2) comics/comic books (n): truyện tranh 3) duck (n) con vịt 4) football/soccer: bóng đá 5)pants/trousers (n) quần 6) country/countryside (n) miền quê, nông thôn 7) coconut (n) trái dừa 8) monster (n) quái vật 9) airplane/plane (n) máy bay 10) bookcase/bookshelf (n) kệ sách 11) playground (n) khu vui chơi 12) put ---> put (v) đặt, để 13) find---> found (v) tìm 14) right, correct (adj) đúng >< wrong, incorrect: không đúng, sai 15) road (n) con đường 16) choose ---> chose (v) chọn 17) alligator/crocodile (n) con cá xấu 18) outside >< inside: bên ngoài >< bên trong 19) sit ---> sat (v) ngồi 20) famous (adj) nổi tiếng 21) boat (n) thuyền, ship 22) eat ---> ate: ăn 23) open---> opened (v) mở 24) shout to---->shouted to(v)hét ho 25) laugh ---> laughed (v) cười lớn, smile---> smiled 26) see ---> saw (v) nhìn, trông thấy 27) enjoy ---> enjoyed tận hưởng 28) say ---> said (v) nói 29) carry ---> carried (v) mang, vác 30) think ---> thought (v) nghĩ 31) pick up ----> picked up (v) lấy, chọn/nhặt lên 32) below/under: bên dưới >< above: phía trên 33) difficult (adj)/hard: khó 34) want ---> wanted (v) muốn 35) clever/smart/brilliant (adj) thông minh 36) climb---> climbed (v) trèo 37) jump----> jumped (v) nhảy 38) start ----> started (v) bắt đầu 39) buy ---> bought (v) mua 40) stop ---> stopped (v) dừng/ngừng + V-ing 41) can---> could : có thể 42) quickly >< slowly: nhanh>< chậm 44) phone ---> phoned (v) gọi điện 45) get back ---> got back : trở về 46) take ---> took: lấy/đưa ai đi đâu đó 47) catch---> caught (v) bắt 48) am/is/are/was/were afraid of: sợ……………… 49) listen ---> listened (v) nghe 50) watch ---> watched (v) xem 51) live ---> lived (v) sống 52) jacket (n) áo khoác 53) coat (n) áo ấm 54) come ---> came (v) đến 55) drive ---> drove (v) lái ride ----> rode 56) farm animals: hen, rooster, horse, buffalo, cow,… 57) run ---> ran (v) chạy 58) walk ---> walked (v) đi bộ 59) wet (adj) ướt 60) holiday (n) lễ, ngày nghỉ 61) village (adj) ngôi làng 62) near: gần 63) town (n) thị trấn 64) sleep ---> slept (v) ngủ, asleep (adj) 65) wake up ---> woke up : thức dậy 66) woman, women: phụ nữ, những người phụ nữ 67) tell ---> told (v) nói, kể 68) mouse, mice (n) con chuột, những con chuột 69) drink ---> drank (v) uống 70) point at (v) chỉ vào ---> pointed at 71) ride ---> rode (v) lái xe 72) yesterday, today, tomorrow 73) ask ---> asked (v) hỏi 74) get up ---> got up: thức dậy 75) awake (adj) tỉnh 76) have a shower: đi tắm ---> had a shower 77) go downstairs ---> went downstairs: xuống lầu 78) work ---> worked (v) làm việc 79) try ---> tried : cố gắng 80) talk ---> talked (v) nói chuyện 81) make a mistake ---> made a mistake (v) làm lỗi, gây lỗi 82) teach ---> taught (v) dạy 83) learn ---> learned (v) học 84) fly ---> flew (v) bay 85) wash ---> washed (v) giặt /rửa 86) every/each: mỗi 87) wear ---> wore : mặc 88) son >< daughter : con trai >< con gái 89) lose---> lost (v) bị mất, đánh mất 90) swimsuit (n) đồ bơi 91) hop---> hopped (v) nhảy tưng tưng 92) wave (n) sóng biển, wave---> waved (v) vẫy tay 93) hobby (n) sở thích 94) child, childen: đứa trẻ/lũ trẻ, con 95)cupboard (n) tủ chén, tủ đồ closet (n) tủ quần áo 96) fantastic/wonderful (adj) tuyệt vời 97) answer ---> answered (v) trả lời 98) both: cả 2 99) hold---> held (v) giữ / ôm 100) wait ---> waited (v) chờ, đợi 101) tent (n) lều 102) meat (n) thịt 103) clothes (n) quần áo 104) snowman (n) người tuyết 105) scarf (n) khăn choàng cổ 106) exciting >< boring : hứng thú, thích thú >< nhàm chán 107) get dressed ---> got dressed, put on >< got undressed, take off 108) helicopter (n) trực thăng 109) round (n) hình tròn 110) most: phần lớn 111) throw ---> threw (v) ném 112) swim ---> swam (v) bơi 113) add ---> added (v) thêm 114) go in >< go out: đi vào >< đi ra 115) apartment/flat (n) căn hộ 116) only (n) chỉ 117) floor (n) sàn nhà 118) part of the body: bộ phận cơ thể 119) top >< bottom: trên cùng >< đáy 120) opposite: đối diện 121) loudly (adv) lớn, to 122) world (n) thế giới 123) address (n) địa chỉ 124) draw ---> drew: (v): vẽ 125) sail ---> sailed (v) đi tàu, lái tàu biển 126) goat (n) con dê 127) good/better: so sánh hơn của good là better, không phải thêm er 128) first/second/third: thứ nhất, thứ hai, thứ ba 129) kind/type: loại 130) hit---> hit (v) đánh 131) bounce---> bounced (v) nẩy bóng 132) give ---> gave (v) đưa 133) lesson: bài học 134) write ---> wrote (v) viết 135) read ---> read(v) đọc 136) day: ngày, week: tuần, month: tháng, year: năm 137) carefully (adv) cẩn thận 138) fly off---> flew off: rơi 139) we, us: chúng tôi 140) place : nơi chốn, vị trí. 141) call ---> called : gọi, tên là 142) hide ---> hid (v) trốn 143) take out ---> took out: lấy ….ra 145) sausage (n) xúc xích 146) do nothing---> did nothing: không làm gì hết 147) newspaper (n) báo chí 148) score (n) (v) điểm số, đạt được… scored 149) cough (v) ho ---> coughed 150) Clap ---> clapped (v) vỗ tay 151) grow---> grew: trồng, phát triển 152) build---> built (v) xây, xây dựng 153) person/people: người 154) tail (n) đuôi 155) tractor (n) xe kéo 156) grown-ups (n) người trưởng thành 157) dream (v) mơ 158) tennis racket (n) 159) tomato sauce (n) tương cà 160) sports centre/center (n) trung tâm thể thao 161) act (v) diễn ---> acted 162) noise (n) tiếng ồn, noisy >< quiet 163) get on >< get off: bước lên >< bước xuống xe