BỘ CÂU HỎI TN LUYỆN TẬP

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

1.

NỘI DUNG VỀ TỔ CHỨC

1. Theo từ điển tiếng Việt, “tổ chức” được định nghĩa là gì?
a. Tập hợp người được tổ chức lại, hoạt động vì mục đích chung
b. Nhóm người làm việc vì lợi ích cá nhân
c. Cơ quan quản lý nhà nước
d. Doanh nghiệp hoạt động vì lợi nhuận

2. Ba yếu tố cấu thành nên khái niệm “tổ chức” bao gồm:
a. Số lượng người, cấu trúc, mục đích
b. Người, công việc, lợi ích
c. Mục đích, công việc, kết quả
d. Thành viên, nhiệm vụ, khen thưởng

3. Đặc điểm nào không phải là đặc điểm cơ bản của một tổ chức?
a. Có mục đích rõ ràng
b. Gồm nhiều người cùng làm việc
c. Không cần có cơ cấu tổ chức
d. Cung cấp sản phẩm, dịch vụ có giá trị

4. Tổ chức công là tổ chức nào?


a. Thuộc sở hữu tư nhân
b. Thuộc sở hữu nhà nước
c. Hoạt động không vì lợi nhuận
d. Hoạt động dựa trên mối quan hệ cá nhân

5. Tổ chức tư là tổ chức nào?


a. Thuộc sở hữu của nhà nước
b. Thuộc sở hữu tư nhân
c. Không vì mục đích lợi nhuận
d. Có cơ cấu tổ chức không chính thức

6. Tổ chức phi lợi nhuận là tổ chức nào?


a. Hoạt động chủ yếu để thu lợi nhuận
b. Cung cấp sản phẩm, dịch vụ công ích
c. Thuộc sở hữu tư nhân
d. Có cơ cấu tổ chức rõ ràng

7. Tổ chức chính thức có đặc điểm gì?


a. Không cần cơ cấu tổ chức rõ ràng
b. Các thành viên không xác định rõ vai trò
c. Khó xác định sản phẩm, dịch vụ cụ thể
d. Cơ cấu, chức năng, nhiệm vụ được xác định rõ

8. Tổ chức phi chính thức thường được hình thành dựa trên cơ sở nào?
a. Chỉ thị của các cấp lãnh đạo
b. Mối quan hệ cá nhân
c. Nhu cầu xã hội
d. Sắc lệnh của nhà nước

9. Một đặc điểm quan trọng khác biệt giữa các tổ chức là:
a. Qui mô lớn hay nhỏ
b. Mục đích lợi nhuận hay phi lợi nhuận
c. Tính chính thức hay phi chính thức
d. Loại hình kinh tế hay phi kinh tế

10. Tổ chức nào sau đây được xem là tổ chức phi lợi nhuận?
a. Doanh nghiệp tư nhân
b. Công ty cổ phần
c. Bệnh viện công
d. Ngân hàng thương mại

2. NỘI DUNG VỀ LÃNH ĐẠO VÀ QUẢN LÝ

1. Theo văn bản, ý kiến nào sau đây không phản ánh nhận thức thông thường của xã
hội về mối quan hệ giữa lãnh đạo và quản lý?
a) Hai khái niệm có thể thay thế cho nhau
b) Là hai chức năng hoàn toàn tách biệt
c) Có mối quan hệ bổ sung cho nhau
d) Không liên quan gì đến nhau

2. Theo quan điểm chung, hoạt động quản lý chủ yếu liên quan đến nội dung nào?
a) Xác định đường lối, mục tiêu cho tổ chức
b) Tạo dựng động lực và môi trường làm việc
c) Tổ chức, điều khiển và theo dõi thực hiện công việc
d) Thu hút nhân tài, nguồn lực cho tổ chức

3. Theo quan điểm của Warren Bennis, điểm khác biệt nào sau đây không phải là sự
khác biệt giữa lãnh đạo và quản lý?
a) Lãnh đạo chú trọng con người, quản lý chú trọng hệ thống
b) Lãnh đạo thách thức thực tế, quản lý chấp nhận thực tế
c) Lãnh đạo quan tâm phạm vi rộng, quản lý tập trung nội bộ
d) Lãnh đạo làm đúng, quản lý làm việc đúng

4. Đặc điểm chung giữa lãnh đạo và quản lý là gì?


