Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

SỞ GD & ĐT HẢI DƯƠNG DANH SÁCH ĐIỂM THI CUỐI KỲ 2 - KHỐI 12

TRƯỜNG THPT BẾN TẮM


NĂM HỌC 2023 - 2024
Toan Van Anh Ly Hoa Sinh Su Dia GDCD
Số Ghi
Số BD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GD
TT chú
1 12008 Lê Hồng Nam Anh 07/06/2006 12A 9,2 6,5 9,7 8,4 9,1 9,4 8,8 9,7 8,4
2 12014 Nguyễn Hoàng Anh 14/11/2006 12A 8,8 8,0 9,1 9,4 8,4 7,5 7,8 10,0 9,4
3 12017 Nguyễn Thị Anh 25/04/2006 12A 8,8 8,5 9,1 9,4 9,1 8,8 7,2 10,0 8,4
4 12024 Nguyễn Việt Anh 03/01/2006 12A 8,8 7,5 8,8 5,3 9,4 6,3 7,2 9,1 8,1
5 12034 Vũ Quỳnh Anh 05/01/2006 12A 7,8 8,0 8,1 8,8 8,1 7,5 5,0 7,8 7,5
6 12048 Bao Linh Chi 16/08/2006 12A 7,8 7,0 8,1 9,4 9,4 7,8 2,5 6,9 6,3
7 12072 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 09/09/2006 12A 8,8 8,5 9,4 10,0 8,4 7,8 5,6 9,1 9,7
8 12087 Đinh Anh Đức 09/07/2006 12A 8,4 8,0 9,4 9,4 6,3 8,1 5,0 8,8 6,9
9 12090 Bùi Thị Hương Giang 06/12/2006 12A 9,2 7,5 9,4 9,7 10,0 9,4 8,1 10,0 8,4
10 12091 Đoàn Thư Giang 20/02/2006 12A 9,2 8,0 9,1 9,1 9,1 9,4 7,8 10,0 8,1
11 12104 Lê Hoàng Hải 26/10/2006 12A 8,6 7,5 9,1 10,0 9,4 8,8 6,9 9,7 8,8
12 12107 Nguyễn Thanh Hải 05/12/2006 12A 9,0 7,5 9,4 10,0 10,0 9,4 6,3 8,1 8,1
13 12118 Hoàng Thúy Hiền 01/04/2006 12A 8,8 7,5 9,1 8,8 7,5 8,4 5,0 9,4 7,8
14 12122 Đào Kim Hiếu 20/01/2006 12A 9,6 6,5 9,1 9,7 8,4 8,8 3,1 9,4 8,4
15 12123 Đỗ Đăng Hiếu 09/06/2006 12A 9,6 8,0 8,8 10,0 8,1 8,8 4,1 8,8 8,4
16 12130 Nguyễn Huy Hoàng 01/03/2006 12A 9,4 7,0 8,8 9,7 9,4 9,4 4,1 8,4 8,4
17 12138 Dương Việt Hùng 21/03/2006 12A 8,8 8,0 9,4 10,0 9,4 9,4 4,1 8,8 8,8
18 12139 Nguyễn Mạnh Hùng 04/06/2006 12A 8,2 7,5 9,1 9,4 8,4 8,8 3,4 8,8 9,1
19 12140 Phùng Duy Hùng 23/05/2006 12A 9,0 7,5 8,8 10,0 9,4 9,1 4,1 8,8 9,4
20 12142 Nguyễn Văn Huy 01/11/2006 12A 9,8 5,5 8,8 9,7 10,0 9,4 7,5 9,1 9,1
21 12143 Phạm Đức Huy 31/07/2006 12A 9,4 7,0 8,8 9,4 9,4 9,4 5,0 8,4 9,1
22 12149 Khương Mai Hương 17/07/2006 12A 9,4 7,5 9,1 10,0 9,7 10,0 8,1 10,0 8,8
23 12156 Đỗ Minh Khang 14/04/2006 12A 8,4 7,0 7,8 5,0 8,4 8,4 6,6 7,8 8,4
24 12158 Nguyễn Duy Khánh 29/06/2006 12A 7,6 6,5 7,8 9,7 9,4 8,8 6,6 7,5 7,8
25 12180 Nguyễn Hữu Luân 03/04/2006 12A 8,8 7,5 8,1 7,2 9,7 8,8 3,8 9,1 7,8
26 12220 Trần Văn Phong 02/05/2006 12A 9,0 7,5 8,8 9,7 9,4 8,8 6,3 9,4 8,8
27 12222 Phạm Văn Phúc 26/07/2006 12A 9,4 6,5 8,4 8,4 8,4 8,4 4,7 8,4 9,4
28 12227 Nguyễn Hà Phương 09/11/2006 12A 8,2 8,5 8,8 8,4 10,0 9,4 6,6 8,8 8,4
29 12232 Vũ Thị Minh Phương 02/01/2006 12A 7,4 8,0 8,8 10,0 9,7 8,8 3,8 8,4 8,8
30 12238 Đào Thanh Quý 06/05/2006 12A 7,0 6,5 9,4 8,8 6,6 5,3 4,1 9,1 8,8
31 12246 Trần Thị Như Quỳnh 05/05/2006 12A 8,8 7,5 8,4 10,0 9,7 9,1 5,3 7,8 8,1
32 12255 Nguyễn Phương Thanh 16/03/2006 12A 8,6 7,5 8,8 9,7 9,1 8,4 5,0 8,8 6,6
33 12256 Nguyễn Thị Huyền Thanh 19/09/2006 12A 9,0 7,5 9,1 9,7 9,1 8,8 4,7 7,8 8,4
34 12270 Đoàn Thị Mai Thu 21/05/2006 12A 9,2 7,5 9,1 9,7 9,4 7,8 6,6 9,4 8,8
35 12271 Nguyễn Lê Ngọc Thu 29/01/2006 12A 8,6 7,5 9,1 9,1 8,1 7,8 5,3 8,4 6,9
36 12293 Đỗ Đăng Trung 09/06/2006 12A 9,2 8,5 8,8 10,0 9,7 9,1 8,1 9,1 8,8
37 12294 Đàm Văn Trường 16/10/2006 12A 8,2 6,0 9,1 10,0 9,4 8,8 7,5 7,8 7,8
38 12295 Hoàng Văn Lam Trường 25/04/2006 12A 8,6 7,5 9,1 9,7 9,4 8,1 7,8 7,8 8,4
39 12316 Nguyễn Huy Vũ 11/07/2006 12A 8,2 8,0 9,1 8,1 8,8 8,4 6,9 8,8 8,1
