Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

BẢNG DỰ BÁO LƯU LƯỢNG XE VÀ DOANH

Lưu lượng xe(xe/năm) Dòng thu (= lưu lượn


Năm thứ Năm niên lịch
Xe máy Xe con Xe bus xe tải Xe máy
0 2013 4,197,500 529,250 456,250 474,500 0
1 2014 4,239,475 582,175 488,188 498,225 0
2 2015 4,281,870 640,393 522,361 523,136 0
3 2016 4,324,688 704,432 558,926 549,293 0
4 2017 4,367,935 774,875 598,051 576,758 0
5 2018 4,411,615 852,362 639,914 605,596 0
6 2019 4,455,731 937,599 684,708 635,875 0
7 2020 4,500,288 1,031,359 732,638 667,669 0
8 2021 4,545,291 1,134,494 783,922 701,053 0
9 2022 4,590,744 1,247,944 838,797 736,105 0
10 2023 4,636,651 1,372,738 897,513 772,911 0
11 2024 4,683,018 1,510,012 960,339 811,556 0
12 2025 4,729,848 1,661,013 1,027,562 852,134 0
13 2026 4,777,147 1,827,115 1,099,492 894,741 0
14 2027 4,824,918 2,009,826 1,176,456 939,478 0
15 2028 4,873,167 2,210,809 1,258,808 986,451 0
16 2029 4,921,899 2,431,889 1,346,925 1,035,774 0
17 2030 4,971,118 2,675,078 1,441,209 1,087,563 0
18 2031 5,020,829 2,942,586 1,542,094 1,141,941 0
19 2032 5,071,037 3,236,845 1,650,041 1,199,038 0
20 2033 5,121,748 3,560,529 1,765,544 1,258,990 0
21 2034 5,172,965 3,916,582 1,889,132 1,321,939 0
22 2035 5,224,695 4,308,241 2,021,371 1,388,036 0
23 2036 5,276,942 4,739,065 2,162,867 1,457,438 0
24 2037 5,329,711 5,212,971 2,314,267 1,530,310 0
25 2038 5,383,008 5,734,268 2,476,266 1,606,825 0
E VÀ DOANH THU CỦA DỰ ÁN
Dòng thu (= lưu lượng.giá vé) (Tỷ đồng) Doanh thu (tỷ đồng)
Xe con Xe bus xe tải Có cả thuế VAT Đã trừ thuế VAT (Bt)
0 0 0 0 0
5.822 19.528 24.911 50.261 45.691
6.404 20.894 26.157 53.455 48.596
7.044 22.357 27.465 56.866 51.696
7.749 23.922 28.838 60.509 55.008
8.524 25.597 30.280 64.400 58.545
9.376 27.388 31.794 68.558 62.326
10.314 29.306 33.383 73.003 66.366
11.345 31.357 35.053 77.754 70.686
12.479 33.552 36.805 82.837 75.306
13.727 35.901 38.646 88.273 80.249
15.100 38.414 40.578 94.091 85.538
16.610 41.102 42.607 100.319 91.199
18.271 43.980 44.737 106.988 97.262
20.098 47.058 46.974 114.130 103.755
22.108 50.352 49.323 121.783 110.712
24.319 53.877 51.789 129.985 118.168
26.751 57.648 54.378 138.777 126.161
29.426 61.684 57.097 148.207 134.733
32.368 66.002 59.952 158.322 143.929
35.605 70.622 62.949 169.177 153.797
39.166 75.565 66.097 180.828 164.389
43.082 80.855 69.402 193.339 175.763
47.391 86.515 72.872 206.777 187.979
52.130 92.571 76.515 221.216 201.105
57.343 99.051 80.341 236.735 215.213
Tổng 2,996.589 2,724.172
BẢNG XÁC ĐỊNH
Chi phí quản lý và trạm thu phí
Năm thứ Năm niên lịch Vốn Đầu Tư (Tỷ đồng)
(Tỷ đồng)
1 2
0 2013 - 400.000
1 2014 6.854
2 2015 7.289
3 2016 7.754
4 2017 8.251
5 2018 8.782
6 2019 9.349
7 2020 9.955
8 2021 10.603
9 2022 11.296
10 2023 12.037
11 2024 12.831
12 2025 13.680
13 2026 14.589
14 2027 15.563
15 2028 16.607
16 2029 17.725
17 2030 18.924
18 2031 20.210
19 2032 21.589
20 2033 23.070
21 2034 24.658
22 2035 26.364
23 2036 28.197
24 2037 30.166
25 2038 32.282
BẢNG XÁC ĐỊNH DÒNG CHI
Chi Phí Trung Chi Phí Đại Tu Thuế Thu Nhập (Tỷ
Chi Phí Duy Tu (Tỷ đồng)
Tu (Tỷ đồng) (Tỷ đồng) đồng)
3 4 5 6
- - -
0.605 -
0.605 0.550
0.605 1.209
0.605 1.913
- 5.61 1.903
0.605 4.445
0.605 5.964
0.605 7.645
0.605 9.502
- 0 46.2 0.155
0.605 13.049
0.605 15.229
0.605 16.517
0.605 17.897
- 5.61 18.124
0.605 20.959
0.605 22.658
0.605 24.480
0.605 26.434
- 0 46.2 17.132
0.605 30.781
0.605 33.198
0.605 35.794
0.605 38.584
- 5.61 40.330
Tổng 404.452
Chi Phí (Ct) để tính các chỉ tiêu hiệu quả của dự án
(Tỷ đồng)
7=1+2+3+4+5+6
400.000
7.459
8.445
9.569
10.769
16.294
14.399
16.524
18.853
21.403
58.393
26.484
29.514
31.711
34.065
40.341
39.290
42.187
45.295
48.628
86.401
56.045
60.168
64.596
69.354
78.222
1,334.408
BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ

Thu nhập
Chi phí vận
Doanh thu (không trước
Năm thứ Năm niên lịch hành( không kể Khấu hao
kể VAT) thuế và
khấu hao)
lãi
1 2 3 4=1-2-3
0 2013 0 400.000
1 2014 45.691 7.459 16 22.233
2 2015 48.596 7.894 16 24.701
3 2016 51.696 8.359 16 27.337
4 2017 55.008 8.856 16 30.152
5 2018 58.545 14.392 16 28.154
6 2019 62.326 9.954 16 36.372
7 2020 66.366 10.560 16 39.806
8 2021 70.686 11.208 16 43.478
9 2022 75.306 11.901 16 47.405
10 2023 80.249 58.237 16 6.011
11 2024 85.538 13.436 16 56.102
12 2025 91.199 14.285 16 60.914
13 2026 97.262 15.194 16 66.067
14 2027 103.755 16.168 16 71.587
15 2028 110.712 22.217 16 72.495
16 2029 118.168 18.330 16 83.838
17 2030 126.161 19.529 16 90.632
18 2031 134.733 20.815 16 97.918
19 2032 143.929 22.194 16 105.735
20 2033 153.797 69.270 16 68.527
21 2034 164.389 25.263 16 123.126
22 2035 175.763 26.969 16 132.793
23 2036 187.979 28.802 16 143.177
24 2037 201.105 30.771 16 154.335
25 2038 215.213 37.892 16 161.321
BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ NỢ

Thu nhập
Tiền lãi phải Thu nhập Tiền đem trả
Nợ đầu năm Thuế thu nhập sau thuế và
trả chịu thuế vốn gốc
lãi

