Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 22

TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 7A


TT Họ tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng
1 Hoàng Khánh Ngọc 18/01/2011 8.25 8 8.75 41.25
2 Hoàng Thị Phương 10/08/2011 8.25 8 8.75 41.25
3 Phạm Mai Anh 17/04/2011 8 8 8.5 40.5
4 Nghiêm Thị Ngọc Anh 10/11/2011 8.25 8.5 6.5 40
5 Đỗ Phương Linh 27/06/2011 7.5 7.75 9.25 39.75
6 Nguyễn Chiến Thắng 30/11/2011 9 7.5 6.5 39.5
7 Nguyễn Hải Nam 22/11/2011 9.5 7 6.5 39.5
8 Nguyễn Thị Trâm Anh 09/08/2011 7.25 8 8 38.5
9 Lê Anh Tuấn 24/01/2011 7.75 7.5 7 37.5
10 Nguyễn Thảo Ly 03/07/2011 7.5 7.5 7.5 37.5
11 Nguyễn Mạnh Quốc 12/08/2011 8.75 7.5 4.75 37.25
12 Dương Gia Huy 05/07/2011 7.75 8 5.5 37
13 Nguyễn Mỹ Anh 18/08/2011 7 7.75 7.25 36.75
14 Nguyễn Tuấn Vũ 18/03/2011 6.75 8 7 36.5
15 Nguyễn Ngọc Anh 25/11/2011 6.25 8 7.75 36.25
16 Nguyễn Dung Nhi 15/09/2011 6.75 7 8.75 36.25
17 Nguyễn Quỳnh Anh 10/06/2011 6.25 7.5 8.5 36
18 Nguyễn Lê Hoàng Minh 21/09/2011 7 6.75 8.25 35.75
19 Nguyễn Tấn Tài 03/02/2011 7.5 6.5 7.5 35.5
20 Đỗ Tiến Dũng 09/02/2011 8.75 6 5.5 35
21 Lê Ánh Thương 22/04/2011 7 7 7 35
22 Đỗ Khôi Nguyên 26/02/2011 7.5 6.5 6.5 34.5
23 Phong Ngọc Khánh Linh 06/03/2011 6.75 7.5 5 33.5
24 Nguyễn Thị Mai Trang 30/08/2011 6 7.5 5.75 32.75
25 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/2011 6.75 6.5 5.75 32.25
26 Nguyễn Thu Nguyệt 12/09/2011 7.25 7 3.5 32
27 Nguyễn Khánh Ly 28/01/2011 5.75 8 4 31.5
28 Nguyễn Duy Nghĩa 14/09/2011 7.25 5.5 5.75 31.25
29 Nguyễn Trần Tiến 01/08/2011 6.25 5.5 6.75 30.25
30 Trịnh Đình Đăng Dương 08/02/2011 5.75 6 6.75 30.25
31 Nguyễn Minh Anh 15/10/2011 5.25 7.5 4.5 30
32 Nguyễn Thanh Nghị 04/04/2011 5.5 7 4.75 29.75
33 Ngô Thảo Vy 16/06/2011 7.5 5.25 4 29.5
34 Nguyễn Thị Phương Anh 01/04/2011 5 7 5.25 29.25
35 Nguyễn Thế Duy 26/04/2011 7.5 5 4 29
36 Nguyễn Bảo Vy 04/03/2011 5.5 7.5 2 28
37 Vũ Đức Hòa 31/12/2011 5.5 6.5 2.75 26.75
38 Nguyễn Thị Phương Anh 13/10/2011 6 5.5 3 26
39 Nguyễn Quốc Huy 10/01/2011 4.75 5 4.25 23.75
40 Nguyễn Thanh Thảo 23/04/2011 5.25 3.75 4 22
A
Lớp
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
7A
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 7B

TT Họ tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng Lớp


1 Trần Kim Hậu 08/01/2011 8.75 7.5 5.5 38 7B
2 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/11/2011 7.5 7.5 6.5 36.5 7B
3 Ngô Trần Tuấn Minh 30/08/2011 7.5 7 7 36 7B
4 Nguyễn Lê Trà Giang 14/10/2011 6.5 7.5 7.25 35.25 7B
5 Hoàng Bảo Long 15/04/2011 8.5 6 6 35 7B
6 Nguyễn Ngọc Khánh 06/09/2011 8 7 5 35 7B
7 Ngô Hân Nhi 10/08/2011 6.75 7.5 6 34.5 7B
8 Nguyễn Kim Ngân 06/07/2011 7.5 6.5 6.5 34.5 7B
9 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/12/2011 6.25 7.5 6.75 34.25 7B
10 Nguyễn Như Linh 21/10/2011 6.75 8 4.75 34.25 7B
11 Nguyễn Thế Anh 02/10/2011 8 7 3.5 33.5 7B
12 Trần Minh Anh 20/10/2011 7.5 7.5 3.25 33.25 7B
13 Nguyễn Minh Vương 04/09/2011 7.75 7 3.5 33 7B
14 Nguyễn Đức Sáng 25/11/2011 7 7 5 33 7B
15 Nguyễn Thị Hoa 28/09/2011 8 6.5 4 33 7B
16 Lưu Hiểu Khánh 29/12/2011 7.5 7.25 3.25 32.75 7B
17 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2011 9 5.25 3.75 32.25 7B
18 Lưu Hương Giang 02/10/2011 7.25 7 3.75 32.25 7B
19 Nguyễn Minh Công 08/02/2011 6.5 7.5 4 32 7B
20 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 29/06/2011 7 7 4 32 7B
21 Dương Quốc Khánh 05/09/2011 4.75 8 5.75 31.25 7B
22 Nguyễn Hải Anh 13/02/2011 6.5 7.5 3 31 7B
23 Dương Thùy Trang 15/11/2011 7 6.75 3.5 31 7B
24 Đôn Thị Thu Hương 16/09/2011 5.75 7 5 30.5 7B
25 Nguyễn Triệu Vy 23/12/2011 6.25 7 3.75 30.25 7B
26 Đỗ Tiến Bảo 23/09/2011 5.75 7 4.75 30.25 7B
27 Nguyễn Văn Thành 16/06/2011 7 5.75 4.5 30 7B
28 Nguyễn Đức Tuấn 08/04/2011 7 6 4 30 7B
29 Nguyễn Văn Nhất 24/10/2011 5.5 7 5 30 7B
30 Đặng Thị Minh Thùy 02/12/2011 5.5 7.5 3.75 29.75 7B
31 Lê Xuân Quyết 07/10/2011 5.5 6.25 5.5 29 7B
32 Nguyễn Hoài An 13/09/2011 6.5 5.75 4.25 28.75 7B
33 Chu Thị Quỳnh Chi 09/09/2011 6.25 6.5 3 28.5 7B
34 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/11/2011 6.5 6 3.5 28.5 7B
35 Ngô Gia Bảo 22/01/2011 4.75 5.75 5.5 26.5 7B
36 Nguyễn Hoàng Yến 13/09/2011 4.75 6.5 3.75 26.25 7B
37 Nguyễn Thị Tường Vy 18/05/2011 4.75 5.5 5.25 25.75 7B
38 Nguyễn Công Toàn 06/07/2011 4.5 5 5.75 24.75 7B
39 Nguyễn Lê Duy Tài 21/12/2011 3.5 5.75 4.5 23 7B
40 Vũ Việt Anh 09/07/2011 4.7 5 2.25 21.65 7B
41 Nguyễn Mạnh Quân 20/11/2011 5.25 5.5 21.5 7B
42 Đỗ Quốc Anh 02/02/2011 3.5 6 2 21 7B
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 7C