a) Cùng chú trọng vào hệ thống và con người
b) Đều đòi hỏi tầm nhìn xa và rộng
c) Lãnh đạo luôn đi trước quản lý
d) Chia sẻ những chức năng, nhiệm vụ nhất định

5. Đối tượng của hoạt động quản lý là gì?


a) Chỉ là con người trong tổ chức
b) Chủ yếu là các hệ thống, quy trình
c) Là nhiều loại đối tượng khác nhau
d) Chỉ tập trung vào các vấn đề trọng yếu

6. Trong tổ chức, ai có thể đồng thời là người lãnh đạo và người quản lý?
a) Chỉ người đứng đầu tổ chức
b) Chỉ cấp quản lý trung gian
c) Chỉ những cán bộ chủ chốt
d) Hầu hết những người quản lý

7. Người quản lý cần có đặc điểm gì để thành công?


a) Am hiểu các quy định, quy trình
b) Có tầm nhìn xa, tư duy chiến lược
c) Khéo léo trong ứng xử, giao tiếp
d) Cả 3 đáp án trên đều đúng

8. Theo văn bản, điểm khác biệt cơ bản nhất giữa lãnh đạo và quản lý là gì?
a) Đối tượng tác động
b) Phương pháp làm việc
c) Mức độ quan trọng
d) Kỹ năng và tố chất

9. Trong thực tiễn, nhận định nào sau đây là chính xác nhất về mối quan hệ giữa lãnh
đạo và quản lý?
a) Hoàn toàn độc lập, không liên quan nhau
b) Luôn tách biệt, không cùng tồn tại trong một vị trí
c) Thường chồng chéo, bổ sung cho nhau
d) Hoàn toàn giống nhau, không thể phân biệt

10. Theo văn bản, nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa lãnh đạo và
quản lý?
a) Luôn luôn tách biệt nhau hoàn toàn
b) Có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp
c) Có sự khác biệt nhưng không loại trừ nhau
d) Hoàn toàn giống nhau, không thể phân biệt

3. NỘI DUNG VỀ QUẢN LÝ VÀ QUẢN TRỊ

1. Quản trị là:


a. Quá trình ra quyết định chính sách, mục tiêu chung cho tổ chức
b. Hoạt động điều hành công việc hằng ngày
c. Tiến trình tổ chức thực hiện kế hoạch
d. Các hoạt động kiểm tra, giám sát

2. Quản lý được định nghĩa là gì?


a. Làm việc với các cá nhân, nhóm để đạt mục tiêu tổ chức
b. Xây dựng kế hoạch và chính sách chung
c. Đưa ra các quyết định then chốt
d. Kiểm tra và đánh giá hoạt động

3. Điểm khác biệt chính giữa quản trị và quản lý là:


a. Kỹ năng và trình độ người thực hiện
b. Cấp độ ra quyết định
c. Mức độ tác động của các yếu tố bên ngoài
d. Kỹ thuật và phương pháp làm việc

4. Quản trị và quản lý có điểm chung gì?


a. Đều nhằm thúc đẩy tổ chức đạt mục tiêu
b. Cùng đòi hỏi kỹ năng con người cao
c. Có vai trò như nhau đối với tổ chức
d. Đều được thực hiện ở cấp độ cao

5. "quản trị nhà trường" là…


a. Là quá trình xây dựng định hướng, quy định cho hoạt động nhà trường
b. Là hoạt động dạy và học ở nhà trường
c. Là công tác kiểm tra, giám sát chất lượng ở trường học
d. Là việc quản lý chuyên môn nghiệp vụ sư phạm

6. Điều kiện nào sau đây ảnh hưởng tới quản trị nhà trường?
a. Kỹ năng sư phạm của giáo viên
b. Chất lượng đội ngũ học sinh
c. Mức độ tự chủ của nhà trường
d. Điều kiện cơ sở vật chất

7. Quản lý khác quản trị ở điểm nào?


a. Cấp độ ra quyết định
b. Kỹ năng đòi hỏi ở người thực hiện
c. Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác
d. Quy trình và cách thức làm việc

8. Ai thường đảm nhận vai trò quản trị trong một tổ chức?
a. Người đứng đầu và lãnh đạo cao nhất
b. Các cán bộ quản lý trung gian
c. Chuyên gia, cố vấn giàu kinh nghiệm
d. Các cán bộ trẻ, năng động, sáng tạo