5 6=5x0,09 7=4-6 8=7x0.25 9=7-8 10=9+3

250.000 22.5 0.267 -0.067 0.201 0.000


250.000 22.5 2.201 0.550 1.651 0.000
250.000 22.5 4.837 1.209 3.628 0.000
250.000 22.5 7.652 1.913 5.739 21.739
228.261 20.5435107 7.610 1.903 5.708 21.708
206.554 18.5898286 17.782 4.445 13.336 29.336
177.217 15.9495522 23.857 5.964 17.892 33.892
143.325 12.8992375 30.579 7.645 22.934 38.934
104.391 9.395171 38.010 9.502 28.507 44.507
59.883 5.3895018 0.622 0.155 0.466 16.466
43.417 3.90753187 52.195 13.049 39.146 55.146
0 0 60.914 15.229 45.686 61.686
0 0 66.067 16.517 49.551 65.551
0 0 71.587 17.897 53.690 69.690
0 0 72.495 18.124 54.371 70.371
0 0 83.838 20.959 62.878 78.878
0 0 90.632 22.658 67.974 83.974
0 0 97.918 24.480 73.439 89.439
0 0 105.735 26.434 79.301 95.301
0 0 68.527 17.132 51.395 67.395
0 0 123.126 30.781 92.344 108.344
0 0 132.793 33.198 99.595 115.595
0 0 143.177 35.794 107.383 123.383
0 0 154.335 38.584 115.751 131.751
0 0 161.321 40.330 120.991 136.991
Nợ chuyển
năm sau

11=5-10

250.000
250.000
250.000
228.261
206.554
177.217
143.325
104.391
59.883
43.417
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TÍNH TOÁN CÁC CHỈ TIÊU
Tính NPW Tính IRR
Nt quy đổi với
Hệ số quy đổi với Bt quy đổi với Ct quy đổi với suất suất chiết
Năm thứ Năm niên lịch Bt Ct suất chiết khấu i suất chiết khấu i chiết khấu i khấu i Cộng dồn Nt qui đổi i1
1 2 3 4 5 6=3*5 7=4*5 8=6-7 9 10
0 2013 0 400 1 0 400 -400 -400 -400
1 2014 45.691 7.459 0.896 40.933 6.682 34.251 -365.749 34.015
2 2015 48.596 8.445 0.803 39.001 6.777 32.224 -333.526 31.781
3 2016 51.696 9.569 0.719 37.169 6.880 30.289 -303.237 29.667
4 2017 55.008 10.769 0.644 35.431 6.936 28.494 -274.742 27.716
5 2018 58.545 16.294 0.577 33.782 9.402 24.380 -250.363 23.551
6 2019 62.326 14.399 0.517 32.218 7.443 24.774 -225.588 23.767
7 2020 66.366 16.524 0.463 30.734 7.652 23.082 -202.507 21.990
8 2021 70.686 18.853 0.415 29.325 7.821 21.504 -181.003 20.346
9 2022 75.306 21.403 0.372 27.988 7.955 20.033 -160.969 18.824
10 2023 80.249 58.393 0.333 26.719 19.442 7.277 -153.692 6.791
11 2024 85.538 26.484 0.298 25.514 7.900 17.614 -136.078 16.324
12 2025 91.199 29.514 0.267 24.370 7.886 16.483 -119.594 15.170
13 2026 97.262 31.711 0.239 23.283 7.591 15.692 -103.902 14.342
14 2027 103.755 34.065 0.214 22.251 7.305 14.945 -88.957 13.566
15 2028 110.712 40.341 0.192 21.270 7.750 13.520 -75.437 12.187
16 2029 118.168 39.290 0.172 20.338 6.762 13.576 -61.861 12.153
17 2030 126.161 42.187 0.154 19.453 6.505 12.948 -48.913 11.511
18 2031 134.733 45.295 0.138 18.611 6.257 12.354 -36.559 10.908
19 2032 143.929 48.628 0.124 17.811 6.018 11.793 -24.766 10.340
20 2033 153.797 86.401 0.111 17.050 9.578 7.471 -17.294 6.506
21 2034 164.389 56.045 0.099 16.326 5.566 10.760 -6.534 9.305
22 2035 175.763 60.168 0.089 15.638 5.353 10.285 3.751 8.832
23 2036 187.979 64.596 0.080 14.983 5.149 9.834 13.585 8.387
24 2037 201.105 69.354 0.071 14.360 4.952 9.408 22.992 7.968
25 2038 215.213 78.222 0.064 13.767 5.004 8.763 31.755 7.371
618.323 587 31.755 3.319

