Professional Documents
Culture Documents
PTG Update 15.3
PTG Update 15.3
TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 81,328,749
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%
5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) - ck5
Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 95% giá trị căn
6 Đồng 0,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5-ck6) - ck6
hộ
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 đồng G=Go-Q-CK 5,884,022,451
VAT, chưa KPBT)
- Đợt 01: 10 ngày tiếp kể từ ngày cọc đầu tiên. Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 30%
01 Giá Bán và Thuế GTGT, các khoản tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với 1,765,206,735
Bên thứ ba do Bên Bán ủy quyền) được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:
- Đợt 02: Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 10% Giá Bán và Thuế GTGT,
02 588,402,245
tương đương số tiền là:
- Đợt 03: Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% Giá Bán và Thuế GTGT,
03 882,603,368
tương đương số tiền là:
- Đợt 04: Trong vòng 240 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 15% Giá Bán và Thuế GTGT,
04 882,603,368
tương đương số tiền là:
- Đợt 05: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán để hoàn thành lũy
05 1,496,900,991
kế 95% Giá Bán và thanh toán toàn bộ thuế GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:
- Đợt 06: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua thanh
06 268,305,745
toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:
Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ
1
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Hỗ trợ lãi suất)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405
TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 81,328,749
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%
5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) - ck5
Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 95% giá trị căn
6 Đồng 0,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5-ck6) - ck6
hộ
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 5,884,022,451 51,523,839.33
- Đợt 01: Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 30% Giá Bán và Thuế GTGT, các khoản
01 tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với Bên thứ ba do Bên Bán ủy quyền) 1,765,206,735
được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:
- Đợt 02: Trong vòng 60 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 65% Giá Bán và Thuế GTGT,
02 3,824,614,593
tương đương số tiền là:
- Đợt 03: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán toàn bộ thuế
03 25,895,378
GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:
- Đợt 04: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
04 268,305,745
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:
Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ
2
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Thanh toán sớm 95%)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405
TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 617,200,886
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%
5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) - ck5
Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 95% giá trị căn
6 Đồng 10%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) 535,872,136.64 ck6
hộ
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 5,348,150,314
- Đợt 01: Trước hoặc ngay sau khi ký hợp đồng mua bán Bên Mua thanh toán cho Bên Bán 95% Giá Bán và Thuế GTGT, các
01 khoản tiền khách hàng thanh toán bằng các thỏa thuận giữa Bên Mua và Bên Bán (hoăc thỏa thuận với Bên thứ ba do Bên Bán ủy 5,080,742,798
quyền) được đối trừ trong đợt thanh toán này, số tiền thanh toán đợt này là:
- Đợt 02: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán toàn bộ thuế
02 23,459,596
GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:
- Đợt 03: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
03 243,947,920
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:
Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ
3
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Thanh toán sớm 70%)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W1-12A01
TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 2
4 Căn hộ số: 01
5 Tầng: 12A
6 Toà: W1
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 83.300
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 4,348,010,100
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 3,965,139,234
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 350,074,508
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng 100,000,000 ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2) 19,325,696 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3) - ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%
5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) - ck5
Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 70% giá trị căn