TT Họ tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng Lớp


1 Trần Thị Ngọc Lan 27/10/2011 6.5 8 5 34 7C
2 Nguyễn Nam Hải 15/01/2011 5.75 6.25 5.75 32.25 7C
3 Đỗ Tuấn Hưng 07/12/2011 7 7 4 32 7C
4 Phạm Văn Long 18/02/2011 7 5.75 6.25 31.75 7C
5 Nguyễn Anh Tuấn 28/11/2011 7.5 6.5 2.5 30.5 7C
6 Đỗ Thu Phương 27/10/2011 5.75 7.5 3.25 29.75 7C
7 Nguyễn Phương Linh 04/08/2011 6 7 3.25 29.25 7C
8 Nguyễn Quỳnh Chi 12/02/2011 6 6.5 4 29 7C
9 Trần Thanh Hà 29/10/2010 6.25 6.75 2.75 28.75 7C
10 Nguyễn Minh Đăng 10/04/2011 6.75 5.75 4.25 27.75 7C
11 Nguyễn Minh Cương 12/06/2011 7 5.5 2.5 27.5 7C
12 Đỗ Thùy Lan Hương 14/09/2011 7.5 5 2 27 7C
13 Nguyễn Thị Hoài Anh 30/09/2011 5.25 6.25 3.25 26.75 7C
14 Nguyễn Công Vinh 21/01/2011 4.25 6.5 4.75 26.25 7C
15 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/12/2011 3.25 7 2 25.5 7C
16 Đỗ Phương Thảo 06/01/2011 5.25 7 0.5 25 7C
17 Nguyễn Phương Vi 30/12/2011 4.75 6.25 3 25 7C
18 Đỗ Phương Hiếu 04/11/2011 4.5 6 3.75 24.75 7C
19 Nguyễn Thành Nam 27/01/2011 5.75 4.25 4.5 24.5 7C
20 Tạ Gia Bảo 27/09/2011 3.25 7 3 23.5 7C

4.75 5 3 22.5 7C
21 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 19/04/2011
22 Nguyễn Trường Giang 11/11/2011 5.5 4.5 2 22 7C
23 Nguyễn Trung Anh 13/10/2011 4.5 4.75 3.5 22 7C
24 Nguyễn Mạnh Long 19/12/2011 3.75 5.5 3 21.5 7C
25 Nguyễn Mạnh Khôi 07/10/2011 4.25 5.5 2 21.5 7C
26 Đỗ Minh Đức 26/09/2009 5 5 1 21 7C
27 Tạ Minh Hiếu 25/05/2011 4.25 5 2 20.5 7C
28 Tạ Đức Anh 15/10/2011 3.25 4.75 3.75 19.75 7C
29 Ngô Quang Đăng 31/08/2011 4.5 3.75 3 19.5 7C
30 Nguyễn Hải Đăng 31/05/2011 3 5.5 2 19 7C
31 Trần Văn Trường 19/06/2011 2.75 5.5 2 18.5 7C
32 Đỗ Quốc Hưng 18/09/2011 3.75 4.5 2 18.5 7C
33 Nguyễn Tường Vi 24/04/2011 2.5 4.5 3 17 7C
34 Nguyễn Minh Lập 19/04/2011 3 3.5 4 17 7C
35 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2011 2 4.25 3 15.5 7C
36 Nguyễn Hoài Nam 03/07/2011 1.75 5.25 1.25 15.25 7C
37 Nguyễn Tuấn Hưng 28/05/2011 3.5 3.5 1 15 7C
38 Nguyễn Bích Ngọc 31/01/2011 1 5 2 14 7C
39 Nguyễn Anh Đức 25/07/2011 0.5 3.5 2 10 7C
40 Nguyễn Minh Tiến 20/08/2011 2 2.5 0 7 7C
41 Nguyễn Quang Huy 29/07/2011 2 2.5 1 7 7C
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 7D

TT Họ tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng Lớp


1 Nguyễn Văn Long 15/06/2011 7.5 7.5 4.25 34.25 7D
2 Đỗ Tường Vy 29/08/2011 5.5 6.5 1.25 33.25 7D
3 Lê Gia Hân 16/09/2011 7 7 4.75 32.75 7D
4 Nguyễn Đức Nghĩa 13/11/2011 6 6.5 6 31 7D
5 Lê Danh Tùng 15/01/2011 6.75 6.75 3.75 30.75 7D
6 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/10/2011 7 6.25 4 30.5 7D
7 Nguyễn Thị Anh Thư 19/10/2011 6.5 6.25 2.5 28 7D
8 Lê Danh Nam 15/08/2011 7.5 6.5 28 7D
9 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 17/10/2011 5.25 5.5 6.25 27.75 7D
10 Trần Anh Dương 18/11/2011 5.75 7 1.75 27.25 7D
11 Vũ Nhật Minh 10/06/2011 6.5 5 4 27 7D
12 Nguyễn Văn Tiến 24/11/2011 5.75 6 2.75 26.75 7D
13 Nguyễn Anh Thư 01/10/2011 5.5 6.5 2.5 26.5 7D
14 Dương Ngọc Ánh 16/09/2011 6 5.25 3.5 26 7D
15 Nguyễn Minh Hiếu 25/01/2011 6 4.75 3.75 25.25 7D
16 Nguyễn Thị Thảo Yến 16/12/2011 3.5 6.25 4 24 7D
17 Nguyễn Thành Lộc 03/06/2011 6 4.5 2.75 23.75 7D
18 Vũ Duy Hưng 01/11/2011 3.75 5.5 3.25 21.75 7D
19 Hoàng Công Sơn 16/06/2011 4.75 5 2 21.5 7D
20 Hà Thị Tuyết Sương 04/08/2011 3.5 5.25 3.5 21 7D
21 Đào Quốc Huy 07/01/2011 3.5 5.5 3 21 7D
22 Nguyễn Dương Thùy Chi 07/12/2011 4.25 5 2 20.5 7D
23 Nguyễn Thành Hưng 25/08/2011 2 6.5 2 19 7D
24 Nguyễn Danh Thái 08/06/2011 4.5 3.5 3 19 7D
25 Nguyễn Minh Quân 27/11/2010 3.75 5.75 2 19 7D
26 Hoàng Văn Lập 24/02/2011 3.5 5 2 18.5 7D
27 Nguyễn Đăng Duy Anh 15/12/2011 3 5 2 18 7D
28 Nguyễn Duy Đức 15/10/2011 2.5 3.5 2 18 7D
29 Nguyễn Anh Tuấn 09/09/2011 3.75 4 2 17.5 7D
30 Nguyễn Văn Sơn 02/06/2011 2.5 4 2 15 7D
31 Nguyễn Thanh Tùng 25/07/2011 1.5 5.5 1 15 7D
32 Nguyễn Dương Tùng 15/03/2011 2.5 4 2 15 7D
33 Nguyễn Cao Phong 30/07/2011 2.25 4.75 0.5 14.5 7D
34 Nguyễn Đăng Hải 07/06/2011 2.5 3.5 2 14 7D
35 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/12/2010 1 4.5 2 13 7D
36 Đàm Yến Nhi 16/06/2011 1.25 3.5 3 12.5 7D
37 Nguyễn Minh Khôi 15/11/2011 1.75 2.5 3 11.5 7D
38 Nguyễn Văn Tiến 17/08/2010 1.75 2.5 2 10.5 7D
39 Nguyễn Châu Anh 06/10/2011 1 3 2 10 7D
40 Nguyễn Minh Khôi 15/11/2011 0 0 0 0 7D
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
KẾT QUẢ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 7E

