Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

J 喝酒:

第八课,第九课

第 :thứ tự,…

A 还是 B?:hay la?
suān ti á n

酸: chua 》《甜:ngot_
k ǔ

苦: đắng, khổ, 吃苦:chịu khổ 你能吃苦吗? ,


k ǔ guā x ī guā

苦瓜:muop dang 西瓜 dua hau


l à

辣:cay 你能吃辣吗?
néng b ù néng

能: co the – 不能 + V
xián

咸: mặn 太咸了
huì

会+ V: sẽ,biết 你会做饭吗?做鸡蛋汤
huí

回 về

上: len, tren

上课:và o họ c ---- 下课 tan họ c


guǎn

馆:quán 饭馆,咖啡馆 茶馆
diàn

店: tiệm 饭店,咖啡店,茶店, 书店: hiệu sá ch

看: n'hìn,xem,t'hấ y, đọ c

看书: đọ c saách = mắ t
xiǎng

想:mu'ố n,n'hớ , suy n'g'hĩ

我去图书馆换书。我去银行换钱。

还 huá n:trả lạ i 我去图书馆还书。还给你


jiějiě xiǎo j i ě j i e xiǎo m è i m e i

姐姐: chị gá i, 小姐姐,小妹妹


营业 kinh doanh, doanh n'g'hiệp
wàn

1 万=10.000
h á n yuán

韩元:tiền hàn

V +(O) 一会儿:một lúc, một lát, một hồi


děng deng

等我一会儿, 等等:đợi đã

数 đếm/số 数字:chữ số

You might also like