Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Section 1: Ngoại hình

age (noun; adj) tuổi tác


 He left home at the age of 16.
adolescent (adj) xuân thì, đang trong tuổi trẻ
 The two adolescent boys made their mother very tired.
middle-aged (adj) trung niên
 Angelina Jolie, a middle-aged actress born in 1975, adopted a Vietnamese boy in 2007.
elderly (adj) già, lớn tuổi
 We can never forget Al Pacino, the handsome elderly actor who played Micheal in the legendary film "the Godfather"
when he was younger
⇒ Age mang nghĩa là tuổi tác NÓI CHUNG, còn adolescent, middle-aged & elderly chỉ 1 giai đoạn tuổi tác CỤ
THỂ
OSASCOMP – Mẹo ghi nhớ trật tự tính từ
Để có thể nhớ nhanh và lâu trật từ tính từ trong tiếng Anh, các bạn có thể nhớ theo ghép các chữ cái đầu của các loại
tính từ để tạo thành một từ khá dễ nhớ: OSASCOMP
O – Opinion: Tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá
 Ví dụ: pretty (xinh đẹp), ugly (xấu xí), beautiful (đẹp), lovely (đáng yêu), messy (bừa bộn), ….
S – Size: Tính từ chỉ kích cỡ
 Ví dụ: big (to lớn), small (nhỏ), short (ngắn, lùn), tall (cao), huge (khổng lồ), ….
A – Age: Tính từ chỉ độ tuổi
 Ví dụ: old (già, cũ), new (mới), young (trẻ), ….
S – Shape: Tính từ chỉ hình dáng
 Ví dụ: round (tròn), square (vuông), triangular (hình tam giác)
C – Color: Tính từ chỉ màu sắc
 Ví dụ: white (trắng), yellow (vàng), silver (màu bạc), green (màu xanh lục), ….
O – Original: Tính từ chỉ nguồn gốc
 Ví dụ: Vietnamese (đến từ Việt Nam), Japanese (đến từ Nhật Bản), Chinese (đến từ Trung Quốc), ….
M – Material: Tính từ chỉ chất liệu
 Ví dụ: gold (bằng vàng), plastic (bằng nhựa), leather (bằng da), stone (bằng đá), ….
P – Purpose: Tính từ chỉ mục đích sử dụng
 Ví dụ: sleeping bag (túi ngủ), coffee table (bàn cà phê), school bag (cặp đi học), …..

He looks attractive with his long blonde hair.


(Anh ấy trông thật hấp dẫn với mái tóc dài màu vàng.)
⇒ Vì "blonde" là tính từ mô tả màu tóc nên sẽ chỉ có thể đứng ở vị trí B hoặc C (ngay trước "hair")
Theo quy tắc trật tự tính từ trước danh từ (OSASCOMP) ta có:
S (size) - long
C (color) - blonde
⇒ Vị trí C

With his attractive blue eyes and naturally curly hair, he plays a dashing young man from a wealthy family.
(Với đôi mắt xanh hút hồn và mái tóc xoăn tự nhiên, anh vào vai một thanh niên bảnh bao xuất thân từ một gia đình giàu
có.)
⇒ Vì "curly" là tính từ mô tả kiểu tóc nên sẽ đứng trước từ "hair"

The student was dressed in a smart black suit for the final dinner.
(Học sinh mặc một bộ đồ đen lịch sự cho bữa tối cuối cùng.)
⇒ Vì "smart" là tính từ mô tả vẻ ngoài (cách ăn mặc) nên sẽ chỉ có thể dứng ở vị trí B hoặc C
Theo quy tắc trật tự tính từ trước danh từ (OSASCOMP) ta có
O (opinion) - smart
C (color) - black
⇒ Vị trí B

Mr. Steed was middle-aged and paunchy, with deep shadows under his eyes.
(Ông Steed ở độ tuổi trung niên và có bụng phệ, với đôi mắt thâm quầng.)
⇒ Vì "middle-aged" là tính từ nên phải đứng sau động từ to be "was", thêm nữa do middle-aged là tính từ miêu tả người
⇒ ở vị trí B để mô tả về Mr Steed.

His hair was already going 1 bald in his twenties.


