Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

PHIẾU TÍNH GIÁ

(Thanh toán tiêu chuẩn)


Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405

TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 81,328,749
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%

5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) - ck5

Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 95% giá trị căn
6 Đồng 0,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5-ck6) - ck6
hộ

Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 đồng G=Go-Q-CK 5,884,022,451
VAT, chưa KPBT)

III Tiến độ thanh toán các đợt

Số tiền thanh toán


Giá bán và thuế
Đợt Diễn giải tiến độ thanh toán Ghi chú
GTGT (chưa
KPBT)

- Đợt 01: 10 ngày tiếp kể từ ngày cọc đầu tiên. Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 30%
01 Giá Bán và Thuế GTGT, các khoản tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với 1,765,206,735
Bên thứ ba do Bên Bán ủy quyền) được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:

- Đợt 02: Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 10% Giá Bán và Thuế GTGT,
02 588,402,245
tương đương số tiền là:

- Đợt 03: Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% Giá Bán và Thuế GTGT,
03 882,603,368
tương đương số tiền là:

- Đợt 04: Trong vòng 240 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% Giá Bán và Thuế GTGT,
04 882,603,368
tương đương số tiền là:

- Đợt 05: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán để hoàn thành lũy
05 1,496,900,991
kế 95% Giá Bán và thanh toán toàn bộ thuế GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:

- Đợt 06: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua thanh
06 268,305,745
toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:

Tổng cộng 5,884,022,451 ok

Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ

1
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Hỗ trợ lãi suất)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405

TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 81,328,749
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%

5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) - ck5

Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 95% giá trị căn
6 Đồng 0,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5-ck6) - ck6
hộ

Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 5,884,022,451 51,523,839.33

III Tiến độ thanh toán các đợt

Số tiền thanh toán


Giá bán và thuế
Đợt Diễn giải tiến độ thanh toán Ghi chú
GTGT (chưa
KPBT)

- Đợt 01: Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 30% Giá Bán và Thuế GTGT, các khoản
01 tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với Bên thứ ba do Bên Bán ủy quyền) 1,765,206,735
được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:

- Đợt 02: Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 65% Giá Bán và Thuế GTGT,
02 3,824,614,593
tương đương số tiền là:

- Đợt 03: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán toàn bộ thuế
03 25,895,378
GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:

- Đợt 04: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
04 268,305,745
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:

Tổng cộng 5,884,022,451 ok

Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ

2
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Thanh toán sớm 95%)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405

TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 617,200,886
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%

5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) - ck5

Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 95% giá trị căn
6 Đồng 10%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) 535,872,136.64 ck6
hộ

Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 5,348,150,314

III Tiến độ thanh toán các đợt

Số tiền thanh toán


Giá bán và thuế
Đợt Diễn giải tiến độ thanh toán Ghi chú
GTGT (chưa
KPBT)

- Đợt 01: Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 95% Giá Bán và Thuế GTGT, các
01 khoản tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với Bên thứ ba do Bên Bán ủy 5,080,742,798
quyền) được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:

- Đợt 02: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán toàn bộ thuế
02 23,459,596
GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:

- Đợt 03: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
03 243,947,920
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:

Tổng cộng 5,348,150,314 ok

Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ

3
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Thanh toán sớm 70%)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W1-12A01

TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 2
4 Căn hộ số: 01
5 Tầng: 12A
6 Toà: W1
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 83.300
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 4,348,010,100
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 3,965,139,234
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 350,074,508
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng 100,000,000 ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2) 19,325,696 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3) - ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%

5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) - ck5

Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 70% giá trị căn
6 Đồng 6%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) 230,748,812 ck6
hộ

-
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 3,997,935,592

III Tiến độ thanh toán các đợt


Số tiền thanh toán
Giá bán và thuế
Đợt Diễn giải tiến độ thanh toán Ghi chú
GTGT (chưa
KPBT)
- Đợt 01: Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 70% Giá Bán và Thuế GTGT, các
01 khoản tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với Bên thứ ba do Bên Bán 2,798,554,914
ủy quyền) được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:

- Đợt 02: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán để hoàn
02 1,017,036,194
thành lũy kế 95% Giá Bán và thanh toán toàn bộ thuế GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:

- Đợt 03: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
03 182,344,484
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:

Tổng cộng 3,997,935,592 ok

Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ

4
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Thanh toán sớm 50%)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405

TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 242,090,390
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%

