Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 76

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

KOSEI 日本語センター

BẢNG CHỮ CÁI


TIẾNG NHẬT
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

LỜI NÓI ĐẦU


Hiện nay, tiếng Nhật là ngôn ngữ phổ biến và biết thêm một ngoại ngữ thứ hai là một lợi thế để
mở rộng con đường phát triển nghề nghiệp của bạn.

Bạn là fan của Anime, những bài hát tiếng Nhật với giai điệu siêu dễ thương.

Bạn muốn du học tại xứ sở hoa anh đào và trải nghiệm cuộc sống ở đó.

Mỗi chúng ta bén duyên với tiếng Nhật ở các tình huống khác nhau.

Mình mong cuốn sách này là điểm đến chung cho các bạn đang tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng
Nhật và giúp bạn có khởi đầu tốt trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Tiếng Nhật có 3 loại chữ là: Hiragana, Katakana và Kanji tức chữ Hán.

Hiragana và Katakana là chữ biểu âm, mỗi chữ thể hiện 1 âm, còn chữ Hán là chữ biểu ý, mỗi chữ
có ý nghĩa nhất định.

Với mong muốn giúp các bạn học viên được học bảng chữ cái tiếng Nhật một cách hiệu quả, dễ
hiểu nhất, Trung tâm ngoại ngữ Kosei đã biên soạn Giáo trình “Bảng chữ cái tiếng Nhật” với rất nhiều tâm
huyết dành cho những bạn bắt đầu học tiếng Nhật từ những bước sơ khai.

Đây là Giáo trình độc quyền của Trung tâm ngoại ngữ Kosei, được tổ chức biên soạn bởi những
cán bộ, giảng viên có tâm huyết, có đam mê. Giáo trình được thiết kế với các hình ảnh dễ xem, dễ nhớ,
bố cục hợp lý, khoa học và hệ thống bài luyện tập phong phú, thiết thực, đạt hiệu quả cao.

Giáo trình được biên soạn bao gồm 2 phần chính: BẢNG CHỮ CÁI HIRAGANA VÀ BẢNG CHỮ CÁI
KATAKATA, và phần phụ học về số đếm.

Ngoài ra, còn có hệ thống bài luyện phong phú, sinh động và bài kiểm tra theo mỗi phần để hệ thống
và kiểm tra kiến thức sát sao nhất.

Mặc dù đã rất cố gắng nhưng chắc chắn không tránh khỏi sai sót, hạn chế. Rất mong các Giảng
viên, các Học viên thân thương của Trung tâm ngoại ngữ Kosei đón nhận và sử dụng Giáo trình, đồng thời
Kosei luôn chờ đón những góp ý chân thành, xây dựng từ các bạn để Giáo trình ngày càng hoàn thiện.

Xin trân trọng cảm ơn !

Nhóm giáo viên!

1
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

まいにちの あいさつ

おはよう ございます こんにちは こんばんは


ohayou gozaimasu konnichiwa konbanwa

おやすみなさい さようなら ありがとう ございます


oyasuminasai sayounara arigatou gozaimasu

ごめんなさい おめでとう ございます もういちど おねがいします


gomennasai omedetou gozaimasu mouichido onegaishimasu

2
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

いただきます ごちそうさま でした


itadakimasu gochisousama deshita

いってきます いってらっしゃい ただいま おかえりなさい


ittekimasu iterasshai tadaima okaerinasai

クラス用語 CÂU SỬ DỤNG TRONG LỚP HỌC

*はじめ bắt đầu giờ học *おわり kết thúc giờ học

きりつ (kiritsu) các bạn đứng


クラスちょう
きをつけ (kiwotsuke) chú ý
Lớp trưởng
れい (rei) chào

せんせい、ありがとうごまいます
がくせい
せんせい (sensei) ~ Sensei arigatou gozaimasu
học sinh
Chúng em cảm ơn thầy/cô ạ
みなさん、~ みなさん、おつかれさまでした
せんせい
ちゃくせき ( chakuseki ) Minasan, otsukaresamadeshita
giáo viên
mời các bạn ngồi Chào cả lớp