His face was so 2 pale. He looked as if he might faint.
My hair is 3 dark brown, almost black.
My sister’s hair is 4 light brown, almost blonde.
I don’t like my straight hair. I wish I had naturally 5 curly hair.
Giải thích đáp án
Dịch nghĩa:
 Tóc của anh ấy đã trở nên hói ở tuổi đôi mươi.
 Mặt anh tái mét. Anh ấy trông như thể anh ấy có thể ngất xỉu.
 Tóc tôi màu nâu sẫm, gần như đen.
 Tóc em gái tôi màu nâu nhạt, gần như vàng.
 Tôi không thích mái tóc thẳng của mình. Tôi ước mình có một mái tóc xoăn tự nhiên.

a1) Please turn the _____ off when you leave the room.
a2) She changed her hair color from _____ to dark in only three days.
a3) I’d love a room with good natural _____
⇒ Từ cần điền 1light

b1) Kareem always bragged about how _____ he was until he failed the final exam.
b2) Peter looks very _____ in his new suit, doesn’t he?
b3) I need a _____ jacket for my interview.
⇒ Từ cần điền 2smart

c1) They are able to offer _____ career opportunities for fresh graduates.
c2) I find men look more _____ as they age.
c3) I thought Julia Roberts was the most _____ woman I’d ever seen.
⇒ Từ cần điền 3attractive

d1) Sue has long, _____ hair.


d2) It was _____ outside and I couldn’t see much.
d3) The _____ clouds in the sky meant that a storm was coming.
⇒ Từ cần điền 4dark

e1) You’re looking _____, are you feeling well?


e2) Ruth went deathly _____ as the news sank in.
e3) This tree’s leaves have a _____ shade of green in spring, then turn darker in summer.
⇒ Từ cần điền 5pale
Giải thích đáp án
a1) Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.
a2) Cô ấy đã thay đổi màu tóc của mình từ nhạt sang đậm chỉ trong ba ngày.
a3) Tôi thích một căn phòng có ánh sáng tự nhiên tốt
⇒ Từ "light" mang 2 trường nghĩa: (noun) đèn, ánh sáng và (adj) nhạt màu

b1) Kareem luôn khoe khoang về việc anh ấy thông minh như thế nào cho đến khi anh ấy trượt kỳ thi cuối khóa.
b2) Peter trông rất bảnh bao trong bộ đồ mới, phải không?
b3) Tôi cần một chiếc áo khoác thời trang cho cuộc phỏng vấn của mình.
⇒ Tính từ "smart" mang 2 nghĩa: thông minh hoặc bảnh bao, gọn gàng, thời trang

c1) Họ có thể cung cấp cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho sinh viên mới tốt nghiệp.
c2) Tôi thấy đàn ông trông hấp dẫn hơn khi họ già đi.
c3) Tôi nghĩ Julia Roberts là người phụ nữ hấp dẫn nhất mà tôi từng thấy.
⇒ Từ "attractive" (adj): hấp dẫn, quyến rũ

d1) Sue có một mái tóc đen dài.


d2) Bên ngoài trời tối và tôi không thể nhìn thấy nhiều.
d3) Những đám mây đen trên bầu trời có nghĩa là một cơn bão đang đến.
⇒ Từ "dark" (adj): đen, tối, sẫm màu

e1) Bạn trông nhợt nhạt, bạn có khỏe không?


e2) Ruth tái mặt chết đi khi tin tức thâm nhập vào tâm trí.
e3) Lá của cây này có màu xanh lục nhạt vào mùa xuân, sau đó chuyển sang
tối hơn vào mùa hè.
⇒ Từ "pale" (adj) nhạt màu, đặc biệt khi dùng để tả người sẽ mang nghĩa tiêu cực là "nhợt nhạt, xanh xao, tái mét".

Most people would like to have an 1 Attractive physical appearance, but some people become very worried about the
way they look. This can sometimes lead them to do things that are 2 unhealthy. For example, many women believe that
they must be very 3 thin in order to be attractive. They see pictures of fashion models who are very thin, and then
believe that an attractive woman must look the same way. They don't know that when they eat far too little food to
remain healthy, their skin becomes 4 pale and they can go 5 bald due to lack of nutrients. It is unfortunate that so many
people feel so unhappy about their physical appearance. They hate their 6 dark skin, natural 7 curly hair or wrinkles
around eyes when they become 8 middle-aged