6 Đồng 6%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) 230,748,812 ck6
hộ
-
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 3,997,935,592
- Đợt 02: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán để hoàn
02 1,017,036,194
thành lũy kế 95% Giá Bán và thanh toán toàn bộ thuế GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:
- Đợt 03: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
03 182,344,484
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:
Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ
4
PHIẾU TÍNH GIÁ
(Thanh toán sớm 50%)
Tên dự án: Hinode Royal Park
Tên công trình: The Wisteria
Mã căn hộ: W3-1405
TT Nội dung ĐVT Diễn giải Thông tin/giá trị Ghi chú
I Thông tin khách hàng và căn hộ
1 Tên khách hàng:
2 Loại căn CĂN HỘ
3 Số phòng ngủ 3
4 Căn hộ số: 05
5 Tầng: 14
6 Toà: W3
7 Diện tích thông thuỷ: m2 S1 114.200
II Giá trị sản phẩm Gsp=Gtt+T
II.1 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (gồm VAT, chưa KPBT) đồng Go 5,965,351,200
II.2 Tổng giá trị sản phẩm niêm yiết (chưa VAT, chưa KPBT) đồng Go' 5,440,050,116
II.3 Tổng giá trị chiết khấu đồng 242,090,390
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ tòa W1 -
1 Đồng - ck1
100tr
Quà tặng dành cho Khách hàng mua căn hộ 2 phòng ngủ +1 tòa W3-
2 Đồng - ck2
50tr
Chiết khấu cho khách hàng từ chối cấp bảo lãnh nhà ở hình thành
3 Đồng 0,5%*(Go'-ck1-ck2) 27,200,251 ck3
trong tương lai
Quà Tân niên Tân gia Khách hàng mua căn hộ 3 phòng ngủ tòa W3
4 Đồng 1,00%*(Go'-ck1-ck2-ck3) 54,128,499 ck4
hoặc 2 PN tòa W2 - 1%
5 Chiết khấu cho khách hàng mua từ 2 căn trở lên Đồng 0%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4) - ck5
Chiết khấu cho khách hàng lựa chọn thanh toán sớm 50% giá trị căn
6 Đồng 3%*(Go'-ck1-ck2-ck3-ck4-ck5) 160,761,641 ck6
hộ
-
Tổng giá trị sản phẩm sau chiết khấu/giảm trừ (Giá Bán gồm
II.4 VAT, chưa KPBT) đồng G=Go-Q-CK 5,723,260,810
- Đợt 02: Trong vòng 120 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 10% Giá Bán và Thuế
02 572,326,081
GTGT, tương đương số tiền là:
- Đợt 03: Trong vòng 180 ngày kể từ ngày ký hợp đồng mua bán, Bên Mua thanh toán tiếp cho Bên Bán 10% Giá Bán và Thuế
03 572,326,081
GTGT, tương đương số tiền là:
- Đợt 04: Trong vòng 07 ngày khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ, Bên Mua thanh toán cho Bên Bán để hoàn
04 1,455,979,846
thành lũy kế 95% Giá Bán và thanh toán toàn bộ thuế GTGT còn lại của Giá Bán, tương đương số tiền là:
- Đợt 05: Trong vòng 07 ngày khi hoàn thành thủ tục cấp Giấy chứng quyền sử dụng đất ở và Tài sản gắn liền trên đất, Bên Mua
05 260,998,398
thanh toán tiếp cho Bên Bán 5% Giá Bán , lũy kế giá trị thanh toán đạt 100% Giá Bán Căn Hộ, tương đương số tiền là:
Ghi chú: KPBT sẽ nộp vào thời điểm khi Bên bán thông báo về thời gian bàn giao căn hộ
5
BẢNG HÀNG
CHUNG CƯ THE WISTERIA - DỰ ÁN HINODE ROYAL PARK
BẢNG HÀNG W2
GIÁ CĂN HỘ -
DIỆN TÍCH ĐƠN GIÁ THEO THÔNG ĐƠN GIÁ THEO THÔNG
GIÁ CĂN HỘ -ĐỒNG/CĂN ĐỒNG/CĂN
STT MÃ CĂN-TKCS Loại Vị trí TẦNG CĂN Số PN THÔNG HƯỚNG VIEW THỦY ĐỒNG/M2 THỦY ĐỒNG/M2
(chưa VAT, chưa KPBT) (gồm VAT, chưa
THỦY (M2) (chưa VAT, chưa KPBT) (gồm VAT, chưa KPBT)
KPBT)
6
64 W1-1512A CĂN HỘ Căn thường 15 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
65 W1-1602 CĂN HỘ Căn thường 16 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,062,153,867 54,064,000 4,454,873,600
66 W1-1612A CĂN HỘ Căn thường 16 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
67 W1-1702 CĂN HỘ Căn thường 17 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,062,153,867 54,064,000 4,454,873,600
68 W1-1701 CĂN HỘ Căn thường 17 01 2 83.3 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 50,047,075 4,168,921,325 54,888,000 4,572,170,400
69 W1-1712A CĂN HỘ Căn thường 17 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,297,984 4,067,083,665 54,064,000 4,460,280,000
70 W1-1802 CĂN HỘ Căn thường 18 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
71 W1-1812A CĂN HỘ Căn thường 18 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
72 W1-1902 CĂN HỘ Căn thường 19 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
73 W1-1912A CĂN HỘ Căn thường 19 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
74 W1-2002 CĂN HỘ Căn thường 20 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
75 W1-2012A CĂN HỘ Căn thường 20 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
76 W1-2102 CĂN HỘ Căn thường 21 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
77 W1-2112A CĂN HỘ Căn thường 21 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
78 W1-2202 CĂN HỘ Căn thường 22 02 2 82.4 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,101,855,685 54,594,000 4,498,545,600
79 W1-2212A CĂN HỘ Căn thường 22 12A 2 82.5 Tây Nam Đông Bắc View nội khu 49,779,802 4,106,833,665 54,594,000 4,504,005,000
80 W2-0602 CĂN HỘ Căn thường 6 2 3 137.9 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,978,893 5,513,089,332 43,813,000 6,041,812,700