3
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

ひらがな

あ い う え お
か き く け こ きゃ きゅ きょ
さ し す せ そ しゃ しゅ しょ
た ち つ て と ちゃ ちゅ ちょ
な に ぬ ね の にゃ にゅ にょ
は ひ ふ へ ほ ひゃ ひゅ ひょ
ま み む め も みゃ みゅ みょ
や ゆ よ
ら り る れ ろ りゃ りゅ りょ
わ を

が ぎ ぐ げ ご ぎゃ ぎゅ ぎょ
ざ じ ず ぜ ぞ じゃ じゅ じょ
だ ぢ づ で ど
ば び ぶ べ ぼ びゃ びゅ びょ
ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ ぴゃ ぴゅ ぴょ

4
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

あ a い i う u え e お o

か ka き ki く ku け ke こ ko

さ sa し shi す su せ se そ so

た ta ち chi つ tsu て te と to

な na に ni ぬ nu ね ne の no

は ha ひ hi ふ fu へ he ほ ho

ま ma み mi む mu め me も mo

や ya ゆ yu よ yo

ら ra り ri る ru れ re ろ ro

わ wa を wo

ん n

5
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第1回 ひらがな あ~の

6
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

お い あ お え い う え お あ

BLUE

7
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

8
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

く き け か き こ く か け こ

よみましょう
9
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

❶ ここ ❷ あい ❸ きく

❹ かく ❺ かお ❻ かい

❼ あかい ❽ えき ❾ く

RED

10
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

11
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

し さ そ せ す そ し せ さ す

12
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

13
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

と ち た つ て た と ち つ て

14
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

よみましょう

❶ かさ ❷ あし ❸ おかし

❹ いす ❺ そこ ❻ たいいく

❼ うち ❽ くつ ❾ つくえ

15
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

16
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

な の に ぬ の に ぬ な ね の

17
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい

1. A ; B A ; B

れい あ ( a ; o ) 7) no ( の ; ぬ )

1) な ( ta ; na ) 8) e ( そ ; え )

2) ち ( chi ; tsu ) 9) ni ( こ ; に )

3) け ( ke ; se ) 10) ku ( つ ; く )

4) う ( e ; u ) 11) ta ( た ; な )

5) き ( ki ; ko ) 12) to ( て ; と )

6) ぬ ( nu ; ne ) 13) su ( す ; し )

2.
れい a → あ 8) shi → 16) to →

1) ko → 9) ka → 17) se →

2) te → 10) tsu → 18) no →

3) e → 11) ni → 19) ta →

4) chi → 12) u → 20) ku →

5) ne → 13) so → 21) nu →

6) su → 14) na → 22) sa →

7) ki → 15) ke → 23) o →

3.
れい あい ( ai ) れい ai ( あい )

1) おか ( ) 8) inu ( )

2) にし ( ) 9) soko ( )

3) とち ( ) 10) kesa ( )

4) なつ ( ) 11) suna ( )

5) たね ( ) 12) eki ( )

6) うそ ( ) 13) tetsu ( )

7) こえ ( ) 14) sekai ( )

18
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
ぬ し あ な か ち つ す
1 2 3 4 5 6 7 8

i nu ku chi ku tsu ka ni su ki a ki shi ka ta na

い ぬ く く か き き か た

( 1 ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )

5.

ne ko sa ke i su u chi ni shi ki tsu ne sa ka na


ね こ
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)

6.

れい 1 + a = い 4) 5 + =

1) 2 + = 5) 6 + =

2) 3 + = 6) 7 + =
3) 4 + = 7) 8 + =

19
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
7. せんむすみ Dot-to-Dot


え い あ い う つ て


こ え た
か お

き せ

か そ

き け く す し


8. ことばさがし Wordsearch

う え あ か い ex. えき ① あかい

か あ え き お
く お い あ き ② あおい ③ ここ

き い け こ う
こ こ お え え ④ うえ ⑤ く

9. エイリアン Old Man Out


ex. あ お え く い
① か こ く け さ
② そ つ せ さ し
③ す ち た つ と
④ あ た か お さ
⑤ な ぬ え に の
⑥ あ た か お さ
⑦ と こ つ そ お
⑧ つ う す く そ