IRR 12.504
B/C 1.054
Thv 21 năm 7 tháng
Tính IRR

Nt qui đổi i2
11
-400
33.985
31.724
29.588
27.618
23.446
23.641
21.854
20.202
18.674
6.730
16.165
15.009
14.177
13.398
12.026
11.982
11.338
10.734
10.167
6.391
9.133
8.661
8.218
7.800
7.209
-0.130
BẢNG PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY
Trường hợp thu nhập giảm 15% Trường hợp chi phí tăng 15%
Năm niên Tổng thu Hiệu số Hệ số thu Chi phí tăng
Thứ Tự Lịch Tổng thu Tổng chi giảm 15% thu chi chi quy đổi 15%
0 2013 0 400 0 -400 -400 460
1 2014 45.691 7.459 38.838 31.379 28.111046 8.578
2 2015 48.596 8.445 41.306 32.862 26.373383 9.711
3 2016 51.696 9.569 43.942 34.373 24.713595 11.004
4 2017 55.008 10.769 46.757 35.988 23.179649 12.384
5 2018 58.545 16.294 49.764 33.469 19.31252 18.738
6 2019 62.326 14.399 52.977 38.577 19.941791 16.559
7 2020 66.366 16.524 56.411 39.887 18.471473 19.003
8 2021 70.686 18.853 60.083 41.230 17.105118 21.680
9 2022 75.306 21.403 64.010 42.607 15.835243 24.614
10 2023 80.249 58.393 68.211 9.819 3.2691333 67.152
11 2024 85.538 26.484 72.707 46.223 13.787315 30.457
12 2025 91.199 29.514 77.519 48.006 12.827954 33.941
13 2026 97.262 31.711 82.672 50.961 12.199485 36.468
14 2027 103.755 34.065 88.192 54.127 11.607841 39.175
15 2028 110.712 40.341 94.105 53.765 10.329364 46.392
16 2029 118.168 39.290 100.443 61.153 10.525303 45.183
17 2030 126.161 42.187 107.237 65.050 10.030004 48.515
18 2031 134.733 45.295 114.523 69.229 9.5626883 52.089
19 2032 143.929 48.628 122.340 73.712 9.1215423 55.922
20 2033 153.797 86.401 130.727 44.326 4.913927 99.362
21 2034 164.389 56.045 139.731 83.686 8.3111603 64.452
22 2035 175.763 60.168 149.398 89.231 7.9389202 69.193
23 2036 187.979 64.596 159.782 95.186 7.5868225 74.286
24 2037 201.105 69.354 170.940 101.585 7.2536193 79.758
25 2038 215.213 78.222 182.931 104.709 6.69803 89.956
NPW -60.993 NPW

Kết luận:Không ổn định về mặt tài chính


ẠY
Trường hợp chi phí tăng 15%
Hiệu số Hệ số thu
thu chi chi quy đổi
-460 -460
37.114 33.249
38.884 31.207
40.692 29.257
42.623 27.454
39.807 22.969
45.766 23.658
47.363 21.934
49.005 20.331
50.692 18.840
13.097 4.361
55.081 16.429
57.259 15.300
60.794 14.553
64.580 13.850
64.320 12.357
72.985 12.562
77.646 11.972
82.645 11.416
88.007 10.891
54.435 6.035
99.938 9.925
106.570 9.482
113.694 9.062
121.348 8.665
125.258 8.012
NPW -56.230
TIẾT KIỆM THỜI GIAN VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA VÀ H

