DSHV Tot Nghiep Thang 4 2024

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

TEN_KHOA TEN_NGANH MA_HOC_VIENHO TEN LOAI_TN

Khoa Công nghệ Vật liệu Kỹ Thuật Vật Liệu 2070340 Nguyễn Công Tuấn Anh
Khoa Công nghệ Vật liệu Kỹ Thuật Vật Liệu 2171055 Lê Thị Thu Hà
Khoa Công nghệ Vật liệu Kỹ Thuật Vật Liệu 2170184 Trương Tùng Khương
Khoa Công nghệ Vật liệu Kỹ Thuật Vật Liệu 2170185 Nguyễn Thị Mai Ly
Khoa Công nghệ Vật liệu Kỹ Thuật Vật Liệu 2170786 Nguyễn Thị Bích Tuyền
Khoa Công nghệ Vật liệu Kỹ Thuật Vật Liệu 2170784 Trần Tuấn Việt Tùng
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170614 Đỗ Lý Bằng
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170623 Trần Huỳnh Bảo Huy
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2270128 Dương Quang Hào
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170619 Nguyễn Phước Bảo Hậu
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170115 Nguyễn Anh Khoa
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170625 Hoàng Khánh Linh
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170626 Nguyễn Thùy Linh
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170633 Phùng Duy Uyên
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Công Nghiệp 2170616 Nguyễn Thành Đạt
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Cơ Khí 2070311 Nguyễn Văn Dũng
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Cơ Khí 2170099 Nguyễn Hoàng Quang Huy
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Cơ Khí 2070321 Lý Bá Nguyên
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2170593 Huỳnh Trung Dũng
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2070257 Trần Sĩ Lâm
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Cơ Điện Tử 2170598 Cổ Tấn Anh Quân
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Nhiệt 2170769 Lê Chí Bảo
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Nhiệt 2170770 Lương Thị Thu Huyền
Khoa Cơ khí Kỹ Thuật Nhiệt 2070042 Nguyễn Trọng Tín
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Hệ Thống Thông Tin Quản Lý 1970582 Mai Đức Tài
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070089 Huỳnh Gia Bảo
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070091 Bùi Ngọc Can
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 1970381 Thẩm Quốc Dũng
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170066 Nguyễn Hải Dương
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170532 Hồ Minh Hoàng
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170535 Lê Vũ Minh Huy
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 1970589 Nguyễn Xuân Vĩnh Hưng
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070412 Phan Đình Khánh
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070607 Nguyễn Anh Khôi
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070414 Lê Lương Trường Kỳ
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170074 Cao Khắc Ngọc Lân
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070419 Nguyễn Hoài Nam
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170549 Phạm Nguyễn Xuân Nguyên
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070420 Phạm Lê Song Ngân
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070253 Lê Tân Pha
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 1970595 Nguyễn Hoàng Phúc
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170577 Trần Hồ Minh Thông
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2070430 Vũ Phương Thảo
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170570 Trần Thị Thắm
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2170571 Trần Đức Thắng
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 1970601 Trần Văn Xuân
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2270348 Hà Minh Đức
Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính Khoa Học Máy Tính 2171064 Nguyễn Sỹ Đức
Khoa Khoa học ứng dụng Cơ Kỹ Thuật 2270002 Võ Thanh Bình
Khoa Khoa học ứng dụng Toán Ứng Dụng 2170955 Nguyễn Hoàng Hải
Khoa Khoa học ứng dụng Toán Ứng Dụng 2170957 Võ Thị Ánh Loan
Khoa Khoa học ứng dụng Toán Ứng Dụng 2170960 Hồ Thị Thư
Khoa Khoa học ứng dụng Vật Lý Kỹ Thuật 2070383 Lê Văn Chung
Khoa Khoa học ứng dụng Vật Lý Kỹ Thuật 2171030 Huỳnh Võ Anh Hào
Khoa Khoa học ứng dụng Vật Lý Kỹ Thuật 2170966 Nguyễn Thị Yến Nhi
Khoa Khoa học ứng dụng Vật Lý Kỹ Thuật 1970500 Đặng Thiên Tân
Khoa Khoa học ứng dụng Vật Lý Kỹ Thuật 2070394 Phạm Trần Thiên Tú
Khoa Kỹ thuật Giao thông Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực 2170107 Mai Thế Tài
Khoa Kỹ thuật Giao thông Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực 2070260 Phạm Ngọc Đại
Khoa Kỹ thuật Giao thông Kỹ Thuật Hàng Không 2170161 Nguyễn Thanh Hảo
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Sinh Học 2170970 Phạm Hương Giang
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Sinh Học 2070636 Nguyễn Lữ Nguyệt Hằng
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Sinh Học 2170490 Trần Thị Cẩm Thi
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2170492 Đoàn Thị Phương Dung
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2170045 Phan Thanh Duy
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2070081 Nguyễn Thị Dạ Lý Hương
