Professional Documents
Culture Documents
04.05.2024 DST
04.05.2024 DST
04.05.2024 DST
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
1 2405040001 Dương Hoàng An 19/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nam Kinh 2002217031 079203030722
2 2405040002 Nguyễn Thanh An 24/01/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nữ Kinh 2004210414 079203035445
3 2405040003 Nguyễn Thuý An 15/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nữ Hoa 2013200516 079302016585
4 2405040004 Nguyễn Thúy An 24/10/2004 Long An A.2.03 1 Nữ Kinh 2041220013 080304011721
5 2405040005 Trần Thị Thuý An 16/09/2003 Khánh Hòa A.2.03 1 Nữ Kinh 2022210047 056303001424
6 2405040006 Trần Trường An 14/09/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nam Kinh 2031230003 079205010098
7 2405040007 Đoàn Duy Anh 23/09/1995 Cà Mau A.2.03 1 Nam Kinh 2009140295 096095014317
8 2405040008 Lê Tuấn Anh 24/06/2004 Tiền Giang A.2.03 1 Nam Kinh 2013220081 082204007690
9 2405040009 Lương Thị Trâm Anh 21/05/2005 Đắk Lắk A.2.03 1 Nữ Kinh 2036230013 066305001344
10 2405040010 Lý Minh Anh 11/08/2003 Cà Mau A.2.03 1 Nữ Kinh 2013210980 096303015348
11 2405040011 Lý Ngọc Xuân Anh 17/11/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nữ Kinh 2008220132 079304011918
12 2405040012 Nguyễn Ngọc Anh 22/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nữ Kinh 2023202011 079302010225
13 2405040013 Nguyễn Thúy Anh 04/08/2003 Đồng Nai A.2.03 1 Nữ Kinh 2007214591 075303004783
14 2405040014 Phan Thị Quỳnh Anh 18/12/2004 An Giang A.2.03 1 Nữ KINH 2038220147 089304002090
15 2405040015 Tạ Phương Anh 21/02/2004 Kiên Giang A.2.03 1 Nữ Kinh 2004220105 091304012435
16 2405040016 Võ Lê Vân Anh 29/06/2005 Bến Tre A.2.03 1 Nữ Kinh 2013230034 083305008081
17 2405040017 Nguyễn Thị Minh Ánh 29/05/2005 Đà Nẵng A.2.03 1 Nữ Kinh 2036230039 048305005791
18 2405040018 Nguyễn Đình Bảo 27/05/2002 Hà Tĩnh A.2.03 1 Nam Kinh 2038200161 042202004553
19 2405040019 Nguyễn Ngọc Thái Bảo 18/04/2003 Long An A.2.03 1 Nam Kinh 2005210481 080203009847
20 2405040020 Nguyễn Phước Gia Bảo 23/06/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 1 Nam Kinh 2032220317 079204028860
21 2405040021 Tiêu Huy Bảo 22/12/2002 Long An A.2.03 1 Nam Kinh 2004212051 080202002582
22 2405040022 Nguyễn Ngọc Khánh Băng 27/03/2004 Bến Tre A.2.03 1 Nữ Kinh 2036220370 083304003316
23 2405040023 Nguyễn Thị Bích 04/10/2005 Đắk Lắk A.2.03 1 Nữ KINH 2013230045 066305001038
24 2405040024 Phạm Thị Bích 18/06/2004 Phú Yên A.2.04 1 Nữ Kinh 2040220381 038304009929
25 2405040025 Dương Yên Bình 17/10/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.04 1 Nữ Kinh 2040230047 077305000780
26 2405040026 Hồ Thị Yến Bình 23/03/2003 Vĩnh Long A.2.04 1 Nữ Kinh 2008210052 086303010451
1/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
27 2405040027 Lê Thị Vĩnh Bình 07/12/2003 Bình Dương A.2.04 1 Nữ Kinh 2005217875 074303003216
28 2405040028 Nguyễn Đức Bình 24/11/2002 Nam Định A.2.04 1 Nam Kinh 2030204730 036202002397
29 2405040029 Nguyễn Thị Cảnh 09/02/2004 Quảng Ngãi A.2.04 1 Nữ Kinh 2005220410 051304002519
30 2405040030 Tạ Hồ Ngọc Cẩm 14/02/2005 Đồng Tháp A.2.04 1 Nữ Kinh 2004230022 051305010704
31 2405040031 Nguyễn Thành Công 17/10/2003 Long An A.2.04 1 Nam Kinh 2032210280 080203011091
32 2405040032 Nguyễn Văn Công 04/08/2002 Quảng Ngãi A.2.04 1 Nam Kinh 2007214607 051202011221
33 2405040033 Nguyễn Thị Cúc 28/11/2004 Lâm Đồng A.2.04 1 Nữ Kinh 2023220438 068304009892
34 2405040034 Nguyễn Thị Hoa Cúc 29/10/2024 Long An A.2.04 1 Nữ Kinh 2007220436 080304006843
35 2405040035 Huỳnh Hữu Cường 04/01/2002 Đồng Nai A.2.04 1 Nam Kinh 2013200550 075202008498
36 2405040036 Xa Quốc Cường 29/07/2003 Quảng Ngãi A.2.04 1 Nam Kinh 2038210417 051203000459
37 2405040037 Đinh Hoài Bảo Châu 02/02/2003 Đồng Nai A.2.04 1 Nữ Kinh 2023214146 075303011606
38 2405040038 Lê Bảo Châu 16/09/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.04 1 Nữ Kinh 2005230059 079305006861
39 2405040039 Lê Quỳnh Chi 14/04/2003 Quảng Bình A.2.04 1 Nữ Kinh 2023214149 044303000090
40 2405040040 Nguyễn Thị Kim Chi 14/06/2002 Tây Ninh A.2.04 1 Nữ Kinh 2036200099 072302005309
41 2405040041 Tạ Võ Linh Chi 14/11/2004 Quảng Ngãi A.2.04 1 Nữ Kinh 2007220523 051304011112
42 2405040042 Nguyễn Minh Chiến 05/08/1999 Hải Phòng A.2.04 1 Nam Kinh 2024178746 031099000456
43 2405040043 Trần Thị Mai Chinh 25/09/2003 Yên Bái A.2.04 1 Nữ Kinh 2008210292 015303007466
44 2405040044 Kim Zong Choi 09/09/1999 Sóc Trăng A.2.04 1 Nam Khmer 3024170020 094099004916
45 2405040045 Cao Thị Diễm 06/10/2002 Bình Định A.2.04 1 Nữ Kinh 2023202021 052302012788
46 2405040046 Nguyễn Lê Hồng Diễm 09/06/2004 Trà Vinh A.2.04 1 Nữ Kinh 2041220592 084304000191
47 2405040047 Võ Thị Kiều Diễm 01/07/2004 Phú Yên A.2.04 1 Nữ Kinh 2040220599 054304000760
48 2405040048 Đỗ Thị Hoàn Diệu 20/08/2002 Long An A.2.04 1 Nữ kinh 2030202019 080302011770
49 2405040049 Nguyễn Thị Kim Diệu 09/09/2001 Đắk Lắk A.2.04 1 Nữ Kinh 2013200387 066301002522
50 2405040050 Phạm Ngọc Diệu 01/12/2004 Bến Tre A.2.04 1 Nữ Kinh 2036220615 083304004304
51 2405040051 Huỳnh Thị Thuý Dung 19/10/2002 Bến Tre A.2.05 1 Nữ Kinh 2023200338 083302005744
52 2405040052 Lê Thị Kiều Dung 25/07/2003 Phú Yên A.2.05 1 Nữ kinh 2028210128 054303002836
2/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
53 2405040053 Lê Thị Ngọc Dung 30/11/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 1 Nữ Kinh 2007210809 079303030956
54 2405040054 Nguyễn Ngọc Phương Dung 24/01/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 1 Nữ Kinh 2036220671 079304008049
55 2405040055 Nguyễn Thị Kim Dung 08/05/2004 Đắk Lắk A.2.05 1 Nữ Kinh 2040220669 066304013927
56 2405040056 Nguyễn Thị Phương Dung 12/04/2004 Đồng Nai A.2.05 1 Nữ Kinh 2005220653 075304003034
57 2405040057 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/07/2004 Phú Yên A.2.05 1 Nữ Kinh 2023220644 054304006532
58 2405040058 Phạm Qúy Dung 09/07/2003 A.2.05 1 Nữ Kinh
59 2405040059 Tô Thị Dung 17/07/2004 Đắk Lắk A.2.05 1 Nữ Kinh 2013220642 066304003198
60 2405040060 Trần Thị Mỹ Dung 09/04/2001 Ninh Thuận A.2.05 1 Nữ Kinh 2036190212 058301000257
61 2405040061 Nguyễn Trần Nhất Duy 13/03/2005 Quảng Nam A.2.05 1 Nam Kinh 2002230022 049205000285
62 2405040062 Phạm Hồng Duy 05/12/2003 Gia Lai A.2.05 1 Nam Kinh 2037210010 064203015382
63 2405040063 Trần Huỳnh Thanh Duy 04/11/2002 Bến Tre A.2.05 1 Nam Kinh 2013200011 083202009515
64 2405040064 Trương Nhựt Duy 03/04/2003 Tiền Giang A.2.05 1 Nam Kinh 2002210135 082203004003
65 2405040065 Dương Thị Mỹ Duyên 27/12/1998 Hậu Giang A.2.05 1 Nữ Kinh 2024190027 093198000954
66 2405040066 Đỗ Nguyễn Kỳ Duyên 23/02/2005 Đồng Nai A.2.05 1 Nữ Kinh 2005230093 075305015636
67 2405040067 Hồ Thị Mỹ Duyên 25/04/2004 Khánh Hòa A.2.05 1 Nữ Kinh 2041220789 056304010783
68 2405040068 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 09/10/2005 Bến Tre A.2.05 1 Nữ Kinh 2013230096 083305010072
69 2405040069 Lê Thị Kiều Duyên 30/06/2003 Bình Định A.2.05 1 Nữ Kinh 2013210093 052303002130
70 2405040070 Nguyễn Thị Bích Duyên 30/04/2004 Đồng Tháp A.2.05 1 Nữ Kinh 2007220754 087304017190
71 2405040071 Đào Phong Dương 23/01/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 1 Nam Hoa 2005230101 079205004448
