October 7 15 16 17 18 19 20 21 10/17 華語⽂競賽周-G3-G7硬筆字⽐賽 Chinese Contest week 10/24 聯絡簿查驗週 Communication Book Check 8 22 23 24 25 26 27 28 10/24 英⽂詩詞朗誦週 English Poetry Recitation Week 10/30 期中評量複習週Mid-term Exam Review Week 9 29 30 31 1 2 3 4 10/31萬聖節活動 Halloween Party 11/2-11/3 ⼀年級英⽂闖關週 English Game Quiz for G1 11/6 -11/7 英⽂期中評量 English Mid-term Exam 11/9 -11/10 中⽂期中評量,第⼀天國、⾃(G3-G7)/國、越(G2);第⼆天數、越(G3-G7)/數學(G2) 10 5 6 7 8 9 10 11 Mid-term Exam (Mandarin/Science/Math/Viet.) ⼗⼀⽉ 11/9 幼兒園中⽂朗讀⽐賽 Mandarin Reading Competition (Kindergarten) November 11/14 ⼀年級注⾳符號闖關活動 Chinese Game Quiz for G1 11 12 13 14 15 16 17 18 11/15 校外教學;課後班暫停⼀次 15th Field Trip; No after-school class 11/19 台灣⽇活動 Taiwan Day Event 12 19 20 21 22 23 24 25 11/21 發期中評量成績單 Issuance of Mid-Term Exam Report Cards 11/21 定期作業抽查週 Workbooks Check 13 26 27 28 29 30 1 2 11/27 期末才藝發表報名開始 Registration for the End-of term Talent show 12/3 運動會活動 Sports Day 14 3 4 5 6 7 8 9 12/4 運動會,補假⼀天 Compensatory day for Sports Day 12/6 發寒假活動報名表 Issuance of the Winter Camp Registration Form 15 10 11 12 13 14 15 16 ⼗⼆⽉ 12/19 服裝儀容檢查 Grooming Inspection December 16 17 18 19 20 21 22 23 12/19 寒假活動校內報名結束 End of the registration for Winter Camp 12/22 發新學期課後班調查表 Registration of the After-School Program 12/25 聖誕節活動 Christmas Party 17 24 25 26 27 28 29 30 12/29 新學期課後班調查截⽌⽇ Final Day for the After-School Program Survey for the New Semester 1/1元旦放假⼀⽇ New Year’s Day (off) 18 31 1 2 3 4 5 6 1/2 G1-G7作⽂抽查週;期末評量複習週 Chinese Composition Book Check; Final Exam Review Week 1/5 發新學期課後班繳費單;暑期營隊繳費單 Registrations of After-Class Programs and Summer Camp
1/8 - 1/9 期末評量,第⼀天 國、⾃,第⼆天 數、越
Chinese Final Exam (Day 1: Mandarin/Science; Day2: Math/ Vietnamese) 19 7 8 9 10 11 12 13 1/11 - 1/12英⽂期末考週 English Final Exams ⼀⽉ January 1/12 課後班最後⼀天上課 Last day of the After-School Program 1/16 G2-G7作⽂⽐賽 Writing Contest for G2-G7 20 14 15 16 17 18 19 20 1/19 發期末成績單 Issuance of Final Exam Report Cards 1/19 期末才藝發表 End-of-term Talent Show 1/23 休業式 (10:25放學) End of the Semester 21 21 22 23 24 25 26 27 1/24 寒假開始(1/24-2/18) Winter Vacation Starts 1/25-2/2冬令營活動(暫定) Winter Camp (tentatively) ⼆⽉ February 18 19 20 21 22 23 24 2/19 第⼆學期開學、正式上課 New Semester Starts 20230628 越華國際學校Viet Hoa International School 2023-2024學年上學期⾏事曆 Calendar of 2023-2024 First Semester CALENDAR MONTH WEEK EVENT Sự kiện Tháng Tuần ⽇ ⼀ ⼆ 三 四 五 六 1 3 4 5 6 7 8 9 9/5 新學年正式開學上課;開學典禮 5/9Năm học mới chính thức bắt đầu; Lễ khai giảng năm học mới. 9/11 幼兒園親⼦愛閱讀活動開始 11/9Hoạt động bố mẹ đọc sách cùng con 2 10 11 12 13 14 15 16 9/11 期初中⽂能⼒檢測(G2-G7) 11/9 Kiểm tra chất lượng tiếng Trung đầu học kỳ 9/18社團活動開始、學⽣交回註冊繳費憑證課後班開始上課/ 九⽉ 3 17 18 19 20 21 22 23 18/9. Khai giảng các lớp Ngoài giờ, học sinh cần nộp học phí trước khi bắt đầu các lớp học Ngoài giờ September 9/24家⻑⽇活動 24/9 Họp Phụ huynh HK1 9/26 服裝儀容檢查;G3-G7硬筆字⽐賽報名開始 4 24 25 26 27 28 29 30 26/9 Kiểm tra trang phục tác phong; G3-G7 Đăng ký tham gia cuộc thi viết chữ 9/29 中秋節活動 29/9Lễ hội Trung thu 10/ 2 定期作業抽查週 2/10 Tuần lễ Kiểm tra Bài tập về nhà định kỳ 5 1 2 3 4 5 6 7 10/7 假⽇班暫停⼀次;特此告知 7/10 Lớp học cuối tuần tạm thời nghỉ 1 buổi; trân trọng thông báo