81 W2-0607 CĂN HỘ Căn thường 6 7 3 138.4 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,403,438 5,868,635,870 46,480,000 6,432,832,000
82 W2-0702 CĂN HỘ Căn thường 7 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,256,166 5,559,376,474 44,118,000 6,092,695,800
83 W2-0703A CĂN HỘ Căn góc 7 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 45,403,438 5,185,072,661 49,780,000 5,684,876,000
84 W2-0707 CĂN HỘ Căn thường 7 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,697,984 5,926,480,154 46,804,000 6,496,395,200
85 W2-0802 CĂN HỘ Căn thường 8 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
86 W2-0807 CĂN HỘ Căn thường 8 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
87 W2-0902 CĂN HỘ Căn thường 9 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
88 W2-0907 CĂN HỘ Căn thường 9 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
89 W2-1002 CĂN HỘ Căn thường 10 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,775,257 5,631,062,929 44,689,000 6,171,550,900
90 W2-1007 CĂN HỘ Căn thường 10 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,247,984 6,002,820,154 47,409,000 6,580,369,200
91 W2-1102 CĂN HỘ Căn thường 11 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
92 W2-1107 CĂN HỘ Căn thường 11 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
93 W2-1202 CĂN HỘ Căn thường 12 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,377,075 5,576,074,020 44,251,000 6,111,063,100
94 W2-1203A CĂN HỘ Căn góc 12 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 46,317,984 5,289,513,752 50,786,000 5,799,761,200
95 W2-1207 CĂN HỘ Căn thường 12 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,826,166 5,944,271,790 46,945,000 6,515,966,000
96 W2-12A02 CĂN HỘ Căn thường 12A 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,777,075 5,493,214,020 43,591,000 6,019,917,100
97 W2-12A07 CĂN HỘ Căn thường 12A 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 41,837,984 5,807,112,154 45,858,000 6,365,090,400
98 W2-1402 CĂN HỘ Căn thường 14 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 39,978,893 5,521,085,111 43,813,000 6,050,575,300
99 W2-1407 CĂN HỘ Căn thường 14 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 42,403,438 5,885,597,245 46,480,000 6,451,424,000
100 W2-1502 CĂN HỘ Căn thường 15 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,775,257 5,631,062,929 44,689,000 6,171,550,900
101 W2-1503A CĂN HỘ Căn góc 15 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 46,775,257 5,341,734,297 51,289,000 5,857,203,800
102 W2-1507 CĂN HỘ Căn thường 15 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,247,984 6,002,820,154 47,409,000 6,580,369,200
103 W2-1602 CĂN HỘ Căn thường 16 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 40,775,257 5,631,062,929 44,689,000 6,171,550,900
104 W2-1702 CĂN HỘ Căn thường 17 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,471,620 5,727,230,747 45,455,000 6,277,335,500
105 W2-1712 CĂN HỘ Căn góc 17 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,250,711 5,396,031,207 51,812,000 5,916,930,400
106 W2-1802 CĂN HỘ Căn thường 18 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,173,438 5,686,051,838 45,127,000 6,232,038,700
107 W2-1807 CĂN HỘ Căn thường 18 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,670,711 6,061,494,699 47,874,000 6,644,911,200
108 W2-1902 CĂN HỘ Căn thường 19 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,173,438 5,686,051,838 45,127,000 6,232,038,700
109 W2-1903A CĂN HỘ Căn góc 19 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
110 W2-1912 CĂN HỘ Căn góc 19 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000
111 W2-2002 CĂN HỘ Căn thường 20 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,876,166 5,783,098,474 45,900,000 6,338,790,000
112 W2-2003A CĂN HỘ Căn góc 20 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
113 W2-2007 CĂN HỘ Căn thường 20 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 44,417,075 6,165,089,972 48,695,000 6,758,866,000
114 W2-2012 CĂN HỘ Căn góc 20 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000
115 W2-2102 CĂN HỘ Căn thường 21 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,173,438 5,686,051,838 45,127,000 6,232,038,700
116 W2-2103A CĂN HỘ Căn góc 21 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
117 W2-2107 CĂN HỘ Căn thường 21 7 3 138.8 Tây Bắc Đông Nam View nội khu 43,670,711 6,061,494,699 47,874,000 6,644,911,200
118 W2-2112 CĂN HỘ Căn góc 21 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000
119 W2-2202 CĂN HỘ Căn thường 22 2 3 138.1 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 41,876,166 5,783,098,474 45,900,000 6,338,790,000
120 W2-2203A CĂN HỘ Căn góc 22 03A 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Đại lộ Bình Minh 47,232,529 5,393,954,843 51,792,000 5,914,646,400
121 W2-2212 CĂN HỘ Căn góc 22 12 3 114.2 Đông Nam Tây Bắc View Sân vườn 47,712,529 5,448,770,843 52,320,000 5,974,944,000