5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) - ck5

Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 50% giá trị căn
6 Đồng 3%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) 160,761,641 ck6
hộ

-
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 5,723,260,810

III Tiến độ thanh toán các đợt


Số tiền thanh toán
Giá bán và thuế
Đợt Diễn giải tiến độ thanh toán Ghi chú
GTGT (chưa
KPBT)
- Đợt 01: Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 50% Giá Bán và Thuế GTGT, các
01 khoản tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với Bên thứ ba do Bên Bán 2,861,630,405
ủy quyền) được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:

- Đợt 02: Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 10% Giá Bán và Thuế
02 572,326,081
GTGT, tương đương số tiền là:

- Đợt 03: Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 10% Giá Bán và Thuế
03 572,326,081
GTGT, tương đương số tiền là:

- Đợt 04: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán để hoàn
04 1,455,979,846
thành lũy kế 95% Giá Bán và thanh toán toàn bộ thuế GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:

- Đợt 05: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
05 260,998,398
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:

Tổng cộng 5,723,260,810 ok

Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ

5
BẢNG HÀNG
CHUNG CƯ THE WISTERIA - DỰ ÁN HINODE ROYAL PARK

BẢNG HÀNG W2
GIÁ CĂN HỘ -
DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ THEO THÔNG ĐƠN GIÁ THEO THÔNG
GIÁ CĂN HỘ -ĐỒNG/CĂN ĐỒNG/CĂN
STT MÃ CĂN-TKCS Loại Vị trí TẦNG CĂN Số PN THÔNG HƯỚNG VIEW THỦY ĐỒNG/M2 THỦY ĐỒNG/M2
(chưa VAT, chưa KPBT) (gồm VAT, chưa
THỦY (M2) (chưa VAT, chưa KPBT) (gồm VAT, chưa KPBT)
KPBT)

CỬA CHÍNH BAN CÔNG

TỔNG CỘNG #REF! #REF! #REF!


