Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

BÀI TẬP HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT

PHƯƠNG TRÌNH MŨ-PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT

Câu 1. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là mênh đề SAI?

A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng .

B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng .

C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng .

D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng

Câu 2. [ THPT 2020] Cho là hai số thực dương thỏa mãn . Giá trị của
bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 3. (THPT 2021) Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 4. (CÂU 21-THPT 2021). Cho và , khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó

A. . B. . C. . D.

Câu 6. Cho hàm số . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI?

A. Đạo hàm của hàm số là .

B. Đồ thị hàm số đã cho nhận trục là tiệm cận đứng.


C. Tập xác định của hàm số đã cho là .

D. Hàm số đồng biến trên cho trên khoảng

Câu 7 . Tìm tập xác định của hàm số .

A. . B. . C. . D.

Câu 8. (THPT 2022). Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 9.

Cho hai hàm số có đồ thị lần lượt là


và như hình vẽ bên. Khẳng định nào dưới
đây đúng?

A. B.

C. D.
CÂU 10.(Câu 31-THPT 2022) Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số

?
A. 7. B. 8. C. 9. D. Vô số.

Câu 11 . Tính đạo hàm của hàm số .

A. B. . C. . D.

Câu 12. Cho hàm số . Hãy tính .

A. . B. . C. . D.
Câu 13. Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau.

A. Hàm số xác định trên . B. Hàm số xác định trên .


C. Hàm số có tập xác định là . D. Hàm số có tập xác
định là .

Câu 14. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 15. Đạo hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 16. (THPT 2023) Đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho hàm số có đạo hàm trên . Hỏi


hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Hàm số nào sau đây đồng biến trên khoảng ?

A. . B. . C. . D.

.
Câu 19. Cho số thực dương khác . Biết rằng bất kì đường thẳng nào song song với trục
mà cắt các đồ thị và , trục tung lần lượt tại thì (như
hình vẽ dưới đây).

Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số có tập xác
định là .

A. . B. . C. . D. .

Câu 21.Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D.
.

Câu 22. Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D.
.

Câu 23. Đạo hàm của hàm số trên tập xác định là.

A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số .


A. . B. . C. .D. .

Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 26.Cho hàm số Tính

A. B. C. D.

Câu 27. Hàm số có đạo hàm trên miền xác định là . Chọn kết quả
đúng.

A. B.

C. D.

Câu 28. Đạo hàm của hàm số y  2020 là:


x

A. y   x.2020 .
x 1
B. y '  2020 .log 2020 .
x

2020 x
y' 
C. y '  2020 ln 2020 .
x
D. ln 2020 .

Câu 29.Đạo hàm của hàm số là:

A. . B. . C. . D.
.

Câu 30. Đạo hàm của hàm số có dạng


Tính
A. . B. . C. . D. .

Câu 31.Số điểm cực trị của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 32. Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D.

Câu 33. Đạo hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D.

Câu 34. Hàm số có đạo hàm

A. . B. .

C. . D. .

Câu 35. Hàm số có đạo hàm là

A. . B. . C. . D.
.

Câu 36.Hàm số có đạo hàm

A. . B. .
C. . D. .

Câu 37. Cho hàm số . Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng

. B. . C. . D. .
A.

Câu 38. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 39. Tập xác định của hàm số là

A. . B. . C. . D.

Câu 40. Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số trên đoạn .

A. . B. .

C. . D. .

Câu 41. Cho hàm số và có đồ thị như hình vẽ sau.


Trong các kết luận dưới đây đâu là kết luận đúng?

A. .B. . C. . D. .

Câu 42. Số điểm cực trị của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để hàm số xác định
trên .

A. hoặc . B. .C. . D. .

Câu 44. Một người gửi triệu đồng vào ngân hàng theo thế thức lãi kép kì hạn quý, với
lãi suất một quý. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng người gửi có ít nhất triệu
đồng (bao gồm cả vốn lẫn lãi) từ số vốn ban đầu? (Giả sử lãi suất không thay đổi).

A. tháng. B. tháng. C. tháng. D. tháng.

Câu 45. Tìm các giá trị thực của để hàm số đồng biến trên .

A. . B. . C. . D. .
*****************************************************************

PHƯƠNG TRÌNH-BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ-LÔGARIT

Câu 1 .Tập nghiệm của phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 2. Khi đặt thì phương trình trở thành

A. . B. . C. . D.
.

Câu 3. Cho phương trình . Khi đặt ta được phương trình


nào dưới đây ?
A. . B. . C. . D.
.

Câu 4. Cho phương trình có 2 nghiệm , Khi đó có giá trị


là:

A. 4. B. 2. C. . D. 0.

Câu 5. Gọi là hai nghiệm của phương trình . Khi đó,tích bằng:

A. B. C. . D.

Câu 6 . Phương trình có nghiệm nguyên dương là . Tính giá trị biểu thức

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. Số nghiệm thực của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 8. Tích các nghiệm của phương trình là

A. B. C. D.
Câu 9. Nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 10. Tập nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. ho phương trình . Tổng các nghiệm của phương trình là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho phương trình Nếu đặt thì (1) trở thành
phương trình nào?
A. B. . C. . D.
.
Câu 13. Biết rằng phương trình có hai nghiệm thỏa mãn
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 14. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình là

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. Tích các nghiệm của phương trình bằng


A. 3. B. 6. C. -3. D. -6.

Câu 16. Gọi là tổng các nghiệm của phương trình . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 17. Cho phương trình . Gọi là hai nghiệm thực


của phương trình. Khẳng định nào sau đây là đúng?

A. . B. . C. . D.
.

Câu 18.Tìm tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Phương trình có bao nhiêu nghiệm thực?


A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Số nghiệm của phương trình là


A. B. C. D.

Câu 21. Cho phương trình có hai nghiệm . Tổng là

A. 2. B. . C. . D. 12.
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số để phương trình có hai
nghiệm thực phân biệt

A. . B. . C. . D.
.

Câu 23. Tìm m để phương trình có 2 nghiệm sao cho

A. B. C. D.

Câu 24. (MINH HỌA 2020) Cho , là các số thực dương thỏa mãn

. Giá trị của bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 25 .Cho và . Có bao nhiêu cặp nguyên thỏa


mãn các điều kiện trên?

A. . B. . C. . D. .

Câu 26. Cho hai số thực thỏa mãn trong đó không đồng thời bằng

hoặc và . Tìm giá trị nhỏ nhất của với


.

A. . B. . C. . D. .

Câu 27.Tập hợp tất cả các giá trị của tham số để phương trình có hai
nghiệm trái dấu.
A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Có bao nhiêu số nguyên để phương trình:

có hai nghiệm phân biệt lớn hơn ?


A. . B. vô số. C. . D.
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số nhỏ hơn để phương trình
có nghiệm thực.

A. . B. . C. . D. .

Câu 30. Có bao nhiêu cặp số nguyên thỏa mãn và

?
A. . B. . C. . D. .

You might also like