TT Họ tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng


1 Trần Minh Dương 05/02/2011 7.5 6 6 33
2 Phạm Phương Linh 08/05/2011 7.75 7.5 2 32.5
3 Lê Thị Yến Nhi 24/07/2011 6 6.25 7 31.5
4 Lê Nguyễn Khánh Quân 24/05/2011 7 7 2.75 30.75
5 Nguyễn Thu Hiền 26/02/2011 7 6.5 3.25 30.25
6 Đỗ Đinh Ngọc Khánh 01/09/2011 6 6.5 4 29
7 Lê Thị Minh Châu 19/11/2011 6 6 4.5 28.5
8 Nguyễn Thị Trà My 12/12/2011 4.75 6.5 6 28.5
9 Nguyễn Gia Bảo 09/10/2011 4.75 7.5 3.5 28
10 Nguyễn Viết Tuấn Vỹ 22/01/2011 5.5 6.5 3.5 27.5
11 Đỗ Tiến Đạt 15/08/2011 6.5 5.25 3.75 27.25
12 Trần Minh Quân 18/06/2011 5.75 6 2.5 26
13 Vũ Bảo Nam 28/07/2011 3.75 7 3.75 25.25
14 Đỗ Hà My 05/10/2010 4.5 6 3 24.5
15 Vũ Dũng Sơn Toàn 28/12/2010 2 5.75 2.25 24.25
16 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2011 6.5 3.5 4 24
17 Nguyễn Thắm Ngọc Hà 08/06/2011 4.75 5 3.25 22.75
18 Nguyễn Viết Tiến Trường 11/03/2011 3.75 6.5 2 22.5
19 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2011 4 5.75 2.75 22.25
20 Nguyễn Hiền Lương 23/02/2011 3.75 6.25 2 22
21 Nguyễn Trí Hải 17/10/2011 2.75 7 2 21.5
22 Nguyễn Tú Liên 04/08/2011 2.75 7 2 21.5
23 Nguyễn Duy Tùng 01/04/2011 3.25 5.5 4 21.5
24 Nguyễn Duy Anh 10/06/2011 3.75 6 0.75 20.25
25 Nguyễn Thị Hải Vân 21/02/2011 2.5 6.5 2 20
26 Phan Ngọc Lâm 19/02/2011 6.25 6.75 2.75 19.75
27 Nguyễn Tuấn Anh 24/10/2011 4.25 5 0.5 19
28 Lê Minh Thư 12/02/2011 3 5.5 2 19
29 Nguyễn Bạch Dương 07/03/2011 3.5 4.5 2.75 18.75
30 Đỗ Thanh Sơn 8/2/2010 1.25 6.25 3 18
31 Ngô Đức Chính 27/02/2011 3 5 2 18
32 Đào Quang Tuấn 1.5 5 2 15
33 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/2011 2.25 3.5 3 14.5
34 Tô Vũ Đình Khiêm 18/04/2011 2.75 4 1 14.5
35 Hoàng Anh Lộc 24/09/2011 2 3.5 2 13
36 Nguyễn Anh Đức 17/10/2011 0.75 3 3 11.5
37 Nguyễn Đăng Long 16/02/2011 1.25 2.75 3 11
38 Đỗ Quân Huy 23/09/2011 1.5 2.5 1 9
39 Lã Duy Long 10/03/2011 0.5 2 2 7
40 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/04/2011 0.5 2.75 2 2
E

Lớp
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
7E
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 01-7A

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp

1 Hoàng Khánh Ngọc 18/01/2011 8.25 8 8.75 41.25 7A


2 Nguyễn Ngọc Anh 25/11/2011 6.25 8 7.75 36.25 7A
3 Nguyễn Quỳnh Anh 10/06/2011 6.25 7.5 8.5 36 7A
4 Phạm Mai Anh 17/04/2011 8 8 8.5 40.5 7A
5 Nguyễn Mỹ Anh 18/08/2011 7 7.75 7.25 36.75 7A
6 Nghiêm Thị Ngọc Anh 10/11/2011 8.25 8.5 6.5 40 7A
7 Đỗ Phương Linh 27/06/2011 7.5 7.75 9.25 39.75 7A
8 Nguyễn Chiến Thắng 30/11/2011 9 7.5 6.5 39.5 7A
9 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/2011 6.75 6.5 5.75 32.25 7A
10 Nguyễn Thị Trâm Anh 09/08/2011 7.25 8 8 38.5 7A
11 Đỗ Tiến Dũng 09/02/2011 8.75 6 5.5 35 7A
12 Nguyễn Lê Hoàng Minh 21/09/2011 7 6.75 8.25 35.75 7A
13 Đỗ Khôi Nguyên 26/02/2011 7.5 6.5 6.5 34.5 7A
14 Nguyễn Triệu Vy 23/12/2011 6.25 7 3.75 30.25 7B
15 Nguyễn Dung Nhi 15/09/2011 6.75 7 8.75 36.25 7A
16 Hoàng Thị Phương 10/08/2011 8.25 8 8.75 41.25 7A
17 Nguyễn Thị Phương Anh 01/04/2011 5 7 5.25 29.25 7A
18 Nguyễn Thị Mai Trang 30/08/2011 6 7.5 5.75 32.75 7A
19 Ngô Thảo Vy 16/06/2011 7.5 5.25 4 29.5 7A
20 Lê Ánh Thương 22/04/2011 7 7 7 35 7A
21 Nguyễn Lê Trà Giang 14/10/2011 6.5 7.5 7.25 35.25 7B
22 Ngô Hân Nhi 10/08/2011 6.75 7.5 6 34.5 7B
23 Ngô Trần Tuấn Minh 30/08/2011 7.5 7 7 36 7B
24 Nguyễn Thị Anh Thư 19/10/2011 6.5 6.25 2.5 28 7D
25 Nguyễn Tấn Tài 03/02/2011 7.5 6.5 7.5 35.5 7A
26 Nguyễn Trần Tiến 01/08/2011 6.25 5.5 6.75 30.25 7A
27 Phạm Văn Long 18/02/2011 7 5.75 6.25 31.75 7C
28 Lê Anh Tuấn 24/01/2011 7.75 7.5 7 37.5 7A
29 Nguyễn Thảo Ly 03/07/2011 7.5 7.5 7.5 37.5 7A
30 Lê Thị Yến Nhi 24/07/2011 6 6.25 7 31.5 7E
Người lập