9. Chức năng chính của hoạt động quản trị là gì?


a. Tổ chức thực thi các kế hoạch
b. Kiểm soát, giám sát các hoạt động
c. Hoạch định chính sách, mục tiêu chung
d. Điều phối các nguồn lực thực hiện
10. Mục đích cuối cùng của cả quản trị và quản lý là gì?
a. Nâng cao năng lực cho cá nhân
b. Tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức
c. Thúc đẩy tổ chức đạt được mục tiêu
d. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng

4. NỘI DUNG VỀ ĐỐI TƯỢNG QUẢN LÝ

1. Trong số các đối tượng quản lý sau, đối tượng nào được xem là căn bản nhất?
a. Con người
b. Hoạt động
c. Tổ chức
d. Chính sách

2. Theo văn bản, tổ chức được định nghĩa như thế nào?
a. Nhóm người tập hợp lại một cách tự phát
b. Là công cụ để thực hiện mục đích chung
c. Chỉ các đơn vị hoạt động vì lợi nhuận
d. Là sự sắp xếp có hệ thống các cá nhân vì mục đích chung

3. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng của một tổ chức?
a. Có cấu trúc tổ chức ổn định
b. Có mục đích hoạt động rõ ràng
c. Chỉ tồn tại nội bộ, khép kín
d. Có sản phẩm, dịch vụ xác định

4. Edgar Schein phân loại con người theo bao nhiêu mô hình?
a. 2 mô hình
b. 3 mô hình
c. 4 mô hình
d. 5 mô hình

5. Theo Mc Gregor, thuyết nào dưới đây cho rằng con người có xu hướng lười biếng
tự nhiên?
a. Thuyết X
b. Thuyết Y
c. Thuyết Z
d. Thuyết V

6. Đại diện cho lý thuyết cổ điển về động cơ con người là nhà nghiên cứu nào?
a. Taylor
b. Maslow
c. McGregor
d. Herzberg
7. Theo thuyết cấp bậc nhu cầu, nhu cầu nào được đáp ứng trước tiên?
a. Nhu cầu tự thể hiện
b. Nhu cầu về an toàn
c. Nhu cầu về sự trọng dụng
d. Nhu cầu về thành tựu

8. Thuyết mong đợi cho rằng động cơ của con người phụ thuộc vào yếu tố nào?
a. Khối lượng và chất lượng công việc
b. Mức lương và các khoản phúc lợi
c. Mong muốn và kỳ vọng cá nhân
d. Điều kiện làm việc và quan hệ đồng nghiệp

9. Theo lý thuyết công bằng, điều gì sẽ thúc đẩy người lao động tích cực làm việc
hơn?
a. Mức lương cao hơn mong đợi ban đầu
b. Công việc phù hợp với năng lực cá nhân
c. Môi trường làm việc thuận lợi
d. Quan hệ tốt với đồng nghiệp

10. Nhận định nào sau đây không đúng khi nói về bản chất con người theo các lý
thuyết hiện đại?
a. Con người có nhiều nhu cầu, động cơ phức tạp
b. Con người có xu hướng lười biếng, trốn tránh trách nhiệm
c. Con người luôn học hỏi và thích nghi với môi trường
d. Con người ham muốn được tôn trọng và thể hiện bản thân

5. NỘI DUNG VỀ CÁC CHỨC NĂNG QUẢN LÝ

1. Theo thuyết của Henri Fayol, có bao nhiêu chức năng cơ bản của hoạt động quản
lý?
a) 2 chức năng
b) 3 chức năng
c) 4 chức năng
d) 5 chức năng

2. Chức năng nào được xem là khâu đầu tiên của hoạt động quản lý?
a) Tổ chức
b) Kiểm tra
c) Lập kế hoạch
d) Ra quyết định

3. Lập kế hoạch giúp tổ chức đối phó với những gì?


a) Sự thay đổi về môi trường
b) Sự thiếu hụt nguồn nhân lực
c) Sự cạnh tranh khốc liệt
d) Chi phí hoạt động tăng
4. Mục đích của việc xác lập mục tiêu cho tổ chức là gì?
a) Xác định phương hướng chung
b) Căn cứ để phân bổ nguồn lực
c) Giúp mọi người biết rõ điểm đến
d) Tất cả các đáp án trên

5. Trong quá trình lập kế hoạch, bước nào được thực hiện trước tiên?
a) Xác định mục tiêu cụ thể
b) Nghiên cứu đánh giá thực trạng
c) Dự báo xu hướng tương lai
d) Xây dựng các phương án thực hiện

