Professional Documents
Culture Documents
đề cương ôn thi hk2 toán 11
đề cương ôn thi hk2 toán 11
Câu 1. Với mối số nguyên dương n , đặt S 12 22 ... n2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
n(n 1)(n 2) n(n 1)(2n 1)
A. S . B. S .
6 3
n(n 1)(2n 1) n(n 1)(2n 1)
C. S . D. S .
6 2
Câu 2. Với mỗi số nguyên n, đặt S 12 22 ... n 2 . Mệnh đề nào dưới đây là sai?
A. S 2n3 3n 2 n . B. S n 1 n 1 n3 n .
1 1 3 1
6 6 6
1 n n 2 1 2n 1
C. S 2 n 1 3n n 1 2 n 1 .
3
D. S .
6 6
1 1 1
Câu 3. Đặt Sn ... ,với n *
.Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1.3 3.5 (2n 1)(2n 1)
n 1 3n 1 n n2
A. Sn . B. S n . C. Sn . D. S n .
2(2n 1) 4n 2 2n 1 6n 3
Câu 4. Tìm tất cả các số nguyên dương n sao cho 2n 1 n 2 3n.
A. n 3 . B. n 5 . C. n 6 . D. n 4 .
A. DÃY SỐ
1. Dãy số tăng, dãy số giảm:
(un) là dãy số tăng un+1 > un với n N*.
un+1 – un > 0 với n N*
un 1
1 với n N* ( un > 0).
un
(un) là dãy số giảm un+1 < un với n N*.
un+1 – un< 0 với n N*
un 1
1 với n N* (un > 0).
un
2. Dãy số bị chặn
(un) là dãy số bị chặn trên M R: un M, n N*.
(un) là dãy số bị chặn dưới m R: un m, n N*.
(un) là dãy số bị chặn m, M R: m un M, n N*.
Câu 1: Cho dãy số có công thức tổng quát là un 2 n thì số hạng thứ n+3 là?
A. un 3 23 B. un3 8.2n C. un3 6.2n D. un 3 6n
Câu 2: Cho dãy số un 1 . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau đây?
n
3n 4.2n 1 3
Câu 22: lim bằng
3.2n 4n
A. . B. 1 . C. 0 . D. .
n3 2n
Câu 23: lim bằng
1 3n 2
1 2
A. . B. . C. . D. .
3 3
Câu 24: Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞?
1 2n n2 2 n 2 2n 1 n2
A. un . B. un . C. un . D. un .
5n 5n 2 5n 5n 3 5n 5n 2 5n 5
Câu 25: Nếu lim un L thì lim un 9 bằng
A. L 3 . B. L 9 .
C. L 9 . D. L 3 .
4n 2 n 2
Câu 26: Cho dãy số (un ) với un . Để (un ) có giới hạn bằng 2 , giá trị của a là:
an 2 5
A. 4 . B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 27: Cho un và vn là hai dãy số có giới hạn (hữu hạn hoặc vô cực). Khẳng định nào sau đây là đúng
1 1 un lim un
A. lim 3 un 3 lim un B. lim C. lim un lim un D. lim
un lim un vn lim vn
Câu 28: Số thập phân vô hạn tuần hoàn 0, 233333.... biểu diện dưới dạng phân số là:
1 2333 23333 7
A. . B. . C. . D. .
23 10000 105 30
Câu 29: Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0 ?
A. 1,012 . B. 1,901 . C. 1,013 . D. 0,909 .
n n n n
1
n 1
1 1 1
Câu 30: Tổng của cấp số nhân vô hạn , , ,..., ,... là
2 4 8 2n
2 1 1
A. . B. 1 . C. . D. .
3 3 3
E.GIỚI HẠN HÀM SỐ
CÁCH BẤM GIỚI HẠN HÀM SỐ
x CALC 1010 ; x CALC 1010 ; x a CALC a 1010
x a CALC a 1010 ; x a CALC a 1010
-KẾT QUẢ :
*10-10,10-8…. là giá trị 0
*1010,108…. là
* -1010,-108…. là
3x 2 x5
Câu 31: lim bằng
x 1 x 4 x 5
4 4 2 2
A. B. C. D.
5 7 7 5
x 2 12 x 35
Câu 32: lim bằng
x 5 x 5
2 2
A. B. C. D. 5
5 5
Câu 33: lim
x
x 5 x 7 bằng
A. B. C. 0 D. 4
1 1
Câu 34: lim 2 bằng:
x 0 x x
A. B. 6 C. 4 D.
x2 3
khi x 2
Câu 36: Cho hàm số f x . Để lim f x tồn tại, giá trị của a là:
ax 1
khi x 2 x 2
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 37: Giả sử lim f x và lim g x = +. Ta xét các mệnh đề sau:
x a x a
f x
1. lim f x g x 0 2. lim 1 3. lim f x g x +
xa x a g x xa
x 2 a 1 x a
Câu 40: lim bằng:
xa x2 a2
a 1
A. a 1 . B. a . C. a 1. D. .
2a
2 x 3
khi x 1
Cho hàm số f x x 1 . Khi đó lim f x bằng
2
Câu 41:
x 1
1 khi x 1
8
1 1
A. . B. 0. C. . D. .
8 8
x2 3 khi x 2
Câu 42: Cho hàm f(x) xác định bởi f(x) = . Chọn kết quả đúng của lim f x :
x 1 khi x 2 x 2
C. lim f x . D. lim f x .
x x
Câu 46: Giả sử ta có lim f x a và lim g x b . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
x x
f x a
C. lim . D. lim f x g x a b .
x g x b x
3 3x 2 2
khi x 2
x2
Câu 47: Cho hàm số f x . Xác định a để hàm số liên tục tại 2 .