Nguyễn Xuân Quân


TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 02-7B

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Mạnh Quốc 12/08/2011 8.75 7.5 4.75 37.25 7A
2 Trịnh Đình Đăng Dương 08/02/2011 5.75 6 6.75 30.25 7A
3 Trần Thị Ngọc Lan 27/10/2011 6.5 8 5 34 7C
4 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/11/2011 7.5 7.5 6.5 36.5 7B
5 Trần Kim Hậu 08/01/2011 8.75 7.5 5.5 38 7B
6 Nguyễn Minh Công 08/02/2011 6.5 7.5 4 32 7B
7 Nguyễn Duy Nghĩa 14/09/2011 7.25 5.5 5.75 31.25 7A
8 Nguyễn Tuấn Vũ 18/03/2011 6.75 8 7 36.5 7A
9 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2011 9 5.25 3.75 32.25 7B
10 Nguyễn Minh Cương 12/06/2011 7 5.5 2.5 27.5 7C
11 Lê Danh Nam 15/08/2011 7.5 6.5 28 7D
12 Nguyễn Kim Ngân 06/07/2011 7.5 6.5 6.5 34.5 7B
13 Đỗ Tường Vy 29/08/2011 5.5 6.5 1.25 33.25 7D
14 Nguyễn Hải Nam 22/11/2011 9.5 7 6.5 39.5 7A
15 Đỗ Thùy Lan Hương 14/09/2011 7.5 5 2 27 7C
16 Nguyễn Văn Long 15/06/2011 7.5 7.5 4.25 34.25 7D
17 Nguyễn Thế Duy 26/04/2011 7.5 5 4 29 7A
18 Hoàng Bảo Long 15/04/2011 8.5 6 6 35 7B
19 Dương Quốc Khánh 05/09/2011 4.75 8 5.75 31.25 7B
20 Trần Minh Dương 05/02/2011 7.5 6 6 33 7E
21 Nguyễn Mạnh Quân 20/11/2011 5.25 5.5 21.5 7B
22 Nguyễn Minh Anh 15/10/2011 5.25 7.5 4.5 30 7A
23 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/12/2011 6.25 7.5 6.75 34.25 7B
24 Đỗ Tuấn Hưng 07/12/2011 7 7 4 32 7C
25 Phong Ngọc Khánh Linh 06/03/2011 6.75 7.5 5 33.5 7A
26 Nguyễn Minh Vương 04/09/2011 7.75 7 3.5 33 7B
27 Dương Gia Huy 05/07/2011 7.75 8 5.5 37 7A
28 Nguyễn Hải Anh 13/02/2011 6.5 7.5 3 31 7B
29 Đôn Thị Thu Hương 16/09/2011 5.75 7 5 30.5 7B
30 Nguyễn Thu Nguyệt 12/09/2011 7.25 7 3.5 32 7A

Người lập

Nguyễn Xuân Quân


TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 03-7C

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Anh Tuấn 28/11/2011 7.5 6.5 2.5 30.5 7C
2 Dương Ngọc Ánh 16/09/2011 6 5.25 3.5 26 7D
3 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/10/2011 7 6.25 4 30.5 7D
4 Nguyễn Văn Thành 16/06/2011 7 5.75 4.5 30 7B
5 Nguyễn Nam Hải 15/01/2011 5.75 6.25 5.75 32.25 7C
6 Lê Nguyễn Khánh Quân 24/05/2011 7 7 2.75 30.75 7E
7 Lê Thị Minh Châu 19/11/2011 6 6 4.5 28.5 7E
8 Nguyễn Minh Đăng 10/04/2011 6.75 5.75 4.25 27.75 7C
9 Nguyễn Minh Hiếu 25/01/2011 6 4.75 3.75 25.25 7D
10 Nguyễn Thị Phương Anh 13/10/2011 6 5.5 3 26 7A
11 Nguyễn Phương Linh 04/08/2011 6 7 3.25 29.25 7C
12 Nguyễn Thị Hoài Anh 30/09/2011 5.25 6.25 3.25 26.75 7C
13 Vũ Đức Hòa 31/12/2011 5.5 6.5 2.75 26.75 7A
14 Chu Thị Quỳnh Chi 09/09/2011 6.25 6.5 3 28.5 7B
15 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 29/06/2011 7 7 4 32 7B
16 Nguyễn Hoài An 13/09/2011 6.5 5.75 4.25 28.75 7B
17 Trần Thanh Hà 29/10/2010 6.25 6.75 2.75 28.75 7C
18 Lê Xuân Quyết 07/10/2011 5.5 6.25 5.5 29 7B
19 Đỗ Tiến Bảo 23/09/2011 5.75 7 4.75 30.25 7B
20 Nguyễn Thanh Thảo 23/04/2011 5.25 3.75 4 22 7A
21 Lê Danh Tùng 15/01/2011 6.75 6.75 3.75 30.75 7D
22 Nguyễn Đức Sáng 25/11/2011 7 7 5 33 7B
23 Nguyễn Đức Tuấn 08/04/2011 7 6 4 30 7B
24 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/11/2011 6.5 6 3.5 28.5 7B
25 Nguyễn Thanh Nghị 04/04/2011 5.5 7 4.75 29.75 7A
26 Nguyễn Thành Lộc 03/06/2011 6 4.5 2.75 23.75 7D
27 Nguyễn Viết Tuấn Vỹ 22/01/2011 5.5 6.5 3.5 27.5 7E
28 Dương Thùy Trang 15/11/2011 7 6.75 3.5 31 7B
29 Lê Gia Hân 16/09/2011 7 7 4.75 32.75 7D
30 Đỗ Tiến Đạt 15/08/2011 6.5 5.25 3.75 27.25 7E

