Download as ods, pdf, or txt
Download as ods, pdf, or txt
You are on page 1of 4

31211023811 Anh Nguyễn Hà anhnguyen.

3 10 10
31211022083 Anh Võ Thị Hoà anhvo.31211 10 10
31211024391 Chi Nguyễn Hoàchinguyen.3 10 10
31211022090 Diễm Nguyễn Ngọdiemnguyen. 10 10
31211020084 Đức Trần Trung ductran.312 10 10
31211024869 Dung Nguyễn Thị dungnguyen. 10 8.75
31211023404 Dương Lê Thị Thùyduongle.312 10 8.75
31211024871 Dương Trần Anh duongtran.3 10 10
31211022095 Giang Phạm Thị Hgiangpham.3 10 10
31211026611 Hà Nguyễn Bảohanguyen.31 10 10
31211022096 Hằng Lê Thúy hangle.3121 10 10
31211026612 Hiền Võ Thị Thu hienvo.3121 10 10
31211024872 Hoa Nguyễn Hồ hoanguyen.3 10 10
31211024341 Hoàng Đinh Thái hoangdinh.3 7.5 10
31211025857 Hy Đồng Thị Kihydong.3121 10 10
31211022111 Kiệt Nguyễn Tuấkietnguyen. 10 10
31211022115 Linh Trần Thảo linhtran.31 10 10
31211024705 Loan Trần Thị loantran.31 10 10
31211027204 Lý Võ Thiên lyvo.312110 10 10
31211024707 Mỹ Dương Tiếnmyduong.31 10 10
31211023584 Nghi Huỳnh Ngọcnghihuynh.3 10 10
31211022129 Nghi Trương Hoànghitruong. 10 10
31211022130 Ngọc Lê Thị Bảo ngocle.3121 10 10
31211023814 Nguyên Phan Thị Thnguyenphan. 10 10
31211024584 Nhi Bùi Yến nhibui.3121 7.5 10
31211023328 Phương Trương Thị phuongtruon 10 10
31211026658 Quyên Huỳnh Thị quyenhuynh. 10 10
Mã SV Tên đệm và Họ Địa chỉ thư LMS chương 4 LMS chương 6
31211022398 Thắm Khuất Thị Tthamkhuat.3 10 10
31211026714 Thảo Bùi Bích thaobui.312 10 10
31211022162 Thư Dương Ngọcthuduong.31 10 10
31211022400 Thư Hoàng Vũ Athuhoang.31 10 10
31211026715 Thư Võ Thị Anhthuvo.31211 10 10
31211023954 Tiên Hồ Thị tienho.3121 10 10
31211023585 Trâm Phạm Cao Mtrampham.3 10 10
31211022171 Trâm Phạm Thị Ntrampham.3 10 10
31211022606 Trân Mai Nguyễntranmai.312 10 10
31211025676 Trân Nguyễn Phạtrannguyen. 10 10
31211026254 Trinh Lý Thị trinhly.312 10 10
31211024586 Trọng Võ Quốc trongvo.312 10 10
31211022177 Uyên Đỗ Thu uyendo.3121 10 10
31201023642 Vi Nguyễn Thị vinguyen.31 10 10
31211022186 Yến Diệp Kim yendiep.312 10 10
10 10 4 10 5 10 5
10 10 5 10 4 10 5
10 8.75 3 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 4 7.5 5 10 5
10 7.5 4 10 5 10 5
10 10 4 10 5 10 5
10 10 5 8.75 5 8.75 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 8.75 5 10 5 10 5
10 8.75 5 10 5 8.75 5
10 8.75 4 10 5 8.75 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
7.5 6.25 3 7.5 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 4 10 5 10 5
10 10 3 10 5 10 5
10 10 2 10 4 10 4
10 8.75 5 10 5 10 5
8.75 8.75 4 8.75 10 5
LMS chương 7 LMS chương 1 Quiz chương 2 LMS chương 2 Quiz chươngLMS chươngQuiz chương
10 10 4 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 8.75 4 10 5 10 4
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 5 10 5
10 8.75 5 10 4 10 5
10 10 4 8.75 5 10 5
10 10 5 10 4 8.75 5
10 10 5 10 5 10 5
10 10 5 10 4 10 5
5 5 5 10 10.00 9.67 2 3.1 3
5 5 5 8.57 9.67 2 3.1 2.75
5 5 5 10 9.82 9.33 3.2 1.75
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.2 3.25
5 5 5 8.57 10.00 1 3.5 1.5
5 5 5 8.75 9.29 9.67 3.4 1.5
5 5 5 5 8.75 9.67 0.5 3.3 2.25
5 5 5 10 10.00 9.67 1 3 2.5
5 5 5 10 9.64 10.00 2 3.1 4
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.3 3.5
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.3 2.75
5 5 5 10 9.82 10.00 2 3.5 4.25
5 5 5 10 9.64 10.00 2.7 2.5
5 5 5 10 9.29 9.67 0.5 3.2 2.75
5 5 5 10 10.00 10.00 1 3.4 2.75
5 5 5 10 10.00 10.00 1.5 2.9 2.5
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.3 3.25
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.4 3.5
5 5 5 8.75 8.57 9.33 0.5 3.4 3.25
5 5 5 10 10.00 10.00 1.5 2.9 2.25
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.3 4
5 5 5 5 9.29 10.00 2 3.3 3.75
5 4 5 10 10.00 9.33 0.5 3.3 2.75
5 5 5 10 10.00 9.33 2 3.3 3.25
4 5 4 10 9.64 7.67 3 4
5 5 5 10 9.82 10.00 0.5 3.1 3.5
5 5 5 10 9.46 8.00 3.4 4
Quiz chươngQuiz chươngQuiz chươngLMS chươngLMS Quiz Điểm cộng TN1 TL1
5 5 5 10 10.00 9.67 1 3.2 3.25
5 5 5 10 10.00 10.00 1.5 3.5 4.5
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.4 4
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.2 2.25
5 5 5 10 10.00 10.00 0.5 3.3 2.75
5 5 5 10 10.00 10.00 2.5 3.1 2.75
5 5 5 10 9.82 9.33 3.5 3
5 5 5 10 10.00 10.00 1.5 3.5 4.5
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.2 2.75
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.5 3.5
5 4 5 10 9.82 9.33 0.5 3.5 4
5 5 5 10 9.82 9.67 0.5 2.7 2.75
5 4 5 10 9.82 9.33 2 3.4 4.75
5 5 5 10 10.00 10.00 2 3.2 2.5
5 5 5 10 10.00 9.67 0.5 3.2 2.25
8.10 11 1.76 3 4.76 7.79
7.85 16 2.56 4.75 7.31 8.20
4.95 17 2.72 3.25 5.97 7.11
8.45 12 1.92 3 4.92 8.01
6.00 15 2.4 4.75 7.15 7.66
4.90 14 2.24 4.5 6.74 7.28
6.05 14 2.24 5.25 7.49 7.75
6.50 15 2.4 4 6.40 7.80
9.10 19 3.04 5 8.04 9.07
8.80 15 2.4 4.5 6.90 8.71
8.05 16 2.56 5 7.56 8.68
9.75 19 3.04 4.75 7.79 9.23
5.20 12 1.92 3 4.92 6.96
6.45 15 2.4 3.75 6.15 7.57
7.15 15 2.4 3.75 6.15 7.99
6.90 16 2.56 4.5 7.06 8.19
8.55 17 2.72 5.5 8.22 9.03
8.90 17 2.72 5.25 7.97 9.06
7.15 17 2.72 4.25 6.97 7.82
6.65 16 2.56 5 7.56 8.26
9.30 17 2.72 5 7.72 9.11
9.05 17 2.72 5 7.72 8.89
6.55 17 2.72 5.25 7.97 8.22
8.55 17 2.72 5 7.72 8.75
7.00 20 3.2 3.25 6.45 7.50
7.10 17 2.72 4.5 7.22 8.26
7.40 16 2.56 3.75 6.31 7.61
Test1 TN2 TL2 Test2 Điểm quá trình
7.45 16 2.56 4.25 6.81 8.21
9.50 19 3.04 3.75 6.79 8.89
9.40 17 2.72 5 7.72 9.14
7.45 15 2.4 4.25 6.65 8.23
6.55 17 2.72 5.25 7.97 8.36
8.35 14 2.24 4 6.24 8.38
6.50 15 2.4 4.25 6.65 7.78
9.50 19 3.04 4.25 7.29 9.04
7.95 15 2.4 4.75 7.15 8.53
9.00 14 2.24 4.75 6.99 8.80
8.00 15 2.4 4.5 6.90 8.30
5.95 17 2.72 4.5 7.22 7.85
10.15 18 2.88 5.25 8.13 9.31
7.70 15 2.4 4.75 7.15 8.46
5.95 17 2.72 3.75 6.47 7.66

You might also like