Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 9

DANH SÁCH PHÚ YÊN 26-28/5/2024

TRƯỞNG XE:NGUYỄN MINH


HDV:
THÀNH ĐẠT 0372206855

TH-THCS-THPT SONG NGỮ Á CHÂU


NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
1 Huỳnh Phú Kiệt 12/06/1972
2716
2 Lý Thị Ngọc Trinh 07/09/1977
3 Hồ Thị Lâm 04/12/1975
2743
4 Nguyễn Thị Phương Trang 1979
5 Đào Kim Thoa 10/03/1966
1523A
6 Phạm Thị Thái 02/04/1962
7 Đoàn Thị Tám 20/10/1959
1536
8 Trần Thị Hóa 21/04/1976
9 Huỳnh Thị Kim Hương 26/12/1972
1626
10 Huỳnh Thị Trải 07/01/1977
11 Trần Tuấn Đức 21/03/1997
1919
12 Phạm Hoàng Phúc 27/03/1997
13 Phạm Thị Trang 21/07/1989
1905B
14 Lê Văn Quy 10/01/1987
15 Nguyễn Vĩnh Thịnh 24/04/1981
2423A
16 Mộng Hà 1987
17 Cao Anh Nhật 21/07/1992
1922
18 Lê Hồng Anh 23/04/1984
19 Nguyễn Minh Thành Đạt 21/02/1997
1933
20 Nguyễn Minh Hào 10/10/1995
21 Trần Trí Thanh Phong 13/10/1970
2520
22 Nguyễn Võ Anh Khương 09/01/1971
23 Phạm Văn Nở 10/12/1967
2521
24 Phan Văn Hải 02/09/1977
25 Nguyễn Thị Thanh Hiền 19/10/1999
2504A
26 Phạm Phương Nhi 21/12/1997
27 Phạm Hồng Kim Hạnh 14/04/1997
2514
28 Phan Kiều Oanh 13/11/1997
29 Trần Thị Kim Phi 30/08/1988
2517
30 Hoàng Ngọc Thanh Giang 08/08/1998
31 Trần Dạ Thảo Nguyên 30/10/1992
2434B
32 Nguyễn Thị Thu Nga 09/11/1992
33 Nguyễn Quốc Thanh 23/06/1991
2511
34 Nguyễn Ngọc Tuyền 17/4/1992
35 Nguyễn Thu Vân 23/10/1999
2308

Trang : 1
NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
2308
36 Thái Thị Mai Loan 27/08/2001
37 Nguyễn Thi Minh Thư 30/08/1995
2311
38 Nguyễn Thuỵ Bảo Trâm 16/08/1997
39 Hoàng Thị Như Quỳnh 26/11/1998
2305B
40 Nguyễn Thị Thanh Thương 29/03/1990

