Professional Documents
Culture Documents
Cụm từ đơn đặt hàng Tiếng Anh
Cụm từ đơn đặt hàng Tiếng Anh
Chúng tôi muốn được đặt sản phẩm... của Quý công We are pleased to place an order with your company for
ty. ...
Trang trọng, rất lịch sự
Chúng tôi muốn được đặt mua một sản phẩm. We would like to place an order.
Trang trọng, lịch sự
Đính kèm trong thư này là đơn đặt hàng của công ty Enclosed is our firm order for…
chúng tôi cho...
Trang trọng, lịch sự
Ông/bà có thể tìm thấy đơn đặt hàng của chúng tôi Enclosed you will find our order.
đính kèm tại đây.
Trang trọng, lịch sự
Với nhu cầu thường xuyên sử dụng..., chúng tôi We have a steady demand for…, and so would like to
muốn tiến hành đặt... order…
Trang trọng, lịch sự
Sau đây chúng tôi muốn tiến hành đặt... We herewith place our order for…
Trang trọng, thẳng thắn
Mong Quý công ty có thể xem xét đơn đặt... với Would you be able to accept and order for…at a price
giá... một... of…per...?
Trang trọng, rất thẳng thắn
Chúng tôi rất mong nhận được xác nhận đặt hàng We look forward to your confirmation. Please confirm
thành công từ phía công ty ông/bà. Vui lòng xác in writing.
nhận qua văn bản viết.
Trang trọng, lịch sự
Trang 1 19.07.2018
Giao tiếp kinh doanh
Đơn đặt hàng
Tiếng Việt
Trang 2 19.07.2018
Giao tiếp kinh doanh
Đơn đặt hàng
Tiếng Anh
Ông/bà vui lòng gửi xác nhận ngày chuyển hàng và Could you please confirm the dispatch date and price by
giá qua fax. fax?
Trang trọng, lịch sự
Đơn hàng của ông/bà sẽ được xử lý sớm nhất có Your order will be processed as quickly as possible.
thể.
Trang trọng, rất lịch sự
Đơn hàng của ông/bà đang được xử lý. Chúng tôi Your order is being processed, and we expect to have the
dự tính đơn hàng sẽ sẵn sàng để được chuyển tới order ready for shipment before…
ông bà trước...
Trang trọng, lịch sự
Như đã thỏa thuận bằng lời, chúng tôi xin gửi hợp In accordance with our verbal agreements, we are
đồng cho ông/bà ký. sending you the contract for your signature.
Trang trọng, trực tiếp
Chúng tôi xin đính kèm hai bản của hợp đồng. Enclosed you will find two copies of the contract.
Trang trọng, trực tiếp
Vui lòng gửi lại cho chúng tôi bản hợp đồng có chữ Please return a signed copy of the contract no later than
ký trong vòng 10 ngày sau khi nhận được. 10 days of the receipt date.
Trang trọng, trực tiếp
Chúng tôi xin xác nhận đơn đặt hàng của quý khách. We hereby confirm your order.
Trang trọng, lịch sự
Chúng tôi xin xác nhận đơn đặt hàng bằng lời nói This is to confirm our verbal order dated…
hôm...
Trang trọng, thẳng thắn
Chúng tôi chấp nhận điều khoản thanh toán và xin We accept your terms of payment and confirm that the
xác nhận rằng việc thanh toán sẽ được thực hiện qua payment will be made by irrevocable letter of credit /
thư tín dụng/ lệnh chuyển tiền quốc tế (IMO)/ international money order (IMO) / bank transfer.
chuyển khoản ngân hàng không thể hủy ngang.
Trang trọng, thẳng thắn
Trang 3 19.07.2018
Giao tiếp kinh doanh
Đơn đặt hàng
Chúng tôi đã nhận được fax của ông/bà và xin xác We have just received your fax and can confirm the
nhận đơn hàng như trong fax. order as stated.
Trang trọng, trực tiếp
Chúng tôi xin đặt hàng với điều kiện hàng phải We are placing this trial order on the condition that the
được giao trước... delivery is made before…
Trang trọng, thẳng thắn
Đơn hàng của quý khách sẽ được giao trong vòng... Your goods will be dispatched
ngày/tuần/tháng. within…days/weeks/months.
Trang trọng, thẳng thắn
Liệu chúng tôi có thể tăng số lượng hàng từ... lên... Would it be possible to increase our order from…to…
Trang trọng, lịch sự
Liệu chúng tôi có thể hoãn đơn hàng đến... Would it be possible to delay the order until…
Trang trọng, lịch sự
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi Unfortunately, we must inform you that we are not able
không thể giao hàng cho tới... to deliver the goods until…
Trang trọng, lịch sự
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn hàng sẽ We regret to inform you that this order will not be ready
không được chuẩn bị kịp để giao vào ngày mai. for dispatch tomorrow.
Trang trọng, lịch sự
Trang 4 19.07.2018
Giao tiếp kinh doanh
Đơn đặt hàng
Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi đã We are sorry to inform you that we have already placed
đặt hàng của công ty khác. the order elsewhere.
Trang trọng, rất lịch sự
Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn Unfortunately these articles are no longer available/are
nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn out of stock, so we will have to cancel your order.
hàng của quý khách.
Trang trọng, lịch sự
Rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi không thể Unfortunately your conditions are not competitive
chấp nhận đơn hàng do điều kiện bên ông/bà đưa ra enough for the order to be viable.
chưa đáp ứng được yêu cầu của chúng tôi.
Trang trọng, lịch sự
Rất tiếc rằng chúng tôi không thể chấp nhận đơn Unfortunately we cannot accept your offer because…
hàng vì...
Trang trọng, lịch sự
Chúng tôi muốn hủy đơn hàng số... We would like to cancel our order. The order number
is...
Trang trọng, thẳng thắn
Chúng tôi bắt buộc phải hủy đơn đặt hàng vì... We are forced to cancel our order due to...
Trang trọng, thẳng thắn
Do bên ông/bà không thể đưa ra mức giá thấp hơn, Since you are not willing to offer us a lower rate, we
chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi sẽ regret to inform you that we are unable to place an order
không đặt hàng của bên ông/bà. with you.
Trang trọng, rất thẳng thắn
Chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc We see no other alternative but to cancel our order for…
hủy đơn đặt...
Trang trọng, rất thẳng thắn
Trang 5 19.07.2018
Powered by TCPDF (www.tcpdf.org)