6. Lợi ích của việc lập kế hoạch đối với một tổ chức là gì?
a) Xác định được hướng đi cho tổ chức
b) Làm cơ sở cho việc kiểm tra giám sát
c) Giúp xác định và phân bổ nguồn lực
d) Tất cả các đáp án trên

7. Chức năng nào sau đây không phải là một trong 4 chức năng cơ bản của quản lý
theo Fayol?
a) Tổ chức
b) Giám sát
c) Quyết định
d) Chiêu mộ nhân tài

8. Trong 4 chức năng cơ bản của quản lý, chức năng nào được thực hiện cuối cùng?
a) Lập kế hoạch
b) Tổ chức thực hiện
c) Chỉ đạo điều hành
d) Kiểm tra đánh giá

9. Mục đích của chức năng "chỉ đạo điều hành" là gì?
a) Xác định mục tiêu cho tổ chức
b) Động viên nhân viên tích cực làm việc
c) Bố trí công việc cho các bộ phận
d) Kiểm soát tiến độ thực hiện công việc

10. Theo thuyết của Fayol, tầm quan trọng của chức năng lập kế hoạch đối với quản lý
như thế nào?
a) Có vai trò quan trọng bậc nhất
b) Chỉ đóng vai trò phụ thuộc
c) Không có vai trò quyết định
d) Có thể thiếu được

6. NỘI DUNG VỀ NGƯỜI QUẢN LÝ


1. Theo quan điểm hiện đại, nhà quản lý được định nghĩa là người thực hiện những
chức năng gì?
a. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm tra
b. Ra quyết định, phân công công việc, giám sát
c. Xây dựng chiến lược, điều hành hoạt động
d. Phân tích tình huống, giải quyết vấn đề

2. Nhà quản lý hoạt động trong phạm vi nhỏ nhất của tổ chức là nhà quản lý cấp nào?
a. Cấp thấp
b. Cấp trung
c. Cấp cao
d. Cấp cơ sở

3. Vai trò của nhà quản lý cấp cao là gì?


a. Triển khai các kế hoạch chi tiết
b. Chỉ đạo hoạt động hàng ngày
c. Xây dựng chiến lược và tầm nhìn cho tổ chức
d. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên

4. Nhà quản lý nào có phạm vi quản lý chuyên môn hẹp nhất?


a. Quản lý tổng hợp
b. Quản lý cấp cao
c. Quản lý chức năng
d. Quản lý dự án

5. Nhà quản lý chức năng chịu trách nhiệm quản lý lĩnh vực gì trong tổ chức?
a. Triển khai một dự án đặc biệt
b. Một đơn vị hoạt động đa ngành
c. Một chuyên môn cụ thể
d. Toàn bộ các hoạt động của tổ chức

6. Đối tượng chịu sự quản lý trực tiếp của quản lý cấp cơ sở là những ai?
a. Cấp lãnh đạo cao nhất của tổ chức
b. Các cấp quản lý trung gian
c. Người lao động tuyến đầu
d. Toàn thể cán bộ nhân viên

7. Nhà quản lý nào thường có phạm vi kiến thức và kỹ năng chuyên môn rộng nhất?
a. Nhà quản lý tổng hợp
b. Nhà quản lý chức năng
c. Nhà quản lý cấp cơ sở
d. Nhà quản lý cấp cao

8. Người quản lý chức năng thường được bổ nhiệm từ đâu?


a. Tuyển dụng từ bên ngoài tổ chức
b. Đào tạo từ nhân viên trong tổ chức
c. Chỉ định từ cấp lãnh đạo
d. Thăng tiến từ nhóm làm việc chuyên môn

9. Nhiệm vụ của nhà quản lý dự án là gì?


a. Quản lý các hoạt động theo chức năng
b. Quản lý các đơn vị hoạt động độc lập
c. Chỉ đạo thực hiện các dự án đặc thù
d. Giám sát toàn bộ các hoạt động của tổ chức

10. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của nhà quản lý cấp cơ sở?
a. Chỉ đạo trực tiếp công việc hằng ngày
b. Không quản lý các nhà quản lý khác
c. Có tầm nhìn chiến lược cho cả tổ chức
d. Chịu trách nhiệm trước cấp trên trực tiếp

