Professional Documents
Culture Documents
KẾT QUẢ THI GIỮA KỲI I KHỐI 7
KẾT QUẢ THI GIỮA KỲI I KHỐI 7
4.75 5 3 22.5 7C
21 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 19/04/2011
22 Nguyễn Trường Giang 11/11/2011 5.5 4.5 2 22 7C
23 Nguyễn Trung Anh 13/10/2011 4.5 4.75 3.5 22 7C
24 Nguyễn Mạnh Long 19/12/2011 3.75 5.5 3 21.5 7C
25 Nguyễn Mạnh Khôi 07/10/2011 4.25 5.5 2 21.5 7C
26 Đỗ Minh Đức 26/09/2009 5 5 1 21 7C
27 Tạ Minh Hiếu 25/05/2011 4.25 5 2 20.5 7C
28 Tạ Đức Anh 15/10/2011 3.25 4.75 3.75 19.75 7C
29 Ngô Quang Đăng 31/08/2011 4.5 3.75 3 19.5 7C
30 Nguyễn Hải Đăng 31/05/2011 3 5.5 2 19 7C
31 Trần Văn Trường 19/06/2011 2.75 5.5 2 18.5 7C
32 Đỗ Quốc Hưng 18/09/2011 3.75 4.5 2 18.5 7C
33 Nguyễn Tường Vi 24/04/2011 2.5 4.5 3 17 7C
34 Nguyễn Minh Lập 19/04/2011 3 3.5 4 17 7C
35 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2011 2 4.25 3 15.5 7C
36 Nguyễn Hoài Nam 03/07/2011 1.75 5.25 1.25 15.25 7C
37 Nguyễn Tuấn Hưng 28/05/2011 3.5 3.5 1 15 7C
38 Nguyễn Bích Ngọc 31/01/2011 1 5 2 14 7C
39 Nguyễn Anh Đức 25/07/2011 0.5 3.5 2 10 7C
40 Nguyễn Minh Tiến 20/08/2011 2 2.5 0 7 7C
41 Nguyễn Quang Huy 29/07/2011 2 2.5 1 7 7C
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 7D
Lớp
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Mạnh Quốc 12/08/2011 8.75 7.5 4.75 37.25 7A
2 Trịnh Đình Đăng Dương 08/02/2011 5.75 6 6.75 30.25 7A
3 Trần Thị Ngọc Lan 27/10/2011 6.5 8 5 34 7C
4 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/11/2011 7.5 7.5 6.5 36.5 7B
5 Trần Kim Hậu 08/01/2011 8.75 7.5 5.5 38 7B
6 Nguyễn Minh Công 08/02/2011 6.5 7.5 4 32 7B
7 Nguyễn Duy Nghĩa 14/09/2011 7.25 5.5 5.75 31.25 7A
8 Nguyễn Tuấn Vũ 18/03/2011 6.75 8 7 36.5 7A
9 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2011 9 5.25 3.75 32.25 7B
10 Nguyễn Minh Cương 12/06/2011 7 5.5 2.5 27.5 7C
11 Lê Danh Nam 15/08/2011 7.5 6.5 28 7D
12 Nguyễn Kim Ngân 06/07/2011 7.5 6.5 6.5 34.5 7B
13 Đỗ Tường Vy 29/08/2011 5.5 6.5 1.25 33.25 7D
14 Nguyễn Hải Nam 22/11/2011 9.5 7 6.5 39.5 7A
15 Đỗ Thùy Lan Hương 14/09/2011 7.5 5 2 27 7C
16 Nguyễn Văn Long 15/06/2011 7.5 7.5 4.25 34.25 7D
17 Nguyễn Thế Duy 26/04/2011 7.5 5 4 29 7A
18 Hoàng Bảo Long 15/04/2011 8.5 6 6 35 7B
19 Dương Quốc Khánh 05/09/2011 4.75 8 5.75 31.25 7B
20 Trần Minh Dương 05/02/2011 7.5 6 6 33 7E
21 Nguyễn Mạnh Quân 20/11/2011 5.25 5.5 21.5 7B
22 Nguyễn Minh Anh 15/10/2011 5.25 7.5 4.5 30 7A
23 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/12/2011 6.25 7.5 6.75 34.25 7B
24 Đỗ Tuấn Hưng 07/12/2011 7 7 4 32 7C
25 Phong Ngọc Khánh Linh 06/03/2011 6.75 7.5 5 33.5 7A