Giải thích đáp án


Dịch nghĩa:
Hầu hết mọi người đều muốn có một ngoại hình hấp dẫn, nhưng một số người lại rất lo lắng về ngoại hình của họ. Điều
này đôi khi có thể khiến họ làm những điều không lành mạnh. Ví dụ, nhiều phụ nữ tin rằng họ phải rất gầy để trở nên
hấp dẫn. Họ nhìn thấy hình ảnh của những người mẫu thời trang rất gầy, và sau đó tin rằng một người phụ nữ hấp dẫn
cũng phải trông giống như vậy. Họ không biết rằng khi họ ăn quá ít thức ăn để duy trì sức khỏe, làn da của họ trở
nên nhợt nhạt và họ có thể bị hói do thiếu chất dinh dưỡng.
Thật không may khi có rất nhiều người cảm thấy không hài lòng về ngoại hình của mình. Họ ghét làn da đen sạm, mái
tóc xoăn tự nhiên hay nếp nhăn quanh mắt khi bước vào tuổi trung niên.
Lưu ý:
Từ “middle-aged” có âm /d/ ở cuối, các bạn hãy chú ý nghe để không điền thiếu chữ "d" ở cuối nhé!
Section 2: Trang phục (1)
Exercise 1: Tìm từ khác với các từ còn lại
Giải thích đáp án
jeans /ʤiːnz/ Quần bò
jacket /ˈʤækɪt/ Áo khoác ngắn
clothes /kləʊðz/ Quần áo
sweater /ˈswetə/ Áo len chui đầu
Cả 3 đáp án A, B và D đều chỉ một loại trang phục cụ thể, còn đáp án C chỉ nói về quần áo nói chung

