Professional Documents
Culture Documents
Japanese Alphabet
Japanese Alphabet
KOSEI 日本語センター
Bạn là fan của Anime, những bài hát tiếng Nhật với giai điệu siêu dễ thương.
Bạn muốn du học tại xứ sở hoa anh đào và trải nghiệm cuộc sống ở đó.
Mỗi chúng ta bén duyên với tiếng Nhật ở các tình huống khác nhau.
Mình mong cuốn sách này là điểm đến chung cho các bạn đang tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng
Nhật và giúp bạn có khởi đầu tốt trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.
Tiếng Nhật có 3 loại chữ là: Hiragana, Katakana và Kanji tức chữ Hán.
Hiragana và Katakana là chữ biểu âm, mỗi chữ thể hiện 1 âm, còn chữ Hán là chữ biểu ý, mỗi chữ
có ý nghĩa nhất định.
Với mong muốn giúp các bạn học viên được học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách hiệu quả, dễ
hiểu nhất, Trung tâm ngoại ngữ Kosei đã biên soạn Giáo trình “Bảng chữ cái tiếng Nhật” với rất nhiều tâm
huyết dành cho những bạn bắt đầu học tiếng Nhật từ những bước sơ khai.
Đây là Giáo trình độc quyền của Trung tâm ngoại ngữ Kosei, được tổ chức biên soạn bởi những
cán bộ, giảng viên có tâm huyết, có đam mê. Giáo trình được thiết kế với các hình ảnh dễ xem, dễ nhớ,
bố cục hợp lý, khoa học và hệ thống bài luyện tập phong phú, thiết thực, đạt hiệu quả cao.
Giáo trình được biên soạn bao gồm 2 phần chính: BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA VÀ BẢNG CHỮ CÁI
KATAKATA, và phần phụ học về số đếm.
Ngoài ra, còn có hệ thống bài luyện phong phú, sinh động và bài kiểm tra theo mỗi phần để hệ thống
và kiểm tra kiến thức sát sao nhất.
Mặc dù đã rất cố gắng nhưng chắc chắn không tránh khỏi sai sót, hạn chế. Rất mong các Giảng
viên, các Học viên thân thương của Trung tâm ngoại ngữ Kosei đón nhận và sử dụng Giáo trình, đồng thời
Kosei luôn chờ đón những góp ý chân thành, xây dựng từ các bạn để Giáo trình ngày càng hoàn thiện.
1
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
まいにちの あいさつ
2
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
*はじめ bắt đầu giờ học *おわり kết thúc giờ học
せんせい、ありがとうごまいます
がくせい
せんせい (sensei) ~ Sensei arigatou gozaimasu
học sinh
Chúng em cảm ơn thầy/cô ạ
みなさん、~ みなさん、おつかれさまでした
せんせい
ちゃくせき ( chakuseki ) Minasan, otsukaresamadeshita
giáo viên
mời các bạn ngồi Chào cả lớp
3
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
ひらがな
あ い う え お
か き く け こ きゃ きゅ きょ
さ し す せ そ しゃ しゅ しょ
た ち つ て と ちゃ ちゅ ちょ
な に ぬ ね の にゃ にゅ にょ
は ひ ふ へ ほ ひゃ ひゅ ひょ
ま み む め も みゃ みゅ みょ
や ゆ よ
ら り る れ ろ りゃ りゅ りょ
わ を
ん
が ぎ ぐ げ ご ぎゃ ぎゅ ぎょ
ざ じ ず ぜ ぞ じゃ じゅ じょ
だ ぢ づ で ど
ば び ぶ べ ぼ びゃ びゅ びょ
ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ ぴゃ ぴゅ ぴょ
4
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
あ a い i う u え e お o
か ka き ki く ku け ke こ ko
さ sa し shi す su せ se そ so
た ta ち chi つ tsu て te と to
な na に ni ぬ nu ね ne の no
は ha ひ hi ふ fu へ he ほ ho
ま ma み mi む mu め me も mo
や ya ゆ yu よ yo
ら ra り ri る ru れ re ろ ro
わ wa を wo
ん n
5
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
6
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
お い あ お え い う え お あ
BLUE
7
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
8
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
く き け か き こ く か け こ
よみましょう
9
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
❶ ここ ❷ あい ❸ きく
❹ かく ❺ かお ❻ かい
❼ あかい ❽ えき ❾ く
RED
10
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
11
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
し さ そ せ す そ し せ さ す
12
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
13
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
と ち た つ て た と ち つ て
14
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
よみましょう
❶ かさ ❷ あし ❸ おかし
❹ いす ❺ そこ ❻ たいいく
❼ うち ❽ くつ ❾ つくえ
15
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
16
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
な の に ぬ の に ぬ な ね の
17
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい
1. A ; B A ; B
れい あ ( a ; o ) 7) no ( の ; ぬ )
1) な ( ta ; na ) 8) e ( そ ; え )
2) ち ( chi ; tsu ) 9) ni ( こ ; に )
3) け ( ke ; se ) 10) ku ( つ ; く )
4) う ( e ; u ) 11) ta ( た ; な )
5) き ( ki ; ko ) 12) to ( て ; と )
6) ぬ ( nu ; ne ) 13) su ( す ; し )
2.