Lưu lượng xe(xe/năm) Tiết kiệm thời gian vận chuyển


Năm thứ Năm niên lịch
Xe máy Xe con Xe bus xe tải Xe máy
0 2013 4,197,500 529,250 456,250 474,500 4.281
1 2014 4,239,475 582,175 488,188 498,225 4.324
2 2015 4,281,870 640,393 522,361 523,136 4.368
3 2016 4,324,688 704,432 558,926 549,293 4.411
4 2017 4,367,935 774,875 598,051 576,758 4.455
5 2018 4,411,615 852,362 639,914 605,596 4.500
6 2019 4,455,731 937,599 684,708 635,875 4.545
7 2020 4,500,288 1,031,359 732,638 667,669 4.590
8 2021 4,545,291 1,134,494 783,922 701,053 4.636
9 2022 4,590,744 1,247,944 838,797 736,105 4.683
10 2023 4,636,651 1,372,738 897,513 772,911 4.729
11 2024 4,683,018 1,510,012 960,339 811,556 4.777
12 2025 4,729,848 1,661,013 1,027,562 852,134 4.824
13 2026 4,777,147 1,827,115 1,099,492 894,741 4.873
14 2027 4,824,918 2,009,826 1,176,456 939,478 4.921
15 2028 4,873,167 2,210,809 1,258,808 986,451 4.971
16 2029 4,921,899 2,431,889 1,346,925 1,035,774 5.020
17 2030 4,971,118 2,675,078 1,441,209 1,087,563 5.071
18 2031 5,020,829 2,942,586 1,542,094 1,141,941 5.121
19 2032 5,071,037 3,236,845 1,650,041 1,199,038 5.172
20 2033 5,121,748 3,560,529 1,765,544 1,258,990 5.224
21 2034 5,172,965 3,916,582 1,889,132 1,321,939 5.276
22 2035 5,224,695 4,308,241 2,021,371 1,388,036 5.329
23 2036 5,276,942 4,739,065 2,162,867 1,457,438 5.382
24 2037 5,329,711 5,212,971 2,314,267 1,530,310 5.436
25 2038 5,383,008 5,734,268 2,476,266 1,606,825 5.491
YỂN HÀNG HÓA VÀ HÀNH KHÁCH

