Professional Documents
Culture Documents
Bệnh Án Dọa Sanh Non
Bệnh Án Dọa Sanh Non
Bệnh Án Dọa Sanh Non
5h Dexamethasone mũi 2
23.12 9h Sản phụ ổn Theo dõi tiếp cơn gò, tim thai
CTG 14.12
15.12
22.12
23.12
4. TIỀN SỬ
• Tiền sử gia đình:
• Mẹ ruột: THA (điều trị thuốc)
• Chưa ghi nhận bệnh lý (máu, di truyền, ung bướu,...)
• Tiền sử bản thân:
o Tiền sử nội khoa:
• Không bị THA, không ĐTĐ, không tiền căn thiếu máu, tim mạch
• Chưa ghi nhận bệnh lý nội khoa khác
• Không hút thuốc lá, không rượu bia, không dị ứng thức ăn, thuốc
o Tiền sử ngoại khoa: Chưa có tiền căn mổ hay chấn thương ngoại khoa
o Tiền sử sản khoa:
• Lập gia đình năm 29 tuổi
• PARA: 0010: 1 thai sảy 11 tuần
o Tiền sử phụ khoa:
• Kinh nguyệt: kinh đầu lúc 13 tuổi, chu kỳ 35-37 ngày, hành kinh 4-5 ngày, lượng máu
không đều giữa các chu kỳ, đau bụng khi hành kinh.
• Huyết trắng sinh lý (∆ ngày 20/12/2021 tại BV Hùng Vương)
• Chưa ghi nhận tiền căn bệnh lý phụ khoa
• Không có tiền căn phẫu thuật phụ khoa
o Kế hoạch hoá gia đình
• Dùng thuốc ngừa thai 28 viên, ngưng thuốc 2 tháng trước khi mang thai lần này.
5. KHÁM LÂM SÀNG (9:00 23/12/2021)
5.1. Toàn thân:
• Tổng trạng: Bệnh nhân tỉnh, tiếp xúc tốt
• Sinh hiệu: Mạch 82l/p Nhiệt độ: 37ºC HA: 110/60mmHg Nhịp thở: 20l/p
• Chiều cao: 158cm Cân nặng: 57kg (sản phụ tăng tổng cộng 8kg trong thai kỳ)
• Phù (-)
• Hạch ngoại vi không sờ chạm.
• Tuyến giáp không to.
• Tim đều.
• Phổi trong, không rale
• Bụng mềm.
• Cổ mềm.
• Cơ xương khớp chưa ghi nhận bất thường.
• Các cơ quan khác chưa ghi nhận bất thường.
5.2. Khám chuyên khoa:
• Vú cân đối 2 bên, không chảy dịch
• Bụng:
o To, căng đều 2 bên, bụng có nhiều nếp rạn da
o Không sẹo mổ cũ.
o Hình dạng tử cung: trứng-trục dọc.
o BCTC: 28 cm, vòng bụng: 96 cm → ULCT:
o Tim thai 1: 140l/p, tim thai 2: 149/p
o 1 cơn gò /10p.
• Âm hộ - tầng sinh môn: không ghi nhận bất thường.
• Âm đạo: mỏ vịt (-)
o Không ra huyết âm đạo
o Ối còn
o Thai máy: 7 lần/h
o Cổ tử cung mở 1cm, d=30mm
o Ngôi di động, độ lọt: cao
o Khung chậu bình thường.
• Nitrazine test âm tính.
NEU 79.2 55 - 75 %N
LYM 14.4 20 - 40 %L
INR 1.00
Glucose negative
bilirubin negative
Ketone negative
blood negative
protein negative
nitrite negative
leukocytes Ca 15
c. Siêu âm:
Số thai: 2 (A-trái, B-phải)
Tim thai: (+)/(+)
Ngôi thai: di động/ di động
Cử động thai: (+)/(+)
ĐK lưỡng đỉnh: 73/69mm
CD xương đùi: 52/52mm
Chu vi vòng đầu: 270/274mm
Chu vi vòng bụng: 254/245mm
Nhau:
Vị trí: Mặt trước. Có màng ngăn giữa 2 thai tử cung
Độ trưởng thành: I
Ối: Xoang lớn nhất: 40/37