Professional Documents
Culture Documents
Warehouse Steel Door - B
Warehouse Steel Door - B
Warehouse Steel Door - B
Mô tả/ Description:
Đệ trình bản vẽ cửa thép nhà kho, nhà điện nước, nhà rác / Warehouse, Mep house, Bin Center steel door shop
drawing Submission
Hồ sơ tham chiếu/ Reference document: Bản vẽ thiết kế xây dựng/ Design construction drawing
– Drawing no. SLPBM-A-01-501, SLPBM-A-04-100
STT/ Vật liệu/ Nhà sản xuất/ Xuất xứ/ Phạm vi áp dụng/ Ghi chú/
No Material Manufacturer Original Application case Notes
Trang 1/1
BẢN VẼ SHOPDRAWING
HẠNG MỤC: CỬA THÉP AN TOÀN
ĐỊA ĐIỂM : LÔ B, KCN BÌNH MINH, XÃ MỸ HÒA, TX. BÌNH MINH, TỈNH VĨNH LONG
NHÀ THẦU PHỤ : CÔNG TY CP SẢN XUẤT XÂY DỰNG DŨNG TIẾN DOORS
DRAWING LIST
D1 D01 D01
Vị trí/ Location: Warehouse Vị trí/ Location: MEP house Vị trí/ Location: Waste house
WASTE HOUSE
Số lượng/ Quantity: 10 bộ / 10 set Số lượng/ Quantity: 05 bộ / 05 set Số lượng/ Quantity: 02 bộ / 02 set
WAREHOUSE
Kích thước ô chờ/ Opening size: 1200x2200 Kích thước ô chờ/ Opening size: 1900x2400 Kích thước ô chờ/ Opening size: 1800x2200
MEP HOUSE
Kích thước cửa/ Door size: 1190x2190 Kích thước cửa/ Door size: 1890x2390 Kích thước cửa/ Door size: 1790x2190
BÊN NGOÀI BÊN NGOÀI
OUTSIDE OUTSIDE
BÊN NGOÀI / OUTSIDE BÊN NGOÀI / OUTSIDE
WAREHOUSE WAREHOUSE
F
NHÀ KHO KHE CO GIÃN NHÀ KHO KHE CO GIÃN
FFL -1.100 FFL +0.000
FFL +0.000 EXPANSION JOINT FFL +0.000 EXPANSION JOINT
RL +2.800 RL +3.900
RL +3.900 RL +3.900
FFL -1.100
RL +2.800
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
FFL +0.000
D1 RL +3.900 D1
K
1200 1200
F
WAREHOUSE WAREHOUSE
KHE CO GIÃN
NHÀ KHO NHÀ KHO
FFL -1.100
FFL +0.000 FFL +0.000
RL +2.800
RL +3.900 RL +3.900
E
1200 1200
D1
A
FFL +0.000
D1 F2
RL +3.900
FFL -1.100
RL +2.800
12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22
A
110
Tay co thủy lực
Nẹp che
gắn nổi - YALE
35
135
Ø25
174
Vít bắn tôn M5x60
36
174
Tem NSX
3
Thép gia cường
282
Vị trí gắn bản lề
5
200 Bản lề lá inox
127
105x40x3mm trên khung được
YALE (4 cái/bộ)
173
Silicon gia cố tấm thép
651
35
Kính cường lực
173
40x170x3mm
50
APOLO A500
dày 8mm
127
3
Ron cao su
670
600
35
B giảm chấn
595
595
Các lỗ bắt vít liên
2190
652
Khung thép kết, có 4 lỗ cho 1
35
dày 1.2mm Nẹp kính dày 1.2mm
2190
34
THANH THOÁT HIỂM ĐƠN
Vị trí bắt vít là thép
Silicon hình C 250
127
BÊN TRONG BÊN NGOÀI
530
INSIDE OUTSIDE
595
2190
1200
595
Kính cường lực
652
1000
dày 8mm
35
127
Doorsill inox
127
145
100
FFL Giấy tổ ong
(2 mặt)
Honeycomb paper
145
5 5 KT 105x40x3mm (1 vị trí)
Ngạch cửa inox 304
35 1110 35 dày 1.2mm
1190
595 595
FFL
4
8
CỬA THÉP AN TOÀN
5
1190
5 35 1110 35 5
1190
BÊN TRONG BÊN TRONG
BÊN NGOÀI INSIDE INSIDE
OUTSIDE MỞ TRÁI / OPEN LEFT MỞ PHẢI / OPEN RIGHT
THÔNG SỐ KT:
** Kích thước hoàn thiện cửa sai số cho phép: ±2mm đối với khung bao, cánh MẶT CẮT CẠNH B-B
SỐ LƯỢNG 05 BỘ SỐ LƯỢNG 05 BỘ
** Kích thước được duyệt như trên là kích thước sản xuất hàng loạt TỶ LỆ 4:1 QUANTITY 05 SET QUANTITY 05 SET
5
1900 1900
1900
D01
FFL +0.950
GENERATOR
PHÒNG MÁY PHÁT ĐIỆN
3
PUMP ROOM
PHÒNG BƠM
1900
1900
D01 D01
2