40 12317 Nguyễn Thị Vui 21/02/2006 12A 8,2 8,5 7,8 9,7 8,8 10,0 5,0 8,8 8,8
41 12319 Mai Như Ý 17/01/2006 12A 8,2 7,0 8,8 9,4 8,4 8,4 7,8 7,2 8,8
42 12016 Nguyễn Thế Anh 21/11/2006 12B 6,0 5,5 7,2 6,6 8,4 6,6 5,6 7,2 6,3
43 12035 Vũ Thị Phương Anh 01/03/2006 12B 8,4 8,0 8,4 10,0 7,8 7,8 4,4 7,5 7,5
44 12059 Phùng Đức Diễn 01/08/2006 12B 8,0 5,5 8,1 8,4 8,8 7,8 5,3 7,5 7,5
45 12062 Dương Mạnh Dũng 21/07/2006 12B 8,6 7,0 9,4 8,1 8,4 6,9 5,6 9,1 8,4
46 12081 Phạm Tiến Đạt 22/03/2006 12B 6,6 7,5 6,9 5,9 7,5 6,9 5,0 8,1 8,1
47 12086 Bùi Vũ Anh Đức 22/12/2006 12B 8,8 8,0 9,1 9,4 6,9 8,4 7,5 9,7 7,8
48 12094 Trần Trường Giang 01/01/2006 12B 9,2 6,5 7,5 8,8 6,6 9,4 8,8 9,1 8,1
49 12096 Hoàng Thị Ngọc Hà 07/02/2006 12B 8,0 7,5 8,1 8,8 8,8 6,9 7,2 9,4 8,8
50 12102 Trịnh Thị Thu Hà 10/06/2006 12B 8,6 8,5 7,8 9,7 9,1 9,1 7,2 9,1 8,1
51 12109 Vũ Đình Hải 10/11/2006 12B 9,2 8,5 8,8 9,7 9,7 10,0 6,9 9,1 9,1
52 12111 Nhữ Thị Hạnh 30/05/2006 12B 8,2 7,5 7,8 9,1 8,4 8,4 5,6 9,1 8,1
53 12114 Nguyễn Hoàng Việt Hằng 17/03/2006 12B 8,8 8,0 9,1 9,7 9,1 9,1 5,3 8,8 9,1
54 12129 Nguyễn Đức Hoàng 16/11/2006 12B 8,8 6,0 8,1 8,8 9,1 9,1 3,8 7,8 7,5
55 12132 Trần Đức Hoàng 13/04/2005 12B 9,0 6,5 8,4 8,1 8,1 9,1 4,4 7,5 8,1
Số Ghi
Số BD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GD
TT chú
56 12136 Bùi Thị Huệ 14/12/2006 12B 8,4 8,0 8,8 9,4 9,7 9,4 5,9 9,7 8,4
57 12159 Nguyễn Duy Khánh 25/05/2006 12B 8,6 7,0 8,8 9,7 7,8 8,8 4,7 8,4 8,8
58 12160 Nguyễn Hà Khánh 06/09/2006 12B 8,4 7,5 9,1 9,7 9,1 8,4 4,1 8,8 6,6
59 12168 Đỗ Tiến Linh 28/03/2006 12B 9,0 7,5 7,8 9,7 9,4 8,4 3,1 6,9 9,1
60 12186 Tô Ngọc Mai 10/10/2006 12B 9,0 8,0 8,8 9,1 9,4 9,7 9,1 8,4 8,8
61 12188 Đặng Tiến Mạnh 15/07/2006 12B 7,8 7,5 6,9 9,1 8,4 8,8 9,7 9,7 8,1
62 12190 Hoàng Hữu Mạnh 10/09/2006 12B 9,4 6,5 7,2 9,4 10,0 8,4 5,0 7,5 5,3
63 12192 Lê Thị Minh 23/09/2006 12B 7,8 7,0 8,4 9,7 7,8 8,8 5,9 8,1 8,4
64 12207 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/08/2006 12B 7,0 7,0 6,9 9,1 8,1 8,4 4,7 6,9 4,4
65 12211 Vũ Ánh Nguyệt 26/11/2006 12B 8,6 7,5 8,1 9,7 8,4 8,4 6,3 8,8 8,1
66 12215 Hoàng Công Nhiệm 27/03/2006 12B 8,6 5,5 6,6 8,4 7,5 8,1 7,8 9,4 7,8
67 12216 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/11/2006 12B 8,2 7,5 8,4 9,7 9,1 8,8 7,5 8,4 9,4
68 12217 Nguyễn Thị Oanh 02/05/2006 12B 8,6 8,0 8,4 9,4 9,1 8,8 7,2 8,8 7,8
69 12223 Trần Văn Phúc 03/07/2006 12B 8,2 5,5 4,1 7,8 8,4 9,1 3,8 9,1 7,8
70 12233 Nguyễn Thị Phượng 07/05/2006 12B 6,8 6,5 9,1 8,1 9,7 8,4 3,1 6,6 8,4
71 12236 Lê Anh Quân 02/07/2006 12B 8,2 8,0 7,8 9,1 8,1 8,1 7,5 9,4 8,4
72 12240 Nguyễn Thị Quyên 26/01/2006 12B 7,6 8,0 9,7 10,0 8,4 8,4 6,3 7,5 8,1
73 12243 Nguyễn Hữu Quyết 10/06/2006 12B 8,4 6,0 5,0 8,1 8,4 7,2 3,1 8,1 6,3
74 12249 Hoàng Vân Sơn 27/10/2006 12B 7,8 8,0 6,6 9,1 9,4 7,8 5,3 7,5 7,5
75 12252 Nguyễn Thị Thanh Tâm 14/06/2006 12B 8,8 8,5 8,1 9,7 9,4 8,4 7,5 9,7 8,4
76 12253 PHẠM MẠNH THẮNG 22/05/2006 12B 8,6 7,5 8,1 9,4 9,1 8,1 5,6 9,1 7,5
77 12266 Vũ Thị Thảo 05/01/2006 12B 7,8 8,0 9,4 10,0 9,4 9,1 6,3 9,4 7,8
78 12267 Đường Văn Thắng 19/07/2006 12B 8,6 7,0 9,1 10,0 9,7 9,1 8,4 8,8 9,4
79 12284 Phạm Thị Xuân Trà 25/02/2006 12B 8,8 8,0 8,1 9,4 8,4 9,1 6,9 7,5 7,8
80 12285 Vũ Thị Phương Trà 22/03/2006 12B 8,8 8,0 9,1 9,7 9,7 8,4 7,5 8,4 8,1
