Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 20

ANCHOR BOLT ANCHOR BOLT

Bu lông neo
www.cdktrading.vn

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIAO NHẬN


VẬN TẢI CDK QUỐC TẾ
CDK INTERNATIONAL TRADING AND LOGISTICS
GIỚI THIỆU

CDK chuyên nhập khẩu và phân phối phụ kiện cho tất cả các ngành công nghiệp.
Sản phẩm của CDK gồm: Bulong nở kim loại (Nở đóng/Nở đạn, Nở áo, Nở đinh, Nở
chuôi), Hóa chất cấy thép, Thanh ren, Đai treo ống, Đai treo chữ U, Mũi khoan bê
tông, Bulong, Đai ốc các loại vv...
Với phương châm “Lợi ích của khách hàng là lợi ích của CDK”.
CDK hy vọng sẽ mang đến cho Quý khách hàng sự tin cậy, an tâm khi sử dụng sản
phẩm do CDK cung cấp.

ABOUT US

CDK specialize in the import and distribution of accessories for all industries.
Our products include Metal Expansion Anchors (Drop in Anchor, Bolt Anchor,
Hammer Drive Anchor, Grip anchor etc), Chemical Anchor and other M&E Sub-Ma-
terial such as Threaded rod, Pipe hanger, U-bolt, Concrete Drill Bit, Hex Nut, Hex Bolt
etc.
With the slogan "The your benefit is the benefit of CDK".
CDK will bring to you the reliability, feel assured when using products provided by
CDK.

01 CDK
www.cdktrading.vn
Elevetor Bolt Wedge Bolt External Forced
Anchor Bolt

Hit Core Bolt Internal Forced Zinc Alloy Hit Anchor


Anchor Bolt

External Force
Clip of steel Wire Rope Thickening Rivet
Expansion Bolt

CHEMICAL ANCHOR BOLT Class 8.8 Hex box Antiskid Washer

Slotted Nut U Type Anchor Nylon Nut

CDK 02
www.cdktrading.vn
BULONG NỞ
ELEVARTOR

Chứng nhận Certified


Đạt tiêu chuẩn kĩ thuật Châu Âu. European technical Approval.
Trung tâm thử nghiệm của trường đại Test center of shanghai jiao tong university.
học Thượng Hải Jiao Tong. Test center of state construction engineering
Trung tâm kiểm tra của nhà nước giám quality supervision.
sát chất lượng thi công xây dựng.

03 CDK
www.cdktrading.vn
Tính năng sản phẩm - Product’s Features

Chất liệu ốc: Body material:


Thép carbon, thép không rỉ Carbon steel, stainless steel
Phạm vi có thể sử dụng: Avalablerange:
Được áp dụng cho tất cả các loại kết cấu thép It is applied for all kinds of steel structures
Vật liệu nền phù hợp: Suitable substrate:
Bê tông và đá cứng tự nhiên Concrete and natural hard stone
Ưu điểm, lợi ích: Advantage:
Sự lựa chọn tốt nhất để lắp ráp các ray đường It is the best choice to assemble the guide
sắt, giá đỡ, chi tiết giữ và chốt cửa. rail, bracket, clamp and landing door device.
Giải pháp tốt của sự chống va đập và chắc It has a good command of antiknock and
chắn sau khi sử dụng. durabillty after expanding.
Rất thuận tiện cho việc lắp ráp và sữa chữa It is very convenient for assembling and
thường là cho các phương tiện bốc xếp nặng do fixing,usually for heavy loading facilities due to
ống dày và có độ rung lớn. thickened pipe and increased washer.
Có chức năng an toàn tốt và khả năng chịu lực It still has good safety function and higher
cao hơn thậm chí được sử dụng trong bê tông bị bearing capacity even used incracked con-
nứt. crete.
Đảm bảo độ tin cậy tốt nhất neo bám ở những It assures the best anchorage reliability due
vị trí bề mặt lồi. to free of swelling stress.