Giải thích đáp án


pocket /ˈpɒkɪt/ Túi (quần, áo)
collar /ˈkɒlə/ Cổ áo
button /ˈbʌtn/ Nút, cúc
shirt /ʃɜːt/ Áo sơ mi
Cả 3 đáp án A, B và C đều để chỉ 1 phần của 1 cái áo, trong khi đó đáp án D là từ để chỉ 1 loại áo.
Giải thích đáp án
earrings /ˈɪəˌrɪŋz/ Khuyên tai
ring /rɪŋ/ Nhẫn
necklace /ˈnek.ləs/ Vòng cổ
jewellery /ˈʤuːəlri/ Trang sức
Cả 3 đáp án A, B và C đều là từ chỉ 1 loại trang sức cụ thể, trong khi đáp án D là từ chỉ các loại trang sức
nói chung
Giải thích đáp án
shorts /ʃɔːts/ Quần cộc
sleeves /sliːvz/ Tay áo
trousers /ˈtraʊ.zəz/ Quần tây
jeans /ʤiːnz/ Quần bò
Cả 3 đáp án A, C và D đều là các từ chỉ các loại quần, trong khi đáp án B là từ chỉ bộ phận của 1 cái áo.
 handkerchief /hæŋkəʧɪf/ Khăn tay
 tie /taɪ/ Cà vạt
 glasses /ˈglɑːsɪz/ Kính mắt
Exercise 4: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau.
a) The university conducted experiments in which volunteers rated the 1attraction of faces on a screen.
(attract
b) Of the four siblings, Jane is the 2eldest sister. (elderly)
c) 3blue-collar workers do work needing strength or physical skills rather than office work; while 4white-
collar workers are those who work in offices, doing work that needs mental rather than physical effort.
(collar)
d) Most company directors are 5middle-aged men, but this 28-year-old woman is an exception that
proves the rule. (age)
Giải thích
a) Chỗ trống ở sau mạo từ "the" => cần 1 danh từ.
Ta có attract (v) => attractiveness (n) hoặc attraction (n)
Dịch nghĩa: Trường đại học đã tiến hành các thí nghiệm trong đó các tình nguyện viên đánh giá mức độ
hấp dẫn của các khuôn mặt trên màn hình.
Mở rộng: "Attraction" và "attractiveness" đều là danh từ của động từ "attract", tuy "attraction" thiên về
mô tả sự hấp dẫn về mặt vật lý, còn "attractiveness" thiên về mô tả sự hấp dẫn về mặt tình cảm, cảm xúc,
nhưng khi muốn mô tả sự lôi cuốn, hấp dẫn của một người nào đó, ta đều có thể sử dụng cả 2 danh từ
này.
b) Chỗ trống đứng trước danh từ "sister" => cần 1 tính từ.. Hơn nữa vế đằng trước đang đề cập tới việc so
sánh giữa 4 anh chị em ruột => cần tính từ dạng so sánh nhất
Ta có elderly (n,adj) => eldest (adj)
Dịch nghĩa: Trong bốn anh chị em, Jane là chị cả.
--------------
c) Cả 2 chỗ trống đều đứng trước danh từ "workers" => cần 2 tính từ.
Dựa vào nghĩa của câu ta có: collar (n) => blue-collar (adj) và white-collar (adj)
Dịch nghĩa: Người công nhân lao động chân tay làm công việc cần sức bền hoặc kỹ năng thể chất hơn là
công việc văn phòng; trong khi người lao động trí óc là những người làm việc văn phòng, làm công việc
cần trí lực hơn là thể chất.
--------------
d) Chỗ trống đứng trước danh từ "men" => cần 1 tính từ.
Dựa vào gợi ý "28-year-old" ở vế sau ta có thể suy luận: age (n) => middle-aged (adj)
Dịch nghĩa: Hầu hết các giám đốc công ty là đàn ông trung niên, nhưng người phụ nữ 28 tuổi này là một
ngoại lệ chứng tỏ quy luật.
Exercise 1: Nối các vế câu với nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh
1
off my shoes but I think my feet smell!
I’d take ……….
2
fits me perfectly.
The blouse was just the right size - it ……….
3
out of these shoes so my mum’s going to get me some new ones.
I’ve grown ……..
4
on that jacket you’ve got hanging in the window.
I’d like to try ……...
5
well with your blue trousers.
This shirt went really ……...
Giải thích đáp án
Tổng kết từ vựng
 Take off: Cởi ra
 Grow out of: Trở nên lớn hơn so với
 Try on: Thử mặc
 Go well with: Hợp với
Dịch nghĩa
1. Tôi sẽ cởi giầy ra nhưng tôi nghĩ chân mình có mùi!
2. Chiếc áo kiểu cách này thật là đúng kích cỡ - nó vừa khít.
3. Tôi đã lớn lên và không vừa với đôi giày này nữa nên mẹ tôi sẽ mua cho tôi một đôi mới.
4. Tôi muốn thử cái áo khoác mà bạn treo ở cửa sổ.
5. Chiếc áo sơ mi này rất hợp với cái quần xanh của bạn.
Exercise 5: Chọn từ thích hợp dưới đây và chia dạng từ đúng để hoàn thành những câu sau.
a) You can 1loosen the seat belt if it’s too tight.
b) It’s important to look professional, so I advise you to dress 2formally for the interview.
c) I was going to a real fashion show, so I put on the most 3fashionable clothes.
d) Tracy works as a 4stylist for a large modelling company.
e) Be prepared, your cousin's crazy driving may cause you to 5tighten your seatbelt and close your eyes.
f) I dressed 6casually in jeans and a T-shirt and embarrassed myself at the concert where everyone wore
formal clothes.