October 7 15 16 17 18 19 20 21 10/17華語⽂競賽周-G3-G7硬筆字⽐賽 17/10 Tuần lễ cuộc thi tiếng Trung ; G3-G7 Cuộc thi viết chữ 10/24 聯絡簿查驗週 24/10 Tuần lễ kiểm tra Sổ liên lạc 8 22 23 24 25 26 27 28 10/24 英⽂詩詞朗誦週 24/10 Cuộc thi đọc thơ Tiếng Anh 10/30 期中評量複習週 30/10 Tuần kiểm tra giữa học kỳ 1 9 29 30 31 1 2 3 4 10/31 萬聖節活動 31/10 Lễ hội Halloween 11/2 -3 ⼀年級英⽂闖關週 2/11-3/11 Trò chơi Trắc nghiệm Lớp 1 11/6-7英⽂ 英⽂期中評量 6/11-7/11 Kiểm tra Tiếng Anh giữa Học kỳ 1 11/9-10期中評量,第⼀天國、⾃;第⼆天數、越 10 5 6 7 8 9 10 11 Kiểm tra giữa HK1.Ngày 1: tiếng Trung, Tự nhiên; Ngày 2: Toán,tiếng Việt ⼗⼀⽉ 11/9 幼兒園中⽂朗讀⽐賽 9/11Cuộc thi đọc thơ Tiếng Trung Khối Mầm non November 11/14 ⼀年級注⾳符號闖關活動 14/11Cuộc thi đọc thơ bằng chú âm của Lớp 1 11 12 13 14 15 16 17 18 11/15 校外教學;課後班暫停⼀次 15/11 Hoạt động Ngoại khóa; các Lớp sau giờ học Tạm thời nghỉ 1 ngày 11/19 台灣⽇活動 19/11 Lễ hội Đài Loan 12 19 20 21 22 23 24 25 11/21 發期中評量成績單 21/11 Phát phiếu đánh giá kết quả thi giữa HK1 11/21 定期作業抽查週 21/11 Tuần kiểm tra Bài tập về nhà định kỳ 13 26 27 28 29 30 1 2 11/27 期末才藝發表報名開始 27/11Đăng ký tham gia cuộc thi tài năng cuối kỳ 12/3 運動會活動 3/12 Lễ hội Thể thao 14 3 4 5 6 7 8 9 12/4 運動會,補假⼀天 4/12 “Lễ hội thể thao” Nghỉ bù 1 ngày 12/6 發寒假活動報名表 6/12 Đăng ký tham gia Trại Đông 15 10 11 12 13 14 15 16 ⼗⼆⽉ 12/19服裝儀容檢查 19/12 Kiểm tra trang phục & tác phong December 16 17 18 19 20 21 22 23 12/19寒假活動校內報名結束 19/12 Hạn chót học sinh trong trường đăng ký tham gia Trại Đông 12/22 發新學期課後班調查表 22/12 Phát phiếu đăng ký các Lớp Sau giờ học của HK2 12/25 聖誕節活動 25/12 Lễ hội Giáng sinh 17 24 25 26 27 28 29 30 12/29 新學期課後班調查截⽌⽇ 29/12 Hạn chót đăng ký tham gia các Lớp Sau giờ học của HK2 1/1 元旦放假⼀⽇ Nghỉ Tết Dương lịch 1 ngày 1/2 G1-G7作⽂抽查週;期末評量複習週 2/1 Tuần lễ kiểm tra viết văn; Tuần lễ kiểm tra Cuối HK1 18 31 1 2 3 4 5 6 1/5 發新學期課後班繳費單;暑期營隊繳費單 5/1 Phát phiếu thông báo đóng tiền học phí Ngoài giờ; thông báo đóng tiền Trại Đông 1/8-9 期末評量,第⼀天國、⾃;第⼆天數、越 Kiểm tra cuối HK1, Ngày 1: Tiếng trung, Tự nhiên ;Ngày 2: Toán, Tiếng việt (G3-G7)/Toán (G1-G2) ⼀⽉ 19 7 8 9 10 11 12 13 1/11-12 英⽂期末考週 11/1-12/1 kIểm tra Cuối kỳ Tiếng An January 1/12 課後班最後⼀天上課 12/1 Ngày cuối cùng kết thúc lớp Sau giờ học 1/16 G2-G7作⽂⽐賽 16/1 G2-G7 Cuộc thi Viết văn 20 14 15 16 17 18 19 20 1/19 發期末成績單 19/1 Phát phiếu đánh giá kết quả thi Cuối HK1 1/19 期末才藝發表 19/1 Cuộc thi tài năng cuối học kỳ 1/23 休業式 (10:25放學). 23/1 Kết thúc học kỳ 1 (10:25 tan trường) 21 21 22 23 24 25 26 27 1/24 寒假開始(1/24-2/18) 24/1 bắt đầu Kỳ nghỉ Đông (24/1-18/2) 1/25-2/2冬令營活動(暫定) Hoạt động Trại Đông ( Dự kiến 25/1-2/2) ⼆⽉ February 18 19 20 21 22 23 24 2/19 第⼆學期開學、正式上課 19/2 Chính thức bắt đầu HK2.