1 W3-0702 CĂN HỘ Căn thường 7 02 3 138.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 42,265,257 5,836,831,929 46,328,000 6,397,896,800
2 W3-0807 CĂN HỘ Căn thường 8 07 3 138.6 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 41,085,257 5,694,416,557 45,030,000 6,241,158,000
3 W3-0811 CĂN HỘ Căn góc 8 11 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,432,529 5,302,594,843 50,912,000 5,814,150,400
4 W3-0905 CĂN HỘ Căn góc 9 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 44,168,893 5,044,087,570 48,422,000 5,529,792,400
5 W3-0911 CĂN HỘ Căn góc 9 11 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 45,489,802 5,194,935,388 49,875,000 5,695,725,000
6 W3-1202 CĂN HỘ Căn thường 12 02 3 138.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 43,975,257 6,072,982,929 48,209,000 6,657,662,900
7 W3-1402 CĂN HỘ Căn thường 14 02 3 138.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 43,541,620 6,013,097,747 47,732,000 6,591,789,200
8 W1-0609 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 6 09 2 82.4 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 51,728,893 4,262,460,776 56,738,000 4,675,211,200
9 W1-0608 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 6 08 2 82.3 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 50,727,075 4,174,838,250 55,636,000 4,578,842,800
10 W1-0607 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 6 07 2 82.3 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 50,727,075 4,174,838,250 55,636,000 4,578,842,800
11 W1-0606 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 6 06 2 82.4 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 51,728,893 4,262,460,776 56,738,000 4,675,211,200
12 W1-0708 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 7 08 2 82.9 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 50,221,620 4,163,372,313 55,080,000 4,566,132,000
13 W1-0707 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 7 07 2 82.8 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 50,221,620 4,158,350,151 55,080,000 4,560,624,000
14 W1-0706 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 7 06 2 82.9 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 51,212,529 4,245,518,677 56,170,000 4,656,493,000
15 W1-0908 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 9 08 2 82.9 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 51,232,529 4,247,176,677 56,192,000 4,658,316,800
16 W1-0907 CĂN GIÁ CŨ Căn thường 9 07 2 82.8 Đông Bắc Tây Nam View khu Nhật 51,232,529 4,242,053,424 56,192,000 4,652,697,600
17 W3-0605 CĂN HỘ Căn góc 6 05 3 113.7 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 47,636,166 5,416,232,033 52,236,000 5,939,233,200
18 W3-1105 CĂN HỘ Căn góc 11 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,111,620 5,494,347,025 52,759,000 6,025,077,800
19 W3-1205 CĂN HỘ Căn góc 12 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,111,620 5,494,347,025 52,759,000 6,025,077,800
20 W3-12A05 CĂN HỘ Căn góc 12A 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,211,620 5,277,367,025 50,669,000 5,786,399,800
21 W3-1405 CĂN HỘ Căn góc 14 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 47,636,166 5,440,050,116 52,236,000 5,965,351,200
22 W3-1505 CĂN HỘ Căn góc 15 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,586,166 5,548,540,116 53,281,000 6,084,690,200
23 W3-1605 CĂN HỘ Căn góc 16 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,586,166 5,548,540,116 53,281,000 6,084,690,200
24 W3-1805 CĂN HỘ Căn góc 18 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 49,060,711 5,602,733,207 53,803,000 6,144,302,600
25 W3-1812B CĂN HỘ Căn thường 18 12B 2+1 100.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 48,595,257 4,864,385,180 53,291,000 5,334,429,100
26 W3-1903 CĂN HỘ Căn thường 19 03 2+1 99.6 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 49,544,347 4,934,617,006 54,335,000 5,411,766,000
27 W3-1905 CĂN HỘ Căn góc 19 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 49,060,711 5,602,733,207 53,803,000 6,144,302,600
28 W3-1909 CĂN HỘ Căn thường 19 09 2+1 99.6 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,607,657,370 50,724,000 5,052,110,400
29 W3-1910 CĂN HỘ Căn thường 19 10 2 72.8 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,570,711 3,535,947,767 53,264,000 3,877,619,200
30 W3-1912A CĂN HỘ Căn thường 19 12A 2 73.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 51,768,893 3,784,306,072 56,782,000 4,150,764,200
31 W3-1912B CĂN HỘ Căn thường 19 12B 2+1 100.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 48,595,257 4,864,385,180 53,291,000 5,334,429,100
32 W3-2005 CĂN HỘ Căn góc 20 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 49,060,711 5,602,733,207 53,803,000 6,144,302,600
33 W3-2006 CĂN HỘ Căn thường 20 06 2+1 99.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,603,031,208 50,724,000 5,047,038,000