81 12301 Chu Anh Tuấn 20/10/2006 12B 6,8 7,5 8,1 5,9 7,2 8,8 5,6 6,9 6,9
82 12306 Vũ Văn Tuấn 17/10/2006 12B 8,8 7,5 6,9 8,4 9,1 9,4 7,2 9,4 8,1
83 12003 Phạm Thị Hà An 13/03/2006 12C 7,0 7,5 8,1 7,2 5,0 5,9 3,4 6,9 7,2
84 12013 Nguyễn Hải Anh 06/01/2006 12C 8,0 8,5 9,1 8,1 7,5 8,8 8,1 9,7 8,8
85 12023 Nguyễn Tuấn Anh 14/06/2006 12C 8,6 8,5 9,1 9,1 9,1 8,4 6,3 9,4 8,4
86 12027 Nguyễn Vũ Lan Anh 17/10/2006 12C 6,8 8,0 9,4 9,1 5,9 6,6 9,1 9,4 8,8
87 12028 Trần Ngọc Anh 02/11/2006 12C 8,8 8,0 8,8 9,1 8,8 8,4 8,4 10,0 9,4
88 12037 Đỗ Ngọc Ánh 24/07/2006 12C 7,0 8,5 7,5 7,5 6,9 6,6 4,4 9,7 7,8
89 12038 Hồ Ngọc Ánh 24/06/2006 12C 7,4 8,0 8,4 8,8 7,2 7,8 2,5 7,8 9,1
90 12040 Nguyễn Nguyệt Ánh 02/06/2006 12C 8,4 8,5 8,4 8,8 6,9 8,8 6,6 8,8 10,0
91 12045 Nguyễn Lệ Bình 11/06/2006 12C
92 12049 Nguyễn Linh Chi 14/03/2006 12C 7,8 7,5 8,1 9,1 8,4 8,1 7,5 8,4 9,1
93 12064 Hoàng Hữu Dũng 25/12/2006 12C 5,4 7,0 9,1 5,0 4,4 7,5 6,3 9,4 7,2
94 12073 Đỗ Thị Dương 29/08/2006 12C 8,6 8,5 9,1 9,4 7,8 8,8 9,4 8,8 9,7
95 12076 Nguyễn Thị Thùy Dương 09/12/2006 12C 8,6 8,5 8,8 9,4 7,8 9,1 9,4 9,1 8,8
96 12077 Nguyễn Thùy Dương 04/02/2006 12C 8,6 9,0 9,1 9,4 7,8 8,8 9,4 8,4 8,8
97 12078 Vũ Đức Dương 16/04/2006 12C 7,2 7,5 8,8 9,4 7,2 8,4 9,4 9,1 9,4
98 12089 Vương Anh Đức 29/10/2006 12C 9,0 9,0 9,1 10,0 8,8 9,4 10,0 9,7 9,1
99 12095 Bùi Thị Thu Hà 11/07/2006 12C 9,2 8,5 9,1 9,7 8,8 9,7 10,0 9,7 9,1
100 12141 Nguyễn Đức Huy 01/01/2006 12C 8,6 8,5 7,8 9,1 8,4 9,1 4,4 8,8 9,1
101 12148 Đào Hà Quỳnh Hương 22/10/2006 12C 9,0 8,5 9,4 9,1 8,8 9,4 9,1 8,4 9,1
102 12151 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 04/11/2006 12C 9,8 8,5 9,1 8,8 8,4 9,1 7,8 9,4 9,1
103 12171 Nguyễn Ngọc Linh 29/10/2006 12C 7,2 8,0 8,8 9,4 9,7 8,4 9,1 9,1 9,1
104 12175 Phùng Thị Khánh Linh 12/10/2006 12C 7,8 8,0 8,8 9,7 9,4 8,4 6,9 6,9 6,9
105 12176 Vũ Thị Mai Linh 19/11/2006 12C 7,8 7,5 9,1 9,7 8,8 8,8 8,4 8,4 8,8
106 12210 Trần Trương Ánh Nguyệt 07/07/2006 12C 8,2 7,5 8,1 9,1 8,4 8,8 5,9 9,1 8,1
107 12212 Bùi Thị Thanh Nhàn 12/02/2006 12C 7,4 8,0 8,4 7,2 7,2 7,8 5,9 8,8 8,8
108 12224 Bùi Thanh Phương 03/03/2006 12C 6,8 8,5 8,8 9,1 8,4 8,1 7,2 8,4 6,3
109 12225 Hoàng Minh Phương 13/11/2006 12C 6,8 8,5 9,1 9,4 7,8 8,1 8,8 9,1 6,9
110 12229 Nguyễn Thu Phương 30/07/2006 12C 6,4 8,5 6,9 8,8 8,4 6,6 5,3 8,4 7,8
111 12244 Bùi Thị Như Quỳnh 26/11/2006 12C 8,0 8,5 8,8 9,1 8,4 8,8 6,3 9,7 8,8
112 12245 Nguyễn Như Quỳnh 17/11/2006 12C 7,8 8,5 8,1 9,4 8,1 8,4 5,9 9,7 8,4
113 12274 Trần Lê Thu Thủy 29/05/2006 12C 8,0 8,5 8,4 9,4 7,2 8,1 6,6 8,8 9,1
Số Ghi
Số BD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GD
TT chú
114 12277 Bao Hà Thư 13/09/2006 12C 7,8 8,5 9,4 8,8 7,5 9,1 6,3 8,8 9,4
115 12288 Nguyễn Huyền Trang 26/08/2006 12C 8,8 9,0 9,1 9,1 7,5 8,1 5,9 8,4 9,4
116 12291 Nguyễn Đặng Thùy Trâm 13/03/2006 12C 8,0 9,0 9,1 9,4 9,1 7,8 8,8 7,5 9,1
117 12305 Vũ Đình Tuấn 19/09/2006 12C 6,8 7,5 7,2 5,6 7,5 8,8 7,5 7,8 7,8
118 12309 Nguyễn Thị Vân 15/12/2006 12C 6,8 8,0 8,8 7,8 5,6 8,4 7,5 9,1 8,8
119 12318 Bùi Tường Vy 14/12/2006 12C 8,4 9,0 8,1 8,4 6,6 8,4 9,1 8,4 8,4
120 12320 Bùi Thị Hải Yến 05/07/2006 12C 7,2 8,0 8,8 9,7 8,4 8,1 9,7 9,4 8,4
121 12324 Hoàng Thị Hải Yến 31/03/2006 12C 8,2 7,5 8,4 9,7 7,5 8,1 9,1 8,4 8,8
