Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Mover 1, Book 1

1) pet (n) thú cưng


2) comics/comic books (n): truyện tranh
3) duck (n) con vịt
4) football/soccer: bóng đá
5)pants/trousers (n) quần
6) country/countryside (n) miền quê, nông thôn
7) coconut (n) trái dừa
8) monster (n) quái vật
9) airplane/plane (n) máy bay
10) bookcase/bookshelf (n) kệ sách
11) playground (n) khu vui chơi
12) put ---> put (v) đặt, để
13) find---> found (v) tìm
14) right, correct (adj) đúng >< wrong, incorrect: không đúng, sai
15) road (n) con đường
16) choose ---> chose (v) chọn
17) alligator/crocodile (n) con cá xấu
18) outside >< inside: bên ngoài >< bên trong
19) sit ---> sat (v) ngồi
20) famous (adj) nổi tiếng
21) boat (n) thuyền, ship
22) eat ---> ate: ăn
23) open---> opened (v) mở
24) shout to---->shouted to(v)hét ho
25) laugh ---> laughed (v) cười lớn, smile---> smiled
26) see ---> saw (v) nhìn, trông thấy
27) enjoy ---> enjoyed tận hưởng
28) say ---> said (v) nói
29) carry ---> carried (v) mang, vác
30) think ---> thought (v) nghĩ
31) pick up ----> picked up (v) lấy, chọn/nhặt lên
32) below/under: bên dưới >< above: phía trên
33) difficult (adj)/hard: khó
34) want ---> wanted (v) muốn
35) clever/smart/brilliant (adj) thông minh
36) climb---> climbed (v) trèo
37) jump----> jumped (v) nhảy
38) start ----> started (v) bắt đầu
39) buy ---> bought (v) mua
40) stop ---> stopped (v) dừng/ngừng + V-ing
41) can---> could : có thể
42) quickly >< slowly: nhanh>< chậm
44) phone ---> phoned (v) gọi điện
45) get back ---> got back : trở về
46) take ---> took: lấy/đưa ai đi đâu đó
47) catch---> caught (v) bắt
48) am/is/are/was/were afraid of: sợ………………
49) listen ---> listened (v) nghe
50) watch ---> watched (v) xem
51) live ---> lived (v) sống
52) jacket (n) áo khoác
53) coat (n) áo ấm
54) come ---> came (v) đến
55) drive ---> drove (v) lái ride ----> rode
56) farm animals: hen, rooster, horse, buffalo, cow,…
57) run ---> ran (v) chạy
58) walk ---> walked (v) đi bộ
59) wet (adj) ướt
60) holiday (n) lễ, ngày nghỉ
61) village (adj) ngôi làng
62) near: gần
63) town (n) thị trấn
64) sleep ---> slept (v) ngủ, asleep (adj)
65) wake up ---> woke up : thức dậy
66) woman, women: phụ nữ, những người phụ nữ
67) tell ---> told (v) nói, kể
68) mouse, mice (n) con chuột, những con chuột
69) drink ---> drank (v) uống
70) point at (v) chỉ vào ---> pointed at
71) ride ---> rode (v) lái xe
72) yesterday, today, tomorrow
73) ask ---> asked (v) hỏi
74) get up ---> got up: thức dậy
75) awake (adj) tỉnh
76) have a shower: đi tắm ---> had a shower
77) go downstairs ---> went downstairs: xuống lầu
78) work ---> worked (v) làm việc
79) try ---> tried : cố gắng
80) talk ---> talked (v) nói chuyện
81) make a mistake ---> made a mistake (v) làm lỗi, gây lỗi
82) teach ---> taught (v) dạy
83) learn ---> learned (v) học
84) fly ---> flew (v) bay
85) wash ---> washed (v) giặt /rửa
86) every/each: mỗi
87) wear ---> wore : mặc
88) son >< daughter : con trai >< con gái
89) lose---> lost (v) bị mất, đánh mất
90) swimsuit (n) đồ bơi
91) hop---> hopped (v) nhảy tưng tưng
92) wave (n) sóng biển, wave---> waved (v) vẫy tay
93) hobby (n) sở thích
94) child, childen: đứa trẻ/lũ trẻ, con
95)cupboard (n) tủ chén, tủ đồ closet (n) tủ quần áo
96) fantastic/wonderful (adj) tuyệt vời
97) answer ---> answered (v) trả lời
98) both: cả 2
99) hold---> held (v) giữ / ôm
100) wait ---> waited (v) chờ, đợi
101) tent (n) lều
102) meat (n) thịt
103) clothes (n) quần áo
104) snowman (n) người tuyết
105) scarf (n) khăn choàng cổ
106) exciting >< boring : hứng thú, thích thú >< nhàm chán
107) get dressed ---> got dressed, put on >< got undressed, take off
108) helicopter (n) trực thăng
109) round (n) hình tròn
110) most: phần lớn
111) throw ---> threw (v) ném
112) swim ---> swam (v) bơi
113) add ---> added (v) thêm
114) go in >< go out: đi vào >< đi ra
115) apartment/flat (n) căn hộ
116) only (n) chỉ
117) floor (n) sàn nhà
118) part of the body: bộ phận cơ thể
119) top >< bottom: trên cùng >< đáy
120) opposite: đối diện
121) loudly (adv) lớn, to
122) world (n) thế giới
123) address (n) địa chỉ
124) draw ---> drew: (v): vẽ
125) sail ---> sailed (v) đi tàu, lái tàu biển
126) goat (n) con dê
127) good/better: so sánh hơn của good là better, không phải thêm er
128) first/second/third: thứ nhất, thứ hai, thứ ba
129) kind/type: loại
130) hit---> hit (v) đánh
131) bounce---> bounced (v) nẩy bóng
132) give ---> gave (v) đưa
133) lesson: bài học
134) write ---> wrote (v) viết
135) read ---> read(v) đọc
136) day: ngày, week: tuần, month: tháng, year: năm
137) carefully (adv) cẩn thận
138) fly off---> flew off: rơi
139) we, us: chúng tôi
140) place : nơi chốn, vị trí.
141) call ---> called : gọi, tên là
142) hide ---> hid (v) trốn
143) take out ---> took out: lấy ….ra
145) sausage (n) xúc xích
146) do nothing---> did nothing: không làm gì hết
147) newspaper (n) báo chí
148) score (n) (v) điểm số, đạt được… scored
149) cough (v) ho ---> coughed
150) Clap ---> clapped (v) vỗ tay
151) grow---> grew: trồng, phát triển
152) build---> built (v) xây, xây dựng
153) person/people: người
154) tail (n) đuôi
155) tractor (n) xe kéo
156) grown-ups (n) người trưởng thành
157) dream (v) mơ
158) tennis racket (n)
159) tomato sauce (n) tương cà
160) sports centre/center (n) trung tâm thể thao
161) act (v) diễn ---> acted
162) noise (n) tiếng ồn, noisy >< quiet
163) get on >< get off: bước lên >< bước xuống xe

You might also like