Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

20230628

越華國際學校Viet Hoa International School


2023-2024學年上學期⾏事曆 Calendar of 2023-2024 First Semester
CALENDA
R
MONTH WEEK EVENT
日 一 二 三 四 五 六
Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
1 3 4 5 6 7 8 9 9/5 新學年正式開學上課;開學典禮Semester Opening Assembly
9/11 幼兒園親⼦愛閱讀活動開始 Parent-Child Shared Reading Project starts
2 10 11 12 13 14 15 16
9/11 期初中⽂能⼒檢測(G2-G7) Chinese Language Proficiency Assessment
九⽉ 9/18 社團活動開始、學⽣交回註冊繳費憑證課後班開始上課
September 3 17 18 19 20 21 22 23 Students’ Clubs Start / After-School Program Starts
9/24 家⻑⽇活動 Parent-Teacher Association (PTA) Meeting
9/26 服裝儀容檢查;G3-G7硬筆字⽐賽報名開始 Registration for the calligraphy competition
4 24 25 26 27 28 29 30
9/29 中秋節活動 Moon Festival Event
10/2 定期作業抽查週 Workbooks Check
5 1 2 3 4 5 6 7
10/7 假⽇班暫停⼀次;特此告知 The weekend class is temporarily suspended once

⼗⽉ 6 8 9 10 11 12 13 14 10/11幼兒園英⽂朗讀⽐賽 English Reading Competition (Kindergarten)


October 7 15 16 17 18 19 20 21 10/17 華語⽂競賽周-G3-G7硬筆字⽐賽 Chinese Contest week
10/24 聯絡簿查驗週 Communication Book Check
8 22 23 24 25 26 27 28
10/24 英⽂詩詞朗誦週 English Poetry Recitation Week
10/30 期中評量複習週Mid-term Exam Review Week
9 29 30 31 1 2 3 4 10/31萬聖節活動 Halloween Party
11/2-11/3 ⼀年級英⽂闖關週 English Game Quiz for G1
11/6 -11/7 英⽂期中評量 English Mid-term Exam
11/9 -11/10 中⽂期中評量,第⼀天國、⾃(G3-G7)/國、越(G2);第⼆天數、越(G3-G7)/數學(G2)
10 5 6 7 8 9 10 11
Mid-term Exam (Mandarin/Science/Math/Viet.)
⼗⼀⽉
11/9 幼兒園中⽂朗讀⽐賽 Mandarin Reading Competition (Kindergarten)
November
11/14 ⼀年級注⾳符號闖關活動 Chinese Game Quiz for G1
11 12 13 14 15 16 17 18
11/15 校外教學;課後班暫停⼀次 15th Field Trip; No after-school class
11/19 台灣⽇活動 Taiwan Day Event
12 19 20 21 22 23 24 25 11/21 發期中評量成績單 Issuance of Mid-Term Exam Report Cards
11/21 定期作業抽查週 Workbooks Check
13 26 27 28 29 30 1 2 11/27 期末才藝發表報名開始 Registration for the End-of term Talent show
12/3 運動會活動 Sports Day
14 3 4 5 6 7 8 9 12/4 運動會,補假⼀天 Compensatory day for Sports Day
12/6 發寒假活動報名表 Issuance of the Winter Camp Registration Form
15 10 11 12 13 14 15 16
⼗⼆⽉
12/19 服裝儀容檢查 Grooming Inspection
December
16 17 18 19 20 21 22 23 12/19 寒假活動校內報名結束 End of the registration for Winter Camp
12/22 發新學期課後班調查表 Registration of the After-School Program
12/25 聖誕節活動 Christmas Party
17 24 25 26 27 28 29 30
12/29 新學期課後班調查截⽌⽇ Final Day for the After-School Program Survey for the New Semester
1/1元旦放假⼀⽇ New Year’s Day (off)
18 31 1 2 3 4 5 6 1/2 G1-G7作⽂抽查週;期末評量複習週 Chinese Composition Book Check; Final Exam Review Week
1/5 發新學期課後班繳費單;暑期營隊繳費單 Registrations of After-Class Programs and Summer Camp