Tiết kiệm thời gian vận chuyển hàng hóa và hành khách
Tổng theo năm
Xe con Xe bus Xe tải
0.953 3.103 5.220 13.556
1.048 3.320 5.480 14.172
1.153 3.552 5.754 14.827
1.268 3.801 6.042 15.522
1.395 4.067 6.344 16.261
1.534 4.351 6.662 17.047
1.688 4.656 6.995 17.883
1.856 4.982 7.344 18.773
2.042 5.331 7.712 19.721
2.246 5.704 8.097 20.730
2.471 6.103 8.502 21.805
2.718 6.530 8.927 22.952
2.990 6.987 9.373 24.175
3.289 7.477 9.842 25.480
3.618 8.000 10.334 26.873
3.979 8.560 10.851 28.361
4.377 9.159 11.394 29.950
4.815 9.800 11.963 31.649
5.297 10.486 12.561 33.465
5.826 11.220 13.189 35.408
6.409 12.006 13.849 37.488
7.050 12.846 14.541 39.714
7.755 13.745 15.268 42.098
8.530 14.707 16.032 44.652
9.383 15.737 16.833 47.390
10.322 16.839 17.675 50.326
710.280
BẢNG TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Lưu lượng xe (xe/năm)
Năm thứ Năm niên
lịch Xe máy Xe con Xe bus Xe tải
0 2013 4,197,500.00 529,250.00 456,250.00 474,500.00
1 2014 4,239,475.00 582,175.00 488,187.50 498,225.00
2 2015 4,281,869.75 640,392.50 522,360.63 523,136.25
3 2016 4,324,688.45 704,431.75 558,925.87 549,293.06
4 2017 4,367,935.33 774,874.93 598,050.68 576,757.72
5 2018 4,411,614.69 852,362.42 639,914.23 605,595.60
6 2019 4,455,730.83 937,598.66 684,708.22 635,875.38
7 2020 4,500,288.14 1,031,358.53 732,637.80 667,669.15
8 2021 4,545,291.02 1,134,494.38 783,922.44 701,052.61
9 2022 4,590,743.93 1,247,943.82 838,797.02 736,105.24
10 2023 4,636,651.37 1,372,738.20 897,512.81 772,910.50
11 2024 4,683,017.89 1,510,012.02 960,338.70 811,556.03
12 2025 4,729,848.06 1,661,013.22 1,027,562.41 852,133.83
13 2026 4,777,146.54 1,827,114.54 1,099,491.78 894,740.52
14 2027 4,824,918.01 2,009,825.99 1,176,456.21 939,477.54
15 2028 4,873,167.19 2,210,808.59 1,258,808.14 986,451.42
16 2029 4,921,898.86 2,431,889.45 1,346,924.71 1,035,773.99
17 2030 4,971,117.85 2,675,078.40 1,441,209.44 1,087,562.69
18 2031 5,020,829.03 2,942,586.24 1,542,094.10 1,141,940.83
19 2032 5,071,037.32 3,236,844.86 1,650,040.69 1,199,037.87
20 2033 5,121,747.69 3,560,529.35 1,765,543.54 1,258,989.76
21 2034 5,172,965.17 3,916,582.28 1,889,131.58 1,321,939.25
22 2035 5,224,694.82 4,308,240.51 2,021,370.79 1,388,036.21
23 2036 5,276,941.77 4,739,064.56 2,162,866.75 1,457,438.02
24 2037 5,329,711.19 5,212,971.02 2,314,267.42 1,530,309.92
25 2038 5,383,008.30 5,734,268.12 2,476,266.14 1,606,825.42
ẢNG TIẾT KIỆM CHI PHÍ VẬN HÀNH
Tiết kiệm chi phí vận hành
Xe máy Xe con Xe bus Xe tải
10.704 10.551 13.783 14.806
10.811 11.606 14.748 15.546
10.919 12.766 15.781 16.323
11.028 14.043 16.885 17.139
11.138 15.447 18.067 17.996
11.250 16.992 19.332 18.896
11.362 18.691 20.685 19.841
11.476 20.560 22.133 20.833
11.590 22.616 23.682 21.875
11.706 24.878 25.340 22.968
11.823 27.366 27.114 24.117
11.942 30.102 29.012 25.323
12.061 33.112 31.043 26.589
12.182 36.424 33.216 27.918
12.304 40.066 35.541 29.314
12.427 44.072 38.029 30.780
12.551 48.480 40.691 32.319
12.676 53.328 43.539 33.935
12.803 58.660 46.587 35.631
12.931 64.527 49.848 37.413
13.060 70.979 53.337 39.284
13.191 78.077 57.071 41.248
13.323 85.885 61.066 43.310
13.456 94.473 65.340 45.476
13.591 103.921 69.914 47.749
13.727 114.313 74.808 50.137
Tổng theo năm
49.843
52.710
55.789
59.095
62.649
66.469
70.579
75.002
79.764
84.893
90.420
96.378
102.805
109.739
117.224
125.307
134.040
143.478
153.682
164.718
176.660
189.587
203.584
218.745
235.175
252.984
3,171
DỰ BÁO LƯU LƯỢNG XE VÀ TÍNH DÒNG THU
Lợi ích rút ngắn cự ly Tiết kiệm chi Tiết kiệm thời gian
Tiết kiệm chi phí vận
Năm thứ Năm niên lịch vận chuyển hàng hóa và phí duy tu bảo vận chuyển hàng
hành
hành khách dưỡng hóa và hành khách
0 2013 31.373 0 14 50
1 2014 33.293 0 14 53
2 2015 35.362 0 15 56
3 2016 37.592 0 16 59
4 2017 39.996 0 16 63
5 2018 42.589 0 17 66
6 2019 45.388 0 18 71
7 2020 48.410 0 19 75
8 2021 51.675 0 20 80
9 2022 55.202 0 21 85
10 2023 59.016 0 22 90
11 2024 63.140 0 23 96
12 2025 67.603 0 24 103
13 2026 72.433 0 25 110
14 2027 77.663 0 27 117
15 2028 83.328 0 28 125
16 2029 89.466 0 30 134
17 2030 96.120 0 32 143
18 2031 103.335 0 33 154
19 2032 111.162 0 35 165
20 2033 119.654 0 37 177
21 2034 128.873 0 40 190
22 2035 138.882 0 42 204
23 2036 149.755 0 45 219
24 2037 161.568 0 47 235
25 2038 174.407 0 50 253
HU