れい a → あ 8) shi → 16) to →
1) ko → 9) ka → 17) se →
3) e → 11) ni → 19) ta →
5) ne → 13) so → 21) nu →
6) su → 14) na → 22) sa →
7) ki → 15) ke → 23) o →
3.
れい あい ( ai ) れい ai ( あい )
1) おか ( ) 8) inu ( )
2) にし ( ) 9) soko ( )
3) とち ( ) 10) kesa ( )
4) なつ ( ) 11) suna ( )
5) たね ( ) 12) eki ( )
6) うそ ( ) 13) tetsu ( )
7) こえ ( ) 14) sekai ( )
18
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
ぬ し あ な か ち つ す
1 2 3 4 5 6 7 8
い ぬ く く か き き か た
( 1 ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
5.
6.
れい 1 + a = い 4) 5 + =
1) 2 + = 5) 6 + =
2) 3 + = 6) 7 + =
3) 4 + = 7) 8 + =
19
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
7. せんむすみ Dot-to-Dot
と
う
あ
え い あ い う つ て
お
ち
こ え た
か お
き せ
く
か そ
け
き け く す し
こ
さ
8. ことばさがし Wordsearch
う え あ か い ex. えき ① あかい
か あ え き お
く お い あ き ② あおい ③ ここ
き い け こ う
こ こ お え え ④ うえ ⑤ く
20
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
21
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
へ ふ は ひ ほ ふ は ひ へ ほ
22
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
よみましょう
❶ さかな ❷ にく ❸ いぬ
❹ ねこ ❺ はし ❻ はな
❼ ひと ❽ ふね ❾ はこ
23
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
24
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
む め も ま み も ま み む め
25
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
26
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
かいて おぼえましょう
よ や ゆ よ ゆ や よ ゆ や よ
や す み ふ ゆ
27
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
よみましょう
❶ かめ ❷ かみ ❸ みせ
❹ むし ❺かいもの ❻ やま
❼ よみ ❽ やね ❾ ほし
28
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
29
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
そうぞうしましょう
30
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
かいて おぼえましょう
り ら ろ る れ を ん わ ろ ら
31
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
よみましょう
WHITE
BLACK
❼ かわ ❽ ほん ❾ みかん
32
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい
1. A ; B A ; B
れい あ ( a ; o ) 7) ra ( ら ; ち )
1) も ( ma ; mo ) 8) he ( へ ; く )
2) や ( ru ; ya ) 9) re ( ね ; れ )
3) り ( ri ; i ) 10) yu ( ゆ ; の )
4) よ ( ya ; yo ) 11) ro ( る ; ろ )
5) は ( ha ; ho ) 12) n ( え ; ん )
6) わ ( ne ; wa ) 13) me ( め ; ぬ )
2.
れい a → あ 8) ri → 16) ha →
1) mi → 9) ya → 17) yu →
2) ra → 10) ro → 18) re →
3) n → 11) ma → 19) ho →
4) mo → 12) wa → 20) wo →
5) fu → 13) hi → 21) na →
7) mu → 15) me → 23) he →
3.
れい あい ( ai ) れい ai ( あい )
1) ゆか ( ) 8) yoru ( )
2) みち ( ) 9) yume ( )
3) れつ ( ) 10) moto ( )
4) わく ( ) 11) ten ( )
5) むり ( ) 12) meshi ( )
6) にわ ( ) 13) heya ( )
7) うめ ( ) 14) watashi ( )
33
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
は め わ や ろ む り み
1 2 3 4 5 6 7 8
ha chi mu ra ro ku ri su wa ni se mi he ya a me
は ち ら く す に せ へ あ
( 1 ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
5.
a ri fu ro re i o re yu ri ku ru ma sa ku ra
ね こ
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)
6.