122 12010 Lương Thị Hải Anh 13/03/2006 12D 8,6 8,0 9,4 9,4 8,1 7,8 8,1 10,0 9,1
123 12025 Nguyễn Việt Anh 05/05/2006 12D 7,2 7,5 9,1 8,8 7,5 7,8 7,8 9,4 8,8
124 12036 Vũ Thị Vương Anh 16/10/2006 12D 7,6 8,0 8,8 8,8 7,2 7,8 5,6 9,1 7,8
125 12043 Nguyễn Việt Bắc 02/01/2006 12D 8,2 7,0 8,1 10,0 6,3 8,8 5,9 8,1 8,1
126 12050 Nguyễn Thị Chi 12/03/2006 12D 7,4 8,5 8,1 10,0 7,8 7,8 3,8 7,8 9,1
127 12066 Phạm Tiến Dũng 16/11/2006 12D 7,4 6,0 8,8 8,8 7,5 7,5 5,0 7,8 8,8
128 12074 Lê Văn Dương 10/08/2006 12D 8,2 8,5 8,4 9,4 7,5 8,8 9,4 9,1 9,4
129 12075 Nguyễn Thị Dương 16/11/2006 12D 8,0 8,0 9,1 9,4 7,5 9,1 8,4 8,8 8,8
130 12080 Lê Thị Đào 24/03/2006 12D 5,6 8,0 5,3 9,1 6,6 8,1 9,7 8,8 9,7
131 12082 Nguyễn Minh Đăng 04/01/2006 12D 8,8 8,5 5,9 8,1 7,2 8,1 5,0 9,4 9,4
132 12084 Lương Thị Đình Đình 14/02/2006 12D 8,8 7,5 8,4 9,1 8,8 7,2 6,6 9,1 8,8
133 12108 Nguyễn Thị Hoàng Hải 30/11/2006 12D 6,4 9,0 8,8 9,7 8,1 8,8 9,4 9,1 9,1
134 12127 Trần Thị Hoài 26/05/2006 12D 7,8 8,5 9,1 8,8 8,4 9,4 7,2 9,1 8,4
135 12150 Nguyễn Thị Mai Hương 18/01/2006 12D 7,4 8,5 7,8 9,1 7,8 8,1 5,0 8,8 8,8
136 12152 Phạm Quỳnh Hương 04/10/2006 12D 6,2 8,0 6,3 5,9 5,3 7,5 8,4 8,8 7,8
137 12167 Trần Thị Kim Liên 22/02/2006 12D 8,6 8,5 8,1 8,8 8,4 8,8 5,6 8,8 9,4
138 12170 Nguyễn Mai Linh 15/11/2006 12D 8,2 7,5 9,1 7,5 8,8 7,5 7,8 9,7 9,4
139 12177 Hoàng Bảo Long 07/12/2006 12D 7,0 7,0 8,1 9,4 8,8 8,8 8,4 9,4 9,1
140 12182 Tô Thị Cẩm Ly 12/01/2006 12D 8,2 7,0 8,8 9,4 9,4 8,8 9,7 7,5 9,7
141 12187 Tống Trúc Mai 03/02/2006 12D 8,2 8,5 6,3 9,4 8,4 8,8 9,7 8,4 8,8
142 12202 Trần Văn Nam 08/07/2006 12D 6,6 7,5 9,1 9,4 5,6 8,4 5,3 8,4 7,8
143 12214 Hoàng Tiểu Nhạn 26/10/2006 12D 8,6 8,5 8,1 8,4 6,6 8,8 8,4 9,1 9,4
144 12221 Vũ Tuấn Phong 17/01/2006 12D 5,6 7,5 9,1 8,8 7,8 8,4 6,3 8,8 9,1
145 12228 Nguyễn Mai Phương 23/02/2006 12D 7,0 7,5 6,9 8,8 9,7 8,8 5,6 8,8 9,4
146 12231 Trịnh Lan Phương 12/10/2006 12D 7,4 7,0 8,8 8,1 8,1 6,9 5,9 9,1 10,0
147 12237 Nguyễn Trọng Quân 24/12/2006 12D 8,4 8,0 9,4 9,4 8,1 8,1 7,2 9,7 9,4
148 12262 Đồng Minh Phương Thảo 04/12/2006 12D 8,0 8,0 9,1 9,1 8,1 8,4 8,4 9,4 9,1
149 12265 Trịnh Thị Phương Thảo 16/07/2006 12D 8,4 9,0 7,5 10,0 8,4 9,4 8,8 9,7 9,4
150 12286 Cao Thị Hà Trang 03/12/2006 12D 8,6 8,5 8,8 9,1 9,4 7,8 8,1 7,2 8,4
151 12287 Doãn Thị Thu Trang 28/11/2006 12D 8,0 8,5 9,1 9,1 7,5 9,1 5,0 9,1 9,4
152 12289 Phùng Thị Quỳnh Trang 30/01/2006 12D 9,0 9,0 9,1 9,7 7,8 8,4 8,1 10,0 9,4
153 12290 Vũ Quỳnh Trang 05/02/2006 12D 9,0 8,5 8,8 9,7 6,9 8,1 5,6 6,6 9,4
154 12296 Nguyễn Văn Trường 07/05/2006 12D 6,8 8,0 9,1 9,1 8,8 8,4 5,0 8,4 8,4
155 12302 Nguyễn Mạnh Tuấn 10/02/2006 12D 7,4 8,0 6,3 5,3 7,2 8,8 7,2 9,4 8,1
156 12303 Nguyễn Ngọc Tuấn 30/07/2006 12D 7,2 8,0 5,9 8,4 8,1 7,8 9,4 9,4 7,5
157 12321 Chu Thị Hải Yến 21/09/2006 12D 8,0 9,0 8,4 10,0 7,5 8,4 8,4 9,1 8,4
158 12323 Hoàng Hải Yến 05/12/2006 12D 7,4 8,5 8,8 10,0 8,4 8,4 6,3 7,5 8,4
159 12001 Đinh Duy An 05/04/2005 12E 4,2 7,5 8,4 8,8 6,3 7,8 7,8 9,7 7,5
160 12002 Hoàng Hậu An 24/07/2006 12E 6,8 7,5 6,9 8,4 6,9 7,8 7,5 9,4 7,5
161 12004 Bế Thị Ngọc Anh 17/06/2005 12E 5,2 8,0 8,1 4,4 7,2 6,6 3,4 5,6 5,3
162 12021 Nguyễn Thị Tú Anh 31/12/2006 12E 7,6 8,0 7,8 8,8 8,8 7,5 7,5 9,1 7,2
163 12031 Trương Thị Ngọc Anh 18/08/2006 12E 7,2 7,5 7,5 9,7 7,2 8,4 4,4 9,4 8,8
