Professional Documents
Culture Documents
Key 18
Key 18
Key 18
Khoá học
Hot combo
Sách
Tài liệu
Bản beta
Khoá học của tôi
TN
Trang chủ Danh mục khoá học VIP 90: Ôn là trúng tủ (2024) (PRO 3M) TUẦN SỐ 16 Bài thi online: Bộ đề đoán đặc biệt cho kì thi THPT 2024
- Đề số 18
QUAY VỀ
Câu 1 - 2
A. blame
B. share
C. ban
D. chase
Giải thích:
Cụm từ:
‘be + to blame’: chịu trách nhiệm cho việc gì
Tạm dịch:
Long fishing nets known as 'Walls of Death' are mainly to
blame. (Lưới đánh cá dài được gọi là "Bức tường tử thần" là
thủ phạm chính.)
→ Chọn đáp án A
27.
A. which
B. who
C. where
D. when
Giải thích:
Sử dụng đại từ quan hệ ‘who’ thay thế cho danh từ chỉ người
‘fishermen’.
Tạm dịch:
The nets are used by fishermen operating illegally who want to
increase the size of their catch. (Lưới được sử dụng bởi những
ngư dân đánh bắt bất hợp pháp, những người muốn tăng sản
lượng đánh bắt.)
→ Chọn đáp án B
28.
A. each
B. a little
C. much
D. many
Giải thích:
- each + N đếm được số ít: mỗi
- a little + N không đếm được: một ít
- much + N không đếm được: nhiều
- many + N đếm được số nhiều: nhiều
Ta thấy ‘fish’ là danh từ số nhiều (vì to be chia là are số nhiều),
nên ta dùng ‘many’.
Tạm dịch:
This is a very economical method of fishing, as many fish are
lost or injured when the nets are hauled in. (Đây là một phương
pháp đánh bắt rất ít tốn kém, vì có nhiều cá bị mất mát hoặc bị
thương khi kéo lưới lên.)
→ Chọn đáp án D
3
29.
A. lift
B. boost
C. soar
D. raise
Giải thích:
Cụm từ:
- lift (v): nâng lên
- boost (v): tăng cường, thúc đẩy
- soar (v): tăng vọt
- raise (v): nâng lên → raise awareness: nâng cao nhận thức
Tạm dịch:
Fortunately, there are now a number of charities who are
working to raise awareness of this issue. (May mắn thay, hiện
nay có một số tổ chức từ thiện đang nỗ lực nâng cao nhận thức
về vấn đề này.)
→ Chọn đáp án D
30.
A. but
B. even
C. nor
D. so
Giải thích:
A. but: nhưng
B. even: thậm chí
C. nor: cũng không
D. so: cho nên
Tạm dịch:
Their work is helping the conservation of dolphins, so hopefully
this destruction may soon be stopped. (Nỗ lực của họ đang giúp
bảo tồn cá heo, vì vậy hy vọng sự tàn phá đối với loài cá heo sẽ
sớm chấm dứt.)
→ Chọn đáp án D
1
Câu 31 - 35
Giải thích:
Tiêu đề nào phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Sự thống trị của phương tiện kỹ thuật số
B. Sự biến mất của những lá thư viết tay?
C. Sự trỗi dậy của những lá thư viết tay?
D. Tác động của các thiết bị điện tử
Tạm dịch:
Đoạn văn đề cập đến nguy cơ việc liệu việc viết thư tay có
hoàn toàn biến mất cùng những giá trị mà nó mang lại hay
không.
→ Chọn đáp án B
32. The word abandon in paragraph 1 is closest in
meaning to _______.
A. stop
B. change
C. accept
D. promote
Giải thích:
Từ abandon trong đoạn 1 có nghĩa gần nhất với _______.