34
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
が ぎ ぐ げ ご
ざ じ ず ぜ ぞ
だ ぢ づ で ど
ば び ぶ べ ぼ
ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ
1) k + = g が ぎ ぐ げ ご
ga gi gu ge go
2) s + = z
za ji zu ze zo
3) t + = d
da ji zu de do
4) h + = b
ba bi bu be bo
5) h + 〇 = p
pa pi pu pe po
35
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
れい ka + → ga が 9) shi + →
1) sa + → 10) ta + →
2) te + → 11) hi + 〇 →
3) ki + → 12) ke + →
4) so + → 13) ho + →
5) ha + 〇 → 14) su + →
6) ku + → 15) to + →
7) fu + 〇 → 16) he + 〇 →
8) ko + → 17) tsu + →
2.
A ; B A ; B
れい あ ( a ; o ) 6) gu ( ぐ ; ず )
1) ざ ( za ; gi ) 7) da ( だ ; ご )
2) げ ( ba ; ge ) 8) ji ( で ; じ )
3) ぞ ( do ; zo ) 9) pa ( ぴ ; ぱ )
4) ぶ ( bu ; be ) 10) go ( ご ; ぎ )
5) ぼ ( bo ; ba ) 11) de ( で ; ど )
3.
れい ga → が 7) do → 14) ge →
1) gi → 8) be → 15) pi →
2) zo → 9) za → 16) zu →
3) da → 10) bo → 17) ba →
4) po → 11) ji → 18) go →
6) bi → 13) ze → 20) bu →
36
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
ぎ ず ご ぜ ぐ ざ じ げ
1 2 3 4 5 6 7 8
ka gi go mi ni ji ka ge mi zu ka ze ka gu hi za
か ぎ み に か み か か ひ
( 1 ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )
5.
れ が か 3 ふ 6 ま
い ga ka de do
れ 4 そ 7 え
1
da ba bi
た 5 な 8 そ
2
bu be bo
6.
a i he bi i chi go mo mi ji ta ba ko ka zo ku
あ い
れい 1) 2) 3) 4) 5)
7.
GREEN
あ い う で だ い ず い な ご み ど り ひ つ じ
a i
れい 1) 2) 3) 4) 5)
37
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
I.おぼえましょう。
きゃ きゅ きょ ぎゃ ぎゅ ぎょ
kya kyu kyo gya gyu gyo
しゃ しゅ しょ じゃ じゅ じょ
sha shu sho ja ju jo
ちゃ ちゅ ちょ
cha chu cho
にゃ にゅ にょ
nya nyu nyo
ひゃ ひゅ ひょ びゃ びゅ びょ
hya hyu hyo bya byu byo
みゃ みゅ みょ ぴゃ ぴゅ ぴょ
mya myu myo pya pyu pyo
りゃ りゅ りょ
rya ryu ryo
38
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
や kya きゃ や gya ぎゃ
き + ゆ ⇢ kyu きゅ ぎ + ゆ ⇢ gyu
よ kyo きょ よ gyo
や sha や ja じゃ
し + ゆ
⇢ じ + ゆ
⇢
よ よ
や や
ち + ゆ ⇢ chu び + ゆ ⇢ byu びゅ
よ よ
や や
に + ゆ
⇢ ぴ + ゆ
⇢
よ nyo よ pyo ぴょ
や hya
ひ + ゆ ⇢
み + ゆ
⇢ myu
よ
り + ゆ ⇢
よ ryo
39
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
A ; B A ; B
5) じょ ( jo ; zo ) 13) nya ( にゃ ; きゃ )
2.
れい kya → きゃ 8) cho → 16) ryo →
3.
れい きゃく ( kyaku ) れい kyaku ( きゃく )
1) しゅみ ( ) 8) myou ( )
2) りゃく ( ) 9) shoka ( )
40
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
41
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
よみましょう
42
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
43
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
よみましょう
きょうしつ
❹ じゅうどう
❺ ❻ びょういん
たんじょうび
❼ きゅうじゅう
❽ ❾ おしょうがつ
44
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1. よみましょう。
2. かきましょう
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)
kaban
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)
りょこう
45
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
1) あ お 9) た な 17) え ふ
2) い こ 10) と て 18) ほ ま
3) き さ 11) う つ 19) も ま
4) し も 12) よ ま 20) け は
5) ね ぬ 13) め ぬ 21) わ ね
6) る ろ 14) い り 22) ら ち さ
7) ほ は 15) す む 23) れ わ ね
8) つ し 16) げ ぜ 24) ひゅ みゅ
2.
46
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
3.
