Professional Documents
Culture Documents
Buổi 2 - Lý thuyết lũy thừa
Buổi 2 - Lý thuyết lũy thừa
CHƯƠNG
HÀM SỐ LŨY THỪA HÀM SỐ
MŨ HÀM SỐ LOGARIT
D−Q = D =
DQ
• Lũy thừ ớL Vố mũ nguyên có các tính chất tương tự tính chất của lũy thừ ớL Vố mũ nguyên dương.
−Q
• không có nghĩa.
2. Căn bậ Q
P
K Vố WKực D > Vố Kữu tỉ U = , trong đó P ∈ Q ∈ Q ≥ . Khi đó
Q
P
DU = D Q = Q DP
=, ∀
•
• + +
= ,∀
• = ⋅ ∀ ≥
CHUYÊN ĐỀ II GIẢI TÍCH 12 LŨY THỪA MŨ LOGARIT
• +
= +
⋅ +
,∀
• = ∀ ≥ ≠
+
• + = ,∀ ∀ ≠
+
• = ∀ ≥ nguyên dương
⋅
Đặc biệW =
4. Lũy thừD ớL Vố mũ vô tỉ: K Vố WKực D > α ộW Vố Wỉ ( UQ ) ột dãy số Kữu tỉ sao cho
L UQ = α .KL đó Dα = L D UQ
Q →+∞ Q →+∞
Câu 2
− −
Tính giá trị biểu thức −
+ −
CHUYÊN ĐỀ II GIẢI TÍCH 12 LŨY THỪA MŨ LOGARIT
Tính giá trị biểu thức
D + D
( ) D
D − D
K D số thực khác . Biết = . Tính tỉ số
Tích ( )
+ +
+
được viết dưới dạng D , khi đó ( D ) là bộ số nào
Có tất cả bao nhiêu bộ ba số thực ( ) thỏa mãn đồng thời các điều kiện dưới đây
= ( + ) = +( − )
CHUYÊN ĐỀ II GIẢI TÍCH 12 LŨY THỪA MŨ LOGARIT
Câu 2
D + D
Cho các số WKực dương D Hãy rút gọn biểu thức = − D
D+
Câu 1
So sánh các số ( − ) ( − ) b. π
Câu 2
So sánh các số b. ( ) −
So sánh các số b. + +
( ) >( − ) ( ) >( − )
− −
Có thể Nết luận gì về Vố D nếu: a. − b. −
K = = := =
= . Trong các số sau đây, số nào bé nhấW − − −: :−
So sánh hai số + + + +
CHUYÊN ĐỀ II GIẢI TÍCH 12 LŨY THỪA MŨ LOGARIT
ẠNG 4: ĐIỀU KIỆN CHO CÁC BIỂU THỨC CHỨA LŨY THỪA
Câu 1
( )=( )
−
ức độ 7 để biểu thức − có nghĩa.
Câu 2
( )=( )
−
ứ độ 7 để biểu thức − + có nghĩa.
−
ức độ 7 để biểu thức ( ) =
có nghĩa.
− +
( )=( )
−
ức độ 7 để biểu thức − + có nghĩa.
Câu 10
− + +
ức độ 7 để biểu thức ( )= +( − ) − − có nghĩa.
−
CHUYÊN ĐỀ II GIẢI TÍCH 12 LŨY THỪA MŨ LOGARIT
Câu 2
ức độ Kứng minh rằng D + D + D + D − = D − ớL D Vố WKực dương
ức độ Cho biểu thức = ( > ) Kứng minh luôn tồn tạL Vố Wự nhiên V
+ −
D D
ức độ Kứng minh −D = ớL D >
(D )
+
−
ức độ Kứng minh =
−
ức độ Kứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào
= − + D − (D > > )
D D
+
−
ức độ Kứng minh rằng D − =D ớL D >
−
D
D+ D D−
ức độ Kứng minh − =− ớL D > > D≠
D+ D−
CHUYÊN ĐỀ II GIẢI TÍCH 12 LŨY THỪA MŨ LOGARIT
ức độ K K Vố I ( D ) =
( D − D)
D −
ớL D > D≠
D ( D − D ) −
Câu 10
ức độ K = + + + = ( + ) ớL , là các số
WKực khác Kứng minh rằng <
Câu 11
− +
ức độ Kứng minh đẳng thức + − =
+ −
+ −
ớL > > ≠
Câu 12
−
ức độ Kứng minh − − + − = ớL > > ≠
Câu 13
+ + P
ức độ Cho biểu thức I = +
ớL > LếW ằng: I I I = Q
P
ớL P Q là các số nguyên dương và phân số Wối giản.
Q
Kứng minh rằng P − Q = −
Câu 14