1/8 - 1/9 期末評量,第⼀天 國、⾃,第⼆天 數、越


Chinese Final Exam (Day 1: Mandarin/Science; Day2: Math/ Vietnamese)
19 7 8 9 10 11 12 13 1/11 - 1/12英⽂期末考週 English Final Exams
⼀⽉
January 1/12 課後班最後⼀天上課 Last day of the After-School Program
1/16 G2-G7作⽂⽐賽 Writing Contest for G2-G7
20 14 15 16 17 18 19 20 1/19 發期末成績單 Issuance of Final Exam Report Cards
1/19 期末才藝發表 End-of-term Talent Show
1/23 休業式 (10:25放學) End of the Semester
21 21 22 23 24 25 26 27 1/24 寒假開始(1/24-2/18) Winter Vacation Starts
1/25-2/2冬令營活動(暫定) Winter Camp (tentatively)
⼆⽉ February 18 19 20 21 22 23 24 2/19 第⼆學期開學、正式上課 New Semester Starts
20230628
越華國際學校Viet Hoa International School
2023-2024學年上學期⾏事曆 Calendar of 2023-2024 First Semester
CALENDAR
MONTH WEEK
EVENT Sự kiện
Tháng Tuần
⽇ ⼀ ⼆ 三 四 五 六
1 3 4 5 6 7 8 9 9/5 新學年正式開學上課;開學典禮 5/9Năm học mới chính thức bắt đầu; Lễ khai giảng năm học mới.
9/11 幼兒園親⼦愛閱讀活動開始 11/9Hoạt động bố mẹ đọc sách cùng con
2 10 11 12 13 14 15 16
9/11 期初中⽂能⼒檢測(G2-G7) 11/9 Kiểm tra chất lượng tiếng Trung đầu học kỳ
9/18社團活動開始、學⽣交回註冊繳費憑證課後班開始上課/
九⽉
3 17 18 19 20 21 22 23 18/9. Khai giảng các lớp Ngoài giờ, học sinh cần nộp học phí trước khi bắt đầu các lớp học Ngoài giờ
September
9/24家⻑⽇活動 24/9 Họp Phụ huynh HK1
9/26 服裝儀容檢查;G3-G7硬筆字⽐賽報名開始
4 24 25 26 27 28 29 30 26/9 Kiểm tra trang phục tác phong; G3-G7 Đăng ký tham gia cuộc thi viết chữ
9/29 中秋節活動 29/9Lễ hội Trung thu
10/ 2 定期作業抽查週 2/10 Tuần lễ Kiểm tra Bài tập về nhà định kỳ
5 1 2 3 4 5 6 7
10/7 假⽇班暫停⼀次;特此告知 7/10 Lớp học cuối tuần tạm thời nghỉ 1 buổi; trân trọng thông báo

⼗⽉ 6 8 9 10 11 12 13 14 10/11幼兒園英⽂朗讀⽐賽 English Reading Competition (Kindergarten)