A. dừng, ngưng
B. thay đổi
C. chấp nhận
D. thúc đẩy
abandon (v): từ bỏ, bỏ rơi = stop
→ Chọn đáp án A
33. According to paragraph 2, when writing a letter,
______.
A. we feel the pressure to respond immediately
B. we often choose to use lots of emoticons
C. we find it extremely difficult to write thoughtfully
D. we think carefully about how to express our
thoughts
Giải thích:
Theo đoạn 2, khi viết thư tay, ______.
A. chúng ta cảm thấy áp lực phải trả lời ngay lập tức
B. chúng ta thường chọn sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc
C. chúng ta cảm thấy vô cùng khó khăn để viết một cách chu
đáo
D. chúng ta suy nghĩ cẩn thận về cách bày tỏ suy nghĩ của mình
Tạm dịch:
When we handwrite a letter, we write more thoughtfully. When
we receive an email, there is pressure to respond instantly and
we don't always think carefully about how to express our
feelings, often choosing to use emoticons instead. (Khi viết thư
tay, chúng ta suy nghĩ cẩn thận hơn. Khi nhận được email,
chúng ta chịu áp lực phải trả lời ngay lập tức và chúng ta không
phải lúc nào cũng suy nghĩ kỹ về cách thể hiện cảm xúc của
mình, thay vào đó thường chọn sử dụng biểu tượng cảm xúc.)
→ Chọn đáp án D
34. The word one in paragraph 2 refers to ______.
A. style
B. paper
C. trouble
D. letter
Giải thích:
Từ one trong đoạn 2 đề cập đến ______.
A. kiểu
B. giấy
C. rắc rối
D. thư tay
Tạm dịch:
Writing letters may be hard work, but receiving one can be one
of life's greatest pleasures.. (Viết thư tay có thể vất vả, nhưng
nhận được thư lại là một trong những niềm vui lớn nhất của
cuộc sống.)
→ Chọn đáp án D
35. Which of the following is true according to the
passage?
A. Text messages and emails help us to keep a record
of the past.
B. People have been trying to preserve the art of
letter-writing.
C. Writing letters remains popular despite the rise of
digital media.
D. It is predicted that letter-writing will become a
thing of the past soon.
Giải thích:
Điều nào sau đây là đúng theo đoạn văn?
A. Tin nhắn văn bản và email giúp chúng ta lưu giữ quá khứ.
B. Mọi người đã và đang cố gắng bảo tồn nghệ thuật viết thư.
C. Viết thư vẫn phổ biến bất chấp sự gia tăng của phương tiện
truyền thông kỹ thuật số.
D. Người ta dự đoán rằng viết thư sẽ sớm bị lãng quên.
Tạm dịch:
+ Texts and emails allow instant communication but are quickly
deleted, while letters stay around for longer, allowing us to keep
a record of our past. (Tin nhắn và email cho phép giao tiếp tức
thời nhưng nhanh chóng bị xóa, trong khi thư tay tồn tại lâu
hơn, cho phép chúng ta lưu giữ lại quá khứ.)
→ A sai
+ Now, however, with the speed and efficiency of digital media,
the handwritten letter is in serious decline. (Tuy nhiên, hiện nay,
với tốc độ và hiệu quả của phương tiện truyền thông kỹ thuật số,
thư tay đang có nguy cơ giảm sút nghiêm trọng.)
→ C sai
+ So letter-writing may not be ready to die quite yet. (Vì vậy, có
thể việc viết thư tay chưa thể bắt đầu bị biến mất hoàn toàn
ngay được.)
→ D sai
+ However, there are signs that people have been writing more
letters recently. Newspapers have reported a rise in stationery
sales and several internet campaigns have sprung up in an
attempt to save the art of letter-writing. (Tuy nhiên, có dấu hiệu
cho thấy gần đây mọi người viết thư tay nhiều hơn. Báo chí đưa
tin về sự gia tăng doanh số văn phòng phẩm và một số chiến
dịch trên internet đã được phát động nhằm mục đích cứu vãn
nghệ thuật viết thư.)
→ B đúng
→ Chọn đáp án B
Câu 36 - 38
Câu 39 - 41