れい a → あ 11) ya → 22) mi →
1) e → 12) ha → 23) ni →
4) hi → 15) wo → 26) bi →
5) ku → 16) ka → 27) pu →
4.
i e ka ki ku ko shi su
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7)
ta te ne ha hi mi me yu
47
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
5.
6.
れい あ い う え お
せ そ ぬ く け こ
1) 2) 3)
と ふ へ ほ す
に か く
4) つ 5) は ひ ふ 6) さ し す
ぬ ね た
さ し ま み む ぢ づ
7) た 8) や ゆ 9) ば
ら り ぱ ぴ ぷ
48
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
かたかな
ア イ ウ エ オ
カ キ ク ケ コ キャ キュ キョ
サ シ ス セ ソ シャ シュ ショ
タ チ ツ テ ト チャ チュ チョ
ナ 二 ヌ ネ ノ ニャ ニュ ニョ
ハ ヒ フ へ ホ ヒャ ヒュ ヒョ
マ ミ ム メ モ ミャ ミュ ミョ
ヤ ユ ヨ
ラ リ ル レ ロ リャ リュ リョ
ワ ヲ
ン
ガ ギ グ ゲ ゴ ギャ ギュ ギョ
ザ ジ ズ ゼ ゾ ジャ ジュ ジョ
ダ ヂ ヅ デ ド
バ ビ ブ べ ボ ビャ ビュ ビョ
パ ピ プ ぺ ポ ピャ ピュ ピョ
49
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
50
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
51
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
52
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
53
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
54
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい
1.
① あ ウ ② か ケ ③ さ ソ
い オ き カ し ス
う ア く コ す シ
え イ け ク せ サ
お エ こ キ そ セ
④ た ツ ⑤ な 二
ち タ に ノ
つ チ ぬ ナ
て ト ね ヌ
と テ の ネ
2. A ; B A ; B
れい ア ( a ; o ) 6) na ( ナ ; 二 )
1) タ ( ta ; ku ) 7) ko ( ソ ; コ )
2) チ ( chi ; te ) 8) se ( セ ; ヒ )
3) ヌ ( nu ; su ) 9) tsu ( シ ; ツ )
4) エ ( e ; i ) 10) ke ( テ ; ケ )
5) サ ( shi ; sa ) 11) to ( ト ; イ )
3.
れい a → ア 7) ke → 14) u →
1) o → 8) no → 15) se →
2) nu → 9) i → 16) te →
4) ta → 11) sa → 18) ne →
6) so → 13) e → 20) ko →
55
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
れ
1) 2) 3)
い
Thailand ice test gas
タイ
4) 5) 6) 7)
5.
れい あ → ア 7) え → 14) す →
1) と → 8) の → 15) に →
2) さ → 9) こ → 16) お →
3) い → 10) ち → 17) け →
4) ね → 11) か → 18) た →
5) つ → 12) て → 19) う →
6) く → 13) し → 20) な →
6.
i ka te ki su to ne ku ta i so na ta ha no i
イ カ
れい 1) 2) 3) 4)
56
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
57
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
58
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
59
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
60
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
61
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい
1.
① は ヒ ② ま ム
ひ ホ み メ
ふ へ む ミ
へ ハ め モ
ほ フ も マ
③ ら ロ ④ や ヨ
り ル わ ン
る レ ゆ ヤ
れ リ ん ワ
ろ ラ よ ユ
2.
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)
ha e
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)
ha e ko i n ra i su re mo n wa i n ri n su mi ru ku
ハエ
3.
れい あ → ア 7) れ → 14) も →
1) み → 8) ま → 15) よ →
2) ほ → 9) ん → 16) ろ →
3) ゆ → 10) り → 17) む →
4) わ → 11) や → 18) ひ →
5) め → 12) や → 19) め →
62
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
ガ ギ グ ゲ ゴ
ザ ジ ズ ゼ ゾ
ダ ヂ ヅ デ ド
バ ビ ブ べ ボ
パ ピ プ ぺ ポ
1) k + = g ガ ギ
ga gi
2) s + = ズ ゾ
3) t + = ヂ ヅ
ji Zu
4) h + = ビ べ
5) h + 〇 = パ プ
63
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
れい ka + → ga ガ 7) se + →
1) su + → 8) ta + →
2) ha + → 9) fu + 〇 →
3) he + 〇 → 10) to + →
4) sa + → 11) shi + →
5) te + → 12) hi + →
6) ko + → 13) so + →
7) ho + 〇 → 14) ke + →
8) ki + → 15) ku + →
2.