Người lập

Nguyễn Xuân Quân


TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 04-7D

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Lưu Hiểu Khánh 29/12/2011 7.5 7.25 3.25 32.75 7B
2 Trần Minh Anh 20/10/2011 7.5 7.5 3.25 33.25 7B
3 Lưu Hương Giang 02/10/2011 7.25 7 3.75 32.25 7B
4 Nguyễn Văn Nhất 24/10/2011 5.5 7 5 30 7B
5 Nguyễn Ngọc Khánh 06/09/2011 8 7 5 35 7B
6 Nguyễn Bảo Vy 04/03/2011 5.5 7.5 2 28 7A
7 Vũ Duy Hưng 01/11/2011 3.75 5.5 3.25 21.75 7D
8 Vũ Nhật Minh 10/06/2011 6.5 5 4 27 7D
9 Đỗ Hà My 05/10/2010 4.5 6 3 24.5 7E
10 Nguyễn Gia Bảo 09/10/2011 4.75 7.5 3.5 28 7E
11 Phạm Phương Linh 08/05/2011 7.75 7.5 2 32.5 7E
12 Nguyễn Thế Anh 02/10/2011 8 7 3.5 33.5 7B
13 Vũ Bảo Nam 28/07/2011 3.75 7 3.75 25.25 7E
14 Đỗ Phương Thảo 06/01/2011 5.25 7 0.5 25 7C
15 Nguyễn Trường Giang 11/11/2011 5.5 4.5 2 22 7C
16 Nguyễn Anh Thư 01/10/2011 5.5 6.5 2.5 26.5 7D
17 Nguyễn Quốc Huy 10/01/2011 4.75 5 4.25 23.75 7A
18 Nguyễn Như Linh 21/10/2011 6.75 8 4.75 34.25 7B
19 Nguyễn Quỳnh Chi 12/02/2011 6 6.5 4 29 7C
20 Trần Anh Dương 18/11/2011 5.75 7 1.75 27.25 7D
21 Đỗ Thu Phương 27/10/2011 5.75 7.5 3.25 29.75 7C
22 Đặng Thị Minh Thùy 02/12/2011 5.5 7.5 3.75 29.75 7B
23 Nguyễn Văn Tiến 24/11/2011 5.75 6 2.75 26.75 7D
24 Nguyễn Đức Nghĩa 13/11/2011 6 6.5 6 31 7D
25 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2011 6.5 3.5 4 24 7E
26 Nguyễn Thu Hiền 26/02/2011 7 6.5 3.25 30.25 7E
27 Nguyễn Thị Hoa 28/09/2011 8 6.5 4 33 7B
28 Nguyễn Khánh Ly 28/01/2011 5.75 8 4 31.5 7A
29 Nguyễn Phương Vi 30/12/2011 4.75 6.25 3 25 7C
30 Nguyễn Công Vinh 21/01/2011 4.25 6.5 4.75 26.25 7C

Người lập

Nguyễn Xuân Quân


TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 05-7E

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Lê Duy Tài 21/12/2011 3.5 5.75 4.5 23 7B
2 Hà Thị Tuyết Sương 04/08/2011 3.5 5.25 3.5 21 7D
3 Đỗ Minh Đức 26/09/2009 5 5 1 21 7C
4 Nguyễn Duy Anh 10/06/2011 3.75 6 0.75 20.25 7E
5 Nguyễn Trung Anh 13/10/2011 4.5 4.75 3.5 22 7C
6 Nguyễn Hoàng Yến 13/09/2011 4.75 6.5 3.75 26.25 7B
7 Nguyễn Thành Nam 27/01/2011 5.75 4.25 4.5 24.5 7C
8 Đỗ Phương Hiếu 04/11/2011 4.5 6 3.75 24.75 7C
9 Ngô Gia Bảo 22/01/2011 4.75 5.75 5.5 26.5 7B
10 Nguyễn Thị Tường Vy 18/05/2011 4.75 5.5 5.25 25.75 7B
11 Nguyễn Công Toàn 06/07/2011 4.5 5 5.75 24.75 7B
12 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2011 4 5.75 2.75 22.25 7E
13 Nguyễn Thắm Ngọc Hà 08/06/2011 4.75 5 3.25 22.75 7E
14 Vũ Dũng Sơn Toàn 28/12/2010 2 5.75 2.25 24.25 7E
15 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 17/10/2011 5.25 5.5 6.25 27.75 7D
16 Trần Minh Quân 18/06/2011 5.75 6 2.5 26 7E
17 Vũ Việt Anh 09/07/2011 4.7 5 2.25 21.65 7B
18 Ngô Quang Đăng 31/08/2011 4.5 3.75 3 19.5 7C
19 Nguyễn Tường Vi 24/04/2011 2.5 4.5 3 17 7C
20 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2011 2 4.25 3 15.5 7C
21 Phan Ngọc Lâm 19/02/2011 6.25 6.75 2.75 19.75 7E
22 Nguyễn Hoài Nam 03/07/2011 1.75 5.25 1.25 15.25 7C
23 Nguyễn Thị Trà My 12/12/2011 4.75 6.5 6 28.5 7E
24 Nguyễn Bạch Dương 07/03/2011 3.5 4.5 2.75 18.75 7E
25 Nguyễn Tuấn Anh 24/10/2011 4.25 5 0.5 19 7E
26 Nguyễn Đăng Duy Anh 15/12/2011 3 5 2 18 7D
27 Nguyễn Cao Phong 30/07/2011 2.25 4.75 0.5 14.5 7D
28 Nguyễn Mạnh Long 19/12/2011 3.75 5.5 3 21.5 7C
29 Đào Quốc Huy 07/01/2011 3.5 5.5 3 21 7D
30 Tạ Đức Anh 15/10/2011 3.25 4.75 3.75 19.75 7C

Người lập

Nguyễn Xuân Quân


TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 06-P.SINH

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Lê Minh Thư 12/02/2011 3 5.5 2 19 7E
2 Nguyễn Trí Hải 17/10/2011 2.75 7 2 21.5 7E
3 Tạ Minh Hiếu 25/05/2011 4.25 5 2 20.5 7C
4 Đỗ Đinh Ngọc Khánh 01/09/2011 6 6.5 4 29 7E
5 Nguyễn Mạnh Khôi 07/10/2011 4.25 5.5 2 21.5 7C
6 Nguyễn Viết Tiến Trường 11/03/2011 3.75 6.5 2 22.5 7E
7 Nguyễn Thành Hưng 25/08/2011 2 6.5 2 19 7D
8 Nguyễn Tú Liên 04/08/2011 2.75 7 2 21.5 7E
9 Nguyễn Thị Hải Vân 21/02/2011 2.5 6.5 2 20 7E
10 Hoàng Văn Lập 24/02/2011 3.5 5 2 18.5 7D
11 Tạ Gia Bảo 27/09/2011 3.25 7 3 23.5 7C
12 Nguyễn Hiền Lương 23/02/2011 3.75 6.25 2 22 7E
13 Nguyễn Duy Đức 15/10/2011 2.5 3.5 2 18 7D
14 Nguyễn Danh Thái 08/06/2011 4.5 3.5 3 19 7D
15 Nguyễn Thị Thảo Yến 16/12/2011 3.5 6.25 4 24 7D
16 Nguyễn Minh Quân 27/11/2010 3.75 5.75 2 19 7D
17 Trần Văn Trường 19/06/2011 2.75 5.5 2 18.5 7C
18 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/12/2010 1 4.5 2 13 7D
19 Đỗ Quốc Anh 02/02/2011 3.5 6 2 21 7B
20 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/2011 2.25 3.5 3 14.5 7E
21 Nguyễn Bích Ngọc 31/01/2011 1 5 2 14 7C
22 Đỗ Thanh Sơn 8/2/2010 1.25 6.25 3 18 7E
23 Nguyễn Hải Đăng 31/05/2011 3 5.5 2 19 7C
24 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/12/2011 3.25 7 2 25.5 7C
25 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 19/04/2011 4.75 5 3 22.5 7C
26 Nguyễn Văn Sơn 02/06/2011 2.5 4 2 15 7D