Hình nón tối ưu hóa của đinh ốc rất phù hợp với tay áo ống
Đảm bảo tải trọng kéo tối đa và giới hạn khoảng cách cạnh tối thiểu
Những đường cán vân tay trên áo ống tăng cường đáng kể lực ma sát với
bê tông
Optimized conical degree of elevator screw is well matched with sleeve
pipe
It assures the maximum tensile load and the minimum edge spacing limit Tán mạ 8.8 chịu lực
Knurling sleeve pipe greatly enhanced the friction force with the concrete Class 8.8 nut and washer

Rãnh dài trên tay áo ống có thể tăng cường độ chịu Đầu chốt có thể dễ dàng tháo các kết cấu lắp đặt
kéo của nó và nó là cách tốt để tránh những thiệt hại
Thickened sleeve pipe can greatly increase its The head can be knocked in construction installation
tensile strength and it is a good way to avoid the thread damage

Quy trình lắp đặt - Installation Procedure

CDK 04
www.cdktrading.vn
Thông số kỹ thuật / Installation data

Thông số kỹ thuật: ZM - A 4.8


Installation data: ZM - Class 4.8

Chiều dài Đường kính Đường kính Độ sâu Chiều sâu neo Chiều sâu neo Bề dày
Kích ngoài ɸ lỗ khoan ɸ
Mã hàng ống (mm) khoan (mm) hiệu quả (mm) tối thiểu (mm) bản mã (mm)
thước Out diameter Diameter of
Item no Length of Depth of Effective Minimum Maximum
Size of sleeve drill head
sleeve drill hole embedment depth embedment depth plated thickness

ZM - 0650 M6 x 50 30.0 9.5 9.5 30.0 30.0-5.0 30.0 5.0

ZM - 0850 M8 x 65 35.0 12.0 12.0 35.0 35.0-5.0 35.0 10.0

ZM - 0870 M8 x 70 35.0 12.0 12.0 35.0 35.0-5.0 35.0 10.0

ZM - 0880 M8 x 80 40.0 12.0 12.0 40.0 40.0-5.0 40.0 15.0

ZM - 1070 M10 x 70 40.0 14.0 14.0 35.0 35.0-5.0 35.0 10.0

ZM - 1080 M10 x 80 40.0 14.0 14.0 40.0 40.0-5.0 40.0 15.0

ZM - 1090 M10 x 95 45.0 14.0 14.0 45.0 45.0-5.0 45.0 15.0

ZM - 1010 M10 x 100 50.0 14.0 14.0 50.0 50.0-5.0 50.0 20.0

ZM - 1012 M10 x 120 60.0 14.0 14.0 50.0 50.0-5.0 50.0 20.0

ZM - 1210 M12 x 100 50.0 17.3 18.0 50.0 50.0-5.0 50.0 20.0

ZM - 1211 M12 x 110 55.0 17.3 18.0 55.0 55.0-5.0 55.0 20.0

ZM - 1212 M12 x 120 60.0 17.3 18.0 60.0 60.0-5.0 60.0 25.0

ZM - 1215 M12 x 150 80.0 17.3 18.0 80.0 80.0-5.0 80.0 40.0

ZM - 1612 M16 x 125 60.0 21.5 22.0 60.0 60.0-5.0 60.0 25.0

ZM - 1615 M16 x 150 80.0 21.5 22.0 80.0 80.0-5.0 80.0 40.0

ZM - 1618 M16 x 180 100.0 21.5 22.0 100.0 100.0-5.0 100.0 50.0

ZM - 2016 M20 x 160 80.0 25.5 26.0 80.0 80.0-5.0 80.0 40.0

ZM - 2020 M20 x 200 110.0 25.5 26.0 110.0 110.0-5.0 110.0 50.0

ZM - 2420 M24 x 200 110.0 31.8 33.0 110.0 110.0-5.0 110.0 50.0

05 CDK
www.cdktrading.vn
Thông số kỹ thuật: ZM - B 8.8
Installation data: ZM - Class 8.8

Chiều dài Đường kính Đường kính Độ sâu Chiều sâu neo Chiều sâu neo Bề dày
Kích ngoài ɸ lỗ khoan ɸ
Mã hàng ống (mm) khoan (mm) hiệu quả (mm) tối thiểu (mm) bản mã (mm)
thước Out diameter Diameter of
Item no Length of Depth of Effective Minimum Maximum
Size of sleeve drill head
sleeve drill hole embedment depth embedment depth plated thickness