れい が → ガ 7) べ → 14) ぢ →
1) ず → 8) だ → 15) ぷ →
2) ど → 9) ぼ → 16) げ →
3) ぐ → 10) ぜ → 17) ぱ →
4) ば → 11) ぴ → 18) ざ →
5) づ → 12) ご → 19) で →
6) じ → 13) ぽ → 20) ぞ →
3.
ガム ポスト バス ピアノ
デスク ゼロ ゴルフ ドア パスタ
れ ガ ム 3 6
4 7
1
zero bus desk
5 8
2
post piano pasta
64
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
I.おぼえましょう。
キャ キュ キョ ギャ ギュ ギョ
kya kyu kyo gya gyu gyo
シャ シュ ショ ジャ ジュ ジョ
sha shu sho ja ju jo
チャ チュ チョ
cha chu Cho
ニャ ニュ ニョ
nya nyu nyo
ヒャ ヒュ ヒョ ビャ ビュ ビョ
hya hyu hyo bya byu byo
ミャ ミュ ミョ ピャ ピュ ピョ
mya myu myo pya pyu pyo
リャ リュ リョ
rya ryu ryo
65
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
ヤ kya キャ ヤ gya ギャ
キ + ユ ⇢ kyu キュ ギ + ユ ⇢ gyu
ヨ kyo キョ ヨ gyo
ヤ sha ヤ ja ジャ
シ + ユ
⇢ ジ + ユ
⇢
ヨ ヨ
ヤ ヤ
チ + ユ ⇢ chu ビ + ユ ⇢ byu ビュ
ヨ ヨ
ヤ ヤ
二 + ユ
⇢ ピ + ユ
⇢
ヨ nyo ヨ pyo
ヤ hya
ヒ + ユ ⇢ テ + イ ⇢ ti ティ
ミ + ユ
⇢ myu フ + ア ⇢ fa ファ
ヤ rya
リ + ユ ⇢ フ + オ ⇢ fo フォ
66
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
れい kya → キャ 8) nya → 16) rya →
3.
れい きゃ ( キャ ) 6) ぎゅ ( )
1) にゅ ( ) 7) りょ ( )
2) しゃ ( ) 8) ちゃ ( )
3) りゃ ( ) 9) ひょ ( )
4) みゅ ( ) 10) じゃ ( )
5) ちょ ( ) 11) ちゅ ( )
4.
れい 1) 2) 3) 4)
チョ コ チャ イ ム キュ ウ リ ジャ ム シャ ツ
cho ko
5) 6) 7) 8) 9)
ヒョ ウ キャ メ ル ファ ク ス チェ ア フォ ト
67
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
68
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1. よみましょう。
2.
れ
1) 2) 3)
い
pet lion report card
ペット
4) 5) 6) 7)
69
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
れい ア ( a ; o ) 11) shi ( ツ ; シ )
1) モ ( mo ; ma ) 12) wa ( ワ ; ウ )
2) ヨ ( yo ; wo ) 13) yu ( コ ; ユ )
3) レ ( ru ; re ) 14) so ( ン ; ソ )
4) サ ( ri ; sa ) 15) mu ( マ ; ム )
5) ハ ( ha ; he ) 16) me ( ナ ; メ )
6) ケ ( te ; ke ) 17) zu ( ズ ; ブ )
7) ボ ( bo ; bu ) 18) bi ( ゼ ; ビ )
8) ダ ( da ; gu ) 19) jo ( ジョ ; ゾ )
2.
70
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
すう じ
数字 0~99 Số đếm
0 れい ゼロ 11 じゅういち 30 さんじゅう
1 いち 12 じゅうに 40
2 に 13 50
3 さん 14 60 ろくじゅう
4 よん し 15 70
5 ご 16 80
6 ろく 17 じゅうなな 90 きゅうじゅう
7 なな しち 18 22 にじゅうに
8 はち 19 じゅうきゅう 33
10 じゅう 21 にじゅういち 55
1.
れい a) b) c) d) e)
↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓
f) g) h) i) k)
↓ ↓ ↓ ↓ ↓
71
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
72
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
ひらがな・カタカナ 復習
a i u e o ka ki ku ke ko sa shi su se so
あ
ア
ta chi tsu te to na ni nu ne no ha hi fu he ho
ma mi mu me mo ya yu yo ra ri ru re ro
wa wo n ga gi gu ge go za ji zu ze zo
ji/ zu/
da di du de do ba bi bu be bo pa pi pu pe po
73
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
74
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI