Professional Documents
Culture Documents
Bảng Excel
Bảng Excel
Thu nhập
Chi phí vận
Doanh thu (không trước
Năm thứ Năm niên lịch hành( không kể Khấu hao
kể VAT) thuế và
khấu hao)
lãi
1 2 3 4=1-2-3
0 2013 0 400.000
1 2014 45.691 7.459 16 22.233
2 2015 48.596 7.894 16 24.701
3 2016 51.696 8.359 16 27.337
4 2017 55.008 8.856 16 30.152
5 2018 58.545 14.392 16 28.154
6 2019 62.326 9.954 16 36.372
7 2020 66.366 10.560 16 39.806
8 2021 70.686 11.208 16 43.478
9 2022 75.306 11.901 16 47.405
10 2023 80.249 58.237 16 6.011
11 2024 85.538 13.436 16 56.102
12 2025 91.199 14.285 16 60.914
13 2026 97.262 15.194 16 66.067
14 2027 103.755 16.168 16 71.587
15 2028 110.712 22.217 16 72.495
16 2029 118.168 18.330 16 83.838
17 2030 126.161 19.529 16 90.632
18 2031 134.733 20.815 16 97.918
19 2032 143.929 22.194 16 105.735
20 2033 153.797 69.270 16 68.527
21 2034 164.389 25.263 16 123.126
22 2035 175.763 26.969 16 132.793
23 2036 187.979 28.802 16 143.177
24 2037 201.105 30.771 16 154.335
25 2038 215.213 37.892 16 161.321
BẢNG KẾ HOẠCH TRẢ NỢ
Thu nhập
Tiền lãi phải Thu nhập Tiền đem trả
Nợ đầu năm Thuế thu nhập sau thuế và
trả chịu thuế vốn gốc
lãi
11=5-10
250.000
250.000
250.000
228.261
206.554
177.217
143.325
104.391
59.883
43.417
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
TÍNH TOÁN CÁC CHỈ TIÊU
Tính NPW Tính IRR
Nt quy đổi với
Hệ số quy đổi với Bt quy đổi với Ct quy đổi với suất suất chiết
Năm thứ Năm niên lịch Bt Ct suất chiết khấu i suất chiết khấu i chiết khấu i khấu i Cộng dồn Nt qui đổi i1
1 2 3 4 5 6=3*5 7=4*5 8=6-7 9 10
0 2013 0 400 1 0 400 -400 -400 -400
1 2014 45.691 7.459 0.896 40.933 6.682 34.251 -365.749 34.015
2 2015 48.596 8.445 0.803 39.001 6.777 32.224 -333.526 31.781
3 2016 51.696 9.569 0.719 37.169 6.880 30.289 -303.237 29.667
4 2017 55.008 10.769 0.644 35.431 6.936 28.494 -274.742 27.716
5 2018 58.545 16.294 0.577 33.782 9.402 24.380 -250.363 23.551
6 2019 62.326 14.399 0.517 32.218 7.443 24.774 -225.588 23.767
7 2020 66.366 16.524 0.463 30.734 7.652 23.082 -202.507 21.990
8 2021 70.686 18.853 0.415 29.325 7.821 21.504 -181.003 20.346
9 2022 75.306 21.403 0.372 27.988 7.955 20.033 -160.969 18.824
10 2023 80.249 58.393 0.333 26.719 19.442 7.277 -153.692 6.791
11 2024 85.538 26.484 0.298 25.514 7.900 17.614 -136.078 16.324
12 2025 91.199 29.514 0.267 24.370 7.886 16.483 -119.594 15.170
13 2026 97.262 31.711 0.239 23.283 7.591 15.692 -103.902 14.342
14 2027 103.755 34.065 0.214 22.251 7.305 14.945 -88.957 13.566
15 2028 110.712 40.341 0.192 21.270 7.750 13.520 -75.437 12.187
16 2029 118.168 39.290 0.172 20.338 6.762 13.576 -61.861 12.153
17 2030 126.161 42.187 0.154 19.453 6.505 12.948 -48.913 11.511
18 2031 134.733 45.295 0.138 18.611 6.257 12.354 -36.559 10.908
19 2032 143.929 48.628 0.124 17.811 6.018 11.793 -24.766 10.340
20 2033 153.797 86.401 0.111 17.050 9.578 7.471 -17.294 6.506
21 2034 164.389 56.045 0.099 16.326 5.566 10.760 -6.534 9.305
22 2035 175.763 60.168 0.089 15.638 5.353 10.285 3.751 8.832
23 2036 187.979 64.596 0.080 14.983 5.149 9.834 13.585 8.387
24 2037 201.105 69.354 0.071 14.360 4.952 9.408 22.992 7.968
25 2038 215.213 78.222 0.064 13.767 5.004 8.763 31.755 7.371
618.323 587 31.755 3.319
IRR 12.504
B/C 1.054
Thv 21 năm 7 tháng
Tính IRR
Nt qui đổi i2
11
-400
33.985
31.724
29.588
27.618
23.446
23.641
21.854
20.202
18.674
6.730
16.165
15.009
14.177
13.398
12.026
11.982
11.338
10.734
10.167
6.391
9.133
8.661
8.218
7.800
7.209
-0.130
BẢNG PHÂN TÍCH ĐỘ NHẠY
Trường hợp thu nhập giảm 15% Trường hợp chi phí tăng 15%
Năm niên Tổng thu Hiệu số Hệ số thu Chi phí tăng
Thứ Tự Lịch Tổng thu Tổng chi giảm 15% thu chi chi quy đổi 15%
0 2013 0 400 0 -400 -400 460
1 2014 45.691 7.459 38.838 31.379 28.111046 8.578
2 2015 48.596 8.445 41.306 32.862 26.373383 9.711
3 2016 51.696 9.569 43.942 34.373 24.713595 11.004
4 2017 55.008 10.769 46.757 35.988 23.179649 12.384
5 2018 58.545 16.294 49.764 33.469 19.31252 18.738
6 2019 62.326 14.399 52.977 38.577 19.941791 16.559
7 2020 66.366 16.524 56.411 39.887 18.471473 19.003
8 2021 70.686 18.853 60.083 41.230 17.105118 21.680
9 2022 75.306 21.403 64.010 42.607 15.835243 24.614
10 2023 80.249 58.393 68.211 9.819 3.2691333 67.152
11 2024 85.538 26.484 72.707 46.223 13.787315 30.457
12 2025 91.199 29.514 77.519 48.006 12.827954 33.941
13 2026 97.262 31.711 82.672 50.961 12.199485 36.468
14 2027 103.755 34.065 88.192 54.127 11.607841 39.175
15 2028 110.712 40.341 94.105 53.765 10.329364 46.392
16 2029 118.168 39.290 100.443 61.153 10.525303 45.183
17 2030 126.161 42.187 107.237 65.050 10.030004 48.515
18 2031 134.733 45.295 114.523 69.229 9.5626883 52.089
19 2032 143.929 48.628 122.340 73.712 9.1215423 55.922
20 2033 153.797 86.401 130.727 44.326 4.913927 99.362
21 2034 164.389 56.045 139.731 83.686 8.3111603 64.452
22 2035 175.763 60.168 149.398 89.231 7.9389202 69.193
23 2036 187.979 64.596 159.782 95.186 7.5868225 74.286
24 2037 201.105 69.354 170.940 101.585 7.2536193 79.758
25 2038 215.213 78.222 182.931 104.709 6.69803 89.956
NPW -60.993 NPW
Tiết kiệm thời gian vận chuyển hàng hóa và hành khách
Tổng theo năm
Xe con Xe bus Xe tải
0.953 3.103 5.220 13.556
1.048 3.320 5.480 14.172
1.153 3.552 5.754 14.827
1.268 3.801 6.042 15.522
1.395 4.067 6.344 16.261
1.534 4.351 6.662 17.047
1.688 4.656 6.995 17.883
1.856 4.982 7.344 18.773
2.042 5.331 7.712 19.721
2.246 5.704 8.097 20.730
2.471 6.103 8.502 21.805
2.718 6.530 8.927 22.952
2.990 6.987 9.373 24.175
3.289 7.477 9.842 25.480
3.618 8.000 10.334 26.873
3.979 8.560 10.851 28.361
4.377 9.159 11.394 29.950
4.815 9.800 11.963 31.649
5.297 10.486 12.561 33.465
5.826 11.220 13.189 35.408
6.409 12.006 13.849 37.488
7.050 12.846 14.541 39.714
7.755 13.745 15.268 42.098
8.530 14.707 16.032 44.652
9.383 15.737 16.833 47.390
10.322 16.839 17.675 50.326
710.280
BẢNG TIẾT KIỆM CHI PHÍ
Lưu lượng xe (xe/năm)
Năm thứ Năm niên
lịch Xe máy Xe con Xe bus Xe tải
0 2013 4,197,500.00 529,250.00 456,250.00 474,500.00
1 2014 4,239,475.00 582,175.00 488,187.50 498,225.00
2 2015 4,281,869.75 640,392.50 522,360.63 523,136.25
3 2016 4,324,688.45 704,431.75 558,925.87 549,293.06
4 2017 4,367,935.33 774,874.93 598,050.68 576,757.72
5 2018 4,411,614.69 852,362.42 639,914.23 605,595.60
6 2019 4,455,730.83 937,598.66 684,708.22 635,875.38
7 2020 4,500,288.14 1,031,358.53 732,637.80 667,669.15
8 2021 4,545,291.02 1,134,494.38 783,922.44 701,052.61
9 2022 4,590,743.93 1,247,943.82 838,797.02 736,105.24
10 2023 4,636,651.37 1,372,738.20 897,512.81 772,910.50
11 2024 4,683,017.89 1,510,012.02 960,338.70 811,556.03
12 2025 4,729,848.06 1,661,013.22 1,027,562.41 852,133.83
13 2026 4,777,146.54 1,827,114.54 1,099,491.78 894,740.52
14 2027 4,824,918.01 2,009,825.99 1,176,456.21 939,477.54
15 2028 4,873,167.19 2,210,808.59 1,258,808.14 986,451.42
16 2029 4,921,898.86 2,431,889.45 1,346,924.71 1,035,773.99
17 2030 4,971,117.85 2,675,078.40 1,441,209.44 1,087,562.69
18 2031 5,020,829.03 2,942,586.24 1,542,094.10 1,141,940.83
19 2032 5,071,037.32 3,236,844.86 1,650,040.69 1,199,037.87
20 2033 5,121,747.69 3,560,529.35 1,765,543.54 1,258,989.76
21 2034 5,172,965.17 3,916,582.28 1,889,131.58 1,321,939.25
22 2035 5,224,694.82 4,308,240.51 2,021,370.79 1,388,036.21
23 2036 5,276,941.77 4,739,064.56 2,162,866.75 1,457,438.02
24 2037 5,329,711.19 5,212,971.02 2,314,267.42 1,530,309.92
25 2038 5,383,008.30 5,734,268.12 2,476,266.14 1,606,825.42
ẢNG TIẾT KIỆM CHI PHÍ VẬN HÀNH
Tiết kiệm chi phí vận hành
Xe máy Xe con Xe bus Xe tải
10.704 10.551 13.783 14.806
10.811 11.606 14.748 15.546
10.919 12.766 15.781 16.323
11.028 14.043 16.885 17.139
11.138 15.447 18.067 17.996
11.250 16.992 19.332 18.896
11.362 18.691 20.685 19.841
11.476 20.560 22.133 20.833
11.590 22.616 23.682 21.875
11.706 24.878 25.340 22.968
11.823 27.366 27.114 24.117
11.942 30.102 29.012 25.323
12.061 33.112 31.043 26.589
12.182 36.424 33.216 27.918
12.304 40.066 35.541 29.314
12.427 44.072 38.029 30.780
12.551 48.480 40.691 32.319
12.676 53.328 43.539 33.935
12.803 58.660 46.587 35.631
12.931 64.527 49.848 37.413
13.060 70.979 53.337 39.284
13.191 78.077 57.071 41.248
13.323 85.885 61.066 43.310
13.456 94.473 65.340 45.476
13.591 103.921 69.914 47.749
13.727 114.313 74.808 50.137
Tổng theo năm
49.843
52.710
55.789
59.095
62.649
66.469
70.579
75.002
79.764
84.893
90.420
96.378
102.805
109.739
117.224
125.307
134.040
143.478
153.682
164.718
176.660
189.587
203.584
218.745
235.175
252.984
3,171
DỰ BÁO LƯU LƯỢNG XE VÀ TÍNH DÒNG THU
Lợi ích rút ngắn cự ly Tiết kiệm chi Tiết kiệm thời gian
Tiết kiệm chi phí vận
Năm thứ Năm niên lịch vận chuyển hàng hóa và phí duy tu bảo vận chuyển hàng
hành
hành khách dưỡng hóa và hành khách
0 2013 31.373 0 14 50
1 2014 33.293 0 14 53
2 2015 35.362 0 15 56
3 2016 37.592 0 16 59
4 2017 39.996 0 16 63
5 2018 42.589 0 17 66
6 2019 45.388 0 18 71
7 2020 48.410 0 19 75
8 2021 51.675 0 20 80
9 2022 55.202 0 21 85
10 2023 59.016 0 22 90
11 2024 63.140 0 23 96
12 2025 67.603 0 24 103
13 2026 72.433 0 25 110
14 2027 77.663 0 27 117
15 2028 83.328 0 28 125
16 2029 89.466 0 30 134
17 2030 96.120 0 32 143
18 2031 103.335 0 33 154
19 2032 111.162 0 35 165
20 2033 119.654 0 37 177
21 2034 128.873 0 40 190
22 2035 138.882 0 42 204
23 2036 149.755 0 45 219
24 2037 161.568 0 47 235
25 2038 174.407 0 50 253
HU
94.772
100.176
105.978
112.209
118.906
126.106
133.850
142.185
151.159
160.825
171.241
182.471
194.583
207.652
221.760
236.996
253.456
271.247
290.482
311.288
333.802
358.173
384.564
413.152
444.133
477.717
5,999
TÍNH TOÁN CÁC CHỈ TIÊU
IRR 49.40%
B/C 3.510
Thv 3 năm 5 tháng
4.57761764828
ÊU
Tính NPW Tính IRR
2 3 4 5
400.000 - - -
0.605
0.605
0.605
0.605
- 5.61
0.605
0.605
0.605
0.605
- 0 46.2
0.605
0.605
0.605
0.605
- 5.61
0.605
0.605
0.605
0.605
- 0 46.2
0.605
0.605
0.605
0.605
- 5.61