Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Số TC ĐK

STT Lớp Mã SV Họ và tên Ngày sinh Số TK


trong kì
1 1945A01 19A45010192 Nguyễn Thị Lan Anh 23/03/2001 0301000420888' 33
2 1945A01 19A45010044 Nguyễn Thị Minh Ánh 24/01/2001 0301000420177' 33
3 1945A01 19A45010108 Vũ Thị Vân Anh 17/06/2001 0301000420186' 33
4 1945A01 19A45010137 Nguyễn Thị Minh Châu 29/01/2001 0301000420220' 33
5 1945A01 19A45010184 Nguyễn Thị Kiều Diễm 22/11/2001 0301000420237' 33
6 1945A01 19A45010105 Nguyễn Thanh Dịu 23/08/2001 0451000478718' 33
7 1945A01 19A45010042 Vũ Thùy Dung 22/04/2001 0301000420163' 33
8 1945A01 19A45010304 Trương Mỹ Duyên 12/12/2001 0301000421219' 33
9 1945A01 19A45010142 Lê Thị Thu Hà 31/03/2001 0301000420195' 33
10 1945A01 19A45010096 Vũ Thị Thu Hà 14/07/2001 0301000428352' 33
11 1945A01 19A45010146 Nguyễn Thị Hân 21/03/2001 0301000420229' 33
12 1945A01 19A45010267 Lê Thị Thúy Hằng 25/12/2001 0301000420908' 33
13 1945A01 19A45010081 Ngô Thị Thu Hằng 03/03/2001' 0301000420164' 33
14 1945A01 19A45010117 Đinh Thị Mỹ Hảo 31/12/2001 0301000420192' 33
15 1945A01 19A45010061 Nguyễn Thu Hiển 17/05/2001 0301000420153' 33
16 1945A01 19A45010172 Lê Trọng Hiếu 12/07/2001' 0301000420202' 33
17 1945A01 19A45010159 Phạm Minh Hiếu 26/05/2001 0301000420868' 33
18 1945A01 19A45010028 Phan Thanh Hoài 01/05/2001' 0301000420094' 33
19 1945A01 19A45010140 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2001 0301000420210' 33
20 1945A01 19A45010210 Trần Ngọc Hồng 01/05/2001' 0301000420890' 33
21 1945A01 19A45010123 Khúc Thị Huế 23/09/2001 0301000420226' 33
22 1945A01 19A45010069 Nguyễn Thị Thu Hương 01/05/2001' 0301000420158' 33
23 1945A01 19A45010214 Trịnh Mai Hương 22/12/2001 0301000420943' 33
24 1945A01 19A45010199 Đỗ Thị Huyền 09/03/2001' 0301000420884' 33
25 1945A01 19A45010315 Lê Trang Ngọc Huyền 26/03/2001 0301000420953' 33
26 1945A01 19A45010164 Tạ Vũ Đức Khánh 27/02/2001 0301000420199' 33
27 1945A01 19A45010276 Nguyễn Vinh Lâm 11/01/2001' 0301000420918' 33
28 1945A01 19A45010009 Vũ Tùng Lâm 18/12/2001 0301000420082' 33
29 1945A01 19A45010066 Vũ Thị Ngọc Lan 21/12/2001 0301000420155' 33
30 1945A01 19A45010240 Đoàn Thị Linh 12/07/2001' 0301000420852' 33
31 1945A01 19A45010102 Lê Phạm Mỹ Linh 18/08/2001 0301000420183' 33
32 1945A01 19A45010150 Nguyễn Bùi Khánh Linh 12/09/2001' 0301000420236' 33
33 1945A01 19A45010328 Đinh Thị Khánh Ly 12/10/2001 0301000421202' 33
34 1945A01 19A45010234 Nguyễn Khánh Ly 02/12/2001' 0301000420857' 33
35 1945A01 19A45010195 Nguyễn Thị Kiều Ly 25/10/2001 0301000420882' 33
36 1945A01 19A45010118 Đặng Xuân Mai 03/12/2001' 0301000420175' 33
37 1945A01 19A45010181 Trần Thanh Mai 24/02/2001 0301000420196' 33
38 1945A01 19A45010281 Vũ Hoàng Ngọc Mai 18/12/2001 0301000420936' 33
39 1945A01 19A45010178 Lại Kim Ngân 24/11/2001 0301000420232' 33
40 1945A01 19A45010026 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 24/03/2001 0301000420092' 33
41 1945A01 19A45010277 Phan Tuấn Nguyên 03/11/2001' 0301000420919' 33
42 1945A01 19A45010227 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 02/03/2001' 0301000420867' 33
43 1945A01 19A45010092 Phạm Minh Nhật 03/12/2001' 0301000420168' 33
44 1945A01 19A45010098 Đỗ Phương Nhi 29/10/2001 0301000420181' 33
45 1945A01 19A45010244 Phùng Phương Nhung 10/12/2001 0301000420859' 33
46 1945A01 19A45010103 Đỗ Tuấn Phong 02/02/2001' 0301000420603' 33
47 1945A01 17A10010158 Trần Minh Phong 06/05/1999' 0301000425052' 33
48 1945A01 19A45010128 Cù Thị Phương 03/11/2001' 0301000420222' 33
49 1945A01 19A45010165 Lưu Thị Hoài Phương 27/03/2001 0301000420254' 33
50 1945A01 19A45010229 Nguyễn Tưởng Quyên 07/06/2001; 0301000420865' 33
51 1945A01 19A45010228 Lê Thị Diễm Quỳnh 07/08/2001' 0301000420866' 33
52 1945A01 19A45010127 Kiều Vĩnh Thành 08/02/2001' 0301000420948' 33
53 1945A01 19A45010166 Đinh Thị Thu Thảo 19/05/2001 0301000420200' 33
54 1945A01 19A45010190 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo 30/11/2001 0301000420887' 33
55 1945A01 19A45010037 Nguyễn Phan Hương Thảo 11/12/2001 0301000420086' 33
56 1945A01 19A45010168 Lương Thị Thu 06/02/2001' 0301000426662' 33
57 1945A01 19A45010163 Nguyễn Kim Thùy 13/10/2001 0301000420252' 33
58 1945A01 19A45010135 Nguyễn Thị Thùy 27/07/2001 0301000420213' 33
59 1945A01 19A45010200 Bùi Hương Trà 20/06/2001 0301000420877' 33
60 1945A01 19A45010138 Nguyễn Thanh Trà 10/07/2001' 0301000420212' 33
61 1945A01 19A45010039 Bùi Thị Thùy Trang 01/11/2001' 0301000420083' 33
62 1945A01 19A45010305 Lê Hà Trang 15/10/2001 0781000496851' 33
63 1945A01 19A45010179 Ngô Hồng Trang 24/12/2001 0301000420233' 33
64 1945A01 19A45010251 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/07/2001 0301000420909' 33
65 1945A01 19A45010280 Hà Thị Tuyết 09/09/2001' 0301000420935' 33
66 1945A01 19A45010208 Hoàng Thảo Vân 17/02/2001 0301000420889' 33
67 1945A01 19A45010153 Tạ Hà Vy 11/10/2001 0301000420246' 33
Mức thu Thành tiền
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000
378,000 12,474,000

You might also like