Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Student work sheet

Vocabulary Lesson

COLLINS VOCABULARY FOR IELTS

UNIT 3: EDUCATION
archeology /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ (n): khảo cổ học
→ archeologist /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/(n): nhà khảo cổ
→ archeological /ˌɑːrkiəˈlɑːdʒɪkl/ (adj): thuộc về khảo cổ học

astronomy /əˈstrɑːnəmi/ (n): thiên văn học


→ astronomical /ˌæstrəˈnɑːmɪkl/ (adj): thuộc về thiên văn học
→ astronomer /əˈstrɑːnəmər/ (n): nhà thiên văn học
→ astronaut /ˈæstrənɔːt/ (n): phi hành gia

economics /ˌekəˈnɑːmɪks/ (n): kinh tế học


→ economic /ˌekəˈnɑːmɪk/ (adj): thuộc về kinh tế
→ economical /ˌekəˈnɑːmɪkl/ (adj): tiết kiệm
→ economy /ɪˈkɑːnəmi/ (n): kinh tế
→ economist /ɪˈkɑːnəmɪst/ (n) nhà kinh tế học

geology /dʒiˈɑːlədʒi/ (n): địa chất học


→ geologist /dʒiˈɑːlədʒɪst/ (n): nhà địa chất học
→ geological /ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪkl/ (adj): thuộc địa chất học
→ geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ (n): môn địa lý

psychology /saɪˈkɑːlədʒi/ (n): tâm lý học


→ psychologist /saɪˈkɑːlədʒɪst/ (n): nhà tâm lý học
→ psychological /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkl/ (adj): thuộc tâm lý

sociology /ˌsəʊsiˈɑːlədʒi/ (n): xã hội học


→ sociological /ˌsəʊsiəˈlɑːdʒɪkl/ (adj): thuộc xã hội học
→ sociologist /ˌsəʊsiˈɑːlədʒɪst/ (n): nhà xã hội học
Student work sheet

Vocabulary Lesson
→ society /səˈsaɪəti/ (n): xã hội
analyse /ˈænəlaɪz/ (v): phân tích
→ analysis /əˈnæləsɪs/ (n): sự phân tích
→ analytic /ˌænəˈlɪtɪk/ (adj): thuộc phân tích
→ analyst /ˈænəlɪst/ (n): nhà phân tích

claim /kleɪm/ (v): cho là, yêu cầu

define /dɪˈfaɪn/ (v): xác định, định nghĩa


→ definable /dɪˈfaɪnəbl/ (adj): có thể định rõ

evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v): ước lượng, định giá


→ evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃn/ (n): sự ước lượng, sự định giá
→ evaluative /ɪˈvæljuətɪv/ (adj): lượng chừng, phỏng chừng

investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (v): điều tra, nghiên cứu


→ investigation /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/ (n): cuộc điều tra, cuộc nghiên cứu
→ investigative /ɪnˈvestɪɡeɪtɪv/ (adj): thuộc điều tra
→ investigator /ɪnˈvestɪɡeɪtər/ (n): người điều tra, nhà nghiên cứu
→ invest /ɪnˈvest/ (v): đầu tư

evidence /ˈevɪdəns/ (n): chứng cứ

theory /ˈθɪri/ (n) = hypothesis /haɪˈpɑːθəsɪs/ (n): giả thuyết


→ theorize /ˈθɪraɪz/ (v) (on/about...sth): đưa ra giả thuyết

You might also like