164 12033 Vũ Lan Anh 28/10/2006 12E 7,6 7,5 8,8 7,2 4,4 6,6 1,3 7,8 8,4
165 12042 Nguyễn Văn Bắc 19/10/2006 12E 8,0 8,0 8,4 8,8 6,6 7,5 5,3 8,8 7,5
166 12044 Mai Thanh Bình 13/11/2006 12E 6,6 7,5 8,1 8,8 7,8 7,8 4,1 8,8 6,3
167 12052 Nguyễn Kiều Chinh 27/10/2006 12E 6,8 8,5 7,5 10,0 7,2 8,1 2,5 9,1 8,4
168 12054 Trần Văn Chung 18/04/2006 12E 7,2 7,0 7,5 9,7 5,3 6,9 3,1 7,5 7,5
169 12055 Lê Phạm Thành Công 08/10/2006 12E 6,4 7,5 7,8 9,1 8,4 6,6 4,1 7,5 8,8
170 12067 Trần Công Dũng 05/03/2006 12E 7,4 6,5 8,8 5,9 5,3 6,6 9,7 9,1 7,8
171 12068 Vũ Đình Dũng 26/12/2006 12E 7,6 7,0 7,5 6,6 7,8 7,2 8,4 8,8 6,9
Số Ghi
Số BD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GD
TT chú
172 12083 Vũ Hải Đăng 11/10/2006 12E 7,4 6,0 9,1 6,3 5,9 7,8 4,7 8,1 5,0
173 12088 Phạm Ngọc Đức 19/09/2006 12E 8,8 5,0 9,1 9,4 8,1 8,8 8,1 9,1 8,4
174 12093 Nguyễn Hà Giang 22/07/2006 12E 9,2 8,5 9,1 9,4 9,1 8,1 8,4 8,4 9,1
175 12105 Lương Quang Hải 17/03/2006 12E 7,8 8,0 8,1 8,4 6,3 7,5 5,9 8,4 8,8
176 12110 Hoàng Thị Hồng Hạnh 03/11/2006 12E 9,2 7,0 7,8 9,4 8,8 9,4 7,8 10,0 7,8
177 12116 Vũ Thị Hằng 23/10/2006 12E 7,2 7,0 8,8 8,4 8,1 7,8 4,7 7,5 8,1
178 12155 Hoàng Văn Tuấn Khải 31/03/2006 12E 7,4 6,5 9,4 6,9 4,1 8,4 6,3 7,2 7,8
179 12157 Hoàng Công Khánh 26/03/2005 12E 3,2 6,5 7,5 4,1 5,6 7,8 5,0 5,9 7,5
180 12165 Vũ Trịnh Phương Lan 28/11/2006 12E 6,6 7,0 8,1 9,4 9,1 8,1 8,8 8,8 9,1
181 12169 Lê Phương Linh 21/10/2006 12E 8,0 7,0 7,8 9,7 9,1 8,1 7,2 6,3 8,4
182 12173 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/10/2006 12E 8,6 8,0 7,8 8,8 9,4 8,4 7,5 6,9 9,1
183 12174 Nguyễn Thị Thùy Linh 23/05/2006 12E 6,0 8,0 7,5 9,7 9,1 7,8 6,9 5,9 9,1
184 12193 Lê Tuấn Minh 05/06/2006 12E 7,4 7,0 7,5 10,0 7,2 9,4 6,9 7,8 9,1
185 12196 Hoàng Trà My 08/12/2006 12E 3,6 7,5 7,2 5,9 5,3 4,4 3,1 5,0 6,6
186 12218 Nguyễn Thị Oanh 19/11/2005 12E 5,8 8,0 8,8 8,4 9,4 8,1 4,4 8,4 8,8
187 12219 Vũ Thị Kim Oanh 10/06/2006 12E 6,8 7,0 8,4 9,4 8,8 6,9 2,8 7,8 8,1
188 12235 Hoàng Hữu Quân 20/06/2006 12E 6,0 7,0 8,8 7,8 8,4 7,2 8,4 7,8 8,4
189 12242 Dương Bá Quyền 03/07/2006 12E 5,8 6,5 8,4 9,1 5,0 7,8 4,4 8,4 9,4
190 12247 Trần Minh Sang 21/04/2006 12E 8,0 6,5 8,8 10,0 9,7 8,4 4,4 6,9 5,9
191 12257 Nguyễn Thị Phương Thanh 10/12/2006 12E 7,6 7,5 9,1 7,5 7,8 6,3 5,6 9,4 5,3
192 12260 Nguyễn Trường Thành 28/05/2006 12E 4,6 7,5 9,4 9,4 5,3 7,2 5,0 8,4 8,4
193 12263 Nguyễn Phương Thảo 02/08/2006 12E 6,6 8,0 9,4 9,4 7,5 7,5 8,4 8,4 7,2
194 12272 Nguyễn Thị Thùy 18/01/2006 12E 7,2 8,0 9,1 10,0 8,8 8,1 4,7 9,1 5,6
195 12276 Triệu Thị Thúy 23/08/2006 12E 7,2 8,5 7,8 10,0 9,1 8,8 7,8 8,8 8,8
196 12282 Nguyễn Đức Tín 17/02/2006 12E 7,6 7,5 8,4 9,7 9,1 9,1 3,1 7,5 9,7
197 12298 Nguyễn Đức Tú 10/01/2006 12E 7,2 7,0 8,4 8,1 6,6 8,1 6,9 8,4 7,5
198 12308 Trần Thị Bạch Tuyết 09/12/2006 12E 7,8 8,5 6,9 7,8 6,9 7,2 6,3 9,1 6,3
199 12310 Nguyễn Tiến Việt 09/04/2006 12E 7,2 5,0 5,9 7,2 7,2 8,1 7,5 9,4 7,8
200 12314 Vũ Văn Vinh 30/05/2006 12E 7,6 6,5 8,1 6,6 7,8 8,8 7,8 8,8 8,4
201 12020 Nguyễn Thị Mai Anh 27/01/2006 12G 8,4 7,0 7,8 10,0 5,6 7,5 7,2 9,4 8,4
202 12026 Nguyễn Việt Anh 02/08/2006 12G 8,8 7,0 9,4 8,8 8,8 7,2 7,5 10,0 9,1
203 12032 Vũ Hoàng Anh 03/10/2006 12G 7,6 8,0 7,8 8,1 6,3 6,3 3,4 6,6 8,8