34 W3-2009 CĂN HỘ Căn thường 20 09 2+1 99.6 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,607,657,370 50,724,000 5,052,110,400
35 W3-2010 CĂN HỘ Căn thường 20 10 2 72.8 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,570,711 3,535,947,767 53,264,000 3,877,619,200
36 W3-2012A CĂN HỘ Căn thường 20 12A 2 73.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 51,768,893 3,784,306,072 56,782,000 4,150,764,200
37 W3-2012B CĂN HỘ Căn thường 20 12B 2+1 100.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 48,595,257 4,864,385,180 53,291,000 5,334,429,100
38 W3-2105 CĂN HỘ Căn góc 21 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 49,060,711 5,602,733,207 53,803,000 6,144,302,600
39 W3-2106 CĂN HỘ Căn thường 21 06 2+1 99.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,603,031,208 50,724,000 5,047,038,000
40 W3-2109 CĂN HỘ Căn thường 21 09 2+1 99.6 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,607,657,370 50,724,000 5,052,110,400
41 W3-2110 CĂN HỘ Căn thường 21 10 2 72.8 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,570,711 3,535,947,767 53,264,000 3,877,619,200
42 W3-2112A CĂN HỘ Căn thường 21 12A 2 73.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 51,768,893 3,784,306,072 56,782,000 4,150,764,200
43 W3-2112B CĂN HỘ Căn thường 21 12B 2+1 100.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 48,595,257 4,864,385,180 53,291,000 5,334,429,100
44 W3-2205 CĂN HỘ Căn góc 22 05 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 49,060,711 5,602,733,207 53,803,000 6,144,302,600
45 W3-2206 CĂN HỘ Căn thường 22 06 2+1 99.5 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,603,031,208 50,724,000 5,047,038,000
46 W3-2209 CĂN HỘ Căn thường 22 09 2+1 99.6 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 46,261,620 4,607,657,370 50,724,000 5,052,110,400
47 W3-2210 CĂN HỘ Căn thường 22 10 2 72.8 Đông Nam Tây Bắc View nội khu 48,570,711 3,535,947,767 53,264,000 3,877,619,200
48 W3-2212A CĂN HỘ Căn thường 22 12A 2 73.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 51,768,893 3,784,306,072 56,782,000 4,150,764,200
49 W3-2212B CĂN HỘ Căn thường 22 12B 2+1 100.1 Tây Bắc Đông Nam View trung tâm Hà Nội (Di Ái) 48,595,257 4,864,385,180 53,291,000 5,334,429,100
50 W1-0802 CĂN HỘ Căn thường 8 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,816,166 4,022,452,048 53,534,000 4,411,201,600
51 W1-0801 CĂN HỘ Căn thường 8 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,557,075 4,128,104,325 54,349,000 4,527,271,700
52 W1-0812A CĂN HỘ Căn thường 8 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,816,166 4,027,333,665 53,534,000 4,416,555,000
53 W1-1002 CĂN HỘ Căn thường 10 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,062,153,867 54,064,000 4,454,873,600
54 W1-1001 CĂN HỘ Căn thường 10 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 50,047,075 4,168,921,325 54,888,000 4,572,170,400
55 W1-1012A CĂN HỘ Căn thường 10 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
56 W1-1102 CĂN HỘ Căn thường 11 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,816,166 4,022,452,048 53,534,000 4,411,201,600
57 W1-1101 CĂN HỘ Căn thường 11 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,557,075 4,128,104,325 54,349,000 4,527,271,700
58 W1-1112A CĂN HỘ Căn thường 11 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,816,166 4,027,333,665 53,534,000 4,416,555,000
59 W1-1202 CĂN HỘ Căn thường 12 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,816,166 4,022,452,048 53,534,000 4,411,201,600
60 W1-1201 CĂN HỘ Căn thường 12 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,557,075 4,128,104,325 54,349,000 4,527,271,700
61 W1-1212A CĂN HỘ Căn thường 12 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,816,166 4,027,333,665 53,534,000 4,416,555,000
13 W1-12A02 CĂN HỘ Căn thường 12A 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 46,888,893 3,863,644,776 51,414,000 4,236,513,600
14 W1-12A01 CĂN HỘ Căn thường 12A 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 47,600,711 3,965,139,234 52,197,000 4,348,010,100
15 W1-12A12A CĂN HỘ Căn thường 12A 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 46,888,893 3,868,333,665 51,414,000 4,241,655,000
16 W1-1402 CĂN HỘ Căn thường 14 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,334,347 3,982,750,230 53,004,000 4,367,529,600
17 W1-1401 CĂN HỘ Căn thường 14 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,067,984 4,087,363,052 53,811,000 4,482,456,300
18 W1-1412A CĂN HỘ Căn thường 14 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 48,334,347 3,987,583,665 53,004,000 4,372,830,000
62 W1-1502 CĂN HỘ Căn thường 15 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,062,153,867 54,064,000 4,454,873,600
63 W1-1501 CĂN HỘ Căn thường 15 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 50,047,075 4,168,921,325 54,888,000 4,572,170,400

