Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 13

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc


KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B304 Giờ thi: 7h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722216232 Trịnh Ngọc Ánh TC27.01 7.7
2 2722225562 Phạm Hồng Đức TC27.01 6.4
3 2722250302 Phạm Văn Đức TC27.01 6.1
4 2722246036 Mai Thùy Dương TC27.01 7.8
5 2722250215 Đàm Hương Giang TC27.01 6.4
6 2722246341 Nguyễn Thị Hồng Hải TC27.01 7.7
7 2722215480 Nguyễn Thị Hằng TC27.01 7.1
8 2722220514 Trần Hồng Hạnh TC27.01 6.1
9 2722235709 Bùi Lương Hoàng TC27.01 8.0
10 2722245747 Trần Đình Hùng TC27.01 6.0
11 2722240191 Nguyễn Thị Hương TC27.01 7.4
12 2722215176 Lê Khánh Huyền TC27.01 8.0
13 2722241078 Vũ Thị Khánh Linh TC27.01 8.0
14 2722151097 Đặng Nhật Minh TC27.01 7.7
15 2722226582 Nguyễn Thị Ngọc TC27.01 6.2
16 2722213135 Hà Thị Hồng Ngọc TC27.01 5.8
17 2722225143 Dương Thanh Nguyên TC27.01 8.0
18 2722240894 Nguyễn Thị Phương TC27.01 7.2
19 2722246806 Nguyễn Bảo Quốc TC27.01 6.6
20 2722215214 Dương Thị Xuân Quỳnh TC27.01 7.0
21 2722216883 Nguyễn Danh Thái TC27.01 4.8 KĐT
22 2722220388 Đặng Thanh Thảo TC27.01 6.7
23 2722220396 Lưu Thị Thảo TC27.01 7.8
24 2722235540 Nguyễn Thị Vân Thư TC27.01 7.0
25 2722210229 Vũ Huyền Trang TC27.01 8.0
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B304 Giờ thi: 8h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722245803 Ngô Huyền Trang TC27.01 8.5
2 2722220650 Hoàng Thanh Trang TC27.01 7.4
3 2722250195 Trần Thị Yến Trang TC27.01 8.1
4 2722246450 Hoàng Mai Trang TC27.01 6.7
5 2722151122 Tô Thị Phương Uyên TC27.01 7.8
6 2722225256 Nguyễn Anh Vũ TC27.01 7.0
7 2722213084 Đoàn Trần Phương Linh TC27.01 7.4 BS
8 2722235720 Nguyễn Thị Mai Anh TC27.02 7.4
9 2722210917 Bùi Quốc Bảo TC27.02 7.0
10 2722221139 Đỗ Thị Chi TC27.02 6.9
11 2722225146 Nguyễn Đức Cường TC27.02 0.6
12 2722246264 Đồng Thị Duyên TC27.02 7.1
13 2722216891 Hoàng Thị Hiền TC27.02 7.7
14 2722225087 Bùi Minh Huyền TC27.02 7.7
15 2722226129 Nguyễn Trần Ngọc Khánh TC27.02 7.9
16 2722245058 Nguyễn Thị Kim TC27.02 7.5
17 2722211051 Trần Khánh Linh TC27.02 6.2
18 2722240421 Nguyễn Thùy Linh TC27.02 4.9 KĐT
19 2722216671 Phạm Ngọc Mai TC27.02 6.7
20 2722213162 Ngô Xuân Mai TC27.02 4.2 KĐT
21 2722151096 Lại Văn Mạnh TC27.02 6.2
22 2722212729 Nguyễn Linh Nhi TC27.02 7.1
23 2722225933 Đinh Thị Quỳnh Phương TC27.02 8.1
24 2722211904 Bùi Thị Quỳnh TC27.02 7.1
25 2722212716 Nguyễn Thị Thùy TC27.02 7.8
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí
Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B304 Giờ thi: 9h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722226758 Phạm Thủy Tiên TC27.02 7.4
2 2722225141 Đỗ Thu Uyên TC27.02 7.4
3 2722151123 Nguyễn Thị Vinh TC27.02 8.1
4 2723300007 Phạm Đình Khoa Thành TC27.02 7.0 BS
5 2723300012 Vũ Văn Huy TC27.02 7.0 BS
6 2722211525 Bùi Mạnh Toàn TC27.02 6.0 BS
7 2722246812 Đỗ Bình Phương TC27.02 5.8 BS
8 2722241463 Đỗ Hoàng Khánh Linh TC27.02 4.8 BS
9 2722210562 Nguyễn Thành Trung TC27.02 5.9 BS
10 2722215429 Ngô Đức Anh TC27.03 8.3
11 2722246845 Nguyễn Thị Hồng Ánh TC27.03 8.2
12 2722216116 Nguyễn Thị Lệ Chi TC27.03 8.2
13 2722246201 Vũ Đình Đạt TC27.03 7.5
14 2722225166 Trần Hoàng Hà TC27.03 8.2
15 2722225786 Hoàng Thị Hiền TC27.03 7.3
16 2722225943 Quách Viết Hoàng TC27.03 8.5
17 2722225629 Hoàng Đức Hùng TC27.03 7.7
18 2722210588 Vũ Thị Kiều TC27.03 7.8
19 2722210657 Nguyễn Thị Linh TC27.03 8.3
20 2722250033 Thân Thùy Linh TC27.03 8.7
21 2722212140 Trần Phương Linh TC27.03 7.8
22 2722215922 Nguyễn Diễm Ly TC27.03 7.8
23 2722220596 Trần Thảo My TC27.03 8.2
24 2722211339 Đỗ Thị Ngân TC27.03 8.0
25 2722250139 Nguyễn Thị Thu Ngân TC27.03 7.3
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can


Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B304 Giờ thi: 10h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722240189 Đặng Ánh Ngọc TC27.03 8.2
2 2722211792 Uông Hoàng Phúc TC27.03 7.8
3 2722215254 Phạm Mai Phương TC27.03 8.0
4 2722216115 Đỗ Thu Phương TC27.03 8.2
5 2722230324 Đỗ Thu Phương TC27.03 8.0
6 2722246284 Nguyễn Thị Phương TC27.03 8.5
7 2722220008 Hoàng Minh Phượng TC27.03 7.8
8 2722210391 Nguyễn Thị Phượng TC27.03 8.2
9 2722221093 Đặng Thái Sơn TC27.03 7.2
10 2722215568 Nguyễn Thị Mỹ Tâm TC27.03 8.5
11 2722240443 Nguyễn Thị Huyền Trang TC27.03 7.7
12 2722217209 Phạm Huyền Trang TC27.03 8.2
13 2722220253 Nghiêm Thị Tuyến TC27.03 8.2
14 2722246496 Trần Thu Uyên TC27.03 7.7
15 2722240093 Thân Gia Vỹ TC27.03 7.7
16 2722210622 Lê Mai Phương TC27.03 8.7
17 2722250406 Nguyễn Thị Loan TC27.03 8.2
18 2722212141 Nguyễn Hồng Anh TC27.04 7.7
19 2722221199 Nguyễn Thị Diệu TC27.04 7.3
20 2722210977 Lê Thị Hồng Dương TC27.04 8.3
21 2722246187 Vũ Hoàng Giang TC27.04 7.3
22 2722210950 Nguyễn Thị Thu Hằng TC27.04 7.7
23 2722211246 Lưu Minh Hiếu TC27.04 7.7
24 2722240712 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu TC27.04 8.3
25 2722215722 Phạm Thị Thanh Huyền TC27.04 8.0
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa
Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B305 Giờ thi: 7h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722240703 Nguyễn Thị Mai Lan TC27.04 8.3
2 2722225030 Lê Khánh Linh TC27.04 8.0
3 2722245179 Nguyễn Lê Phương Linh TC27.04 8.5
4 2722246483 Phạm Khánh Linh TC27.04 8.3
5 2722230024 Vũ Cao Minh TC27.04 8.0
6 2722210146 Nguyễn Minh Ngọc TC27.04 8.2
7 2722151101 ĐINH THỊ ÁNH NGỌC TC27.04 8.3
8 2722212262 Nguyễn Thị Minh Nguyệt TC27.04 8.2
9 2722216213 Nguyễn Thị Cẩm Nhài TC27.04 8.3
10 2722245559 Đoàn Lam Phương TC27.04 7.5
11 2722221242 Nguyễn Minh Phương TC27.04 7.7
12 2722226127 Lê Thị Bích Phượng TC27.04 8.7
13 2722210619 Phạm Văn Quân TC27.04 8.8
14 2722210042 Lê Sỹ Quang TC27.04 8.2
15 2722151113 LÊ THỊ HOÀI THU TC27.04 9.0
16 2722215747 Hoàng Minh Thư TC27.04 7.3
17 2722226396 Phan Thị Minh Thúy TC27.04 8.3
18 2722215953 Nguyễn Thị Tuyết TC27.04 8.0
19 2722216758 Nguyễn Phạm Triệu Vy TC27.04 8.0
20 2722245712 Đỗ Thị Yến TC27.04 8.0
21 2722240243 Ôn Hải Yến TC27.04 8.7
22 2621225141 Trần Vân Anh TC27.04 6.5
23 2722210611 Trần Nam Quyền TC27.04 8.0
24 2722246641 Nguyễn Thị Phương Anh TC27.05 7.9
25 2722250307 Đặng Minh Ánh TC27.05 7.9
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa
Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B305 Giờ thi: 8h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722151084 NGUYỄN VĂN CẢNH TC27.05 7.6
2 2722151085 TRẦN THỊ MỸ CHÂU TC27.05 7.6
3 2722240824 Phùng Thị Hương Hoài TC27.05 8.1
4 2722245110 Phạm Đức Hùng TC27.05 10.0
5 2722210635 Vương Nhật Linh TC27.05 10.0
6 2722245100 Lương Thị Thùy Linh TC27.05 10.0
7 2722211043 Phạm Tuấn Linh TC27.05 8.8
8 2722220242 Hoàng Diệu Linh TC27.05 7.6
9 2722230499 Phạm Thị Thùy Linh TC27.05 8.1
10 2722230606 Nguyễn Hoài Linh TC27.05 10.0
11 2722241245 Trần Dương Mai Linh TC27.05 7.9
12 2722246099 Văn Nguyễn Mai Nga TC27.05 7.8
13 2722245457 Trần Thị Bích Ngọc TC27.05 8.3
14 2722216909 Nguyễn Xuân Hoàng Ninh TC27.05 8.3
15 2722246924 Nguyễn Tấn Phát TC27.05 9.1
16 2722220879 Nguyễn Thị Thu Phương TC27.05 7.6
17 2722216065 Nguyễn Duy Quang TC27.05 8.1
18 2722240495 Lưu Thị Như Quỳnh TC27.05 8.1
19 2722216474 Trần Thị Sen TC27.05 7.6
20 2722212761 Nguyễn Thị Thắm TC27.05 8.5
21 2722240288 Nguyễn Đức Thành TC27.05 7.8
22 2722240577 Nguyễn Thị Phương Thúy TC27.05 7.8
23 2722151114 ĐÀO THANH THÚY TC27.05 7.8
24 2722212310 Nguyễn Doãn Trọng TC27.05 7.6
25 2722215787 Nguyễn Văn Tú TC27.05 8.3
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B305 Giờ thi: 9h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722151121 NGUYỄN THỊ TUYẾT TC27.05 8.4