204 12053 Lý Văn Chung 29/12/2006 12G 6,4 8,5 8,1 7,2 5,0 6,6 3,8 8,1 5,9
205 12057 Nguyễn Việt Cường 19/05/2006 12G 7,8 8,0 7,8 7,2 5,6 7,5 3,1 8,1 8,1
206 12058 Trần Thành Danh 06/06/2006 12G 5,2 7,5 9,1 6,9 9,1 7,8 6,6 7,2 8,4
207 12061 Tô Thị Thùy Dung 27/07/2006 12G 7,8 8,0 9,4 9,7 7,2 7,8 4,7 9,7 9,1
208 12100 Nguyễn Thị Thu Hà 12/07/2006 12G 7,0 7,0 8,4 9,4 7,8 8,1 6,9 9,1 8,1
209 12112 Hà Thu Hằng 01/10/2006 12G 7,4 7,0 8,4 9,7 8,4 7,5 4,7 9,4 7,2
210 12117 Lê Thị Hậu 26/06/2006 12G 7,8 7,5 9,1 9,7 8,8 8,1 5,9 7,5 7,8
211 12120 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/01/2006 12G 7,2 7,0 9,4 9,1 7,2 8,1 4,1 8,1 8,1
212 12121 Tô Thị Hiền 15/02/2006 12G 4,4 7,0 9,4 7,5 6,9 6,9 4,1 6,6 7,5
213 12124 Nguyễn Văn Hiếu 13/02/2006 12G 6,4 7,0 8,1 7,5 6,9 6,6 3,8 7,5 8,1
214 12126 Trần Thị Hoà 05/11/2006 12G 7,6 6,5 8,8 9,7 8,1 8,1 5,3 9,4 8,4
215 12134 Hà Thanh Hồng 24/10/2006 12G 6,8 7,0 8,4 9,7 7,5 8,4 5,6 8,1 8,4
216 12145 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/12/2006 12G 8,0 7,5 8,8 9,1 7,2 8,8 4,1 7,8 9,7
217 12153 Phùng Mai Hương 22/04/2006 12G 7,6 8,0 9,1 6,3 6,3 8,4 3,8 8,8 9,4
218 12154 Nguyễn Thị Hường 19/11/2006 12G 8,4 7,5 8,4 5,9 3,1 9,1 5,6 9,4 9,7
219 12161 Nguyễn Văn Khánh 07/05/2006 12G 8,2 7,0 8,8 5,3 5,9 7,2 5,6 9,4 8,4
220 12162 Nguyễn Văn Khánh 16/06/2006 12G 9,0 8,0 9,1 9,7 10,0 10,0 3,4 9,1 8,8
221 12166 Phùng Thị Nhật Lệ 03/09/2006 12G 5,4 7,0 7,5 8,1 7,8 7,8 2,2 6,9 8,1
222 12179 Diệp Văn Lộc 21/01/2006 12G 7,2 7,5 7,8 9,4 8,8 8,8 7,8 8,8 7,8
223 12185 Nguyễn Thị Thảo Mai 08/11/2006 12G 7,4 7,5 9,1 10,0 9,4 9,4 7,8 9,4 9,1
224 12199 Mai Phương Nam 25/12/2006 12G 6,2 7,0 7,5 7,8 5,6 7,5 6,9 8,4 8,1
225 12205 Nguyễn Thị Hà Ngân 03/12/2006 12G 7,6 8,0 8,1 9,1 7,5 7,2 5,3 9,7 7,2
226 12206 Nguyễn Thị Kim Ngân 21/10/2006 12G 7,6 8,5 7,8 9,1 8,1 7,8 8,8 9,4 7,2
227 12209 Nguyễn Trường Nguyên 26/05/2006 12G 7,0 6,5 7,8 9,4 8,4 7,8 3,1 8,4 9,1
228 12230 Nguyễn Văn Phương 16/10/2006 12G 6,0 8,0 4,1 4,1 3,8 5,3 4,4 6,3 7,5
229 12234 Trần Văn Quang 17/10/2005 12G 8,2 6,0 9,4 8,4 7,8 6,6 6,3 7,5 7,8
Số Ghi
Số BD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GD
TT chú
230 12250 Phùng Văn Sơn 19/09/2006 12G 7,2 8,0 7,8 9,7 9,1 8,1 5,3 7,2 8,1
231 12254 Nguyễn Văn Thái 03/11/2006 12G 6,2 7,0 9,4 10,0 9,7 8,4 8,4 9,1 7,2
232 12261 Nguyễn Thị Thao 18/11/2006 12G 8,2 7,5 9,4 9,7 8,8 9,1 7,5 9,7 8,4
233 12273 Bạch Thị Thủy 12/08/2006 12G 6,6 7,0 8,4 9,7 7,5 7,2 4,1 9,1 8,4
234 12278 Nghiêm Thị Thương 03/07/2006 12G 7,2 8,5 9,1 9,4 7,5 9,1 6,6 9,1 9,7
235 12281 Vũ Đình Tiến 03/03/2006 12G 7,4 8,0 9,7 5,6 4,4 9,1
236 12297 Hà Cẩm Tú 06/11/2006 12G 6,0 8,0 8,4 9,4 7,5 6,9 5,6 9,4 8,8
237 12304 Nguyễn Trần Anh Tuấn 30/10/2006 12G 7,6 6,5 6,6 9,4 7,2 7,5 9,1 9,4 8,1
238 12307 Vũ Quang Tùng 29/05/2006 12G 7,8 7,0 6,9 5,6 5,9 7,5 8,8 8,4 8,8
239 12312 Nguyễn Văn Vinh 23/04/2006 12G 5,2 5,0 6,6 3,4 3,8 6,3 4,7 6,9 6,6
240 12313 Nguyễn Văn Vinh 27/09/2006 12G 7,4 7,0 8,4 6,6 9,1 8,8 6,9 7,5 7,5
241 12325 Lê Đặng Thu Yến 30/08/2006 12G 8,0 8,0 8,8 9,7 7,5 8,8 9,1 9,4 9,1
242 12007 Đặng Tuấn Anh 16/01/2006 12H 8,6 7,0 10,0 3,1 7,8 8,4 8,1 10,0 8,8
243 12009 Lương Quốc Anh 02/02/2006 12H 9,4 8,5 9,7 8,4 8,8 8,8 8,4 9,7 9,7
244 12011 Lương Thị Vân Anh 22/09/2006 12H 8,6 8,5 9,4 10,0 8,1 8,4 9,1 10,0 9,1