20
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第2回 ひらがな は~ん

21
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

へ ふ は ひ ほ ふ は ひ へ ほ

22
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

よみましょう

❶ さかな ❷ にく ❸ いぬ

❹ ねこ ❺ はし ❻ はな

❼ ひと ❽ ふね ❾ はこ

23
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

24
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

む め も ま み も ま み む め

25
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

26
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

かいて おぼえましょう

よ や ゆ よ ゆ や よ ゆ や よ

や す み ふ ゆ

27
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

よみましょう

❶ かめ ❷ かみ ❸ みせ

❹ むし ❺かいもの ❻ やま

❼ よみ ❽ やね ❾ ほし

28
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

29
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

そうぞうしましょう

30
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

かいて おぼえましょう

り ら ろ る れ を ん わ ろ ら

31
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

よみましょう

❶ さくら ❷ くすり ❸ くるま

❹ れきし ❺ しろい ❻ くろい

WHITE
BLACK

❼ かわ ❽ ほん ❾ みかん

32
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい

1. A ; B A ; B

れい あ ( a ; o ) 7) ra ( ら ; ち )

1) も ( ma ; mo ) 8) he ( へ ; く )

2) や ( ru ; ya ) 9) re ( ね ; れ )

3) り ( ri ; i ) 10) yu ( ゆ ; の )

4) よ ( ya ; yo ) 11) ro ( る ; ろ )

5) は ( ha ; ho ) 12) n ( え ; ん )

6) わ ( ne ; wa ) 13) me ( め ; ぬ )

2.
れい a → あ 8) ri → 16) ha →

1) mi → 9) ya → 17) yu →

2) ra → 10) ro → 18) re →

3) n → 11) ma → 19) ho →

4) mo → 12) wa → 20) wo →

5) fu → 13) hi → 21) na →

6) yo → 14) ru → 22) tsu →

7) mu → 15) me → 23) he →

3.
れい あい ( ai ) れい ai ( あい )

1) ゆか ( ) 8) yoru ( )

2) みち ( ) 9) yume ( )

3) れつ ( ) 10) moto ( )

4) わく ( ) 11) ten ( )

5) むり ( ) 12) meshi ( )

6) にわ ( ) 13) heya ( )

7) うめ ( ) 14) watashi ( )

33
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
は め わ や ろ む り み
1 2 3 4 5 6 7 8

ha chi mu ra ro ku ri su wa ni se mi he ya a me

は ち ら く す に せ へ あ

( 1 ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )

5.

a ri fu ro re i o re yu ri ku ru ma sa ku ra

ね こ

れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)

6.

34
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第3回 ひらがな が~ぽ


I.おぼえましょう。

が ぎ ぐ げ ご

ざ じ ず ぜ ぞ

だ ぢ づ で ど

ば び ぶ べ ぼ

ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ

1) k + = g が ぎ ぐ げ ご
ga gi gu ge go
2) s + = z
za ji zu ze zo
3) t + = d
da ji zu de do
4) h + = b
ba bi bu be bo
5) h + 〇 = p
pa pi pu pe po

35
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
れい ka + → ga が 9) shi + →

1) sa + → 10) ta + →

2) te + → 11) hi + 〇 →

3) ki + → 12) ke + →

4) so + → 13) ho + →

5) ha + 〇 → 14) su + →

6) ku + → 15) to + →

7) fu + 〇 → 16) he + 〇 →

8) ko + → 17) tsu + →

2.
A ; B A ; B

れい あ ( a ; o ) 6) gu ( ぐ ; ず )

1) ざ ( za ; gi ) 7) da ( だ ; ご )

2) げ ( ba ; ge ) 8) ji ( で ; じ )

3) ぞ ( do ; zo ) 9) pa ( ぴ ; ぱ )

4) ぶ ( bu ; be ) 10) go ( ご ; ぎ )

5) ぼ ( bo ; ba ) 11) de ( で ; ど )

3.
れい ga → が 7) do → 14) ge →

1) gi → 8) be → 15) pi →

2) zo → 9) za → 16) zu →

3) da → 10) bo → 17) ba →

4) po → 11) ji → 18) go →

5) gu → 12) pu → 19) ji(di) →

6) bi → 13) ze → 20) bu →

36
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.
ぎ ず ご ぜ ぐ ざ じ げ
1 2 3 4 5 6 7 8

ka gi go mi ni ji ka ge mi zu ka ze ka gu hi za

か ぎ み に か み か か ひ

( 1 ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( )

5.