ZM - 0880 M8 x 80 40.0 12.0 12.0 45.0 35.0 40.0 15.0

ZM - 1080 M10 x 80 40.0 13.9 14.0 45.0 35.0 40.0 15.0

ZM - 1010 M10 x 100 50.0 13.9 14.0 55.0 45.0 50.0 20.0

ZM - 1210 M12 x 100 50.0 17.3 18.8 55.0 45.0 50.0 20.0

ZM - 1212 M12 x 120 60.0 17.3 18.8 65.0 55.0 60.0 25.0

ZM - 1215 M12 x 150 80.0 17.3 18.8 85.0 75.0 80.0 40.0

ZM - 1612 M16 x 125 60.0 21.6 22.0 65.0 55.0 60.0 25.0

ZM - 1615 M16 x 150 80.0 21.6 22.0 85.0 75.0 80.0 40.0

ZM - 2016 M20 x 160 80.0 25.5 26.0 90.0 75.0 80.0 40.0

Thông số kỹ thuật: ZM - C SS304


Installation data: ZM - C SS304

Chiều dài Đường kính Đường kính Độ sâu Chiều sâu neo Chiều sâu neo Bề dày
Kích ngoài ɸ lỗ khoan ɸ bản mã (mm)
Mã hàng ống (mm) khoan (mm) hiệu quả (mm) tối thiểu (mm)
thước Out diameter Diameter of Maximum
Item no Length of Depth of Effective Minimum
Size of sleeve drill head
sleeve drill hole embedment depth embedment depth plated thickness

ZM - 1010 M10 x 100 50.0 14.0 14.5 55.0 45.0 50.0 20.0

ZM - 1210 M12 x 100 50.0 17.3 18.0 55.0 45.0 50.0 20.0

ZM - 1212 M12 x 120 60.0 17.3 18.0 65.0 55.0 60.0 25.0

ZM - 1612 M16 x 125 60.0 21.6 22.0 65.0 55.0 60.0 25.0

Biên độ và khoảng cách neo hiệu quả


Referred margin and spacing value of effective embedment depth

Neo
Anchor M6 M8 M10 M12 M16 M20 M24

Chiều sâu neo Giá trị khoảng cách tối thiểu 50.0 60.0 65.0 85.0 105.0 115.0 120.0
hiệu quả Minimum spacing value
Effective
embedment Giá trị lề tối thiểu
depth 60.0 70.0 75.0 100.0 125.0 140.0 150.0
Minimum Margin value

CDK 06
www.cdktrading.vn
BULONG NỞ
WEDGE BOLT

Mô tả Discriptions
Bulong nở đóng được thiết kế lắp đặt The Bolt Anchor is designed for medium and
các vật dụng có tải trọng trung bình và heavy weight fastering in solid type material with
lớn , có nhiều kích cỡ từ M6 đến M20. various steel for wide application ranged form 6
to 20mm.

07 CDK
www.cdktrading.vn
Đặc tính kỹ thuật - Product’s Features

Chất liệu ốc: Body material:


Sắt, thép không rỉ Carbon steel, stainless steel
Ứng dụng lắp đặt: Avalablerange:
Mặt dựng, thang máy, đường sắt, kết cấu thép. Facades, elevator, railings, steel constructions.
Vật liệu nền phù hợp: Suitable substrate:
Bê tông và đá cứng tự nhiên. Concrete and natural hard stone
Ưu điểm, lợi ích: Advantage:
Dễ dàng lắp ráp nghiệm thu. The red mark if for assembling and acceptance.
Chiều sâu neo giảm. Reduced anchorage depth reduces drill.
Phần ren dài có thể sử dụng cho một số lắp Many choice of thread's length can be used for
ráp đặc biệt, như treo buộc. some special assembling, such as hanging fastening.

Chức năng vượt trội của các bulong ở mỗi kích Phần ren dài thích hợp với lắp đặt hở và cho phép
thước có thể được lắp đặt với độ sâu neo chuẩn hiệu chỉnh tối đa
hoặc độ sâu neo rút ngắn Long thread It is applied for interval installation and
Better function It offers the maximum flexibility in can be adjustable
instalation for its shallow and standard embedment
depth

Đặc điểm nhận dạng vòng đai phình ra Chốt đóng bảo vệ phần ren khỏi bị hư hỏng
The casting ring (bulge part) is the obvious identifying clue Knock head can prevent the threat

Quy trình lắp đặt - Installation Procedure

CDK 08
www.cdktrading.vn
Thông số kỹ thuật / Installation data

Thông số kỹ thuật: ZM - A 4.8


Installation data ZM - Class 4.8
Độ sâu khoan (mm) Bề dày bản mã (mm)
Đường kính Chiều sâu neo
Kích Depth of drill hole Maximum plated thickness
Mã hàng lỗ khoan ɸ hiệu quả (mm)
thước Diameter of Độ sâu tiêu chuẩn Độ cạn của neo Effective Độ sâu tiêu chuẩn
Item no Độ cạn của neo
Size drill head của neo Shallow embedment depth của neo Shallow
Standard embedment depth Standard embedment depth
embedment depth embedment depth