26 Nguyễn Minh Vương 04/09/2011 7.75 7 3.5 33 7B
27 Dương Gia Huy 05/07/2011 7.75 8 5.5 37 7A
28 Nguyễn Hải Anh 13/02/2011 6.5 7.5 3 31 7B
29 Đôn Thị Thu Hương 16/09/2011 5.75 7 5 30.5 7B
30 Nguyễn Thu Nguyệt 12/09/2011 7.25 7 3.5 32 7A
Người lập
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Anh Tuấn 28/11/2011 7.5 6.5 2.5 30.5 7C
2 Dương Ngọc Ánh 16/09/2011 6 5.25 3.5 26 7D
3 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/10/2011 7 6.25 4 30.5 7D
4 Nguyễn Văn Thành 16/06/2011 7 5.75 4.5 30 7B
5 Nguyễn Nam Hải 15/01/2011 5.75 6.25 5.75 32.25 7C
6 Lê Nguyễn Khánh Quân 24/05/2011 7 7 2.75 30.75 7E
7 Lê Thị Minh Châu 19/11/2011 6 6 4.5 28.5 7E
8 Nguyễn Minh Đăng 10/04/2011 6.75 5.75 4.25 27.75 7C
9 Nguyễn Minh Hiếu 25/01/2011 6 4.75 3.75 25.25 7D
10 Nguyễn Thị Phương Anh 13/10/2011 6 5.5 3 26 7A
11 Nguyễn Phương Linh 04/08/2011 6 7 3.25 29.25 7C
12 Nguyễn Thị Hoài Anh 30/09/2011 5.25 6.25 3.25 26.75 7C
13 Vũ Đức Hòa 31/12/2011 5.5 6.5 2.75 26.75 7A
14 Chu Thị Quỳnh Chi 09/09/2011 6.25 6.5 3 28.5 7B
15 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 29/06/2011 7 7 4 32 7B
16 Nguyễn Hoài An 13/09/2011 6.5 5.75 4.25 28.75 7B
17 Trần Thanh Hà 29/10/2010 6.25 6.75 2.75 28.75 7C
18 Lê Xuân Quyết 07/10/2011 5.5 6.25 5.5 29 7B
19 Đỗ Tiến Bảo 23/09/2011 5.75 7 4.75 30.25 7B
20 Nguyễn Thanh Thảo 23/04/2011 5.25 3.75 4 22 7A
21 Lê Danh Tùng 15/01/2011 6.75 6.75 3.75 30.75 7D
22 Nguyễn Đức Sáng 25/11/2011 7 7 5 33 7B
23 Nguyễn Đức Tuấn 08/04/2011 7 6 4 30 7B
24 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/11/2011 6.5 6 3.5 28.5 7B
25 Nguyễn Thanh Nghị 04/04/2011 5.5 7 4.75 29.75 7A
26 Nguyễn Thành Lộc 03/06/2011 6 4.5 2.75 23.75 7D
27 Nguyễn Viết Tuấn Vỹ 22/01/2011 5.5 6.5 3.5 27.5 7E
28 Dương Thùy Trang 15/11/2011 7 6.75 3.5 31 7B
29 Lê Gia Hân 16/09/2011 7 7 4.75 32.75 7D
30 Đỗ Tiến Đạt 15/08/2011 6.5 5.25 3.75 27.25 7E
Người lập
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Lưu Hiểu Khánh 29/12/2011 7.5 7.25 3.25 32.75 7B
2 Trần Minh Anh 20/10/2011 7.5 7.5 3.25 33.25 7B
3 Lưu Hương Giang 02/10/2011 7.25 7 3.75 32.25 7B
4 Nguyễn Văn Nhất 24/10/2011 5.5 7 5 30 7B
5 Nguyễn Ngọc Khánh 06/09/2011 8 7 5 35 7B
6 Nguyễn Bảo Vy 04/03/2011 5.5 7.5 2 28 7A
7 Vũ Duy Hưng 01/11/2011 3.75 5.5 3.25 21.75 7D
8 Vũ Nhật Minh 10/06/2011 6.5 5 4 27 7D
9 Đỗ Hà My 05/10/2010 4.5 6 3 24.5 7E
10 Nguyễn Gia Bảo 09/10/2011 4.75 7.5 3.5 28 7E
11 Phạm Phương Linh 08/05/2011 7.75 7.5 2 32.5 7E
12 Nguyễn Thế Anh 02/10/2011 8 7 3.5 33.5 7B
13 Vũ Bảo Nam 28/07/2011 3.75 7 3.75 25.25 7E
14 Đỗ Phương Thảo 06/01/2011 5.25 7 0.5 25 7C