72 2405040072 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 27/01/2002 Đồng Tháp A.2.05 1 Nữ Kinh 2028210127 087302005088
73 2405040073 Vũ Thị Thùy Dương 20/02/2001 Hải Phòng A.2.05 1 Nữ Kinh 2013200222 031301000993
74 2405040074 Phạm Ngọc Đại 19/09/2002 Quảng Ngãi A.2.05 1 Nam Kinh 2023205949 051202003368
75 2405040075 Võ Tấn Đại 09/07/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.05 1 Nam Kinh 2002217077 077203005782
76 2405040076 Nguyễn Thị Anh Đào 09/02/2004 Long An A.2.05 1 Nữ Kinh 2040220860 080304001580
3/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
77 2405040077 Trần Thị Hồng Đào 22/04/2003 An Giang A.2.05 1 Nữ Kinh 2030220861 087303008213
78 2405040078 Nguyễn Phạm Thành Đạt 12/08/2003 Đồng Tháp A.2.05 1 Nam Kinh 2023210753 087203015624
79 2405040079 Nguyễn Phát Đạt 26/03/2003 Tiền Giang A.2.08 1 Nam Kinh 2007212076 082203000387
80 2405040080 Nguyễn Trí Đạt 13/07/2003 Long An A.2.08 1 Nam Kinh 2004217650 080203003830
81 2405040081 Phạm Cao Đạt 27/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nam Kinh 2002217080 083203013697
82 2405040082 Nguyễn Ngọc Bảo Đăng 13/10/2004 Long An A.2.08 1 Nam Kinh 2008220964 079204022774
83 2405040083 Lê Minh Đề 06/04/2003 Cà Mau A.2.08 1 Nam Kinh 2037215058 096203003178
84 2405040084 Phan Văn Đệ 28/07/2004 An Giang A.2.08 1 Nam Kinh 2008220969 089204023522
85 2405040085 Nguyễn Mạnh Đình 09/03/2002 Quảng Ngãi A.2.08 1 Nữ Kinh 2023206028 051302010392
86 2405040086 Đoàn Trần Thiện Đức 18/12/1996 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nam Kinh 2008140453 079096014614
87 2405040087 Trần Ngọc Đức 13/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nam Kinh 2032200106 079202012903
88 2405040088 Nguyễn Thị Hồng Gấm 27/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nữ Kinh 2007202047 079302027299
89 2405040089 Nguyễn Thị Hà Giang 26/02/2003 Hà Tĩnh A.2.08 1 Nữ Kinh 2013213184 042303000623
90 2405040090 Nguyễn Thị Ngọc Giang 31/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nữ Kinh 2005217908 079303016347
91 2405040091 Lê Thị Hà 22/11/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nữ Kinh 2007221079 038304001321
92 2405040092 Nguyễn Thị Việt Hà 06/01/2003 Nam Định A.2.08 1 Nữ Kinh 2004217653 036303005471
93 2405040093 Phạm Hoàng Hà 16/06/2003 Phú Yên A.2.08 1 Nữ Kinh 2007214646 054303000233
94 2405040094 Lê Thị Hương Hạ 18/10/2003 Bình Thuận A.2.08 1 Nữ Kinh 2007211032 060303005801
025220500000
95 2405040095 Nguyễn Hoàng Hải 29/03/2005 Praha A.2.08 1 Nam Kinh 2040230128
3
96 2405040096 Ngưu Tùng Đại Hãn 06/11/2003 Bình Phước A.2.08 1 Nam Khmer 2030219362 070203010459
97 2405040097 Nguyễn Quốc Hào 17/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 1 Nam Kinh 2023214204 079203032649
98 2405040098 Nguyễn Thiên Hào 29/11/2003 Bình Thuận A.2.08 1 Nam Kinh 2002217097 060203008097
99 2405040099 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 25/01/2003 Bình Phước A.2.08 1 Nữ Kinh 2023212254 070303002761
100 2405040100 Bùi Nguyễn Thị Hằng 11/04/2000 Bình Định A.2.08 1 Nữ Kinh 2027180166 052300000278
4/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
101 2405040101 Bùi Thị Thu Hằng 10/08/2004 Gia Lai A.2.08 1 Nữ KINH 2005221213 064304008833
102 2405040102 Nguyễn Thị Hằng 10/08/2002 Gia Lai A.2.10 1 Nữ Kinh 2029202050 064302006791
103 2405040103 Nguyễn Thị Minh Hằng 09/07/2002 Tây Ninh A.2.10 1 Nữ Kinh 2039202017 072302002812
104 2405040104 Nguyễn Thị Thu Hằng 25/10/2005 Bình Thuận A.2.10 1 Nữ Kinh 2040230137 060305001237
105 2405040105 Nguyễn Thị Thuý Hằng 27/10/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.10 1 Nữ Kinh 2040213529 077303004098
106 2405040106 Nguyễn Thị Thúy Hằng 14/02/2002 Bình Định A.2.10 1 Nữ Kinh 2005200286 052302003088
107 2405040107 Lê Ngọc Hân 21/01/2003 Cần Thơ A.2.10 1 Nữ Kinh 2004210182 092303002454
108 2405040108 Nguyễn Hồng Bảo Hân 05/07/2005 Khánh Hòa A.2.10 1 Nữ Kinh 2040230142 056305001774
109 2405040109 Phan Khả Hân 04/02/2005 Bình Thuận A.2.10 1 Nữ Kinh 2013230151 060305002308
110 2405040110 Nguyễn Thị Thanh Hậu 28/08/2005 Đắk Lắk A.2.10 1 Nữ Kinh 2013230157 066305001270
111 2405040111 Từ Thị Hậu 25/09/2005 Quảng Ngãi A.2.10 1 Nữ Kinh 2013230158 051305009041
112 2405040112 Bùi Thu Hiền 08/11/2003 Lâm Đồng A.2.10 1 Nữ Kinh 2005210205 068303002161
113 2405040113 Lê Đinh Thu Hiền 17/03/2002 Bình Định A.2.10 1 Nữ Kinh 2023202040 052302006730
114 2405040114 Lê Thị Hiền 13/01/2002 Hà Tĩnh A.2.10 1 Nữ Kinh 2013201006 042302006570
115 2405040115 Lê Thị Thuý Hiền 14/03/2004 Phú Yên A.2.10 1 Nữ Kinh 2023221352 054304005662
116 2405040116 Nguyễn Thảo Hiền 17/10/2003 Nghệ An A.2.10 1 Nữ Kinh 2005210272 040303000200
117 2405040117 Phan Minh Hiền 04/03/2003 Tây Ninh A.2.10 1 Nam Kinh 2002217102 072203006917
118 2405040118 Võ Thị Thu Hiền 18/06/2003 Bình Phước A.2.10 1 Nữ Kinh 2029210219 070303001293
119 2405040119 Nguyễn Thế Hiển 14/08/2003 Đắk Lắk A.2.10 1 Nam Kinh 2001215767 066203014513
120 2405040120 Đặng Ngọc Hiệp 22/04/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.10 1 Nam Kinh 2013191094 077201005865
121 2405040121 Nguyễn Lê Minh Hiếu 10/02/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 1 Nam Kinh 2002230040 079205030811
122 2405040122 Phạm Thị Mỹ Hiếu 03/04/2003 Phú Yên A.2.10 1 Nữ Kinh 2041210189 054303003264
123 2405040123 Đinh Dương Mỹ Hoa 19/02/2004 Hà Tĩnh A.2.10 1 Nữ Kinh 2007221441 042304010692
124 2405040124 Lê Thị Thu Hoài 23/07/2003 Hà Tĩnh A.2.10 1 Nữ Kinh 2005217925 042303008303
5/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
125 2405040125 Nguyễn Thị Thanh Hoài 22/10/2003 Phú Yên A.2.10 1 Nữ Kinh 2008215438 054303003813
126 2405040126 Trần Diễm Hoàng 15/09/2002 Đắk Lắk A.2.11 1 Nữ Kinh 2036205700 067302006958
127 2405040127 Trần Ngọc Hoàng 20/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.11 1 Nữ Kinh 2013210932 077303007772
128 2405040128 Lê Văn Học 01/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 1 Nam Kinh 2030202044 079202014207
129 2405040129 Lê Thị Cẩm Hồng 11/02/2003 Hà Tĩnh A.2.11 1 Nữ Kinh 2007210566 042303009310
130 2405040130 Nguyễn Quang Huấn 13/10/2003 Phú Yên A.2.11 1 Nam Kinh 2032217407 054203002413
131 2405040131 Lại Gia Huệ 17/10/2002 Hàn Quốc A.2.11 1 Nữ Kinh 2039202026 079302008563
132 2405040132 Trần Thủy Huệ 23/02/2004 Đắk Nông A.2.11 1 Nữ Kinh 2007221553 067304001409
133 2405040133 Mai Tiến Hùng 19/10/2003 A.2.11 1 Nam Kinh
134 2405040134 Vũ Phan Anh Hùng 30/01/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 1 Nam Kinh 2025221573 035204000733
135 2405040135 Mai Như Huy 19/12/2003 Đồng Tháp A.2.11 1 Nam Kinh 2013210701 087203000211
136 2405040136 Phạm Bảo Huy 24/02/2003 Khánh Hòa A.2.11 1 Nam Kinh 2023214234 056203001433
137 2405040137 Trần Gia Huy 27/04/2024 Bạc Liêu A.2.11 1 Nam Kinh
138 2405040138 Dương Thị Mỹ Huyền 25/07/2004 Quảng Ngãi A.2.11 1 Nữ Kinh 2040221739 068304011053
139 2405040139 Đặng Thị Trúc Huyền 18/01/2003 Đồng Tháp A.2.11 1 Nữ Kinh 2005211269 087303001744
140 2405040140 Lê Ngọc Huyền 01/09/2004 An Giang A.2.11 1 Nữ Kinh 2023221728 089304013250
141 2405040141 Nguyễn Thương Huyền 23/12/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 1 Nữ Kinh 2041221730 079304012175