ZM - 0670 M6 x 70 6.0 55.0 45.0 42.0 10.0 20.0

ZM - 0895 M8 x 95 8.0 70.0 55.0 48.0 15.0 25.0

ZM - 1095 M10 x 90 10.0 70.0 60.0 48.0 20.0 25.0

ZM - 1012 M10 x 120 10.0 70.0 60.0 58.0 30.0 40.0

ZM - 1210 M12 x 100 12.0 90.0 70.0 70.0 5.0 20.0

ZM - 1211 M12 x 110 12.0 90.0 70.0 80.0 20.0 40.0

ZM - 1212 M12 x 120 12.0 90.0 70.0 80.0 90.0 40.0

ZM - 1214 M12 x 140 12.0 95.0 75.0 90.0 30.0 50.0

ZM - 1215 M12 x 150 12.0 95.0 75.0 90.0 30.0 50.0

ZM - 1610 M16 x 100 16.0 80.0 65.0 80.0 10.0 25.0

ZM - 1612 M16 x 125 16.0 110.0 90.0 80.0 15.0 25.0

ZM - 1614 M16 x 140 16.0 110.0 90.0 80.0 25.0 40.0

ZM - 2012 M20 x 125 20.0 105.0 80.0 72.0 5.0 10.0

ZM - 2016 M20 x 160 20.0 130.0 110.0 104.0 30.0 55.0

Thông số kỹ thuật: ZM - B 8.8


Installation data ZM - Class 8.8
Độ sâu khoan (mm) Bề dày bản mã (mm)
Đường kính Chiều sâu neo
Kích Depth of drill hole Maximum plated thickness
Mã hàng lỗ khoan ɸ hiệu quả (mm)
thước Diameter of Độ sâu tiêu chuẩn Độ cạn của neo Effective Độ sâu tiêu chuẩn
Item no Độ cạn của neo
Size drill head của neo Shallow embedment depth của neo Shallow
Standard embedment depth Standard embedment depth
embedment depth embedment depth

ZM - 0670 M6 x 70 6.0 55.0 45.0 40.0 10.0 20.0

ZM - 0895 M8 x 95 8.0 65.0 50.0 45.0 20.0 30.0

ZM - 1011 M10 x 90 10.0 70.0 60.0 55.0 45.0 50.0

ZM - 1212 M12 x 120 12.0 90.0 70.0 65.0 20.0 40.0

ZM - 1214 M12 x 140 12.0 95.0 75.0 65.0 30.0 45.0

ZM - 1216 M12 x 160 12.0 95.0 75.0 70.0 40.0 55.0

ZM - 1612 M16 x 125 16.0 100.0 80.0 70.0 15.0 25.0

ZM - 1614 M16 x 140 16.0 110.0 90.0 75.0 25.0 35.0

ZM - 1616 M16 x 165 16.0 120.0 95.0 80.0 35.0 50.0

ZM - 2012 M20 x 125 20.0 90.0 80.0 80.0 10.0 20.0

09 CDK
www.cdktrading.vn
Thông số kỹ thuật: ZM - C SS304
Installation data ZM - C SS304
Độ sâu khoan (mm) Bề dày bản mã (mm)
Đường kính Chiều sâu neo
Kích Depth of drill hole Maximum plated thickness
Mã hàng lỗ khoan ɸ hiệu quả (mm)
thước Diameter of Độ sâu tiêu chuẩn Độ cạn của neo Effective Độ sâu tiêu chuẩn
Item no Độ cạn của neo
Size drill head của neo Shallow embedment depth của neo Shallow
Standard embedment depth Standard embedment depth
embedment depth embedment depth