れ が か 3 ふ 6 ま

い ga ka de do

れ 4 そ 7 え
1
da ba bi

た 5 な 8 そ
2
bu be bo

6.

a i he bi i chi go mo mi ji ta ba ko ka zo ku
あ い
れい 1) 2) 3) 4) 5)

7.

GREEN
あ い う で だ い ず い な ご み ど り ひ つ じ
a i
れい 1) 2) 3) 4) 5)

37
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第4回 ひらがな きゃ~ぴょ

I.おぼえましょう。

きゃ きゅ きょ ぎゃ ぎゅ ぎょ
kya kyu kyo gya gyu gyo

しゃ しゅ しょ じゃ じゅ じょ
sha shu sho ja ju jo

ちゃ ちゅ ちょ
cha chu cho

にゃ にゅ にょ
nya nyu nyo

ひゃ ひゅ ひょ びゃ びゅ びょ
hya hyu hyo bya byu byo

みゃ みゅ みょ ぴゃ ぴゅ ぴょ
mya myu myo pya pyu pyo

りゃ りゅ りょ
rya ryu ryo

38
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

や kya きゃ や gya ぎゃ
き + ゆ ⇢ kyu きゅ ぎ + ゆ ⇢ gyu
よ kyo きょ よ gyo

や sha や ja じゃ
し + ゆ
⇢ じ + ゆ

よ よ

や や

ち + ゆ ⇢ chu び + ゆ ⇢ byu びゅ
よ よ

や や

に + ゆ
⇢ ぴ + ゆ

よ nyo よ pyo ぴょ

や hya
ひ + ゆ ⇢

み + ゆ
⇢ myu

り + ゆ ⇢

よ ryo

39
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
A ; B A ; B

れい きゃ ( kya ; kia ) 8) mya ( みゅ ; みゃ )

1) ちゃ ( chya ; cha ) 9) ryo ( りょ ; ひょ )

2) にゃ ( nyu ; nya ) 10) ja ( しゃ ; じゃ )

3) りゃ ( rya ; mya ) 11) gyo ( ぎょ ; ぎゅ )

4) ぴゃ ( bya ; pya ) 12) cho ( ちょ ; ちゅ )

5) じょ ( jo ; zo ) 13) nya ( にゃ ; きゃ )

6) しゅ ( shu ; sho ) 14) ryu ( しゅ ; りゅ )

7) びょ ( byu ; byo ) 15) kyu ( きゅ ; ぎょ )

2.
れい kya → きゃ 8) cho → 16) ryo →

1) kyu → 9) ryu → 17) pyo →

2) cha → 10) nya → 18) ju →

3) nyu → 11) myo → 19) pya →

4) mya → 12) kyo → 20) gyu →

5) hyo → 13) sha → 21) jo →

6) rya → 14) hyo → 22) gyo →

7) nyo → 15) chu → 23) ja →

3.
れい きゃく ( kyaku ) れい kyaku ( きゃく )

1) しゅみ ( ) 8) myou ( )

2) りゃく ( ) 9) shoka ( )

3) しゃこ ( ) 10) ryohi ( )

4) しょくじ ( ) 11) chaku ( )

5) かいじょ ( ) 12) kyasha ( )

40
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第5回 ひらがな かくおん

41
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

よみましょう

❶ きって ❷てんぷら ❸ えんぴつ

❹ でんわ ❺ しんぶん ❻ はっぽん

❼ みっつ ❽ ざっし ❾ りんご

42
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

43
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

よみましょう

❶ くうこう ❷ すうがく ❸ かようび

きょうしつ
❹ じゅうどう
❺ ❻ びょういん

たんじょうび
❼ きゅうじゅう
❽ ❾ おしょうがつ

44
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1. よみましょう。

1) てんぷら 6) えん 11) しんぱい

2) はんこ 7) とんぼ 12) あんき

A 3) もんだい 8) こんばん 13) こんど

4) しけん 9) しんぽ 14) じんじゃ

5) かいだん 10) さんか 15) しんぶん

1) さっき 6) けいざい 11) おとうと

2) ほっと 7) いもうと 12) しゃちょう

B 3) しっぱい 8) ふうとう 13) ていねい

4) ぶっか 9) がくせい 14) きょうみ

5) はっきり 10) つうやく 15) きゅうりょう

2. かきましょう

れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)