Người lập

Nguyễn Xuân Quân


DANH SÁCH PHÒNG THI GIỮA KỲ II PHÒNG SỐ: 07-P.LÝ

STT Họ Và Tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng điểm Lớp
1 Nguyễn Thanh Tùng 25/07/2011 1.5 5.5 1 15 7D
2 Nguyễn Minh Lập 19/04/2011 3 3.5 4 17 7C
3 Ngô Đức Chính 27/02/2011 3 5 2 18 7E
4 Đỗ Quốc Hưng 18/09/2011 3.75 4.5 2 18.5 7C
5 Nguyễn Tuấn Hưng 28/05/2011 3.5 3.5 1 15 7C
6 Tô Vũ Đình Khiêm 18/04/2011 2.75 4 1 14.5 7E
7 Nguyễn Dương Thùy Chi 07/12/2011 4.25 5 2 20.5 7D
8 Nguyễn Đăng Hải 07/06/2011 2.5 3.5 2 14 7D
9 Nguyễn Anh Đức 17/10/2011 0.75 3 3 11.5 7E
10 Nguyễn Đăng Long 16/02/2011 1.25 2.75 3 11 7E
11 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/04/2011 0.5 2.75 2 2 7E
12 Hoàng Anh Lộc 24/09/2011 2 3.5 2 13 7E
13 Nguyễn Minh Tiến 20/08/2011 2 2.5 0 7 7C
14 Nguyễn Châu Anh 06/10/2011 1 3 2 10 7D
15 Đàm Yến Nhi 16/06/2011 1.25 3.5 3 12.5 7D
16 Đỗ Quân Huy 23/09/2011 1.5 2.5 1 9 7E
17 Nguyễn Dương Tùng 15/03/2011 2.5 4 2 15 7D
18 Nguyễn Quang Huy 29/07/2011 2 2.5 1 7 7C
19 Lã Duy Long 10/03/2011 0.5 2 2 7 7E
20 Hoàng Công Sơn 16/06/2011 4.75 5 2 21.5 7D
21 Nguyễn Minh Khôi 15/11/2011 1.75 2.5 3 11.5 7D
22 Đào Quang Tuấn 1.5 5 2 15 7E
23 Nguyễn Duy Tùng 01/04/2011 3.25 5.5 4 21.5 7E
24 Nguyễn Văn Tiến 17/08/2010 1.75 2.5 2 10.5 7D
25 Nguyễn Anh Đức 25/07/2011 0.5 3.5 2 10 7C
26 Nguyễn Anh Tuấn 09/09/2011 3.75 4 2 17.5 7D

Người lập

Nguyễn Xuân Quân


TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ
TRƯỜNG THCS HỒNG KỲ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA KỲ II KHỐI 7