ZM - 0660 M6 x 60 6.2 50.0 40.0 35.0 5.0 10.0

ZM - 0680 M6 x 80 6.2 55.0 45.0 40.0 10.0 20.0

ZM - 1880 M8 x 80 8.2 65.0 50.0 45.0 15.0 25.0

ZM - 1895 M8 x 95 8.2 65.0 50.0 45.0 20.0 30.0

ZM - 1095 M10 x 95 10.2 70.0 60.0 50.0 15.0 25.0

ZM - 1011 M10 x 115 10.2 70.0 60.0 55.0 35.0 50.0

ZM - 1210 M12 x 100 12.2 80.0 70.0 65.0 10.0 20.0

ZM - 1212 M12 x 120 12.2 90.0 75.0 70.0 20.0 35.0

ZM - 1215 M12 x 150 12.2 95.0 75.0 70.0 40.0 55.0

ZM - 1610 M16 x 100 16.5 70.0 60.0 55.0 10.0 20.0

ZM - 1612 M16 x 125 16.5 90.0 80.0 70.0 15.0 30.0

ZM - 1614 M16 x 140 16.5 115.0 90.0 70.0 20.0 40.0

ZM - 2012 M20 x 125 20.5 90.0 70.0 65.0 5.0 10.0

ZM - 2016 M20 x 160 20.5 120.0 100.0 85.0 25.0 45.0

Biên độ và khoảng cách neo hiệu quả


Referred margin and spacing value of effective embedment depth
Neo
Anchor M6 M8 M10 M12 M16 M20

Lực kéo Giá trị khoảng cách tối thiểu


Pulling Force 45.0 55.0 60.0 80.0 100.0 110.0
Minimum spacing value

Lực cắt Giá trị lề tối thiểu


55.0 65.0 70.0 95.0 120.0 135.0
Shearing Force Minimum Margin value

CDK 10
www.cdktrading.vn
NỞ ĐINH THÉP
HIT CORE BOLT

11 CDK
www.cdktrading.vn
Tính năng sản phẩm - Product’s Features

Nhanh gọn, không cần sử dụng dụng cụ lắp đặt Fast, without the use of complex installation tools.
phức tạp. Depth of the hole does not affect the installation
Chiều sâu lỗ không ảnh hưởng đến quá trình lắp process, without measuring the depth of the hole.
đặt, không cần đo độ sâu của lỗ. No need to tighten the screw pear tomato, just
Không cần dùng cờ lê để siết ốc, chỉ cần dùng use a low height-adjustable arms and nailed down,
tay điều chỉnh độ cao thấp rồi đóng đinh xuống, more convenient than other types of bolts
thuận tiện hơn so với các loại bu lông khác... Made of galvanized steel should limit oxidative
Được làm bằng thép mạ kẽm nên hạn chế được corrosion.
sự ăn mòn oxy hóa. Because steel is made of durable high-grade
Do được làm bằng thép cấp bền cao nên khi should close down the leg swells bolts concrete
đóng xuống chân bu lông nở ra bám chặt vào bê clinging to help withstand the load capacity is much
tông giúp chịu được tải lực cao hơn hẳn so với các higher than with other types of bolts made of other
loại bu lông làm bằng chất liệu khác. materials.

Thân dài, cải thiện được độ bền cơ kéo, Phần ren được gia công dày, sâu, bước
đa dạng hóa được các bảng mã ren đều, chính xác

Phần nở được thiết kế chính xác, nở Đai ốc dài, dày, bề mặt phẳng, chiu lực siết,
đều, tối đa hóa lực bám vào các bề giảm thiểu sự tuông đai ốc trong quá trình
mặt thực hiện

Quy trình lắp đặt - Installation Procedure

CDK 12
www.cdktrading.vn
Thông số kỹ thuật / Installation data

Kích thước Chiều sâu


Kích đường kính Chiều dài (mm) Khoảng ren Mũi khoan (ɸ)
bu lông (mm) Bề dày mạ tối đa
Mã hàng thước ngoài (ɸ) Thread's Depth of Maximum plated
Item no Screw length length Effective
Size Diameter drill hole thickness
embedment depth
of sleeve
ZM - 0645 M6 x 45 6.0 45.0 15.0 6.4 30.0 5.0