かばん ぶどう にんにく めいし けっこん すうがく いっぱい

kaban

れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)

ryokou otto souji chikyuu gakkou techou bakkin

りょこう

45
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第6回 ひらがな復習 ÔN TẬP


1. よみましょう。

1) あ お 9) た な 17) え ふ

2) い こ 10) と て 18) ほ ま

3) き さ 11) う つ 19) も ま

4) し も 12) よ ま 20) け は

5) ね ぬ 13) め ぬ 21) わ ね

6) る ろ 14) い り 22) ら ち さ

7) ほ は 15) す む 23) れ わ ね

8) つ し 16) げ ぜ 24) ひゅ みゅ

2.

46
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
3.
れい a → あ 11) ya → 22) mi →

1) e → 12) ha → 23) ni →

2) so → 13) tsu → 24) do →

3) na → 14) shi → 25) gi →

4) hi → 15) wo → 26) bi →

5) ku → 16) ka → 27) pu →

6) chi → 17) ra → 28) sha →

7) no → 18) ma → 29) kyu →

8) ke → 19) ko → 30) ryo →

9) su → 20) n → 31) gya →

10) yu → 21) ta → 32) ryu →

4.

i e ka ki ku ko shi su

れい 1) 2) 3) 4) 5) 6) 7)

ta te ne ha hi mi me yu

8) 9) 10) 11) 12) 13) 14) 15)

47
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
5.

6.
れい あ い う え お

せ そ ぬ く け こ
1) 2) 3)
と ふ へ ほ す

に か く

4) つ 5) は ひ ふ 6) さ し す

ぬ ね た

さ し ま み む ぢ づ

7) た 8) や ゆ 9) ば

ら り ぱ ぴ ぷ

48
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

かたかな

ア イ ウ エ オ
カ キ ク ケ コ キャ キュ キョ
サ シ ス セ ソ シャ シュ ショ
タ チ ツ テ ト チャ チュ チョ
ナ 二 ヌ ネ ノ ニャ ニュ ニョ
ハ ヒ フ へ ホ ヒャ ヒュ ヒョ
マ ミ ム メ モ ミャ ミュ ミョ
ヤ ユ ヨ
ラ リ ル レ ロ リャ リュ リョ
ワ ヲ

ガ ギ グ ゲ ゴ ギャ ギュ ギョ
ザ ジ ズ ゼ ゾ ジャ ジュ ジョ
ダ ヂ ヅ デ ド
バ ビ ブ べ ボ ビャ ビュ ビョ
パ ピ プ ぺ ポ ピャ ピュ ピョ

49
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第1回 かたかな ア~ノ

50
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

51
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

52
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

53
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

54
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい

1.
① あ ウ ② か ケ ③ さ ソ
い オ き カ し ス
う ア く コ す シ
え イ け ク せ サ
お エ こ キ そ セ

④ た ツ ⑤ な 二
ち タ に ノ
つ チ ぬ ナ
て ト ね ヌ
と テ の ネ

2. A ; B A ; B

れい ア ( a ; o ) 6) na ( ナ ; 二 )

1) タ ( ta ; ku ) 7) ko ( ソ ; コ )

2) チ ( chi ; te ) 8) se ( セ ; ヒ )

3) ヌ ( nu ; su ) 9) tsu ( シ ; ツ )

4) エ ( e ; i ) 10) ke ( テ ; ケ )

5) サ ( shi ; sa ) 11) to ( ト ; イ )

3.
れい a → ア 7) ke → 14) u →

1) o → 8) no → 15) se →

2) nu → 9) i → 16) te →

3) shi → 10) na → 17) ki →

4) ta → 11) sa → 18) ne →

5) ku → 12) tsu → 19) chi →

6) so → 13) e → 20) ko →

55
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
4.