Tổng theo năm (Bt)

94.772
100.176
105.978
112.209
118.906
126.106
133.850
142.185
151.159
160.825
171.241
182.471
194.583
207.652
221.760
236.996
253.456
271.247
290.482
311.288
333.802
358.173
384.564
413.152
444.133
477.717
5,999
TÍNH TOÁN CÁC CHỈ TIÊU

Bt quy đổi Ct quy đổi


Hệ số quy đổi với suất với suất
với suất chiết chiết khấu chiết khấu
Năm thứ Năm niên lịch Bt Ct khấu i i i
1 2 3 4 5 6=3*5 7=4*5
0 2013 94.772 368.000 1.000 94.772 368
1 2014 100.176 0.557 0.893 89.443 0.497
2 2015 105.978 0.557 0.797 84.485 0.444
3 2016 112.209 0.557 0.712 79.868 0.396
4 2017 118.906 0.557 0.636 75.567 0.354
5 2018 126.106 5.161 0.567 71.556 2.929
6 2019 133.850 0.557 0.507 67.813 0.282
7 2020 142.185 0.557 0.452 64.317 0.252
8 2021 151.159 0.557 0.404 61.051 0.225
9 2022 160.825 0.557 0.361 57.995 0.201
10 2023 171.241 42.504 0.322 55.135 13.685
11 2024 182.471 0.557 0.287 52.456 0.160
12 2025 194.583 0.557 0.257 49.945 0.143
13 2026 207.652 0.557 0.229 47.589 0.128
14 2027 221.760 0.557 0.205 45.377 0.114
15 2028 236.996 5.161 0.183 43.298 0.943
16 2029 253.456 0.557 0.163 41.344 0.091
17 2030 271.247 0.557 0.146 39.506 0.081
18 2031 290.482 0.557 0.130 37.774 0.072
19 2032 311.288 0.557 0.116 36.143 0.065
20 2033 333.802 42.504 0.104 34.604 4.406
21 2034 358.173 0.557 0.093 33.152 0.052
22 2035 384.564 0.557 0.083 31.781 0.046
23 2036 413.152 0.557 0.074 30.486 0.041
24 2037 444.133 0.557 0.066 29.260 0.037
25 2038 477.717 5.161 0.059 28.101 0.304
TỔNG 1382.817 394