142 2405040142 Thạch Thanh Huyền 04/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 1 Nữ Kinh 2007190691 079301016275
143 2405040143 Thái Thị Ngọc Huyền 16/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 1 Nữ Kinh 2007214693 079303012907
144 2405040144 Trần Nguyễn Thanh Huyền 25/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 1 Nữ Kinh 2013221714 080304001192
145 2405040145 Đỗ Thái Hưng 08/07/2003 Tây Ninh A.2.11 1 Nam Kinh 2003216676 072203002469
146 2405040146 Nguyễn Phan Nhựt Hưng 05/08/2004 Đồng Nai A.2.11 1 Nam Kinh 2004221789 075204017456
147 2405040147 Trần Thanh Hưng 17/01/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.11 1 Nam Kinh 2032210305 077203005904
148 2405040148 Đỗ Xuân Hương 26/08/2003 Bến Tre A.2.11 1 Nữ Kinh 2005217939 083303005907
6/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
149 2405040149 Nguyễn Thị Thu Hương 14/09/2003 Tiền Giang A.2.11 1 Nữ Kinh 2005210208 082303001147
150 2405040150 Lê Thế Hướng 20/05/2001 Đắk Lắk A.2.03 2 Nam Kinh 2030190443 066201017356
151 2405040151 Trần Thanh Hướng 01/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Kinh 2013210393 092203003632
152 2405040152 Lê Quốc Kiên 23/02/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Kinh 2025221874 080204001594
153 2405040153 Nguyễn Quốc Kiện 03/06/2005 Ninh Thuận A.2.03 2 Nam Kinh 2005230214 058205000490
154 2405040154 Lê Mỹ Kiều 30/04/2005 Gia Lai A.2.03 2 Nữ Kinh 2023230188 064305004550
155 2405040155 Nguyễn Thị Thúy Kiều 07/02/2003 Phú Yên A.2.03 2 Nữ Kinh 2040210039 054303002557
156 2405040156 Bùi Thị Bảo Kim 13/05/2003 An Giang A.2.03 2 Nữ Kinh 2038219161 089303012087
157 2405040157 Tăng Ngọc Thiên Kim 13/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nữ Kinh 2013212175 079303013417
158 2405040158 Nguyễn Hồng Kỳ 11/07/2005 Khánh Hòa A.2.03 2 Nam Kinh 2040230212 056205012991
159 2405040159 La Phát Ký 11/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Hoa 2025211845 079203030896
160 2405040160 Hồ Thị Kim Kha 06/11/2002 Tiền Giang A.2.03 2 Nữ Kinh 2023200421 082302000311
161 2405040161 Tăng Quốc Khá 22/06/2003 Bình Định A.2.03 2 Nam Kinh 2030219400 052203007968
162 2405040162 Lương Sùng Khang 01/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Hoa 2039212949 079203023843
163 2405040163 Nguyễn Nguyên Khang 01/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Kinh 2038202075 079202006364
164 2405040164 Thòng Đức Khang 05/12/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Hoa 2024219000 079203008697
165 2405040165 Dương Hồng Khanh 07/03/2002 Tiền Giang A.2.03 2 Nam Kinh 2002202031 082202005223
166 2405040166 Nguyễn Lê Duy Khanh 24/10/2003 Tiền Giang A.2.03 2 Nam Kinh 2004210014 082203016152
167 2405040167 Nguyễn Tấn Khánh 18/08/2004 Tây Ninh A.2.03 2 Nam Kinh 2002222056 072204000504
168 2405040168 Võ Thiện Khiêm 26/01/2003 Tiền Giang A.2.03 2 Nam Kinh 2035210048 082203008105
169 2405040169 Phan Tấn Khoa 15/03/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Kinh 2029212617 079203024610
170 2405040170 Nguyễn Hoàng Khôi 13/11/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Kinh 2022218238 079203025157
171 2405040171 Nguyễn Minh Khôi 19/08/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.03 2 Nam Kinh 2005230242 079205025484
172 2405040172 Khổng Thị Bảo Khuyên 28/10/2000 Đồng Nai A.2.03 2 Nữ Kinh 2013181185 075300010715
7/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
173 2405040173 Trương Cao Bảo Khuyên 17/04/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.04 2 Nữ Kinh 2005210468 079303040377
174 2405040174 Nguyễn Nữ Ngọc Lan 10/04/2004 Khánh Hòa A.2.04 2 Nữ Kinh 2040222191 056304003347
175 2405040175 Nguyễn Ngọc Hoàng Lan 09/12/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.04 2 Nữ Kinh 2030209663 079302019680
176 2405040176 Nguyễn Thị Hoàng Lan 29/03/2004 Quảng Bình A.2.04 2 Nữ Kinh 2040222193 044304002204
177 2405040177 Nguyễn Thị Ngọc Lan 16/07/2004 Cà Mau A.2.04 2 Nữ Kinh 2040222194 096304007486
178 2405040178 Nguyễn Thị Trúc Lan 08/02/2005 Tiền Giang A.2.04 2 Nữ Kinh 2044230099 082305007616
179 2405040179 Lê Văn Lập 27/01/2002 Cà Mau A.2.04 2 Nam Kinh 2035218583 096202004624
180 2405040180 Phan Thị Nhật Lệ 03/01/2004 Bình Định A.2.04 2 Nữ Kinh 2041222237 052304011906
181 2405040181 Nguyễn Thị Liễu 16/08/2003 Bình Định A.2.04 2 Nữ Kinh 2028210006 052303011375
182 2405040182 Đoàn Thị Mỹ Linh 07/03/2005 Nam Định A.2.04 2 Nữ Kinh 2044230104 036305013264
183 2405040183 Hà Thị Mỹ Linh 21/01/2004 Gia Lai A.2.04 2 Nữ Kinh 2023222288 064304010726
184 2405040184 Huỳnh Nữ Khánh Linh 06/05/2004 Bình Định A.2.04 2 Nữ Kinh 2005222280 052304003301
185 2405040185 Huỳnh Thảo Linh 22/10/2005 An Giang A.2.04 2 Nữ Kinh 2023230213 091305012937
186 2405040186 Huỳnh Thị Mỷ Linh 18/12/2002 Đồng Tháp A.2.04 2 Nữ Kinh 2024200218 087302011261
187 2405040187 Kim Ngọc Phương Linh 13/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.04 2 Nữ Kinh 2029200197 079302032753
188 2405040188 Lê Thị Kiều Linh 07/09/2003 Quảng Ngãi A.2.04 2 Nữ Kinh 2023214276 051303003972
189 2405040189 Lê Thị Ngọc Linh 29/12/2004 Bình Định A.2.04 2 Nữ kinh 2041222309 052304006757
190 2405040190 Ngô Đoàn Thị Mỹ Linh 23/03/2004 Khánh Hòa A.2.04 2 Nữ Kinh 2040222289 056304010702
191 2405040191 Nguyễn Châu Linh 08/07/2002 Bình Định A.2.04 2 Nữ Kinh 2005200419 052302009000
192 2405040192 Nguyễn Lê Ngọc Linh 10/10/2004 Quảng Ngãi A.2.04 2 Nữ Kinh 2007222278 051304007075
193 2405040193 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/08/2003 Hà Tĩnh A.2.04 2 Nữ Kinh 2037215123 042303010061
194 2405040194 Nguyễn Thị Mỹ Linh 17/07/2003 Quảng Ngãi A.2.04 2 Nữ Kinh 2039210001 051303003201
195 2405040195 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 11/08/2004 Bình Định A.2.04 2 Nữ Kinh 2038222378 091304003124
196 2405040196 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/11/2004 Khánh Hòa A.2.04 2 Nữ Kinh 2007222275 056304003185
8/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
197 2405040197 Nguyễn Thị Trúc Linh 02/12/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.04 2 Nữ Kinh 2038219170 072303000554
198 2405040198 Nguyễn Trúc Linh 15/08/2001 Phú Yên A.2.04 2 Nữ Kinh 2030190739 054301006487
199 2405040199 Phạm Nguyễn Chí Linh 11/09/2004 Đồng Tháp A.2.04 2 Nam KINH 2029222390 087204003710
200 2405040200 Phan Thị Trúc Linh 17/12/2003 Phú Yên A.2.05 2 Nữ Kinh 2008210126 054303003198
201 2405040201 Phùng Thị Khánh Linh 07/09/2001 Đắk Lắk A.2.05 2 Nữ Kinh 2007200447 067301004770
202 2405040202 Trần Mỹ Linh 19/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2007210321 075303000362
203 2405040203 Nguyễn Trần Hồng Lĩnh 24/02/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2005222411 080304008545
204 2405040204 Nguyễn Hồng Loan 14/02/2004 Tiền Giang A.2.05 2 Nữ Kinh 2023222418 082304009398
205 2405040205 Nguyễn Liên Ngọc Loan 26/05/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2037222420 079304024068
206 2405040206 Nguyễn Thị Bích Loan 17/06/2003 Đắk Nông A.2.05 2 Nữ Kinh 2023214293 067303006885
207 2405040207 Nguyễn Thị Hồng Loan 16/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2027200053 051302000341
208 2405040208 Nguyễn Thị Kiều Loan 19/05/2003 Bình Phước A.2.05 2 Nữ Kinh 2029212641 070303003900