2 2722211990 Đinh Quốc Việt TC27.05 10.0
3 2722151124 LÊ THỊ HẢI YẾN TC27.05 7.9
4 2722226505 Nguyễn Văn Bách TC27.05 8.4
5 2722226354 Phương Ngọc Thư TC27.05 8.4
6 18100653 Nguyễn Tấn Dũng TC27.05 8.3
7 2722246529 Nguyễn Hoàng Long TC27.05 8.3
8 2722151083 PHẠM NHẬT ANH TC27.06 8.6
9 2722215652 Lã Thị Cúc TC27.06 8.8
10 2722216651 Nguyễn Xuân Minh Đức TC27.06 7.6
11 2722250078 Nguyễn Thu Hà TC27.06 8.5
12 2722230116 Trịnh Huy Hoàng TC27.06 7.8
13 2722151092 PHẠM NGỌC HUYỀN TC27.06 8.0
14 2722212911 Nguyễn Thị Ngọc Lan TC27.06 8.4
15 2722240951 Ngô Thiên Diệu Linh TC27.06 8.4
16 2722211480 Nguyễn Thị Thảo Ngọc TC27.06 8.1
17 2722151103 PHẠM MINH NGUYỆTTC27.06 9.1
18 2722221122 Nguyễn Thị Yến Nhi TC27.06 8.9
19 2722151105 NGUYỄN THỊ YẾN NHI TC27.06 8.3
20 2722240030 Đào Kim Phượng TC27.06 7.9
21 2722216860 Nguyễn Bích Phượng TC27.06 8.4
22 2722151108 VŨ THỊ PHƯỢN TC27.06 8.0
23 2722220700 Nguyễn Thị Thanh Tâm TC27.06 7.5
24 2722151110 NGUYỄN THỊ THU THẢO TC27.06 8.4
25 2722215179 Phạm Thị Minh Thu TC27.06 7.6
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B305 Giờ thi: 10h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722245028 Đoàn Khánh Thùy TC27.06 8.3
2 2722230055 Phạm Hồng Toản TC27.06 7.5
3 2722240031 Đinh Thị Thu Trang TC27.06 7.9
4 2722216865 Trương Thị Huyền Trang TC27.06 7.9
5 2722151118 TRẦN THỊ THU TRANG TC27.06 8.3
6 2722210413 Nguyễn Thành Trung TC27.06 7.6
7 2722151119 NGUYỄN XUÂN TUÂN TC27.06 7.6
8 2722220820 Phùng Anh Tuấn TC27.06 7.3
9 2722240265 Đỗ Thanh Vân TC27.06 8.0
10 2722212605 Phạm Hải Yến TC27.06 8.1
11 2722225978 Nguyễn Việt Dũng TC27.06 7.4
12 2722240636 Phạm Thị Vân Anh TC27.06 7.8
13 2722235516 Trần Thị Quỳnh Linh TC27.06 8.0
14 2722245642 Lê Minh Đức TH27-28 8.1
15 2722211843 Trần Văn Tú TC27.06 7.4
16 2722245114 Nguyễn Thị Vân Anh TC27.07 7.9
17 2722220446 Phùng Minh Anh TC27.07 5.3
18 2722235707 Trần Thị Phương Anh TC27.07 7.2
19 2722245492 Chu Ngọc Hân TC27.07 6.6
20 2722216330 Phạm Hồng Liên TC27.07 8.0
21 2722225189 Đỗ Thùy Linh TC27.07 5.9
22 2722246315 Nguyễn Thị Linh TC27.07 7.5
23 2722212694 Đinh Thị Phương Linh TC27.07 6.6
24 2722217078 Phạm Thị Phương Loan TC27.07 7.2
25 2722240521 Tẩn Xuân Lưu TC27.07 7.0
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B306 Giờ thi: 7h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722210936 Hà Nhật Minh TC27.07 6.4
2 2722240945 Dương Thị Thùy Ngân TC27.07 5.3
3 2722215775 Lê Thị Minh Nguyệt TC27.07 7.2