1) 2) 3)

Thailand ice test gas
タイ

4) 5) 6) 7)

tenis kiwi toe cost

5.
れい あ → ア 7) え → 14) す →

1) と → 8) の → 15) に →

2) さ → 9) こ → 16) お →

3) い → 10) ち → 17) け →

4) ね → 11) か → 18) た →

5) つ → 12) て → 19) う →

6) く → 13) し → 20) な →

6.

i ka te ki su to ne ku ta i so na ta ha no i
イ カ
れい 1) 2) 3) 4)

56
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第2回 かたかな ハ~ン

57
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

58
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

59
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

60
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

61
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II. もんだい
1.
① は ヒ ② ま ム
ひ ホ み メ
ふ へ む ミ
へ ハ め モ
ほ フ も マ

③ ら ロ ④ や ヨ
り ル わ ン
る レ ゆ ヤ
れ リ ん ワ
ろ ラ よ ユ

2.
れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)

ハエ ライチ ワン マウス メロン ヤモリ タオル

ha e

れい 1) 2) 3) 4) 5) 6)

ha e ko i n ra i su re mo n wa i n ri n su mi ru ku

ハエ

3.
れい あ → ア 7) れ → 14) も →
1) み → 8) ま → 15) よ →
2) ほ → 9) ん → 16) ろ →
3) ゆ → 10) り → 17) む →
4) わ → 11) や → 18) ひ →
5) め → 12) や → 19) め →

62
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第3回 かたかな ガ~ポ


I.おぼえましょう。

ガ ギ グ ゲ ゴ

ザ ジ ズ ゼ ゾ

ダ ヂ ヅ デ ド

バ ビ ブ べ ボ

パ ピ プ ぺ ポ

1) k + = g ガ ギ
ga gi
2) s + = ズ ゾ

3) t + = ヂ ヅ
ji Zu
4) h + = ビ べ

5) h + 〇 = パ プ

63
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
れい ka + → ga ガ 7) se + →

1) su + → 8) ta + →

2) ha + → 9) fu + 〇 →

3) he + 〇 → 10) to + →

4) sa + → 11) shi + →

5) te + → 12) hi + →

6) ko + → 13) so + →

7) ho + 〇 → 14) ke + →

8) ki + → 15) ku + →

2.
れい が → ガ 7) べ → 14) ぢ →

1) ず → 8) だ → 15) ぷ →

2) ど → 9) ぼ → 16) げ →

3) ぐ → 10) ぜ → 17) ぱ →

4) ば → 11) ぴ → 18) ざ →

5) づ → 12) ご → 19) で →

6) じ → 13) ぽ → 20) ぞ →

3.
ガム ポスト バス ピアノ
デスク ゼロ ゴルフ ドア パスタ

れ ガ ム 3 6

い gum door golf

4 7
1
zero bus desk

5 8
2
post piano pasta

64
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第4回 かたかな キャ~ピョ

I.おぼえましょう。

キャ キュ キョ ギャ ギュ ギョ
kya kyu kyo gya gyu gyo

シャ シュ ショ ジャ ジュ ジョ
sha shu sho ja ju jo

チャ チュ チョ
cha chu Cho

ニャ ニュ ニョ
nya nyu nyo

ヒャ ヒュ ヒョ ビャ ビュ ビョ
hya hyu hyo bya byu byo

ミャ ミュ ミョ ピャ ピュ ピョ
mya myu myo pya pyu pyo

リャ リュ リョ
rya ryu ryo

65
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

ヤ kya キャ ヤ gya ギャ
キ + ユ ⇢ kyu キュ ギ + ユ ⇢ gyu
ヨ kyo キョ ヨ gyo

ヤ sha ヤ ja ジャ
シ + ユ
⇢ ジ + ユ

ヨ ヨ

ヤ ヤ

チ + ユ ⇢ chu ビ + ユ ⇢ byu ビュ
ヨ ヨ

ヤ ヤ

二 + ユ
⇢ ピ + ユ

ヨ nyo ヨ pyo

ヤ hya
ヒ + ユ ⇢ テ + イ ⇢ ti ティ

ミ + ユ
⇢ myu フ + ア ⇢ fa ファ

ヤ rya
リ + ユ ⇢ フ + オ ⇢ fo フォ

66
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
II.もんだい。
1.
れい kya → キャ 8) nya → 16) rya →