209 2405040209 Thái Thị Kiều Loan 08/02/2005 Sóc Trăng A.2.05 2 Nữ Khơmer 2005230268 094305008609
210 2405040210 Vũ Thị Kiều Loan 07/05/2003 Đồng Nai A.2.05 2 Nữ Kinh 2037215130 075303016191
211 2405040211 Đoàn Võ Ngọc Long 11/03/2003 Bến Tre A.2.05 2 Nam Kinh 2032210490 083203012631
212 2405040212 Lê Phi Long 20/07/2005 Long An A.2.05 2 Nam Kinh 2008230094 079205021641
213 2405040213 Hoàng Văn Phát Lộc 04/01/2004 Đắk Lắk A.2.05 2 Nam Kinh 2023222461 066204010942
214 2405040214 Nguyễn Hữu Lộc 20/09/2004 Đồng Nai A.2.05 2 Nam Kinh 2025222469 075204022008
215 2405040215 Nguyễn Tấn Lộc 11/08/2003 Khánh Hòa A.2.05 2 Nam Kinh 2025216905 056203004256
216 2405040216 Nguyễn Đức Lợi 06/05/2003 Bình Định A.2.05 2 Nam Kinh 2025210431 052203011044
217 2405040217 Nguyễn Hữu Luân 20/05/2003 Long An A.2.05 2 Nam Kinh 2022218256 080203010910
218 2405040218 PhạM ĐìNh Luân 26/08/2001 Bình Thuận A.2.05 2 Nam Kinh 2029190569 060201008863
219 2405040219 Dương Thị Trúc Ly 02/09/2003 Kiên Giang A.2.05 2 Nữ Kinh 2013211217 091303008114
220 2405040220 Lê Thị Ly 27/08/2002 Quảng Nam A.2.05 2 Nữ Kinh 2027208824 049302006392
9/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
221 2405040221 Lê Thùy Cẩm Ly 07/11/2002 Đắk Lắk A.2.05 2 Nữ Kinh 2038202092 066302010434
222 2405040222 Trương Thị Mỹ Ly 03/09/2004 Đắk Lắk A.2.05 2 Nữ Kinh 2043222551 066304000983
223 2405040223 Bùi Huỳnh Xuân Mai 23/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2037210246 079303000292
224 2405040224 Dương Thị Ngọc Mai 26/09/2005 Hà Tĩnh A.2.05 2 Nữ Kinh 2005230283 042305005144
225 2405040225 Huỳnh Mai 25/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2029210247 079303025190
226 2405040226 Nguyễn Lý Xuân Mai 04/06/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.05 2 Nữ Kinh 2028222593 079304004705
227 2405040227 Nguyễn Thị Xuân Mai 21/12/2003 Long An A.2.05 2 Nữ Kinh 2039210521 080303005720
228 2405040228 Thái Thị Ngọc Mai 27/10/2002 Long An A.2.08 2 Nữ Kinh 2005200658 080302013662
229 2405040229 Bùi Văn Mẩn 16/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nam Kinh 2025216915 080203006876
230 2405040230 Phùng Gia Mẫn 22/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nữ Hoa 2005210380 079303027199
231 2405040231 Huỳnh Thị Ái Mi 24/02/2003 Long An A.2.08 2 Nữ Kinh 2007210199 080303015215
232 2405040232 Nguyễn Thị Bé Mi 18/05/2003 An Giang A.2.08 2 Nữ Kinh 2023214308 089303010248
233 2405040233 Đặng Trần Nhật Minh 27/06/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nam Kinh 2024210086 079203020796
234 2405040234 Đỗ Công Minh 18/08/2002 Lâm Đồng A.2.08 2 Nam Kinh 2038200502 068202011488
235 2405040235 Lâm Khải Minh 13/03/2003 Bình Dương A.2.08 2 Nam Hoa 2013222621 074203006006
236 2405040236 Nguyễn Thu Minh 11/08/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nữ Kinh 2005230293 080305006605
237 2405040237 Phạm Văn Minh 25/12/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nam Kinh 2013222619 079204028618
238 2405040238 Phan Thị Tuyết Minh 23/01/2004 Hà Tĩnh A.2.08 2 Nữ Kinh 2023222626 042304003172
239 2405040239 Trần Thị Minh 19/01/2005 Kon Tum A.2.08 2 Nữ Kinh 2040230298 062305000634
240 2405040240 Nay H’ Misen 22/02/2003 Gia Lai A.2.08 2 Nữ Jrai 2013213280 064303004778
241 2405040241 Lê Lâm Thuỳ Mộng 07/08/2003 Long An A.2.08 2 Nữ Kinh 2005210220 080303013195
242 2405040242 Hoàng Ngọc Ái My 14/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nữ Kinh 2005217971 079303009485
243 2405040243 Lê Thị Ngọc My 06/05/2003 Đắk Lắk A.2.08 2 Nữ Kinh 2024210222 066303000527
244 2405040244 Phan Ngọc Quỳnh My 12/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nữ Kinh 2007211047 068303000185
10/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
245 2405040245 Trần Thị Diễm My 30/10/2003 Quảng Ngãi A.2.08 2 Nữ Kinh 2023214316 051303003155
246 2405040246 Trần Thị Trà My 02/04/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.08 2 Nữ Kinh 2023214317 077303006015
247 2405040247 Trần Thị Trà My 12/03/2003 Kon Tum A.2.08 2 Nữ Kinh 2007214753 062303000894
248 2405040248 Lê Quốc Nam 26/11/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nam Kinh 2041226246 079204015730
249 2405040249 Lương Văn Nam 06/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 2 Nam Kinh 024201006856
250 2405040250 Thông Hưng Nam 12/04/2001 Đồng Nai A.2.08 2 Nam Hoa 2013200707 075201018994
251 2405040251 Trần Văn Nam 24/06/2003 Bình Phước A.2.10 2 Nam Kinh 2002217174 070203001109
252 2405040252 Nguyễn Thị Tố Nữ 20/04/2002 Đắk Lắk A.2.10 2 Nữ Kinh 2038200212 066302009276
253 2405040253 Nguyễn Thị Thúy Nga 08/02/2002 Bình Định A.2.10 2 Nữ Kinh 2005200219 052302004101
254 2405040254 Nguyễn Thuý Nga 27/01/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 2 Nữ Kinh 2007210171 079303033781
255 2405040255 Trần Thị Kim Nga 30/03/2005 Bình Thuận A.2.10 2 Nữ Kinh 2040230324 060305003401
256 2405040256 Trịnh Thị Quỳnh Nga 11/01/2004 Quảng Ngãi A.2.10 2 Nữ Kinh 2041222822 051304002277
257 2405040257 Võ Thuý Nga 18/10/2004 Quảng Ngãi A.2.10 2 Nữ Kinh 2028226341 051304004341
258 2405040258 Cao Thị Kim Ngân 19/08/2004 Phú Yên A.2.10 2 Nữ Kinh 2023222909 054304007389
259 2405040259 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngân 24/05/2003 Đồng Nai A.2.10 2 Nữ Kinh 2028210053 077303007935
260 2405040260 Lê Trần Thúy Ngân 10/02/2002 Đắk Lắk A.2.10 2 Nữ Kinh 2013200091 066302013627
261 2405040261 Nguyễn Thị Kim Ngân 17/02/2002 Đồng Tháp A.2.10 2 Nữ Kinh 2024200094 087302007144
262 2405040262 Nguyễn Thị Thu Ngân 13/07/2003 Bình Thuận A.2.10 2 Nữ Kinh 2013213293 060303002889
263 2405040263 Phạm Thị Thanh Ngân 26/10/2002 Tiền Giang A.2.10 2 Nữ Kinh 2037206717 082302004210
264 2405040264 Tống Kim Ngân 28/05/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 2 Nữ Kinh 2027208870 083302012481
265 2405040265 Trần Thuý Ngân 12/08/2002 Trà Vinh A.2.10 2 Nữ Kinh 2030200092 086302003821
266 2405040266 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 14/01/2005 Bình Thuận A.2.10 2 Nữ Kinh 2005230335 060305010207
267 2405040267 Phan Gia Nghi 27/09/2004 Bạc Liêu A.2.10 2 Nữ Kinh 2022223005 095304001746
268 2405040268 Võ Mạnh Lan Nghi 10/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 2 Nữ Kinh 2029202111 082302004800
11/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
269 2405040269 Phạm Trung Nghĩa 15/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 2 Nam Kinh 2013200587 079200027160
270 2405040270 Bùi Thị Như Ngọc 21/08/2003 A.2.10 2 Nữ Kinh
271 2405040271 Lê Thị Bích Ngọc 15/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 2 Nữ Kinh 2007214780 079303032045
272 2405040272 Ngô Thị Kiều Ngọc 30/04/2002 Quảng Ngãi A.2.10 2 Nữ Kinh 2023205900 051302011864
273 2405040273 Trịnh Lê Ánh Ngọc 12/08/2004 Lâm Đồng A.2.10 2 Nữ Kinh 2040223084 068304008700
274 2405040274 Nguyễn Hữu Nguyên 29/01/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 2 Nam Kinh 2005211254 079203039833
275 2405040275 Phạm Thị Thúy Nguyên 30/06/2002 Đồng Tháp A.2.11 2 Nữ Kinh 2013200197 087302007578
276 2405040276 Trịnh Thị Thảo Nguyên 13/02/2003 Bến Tre A.2.11 2 Nữ Kinh 2028218880 083303007502
277 2405040277 Trương Thảo Nguyên 06/01/2003 Quảng Nam A.2.11 2 Nữ Kinh 2024210021 049303014006
278 2405040278 Lưu Minh Nguyệt 13/09/2004 Quảng Ngãi A.2.11 2 Nữ Kinh 2007223186 051304001192