ax 1
khi x 2
4
A. a 3 . B. a 0 . C. a 2 . D. a 1 .
Câu 48: Cho hàm số f x = 4 x3 4 x 1. Mệnh đề sai là:
1
A. Phương trình f x 0 có ít nhất hai nghiệm trên khoảng 3; .
2
B. Phương trình f x 0 có nghiệm trên khoảng 2;0 .
C. Hàm số f x liên tục trên .
D. Phương trình f x 0 không có nghiệm trên khoảng ( ;1) .
Câu 49: Cho hàm số f x xác định trên a; b. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Nếu hàm số f x liên tục, tăng trên a; b và f a f b 0 thì phương trình f x 0 không có
nghiệm trong khoảng a; b .
B. Nếu hàm số f x liên tục trên a; b và f a f b 0 thì phương trình f x 0 không có nghiệm
trong khoảng a; b .
C. Nếu phương trình f x 0 có nghiệm trong khoảng a; b thì hàm số f x phải liên tục trên a; b .
D. Nếu f a f b 0 thì phương trình f x 0 có ít nhất một nghiệm trong khoảng a; b .
3 x
khi x 3
Câu 50: Cho hàm số f ( x) x 1 2 . Hàm số đã cho liên tục tại x 3 khi m bằng:
m khi x 3
A. 4 . B. 4 . C. 1 . D. 1 .
F.ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA ĐẠO HÀM,QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM,ĐẠO HÀM LG
1)Đạo hàm tại x0
3.PHƯƠNG TRÌNH TIẾP TUYẾN TẠI M(x0;y0)
y=f ’(x0)(x-x0)+y0
Câu 51. Giới hạn (nếu tồn tại) nào sau đây dùng để định nghĩa đạo hàm của hàm số y f ( x) tại x0 1 ?
f ( x x) f ( x0 ) f ( x) f ( x0 )
A. lim . B. lim .
x 0 x x 0 x x0
f ( x ) f ( x0 ) f ( x0 x ) f ( x )
C. lim . D. lim .
x x0 x x0 x 0 x
Câu 52. Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm tại x0 là f '( x0 ) . Khẳng định nào sau đây sai?
f ( x) f ( x0 ) f ( x0 x) f ( x0 )
A. f ( x0 ) lim . B. f ( x0 ) lim .
x x0 x x0 x 0 x
f ( x0 h) f ( x0 ) f ( x x0 ) f ( x0 )
C. f ( x0 ) lim . D. f ( x0 ) lim .
h 0 h x x0 x x0
Câu 53. Số gia của hàm số f x x ứng với x0 2 và x 1 bằng bao nhiêu?
3
A. 19 . B. 7 . C. 19 . D. 7 .
Câu 54. Số gia của hàm số y x 2 tại điểm x0 2 ứng với số gia x 1 bằng bao nhiêu?
2
A. 13 . B. 9 . C. 5 . D. 2 .
2
x
Câu 55. Số gia của hàm số f x ứng với số gia x của đối số x tại x0 1 là
2
1 1 1 1
A. x x. B. x x . C. x x . D. x x.
2 2 2 2
2 2 2 2
3 4 x
khi x 0
Câu 56. Cho hàm số f ( x) 4 . Khi đó f 0 là kết quả nào sau đây?
1 khi x 0
4
1 1 1
A. . B. . C. . D. Không tồn tại.
4 16 32
Câu 57. Số gia của hàm số f x x 4 x 1 ứng với x và x là
2
A. 2 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
1 3 1 2
Câu 59. Cho hàm số f ( x) x x 12 x 1 . Để f (x) 0 thì x có giá trị thuộc tập hợp nào dưới đây?
3 2
A. ; 3 4; . B. 3;4 . C. 4;3 . D. ; 4 3; .
Câu 60. Hàm số nào sau đây có đạo hàm luôn dương với mọi giá trị thuộc tập xác định của hàm số đó?
3x 2 3x 2 x 2 x 2
A. y . B. y . C. y . D. y .
5x 1 5x 1 2x 1 x 1
4
Câu 61. Phương trình tiếp tuyến của parabol y x x 3 song song với đường thẳng y x là :
2
3
A. y x 2 . B. y 1 x . C. y 2 x . D. y 3 x .
x5
Câu 62. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số f ( x) tại điểm có hoành độ x0 3 có hệ số góc bằng bao nhiêu?
x2
A. 3 B. 3 . C. 7 . D. 10 .
Câu 63. Tìm đạo hàm của hàm số y x5 x3 2 x 3 x .