ZM - 0660 M6 x 60 6.0 60.0 20.0 6.4 30.0 10.0

ZM - 0850 M8 x 50 8.0 50.0 20.0 8.5 35.0 5.0

ZM - 0870 M8 x 70 8.0 70.0 25.0 8.5 35.0 25.0

ZM - 1080 M10 x 80 10.0 60.0 10.5 10.5 40.0 10.0

ZM - 1080 M10 x 80 10.0 80.0 10.5 10.5 40.0 30.0

ZM - 1090 M10 x 90 10.0 90.0 10.5 10.5 40.0 35.0

ZM - 1010 M10 x 100 10.0 100.0 10.5 10.5 40.0 50.0


ZM - 1012 M10 x 120 10.0 120.0 10.5 10.5 40.0 65.0

ZM - 1015 M10 x 150 10.0 150.0 10.5 10.5 40.0 95.0

ZM - 1270 M12 x 70 12.0 70.0 12.7 12.7 45.0 8.0

ZM - 1290 M12 x 90 12.0 90.0 12.7 12.7 45.0 28.0


ZM - 1210 M12 x 100 12.0 100.0 12.7 12.7 45.0 25.0

ZM - 1212 M12 x 120 12.0 120.0 12.7 12.7 45.0 45.0

ZM - 1215 M12 x 150 12.0 150.0 12.7 12.7 45.0 65.0

ZM - 1412 M14 x 120 14.0 120.0 15.0 15.0 45.0 50.0


ZM - 1415 M14 x 150 14.0 150.0 15.0 15.0 45.0 65.0

ZM - 1610 M16 x 100 16.0 100.0 17.0 17.0 60.0 35.0


ZM - 1612 M16 x 120 16.0 120.0 17.0 17.0 60.0 45.0

ZM - 1615 M16 x 150 16.0 150.0 17.0 17.0 60.0 65.0


ZM - 1814 M18 x 140 18.0 140.0 19.2 19.2 70.0 55.0

ZM - 1816 M18 x 160 18.0 160.0 19.2 19.2 70.0 70.0

ZM - 1818 M18 x 180 18.0 180.0 19.2 19.2 70.0 85.0

ZM - 2013 M20 x 130 20.0 130.0 21.5 21.5 80.0 25.0


ZM - 2015 M20 x 150 20.0 150.0 21.5 21.5 80.0 45.0

ZM - 2019 M20 x 190 20.0 30.0 21.5 21.5 80.0 85.0

13 CDK
www.cdktrading.vn
BU LÔNG
ZINC ALLOY HIT ANCHOR BOLT

Tính năng sản phẩm - Product’s Features

Chất liệu: Body material:


Hợp kim kẽm. It is processed by zinc alloy materials.
Vật liệu nền: Suitable substrate:
Thích hợp cho các vật liệu bê tông, tường, It is applied for all concrete and wall material, like
gạch nén, gạch rỗng. air brick, solid brick, board , etc…
Phạm vi có thể sử dụng: Avalablerange:
Được sử dụng cho gờ tường, rèm, công tắc It is used for ledge, curtain, electric switch, mirror
điện, khung gương. frame ,etc…
Thiết kế mới dạng búa đinh thoát khỏi sự hạn The new design of hammer nail escapes the
chế về vị trí lắp ráp lỗ và độ chịu lực khi bị đóng, restriction on the position of assembling hole and its
cố định bám chắc sau khi mở rộng. producing strength when being knocked can fix
the substrate firmly with the anchor’s bottom side
after expanded.

Thông số kỹ thuật / Installation data

Đường kính Độ sâu tối thiểu Độ sâu lắp ráp


Kích
Mã hàng Chiều dài lỗ khoan ɸ lỗ khoan (mm) tối thiểu Mô-men xoắn
thước
Item no Length Diameter of Minimum Minimum depth Torque
Size
drill head depth of hole of assembling

ZM - 0645 M16 45.0 12.0 50.0 45.0 49.0

ZM - 0855 M8 55.0 14.0 60.0 55.0 120.0

ZM - 1060 M10 60.0 16.0 65.0 60.0 240.0

ZM - 1275 M12 75.0 20.0 85.0 75.0 390.0

ZM - 1615 M16 115.0 25.0 125.0 115.0 980.0

ZM - 2030 M20 130.0 32.0 140.0 130.0 1950.0

CDK 14
www.cdktrading.vn
TẮC KÊ ĐẠN
INTERNAL FORCED ANCHORE BOLT

15 CDK
www.cdktrading.vn
Tính năng sản phẩm - Product’s Features

Chất liệu: Body material:


Thép không rỉ, thép carbon. Stainless steel, carbon steel.
Phạm vi có thể sử dụng: Avalablerange:
Nó được áp dụng cho tất cả các loại kết cấu It is applied for all kinds of steel structures.
thép. Suitable substrate:
Vật liệu nền phù hợp: Concrete and natural hard stone.
Bê tông và đá cứng tự nhiên. Advantage:
Ưu điểm: It is used for air-conditioner installation project,
Lắp đặt nhanh và tiện lợi cho việc lắp ráp. power supply installation project, wiring project,
Sử dụng cho dự án lắp đặt máy lạnh , dự án suspended ceiling and so on.
lắp đặt điện và trần treo. The body is fully expanded to be fixed with the
Cơ chế hoàn toàn mở rộng cố định với các substrate by special conical plug and it is very fast
vật liệu nền bằng cách đặc biệt. and convenient to assemble it.