279 2405040279 Trần Thị Bích Nguyệt 20/06/2024 Phú Yên A.2.11 2 Nữ Kinh 2023202077 054302003995
280 2405040280 Võ Thị Thu Nguyệt 23/07/2003 Bình Định A.2.11 2 Nữ Kinh 2041214061 052303008553
281 2405040281 Trần Minh Nhã 19/07/2002 Bình Thuận A.2.11 2 Nam Kinh 2023200106 060202011944
282 2405040282 Hồ Như Thanh Nhàn 01/01/2005 Bình Định A.2.11 2 Nữ Kinh 2036230328 052305004373
283 2405040283 Lê Thanh Nhàn 06/08/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 2 Nữ Kinh 2041223216 079304020490
284 2405040284 Lê Thị Thanh Nhàn 18/01/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 2 Nữ Kinh 2005230372 079305002404
285 2405040285 Nguyễn Thị Thu Nhàn 23/05/2003 Thừa Thiên Huế A.2.11 2 Nữ Kinh 2023214345 046303011068
286 2405040286 Trần Văn Nhàn 26/11/2003 Đắk Lắk A.2.11 2 Nam Kinh 2002210375 066203015640
287 2405040287 Nguyễn Thành Nhân 03/11/2004 Tây Ninh A.2.11 2 Nam Kinh 2003223242 072204004261
288 2405040288 Phạm Trần Quí Nhân 18/03/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 2 Nam Kinh 2002217190 079203006820
289 2405040289 Trương Ngọc Nhất 01/02/2003 Phú Yên A.2.11 2 Nam Kinh 2003216716 054203000926
290 2405040290 Hồ Đình Nhật 17/11/2003 Bình Định A.2.11 2 Nam Kinh 2002210173 052203013317
291 2405040291 Lê Hồ Minh Nhật 18/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 2 Nam Kinh 2007210192 080203007632
292 2405040292 Lê Thị Tuyết Nhi 03/08/2003 Bến Tre A.2.11 2 Nữ Kinh 2005211102 083303001662
12/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
293 2405040293 Lê Thị Yến Nhi 17/09/2002 Bình Dương A.2.11 2 Nữ Kinh 2039202063 074302008398
294 2405040294 Lê Thị Yến Nhi 01/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.11 2 Nữ Kinh 2023210231 038303002264
295 2405040295 Ngô Thị Hồng Nhi 28/03/2003 Bình Phước A.2.11 2 Nữ Kinh 2037215183 070303008056
296 2405040296 Nguyễn Đỗ Tuyết Nhi 25/08/2004 Gia Lai A.2.11 2 Nữ Kinh 2030223326 064304000852
297 2405040297 Nguyễn Huỳnh Ý Nhi 03/05/2003 Khánh Hòa A.2.11 2 Nữ Kinh 2005210920 056303008243
298 2405040298 Nguyễn Thanh Nhi 30/06/2004 Ninh Thuận A.2.11 2 Nữ Kinh 2029223405 060304001235
299 2405040299 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 16/09/2004 Đồng Tháp A.2.02 3 Nữ Kinh 2013223296 089304016692
300 2405040300 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 27/05/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.02 3 Nữ Kinh 2005230392 077305000311
301 2405040301 Nguyễn Thị Xuân Nhi 01/02/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ Kinh 2007223286 079304030602
302 2405040302 Nguyễn Yến Nhi 29/06/2003 Bình Thuận A.2.02 3 Nữ Kinh 2023214355 060303004165
303 2405040303 Trương Ngọc Nhi 31/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ Hoa 2029210457 079303037279
304 2405040304 Võ Dương Uyển Nhi 03/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ kinh 2023214357 079303027059
305 2405040305 Vũ Nguyễn Yến Nhi 08/08/2004 Lâm Đồng A.2.02 3 Nữ Kinh 2013223293 068304006199
306 2405040306 Đỗ Minh Nhiên 18/01/2004 Bình Định A.2.02 3 Nam Kinh 2005223426 052204002413
307 2405040307 Nguyễn Trúc Nhiên 21/09/2004 Tiền Giang A.2.02 3 Nữ Kinh 2041223425 082304013331
308 2405040308 Hồ Phú Nhuận 15/12/2003 Long An A.2.02 3 Nam Kinh 2032210260 080203008364
309 2405040309 Đỗ Kim Nhung 19/02/1999 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ Kinh 2004170117 080199011208
310 2405040310 Lê Huỳnh Hồng Nhung 21/04/2003 Tiền Giang A.2.02 3 Nữ Kinh 2024219034 079303015821
311 2405040311 Lê Ngọc Nhung 14/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ Kinh 2008215489 079303035669
312 2405040312 Lê Thị Phương Nhung 29/06/2002 Bến Tre A.2.02 3 Nữ Kinh 2030202091 083302007498
313 2405040313 Ngô Thị Hồng Nhung 04/04/2004 Gia Lai A.2.02 3 Nữ Kinh 2040223431 064304008415
314 2405040314 Bùi Phạm Quỳnh Như 21/10/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ Kinh 2041223473 079304023445
315 2405040315 Dương Tâm Như 30/04/2002 An Giang A.2.02 3 Nữ Kinh 2029200382 089302016281
316 2405040316 Hà Hoàng Phương Như 09/04/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 3 Nữ Kinh 2007214820 079303012667
13/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
317 2405040317 Lâm Thị Huỳnh Như 06/01/2004 Trà Vinh A.2.02 3 Nữ Kinh 2013223458 084304008607
318 2405040318 Lâm Võ Yến Như 17/10/2003 Bình Dương A.2.02 3 Nữ Kinh 2024210363 079303030571
319 2405040319 Nguyễn Hoàng Như 03/12/2003 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.02 3 Nữ Kinh 2039213022 077303005141
320 2405040320 Nguyễn Quỳnh Như 25/08/2004 Bến Tre A.2.02 3 Nữ Kinh 2007223465 083304006914
321 2405040321 Nguyễn Thị Ý Như 05/12/2004 Quảng Ngãi A.2.02 3 Nữ Kinh 2005223471 051304000924
322 2405040322 Phan Quỳnh Như 03/11/2003 Phú Yên A.2.06 3 Nữ Kinh 2005211265 054303001801
323 2405040323 Thái Thị Cẩm Như 21/09/2002 Phú Yên A.2.06 3 Nữ Kinh 2030200603 054302002517
324 2405040324 Trương Huỳnh Như 05/02/2004 Bạc Liêu A.2.06 3 Nữ Kinh 2037223477 095304001039
325 2405040325 Võ Minh Nhựt 21/11/2003 Tiền Giang A.2.06 3 Nam Kinh 2002211689 080203004918
326 2405040326 Nguyễn Kiều Oanh 25/10/2003 Phú Yên A.2.06 3 Nữ Kinh 2004210310 054303003200
327 2405040327 Phạm Thị Kiều Oanh 23/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 3 Nữ Kinh
328 2405040328 Võ Lý Kiều Oanh 06/09/2001 Bình Định A.2.06 3 Nữ Kinh 2030190492 052301010428
329 2405040329 Văn Đức Phát 02/11/2003 Khánh Hòa A.2.06 3 Nam Kinh 2013210259 056203001571
330 2405040330 Huỳnh Thị Hồng Phấn 10/05/2005 Quảng Ngãi A.2.06 3 Nữ Kinh 2007230296 051305001896
331 2405040331 Nguyễn Hồng Phấn 19/05/2002 Tây Ninh A.2.06 3 Nữ Kinh 2029200201 072302004845
332 2405040332 Nguyễn Thị Phận 29/10/2003 Tiền Giang A.2.06 3 Nữ Kinh 2005211116 082303004945
333 2405040333 Nguyễn Nhật Phi 02/01/1999 Đắk Lắk A.2.06 3 Nam Kinh 3005170112 066099011565
334 2405040334 Nguyễn Thị Ánh Phi 24/01/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 3 Nữ Kinh 2038219217 079303030217
335 2405040335 Nguyễn Trần Phi 12/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 3 Nam Kinh 2030204725 079202008045
336 2405040336 Phum Chanh Sô Phia 24/10/2004 An Giang A.2.06 3 Nữ Khmer 2007223651 089304002348
337 2405040337 Châu Nguyễn Gia Phúc 18/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 3 Nữ Kinh 2023210031 060303003570
338 2405040338 Châu Trọng Phúc 09/12/2003 An Giang A.2.06 3 Nam Kinh 2005210835 089203002347
339 2405040339 Nguyễn Hồng Phúc 24/10/2000 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 3 Nam Kinh 2005181221 079200032220
340 2405040340 Nguyễn Tấn Phúc 25/04/2003 Bình Phước A.2.06 3 Nam Kinh 2037210112 070203002542
14/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
341 2405040341 Nguyễn Thành Phúc 10/11/2003 Bình Định A.2.06 3 Nam Kinh 2032211165 052203001632
342 2405040342 Lương Tiểu Phụng 12/09/2004 Vĩnh Long A.2.06 3 Nữ Kinh 2037223799 091304011519
343 2405040343 Nguyễn Thị Ái Phụng 12/02/2002 Bình Định A.2.06 3 Nữ Kinh 2013203091 052302011269
344 2405040344 Trần Minh Phụng 12/10/2003 Long An A.2.06 3 Nam Kinh 2005210399 080203007077
345 2405040345 Trần Minh Phước 05/11/2003 Đắk Lắk A.2.08 3 Nam Kinh 2003216728 066203017827
346 2405040346 Lê Thị Ngọc Phương 08/09/2000 Quảng Ngãi A.2.08 3 Nữ Kinh 2004180150 052300010452