4 2722240358 Nguyễn Yến Nhi TC27.07 3.9
5 2722245439 Đặng Đình Phong TC27.07 0.5
6 2722210052 Phạm Thị Quyên TC27.07 5.4
7 2722211062 Bùi Nam Sơn TC27.07 5.2
8 2722215575 Đặng Quốc Tân TC27.07 7.9
9 2722211704 Nguyễn Trung Thành TC27.07 7.0
10 2722230057 Trần Thị Thanh Thảo TC27.07 7.1
11 2722220232 Đào Đình Trường TC27.07 7.2
12 2722240298 Phạm Cẩm Tú TC27.07 4.8
13 2722212040 Đoàn Bách Tùng TC27.07 5.7
14 2722245656 Đặng Phương Uyên TC27.07 7.7
15 2722221113 Nguyễn Thị Vân TC27.07 7.0
16 2722230613 Ninh Thị Thúy Vân TC27.07 7.8
17 2722245115 Hồ Thị Thảo Vy TC27.07 7.0
18 2722246411 Đỗ Thu Huyền TC27.07 7.0
19 2722246404 Lã Tấn Phát TC27.07 1.0
20 2722211733 Nguyễn Quốc Trung TC27.07 6.3
21 2722226042 Nguyễn Thị Ngọc Anh TC27.08 7.6
22 2722216917 Nguyễn Khánh Chi TC27.08 8.0
23 2722220049 Đàm Thị Mai Dung TC27.08 5.4
24 2722211393 Vũ Hương Giang TC27.08 7.3
25 2722220023 Phạm Thu Hạnh TC27.08 8.1
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B306 Giờ thi: 8h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722220158 Trần Thị Hiền TC27.08 7.0
2 2722230249 Lê Thị Thúy Hồng TC27.08 7.8
3 2722220844 Nguyễn Thị Khánh Huyền TC27.08 8.2
4 2722235022 Trần Thị Thuý Lâm TC27.08 8.7
5 2722226435 Nguyễn Thị Thùy Linh TC27.08 8.0
6 2722246932 Phạm Ngọc Linh TC27.08 7.7
7 2722245456 Lê Ngọc Nga TC27.08 5.2
8 2722245168 Bùi Thị Kim Ngân TC27.08 2.8 KĐT
9 2722230743 Lê Thị Hồng Ngọc TC27.08 6.2
10 2722250244 Nguyễn Yến Nhi TC27.08 6.6
11 2722226743 Nguyễn Phương Nhi TC27.08 5.8
12 2722226318 Cao Thị Nhung TC27.08 6.1
13 2722245124 Nguyễn Thị Mai Phương TC27.08 8.0
14 2722225413 Trần Thị Phương Quỳnh TC27.08 7.0
15 2722246882 Nguyễn Thùy Trang TC27.08 7.2
16 2722246895 Nguyễn Thị Tuyết TC27.08 6.6
17 2722235799 Vũ Hoàng Hải Yến TC27.08 3.2 KĐT
18 2722235800 Đào Hoàng Yến TC27.08 7.2
19 2722235274 Phạm Băng Băng TC27.08 7.3
20 2722150925 Vũ Thị Hương TC27.08 7.0
21 2722150967 Nguyễn Thị Anh Thư TC27.08 7.4
22 2722212342 Võ Mạnh Cường TC27.08 7.2
23 2621225199 Nguyễn Hùng Mạnh TC27.08 1.2 BS
24 2722246906 Đoàn Phan Tuấn Anh TC27.09 5.2
25 2722245260 Phạm Quỳnh Chi TC27.09 7.4
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B306 Giờ thi: 9h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722212455 Đỗ Thị Hằng TC27.09 7.6
2 2722235716 Lê Thuý Hằng TC27.09 5.8
3 2722230567 Đào Minh Hoàng TC27.09 4.8
4 2722220599 Đào Đức Hưng TC27.09 5.7
5 2722245056 Bùi Dạ Hương TC27.09 7.8
6 2722225255 Trần Thị Thiên Hương TC27.09 7.2
7 2722211277 Nguyễn Cảnh Huy TC27.09 6.7