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2170496 Trần Cao Minh Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2070083 Cao Hồ Kim Ngân
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2170498 Lâm Minh Quang
Khoa Kỹ thuật Hóa học Công Nghệ Thực Phẩm 2270015 Lê Minh Thông
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 1970446 Nguyễn Châu Duyên An
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2171062 Huỳnh Thanh Bình Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2270118 Phạm Đăng Cơ
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2171028 Nguyễn Thị Hồng Cẩm Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170990 Trần Thị Châu Giang
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2070647 Nguyễn Ngọc Huy
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170977 Lê Thị Mai Khanh Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170968 Nguyễn Khánh Linh
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 1970647 Lê Văn Lâm
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170747 Trần Nhật Minh
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2270691 Đào Thị Nghĩa
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170749 Trần Thanh Phong
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170996 Vũ Đức Phương
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170170 Nguyễn Ngọc Thiện
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2171001 Lý Minh Thy
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2270014 Nguyễn Huỳnh Hương Thảo
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170980 Nguyễn Lê Phương Thảo Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170173 Trần Ngọc Đoan Trang
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2270223 Huỳnh Ngọc Diễm Trinh Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170174 Nguyễn Hoàng Diễm Trinh
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2170754 Lê Huỳnh Ngọc Trân
Khoa Kỹ thuật Hóa học Kỹ Thuật Hóa Học 2171048 Phan Thị Tường Vy
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý 2070508 Hồ Quốc Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Bản Đồ, Viễn Thám Và Hệ Thống Thông Tin Địa Lý 2070500 Phan Thục Yến
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước 2170774 Nguyễn Thảo Hiền
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170804 Nguyễn Anh Khoa
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170203 Nguyễn Cao Hoàng Long
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170806 Lý Minh Nguyệt
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170809 Nguyễn Hoàng Nhân
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2070516 Nguyễn Thiên Phú
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2270329 Võ Tân Phú
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2070271 Nguyễn Lê Xuân Trường
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2171045 Nguyễn Hữu Tuấn
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170211 Phan Hoàng Tặng
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170220 Lê Thành Vũ
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng 2170798 Đinh Hải Đăng
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Giao Thông 2170827 Đặng Thành Hoàng
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Ngầm 2171043 Lê Thái Trung
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170851 Nguyễn Ngọc Anh
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2070532 Đặng Quốc Bảo
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170856 Nguyễn Thị Ngọc Châu
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2070536 Nguyễn Phước Dư
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2070540 Huỳnh Lê Huy
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970709 Trần Quang Huy
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170869 Võ Thị Bích Huyền
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170865 Nguyễn Trung Hậu
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170872 Thân Trọng Kích
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2070214 Lê Khánh Linh
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170311 Đỗ Duy Linh
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170873 Nguyễn Văn Lộc
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2270224 Phạm Hoàng Nam
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170262 Tăng Mỹ Ngọc
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170880 Trần Khánh Nhân
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2171068 Nguyễn Lê Thiên Phúc
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970722 Trần Lê Hoàng Phúc
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170885 Võ Duy Phước
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170888 Nguyễn Văn Quang
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170891 Nguyễn Phạm Kỳ Quốc
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970729 Nguyễn Thiếp
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970726 Nguyễn Quang Thành
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970733 Phạm Thanh Thùy
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970725 Nguyễn Quang Thắng