347 2405040347 Lê Thị Bích Phượng 12/02/2002 Đồng Tháp A.2.08 3 Nữ Kinh 2005202120 087302011237
348 2405040348 Lê Thu Phượng 10/01/2003 Hải Phòng A.2.08 3 Nữ Kinh 2024219043 031303014006
349 2405040349 Nguyễn Thị Phượng 26/02/2002 Tây Ninh A.2.08 3 Nữ Kinh 2013205533 072302007158
350 2405040350 Nguyễn Nhật Quang 15/04/2003 Long An A.2.08 3 Nam Kinh 2029211492 080203005106
351 2405040351 Bùi Minh Quân 02/07/2003 Đồng Tháp A.2.08 3 Nam Kinh 2005218028 087203012971
352 2405040352 Võ Chiêu Quân 01/01/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 3 Nữ Kinh 2023200179 072302001876
353 2405040353 Võ Anh Quốc 30/04/2004 Khánh Hòa A.2.08 3 Nam Kinh 2041223973 049204007899
354 2405040354 Hoàng Ngọc Diễm Quuỳnh 28/06/2005 A.2.08 3 Nữ Kinh
355 2405040355 Lâm Thiên Quý 17/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 3 Nữ Kinh 2029204256 079201027797
356 2405040356 Võ Ngọc Bảo Quý 08/06/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 3 Nữ Kinh 2023223990 079304013163
357 2405040357 Nguyễn Minh Lệ Quyên 20/08/2003 Đắk Lắk A.2.08 3 Nữ Kinh 2013213362 066303006885
358 2405040358 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 10/03/2004 Đắk Lắk A.2.08 3 Nữ Kinh 2040224022 066304017903
359 2405040359 Nguyễn Thị Thảo Quyên 25/03/2002 Bình Định A.2.08 3 Nữ Kinh 2038200307 052302007360
360 2405040360 Võ Thị Diễm Quyên 07/02/2003 Đồng Nai A.2.08 3 Nữ Kinh 2005211263 075303002094
361 2405040361 Đặng Thị Kim Quỳnh 13/01/2003 Phú Yên A.2.08 3 Nữ Kinh 2013210891 054303001851
362 2405040362 Phạm Như Quỳnh 14/05/2005 Tiền Giang A.2.08 3 Nữ Kinh 2013230459 082305014909
363 2405040363 Trần Như Quỳnh 09/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 3 Nữ Kinh 2024210353 079303033148
364 2405040364 Võ Mai Tấn Quỳnh 04/02/2003 Khánh Hòa A.2.08 3 Nam Kinh 2032210187 056203003214
15/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
365 2405040365 Chau Riêm 01/01/2002 An Giang A.2.08 3 Nam Khmer 2013200144 089202003837
366 2405040366 Dương Thế Sang 25/03/2003 Bình Thuận A.2.08 3 Nam Kinh 2030219482 060203009313
367 2405040367 Võ Thị Nhân Sâm 28/01/2003 Quảng Nam A.2.08 3 Nữ Kinh 2005218038 049303006386
368 2405040368 Phạm Nguyễn Thanh Sơn 07/09/2003 Đồng Nai A.2.10 3 Nam Kinh 2002217226 075203014176
369 2405040369 Lê Thị Cẫm Sương 10/10/2002 Vĩnh Long A.2.10 3 Nữ Kinh 2030210455 086302000500
370 2405040370 Bùi Dương Quốc Tài 08/08/2003 Quảng Ngãi A.2.10 3 Nam Kinh 2002217228 051203003383
371 2405040371 Lê Hồng Tài 24/08/2005 Thanh Hoá A.2.10 3 Nam Kinh 2044230195 038205012304
372 2405040372 Bảo Phúc Quí Tâm 11/05/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 3 Nam Kinh 2002230127 079205032432
373 2405040373 Phạm Thị Tâm 24/08/2003 Gia Lai A.2.10 3 Nữ Kinh 2023214414 064303001268
374 2405040374 Lê Minh Tân 23/04/2003 Bến Tre A.2.10 3 Nam Kinh 2035210009 083203010879
375 2405040375 Biện Quang Tây 22/11/2003 Phú Yên A.2.10 3 Nam Kinh 2003216756 054203001820
376 2405040376 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 14/03/2003 Bến Tre A.2.10 3 Nữ Kinh 2013210957 070303011770
377 2405040377 Nguyễn Thị Thủy Tiên 25/05/2003 Cần Thơ A.2.10 3 Nữ Kinh 2013210045 092303000195
378 2405040378 Phạm Thị Tiên 21/08/2003 Quảng Nam A.2.10 3 Nữ Kinh 2024219071 049303011402
379 2405040379 Phạm Thị Thuỷ Tiên 02/08/2000 Đồng Tháp A.2.10 3 Nữ Kinh 2005180128 087300008609
380 2405040380 Thiều Ngọc Thủy Tiên 10/05/2004 Phú Yên A.2.10 3 Nữ Kinh 2037224341 054304007022
381 2405040381 Hoàng Trọng Tiến 16/04/2002 Long An A.2.10 3 Nam Kinh 2005203025 080202010812
382 2405040382 Nguyễn Thanh Tiến 21/09/2004 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.10 3 Nam Kinh 2032224412 077204005011
383 2405040383 Trần Minh Tiến 18/11/2004 Long An A.2.10 3 Nam Kinh 2013224386 080204014901
384 2405040384 Nguyễn Chánh Tín 07/01/2004 Tiền Giang A.2.10 3 Nam Kinh 2041224424 082204006841
385 2405040385 Trần Văn Tín 17/12/2001 Tiền Giang A.2.10 3 Nam Kinh 2030190301 082201008162
386 2405040386 Lê Minh Tính 05/01/2004 Long An A.2.10 3 Nam Kinh 2032224436 080204007542
387 2405040387 Trần Công Tính 08/10/2002 An Giang A.2.10 3 Nam Kinh 2005200675 089202010260
388 2405040388 Hồ Duy Toàn 02/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 3 Nam Kinh 2032210058 051203007561
16/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
389 2405040389 Trần Lê Minh Toàn 23/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 3 Nam Kinh 20132217 079203032371
390 2405040390 Trần Thiện Toàn 17/05/2003 Tây Ninh A.2.10 3 Nam Kinh 2013213432 072203001637
391 2405040391 Hà Văn Tú 18/01/2002 Lâm Đồng A.2.10 3 Nam Kinh 2037200094 068202000758
392 2405040392 Lê Thị Cẩm Tú 27/02/2005 Đồng Tháp A.2.02 4 Nữ Kinh 2009230016 087305007874
393 2405040393 Lê Thị Cẩm Tú 25/09/2004 Tiền Giang A.2.02 4 Nữ Kinh 2030224497 082304001728
394 2405040394 Nguyễn Thị Cẩm Tú 21/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 4 Nữ Kinh 2028200022 079302016914
395 2405040395 Trần Phạm Cẩm Tú 18/03/2002 Tiền Giang A.2.02 4 Nữ Kinh 2013200079 082302010640
396 2405040396 Đỗ Huy Tuấn 16/06/2004 Thanh Hoá A.2.02 4 Nam Kinh 2003224544 038204020484
397 2405040397 Nguyễn Quang Tuấn 12/04/2000 Đồng Nai A.2.02 4 Nam Kinh 2037210512 075200002473
398 2405040398 Quách Lê Anh Tuấn 09/05/2003 A.2.02 4 Nam Kinh
399 2405040399 Hồ Thanh Tùng 16/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 4 Nam Kinh 2032210070 079203037742
400 2405040400 Dương Thủy Túy 18/08/2005 Bình Phước A.2.02 4 Nữ Hoa 2013230483 070305000560
401 2405040401 Nguyễn Thị Kim Tuyên 27/10/2002 Long An A.2.02 4 Nữ Kinh 2005200672 080302008801
402 2405040402 Dương Nguyễn Cẩm Tuyền 15/07/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 4 Nữ Kinh 2030210225 046303000216
403 2405040403 Nguyễn Minh Tuyền 09/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 4 Nữ Kinh 2030190521 079301011761
404 2405040404 Phan Thị Tuyền 10/07/2001 Bình Định A.2.02 4 Nữ Kinh 2013201649 052301003844
405 2405040405 Trần Thị Thanh Tuyền 25/02/2004 Long An A.2.02 4 Nữ Kinh 2023224595 080304002996
406 2405040406 Trương Ngọc Tuyền 16/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 4 Nữ Kinh 2007190953 079301015883
407 2405040407 Lê Nữ Bạch Tuyết 07/12/2001 Bình Thuận A.2.02 4 Nữ Kinh 2004208077 060301005984
408 2405040408 Viên Thị Ánh Tuyết 12/10/2003 Thanh Hoá A.2.02 4 Nữ Kinh 2013211338 038303002142
409 2405040409 Tống Phúc Tường 09/06/1999 Đồng Nai A.2.02 4 Nam Kinh 3024184027 075099003496
410 2405040410 Lê Văn Tưởng 16/04/2004 Phú Yên A.2.02 4 Nam Kinh 2032224633 054204000804
411 2405040411 Lê Nhựt Thái 12/07/2003 Đồng Tháp A.2.02 4 Nam Kinh 2040210121 087203006448
412 2405040412 Trần Quốc Thái 10/10/2002 An Giang A.2.02 4 Nam Kinh 2025210207 089202001175
17/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
413 2405040413 Nguyễn Thị Thanh 01/11/1996 Khánh Hòa A.2.02 4 Nữ Kinh 056196008985
414 2405040414 Nguyễn Thiên Thanh 11/11/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 4 Nữ Kinh 2029224685 079304023191
415 2405040415 Phan Phượng Thanh 20/06/2003 Đồng Tháp A.2.06 4 Nữ Kinh 2008210166 087303003229
416 2405040416 Vũ Lan Thanh 02/10/2004 Bình Thuận A.2.06 4 Nữ Kinh 2041224669 060304002783