7. NỘI DUNG VỀ VAI TRÒ CỦA NGƯỜI QUẢN LÝ

1. Theo Mintzberg, nhóm vai trò nào không phải là nhóm vai trò của người quản lý?
a. Liên kết con người
b. Thu thập thông tin
c. Ra quyết định
d. Kiểm soát chất lượng

2. Trong vai trò liên kết con người, vai trò nào không phải là vai trò của người quản
lý?
a. Người đại diện
b. Người lãnh đạo
c. Người liên lạc
d. Người đàm phán

3. Trong vai trò thông tin, người quản lý đảm nhận vai trò gì?
a. Người phát ngôn
b. Người kiểm soát
c. Người phân phối
d. Người thực thi

4. Trong vai trò quyết định, vai trò nào không phải là vai trò của người quản lý?
a. Người phân bổ nguồn lực
b. Người giải quyết vấn đề
c. Người điều hành sản xuất
d. Người đàm phán

5. Vai trò nào sau đây không phải là một trong ba nhóm vai trò của người quản lý theo
Mintzberg?
a. Vai trò quyết định
b. Vai trò giám sát
c. Vai trò liên kết con người
d. Vai trò thông tin

6. Trong vai trò liên kết con người, người quản lý đóng vai trò gì?
a. Xây dựng chiến lược phát triển nhân lực
b. Tuyển dụng và sa thải nhân viên
c. Xử lý các mối quan hệ với đối tác
d. Tất cả các đáp án trên đều đúng

7. Mục đích của vai trò thông tin của người quản lý là gì?
a. Nắm bắt các cơ hội từ bên ngoài
b. Phân tích, dự báo tình hình thị trường
c. Đảm bảo dòng chảy thông tin trong tổ chức
d. Xây dựng hệ thống quản lý tri thức

8. Vai trò quyết định của người quản lý bao gồm những hoạt động gì?
a. Lập kế hoạch và tổ chức thực hiện
b. Giám sát và kiểm soát hoạt động
c. Sáng tạo, phân bổ nguồn lực, đàm phán
d. Tuyển chọn và đào tạo nhân viên

9. Theo Mintzberg, vai trò nào sau đây không phải là vai trò của người quản lý?
a. Người giám sát
b. Người đại diện
c. Người lãnh đạo
d. Người phân bổ nguồn lực

10. Vai trò lãnh đạo của người quản lý được thể hiện ở các hoạt động gì?
a. Ra quyết định quan trọng và quản lý nhân sự
b. Thu thập, xử lý thông tin và giám sát hoạt động
c. Xử lý mối quan hệ với đối tác và đàm phán
d. Tạo động lực và đưa ra tầm nhìn chiến lược

8. NỘI DUNG VỀ ĐẶC ĐIỂM VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA


HỌC QUẢN LÝ

1. Đặc điểm nào không phải là đặc điểm của khoa học quản lý?
a) Có tính ứng dụng cao
b) Là khoa học xã hội
c) Là khoa học tự nhiên
d) Có tính liên ngành

2. Khoa học quản lý nghiên cứu đối tượng gì?


a) Các hiện tượng tự nhiên
b) Các quan hệ quản lý trong tổ chức
c) Các quy luật vật lý
d) Sự vận động của vũ trụ

3. Tính nghệ thuật trong quản lý thể hiện ở điểm nào?


a) Sử dụng máy móc khoa học
b) Vận dụng linh hoạt và sáng tạo
c) Áp dụng chặt chẽ các quy trình
d) Tuân thủ nghiêm ngặt quy định

4. Phương pháp nào không phải là phương pháp nghiên cứu của khoa học quản lý?
a) Phương pháp thống kê
b) Phương pháp phân tích hệ thống
c) Phương pháp quan sát thiên văn
d) Phương pháp phân tích và tổng hợp

5. Khoa học quản lý vừa mang tính khoa học vừa mang tính gì?
a) Nghệ thuật
b) Thực tiễn
c) Lý thuyết
d) Tổng hợp

6. Đặc điểm nào không phải là đặc điểm của khoa học quản lý?
a) Là khoa học xã hội
b) Có tính thực tiễn cao
c) Chủ yếu nghiên cứu tự nhiên
d) Sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu

7. Phương pháp nào là phương pháp cơ bản của khoa học quản lý?
a) Phương pháp thống kê
b) Phương pháp phân tích hệ thống
c) Phương pháp mô phỏng
d) Phương pháp quan sát