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170308 Phạm Văn Tiến
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170905 Dương Anh Trung
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170903 Bùi Nhật Trí
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170902 Nguyễn Trung Tính
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2070571 Bùi Xuân Tự
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 1970736 Bùi Xuân Vinh
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170910 Trần Thiết Văn
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Quản Lý Xây Dựng 2170911 Nguyễn Triệu Vĩ
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Địa kỹ thuật xây dựng 2170506 Đồng Văn Phong Xuat_sac
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Địa kỹ thuật xây dựng 2170508 Nguyễn Ngọc Sơn
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Địa kỹ thuật xây dựng 2171044 Nguyễn Minh Trung
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Địa kỹ thuật xây dựng 2070504 Huỳnh Ngô Anh Văn
Khoa Kỹ thuật Xây dựng Địa kỹ thuật xây dựng 2170988 Nguyễn Như Ý
Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí Kỹ Thuật Dầu Khí 2170635 Đinh Việt Cường
Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí Kỹ Thuật Địa Chất 2170639 Trần Viết Công
Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí Kỹ Thuật Địa Chất 1970411 Đoàn Khắc Phú
Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí Kỹ Thuật Địa Chất 2170132 Hoàng Yến
Khoa Môi trường và Tài nguyên Kỹ Thuật Môi Trường 2170761 Bùi Quang Huy
Khoa Môi trường và Tài nguyên Kỹ Thuật Môi Trường 1970656 Nguyễn Thế Gia Huy
Khoa Môi trường và Tài nguyên Kỹ Thuật Môi Trường 2170765 Hồ Thanh Thuận
Khoa Môi trường và Tài nguyên Kỹ Thuật Môi Trường 2170767 Dương Quốc Vinh
Khoa Môi trường và Tài nguyên Quản Lý Tài Nguyên Và Môi Trường 2070585 Thương Quốc Thịnh
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2270046 Nguyễn Lê Khánh Duy
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170286 Nguyễn Văn Tiến Dũng
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2171065 Đặng Vinh Hiển
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170289 Nguyễn Thái Huy
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070588 Nguyễn Thị Hải
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070592 Trần Việt Đăng Khoa
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070593 Trịnh Xuân Linh
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170291 Nguyễn Xuân Lộc
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170933 Lê Thị Thanh Mai
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2270011 Nguyễn Thị Trúc My
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170294 Nguyễn Đăng Nghĩa
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070064 Trần Vĩnh Nguyên
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070596 Đỗ Thành Nhân
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2171022 Nguyễn Hoàng Phát
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170992 Huỳnh Minh Thuận
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070600 Phương Võ Thành
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070602 Nguyễn Thị Hồng Thịnh
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2170947 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070235 Võ Huy Trường
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2070599 Quách Huỳnh Tân
Khoa Quản lý Công nghiệp Quản Trị Kinh Doanh 2171071 Nguyễn Hoàng Khuê Tú
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Viễn Thông 2171000 Phạm Hoàng Lai
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Viễn Thông 1970668 Phạm Hiển Long
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Viễn Thông 2171046 Nguyễn Nhựt Nam
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 1970638 Bùi Đức An
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 2170709 Phạm Ngọc Hiệu
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 2170710 Lê Trần Quang Huy
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 2170991 Đào Văn Kiên
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 2070627 Cao Huỳnh Phúc
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 2270687 Thái Nguyễn Trung Thành
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự Động Hóa 2070630 Đinh Quang Vũ
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện 2270056 Nguyễn Trường Thiên An
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện 2270322 Nguyễn Hoàng Bảo
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện 2270013 Nguyễn Văn Minh Tâm
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện Tử 2070356 Nguyễn Đức Nam
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện Tử 2170984 Hà Hồng Quân
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện Tử 2171005 Nguyễn Cao Sang
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện Tử 2070624 Nguyễn Hữu Toàn
Khoa Điện - Điện tử Kỹ Thuật Điện Tử 2170700 Nguyễn Đức Anh Trung
Khoa Điện - Điện tử Quản Lý Năng Lượng 2170832 Đỗ Tuấn Anh
Khoa Điện - Điện tử Quản Lý Năng Lượng 1970691 Văn Công Nhật
Khoa Điện - Điện tử Quản Lý Năng Lượng 2070200 Huỳnh Văn Phú

You might also like