417 2405040417 Mai Việt Thành 11/05/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.06 4 Nam Kinh 2034230105 077205002929
418 2405040418 Nguyễn Thị Thành 29/01/2002 Bắc Ninh A.2.06 4 Nữ Kinh 2038200558 027302000077
419 2405040419 Châu Thị Như Thảo 05/06/2003 Vĩnh Long A.2.06 4 Nữ Kinh 2029212759 086303001170
420 2405040420 Đỗ Thị Ngọc Thảo 09/11/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 4 Nữ Kinh 2013211232 079303031857
421 2405040421 Huỳnh Võ Phương Thảo 22/10/2002 Tây Ninh A.2.06 4 Nữ Kinh 2039202096 072302007614
422 2405040422 Nguyễn Ngọc Thảo 28/06/2003 Long An A.2.06 4 Nữ Kinh 2007210736 080303001330
423 2405040423 Nguyễn Phương Thảo 25/01/2004 Đồng Nai A.2.06 4 Nữ Kinh 2041224811 075304000003
424 2405040424 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/03/2004 Khánh Hòa A.2.06 4 Nữ KINH 2007224746 056304000365
425 2405040425 Nguyễn Thu Thảo 15/06/2004 Bình Định A.2.06 4 Nữ Kinh 2038224765 052304013272
426 2405040426 Phạm Thanh Thảo 25/09/2005 Tây Ninh A.2.06 4 Nữ Kinh 2023230451 072305009391
427 2405040427 Phan Thị Thanh Thảo 25/06/2003 Đắk Lắk A.2.06 4 Nữ Kinh 2038219240 066303001819
428 2405040428 Trần Lê Thị Thanh Thảo 13/01/2003 A.2.06 4 Nữ Kinh
429 2405040429 Trương Thị BíCh ThảO 13/03/2003 Lâm Đồng A.2.06 4 Nữ Kinh 2039213047 068303012550
430 2405040430 Đồng Văn Thắng 06/06/2000 Quảng Ngãi A.2.06 4 Nam Kinh 2023200127 051200011237
431 2405040431 Phan Quốc Thắng 25/06/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 4 Nam Kinh 2024190481 079201006110
432 2405040432 Trần Đức Thắng 22/12/2001 Quảng Ngãi A.2.06 4 Nam Kinh 2032190242 051201009112
433 2405040433 Nguyễn Cẩm Thi 27/03/2003 Tiền Giang A.2.06 4 Nữ Kinh 2013211448 082303013796
434 2405040434 Nguyễn Nhật Thi 01/01/2002 Phú Yên A.2.06 4 Nam Kinh 2038200277 054202000298
435 2405040435 Nguyễn Thị Hà Thi 23/05/2002 Phú Yên A.2.06 4 Nữ Kinh 2023200516 054302007642
436 2405040436 Nguyễn Đức Thịnh 25/09/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 4 Nam Kinh 2002217261 079203020557
18/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
437 2405040437 Hồ Thị Kim Thoa 18/02/2003 Phú Yên A.2.06 4 Nữ Kinh 2036210036 054303001480
438 2405040438 Lê Quang Thông 17/10/2003 Bình Thuận A.2.08 4 Nam Kinh 2029212769 060203000085
439 2405040439 Lê Thành Thông 28/05/2002 Bình Dương A.2.08 4 Nam Kinh 2034200057 074202005891
440 2405040440 Lê Văn Thơ 20/03/2003 Phú Yên A.2.08 4 Nam Kinh 2004210437 054203002520
441 2405040441 Nguyễn Ngọc An Thơ 13/09/2003 Bến Tre A.2.08 4 Nữ Kinh 2035210032 083303003824
442 2405040442 Nguyễn Thị Thơ 02/10/2003 Tiền Giang A.2.08 4 Nữ Kinh 2013210266 082303018562
443 2405040443 Bùi Minh Thuận 28/05/2001 Bến Tre A.2.08 4 Nam Kinh 2023200130 083201011788
444 2405040444 Mai Thanh Thuận 21/01/2003 Long An A.2.08 4 Nam Kinh 2032210279 080203011386
445 2405040445 Nguyễn Thị Thu Thuận 06/05/2003 Gia Lai A.2.08 4 Nữ Kinh 2023210444 064303013110
446 2405040446 Hồ Thanh Thuỷ 20/05/2002 Bình Phước A.2.08 4 Nữ Kinh 2038202183 070302003441
447 2405040447 Ôn Huỳnh Thanh Thuý 13/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 4 Nữ Kinh 2023200203 079302024695
448 2405040448 Tô Thanh Thủy 29/05/2004 Sóc Trăng A.2.08 4 Nữ Khmer 2040225098 094304010967
449 2405040449 Trần Thị Thanh Thúy 28/02/2004 Long An A.2.08 4 Nữ Kinh 2040225118 080304005239
450 2405040450 Nguyễn Thị Bích Thụy 10/06/2004 Phú Yên A.2.08 4 Nữ Kinh 2040225140 054304009692
451 2405040451 Ân Thanh Thư 03/07/2005 Sóc Trăng A.2.08 4 Nữ Kinh 2005230576 094305009834
452 2405040452 Dương Thị Anh Thư 21/11/2004 Long An A.2.08 4 Nữ Kinh 2005225168 080304014642
453 2405040453 Đặng Anh Thư 02/06/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 4 Nữ Kinh 2036225215 079304028067
454 2405040454 Đặng Thị Anh Thư 04/02/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 4 Nữ Kinh 2040225174 080304000187
455 2405040455 Lê Thị Anh Thư 12/05/2004 An Giang A.2.08 4 Nữ Kinh 2030225269 089304021000
456 2405040456 Nghiêm Thị Thanh Thư 03/11/2004 Hà Nội A.2.08 4 Nữ Kinh 2030225211 001304029546
457 2405040457 Ngô Anh Thư 04/08/2004 Đồng Tháp A.2.08 4 Nữ Kinh 2006225223 087304002274
458 2405040458 Ngô Huỳnh Anh Thư 16/03/2005 Tiền Giang A.2.08 4 Nữ Kinh 2041230259 082305015606
459 2405040459 Nguyễn Anh Thư 08/11/2002 Cà Mau A.2.08 4 Nữ Kinh 2039202102 096302013708
460 2405040460 Nguyễn Anh Thư 25/10/2005 Tiền Giang A.2.08 4 Nữ Kinh 2044230241 082305014035
19/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
461 2405040461 Nguyễn Dương Minh Thư 15/01/2005 Bến Tre A.2.10 4 Nữ Kinh 2013230530 083305007517
462 2405040462 Nguyễn Hồ Thị Anh Thư 09/01/2003 Long An A.2.10 4 Nữ Kinh 2023210657 080303003237
463 2405040463 Nguyễn Ngọc Anh Thư 08/10/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 4 Nữ Kinh 2013201412 079302031309
464 2405040464 Nguyễn Thị Minh Thư 05/12/2003 Bình Phước A.2.10 4 Nữ Xtiêng 2008210278 000285808143
465 2405040465 Phạm Thị Anh Thư 17/06/2003 Bình Phước A.2.10 4 Nữ Kinh 2007214914 070303003369
466 2405040466 Quách Anh Thư 11/08/2005 Kiên Giang A.2.10 4 Nữ Kinh 2008230196 095305001522
467 2405040467 Trương Nguyễn Minh Thư 09/05/2002 Tiền Giang A.2.10 4 Nữ Kinh 2039203005 082302008816
468 2405040468 Võ Thị Anh Thư 22/10/2004 Long An A.2.10 4 Nữ Kinh 2040225175 080304013319
469 2405040469 Cái Thị Minh Thương 02/05/2003 Long An A.2.10 4 Nữ Kinh 2007210179 080303014323
470 2405040470 Dương Thị Hoài Thương 10/07/2003 Cao Bằng A.2.10 4 Nữ Nùng 2039210059 04303005187
471 2405040471 Nguyễn Thị Thanh Thương 03/05/2005 Quảng Ngãi A.2.10 4 Nữ Kinh 2036230508 051305000629
472 2405040472 Trần Thị Hoài Thương 01/01/2004 Quảng Nam A.2.10 4 Nữ Kinh 2041225296 049304011781
473 2405040473 Trần Thị Thu Thương 16/09/2003 Gia Lai A.2.10 4 Nữ Kinh 2023210579 064303002000
474 2405040474 Lê Trần Minh Thy 14/03/2005 Khánh Hòa A.2.10 4 Nữ Kinh 2007230434 056305009308
475 2405040475 Nguyễn Ngọc Minh Thy 25/10/2004 Tây Ninh A.2.10 4 Nữ Kinh 2040225320 072304007352
476 2405040476 Đỗ Nguyên Trang 17/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 4 Nữ Kinh 2030200209 079302006872
477 2405040477 Nguyễn Thùy Trang 01/02/2002 Bình Định A.2.10 4 Nữ Kinh 2005200446 052302005351
478 2405040478 Võ Bạch Thu Trang 03/01/2005 Quảng Ngãi A.2.10 4 Nữ kinh 2037230443 066305011316
479 2405040479 Võ Nguyễn Kiều Trang 17/08/2004 Bến Tre A.2.10 4 Nữ Kinh 2013225344 083304005376
480 2405040480 Đặng Thị Phương Trâm 04/04/2001 Tiền Giang A.2.10 4 Nữ Kinh 2024190159 082301008458
481 2405040481 Đỗ Dương Bảo Trâm 02/04/2003 Phú Yên A.2.10 4 Nữ Kinh 2037215321 056303000281
482 2405040482 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 30/04/2003 Đồng Nai A.2.10 4 Nữ Kinh 2005210766 075303010988
483 2405040483 Nguyễn Thị Bích Trâm 27/06/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 4 Nữ Kinh 2004208064 079302002901
484 2405040484 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 21/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.10 4 Nữ Kinh 2039213075 079303039060
20/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
485 2405040485 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 18/12/2002 Long An A.2.02 5 Nữ Kinh 2030200052 080302011519
486 2405040486 Phan Thị Hương Trâm 10/03/2004 Long An A.2.02 5 Nữ Kinh 2007225417 080304001479
