SVBTC10. Hieu Qua Kinh Te Xa Hoi C A Du Lich

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

Hiệu quả sử dụng lao động trong kinh doanh lưu trú của khách sạn Rosa Hanoi

So sánh 2019 với 2018


STT Các chỉ tiêu ĐVT Năm 2018 Năm 2019
+/- %
1 Doanh thu lưu trú Trđ 26,984 29,517 2,533 109.39
2 Lợi nhuận lưu trú Trđ 2,058.88 3,040.24 981.36 147.66
3 Số lao động bình quân trực tiếp Người 17 19 2 111.76
4 Tổng quỹ lương Trđ 947 1,058.00 111 111.72
5 Năng suất lao động bình quân Trđ/người 1,587.29 1,553.53 -33.77 97.87
6 Mức lợi nhuận bình quân Trđ/ người 121.11 160.01 38.90 132.12
Hiệu quả sử dụng chi phí tiền lương
7 - Sức sản xuất KD 28.49 27.90 -0.60 -
- Sức sinh lợi 2.17 2.87 0.70 -
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh lưu trú của khách sạn Rosa Hanoi

STT Các chỉ tiêu ĐVT Năm 2018 Năm 2019


1 Doanh thu lưu trú Trđ 18,768 21,871.00
2 Lợi nhuận lưu trú Trđ 8,888.96 10,848.72
Vốn kinh doanh lưu trú Trđ 12,824.00 13,935
3
-Hiệu
Vốnquả
cố định
sử dụng vốn kinh doanh Trđ 9,541 9,866
lưu trú
4 - Sức sản xuất KD 1.46 1.57
- Sức sinh lợi 0.69 0.78
Hiệu quả sử dụng vốn cố định
5 - Sức sản xuất KD 1.97 2.22
- Sức sinh lợi 0.93 1.10
h sạn Rosa Hanoi
So sánh 2019 với 2018
+/- %
3,103 116.53
1,959.76 122.05
1,111 108.66
325.00 103.41

0.11
0.09

0.25
0.17
Hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất kỹ thuật của khách sạn Thái Dương

STT Các chỉ tiêu ĐVT Năm 2018 Năm 2019


1 Doanh thu lưu trú Trđ 20,412 23,594
2 Lợi nhuận lưu trú Trđ 6,150 7,588
3 Chi phí khấu hao TSCĐ Trđ 870 940
4 Diện tích kinh doanh m2
2,300 2,400
5 Tổng
Hiệu quảsố phòng
sử dụng chi phí khấu hao Phòng 60 64
TSCĐ
6 - HKHTSCĐ = D/FKHTSCĐ 23.46 25.10
- HKHTSCĐ
Hiệu quả=sửL/F
dụng diện tích phòng
KHTSCĐ 7.07 8.07
kinh doanh
7 - HS = D/S Trđ/m2 8.87 9.83
-Hiệu
HS =quả
L/Ssử dụng kinh doanh lưu Trđ/m2 2.67 3.16
trú
8 - Hphòng = D/Phòng Trđ/phòng 340.20 368.66
- Hphòng = L/Phòng Trđ/phòng 102.50 118.56
9 Công suất phòng % 80 85
sạn Thái Dương
So sánh 2019 với 2018
+/- %
3,182 115.59
1,438 123.38
70 108.05
100 104.35
4 106.67

1.64
1.00 -

0.96 -
0.49 -

28.46 -
1.16 -
5-
So sánh 2020 với 2019
Chỉ tiêu Đơn vị tính Năm 2019 Năm 2020
+/-
Tổng doanh thu Trđ 33,992.34 42,047.43 8055.09
Tổng lợi nhuận Trđ 5,201.12 6,301.75 1,100.63
Vốn chủ sở hữu (vốn đầu tư cơ bản) Trđ 11,796.45 9,768.08 -2,028.37
Vốn vay Trđ 12,454.15 8735 -3,719.15
Khấu hao Trđ 857 905 48.00
Lãi phải trả Trđ 1,494.50 1,048.20 -446.30
Tổng số lao động bình quân Người 102 127 25
Tổng quỹ lương Trđ 10,689 14,066.52 3,377.52
sánh 2020 với 2019
%
123.70
121.16
82.81
70.14
105.60
70.14
124.51
131.60

You might also like