Professional Documents
Culture Documents
Phân Tích Mối Nguy Hại Tiềm Ẩn Của Mặt Cắt
Phân Tích Mối Nguy Hại Tiềm Ẩn Của Mặt Cắt
235/65R16T SH407
步序 项目
序号STT
phần hạng mục
主花纹沟厚度
1
胎冠位置 độ dày rãnh chính hoa văn
vị trí mặt
lốp 胎肩底沟厚度
2 độ dày rãnh vai lốp
2#钢带端点
3
điểm cuối BELT 2#
1#钢带端点
4
điểm cuối BELT 1#
胎面与1#钢带出边
5
lượng dự BELT 1# và TD
胎肩位置 钢带垫胶:
6 vị trí vai cao su đệm dưới BELT
lốp
SOT胎侧端点与胎肩线排气孔距离
8 khoảng cách điểm cuôi SW bọc ngược và
đường lỗ thoát khí
9
白胶确认 xác nhận cao su trắng
10
1#胎体端点确认
11
xác nhận điểm cuối CC1:
2#胎体端点确认
12
xác nhận điểm cuối CC2:
胎侧位置
vị trí hông
13 lốp
14 耐磨胶位置确认
xác nhận vị trí cao su mài mòn
15
S/W 设计有无轮辋护胶
S/W có thiết kế bảo vệ vành xe không
帘线、胶料分布
16
sợi CC,phân bố cao su
17
18 三角胶
cao su tam giác
19
胎圈位置
vị trí tanh
胎侧内反包
20 SW bọc vào trong
小径PA搭接量
21
lượng đè chồng của PA thành hình 1 lần
GOC与F-C差值
22
giá trị chênh lệch giữa GOC và F-C
其他不良
隐患确认
23 xác nhận BCT不良隐患 tiềm tàng lỗi BCT
24 các tiềm LT不良lỗi LT
25 tàng lỗi LS不良lỗi LS
26 khác LSH不良lỗi LSH
27 PB/BKB不良lỗi PB/BKB
28 AUT不良lỗi AUT
29 AUB/AUS
C/C鼓直径
PCR 用小鼓 PCR dùng đường kính nhỏ
30 đường kính
trống C/C LTR 用大鼓LTR dùng đường kính lớn
31 UF/DB CON
32 重量 trọng lượng
重量 trọng lượng
断面分析确认表biểu xác nhận mặt cắt
判定
标准 phán
tiêu chuẩn
định
PCR:1.8-2.5mm
SUV:2.3-3mm
LTR::2.8-3.5mm
PCR:1.3-2.0mm
SUV:1.8-2.5mm
LTR::2.3-3.0mm
与行驶面垂直
vuông góc với đường tiếp xúc mặt lốp
距离外轮廓>10mm
cách viền ngoài >10mm
TOS:≥16mm
SOT:≥14mm
≥0.7mm no
胎肩线气孔向下2-5mm
từ đường lỗ gai thoát khí vai lốp hướng xuống 2-5mm
白胶宽度độ rộng:SPEC±2mm
三角胶胶料过度是否平缓,无异常流动
cao su tam giác quá độ có phải bằng phẳng,không có lưu động dị thường
两半模khuôn 2 mãnh:18-45
活络模khuôn nhiều mãnh:10-20
lớn大SUV、LTR:25-35
钢带平直无弯曲变形sợi thép thẳng không uốn cong biến dạng
胎面花纹沟边沿没有缺胶cạnh biên rãnh hoa văn mặt lốp không thiếu su
胎侧位置无缺胶vị trí SW không thiếu su
胎肩花纹沟边沿无缺胶cạnh biên rãnh hoa văn vai lốp không thiếu su
无PB/BKB隐患không có tiềm tàng PB/BKB
胎面胶没有异常流动 mặt lốp không có lưu động bất thường
气泡
符合标准 đạt tiêu chuẩn
符合标准 đạt tiêu chuẩn
标准 tiêu chuẩn
98%(是否都偏轻或都偏重)(có phải tất cả đều lệnh nặng hoặc lệch nhẹ)
调整项目
hạng mục điều chỉnh
TOS胎侧插入量 插入量
胎侧US 1#BELT宽
lượng chêm vào SW lượng chêm
US SW rộng 1#BELT
TOS vào
大径胎侧出边量公式 鼓宽
công thức lượng SW dư 胎侧宽度 胎侧US US SW độ rộng
độ rộng SW
ra ,VM2 trống
小径PA搭接量公式
胎侧宽度 PA宽度
công thức lượng đè 内衬宽IL
độ rộng SW rộngPA
chồng PA,VM1
胎侧出边量
SW dư ra
37.5
PA搭接量
đè chồng PA
25
胎侧出边SW dư ra