15 Nguyễn Trường Giang 11/11/2011 5.5 4.5 2 22 7C
16 Nguyễn Anh Thư 01/10/2011 5.5 6.5 2.5 26.5 7D
17 Nguyễn Quốc Huy 10/01/2011 4.75 5 4.25 23.75 7A
18 Nguyễn Như Linh 21/10/2011 6.75 8 4.75 34.25 7B
19 Nguyễn Quỳnh Chi 12/02/2011 6 6.5 4 29 7C
20 Trần Anh Dương 18/11/2011 5.75 7 1.75 27.25 7D
21 Đỗ Thu Phương 27/10/2011 5.75 7.5 3.25 29.75 7C
22 Đặng Thị Minh Thùy 02/12/2011 5.5 7.5 3.75 29.75 7B
23 Nguyễn Văn Tiến 24/11/2011 5.75 6 2.75 26.75 7D
24 Nguyễn Đức Nghĩa 13/11/2011 6 6.5 6 31 7D
25 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2011 6.5 3.5 4 24 7E
26 Nguyễn Thu Hiền 26/02/2011 7 6.5 3.25 30.25 7E
27 Nguyễn Thị Hoa 28/09/2011 8 6.5 4 33 7B
28 Nguyễn Khánh Ly 28/01/2011 5.75 8 4 31.5 7A
29 Nguyễn Phương Vi 30/12/2011 4.75 6.25 3 25 7C
30 Nguyễn Công Vinh 21/01/2011 4.25 6.5 4.75 26.25 7C
Người lập
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Lê Duy Tài 21/12/2011 3.5 5.75 4.5 23 7B
2 Hà Thị Tuyết Sương 04/08/2011 3.5 5.25 3.5 21 7D
3 Đỗ Minh Đức 26/09/2009 5 5 1 21 7C
4 Nguyễn Duy Anh 10/06/2011 3.75 6 0.75 20.25 7E
5 Nguyễn Trung Anh 13/10/2011 4.5 4.75 3.5 22 7C
6 Nguyễn Hoàng Yến 13/09/2011 4.75 6.5 3.75 26.25 7B
7 Nguyễn Thành Nam 27/01/2011 5.75 4.25 4.5 24.5 7C
8 Đỗ Phương Hiếu 04/11/2011 4.5 6 3.75 24.75 7C
9 Ngô Gia Bảo 22/01/2011 4.75 5.75 5.5 26.5 7B
10 Nguyễn Thị Tường Vy 18/05/2011 4.75 5.5 5.25 25.75 7B
11 Nguyễn Công Toàn 06/07/2011 4.5 5 5.75 24.75 7B
12 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2011 4 5.75 2.75 22.25 7E
13 Nguyễn Thắm Ngọc Hà 08/06/2011 4.75 5 3.25 22.75 7E
14 Vũ Dũng Sơn Toàn 28/12/2010 2 5.75 2.25 24.25 7E
15 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 17/10/2011 5.25 5.5 6.25 27.75 7D
16 Trần Minh Quân 18/06/2011 5.75 6 2.5 26 7E
17 Vũ Việt Anh 09/07/2011 4.7 5 2.25 21.65 7B
18 Ngô Quang Đăng 31/08/2011 4.5 3.75 3 19.5 7C
19 Nguyễn Tường Vi 24/04/2011 2.5 4.5 3 17 7C
20 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2011 2 4.25 3 15.5 7C
21 Phan Ngọc Lâm 19/02/2011 6.25 6.75 2.75 19.75 7E
22 Nguyễn Hoài Nam 03/07/2011 1.75 5.25 1.25 15.25 7C
23 Nguyễn Thị Trà My 12/12/2011 4.75 6.5 6 28.5 7E
24 Nguyễn Bạch Dương 07/03/2011 3.5 4.5 2.75 18.75 7E
25 Nguyễn Tuấn Anh 24/10/2011 4.25 5 0.5 19 7E
26 Nguyễn Đăng Duy Anh 15/12/2011 3 5 2 18 7D
27 Nguyễn Cao Phong 30/07/2011 2.25 4.75 0.5 14.5 7D
28 Nguyễn Mạnh Long 19/12/2011 3.75 5.5 3 21.5 7C
29 Đào Quốc Huy 07/01/2011 3.5 5.5 3 21 7D
30 Tạ Đức Anh 15/10/2011 3.25 4.75 3.75 19.75 7C
Người lập
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Lê Minh Thư 12/02/2011 3 5.5 2 19 7E