TT Họ tên Ngày sinh Toán Văn Anh Tổng Lớp
1 Hoàng Khánh Ngọc 18/01/2011 8.25 8 8.75 41.25 7A
2 Hoàng Thị Phương 10/08/2011 8.25 8 8.75 41.25 7A
3 Phạm Mai Anh 17/04/2011 8 8 8.5 40.5 7A
4 Nghiêm Thị Ngọc Anh 10/11/2011 8.25 8.5 6.5 40 7A
5 Đỗ Phương Linh 27/06/2011 7.5 7.75 9.25 39.75 7A
6 Nguyễn Chiến Thắng 30/11/2011 9 7.5 6.5 39.5 7A
7 Nguyễn Hải Nam 22/11/2011 9.5 7 6.5 39.5 7A
8 Nguyễn Thị Trâm Anh 09/08/2011 7.25 8 8 38.5 7A
9 Trần Kim Hậu 08/01/2011 8.75 7.5 5.5 38 7B
10 Lê Anh Tuấn 24/01/2011 7.75 7.5 7 37.5 7A
11 Nguyễn Thảo Ly 03/07/2011 7.5 7.5 7.5 37.5 7A
12 Nguyễn Mạnh Quốc 12/08/2011 8.75 7.5 4.75 37.25 7A
13 Dương Gia Huy 05/07/2011 7.75 8 5.5 37 7A
14 Nguyễn Mỹ Anh 18/08/2011 7 7.75 7.25 36.75 7A
15 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 26/11/2011 7.5 7.5 6.5 36.5 7B
16 Nguyễn Tuấn Vũ 18/03/2011 6.75 8 7 36.5 7A
17 Nguyễn Ngọc Anh 25/11/2011 6.25 8 7.75 36.25 7A
18 Nguyễn Dung Nhi 15/09/2011 6.75 7 8.75 36.25 7A
19 Nguyễn Quỳnh Anh 10/06/2011 6.25 7.5 8.5 36 7A
20 Ngô Trần Tuấn Minh 30/08/2011 7.5 7 7 36 7B
21 Nguyễn Lê Hoàng Minh 21/09/2011 7 6.75 8.25 35.75 7A
22 Nguyễn Tấn Tài 03/02/2011 7.5 6.5 7.5 35.5 7A
23 Nguyễn Lê Trà Giang 14/10/2011 6.5 7.5 7.25 35.25 7B
24 Đỗ Tiến Dũng 09/02/2011 8.75 6 5.5 35 7A
25 Lê Ánh Thương 22/04/2011 7 7 7 35 7A
26 Hoàng Bảo Long 15/04/2011 8.5 6 6 35 7B
27 Nguyễn Ngọc Khánh 06/09/2011 8 7 5 35 7B
28 Đỗ Khôi Nguyên 26/02/2011 7.5 6.5 6.5 34.5 7A
29 Ngô Hân Nhi 10/08/2011 6.75 7.5 6 34.5 7B
30 Nguyễn Kim Ngân 06/07/2011 7.5 6.5 6.5 34.5 7B
31 Nguyễn Văn Long 15/06/2011 7.5 7.5 4.25 34.25 7D
32 Nguyễn Thị Khánh Linh 04/12/2011 6.25 7.5 6.75 34.25 7B
33 Nguyễn Như Linh 21/10/2011 6.75 8 4.75 34.25 7B
34 Trần Thị Ngọc Lan 27/10/2011 6.5 8 5 34 7C
35 Phong Ngọc Khánh Linh 06/03/2011 6.75 7.5 5 33.5 7A
36 Nguyễn Thế Anh 02/10/2011 8 7 3.5 33.5 7B
37 Đỗ Tường Vy 29/08/2011 5.5 6.5 1.25 29.25 7D
38 Trần Minh Anh 20/10/2011 7.5 7.5 3.25 33.25 7B
39 Trần Minh Dương 05/02/2011 7.5 6 6 33 7E
40 Nguyễn Minh Vương 04/09/2011 7.75 7 3.5 33 7B
41 Nguyễn Đức Sáng 25/11/2011 7 7 5 33 7B
42 Nguyễn Thị Hoa 28/09/2011 8 6.5 4 33 7B
43 Nguyễn Thị Mai Trang 30/08/2011 6 7.5 5.75 32.75 7A
44 Lê Gia Hân 16/09/2011 7 7 4.75 32.75 7D
45 Lưu Hiểu Khánh 29/12/2011 7.5 7.25 3.25 32.75 7B
46 Phạm Phương Linh 08/05/2011 7.75 7.5 2 32.5 7E
47 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/2011 6.75 6.5 5.75 32.25 7A
48 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2011 9 5.25 3.75 32.25 7B
49 Lưu Hương Giang 02/10/2011 7.25 7 3.75 32.25 7B
50 Nguyễn Minh Công 08/02/2011 6.5 7.5 4 32 7B
51 Đỗ Tuấn Hưng 07/12/2011 7 7 4 32 7C
52 Nguyễn Thu Nguyệt 12/09/2011 7.25 7 3.5 32 7A
53 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 29/06/2011 7 7 4 32 7B
54 Phạm Văn Long 18/02/2011 7 5.75 6.25 31.75 7C
55 Lê Thị Yến Nhi 24/07/2011 6 6.25 7 31.5 7E
56 Nguyễn Khánh Ly 28/01/2011 5.75 8 4 31.5 7A
57 Nguyễn Duy Nghĩa 14/09/2011 7.25 5.5 5.75 31.25 7A
58 Dương Quốc Khánh 05/09/2011 4.75 8 5.75 31.25 7B
59 Nguyễn Hải Anh 13/02/2011 6.5 7.5 3 31 7B
60 Dương Thùy Trang 15/11/2011 7 6.75 3.5 31 7B
61 Nguyễn Đức Nghĩa 13/11/2011 6 6.5 6 31 7D
62 Lê Nguyễn Khánh Quân 24/05/2011 7 7 2.75 30.75 7E
63 Lê Danh Tùng 15/01/2011 6.75 6.75 3.75 30.75 7D
64 Đôn Thị Thu Hương 16/09/2011 5.75 7 5 30.5 7B
65 Nguyễn Anh Tuấn 28/11/2011 7.5 6.5 2.5 30.5 7C
66 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/10/2011 7 6.25 4 30.5 7D
67 Nguyễn Triệu Vy 23/12/2011 6.25 7 3.75 30.25 7B
68 Nguyễn Trần Tiến 01/08/2011 6.25 5.5 6.75 30.25 7A
69 Trịnh Đình Đăng Dương 08/02/2011 5.75 6 6.75 30.25 7A
70 Nguyễn Nam Hải 15/01/2011 5.75 6.25 5.75 29.75 7C
71 Đỗ Tiến Bảo 23/09/2011 5.75 7 4.75 30.25 7B
72 Nguyễn Thu Hiền 26/02/2011 7 6.5 3.25 30.25 7E
73 Nguyễn Minh Anh 15/10/2011 5.25 7.5 4.5 30 7A
74 Nguyễn Văn Thành 16/06/2011 7 5.75 4.5 30 7B
75 Nguyễn Đức Tuấn 08/04/2011 7 6 4 30 7B
76 Nguyễn Văn Nhất 24/10/2011 5.5 7 5 30 7B
77 Nguyễn Thanh Nghị 04/04/2011 5.5 7 4.75 29.75 7A
78 Đỗ Thu Phương 27/10/2011 5.75 7.5 3.25 29.75 7C
79 Đặng Thị Minh Thùy 02/12/2011 5.5 7.5 3.75 29.75 7B
80 Vũ Dũng Sơn Toàn 28/12/2010 2 5.75 2.25 28.75 7E
81 Ngô Thảo Vy 16/06/2011 7.5 5.25 4 29.5 7A
82 Nguyễn Thị Phương Anh 01/04/2011 5 7 5.25 29.25 7A
83 Nguyễn Phương Linh 04/08/2011 6 7 3.25 29.25 7C
84 Phan Ngọc Lâm 19/02/2011 6.25 6.75 2.75 31.25 7E
85 Nguyễn Thế Duy 26/04/2011 7.5 5 4 29 7A
86 Lê Xuân Quyết 07/10/2011 5.5 6.25 5.5 29 7B
87 Đỗ Đinh Ngọc Khánh 01/09/2011 6 6.5 4 29 7E
88 Nguyễn Quỳnh Chi 12/02/2011 6 6.5 4 29 7C
89 Nguyễn Hoài An 13/09/2011 6.5 5.75 4.25 28.75 7B
90 Trần Thanh Hà 29/10/2010 6.25 6.75 2.75 28.75 7C
91 Chu Thị Quỳnh Chi 09/09/2011 6.25 6.5 3 28.5 7B
92 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/11/2011 6.5 6 3.5 28.5 7B
93 Lê Thị Minh Châu 19/11/2011 6 6 4.5 28.5 7E
94 Nguyễn Thị Trà My 12/12/2011 4.75 6.5 6 28.5 7E
95 Nguyễn Thị Anh Thư 19/10/2011 6.5 6.25 2.5 28 7D
96 Lê Danh Nam 15/08/2011 7.5 6.5 28 7D
97 Nguyễn Bảo Vy 04/03/2011 5.5 7.5 2 28 7A
98 Nguyễn Gia Bảo 09/10/2011 4.75 7.5 3.5 28 7E
99 Nguyễn Minh Đăng 10/04/2011 6.75 5.75 4.25 26.25 7C