1) Fa → 9) hyo → 17) pyo →

2) chu → 10) kyo → 18) kyu →

3) ryo → 11) gya → 19) cha →

4) myu → 12) mya → 20) ju →

5) ja → 13) sha → 21) fo →

6) sho → 14) hyu → 22) nyo →

7) gyo → 15) jo → 23) pyu →

3.
れい きゃ ( キャ ) 6) ぎゅ ( )

1) にゅ ( ) 7) りょ ( )

2) しゃ ( ) 8) ちゃ ( )

3) りゃ ( ) 9) ひょ ( )

4) みゅ ( ) 10) じゃ ( )

5) ちょ ( ) 11) ちゅ ( )

4.
れい 1) 2) 3) 4)

チョ コ チャ イ ム キュ ウ リ ジャ ム シャ ツ

cho ko

5) 6) 7) 8) 9)

ヒョ ウ キャ メ ル ファ ク ス チェ ア フォ ト

67
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第5回 かたかな かくおん

68
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

II.もんだい。
1. よみましょう。

1) ペンチ 6) カップ 11) デート

2) フランス 7) ヨット 12) ノート

3) ペンギン 8) チョッキ 13) メーカー

4) チャンス 9) ショック 14) ラーメン

5) エアコン 10) クラシック 15) ロッカー

2.


1) 2) 3)

pet lion report card
ペット

4) 5) 6) 7)

shop ticket sport game

69
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

第6回 かたかな ÔN TẬP


1.
A ; B A ; B

れい ア ( a ; o ) 11) shi ( ツ ; シ )

1) モ ( mo ; ma ) 12) wa ( ワ ; ウ )

2) ヨ ( yo ; wo ) 13) yu ( コ ; ユ )

3) レ ( ru ; re ) 14) so ( ン ; ソ )

4) サ ( ri ; sa ) 15) mu ( マ ; ム )

5) ハ ( ha ; he ) 16) me ( ナ ; メ )

6) ケ ( te ; ke ) 17) zu ( ズ ; ブ )

7) ボ ( bo ; bu ) 18) bi ( ゼ ; ビ )

8) ダ ( da ; gu ) 19) jo ( ジョ ; ゾ )

9) チョ ( sho ; cho ) 20) kya ( キャ ; ギャ )

10) リュ ( nyu ; ryu ) 21) shu ( ジュ ; シュ )

2.

70
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI
すう じ

数字 0~99 Số đếm

0 れい ゼロ 11 じゅういち 30 さんじゅう

1 いち 12 じゅうに 40

2 に 13 50

3 さん 14 60 ろくじゅう

4 よん し 15 70

5 ご 16 80

6 ろく 17 じゅうなな 90 きゅうじゅう

7 なな しち 18 22 にじゅうに

8 はち 19 じゅうきゅう 33

9 きゅう く 20 にじゅう 44 よんじゅうよん

10 じゅう 21 にじゅういち 55

1.

れい a) b) c) d) e)

いち じゅうに じゅうご さんじゅう ごじゅうなな ろくじゅう

↓ ↓ ↓ ↓ ↓ ↓

f) g) h) i) k)

よんじゅうに ななじゅうさん はちじゅうはち きゅうじゅうご にじゅう

↓ ↓ ↓ ↓ ↓

71
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

72
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

ひらがな・カタカナ 復習

a i u e o ka ki ku ke ko sa shi su se so

ta chi tsu te to na ni nu ne no ha hi fu he ho

ma mi mu me mo ya yu yo ra ri ru re ro

wa wo n ga gi gu ge go za ji zu ze zo

ji/ zu/
da di du de do ba bi bu be bo pa pi pu pe po

kya kyu kyo sha shu sho cha chu cho


きゃ きょ しゅ ちゃ ちょ
キュ シャ ショ チュ

nya nyu nyo hya hyu hyo mya myu myo


にゅ ひゃ ひょ みゅ
ニャ ニョ ヒュ ミャ ミョ

rya ryu ryo gya gyu gyo ja ju jo


りゃ りょ ぎゅ じゃ じょ
リュ ギャ ギョ ジュ

bya byu byo pya pyu pyo


びゃ びょ ぴゅ
ビュ ピャ ピョ

73
Trung tâm tiếng Nhật KOSEI

74
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT KOSEI

096 602 61 33 | 0246 6868 362 kosei.vn nhatngukosei@gmail.com

You might also like