8. Khoa học quản lý nghiên cứu theo quan điểm, phương pháp luận nào?
a) Chủ nghĩa duy vật biện chứng
b) Chủ nghĩa duy tâm
c) Chủ nghĩa kinh nghiệm
d) Chủ nghĩa hiện sinh

9. Khoa học quản lý có mối liên hệ nào với các khoa học khác?
a) Độc lập hoàn toàn
b) Chỉ liên quan đến khoa học xã hội
c) Liên quan chặt chẽ với nhiều khoa học
d) Chủ yếu dựa trên khoa học tự nhiên

10. Đối tượng nghiên cứu chính của khoa học quản lý là gì?
a) Các hiện tượng tự nhiên
b) Con người và các mối quan hệ xã hội
c) Quy luật vận động và phát triển của vũ trụ
d) Sự hình thành và tiến hoá của các hành tinh

9. NỘI DUNG VỀ CÁC TƯ TƯỞNG QUẢN LÝ THỜI TRUNG HOA CỔ ĐẠI

1. Đặc điểm cơ bản của xã hội Trung Hoa cổ đại là gì?


a) Chế độ nông nô
b) Chế độ tư bản
c) Chế độ phong kiến
d) Chế độ chiếm hữu nô lệ

2. Triết gia nào đưa ra tư tưởng "nhân trị"?


a) Hàn Phi tử
b) Mặc tử
c) Khổng tử
d) Pháp gia

3. Đặc điểm nào không phải là đặc điểm của tư tưởng quản lý thời cổ đại Trung Quốc?
a) Mang tính quản lý nhà nước vĩ mô
b) Không đề cập đến kỹ thuật quản lý
c) Chủ yếu bàn đến kinh tế vi mô
d) Hoà trộn với các tư tưởng triết học

4. Hệ thống quản lý theo nhân trị được ví như hình ảnh gì?
a) Một cỗ máy hoạt động nhịp nhàng
b) Con gà mái che chở đàn con
c) Một đội quân sắt máu
d) Một tập thể đoàn kết nhất trí

5. Ai đề ra tư tưởng "pháp trị" trong quản lý?


a) Nho gia
b) Pháp gia
c) Mặc gia
d) Khổng Tử

6. Điểm cơ bản của thuyết pháp trị là gì?


a) Đề cao pháp luật và hình phạt
b) Đề cao nhân nghĩa, đạo đức
c) Tuân thủ nghiêm ngặt các lễ giáo
d) Chú trọng lợi ích của con người

7. Nhược điểm của hệ thống nhân trị là gì?


a) Người lao động thiếu tự chủ
b) Thường có tình trạng bè phái
c) Thiếu sự khách quan trong đánh giá
d) Tất cả đều đúng

8. Theo Khổng Tử, nguyên tắc quản lý cơ bản của nhà lãnh đạo là gì?
a) Lợi ích kinh tế
b) Sự công bằng
c) Đạo đức và nhân nghĩa
d) Kỷ luật và hình phạt

9. Theo quan điểm của pháp gia, việc quan trọng nhất trong quản lý xã hội là gì?
a) Giáo dục đạo đức cho con người
b) Đề cao luật pháp và chế tài
c) Khơi dậy lòng nhân ái của mọi người
d) Xây dựng niềm tin và sự gắn bó

10. Tại sao pháp gia lại thay thế được Nho gia trong việc trị nước vào thời Trung Hoa
cổ đại?
a) Do chủ nghĩa duy tâm của Nho gia
b) Do chính sách nhân đạo thái quá của Nho gia
c) Do sự lạc hậu về kinh tế của Nho gia so với Pháp gia
d) Do giáo dục đạo đức một mình là chưa đủ để trị nước

10. NỘI DUNG VỀ CÁC TƯ TƯỞNG QUẢN LÝ TỪ THỜI KỲ CÔNG


NGHIỆP HÓA

1. Bối cảnh nào dưới đây đã dẫn đến sự ra đời của các tư tưởng quản lý từ thời kỳ
công nghiệp hóa?
a. Sự phát triển của công nghệ thông tin
b. Cuộc cách mạng công nghiệp
c. Sự gia tăng dân số
d. Xu hướng toàn cầu hóa

2. Đại diện cho lý thuyết quản lý khoa học là nhà nghiên cứu nào?
a. Henry Fayol
b. F.W Taylor
c. Max Weber
d. Frederick Herzberg

3. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của lý thuyết quản lý khoa học?
a. Chú trọng kỹ thuật, tiêu chuẩn hóa
b. Không quan tâm đến môi trường
c. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế
d. Muốn tìm ra những nguyên lý phổ quát

4. Theo Henry Fayol, có bao nhiêu chức năng quản lý cơ bản?


a. 3 chức năng
b. 4 chức năng
c. 5 chức năng
d. 6 chức năng

5. Tư tưởng cơ bản của F.W Taylor là gì?


a. Khoa học hóa quản lý
b. Nhân văn hóa quản lý
c. Dân chủ hóa quản lý
d. Chính trị hóa quản lý

6. Theo F.W Taylor, để nâng cao năng suất lao động cần tập trung vào yếu tố nào?
a. Đào tạo cán bộ quản lý
b. Cải thiện điều kiện làm việc
c. Tăng cường kỷ luật
d. Khoa học hóa công việc

7. Phê phán nào sau đây không đúng đối với các lý thuyết cổ điển về quản lý?
a) Thiếu cơ sở khoa học
b) Chỉ chú trọng đến vấn đề kinh tế
c) Xem các tổ chức như hệ thống đóng
d) Có những đóng góp quan trọng cho khoa học quản lý

8. Điểm nào không phải là điểm chung của các lý thuyết cổ điển về quản lý?
a) Xem tổ chức như một hệ thống cơ học
b) Tập trung quan tâm đến cá nhân
c) Chú trọng vào vai trò của các nhà quản lý
d) Coi lợi ích kinh tế là động lực duy nhất

9. Theo quan điểm của Henry Fayol, yếu tố quyết định năng suất lao động là gì?
a) Trình độ của công nhân
b) Điều kiện làm việc
c) Cách thức tổ chức lao động
d) Mức lương và phúc lợi

10. Trong số các nhà nghiên cứu sau đây, ai đã đề ra khái niệm về 5 chức năng quản
lý?
a) Max Weber
b) Frederick Taylor
c) Henry Fayol
d) Mary Parker Follett

11. NỘI DUNG VỀ TRƯỜNG PHÁI TÂM LÝ - XÃ HỘI

1. Trường phái tâm lý - xã hội trong quản lý chú trọng đến yếu tố nào ở con người?
a. Yếu tố kinh tế
b. Yếu tố tâm lý xã hội
c. Yếu tố văn hóa
d. Yếu tố chính trị

2. Nhà tâm lý học nào được coi là cha đẻ của ngành Tâm lý học công nghiệp?
a. Abraham Maslow
b. Frederick Herzberg
c. Hugo Munsterbeg
d. Douglas McGregor

3. Ai đã đưa ra 2 thuyết X và thuyết Y về hành vi con người trong tổ chức?


a. Elton Mayo
b. Frederick Herzberg
c. Douglas McGregor
d. Henry Fayol

4. Thuyết nào dưới đây đề cập đến phương thức quản lý truyền thống, tập trung quyền
lực?
a. Thuyết X
b. Thuyết Y
c. Thuyết Z
d. Cả 3 đáp án

5. Lý thuyết về quan hệ con người cho rằng yếu tố nào ảnh hưởng đến năng suất lao
động?
a. Yếu tố kinh tế
b. Yếu tố tâm lý
c. Yếu tố kỹ thuật
d. Yếu tố chính trị

6. Theo Maslow, nhu cầu nào là nhu cầu thấp nhất của con người?
a. Nhu cầu thành tựu
b. Nhu cầu sinh lý
c. Nhu cầu tôn trọng
d. Nhu cầu tự chủ

7. Điểm mạnh nào không phải là điểm mạnh của trường phái tâm lý - xã hội?
a) Chú trọng đến yếu tố xã hội
b) Xem tổ chức như một hệ thống xã hội
c) Coi con người là cá nhân có nhu cầu
d) Xem con người là phần tử trong hệ thống

8. Theo thuyết Y của McGregor, con người có xu hướng gì?


a) Lười biếng, né tránh trách nhiệm
b) Ham muốn quyền lực
c) Tích cực, chủ động và sáng tạo
d) Thiếu tự tin, thiếu năng lực
9. Nhược điểm nào sau đây không phải là nhược điểm của trường phái tâm lý - xã
hội?
a) Quá coi trọng yếu tố xã hội
b) Xem con người như phần tử trong hệ thống đóng
c) Chưa xem xét tác động của môi trường đến tổ chức
d) Chú trọng quá mức đến cá nhân

You might also like