LỖ CHỜ ỐNG HỒI 400x400
BỆ ĐỠ 1300Lx750Wx200H
A B C
35
135
174
42
Silicon Thép gia cường vị
174
Tem NSX APOLO A500 trí liên kết bulong
3
Bản lề lá inox 105x40x3mm
127
5
YALE (8 cái/bộ) Vị trí gắn bản lề
khoan lỗ Ø12
trên khung được
35
173
50
173
gia cố tấm thép
718
40x170x3mm
3
127
Ron cao su
Nẹp che ngăn khói
Ø25
Tole áo dày
0.8mm cả 2
695
mặt Các lỗ bắt bulong
695
liên kết, có 4 lỗ
Bộ khóa phân thể YALE
cho 1 cạnh khung
bao gồm:
2390
đứng. Vị trí bắt
718
2390
- Thân khóa
2344
127
INSIDE bê tông
2390
695
695
Khung thép
Chốt âm inox dày 1.2mm
1000
719
phía dưới - YALE
Doorsill inox
127
127
Giấy tổ ong
304 dày 1.2mm
FFL Honeycomb paper
145
8
100
145
5
1890 KT 105x40x3mm (2 vị trí)
4
8
MÃ CỬA: D01, KT 1890x2390mm MẶT CẮT CẠNH A-A
565 760 565
TỶ LỆ 1:1 TỶ LỆ 4:1
1890
902 902
1890
750
LV
2000
D01
7000
1500
F1.5 -0.900
2000
D01
LV
750
4000
A B
A
35
Tem NSX
3
Vít bắn tôn M5x60
135
174
42
100
652
174
Thép gia cường
5
105x40x3mm Vị trí gắn bản lề
Bản lề lá inox
127
YALE (8 cái/bộ) Silicon trên khung được
173
35
gia cố tấm thép
50
APOLO A500
651
173
40x170x3mm
20
3
127
45°
Ø25
50
B
100
20
595
600
Các lỗ bắt vít liên
Bộ khóa phân thể YALE CHI TIẾT LÁ
2190
kết, có 4 lỗ cho 1
652
gồm: LOUVER cạnh khung đứng.
2190
2144
1004
- Tay nắm gạt Vị trí bắt vít là thép 34
100
127
- Ruột khóa
Louver thép
2190
dày 0.8mm
Cánh bằng thép hộp
595
100
50x100x1.4mm
600
652
1000
127
127
FFL
145
100
145
4
840
100
5 6
5
852 852 Thép gia cường tại vị trí bắt
35 35
1790
bulong liên kết cho cạnh ngang
KT 105x40x3mm (2 vị trí)
CỬA THÉP LOUVER
MÃ CỬA: D01, KT 1790x2190mm FFL
2
TỶ LỆ 1:1
535 720 535
8
1790
BÊN TRONG MẶT CẮT CẠNH A-A
Khung thép dày CHI TIẾT KHUNG
INSIDE TỶ LỆ 4:1 Bề dày 3mm
1.2mm, sơn tĩnh điện TỶ LỆ 1:1
hoàn thiện 1 màu Lưới chắn côn trùng inox 304, Thickness 3mm
đường kính sợi 0.5 - 1mm, kích
Cánh bằng thép hộp thước ô (mắt lưới) 1.8mm vuông. Ron cao su 50
50x100x1.4mm Louver thép
giảm chấn
dày 0.8mm Thép gia cường
105x40x2mm
D01
Vị trí/ Location: Waste house
110
5 35 852 852 35 5
1790
BÊN TRONG
INSIDE
BÊN TRONG / INSIDE
THÔNG SỐ KT: MẶT CẮT CẠNH B-B
** Kích thước hoàn thiện cửa sai số cho phép: ±2mm đối với khung bao, cánh
TỶ LỆ 4:1 SỐ LƯỢNG 02 BỘ
** Kích thước được duyệt như trên là kích thước sản xuất hàng loạt QUANTITY 02 SET
NOTE OWNER PROJECT NAME CM-CS GENERAL CONTRACTOR Item Date
GHI CHÚ CHỦ ĐẦU TƯ TÊN DỰ ÁN QLXD-TVGS TỔNG THẦU THI CÔNG Hạng mục STEEL DOOR / CỬA THÉP Thời gian 12/22
No. Description Date Approved Approved Project manager Drawing title Drawing No
Thời gian LÊ ĐÌNH SANG
Stt Mô tả Phê duyệt Phê duyệt Giám đốc dự án Tên bản vẽ Số hiệu
SLP PARK BINH MINH Site manager NGUYỄN HOÀNG TRINH DETAILS OF STEEL LOUVER DOUBLE LEAF SLP-MG-SD-009
SLP PARK BÌNH MINH Chỉ huy trưởng DOORS - D01
SLP PARK BINH MINH COMPANY LIMITED BUREAU VERITAS VIET NAM LTD UC PHAT CONSTRUCTION SERVICES TRADING CO.,LTD
Draw PHẠM TRỌNG HỮU CHI TIẾT CỬA THÉP LOUVER 2 CÁNH - D01 Revision
CÔNG TY TNHH SLP PARK BÌNH MINH CÔNG TY TNHH BUREAU VERITAS VIET NAM CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG ỨC PHÁT Người vẽ Hiệu chỉnh
00