2 Nguyễn Trí Hải 17/10/2011 2.75 7 2 21.5 7E
3 Tạ Minh Hiếu 25/05/2011 4.25 5 2 20.5 7C
4 Đỗ Đinh Ngọc Khánh 01/09/2011 6 6.5 4 29 7E
5 Nguyễn Mạnh Khôi 07/10/2011 4.25 5.5 2 21.5 7C
6 Nguyễn Viết Tiến Trường 11/03/2011 3.75 6.5 2 22.5 7E
7 Nguyễn Thành Hưng 25/08/2011 2 6.5 2 19 7D
8 Nguyễn Tú Liên 04/08/2011 2.75 7 2 21.5 7E
9 Nguyễn Thị Hải Vân 21/02/2011 2.5 6.5 2 20 7E
10 Hoàng Văn Lập 24/02/2011 3.5 5 2 18.5 7D
11 Tạ Gia Bảo 27/09/2011 3.25 7 3 23.5 7C
12 Nguyễn Hiền Lương 23/02/2011 3.75 6.25 2 22 7E
13 Nguyễn Duy Đức 15/10/2011 2.5 3.5 2 18 7D
14 Nguyễn Danh Thái 08/06/2011 4.5 3.5 3 19 7D
15 Nguyễn Thị Thảo Yến 16/12/2011 3.5 6.25 4 24 7D
16 Nguyễn Minh Quân 27/11/2010 3.75 5.75 2 19 7D
17 Trần Văn Trường 19/06/2011 2.75 5.5 2 18.5 7C
18 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/12/2010 1 4.5 2 13 7D
19 Đỗ Quốc Anh 02/02/2011 3.5 6 2 21 7B
20 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/2011 2.25 3.5 3 14.5 7E
21 Nguyễn Bích Ngọc 31/01/2011 1 5 2 14 7C
22 Đỗ Thanh Sơn 8/2/2010 1.25 6.25 3 18 7E
23 Nguyễn Hải Đăng 31/05/2011 3 5.5 2 19 7C
24 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/12/2011 3.25 7 2 25.5 7C
25 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 19/04/2011 4.75 5 3 22.5 7C
26 Nguyễn Văn Sơn 02/06/2011 2.5 4 2 15 7D
Người lập
STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Thanh Tùng 25/07/2011 1.5 5.5 1 15 7D
2 Nguyễn Minh Lập 19/04/2011 3 3.5 4 17 7C
3 Ngô Đức Chính 27/02/2011 3 5 2 18 7E
4 Đỗ Quốc Hưng 18/09/2011 3.75 4.5 2 18.5 7C
5 Nguyễn Tuấn Hưng 28/05/2011 3.5 3.5 1 15 7C
6 Tô Vũ Đình Khiêm 18/04/2011 2.75 4 1 14.5 7E
7 Nguyễn Dương Thùy Chi 07/12/2011 4.25 5 2 20.5 7D
8 Nguyễn Đăng Hải 07/06/2011 2.5 3.5 2 14 7D
9 Nguyễn Anh Đức 17/10/2011 0.75 3 3 11.5 7E
10 Nguyễn Đăng Long 16/02/2011 1.25 2.75 3 11 7E
11 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/04/2011 0.5 2.75 2 2 7E
12 Hoàng Anh Lộc 24/09/2011 2 3.5 2 13 7E
13 Nguyễn Minh Tiến 20/08/2011 2 2.5 0 7 7C
14 Nguyễn Châu Anh 06/10/2011 1 3 2 10 7D
15 Đàm Yến Nhi 16/06/2011 1.25 3.5 3 12.5 7D
16 Đỗ Quân Huy 23/09/2011 1.5 2.5 1 9 7E
17 Nguyễn Dương Tùng 15/03/2011 2.5 4 2 15 7D
18 Nguyễn Quang Huy 29/07/2011 2 2.5 1 7 7C
19 Lã Duy Long 10/03/2011 0.5 2 2 7 7E
20 Hoàng Công Sơn 16/06/2011 4.75 5 2 21.5 7D
21 Nguyễn Minh Khôi 15/11/2011 1.75 2.5 3 11.5 7D
22 Đào Quang Tuấn 1.5 5 2 15 7E
23 Nguyễn Duy Tùng 01/04/2011 3.25 5.5 4 21.5 7E
24 Nguyễn Văn Tiến 17/08/2010 1.75 2.5 2 10.5 7D
25 Nguyễn Anh Đức 25/07/2011 0.5 3.5 2 10 7C
26 Nguyễn Anh Tuấn 09/09/2011 3.75 4 2 17.5 7D
Người lập