3 3
A. y 5 x 4 3x3 2 x B. y 5 x 4 3x 2 2
2 x 2 x
3 1
C. y 5 x 4 x3 2 D. y 5 x 4 3x3 2
2 x 2 x
Câu 64. Tính đạo hàm của hàm số y x 7 x .
2
CÂU 75 Cho hàm số y = cos3x.sin2x. Tính y / bằng:
3
1 1
A. y / 1 B. y / C. y / D. y / 1
3 3 2 3 2 3
Câu 76: Cho mặt phẳng và đường thẳng d . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Nếu d / / thì trong tồn tại đường thẳng a sao cho a / / d .
B. Nếu d / / và đường thẳng b thì b / / d .
C. Nếu d / / c thì d / / .
D. Nếu d A và đường thẳng d thì d và d hoặc cắt nhau hoặc chéo nhau.
Câu 77: Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Đường thẳng a mp P và mp P / / đường thẳng a / / .
B. / / mp P Tồn tại đường thẳng ' mp P : '/ / .
C. Nếu đường thẳng song song với mp P và P cắt đường thẳng a thì cắt đường thẳng a.
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì 2 đường thẳng đó song song nhau.
Câu 78 : Cho đường thẳng a nằm trong mp và đường thẳng b . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Nếu b / / thì b / / a.
B. Nếu b cắt thì b cắt a.
C. Nếu b / / a thì b / / .
D. Nếu b cắt và mp chứa b thì giao tuyến của và là đường thẳng cắt cả a và b .
Câu 79: Chọn Câu đúng :
A. Hai mặt phẳng phân biệt cùng song song với mặt phẳng thứ ba thì chúng song song.
B. Hai đường thẳng cùng song song với một mặt phẳng thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng không cắt nhau thì song song.
D. Hai mặt phẳng không song song thì trùng nhau.
Câu 80: Hãy Chọn Câu đúng :
A. Nếu hai mặt phẳng song song thì mọi đường thẳng nằm trên mặt phẳng này đều song song với mọi đường
thẳng nằm trên mặt phẳng kia.
B. Nếu hai mặt phẳng (P) và (Q) lần lượt chứa hai đường thẳng song song thì song song với nhau.
C. Hai mặt phẳng cùng song song với một đường thẳng thì song song với nhau.
D. Hai mặt phẳng phân biệt không song song thì cắt nhau.
Câu 81: Giả thiết nào sau đây là điều kiện đủ để kết luận đường thẳng a song song với mp ?
A. a//b và b // . B. a//b và b .
C. a // mp và // . D. a .
Câu 82: Cho đường thẳng a nằm trên mp và đường thẳng b nằm trên mp . Biết // .
Tìm câu sai:
A. a // . B. b // .
C. a//b . D. Nếu có một mp chứa a và b thì a//b .
Câu 83: Cho đường thẳng a mp P và đường thẳng b mp Q . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. P / / Q a / /b. B. a / /b P / / Q .
C. P / / Q a / / Q và b / / P . D. a và b cắt nhau.
Câu 84: Cho tứ diện ABCD . Đặt AB a, AC b, AD c, gọi G là trọng tâm của tam giác BCD . Trong các
đẳng thức sau, đẳng thức nào đúng?
A. AG a b c .
1
B. AG
3
abc .
1
C. AG a b c .
2
1
D. AG a b c .
4
Câu 85: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Đặt SA a ; SB b ; SC c ; SD d .
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a c d b . B. a b c d . C. a d b c . D. a b c d 0 .
Câu 86: Cho tứ diện SABC có ABC là tam giác vuông tại B và SA ABC .Gọi AH là đường cao của tam giác
SAB , thì khẳng định nào sau đây đúng nhất.
A. AH AD B. AH SC C. AH SAC D. AH AC
Câu 87: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. SA (ABCD). Các khẳng định sau, khẳng định
nào sai?
A. SA BD B. SO BD C. AD SC D. SC BD
Câu 88: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và SA = SC, SB = SD. Trong các mệnh đề sau,
mệnh đề nào sai ?
A. AC SB B. SD AB C. SA BD D. AC BD
Câu 89. Cho hình chóp S.ABC có SA ABC và H là hình chiếu vuông góc của S lên BC. Hãy chọn khẳng định
đúng:
A. BC AH B. BC SC C. BC AB D. BC AC
Câu 90. Cho hai đường thẳng phân biệt a, b và mặt phẳng (P), trong đó a P . Mệnh đề nào sau đây là sai?
Câu 91: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, tâm O và SA = SC. Các khẳng định sau, khẳng định
nào đúng?
Câu 92: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bên và cạnh đáy đều bằng nhau và ABCD là hình vuông.
Khẳng định nào sau đây đúng :
Câu 93: Cho hình chóp S.ABCD có SA ( ABCD) và đáy là hình vuông. Từ A kẻ AM SB . Khẳng định nào
sau đây đúng :
Câu 94: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết
SA a 3 , AC a 2 . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng (ABC) bằng?
A. SAB ABC .
B. SAB SAC .