ĐỀ 2 - GHK 2 - 12

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

ĐỀ 2 ÔN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2023 – 2024

MÔN TOÁN - KHỐI 12


Soạn giảng cho Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
12C3+12A2+12A7

I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm – 35 câu) Mã đề To.12 - 201

Câu 1. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y  x 4 là


x5
A.  C. B. 4 x 3  C. C. x 5  C . D. x 3  C .
5
1
Câu 2. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y  là
cos 2 x
A.  cot x  C. B. cot x  C. C.  tan x  C . D. tan x  C .
Câu 3. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y  a x  a  0, a  1 là
ln a ax
A. x  C. x
B. a  C . x
C. a .ln a  C . D.  C.
a ln a
Câu 4. Xét f  x  là một hàm số tuỳ ý, F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên khoảng K .
Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của f  x  ?
F  x
A. F  x   2021. B. F  x   2021x. C. 2021F  x  . D. .
2021
Câu 5. Xét hàm số f  x  tuỳ ý,liên tục trên khoảng K . Với mọi số thực k  0, mệnh đề nào sau đây
đúng?
1 1
A.  kf  x  dx  x f  k  dx. B.  k f  x  dx  k  f  x  dx.
C. kf  x  dx  kf  x  .
 D.  kf  x dx  k   f  x dx.
Câu 6. Xét các hàm số f  x  , g  x  tuỳ ý,liên tục trên khoảng K . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.   g  x   f  x  dx   f  x  dx   g  x  dx. B.   f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx.
C.   f  x   g  x   dx   g  x  dx   f  x  dx. D.   f  x   g  x   dx   f  x  dx. g  x  dx.

Câu 7. Xét hai hàm số u  u  x  và v  v  x  có đạo hàm liên tục trên K .Khi đó  vdu bằng
A. uv   vd u . B. uv   u d v. C. uv   vd u . D. uv   u d v.
a
Câu 8. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  a;b .Khi đó  f   x  dx bằng
b

A. f  b   f  a  . B. f  b   f  a  . C. f  a   f  b  . D. b  a.

Câu 9. Xét hàm số f  x  tuỳ ý,liên tục trên đoạn 1;3 , F  x  là một nguyên hàm của f  x  . Mệnh đề
nào dưới đây đúng?
3 3
A.  F  x  dx  F  3  F 1 .
1
B.  f  x  dx  F 1  F  3 .
1
3 3 1
C.  f  x  dx  F  3   F 1 . D.  f  x  dx    f  x  dx.
1 1 3

Mã đề To.12 - 201
Câu 10. Cho hàm số f  x  liên tục và không âm trên đoạn  a; b  , F  x  là một nguyên hàm của f  x  .
Diện tích hình thang cong giới hạn bởi các đường thẳng x  a, x  b  a  b  , trục hoành và đồ thị hàm số
f  x  được tính theo công thức nào dưới đây?
A. F  b   F  a  . B. F  b   F  a  . C. F  a   F  b  . D.   F  b   F  a   .
3 4 4

Câu 11. Biết  f  x  dx  5 và  f  x  dx  1. Khi đó  f  x  dx bằng


1 3 1

A. 2. B. 4. C. 3. D. 3.
5 5 5

Câu 12. Biết  f  x  dx  2 và  g  x  dx  1. Khi đó   f  x   g  x  dx bằng


1 1 1
A. 5. B. 3. C. 4. D. 2.
3 3
1
Câu 13. Biết  f  x  dx  8. Khi đó  2 f  x  dx bằng
2 2
13
A. 3. B. . C. 6. D. 4.
2
2 1

Câu 14. Biết  f  x  dx  2. Khi đó  f  x  dx bằng


1 2
1 1
A. 2. B. 2. C. . D.  .
2 2
   
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho vectơ a  3i  4 j. Tọa độ của a là
A.  3; 0; 4  . B.  3; 4;0  . C.  0;3; 4  . D.  0;3; 4  .
 
Câu 16. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a   a1 ; a2 ; a3  và b   b1 ; b2 ; b3  . Khẳng định nào dưới
đây là đúng? 

A. a.b  a1 .b1  a 2 .b2  a3 .b3 . B. a.b  a1 .b1  a2 .b2  a3 .b3 .
 
C. ab   a1.b1 ; a2 .b2 ; a3 .b3  . D. a.b   a1 .b1  a2 .b2  a3 .b3  .
2

Câu 17. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu  S  có phương trình: x   y  1   z  3  4 Tọa độ
2 2 2

tâm I và bán kính R của  S  là


A. I  0;1;3 , R  2. B. I  0; 1; 3 , R  2. C. I  0;1;3 , R  4. D. I  0; 1; 3 , R  4.

Câu 18. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P  có phương trình: x  2 y  3z  1  0 .Vectơ nào dưới
đây là vectơ pháp tuyến của  P  ?
A.  2;3; 1 . B. 1; 2;1 . C.  2;3; 1 . D. 1; 2;3 .