487 2405040487 Đoàn Thị Quế Trân 10/02/2004 Long An A.2.02 5 Nữ Kinh 2023225492 080304013307
488 2405040488 Phạm Thị Tố Trân 06/01/2005 Đồng Tháp A.2.02 5 Nữ Kinh 2004230178 087305007257
489 2405040489 Phan Thị Huyền Trân 07/02/2004 Bến Tre A.2.02 5 Nữ Kinh 2040225501 083304001840
490 2405040490 Quách Tiểu Trân 15/12/2004 Bạc Liêu A.2.02 5 Nữ Hoa 2013225475 094304002026
491 2405040491 Trần Diễm Trân 02/04/2004 Cà Mau A.2.02 5 Nữ Kinh 2005225484 096304013586
492 2405040492 Trần Thị Huyền Trân 03/04/2003 Bến Tre A.2.02 5 Nữ Kinh 2007210873 083303007095
493 2405040493 Nguyễn Châu Tôn Trấn 30/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 5 Nam Hoa 2013205374 079202009842
494 2405040494 Phạm Minh Trí 31/03/2004 Đồng Tháp A.2.02 5 Nam Kinh 2003225536 087204011689
495 2405040495 Liêu Minh Triết 10/08/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 5 Nam Kinh 2003225565 079204027022
496 2405040496 Hồ Thị Mỹ Trinh 19/07/2003 Đắk Lắk A.2.02 5 Nữ Kinh 2005218113 066303008477
497 2405040497 Lê Thị Kiều Trinh 17/10/2003 Long An A.2.02 5 Nữ Kinh 2008215550 079303025824
498 2405040498 Lương Diễm Trinh 17/05/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 5 Nữ Kinh 2013211483 080303014737
499 2405040499 Ngô Ngọc Trinh 12/05/2003 Long An A.2.02 5 Nữ Kinh 2038210422 080303001270
500 2405040500 Nguyễn Thị Diễm Trinh 20/10/2003 Tiền Giang A.2.02 5 Nữ Kinh 2005218114 082303000907
501 2405040501 Trần Minh Trọng 22/07/2002 Tiền Giang A.2.02 5 Nam KINH 2005202177 082202009447
502 2405040502 Hồ Như Trúc 20/11/2003 Quảng Ngãi A.2.02 5 Nữ Kinh 2013211010 051303007791
503 2405040503 Huỳnh Thị Thanh Trúc 14/04/2003 Bến Tre A.2.02 5 Nữ Kinh 2005210173 083303001313
504 2405040504 Lê Thanh Trúc 11/12/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 5 Nữ Kinh 2040210308 079303035608
505 2405040505 Mai Trần Thiên Trúc 07/12/2002 Tây Ninh A.2.02 5 Nữ Kinh 2027200126 072302003221
506 2405040506 Tsằn Thị Thanh Trúc 30/11/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.02 5 Nữ Hoa 2013200515 079302006547
050130300040
507 2405040507 Trần Thanh Trúc 04/10/2003 Quảng Ngãi A.2.02 5 Nữ Kinh 2037215340
0
508 2405040508 Võ Lê Thanh Trúc 09/09/2005 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.06 5 Nữ Kinh 2028230083 075305017719
21/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
509 2405040509 Lê Thanh Trung 24/10/2003 Quảng Ngãi A.2.06 5 Nam Kinh 2002217292 051203003381
510 2405040510 Lương Thanh Trung 18/06/2001 Long An A.2.06 5 Nam Kinh 2030202125 080201003814
511 2405040511 Nguyễn Văn Trường 03/03/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nam Kinh 2002217302 079203020630
512 2405040512 Lâm Gia Uyên 07/03/2003 Sóc Trăng A.2.06 5 Nữ Kinh 2037210331 094303010386
513 2405040513 Lê Thị Uyên 29/04/2004 Đắk Lắk A.2.06 5 Nữ Tày 2040225734 066304001656
514 2405040514 Ngô Thị Tú Uyên 18/02/2005 Đồng Nai A.2.06 5 Nữ Kinh 2046230126 075305007009
515 2405040515 Nguyễn Diễm Uyên 21/10/2002 Tiền Giang A.2.06 5 Nữ Kinh 2007200108 082302009381
516 2405040516 Nguyễn Thị Uyên 16/04/2004 Gia Lai A.2.06 5 Nữ Kinh 2041225749 064304008314
517 2405040517 Nguyễn Thị Phượng Uyên 04/03/2000 Bến Tre A.2.06 5 Nữ Kinh 2030180428 083300012708
518 2405040518 Phạm Phương Uyên 08/02/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nữ Kinh 2030200639 079302012878
519 2405040519 Nguyễn Khánh Vân 16/08/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nữ Kinh 2030219563 079303033607
520 2405040520 Nguyễn Ngọc Minh Vân 18/05/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nữ Kinh 2023230565 079305014137
521 2405040521 Nguyễn Thị Bích Vân 09/07/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu A.2.06 5 Nữ Kinh 2007190962 051301000181
522 2405040522 Trần Khải Vân 08/07/2001 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nữ Hoa 2007202338 079301016978
523 2405040523 Diệp Thị Tường Vi 12/02/2003 Bình Định A.2.06 5 Nữ Kinh 2024219090 052303007487
524 2405040524 Huỳnh Thị Kiều Vi 24/08/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nữ Kinh 2027225822 083304000262
525 2405040525 Lê Thị Trường Vi 19/08/2002 Tiền Giang A.2.06 5 Nữ Kinh 2029200421 082302004904
526 2405040526 Dương Anh Việt 07/10/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.06 5 Nam Kinh 2024219091 079203020859
527 2405040527 Phạm Đức Việt 10/07/2003 Bình Thuận A.2.06 5 Nam Kinh 2004211198 060203000163
528 2405040528 Bùi Quang Vinh 10/04/2003 Trà Vinh A.2.06 5 Nam Kinh 2041210123 084203001173
529 2405040529 Huỳnh Quang Vinh 13/01/2003 Bình Định A.2.06 5 Nam Kinh 2004211926 052203013429
530 2405040530 Lê Quang Vinh 20/08/2001 Bình Thuận A.2.06 5 Nam Kinh 2023200054 060201007131
531 2405040531 Nguyễn Quang Vinh 13/09/2002 Đồng Nai A.2.08 5 Nam Kinh 2013202582 075202006880
532 2405040532 Nguyễn Tấn Vinh 03/11/2003 Long An A.2.08 5 Nam Kinh 2005218138 080203000423
22/23
Số Báo Phòng Ca Giới
TT Họ và Tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc mã sinh viên CCCD
Danh thi thi tính
533 2405040533 Phan Quang Vinh 12/09/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 5 Nam Kinh 2023200170 079202015921
534 2405040534 Đỗ Hoàn Vũ 19/09/2003 Đồng Nai A.2.08 5 Nam Kinh 2037215369 075203013948
535 2405040535 Võ Thanh Vương 21/06/2002 Bình Thuận A.2.08 5 Nam kinh 2013200490 060202011916
536 2405040536 Lê Thị Tường Vy 04/09/2003 Gia Lai A.2.08 5 Nữ Kinh 2037215371 064303006490
537 2405040537 Nguyễn Đặng Thảo Vy 23/08/2003 Sóc Trăng A.2.08 5 Nữ Kinh 2028210023 094303000605
538 2405040538 Nguyễn Ngọc Minh Vy 18/05/2005 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 5 Nữ Kinh 2013230633 079305011533
539 2405040539 Nguyễn Tường Vy 27/10/2003 Cà Mau A.2.08 5 Nữ Kinh 2005211221 096303001634
540 2405040540 Nguyễn Tường Vy 27/02/2003 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 5 Nữ Kinh 2005211047 080303013797
541 2405040541 Nguyễn Thị Tuyết Vy 24/10/2003 Tiền Giang A.2.08 5 Nữ Kinh 2029212861 082303005101
542 2405040542 Nguyễn Thị Tuyết Vy 08/06/2003 Tiền Giang A.2.08 5 Nữ Kinh 2005211237 082303008219
543 2405040543 Nguyễn Thị Tường Vy 02/08/2003 Quảng Nam A.2.08 5 Nữ Kinh 2040210216 049303007745
544 2405040544 Phan Lam Triệu Vy 09/10/2003 Long An A.2.08 5 Nữ Kinh 2027210060 080303002587
545 2405040545 Phan Lê Tường Vy 14/09/2003 Đồng Nai A.2.08 5 Nữ Kinh 2029212863 075303007171
546 2405040546 Tạ Hoàng Yến Vy 04/04/2002 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 5 Nữ Kinh 2007206312 079302026624
547 2405040547 Trần Nguyễn Thị Tường Vy 30/10/2003 Long An A.2.08 5 Nữ Kinh 2005211018 080303011498
548 2405040548 Bùi Lê Yến Xuân 26/01/2004 Cà Mau A.2.08 5 Nữ Kinh 2036226059 096304003124
549 2405040549 Nguyễn Thị Cẩm Xuân 11/02/2003 Long An A.2.08 5 Nữ Kinh 2023210658 080303003492
550 2405040550 Huỳnh Ngọc Như Ý 25/07/2003 Cần Thơ A.2.08 5 Nữ Kinh 2005210008 092303002301
551 2405040551 Lê Thị Như Ý 12/09/2004 Quảng Ngãi A.2.08 5 Nữ Kinh 2004226089 051304012213
552 2405040552 Nguyễn Nhật Yên 14/08/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 5 Nữ Kinh 2041226097 079304022631
553 2405040553 Phan Thị Hải Yến 12/10/2003 Hà Tĩnh A.2.08 5 Nữ Kinh 2023226128 042303010042
554 2405040554 Trần Phi Yến 28/03/2004 Tp. Hồ Chí Minh A.2.08 5 Nữ Kinh 2007226104 079304031093
23/23