245 12012 Mạc Thị Ngọc Anh 16/06/2006 12H 7,0 8,0 9,4 9,7 7,5 6,9 9,7 10,0 8,4
246 12019 Nguyễn Thị Lan Anh 12/12/2006 12H 7,8 7,5 8,4 8,4 5,9 7,2 8,8 9,7 8,1
247 12030 Trương Kim Anh 09/02/2006 12H 8,2 6,0 7,8 9,7 7,2 8,1 4,4 8,4 8,4
248 12039 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/2006 12H 8,2 8,5 7,2 7,5 6,9 7,8 6,6 8,8 8,8
249 12056 Hoàng Xuân Cung 21/10/2006 12H 8,2 7,0 7,8 7,8 8,4 7,5 5,0 8,8 10,0
250 12063 Đỗ Việt Dũng 13/10/2006 12H 4,2 7,0 9,1 7,8 7,2 7,5 5,0 9,1 9,1
251 12065 Nguyễn Văn Dũng 22/10/2006 12H 6,2 6,5 9,7 7,2 7,5 7,2 5,3 8,8 7,5
252 12092 Lê Hương Giang 13/01/2006 12H 7,2 8,0 9,1 8,8 7,8 8,1 8,1 7,8 8,8
253 12098 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/12/2006 12H 8,8 8,5 9,1 9,4 8,4 8,8 8,1 9,4 7,5
254 12099 Nguyễn Thị Thái Hà 03/01/2006 12H 8,4 8,0 8,8 8,1 8,1 7,5 8,1 9,1 7,5
255 12106 Nguyễn Đức Hải 15/07/2006 12H 5,6 6,0 7,2 8,1 4,7 7,8 4,4 7,8 8,1
256 12125 Đặng Thị Kiều Hoa 19/10/2006 12H 6,0 6,0 7,2 8,8 5,6 7,8 4,1 8,1 8,8
257 12133 Trần Đình Hoạt 03/10/2006 12H 8,6 6,0 8,4 9,1 6,6 7,8 6,9 7,8 8,4
258 12144 Nguyễn Thị Huyền 15/09/2006 12H 8,8 6,5 8,1 7,2 5,0 9,1 3,8 8,1 9,1
259 12146 Nguyễn Duy Hưng 11/10/2006 12H 8,4 5,0 9,1 7,8 8,4 8,8 6,6 9,4 9,7
260 12147 Nguyễn Văn Hưng 23/01/2006 12H 6,8 6,0 8,8 6,9 6,3 7,8 6,6 9,1 7,5
261 12163 Mạc Phúc Khiêm 04/03/2006 12H 5,6 7,5 8,1 5,9 7,2 7,2 6,6 6,9 7,5
262 12164 Đặng Đức Kiên 20/07/2006 12H 9,4 6,5 9,1 5,3 7,2 8,8 4,7 8,1 8,8
263 12172 Nguyễn Phương Linh 14/10/2006 12H 7,0 7,5 8,4 9,7 10,0 8,4 9,1 8,4 8,8
264 12178 Nguyễn Nhật Long 16/10/2006 12H 5,2 5,0 7,8 8,8 8,1 8,8 9,1 8,1 7,5
265 12181 Bao Thị Khánh Ly 21/02/2006 12H 7,6 6,0 8,1 9,7 10,0 8,8 9,7 9,7 9,7
266 12183 Trần Khánh Ly 01/09/2006 12H 7,2 6,5 8,1 9,1 8,8 8,8 5,6 9,1 9,4
267 12184 Lê Thị Mai 04/05/2006 12H 6,2 7,0 9,4 10,0 9,4 9,1 9,4 9,4 9,1
268 12189 Hoàng Duy Mạnh 14/10/2006 12H 5,4 6,0 8,8 9,7 9,4 8,4 7,2 8,4 8,8
269 12191 Nguyễn Bá Mạnh 10/02/2006 12H 5,4 5,0 7,8 3,1 3,1 8,1 4,4 9,1 8,4
270 12194 Trịnh Công Minh 27/02/2006 12H 6,0 6,5 7,5 5,0 3,8 5,9 4,1 7,5 8,1
271 12197 Bùi Đức Mỹ 18/10/2006 12H 6,8 6,5 7,8 7,8 6,9 8,8 7,8 8,4 9,1
272 12208 Nguyễn Thị Yến Ngọc 20/11/2006 12H 7,8 7,5 8,8 9,7 8,1 8,8 4,1 6,9 9,1
273 12213 Hoàng Thị Nhàn 06/11/2006 12H 7,8 8,5 8,1 9,1 6,3 8,8 7,5 8,4 9,4
274 12239 Trần Mai Quý 27/02/2006 12H 7,8 7,5 9,7 10,0 6,9 8,1 7,2 9,1 9,4
275 12251 Lê Thanh Tâm 05/07/2006 12H 7,8 8,0 8,4 8,4 8,8 8,1 6,6 8,8 8,8
276 12259 Bùi Hữu Thành 18/04/2006 12H 8,4 7,0 8,8 9,7 9,4 7,8 5,3 9,1 7,8
277 12268 Nguyễn Đức Thắng 17/09/2006 12H 9,0 6,5 9,4 10,0 9,7 7,5 8,1 8,8 8,1
278 12269 Nguyễn Hữu Thiện 26/03/2006 12H 7,6 6,5 9,4 10,0 10,0 7,8 9,4 9,1 8,1
279 12280 Hoàng Thị Thủy Tiên 25/09/2006 12H 8,0 8,0 9,1 8,8 6,9 7,8 5,0 9,4 9,1
280 12283 Hoàng Dương Tình 12/03/2006 12H 7,0 8,0 9,1 9,7 7,5 7,8 8,4 7,2 8,4
281 12299 Nguyễn Văn Tú 05/07/2006 12H 7,6 6,0 9,1 10,0 9,1 7,2 6,3 8,8 8,8
282 12300 Trần Huy Tú 21/07/2006 12H 6,4 6,5 6,6 5,9 6,3 8,4 8,8 8,1 8,4
283 12315 Nguyễn Đình Vũ 26/10/2006 12H 6,8 7,5 8,1 9,4 7,2 7,5 8,4 8,8 8,1
284 12322 Đồng Thị Hải Yến 07/01/2006 12H 7,0 7,0 7,5 10,0 5,6 9,4 7,5 9,7 8,1
285 12005 Diệp Tuấn Anh 01/12/2006 12I 7,8 7,5 8,1 9,1 6,9 7,2 4,7 9,7 8,1