6
64 W1-1512A CĂN HỘ Căn thường 15 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
65 W1-1602 CĂN HỘ Căn thường 16 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,062,153,867 54,064,000 4,454,873,600
66 W1-1612A CĂN HỘ Căn thường 16 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
67 W1-1702 CĂN HỘ Căn thường 17 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,062,153,867 54,064,000 4,454,873,600
68 W1-1701 CĂN HỘ Căn thường 17 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 50,047,075 4,168,921,325 54,888,000 4,572,170,400
69 W1-1712A CĂN HỘ Căn thường 17 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
70 W1-1802 CĂN HỘ Căn thường 18 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
71 W1-1812A CĂN HỘ Căn thường 18 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
72 W1-1902 CĂN HỘ Căn thường 19 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
73 W1-1912A CĂN HỘ Căn thường 19 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
74 W1-2002 CĂN HỘ Căn thường 20 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
75 W1-2012A CĂN HỘ Căn thường 20 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
76 W1-2102 CĂN HỘ Căn thường 21 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
77 W1-2112A CĂN HỘ Căn thường 21 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
78 W1-2202 CĂN HỘ Căn thường 22 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
79 W1-2212A CĂN HỘ Căn thường 22 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
80 W2-0602 CĂN HỘ Căn thường 6 2 3 137.9 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,978,893 5,513,089,332 43,813,000 6,041,812,700
81 W2-0607 CĂN HỘ Căn thường 6 7 3 138.4 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,403,438 5,868,635,870 46,480,000 6,432,832,000
82 W2-0702 CĂN HỘ Căn thường 7 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,256,166 5,559,376,474 44,118,000 6,092,695,800
83 W2-0703A CĂN HỘ Căn góc 7 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 45,403,438 5,185,072,661 49,780,000 5,684,876,000
84 W2-0707 CĂN HỘ Căn thường 7 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,697,984 5,926,480,154 46,804,000 6,496,395,200
85 W2-0802 CĂN HỘ Căn thường 8 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
86 W2-0807 CĂN HỘ Căn thường 8 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
87 W2-0902 CĂN HỘ Căn thường 9 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
88 W2-0907 CĂN HỘ Căn thường 9 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
89 W2-1002 CĂN HỘ Căn thường 10 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,775,257 5,631,062,929 44,689,000 6,171,550,900
90 W2-1007 CĂN HỘ Căn thường 10 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,247,984 6,002,820,154 47,409,000 6,580,369,200
91 W2-1102 CĂN HỘ Căn thường 11 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
92 W2-1107 CĂN HỘ Căn thường 11 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
93 W2-1202 CĂN HỘ Căn thường 12 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
94 W2-1203A CĂN HỘ Căn góc 12 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 46,317,984 5,289,513,752 50,786,000 5,799,761,200
95 W2-1207 CĂN HỘ Căn thường 12 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
96 W2-12A02 CĂN HỘ Căn thường 12A 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,777,075 5,493,214,020 43,591,000 6,019,917,100
97 W2-12A07 CĂN HỘ Căn thường 12A 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 41,837,984 5,807,112,154 45,858,000 6,365,090,400
98 W2-1402 CĂN HỘ Căn thường 14 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,978,893 5,521,085,111 43,813,000 6,050,575,300
99 W2-1407 CĂN HỘ Căn thường 14 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,403,438 5,885,597,245 46,480,000 6,451,424,000
100 W2-1502 CĂN HỘ Căn thường 15 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,775,257 5,631,062,929 44,689,000 6,171,550,900
101 W2-1503A CĂN HỘ Căn góc 15 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 46,775,257 5,341,734,297 51,289,000 5,857,203,800
102 W2-1507 CĂN HỘ Căn thường 15 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,247,984 6,002,820,154 47,409,000 6,580,369,200
103 W2-1602 CĂN HỘ Căn thường 16 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,775,257 5,631,062,929 44,689,000 6,171,550,900
104 W2-1702 CĂN HỘ Căn thường 17 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,471,620 5,727,230,747 45,455,000 6,277,335,500
105 W2-1712 CĂN HỘ Căn góc 17 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,250,711 5,396,031,207 51,812,000 5,916,930,400
106 W2-1802 CĂN HỘ Căn thường 18 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,173,438 5,686,051,838 45,127,000 6,232,038,700
107 W2-1807 CĂN HỘ Căn thường 18 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,670,711 6,061,494,699 47,874,000 6,644,911,200
108 W2-1902 CĂN HỘ Căn thường 19 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,173,438 5,686,051,838 45,127,000 6,232,038,700
109 W2-1903A CĂN HỘ Căn góc 19 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
110 W2-1912 CĂN HỘ Căn góc 19 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000
111 W2-2002 CĂN HỘ Căn thường 20 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,876,166 5,783,098,474 45,900,000 6,338,790,000
112 W2-2003A CĂN HỘ Căn góc 20 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
113 W2-2007 CĂN HỘ Căn thường 20 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 44,417,075 6,165,089,972 48,695,000 6,758,866,000
114 W2-2012 CĂN HỘ Căn góc 20 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000
115 W2-2102 CĂN HỘ Căn thường 21 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,173,438 5,686,051,838 45,127,000 6,232,038,700
116 W2-2103A CĂN HỘ Căn góc 21 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
117 W2-2107 CĂN HỘ Căn thường 21 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,670,711 6,061,494,699 47,874,000 6,644,911,200
118 W2-2112 CĂN HỘ Căn góc 21 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000
119 W2-2202 CĂN HỘ Căn thường 22 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,876,166 5,783,098,474 45,900,000 6,338,790,000
120 W2-2203A CĂN HỘ Căn góc 22 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
121 W2-2212 CĂN HỘ Căn góc 22 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000

You might also like