Trong không gian Oxyz ,cho hai mặt phẳng  P  : x  2 y  3z  1  0 và  Q  :  x  2 y  3z  1  0.


Câu 19.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
 P  cắt  Q  . B.  P  vuông góc với  Q  .
A.
C.  P  song song với  Q  . D.  P  trùng với  Q  .

Câu 20. Trong không gian Oxyz ,điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng   : x  2 y  z  3  0 ?
A. M 1; 1; 2  . B. N  4;1;0  . C. P 1;4;0  . D. Q  0;0; 3 .
Mã đề To.12 - 201
Câu 21. :Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  a;b thỏa mãn f 1  2 và f  3  9. Khi
3

đó  f   x  dx
1
bằng

A. 7. B. 11. C. 2. D. 18.
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   (2 x  1) là
3

1 1 1 1
A. (2 x  1) 4 B. (2 x  1) 4  C C. (2 x  1) 4  C D. (2 x  1) 4  C
8 8 4 3
Câu 23. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y  cos x  x là
1 1
A. sin x  x 2  C . B. sin x  x 2  C . C. sin x  x 2  C . D.  sin x  x 2  C .
2 2
1
Câu 24. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y  x 2  3x  là
x
x 3 3x x3 1 x 3 3x 1 x 3 3x
A.   ln x  C . B.  3x  2  C . C.   2 C . D.   ln x  C
3 ln 3 3 x 3 ln 3 x 3 ln 3
.
Câu 25. Nguyên hàm của hàm số 3.cos 2 x.sin x là
A. sin 3 x  C . B.  sin 3 x  C . C. cos3 x  C . D.  cos3 x  C .
1
Câu 26. Cho hàm số F  x  là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  và thoả mãn F  4   3. Giá trị
2 x
của F  9  bằng
1 1
A. 2. B. 4. C. . D. .
2 4

2
Câu 27. Biết F  x   cos x là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên  .Giá trị của  1  f  x  dx
0
bằng
  
A. 1 . B. 1 . C. . D. 0.
2 2 2
4 4 2

Câu 28. Biết  f  x  dx  3 và  f  x  dx  5 .Giá trị của  f  x  dx bằng


1 2 1

A. 2. B. 8 . C. 2 . D. 3 .
3 0

Câu 29. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  và  f  x dx  4 .Giá trị của  f 1 2x  dx bằng
1 1

A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4.
2
2x
Câu 30. Cho I   dx .Đặt u  x2  5 ,mệnh đề nào sau đây là đúng?
0 x 52

3 3 3 2
2u
A. I   2du . B. I   2udu . C. I   du . D. I   2du.
5 5 5 u 0

Câu 31. Giá trị của  x ln x dx bằng


1

Mã đề To.12 - 201
e2  e  1 e2  1 e2  e  1 e2  e  1
A. . B. . . C. D. .
2 4 2 2
   
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a   2;1;1 và b   0;1; 1 . Góc giữa a và b bằng
A. 90. B. 60. C. 45. D. 120.
Câu 33. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A  2;1; 5  , B  4; 3; 1 . Phương trình mặt cầu đường
kính AB là
A.  x  3   y  1   z  3  36. B.  x  3   y  1   z  3  9.
2 2 2 2 2 2

C.  x  3   y  1   z  3  3. D.  x  3   y  1   z  3  36.
2 2 2 2 2 2

Câu 34. Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A  0;1;1 , B  1; 2; 0  và C 1;3; 2  .
Một vectơ pháp tuyến của  ABC  là
   
A. n1  1; 0; 1 . B. n2   3; 0; 1 . C. n3   1; 0;3 . D. n4   3; 0;3 .

Câu 35. Trong không gian Oxyz, cho hai mặt   : 2 x  y  2 z  5  0 và    : 2 x  y  2 z  9  0 song
song với nhau.Khoảng cách giữa   và    bằng
14 4 14 4
A. . B. . C. . D. .
3 3 9 9
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm).
5
4x - 5
Câu 36. (1,0 điểm) Tính tích phân I   dx .
1 2x 1  2
Câu 1. (1,0 điểm) Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A  2; 4;1 , B  1;1;3 và mặt
phẳng  P  : x  3 y  2 z  5  0 . Viết phương trình mặt phẳng  Q  đi qua hai điểm A , B và vuông góc với
mặt phẳng  P  .
Câu 37. (0,5 điểm) Cho hàm số f  x  liên tục, dương trên  , thỏa mãn f  0  = 2 2 ,
cos x. 1+ f 2  x 
f  x = , x   . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M của hàm số f  x  trên
f  x
 
đoạn 0;  .
 6
Câu 38. (0,5 điểm)Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  0;1 và f (1)  3. Biết
1 1 1


0
f 2  x  dx  3;  x 2 f ( x)dx  1. Tính
0
 f  x  dx .
0
--------------- HẾT ---------------

Mã đề To.12 - 201

You might also like