100 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 17/10/2011 5.25 5.5 6.25 27.75 7D
101 Nguyễn Minh Cương 12/06/2011 7 5.5 2.5 27.5 7C
102 Nguyễn Viết Tuấn Vỹ 22/01/2011 5.5 6.5 3.5 27.5 7E
103 Trần Anh Dương 18/11/2011 5.75 7 1.75 28.75 7D
104 Đỗ Tiến Đạt 15/08/2011 6.5 5.25 3.75 27.25 7E
105 Đỗ Thùy Lan Hương 14/09/2011 7.5 5 2 27 7C
106 Vũ Nhật Minh 10/06/2011 6.5 5 4 27 7D
107 Nguyễn Thị Hoài Anh 30/09/2011 5.25 6.25 3.25 26.75 7C
108 Vũ Đức Hòa 31/12/2011 5.5 6.5 2.75 26.75 7A
109 Nguyễn Văn Tiến 24/11/2011 5.75 6 2.75 25.75 7D
110 Nguyễn Anh Thư 01/10/2011 5.5 6.5 2.5 26.5 7D
111 Ngô Gia Bảo 22/01/2011 4.75 5.75 5.5 26.5 7B
112 Nguyễn Công Vinh 21/01/2011 4.25 6.5 4.75 26.25 7C
113 Nguyễn Hoàng Yến 13/09/2011 4.75 6.5 3.75 26.25 7B
114 Dương Ngọc Ánh 16/09/2011 6 5.25 3.5 26 7D
115 Nguyễn Thị Phương Anh 13/10/2011 6 5.5 3 26 7A
116 Trần Minh Quân 18/06/2011 5.75 6 2.5 26 7E
117 Nguyễn Thị Tường Vy 18/05/2011 4.75 5.5 5.25 25.75 7B
118 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 19/12/2011 3.25 7 2 28 7C
119 Nguyễn Minh Hiếu 25/01/2011 6 4.75 3.75 25.25 7D
120 Vũ Bảo Nam 28/07/2011 3.75 7 3.75 25.25 7E
121 Đỗ Phương Thảo 06/01/2011 5.25 7 0.5 25 7C
122 Nguyễn Phương Vi 30/12/2011 4.75 6.25 3 25 7C
123 Đỗ Phương Hiếu 04/11/2011 4.5 6 3.75 24.75 7C
124 Nguyễn Công Toàn 06/07/2011 4.5 5 5.75 24.75 7B
125 Nguyễn Thành Nam 27/01/2011 5.75 4.25 4.5 24.5 7C
126 Nguyễn Gia Bảo 18/11/2011 6.5 3.5 4 24 7E
127 Nguyễn Thị Thảo Yến 16/12/2011 3.5 6.25 4 28.5 7D
128 Nguyễn Thành Lộc 03/06/2011 6 4.5 2.75 23.75 7D
129 Nguyễn Quốc Huy 10/01/2011 4.75 5 4.25 23.75 7A
130 Đỗ Hà My 05/10/2010 4.5 6 3 21.5 7E
131 Tạ Gia Bảo 27/09/2011 3.25 7 3 23.5 7C
132 Nguyễn Lê Duy Tài 21/12/2011 3.5 5.75 4.5 23 7B
133 Nguyễn Thắm Ngọc Hà 08/06/2011 4.75 5 3.25 22.75 7E
134 Nguyễn Viết Tiến Trường 11/03/2011 3.75 6.5 2 22.5 7E
135 Nguyễn Ngọc Bảo Trung 19/04/2011 4.75 5 3 22.5 7C
136 Đỗ Quốc Khánh 02/09/2011 4 5.75 2.75 22.25 7E
137 Nguyễn Thanh Thảo 23/04/2011 5.25 3.75 4 22 7A
138 Nguyễn Trường Giang 11/11/2011 5.5 4.5 2 22 7C
139 Nguyễn Trung Anh 13/10/2011 4.5 4.75 3.5 22 7C
140 Nguyễn Hiền Lương 23/02/2011 3.75 6.25 2 22 7E
141 Vũ Duy Hưng 01/11/2011 3.75 5.5 3.25 21.75 7D
142 Vũ Việt Anh 09/07/2011 4.7 5 2.25 21.65 7B
143 Nguyễn Mạnh Quân 20/11/2011 5.25 5.5 21.5 7B
144 Nguyễn Trí Hải 17/10/2011 2.75 7 2 21.5 7E
145 Nguyễn Mạnh Long 19/12/2011 3.75 5.5 3 21.5 7C
146 Nguyễn Tú Liên 04/08/2011 2.75 7 2 21.5 7E
147 Nguyễn Duy Tùng 01/04/2011 3.25 5.5 4 21.5 7E
148 Nguyễn Mạnh Khôi 07/10/2011 4.25 5.5 2 21.5 7C
149 Hoàng Công Sơn 16/06/2011 4.75 5 2 21.5 7D
150 Hà Thị Tuyết Sương 04/08/2011 3.5 5.25 3.5 21 7D
151 Đỗ Minh Đức 26/09/2009 5 5 1 21 7C
152 Đào Quốc Huy 07/01/2011 3.5 5.5 3 21 7D
153 Đỗ Quốc Anh 02/02/2011 3.5 6 2 21 7B
154 Tạ Minh Hiếu 25/05/2011 4.25 5 2 20.5 7C
155 Nguyễn Dương Thùy Chi 07/12/2011 4.25 5 2 20.5 7D
156 Nguyễn Duy Anh 10/06/2011 3.75 6 0.75 20.25 7E
157 Nguyễn Thị Hải Vân 21/02/2011 2.5 6.5 2 20 7E
158 Tạ Đức Anh 15/10/2011 3.25 4.75 3.75 19.75 7C
159 Ngô Quang Đăng 31/08/2011 4.5 3.75 3 19.5 7C
160 Nguyễn Thành Hưng 25/08/2011 2 6.5 2 19 7D
161 Nguyễn Tuấn Anh 24/10/2011 4.25 5 0.5 19 7E
162 Lê Minh Thư 12/02/2011 3 5.5 2 19 7E
163 Nguyễn Danh Thái 08/06/2011 4.5 3.5 3 19 7D
164 Nguyễn Minh Quân 27/11/2010 3.75 5.75 2 19.5 7D
165 Nguyễn Hải Đăng 31/05/2011 3 5.5 2 19 7C
166 Nguyễn Bạch Dương 07/03/2011 3.5 4.5 2.75 18.75 7E
167 Hoàng Văn Lập 24/02/2011 3.5 5 2 17.5 7D
168 Trần Văn Trường 19/06/2011 2.75 5.5 2 18.5 7C
169 Đỗ Quốc Hưng 18/09/2011 3.75 4.5 2 18.5 7C
170 Nguyễn Đăng Duy Anh 15/12/2011 3 5 2 18 7D
171 Nguyễn Duy Đức 15/10/2011 2.5 3.5 2 11.5 7D
172 Đỗ Thanh Sơn 8/2/2010 1.25 6.25 3 18 7E
173 Ngô Đức Chính 27/02/2011 3 5 2 18 7E
174 Nguyễn Anh Tuấn 09/09/2011 3.75 4 2 17.5 7D
175 Nguyễn Tường Vi 24/04/2011 2.5 4.5 3 17 7C
176 Nguyễn Minh Lập 19/04/2011 3 3.5 4 15 7C
177 Nguyễn Ngọc Anh 31/01/2011 2 4.25 3 15.5 7C
178 Nguyễn Hoài Nam 03/07/2011 1.75 5.25 1.25 15.25 7C
179 Nguyễn Văn Sơn 02/06/2011 2.5 4 2 15 7D
180 Nguyễn Thanh Tùng 25/07/2011 1.5 5.5 1 15 7D
181 Nguyễn Tuấn Hưng 28/05/2011 3.5 3.5 1 15 7C
182 Đào Quang Tuấn 1.5 5 2 15 7E
183 Nguyễn Dương Tùng 15/03/2011 2.5 4 2 15 7D
184 Nguyễn Cao Phong 30/07/2011 2.25 4.75 0.5 14.5 7D
185 Nguyễn Trung Hiếu 07/07/2011 2.25 3.5 3 14.5 7E
186 Tô Vũ Đình Khiêm 18/04/2011 2.75 4 1 14.5 7E
187 Nguyễn Bích Ngọc 31/01/2011 1 5 2 14 7C
188 Nguyễn Đăng Hải 07/06/2011 2.5 3.5 2 14 7D
189 Nguyễn Thị Yến Nhi 03/12/2010 1 4.5 2 13 7D
190 Hoàng Anh Lộc 24/09/2011 2 3.5 2 13 7E
191 Nguyễn Anh Đức 17/10/2011 0.75 3 3 11.5 7E
192 Đàm Yến Nhi 16/06/2011 1.25 3.5 3 12.5 7D
193 Nguyễn Minh Khôi 15/11/2011 1.75 2.5 3 11.5 7D
194 Nguyễn Đăng Long 16/02/2011 1.25 2.75 3 11 7E
195 Nguyễn Văn Tiến 17/08/2010 1.75 2.5 2 10.5 7D
196 Nguyễn Châu Anh 06/10/2011 1 3 2 10 7D
197 Nguyễn Anh Đức 25/07/2011 0.5 3.5 2 10 7C
198 Nguyễn Quang Huy 29/07/2011 2 2.5 1 9 7C
199 Đỗ Quân Huy 23/09/2011 1.5 2.5 1 9 7E
200 Nguyễn Minh Tiến 20/08/2011 2 2.5 0 6 7C
201 Lã Duy Long 10/03/2011 0.5 2 2 7 7E
202 Nguyễn Tuấn Hiệp 19/04/2011 0.5 2.75 2 2 7E

ĐIỂM TRUNG BÌNH: 5.21 5.93 3.80 26.12

You might also like