Quy trình lắp đặt - Installation Procedure

Thông số kỹ thuật / Installation data

Độ sâu Đường kính Lực kéo


Kích Đường Chiều dài tối đa (kgs)
Mã hàng Độ sâu (mm) bề mặt (mm) lỗ khoan ɸ
thước kính ɸ vít (mm) Maximum
Item no Depth Embossed Diameter of
Size Diameter Screw length stretching
depth drill head
resistance
ZM - 1420 1/4-20 3/8” 1/2” 1” 1000.0 100/2000 11.0

ZM - 3830 3/8-16 1/2” 5/8” 1-9/16” 2000.0 50/1000 28.0

ZM - 1240 1/2-13 5/8” 3/4” 2” 2900.0 50/500 54.0

ZM - 5850 5/8-11 7/8” 7/8” 2-1/2” 5400.0 25/200 141.0

ZM - 3460 3/4-10 1” 1-1/4” 3-1/8” 5900.0 25/150 227.0

ZM - 0625 M6 8.0 10.0 25.0 950.0 100/2000 63.

ZM - 0830 M8 10.0 14.0 30.0 1350.0 100/2000 12.5

ZM - 1040 M10 12.0 15.0 40.0 1950.0 50/1000 25.0

ZM - 1250 M12 16.0 20.0 50.0 2900.0 50/500 51.0

ZM - 1665 M16 20.0 25.0 65.0 4850.0 25/200 112.0

ZM - 2080 M20 25.0 35.0 80.0 5900.0 25/150 235.0

CDK 16
www.cdktrading.vn
KẸP RÀY
EXTERNAL FORCE EXPANSION BOLT

Tính năng sản phẩm - Product’s Features

Chất liệu ốc: Body material:


Thép 45#, bề mặt được xi mạ. 45# steel, with surface plated.
Đặc điểm sản phẩm: Product Characteristic:
Được làm bằng thép 45 # và định hình bởi rèn Used of 45# steel and shaped by hot forging and
nóng và chế tạo tinh tế. Độ bền kéo của nó refined processing. Its tensile strength is about 1-2
cao hơn kẹp tách (T) khoảng 1-2 lần, và cao times stronger than separating (T) Press Clip, about 3-4
hơn cả gang khoảng 3-4 lần. times stronger than cast iron.

17 CDK
www.cdktrading.vn
Sơ đồ lắp ráp - Assembling diagram

Kích thước sản phẩm - Item size

Loại
Loại đường sắt
Type A_1.5mm B_1.5mm C_1.5mm D_0.9mm E_0.075mm F_0.5mm G_0.9mm H_1.5mm 8K
Type of
guide rail
T45/A
8K T50/A 32.0 22.0 15.0 12.0 5.5 5.0 11.0 23.0 M10
T65/A
T70-1/A
T70-2/A

T70-3/A-B
13K 39.0 26.0 19.0 15.0 7.3 6.5 13.0 27.0 M12
T78/B
T82/A-B
T125-L1/A
T70-70-9/A
T80-80-9/A
13K 45.0 29.0 21.0 18.5 9.5 8.0 13.0 34.0 M14
T89/A-B
T90/A-B
T114/B
18K T125/B 50.0 34.0 22.0 20.5 10.5 8.5 15.0 40.0 M16
T127-1/B
T127-2/B
18K T140-1/B 55.0 37.0 22.0 23.0 13.0 11.0 17.0 42.0 M18
T140-2/B

CDK 18
www.cdktrading.vn
ANCHOR BOLT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ GIAO NHẬN VẬN TẢI CDK QUỐC TẾ

58/3 Đoàn Văn Bơ, Phường 9, Quận 4, Thành Phố Hồ Chí Minh.
Tel: 08 – 6261 6701
Fax: 08 – 6261 6702
Web: www.cdktrading.vn
E-mail: info@cdk.vn

You might also like