IRR 49.40%
B/C 3.510
Thv 3 năm 5 tháng
4.57761764828
ÊU
Tính NPW Tính IRR

Nt quy đổi Hệ số quy Bt quy đổi


với suất đổi với với suất
chiết khấu Nt qui đổi Nt qui đổi suất chiết chiết khấu
i Cộng dồn i1 i2 khấu i i
8=6-7 9 10 11 5 6=3*5
-273.23 -273.23 -273.228 -273.228 1.000 94.772
88.946 -184.282 70.155 69.664 0.704 70.547
84.041 -100.241 52.282 51.553 0.496 52.558
79.472 -20.769 38.994 38.182 0.349 39.189
75.213 54.444 29.108 28.302 0.246 29.245
68.627 123.071 20.948 20.226 0.173 21.842
67.531 190.602 16.258 15.588 0.122 16.326
64.066 254.668 12.166 11.582 0.086 12.213
60.826 315.493 9.110 8.613 0.060 9.144
57.794 373.288 6.827 6.409 0.043 6.851
41.450 414.738 3.862 3.600 0.030 5.137
52.296 467.034 3.843 3.558 0.021 3.855
49.802 516.835 2.887 2.654 0.015 2.895
47.461 564.296 2.170 1.981 0.010 2.176
45.263 609.559 1.632 1.479 0.007 1.636
42.355 651.914 1.205 1.084 0.005 1.231
41.253 693.168 0.925 0.827 0.004 0.927
39.424 732.592 0.698 0.619 0.003 0.699
37.702 770.294 0.526 0.464 0.002 0.527
36.078 806.372 0.397 0.348 0.001 0.398
30.198 836.570 0.262 0.228 0.001 0.300
33.101 869.671 0.227 0.196 0.001 0.227
31.735 901.406 0.171 0.147 0.000 0.172
30.445 931.851 0.130 0.110 0.000 0.130
29.224 961.074 0.098 0.083 0.000 0.098
27.797 988.872 0.074 0.062 0.000 0.074
988.872 1.727 -5.669
Ct quy đổi Nt quy đổi Hệ số quy Bt quy đổi Ct quy đổi Nt quy đổi
với suất với suất đổi với với suất với suất với suất
chiết khấu chiết khấu suất chiết chiết khấu chiết khấu chiết khấu
i i Cộng dồn khấu i i i i Cộng dồn
7=4*5 8=6-7 9 5 6=3*5 7=4*5 8=6-7 9
368.000 -273.23 -273.23 1.000 94.772 368.000 -273.23 -273.23
0.392 70.155 -203.073 0.699 70.053 0.389 69.664 -203.564
0.276 52.282 -150.791 0.489 51.825 0.272 51.553 -152.011
0.194 38.994 -111.797 0.342 38.372 0.190 38.182 -113.828
0.137 29.108 -82.689 0.239 28.435 0.133 28.302 -85.526
0.894 20.948 -61.741 0.167 21.089 0.863 20.226 -65.300
0.068 16.258 -45.482 0.117 15.653 0.065 15.588 -49.712
0.048 12.166 -33.317 0.082 11.628 0.046 11.582 -38.130
0.034 9.110 -24.207 0.057 8.645 0.032 8.613 -29.517
0.024 6.827 -17.379 0.040 6.432 0.022 6.409 -23.108
1.275 3.862 -13.517 0.028 4.789 1.189 3.600 -19.507
0.012 3.843 -9.674 0.020 3.569 0.011 3.558 -15.950
0.008 2.887 -6.787 0.014 2.661 0.008 2.654 -13.296
0.006 2.170 -4.617 0.010 1.986 0.005 1.981 -11.315
0.004 1.632 -2.985 0.007 1.483 0.004 1.479 -9.836
0.027 1.205 -1.781 0.005 1.108 0.024 1.084 -8.752
0.002 0.925 -0.855 0.003 0.829 0.002 0.827 -7.925
0.001 0.698 -0.158 0.002 0.620 0.001 0.619 -7.305
0.001 0.526 0.368 0.002 0.465 0.001 0.464 -6.842
0.001 0.397 0.765 0.001 0.348 0.001 0.348 -6.494
0.038 0.262 1.028 0.001 0.261 0.033 0.228 -6.266
0.000 0.227 1.254 0.001 0.196 0.000 0.196 -6.071
0.000 0.171 1.426 0.000 0.147 0.000 0.147 -5.924
0.000 0.130 1.555 0.000 0.111 0.000 0.110 -5.814
0.000 0.098 1.654 0.000 0.083 0.000 0.083 -5.731
0.001 0.074 1.727 0.000 0.062 0.001 0.062 -5.669
1.727 -5.669
Vốn Đầu Chi Phí Chi Phí Chi Phí
Tư (Tỷ Duy Tu Trung Tu Đại Tu
đồng) (Tỷ đồng) (Tỷ đồng) (Tỷ đồng)

2 3 4 5
400.000 - - -
0.605
0.605
0.605
0.605
- 5.61
0.605
0.605
0.605
0.605
- 0 46.2
0.605
0.605
0.605
0.605
- 5.61
0.605
0.605
0.605
0.605
- 0 46.2
0.605
0.605
0.605
0.605
- 5.61

You might also like