g) She gained weight and has already 7outgrown her school uniform.
h) He tried the shoes on and they 8fit perfectly.
i) I don’t think jeans would ever go out of 9fashion.
j) I don't care if the old coat is not in 10style. It's warm.
Hướng dẫn làm bài
Trước khi bắt tay vào làm bài, các bạn nên suy luận dạng từ cần điền sẽ là Danh từ, Động từ, Tính từ hay
Trạng từ dựa vào vị trí của chỗ trống ở trong câu trước, sau đó dựa vào ngữ nghĩa của câu, ta sẽ chọn từ phù
hợp để biến đổi dạng từ và điền vào chỗ trống.
Chỗ trống đứng sau động từ khuyết thiếu "can" => cần 1 động từ
Chỗ trống đứng sau động từ "dress" => cần 1 trạng từ
Chỗ trống đứng trước danh từ "clothes" và đứng sau trạng từ so sánh nhất "most" => cần 1 tính từ
Chỗ trống đứng sau mạo từ"a" => cần 1 danh từ
Chỗ trống đứng sau danh từ "you" và giới từ "to" => cần 1 động từ
Chỗ trống đứng sau động từ "dress" => cần 1 trạng từ
Chỗ trống đứng sau trợ động từ "has" và trạng từ "already" => cần 1 động từ
Chỗ trống đứng sau danh từ "they" => cần 1 động từ
Chỗ trống đứng sau giới từ "of" và đứng ở cuối câu => cần 1 danh từ
Chỗ trống đứng sau giới từ "in" và đứng ở cuối câu => cần 1 danh từ
Dịch nghĩa
a) Bạn có thể nới lỏng dây an toàn nếu dây quá chặt.
b) Điều quan trọng là phải trông chuyên nghiệp, vì vậy tôi khuyên bạn nên ăn mặc trang trọng cho buổi
phỏng vấn.
c) Tôi đang đi xem một buổi biểu diễn thời trang thực sự, vì vậy tôi đã mặc những bộ quần áo thời trang
nhất.
d) Tracy làm việc như một nhà tạo mẫu cho một công ty người mẫu lớn.
e) Hãy chuẩn bị tinh thần, hành động lái xe điên cuồng của anh họ bạn có thể khiến bạn phải thắt dây an toàn
và nhắm mắt lại.
f) Tôi ăn mặc giản dị với quần jean và áo phông và khiến bản thân xấu hổ tại buổi hòa nhạc nơi mọi người
đều mặc trang phục chỉnh tề.
g) Cô ấy tăng cân và đã lớn hơn so với bộ đồng phục của mình.
h) Anh ấy đã thử giày và chúng vừa vặn hoàn hảo.
i) Tôi không nghĩ rằng quần jean sẽ lỗi mốt.
j) Tôi không quan tâm nếu chiếc áo khoác cũ không còn phong cách. Nó ấm áp.
I’m not a 1 Fashionable person, and I often wear 2 casual clothes which make me feel comfortable. But it is
my brother’s wedding coming, so I went to a local shop to find a 3 formal suit. When I saw a beautiful shirt
in the shop, I immediately decided to 4 try it 5 on. I loved the spotty pattern and the unusual buttons which
would make me look 6 stylish . However, as soon as I 7 Put it 8 on, I could see that it was not a good 9 Fit
for me: the shirt was a large size so it was a little bit 10 loose on me. Therefore, I had to ask the shop
assistant for a 11 tighter one - which was just the right size. The shop assistant said that the colour 12
matched my eyes and so, of course, I decided to buy it, even though it was expensive. I 13 took it 14 off and
changed it back into my own clothes. I’ll wear it with my orange trousers. I know it will 15 go really well 16
with them. I really love the shirt, so I’m going to wear it often. I will probably 17 wear it 18 out in a few
months. I hope I won’t 19 outgrow it soon.
Giải thích đáp án
Dịch nghĩa
Tôi không phải là một người ăn mặc hợp mốt và tôi thường mặc những bộ quần áo giản dị khiến tôi cảm
thấy thoải mái. Nhưng sắp đến đám cưới của anh trai tôi nên tôi đã đến một cửa hàng địa phương để tìm một
bộ vest trang trọng. Khi nhìn thấy một chiếc áo đẹp trong shop, tôi lập tức quyết định mặc thử. Tôi thích
họa tiết đốm và những chiếc cúc khác thường sẽ khiến tôi trông thật phong cách. Tuy nhiên, ngay khi mặc
vào, tôi có thể thấy nó không vừa vặn với mình: áo có kích thước lớn nên trên người tôi hơi rộng một chút.
Vì vậy, tôi đã phải nhờ người trợ lý cửa hàng để mua một chiếc bó hơn - có kích thước vừa phải. Người phụ
trách cửa hàng nói rằng màu sắc hợp mắt tôi và vì vậy, tất nhiên, tôi quyết định mua nó, mặc dù nó đắt tiền.
Tôi cởi nó ra và thay lại quần áo của mình. Tôi sẽ mặc nó với chiếc quần dài màu cam của mình. Tôi biết nó
sẽ thực sự hợp với nhau. Tôi thực sự yêu thích chiếc áo sơ mi nên tôi sẽ mặc nó thường xuyên. Tôi có thể
sẽ mặc nó trong một vài tháng. Tôi hy vọng tôi sẽ không mập lên quá nhiều.
Lưu ý
Để làm được dạng bài điền từ này một cách dễ dàng hơn, chúng ta nên chia các từ cho sẵn vào 3 nhóm: Động
từ, Tính từ và Giới từ. Sau đó căn cứ vào vị trí của chỗ trống, ta suy luận ra dạng từ cần điền thuộc nhóm
nào. Và cuối cùng ta dựa vào dịch nghĩa để chọn chính xác từ cần điền nhé!

You might also like