October 7 15 16 17 18 19 20 21 10/17華語⽂競賽周-G3-G7硬筆字⽐賽 17/10 Tuần lễ cuộc thi tiếng Trung ; G3-G7 Cuộc thi viết chữ
10/24 聯絡簿查驗週 24/10 Tuần lễ kiểm tra Sổ liên lạc
8 22 23 24 25 26 27 28
10/24 英⽂詩詞朗誦週 24/10 Cuộc thi đọc thơ Tiếng Anh
10/30 期中評量複習週 30/10 Tuần kiểm tra giữa học kỳ 1
9 29 30 31 1 2 3 4 10/31 萬聖節活動 31/10 Lễ hội Halloween
11/2 -3 ⼀年級英⽂闖關週 2/11-3/11 Trò chơi Trắc nghiệm Lớp 1
11/6-7英⽂ 英⽂期中評量 6/11-7/11 Kiểm tra Tiếng Anh giữa Học kỳ 1
11/9-10期中評量,第⼀天國、⾃;第⼆天數、越
10 5 6 7 8 9 10 11
Kiểm tra giữa HK1.Ngày 1: tiếng Trung, Tự nhiên; Ngày 2: Toán,tiếng Việt
⼗⼀⽉
11/9 幼兒園中⽂朗讀⽐賽 9/11Cuộc thi đọc thơ Tiếng Trung Khối Mầm non
November
11/14 ⼀年級注⾳符號闖關活動 14/11Cuộc thi đọc thơ bằng chú âm của Lớp 1
11 12 13 14 15 16 17 18
11/15 校外教學;課後班暫停⼀次 15/11 Hoạt động Ngoại khóa; các Lớp sau giờ học Tạm thời nghỉ 1 ngày
11/19 台灣⽇活動 19/11 Lễ hội Đài Loan
12 19 20 21 22 23 24 25 11/21 發期中評量成績單 21/11 Phát phiếu đánh giá kết quả thi giữa HK1
11/21 定期作業抽查週 21/11 Tuần kiểm tra Bài tập về nhà định kỳ
13 26 27 28 29 30 1 2 11/27 期末才藝發表報名開始 27/11Đăng ký tham gia cuộc thi tài năng cuối kỳ
12/3 運動會活動 3/12 Lễ hội Thể thao
14 3 4 5 6 7 8 9 12/4 運動會,補假⼀天 4/12 “Lễ hội thể thao” Nghỉ bù 1 ngày
12/6 發寒假活動報名表 6/12 Đăng ký tham gia Trại Đông
15 10 11 12 13 14 15 16
⼗⼆⽉
12/19服裝儀容檢查 19/12 Kiểm tra trang phục & tác phong
December
16 17 18 19 20 21 22 23 12/19寒假活動校內報名結束 19/12 Hạn chót học sinh trong trường đăng ký tham gia Trại Đông
12/22 發新學期課後班調查表 22/12 Phát phiếu đăng ký các Lớp Sau giờ học của HK2
12/25 聖誕節活動 25/12 Lễ hội Giáng sinh
17 24 25 26 27 28 29 30
12/29 新學期課後班調查截⽌⽇ 29/12 Hạn chót đăng ký tham gia các Lớp Sau giờ học của HK2
1/1 元旦放假⼀⽇ Nghỉ Tết Dương lịch 1 ngày
1/2 G1-G7作⽂抽查週;期末評量複習週 2/1 Tuần lễ kiểm tra viết văn; Tuần lễ kiểm tra Cuối HK1
18 31 1 2 3 4 5 6
1/5 發新學期課後班繳費單;暑期營隊繳費單
5/1 Phát phiếu thông báo đóng tiền học phí Ngoài giờ; thông báo đóng tiền Trại Đông
1/8-9 期末評量,第⼀天國、⾃;第⼆天數、越
Kiểm tra cuối HK1, Ngày 1: Tiếng trung, Tự nhiên ;Ngày 2: Toán, Tiếng việt (G3-G7)/Toán (G1-G2)
⼀⽉ 19 7 8 9 10 11 12 13
1/11-12 英⽂期末考週 11/1-12/1 kIểm tra Cuối kỳ Tiếng An
January
1/12 課後班最後⼀天上課 12/1 Ngày cuối cùng kết thúc lớp Sau giờ học
1/16 G2-G7作⽂⽐賽 16/1 G2-G7 Cuộc thi Viết văn
20 14 15 16 17 18 19 20 1/19 發期末成績單 19/1 Phát phiếu đánh giá kết quả thi Cuối HK1
1/19 期末才藝發表 19/1 Cuộc thi tài năng cuối học kỳ
1/23 休業式 (10:25放學). 23/1 Kết thúc học kỳ 1 (10:25 tan trường)
21 21 22 23 24 25 26 27 1/24 寒假開始(1/24-2/18) 24/1 bắt đầu Kỳ nghỉ Đông (24/1-18/2)
1/25-2/2冬令營活動(暫定) Hoạt động Trại Đông ( Dự kiến 25/1-2/2)
⼆⽉ February 18 19 20 21 22 23 24 2/19 第⼆學期開學、正式上課 19/2 Chính thức bắt đầu HK2.

You might also like