn thường 17 07 3 138.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 37,000,711 5,124,598,474 40,537,000 5,614,374,500 5,614
76 W3-1709 Căn hộ Căn thường 17 09 2+1 99.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 38,505,257 3,831,273,072 42,192,000 4,198,104,000 4,198
77 W3-1710 Căn hộ Căn thường 17 10 2 72.7 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 39,271,620 2,855,046,774 43,035,000 3,128,644,500 3,129 Đã bán
78 W3-1711 Căn hộ Căn góc 17 11 3 114.1 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 41,020,711 4,680,463,125 44,959,000 5,129,821,900 5,130
View trung tâm Hà Nội (Di
79 W3-1712A Căn hộ Căn thường 17 12A 2 73.0 Tây Bắc Đông Nam 41,856,166 3,055,500,118 45,878,000 3,349,094,000 3,349 Đã bán
Ái)
View trung tâm Hà Nội (Di
80 W3-1712B Căn hộ Căn thường 17 12B 2+1 100.0 Tây Bắc Đông Nam 40,446,166 4,044,616,600 44,327,000 4,432,700,000 4,433
Ái)
81 W2-0701 Dual Key Căn góc 7 01 4 136.3 Đông Nam Đông Bắc View Sân vườn 40,598,893 5,533,629,104 44,495,000 6,064,668,500 6,065
82 W2-0705 Dual Key Căn góc 7 05 4 142.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 41,808,893 5,966,129,018 45,826,000 6,539,370,200 6,539
83 W2-0708 Dual Key Căn góc 7 08 4 136.7 Tây Bắc Tây Nam View nội khu 41,407,984 5,660,471,388 45,385,000 6,204,129,500 6,204
84 W2-0711 Dual Key Căn góc 7 11 4 142.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 41,808,893 5,966,129,018 45,826,000 6,539,370,200 6,539
85 W2-1701 Dual Key Căn góc 17 01 4 136.3 Đông Nam Đông Bắc View Sân vườn 41,825,257 5,700,782,467 45,844,000 6,248,537,200 6,249
86 W2-1705 Dual Key Căn góc 17 05 4 142.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,070,711 6,146,190,473 47,214,000 6,737,437,800 6,737 Đã bán
87 W2-1708 Dual Key Căn góc 17 08 4 136.7 Tây Bắc Tây Nam View nội khu 42,658,893 5,831,470,661 46,761,000 6,392,228,700 6,392
88 W2-1711 Dual Key Căn góc 17 11 4 142.7 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,070,711 6,146,190,473 47,214,000 6,737,437,800 6,737
QUY TRÌNH ĐẶT CỌC
Dự án: HINODE ROYAL PARK - CHUNG CƯ THE WISTERIA
STT QUY TRÌNH
QUY TRÌNH KÝ
3
HĐBD/HĐMB
QUY TRÌNH ĐẶT CỌC
án: HINODE ROYAL PARK - CHUNG CƯ THE WISTERIA
NỘI DUNG
[EKIP TRIỂN KHAI DỰ ÁN]
☎️Giám đốc dự án: Ms. Thanh - 096 803 9066
☎️ Quản lý dự án: Mr. Hiệu - 090 404 9816
☎️ Trợ lý dự án: Mr. Nam 090 486 8946
☎️ Admin dự án: Ms. Phương: 097 332 5078. Mail: phuongdh.bof@cenhomes.vn
"- Số tiền đặt cọc đủ: 100.000.000 (Một trăm triệu đồng)/ căn.
- Số tiền đặt cọc tối thiểu: 50.000.000 (Năm mươi triệu đồng)/ căn. (Bổ sung đủ trong vòng 24h)
- LOCK CĂN NHÓM ALL SALE.
" Chỉ xác nhận lock cho TM, GĐ siêu thị; Mentor + 2 đại diện của sàn liên kết ( Yêu cầu đúng cú
pháp lock căn )
- Thời gian xác nhận: 15p/lượt Mỗi căn nhận tối đa 03 lượt xác nhận. Hết giờ sẽ nhận lock tiếp.
"' Ngay sau khi đủ cọc. Trong vòng 24h KH sẽ ký HĐBĐ với CĐT. NVKD sau khi cọc sẽ book lịch ký với admin phụ trách hợ
- Thời gian: Từ thứ 2 đến thứ 7: Từ 8h00 đến 12h00 và 13h30 đến 17h00