8 2722220163 Nguyễn Thị Ngọc Huyền TC27.09 8.0
9 2722211504 Đặng Thị Kiều Linh TC27.09 8.4
10 2722240846 Nguyễn Chu Linh TC27.09 8.0
11 2722230497 Đàm Thị Khánh Linh TC27.09 7.4
12 2722225163 Ngô Xuân Long TC27.09 6.2
13 2722241427 Hoàng Liu Ly TC27.09 5.9
14 2722210188 Đỗ Thị Trà My TC27.09 8.4
15 2722212477 Lý Thị Minh Nguyệt TC27.09 5.4
16 2722245101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TC27.09 7.8
17 2722245447 Nguyễn Anh Quân TC27.09 5.7
18 2722212082 Trần Như Quỳnh TC27.09 6.2
19 2722226310 Nguyễn Thị Quỳnh TC27.09 8.0
20 2722240794 Nguyễn Thị Thu TC27.09 7.8
21 2722216757 Dương Thị Huyền Trang TC27.09 7.2
22 2722216884 Lê Thị Thu Trang TC27.09 5.4
23 1823L10001 Ngô Minh Tùng TC27.09 7.1 H ghép
24 2722212281 Hoàng Vũ Đức Trọng TC27.09 7.0
25 2722230086 Lý Hoàng Anh TC27.10 8.0
Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:
Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
KHOA KINH TẾ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Kinh tế số Mã học phần: 211092001 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 03/4/2024 Phòng thi: B306 Giờ thi: 10h30 Thời gian thi: 60 phút
ĐIỂM Số
STT Mã SV Họ đệm Tên Lớp Mã đề Ký tên Ghi chú
C. cần K. Tra Thi tờ
1 2722245416 Hoàng Thị Lan Anh TC27.10 5.1 KĐT
2 2722220766 Trần Hải Đăng TC27.10 4.8
3 2722230275 Nguyễn Nguyệt Hằng TC27.10 7.1
4 2722216984 Lê Việt Hoàng TC27.10 6.7
5 2722240749 Bùi Thị Thanh Hồng TC27.10 7.8
6 2722212058 Khổng Thị Thanh Huế TC27.10 7.0
7 2722230636 Lê Thị Huệ TC27.10 6.5
8 2722245061 Lê Duy Khánh TC27.10 6.4
9 2722210945 Nguyễn Trà Mi TC27.10 4.4 KĐT
10 2722240408 Hà Bích Ngọc TC27.10 7.2
11 2722215178 Phạm Thị Oanh TC27.10 7.3
12 2722241426 Hoàng Minh Quân TC27.10 1.3
13 2722230367 Nguyễn Văn Sơn TC27.10 6.1
14 2722211322 Lê Phương Thảo TC27.10 0.1 KĐT
15 2722226140 Hoàng Thị Phương Thảo TC27.10 7.3
16 2722210124 Lê Đức Thiện TC27.10 4.4 KĐT
17 2722240249 Nguyễn Thị Thúy TC27.10 5.9
18 2722210710 Lê Sơn Tùng TC27.10 4.6
19 2722246211 Trịnh Mỹ Vân TC27.10 7.8
20 2722225940 Chu Quốc Vũ TC27.10 7.0
21 2723300017 Hoàng Phi Hùng TC27.10 6.8
22 2722151361 Lê Quốc Cường TC27.10 6.7
23 2723300051 Nguyễn Long Vũ TC27.10 2.1 KĐT
24 2621225931 Bùi Tiến Dũng TC27.10 6.8

Số SV dự thi: Số SV vắng mặt: Số bài thi: Số tờ giấy thi:


Hà Nội, ngày ... tháng 4 năm 2024
Người lập biểu Cán bộ chấm thi Chủ nhiệm khoa

Nguyễn Công Dũng TS. Bùi Văn Can

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ vào điểm Trung tâm Khảo thí

Cán bộ coi thi 2:

You might also like