286 12006 Đặng Ngọc Anh 07/12/2006 12I 8,6 7,5 8,4 6,3 5,3 5,0 9,7 10,0 9,4
287 12015 Nguyễn Thành Anh 27/12/2006 12I 8,2 7,5 9,1 7,5 7,2 8,8 6,6 10,0 9,1
Số Ghi
Số BD HỌ VÀ TÊN Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hoá Sinh Sử Địa GD
TT chú
288 12018 Nguyễn Thị Anh 03/02/2006 12I 8,4 7,5 9,4 9,4 8,8 9,1 7,2 9,1 8,4
289 12022 Nguyễn Thị Vân Anh 14/12/2006 12I 8,0 7,5 8,4 5,6 5,9 7,8 7,8 10,0 9,4
290 12029 Trần Thị Hà Anh 06/06/2006 12I 5,8 7,0 7,5 8,8 6,9 8,4 3,1 7,8 8,8
291 12041 Nguyễn Thị Minh Ánh 28/03/2006 12I 7,6 8,5 7,5 8,4 8,1 8,8 5,6 9,4 7,5
292 12046 Từ Văn Bình 08/06/2006 12I 6,4 7,5 6,6 8,1 7,8 4,7 2,8 9,1 7,8
293 12047 Đặng Thị Thùy Châm 25/11/2006 12I 7,6 7,5 7,5 9,1 9,1 8,1 3,8 7,8 8,4
294 12051 Phan Thị Chiến 07/06/2006 12I 7,8 8,0 7,8 9,4 7,8 7,8 3,8 8,8 9,4
295 12060 Nguyễn Phạm Ánh Diệp 14/02/2006 12I 8,0 8,5 7,5 8,8 5,6 8,1 2,8 9,1 6,6
296 12069 Diệp Khánh Duy 07/10/2006 12I 8,0 7,5 7,8 7,8 7,2 8,4 7,8 8,4 9,1
297 12070 Trần Bảo Duy 04/12/2006 12I 6,8 7,5 8,4 7,8 7,2 8,1 8,1 9,4 7,5
298 12071 Trương Anh Duy 10/04/2006 12I 5,8 7,5 7,8 7,2 7,5 9,1 9,7 8,8 6,3
299 12079 Bùi Văn Đại 05/02/2006 12I 6,4 7,0 8,8 8,8 7,2 8,8 8,4 9,4 8,8
300 12085 Tô Thành Đông 26/05/2006 12I 8,6 7,0 8,4 9,7 8,4 7,8 7,8 9,7 8,8
301 12097 Lục Thị Hà 23/07/2006 12I 8,2 8,0 8,1 9,1 8,1 7,8 6,3 9,4 8,4
302 12101 Nguyễn Thị Thu Hà 07/01/2006 12I 8,0 6,0 9,1 9,7 9,1 8,8 6,9 9,4 9,1
303 12103 Hoàng Văn Hải 17/02/2006 12I 8,0 6,0 7,8 8,4 7,2 7,2 6,6 8,8 7,8
304 12113 Lê Thị Hằng 21/11/2006 12I 8,2 7,0 8,1 9,4 8,8 8,4 4,1 8,1 7,8
305 12115 Nguyễn Thị Thu Hằng 27/06/2006 12I 6,8 7,0 9,1 9,7 6,9 8,4 2,8 7,2 8,1
306 12119 Nguyễn Thị Hiền 13/05/2006 12I 7,8 7,5 9,1 8,8 6,9 8,8 4,4 9,4 8,4
307 12128 Đỗ Xuân Hoàng 09/10/2006 12I 7,4 7,0 7,5 9,7 8,1 7,5 6,3 7,8 8,4
308 12131 Nguyễn Văn Hoàng 28/04/2006 12I 7,6 5,0 8,8 7,8 5,6 9,4 4,1 8,8 8,4
309 12135 Trần Văn Hồng 07/09/2006 12I 6,6 7,0 8,4 8,4 7,8 8,4 4,7 9,1 7,8
310 12137 Chu Văn Hùng 27/06/2006 12I 6,4 7,0 9,1 9,4 6,9 7,5 4,4 8,1 7,5
311 12195 Dương Trà My 26/12/2006 12I 7,6 6,5 7,8 8,8 6,9 8,4 3,8 7,2 7,8
312 12198 Hoàng Văn Nam 12/08/2006 12I 6,6 8,0 7,2 9,1 6,3 8,1 6,9 8,8 7,2
313 12200 Nguyễn Thành Nam 14/07/2006 12I 6,6 5,5 7,8 9,4 7,2 7,2 8,8 7,8 7,5
314 12201 Phạm Văn Hoài Nam 01/09/2006 12I 7,2 6,5 7,5 9,4 8,1 6,6 5,9 8,1 7,5
315 12203 Phạm Thị Nga 23/06/2006 12I 7,6 8,0 7,8 8,4 9,1 7,8 4,7 7,5 8,1
316 12204 Đoàn Thị Ngân 06/05/2006 12I 8,0 8,0 8,1 9,7 8,8 9,1 6,6 9,7 8,4
317 12226 Hoàng Thị Phương 22/07/2006 12I 8,0 8,0 8,4 8,8 8,8 7,5 6,6 9,4 6,9
318 12241 Phạm Mỹ Quyên 26/06/2006 12I 6,8 7,5 8,8 9,7 5,6 7,8 4,1 8,4 8,8
319 12248 Đoàn Minh Sơn 19/11/2005 12I 6,6 6,5 8,4 9,7 9,1 7,5 4,7 9,1 8,1
320 12258 Trương Thanh Thanh 12/03/2006 12I 7,8 8,5 9,1 9,4 8,8 8,1 5,9 10,0 7,8
321 12264 Nguyễn Phương Thảo 19/02/2006 12I 8,2 8,0 8,4 9,7 8,4 9,1 5,0 9,7 9,1
322 12275 Trần Thị Thu Thủy 07/05/2006 12I 5,8 6,5 8,1 9,7 7,8 8,1 7,5 9,4 9,1
323 12279 Trần Văn Thường 16/06/2006 12I 6,4 8,5 8,8 8,4 7,8 7,5 4,4 9,7 8,8
324 12292 Đặng Thị Tuyết Trinh 28/08/2006 12I 8,6 7,0 9,1 8,8 9,1 8,8 7,5 10,0 9,4
325 12311 Lục Thị Trà Vinh 15/03/2006 12I 7,2 6,5 5,9 9,4 7,2 8,1 5,6 9,7 5,3
326 12326 Thái Thị Yến 04/11/2006 12I 8,6 8,5 8,4 10,0 8,1 8,1 9,1 9,7 9,4

You might also like