Trang : 2
DANH SÁCH PHÚ YÊN 26-28/5/2024
TRƯỞNG XE: LÊ HỮU HẢI:
HDV:
0908253345
TH-THCS-THPT SONG NGỮ Á CHÂU
NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
1 Nguyễn Thị Bích Thủy 02/08/1975 2745
2 Nguyễn Thị Thuận 12/11/1971
1519
3 Đào Quế Anh 08/04/1993
4 Lê Thị Thủy 01/02/1969 1606
5 Nguyễn Thị Thùy Vân 30/10/1997
1711
6 Trần Thị Nga 12/05/1997
7 Hồ Phúc Giang 20/08/1984
1632
8 Nguyễn Thị Thủy 09/03/1968
9 Phạm Thị Hoàn 11/12/1974
1702
10 Lương Thị Hồng Xuân 10/10/1976
11 Nguyễn Thị Vinh 29/01/1968
1709
12 Trương Thị Kim Điệp 25/05/1973
13 Trần Thị Nỉ 04/06/1982
1829
14 Trần Nguyễn Minh Hằng 28/10/1992
15 Đỗ Thị Liên Quỳnh 04/05/1990
1832
16 Phạm Minh Thi 16/09/1987
17 Nguyễn Thị Hậu 01/11/1977
1833
18 Đặng Thị Thơ 02/08/1989
19 Trần Thị Thu Vân 30/04/1968
2005B
20 Lê Thị Bé 12/02/1968
21 Huỳnh Thị Hương 03/01/1960
2006
22 Phan Thị Tuyết Nga 01/01/1975
23 Phan Thị Hồng Vân 08/04/1977
2010
24 Đào Trần Kim Yến 25/12/1984
25 Lê Hữu Hải 28/05/1987
2133
26 Phạm Hoàng Anh 29/06/1995
27 Hồ Thế Việt 25/03/1989
2134A
28 Đào Khánh Dư 11/10/1999
29 Lê Công Hoan 01/06/1987
2134B
30 Sằn Ký Phấn 28/02/1988
31 Lê Thị Trang 06/10/1987
2438
32 Lê Thị Thanh Hằng 20/11/1988
33 Nguyễn Hoàng Anh 12/07/1999
2501
34 Trần Thu Thảo 02/01/2001
35 Lê Minh Hà 25/06/2000
2503
36 Vũ Hoàng Cúc Phương 01/02/1995
37 Nguyễn Thục Hiền 15/03/1999
2505B
38 Nguyễn Thị Thảo Nhi 24/11/2001
39 Mai Hoàng Vũ 20/11/1982
2522
40 Dương Văn Long 06/01/1989
DANH SÁCH PHÚ YÊN 26-28/5/2024
TRƯỞNG XE: VÕ VĂN NÔNG:
HDV:
0374943123
TH-THCS-THPT SONG NGỮ Á CHÂU
NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
1 Lê Thị Thu Hằng 14/11/1979 2745
2 Lê Thu Trang 14/10/1978
1627
3 Nguyễn Thị Kim Nguyên 14/05/1975
4 Nguyễn Thu Anh 24/08/1993
1714
5 Trương Thị Lan Thanh 01/01/1981
6 Nguyễn Quốc Cường 14/01/2003
1712
7 Nguyễn Quốc Huy 03/08/1995
8 Võ Thị Tiến 01/08/1982
1508
9 Nguyễn Thị Thành 08/03/1968
10 Nguyễn Thị Thanh Lân 02/01/1972
1945
11 Tạ Minh Mẫn 10/03/1971
12 Lê Minh Trí 07/11/1978
2313
13 Huỳnh Văn Đôi 24/12/1964
14 Đỗ Văn Siêng 20/09/1977
2323A
15 Nguyễn Văn Đức 28/07/1966
16 Lê Hải Quân 22/02/1990
2138
17 Nguyễn Thị Hồng Loan 05/01/1994
18 Phạm Thị Hường 06/07/1983
2201
19 Vũ Thị Hoa 01/04/1968
20 Võ Văn Nông 25/09/1993
2419
21 Đỗ Nguyên Khôi 20/01/1980
22 Nguyễn Cẩm Hà 25/03/1992
2512
23 Dương Thị Thanh Đào 27/06/1993
24 Nguyễn Thùy Trang 01/05/1995
2508
25 Cao Thị Mỹ Linh 24/10/1997
26 Phạm Thị Kim Thoa 10/09/1994
2509
27 Phạm Thị Diễm My 28/02/1998
28 Nguyễn Thị Kim Luyến 18/09/1989
2510
29 Ngô Thị Loan 20/12/1995
30 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 24/09/1999
2208
31 Hoàng Thị Bảo Ngân 12/05/2001
32 Phạm Thị Hiếu 15/08/1998
2211
33 Trần Thị Phương Thảo 08/11/2001
34 Nguyễn Thị Hồng Mai 10/03/1995
2218
35 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/03/2001
36 Cao Vũ Bích Thảo 29/10/1998
2324B
37 Nguyễn Thị Trúc Linh 03/02/1982
38 Trần Thị Thu Hiền 11/02/1999
2330
39 Nguyễn Thanh Trúc 04/11/1995
40 Nguyễn Văn Tuấn 29/09/1959
2519
41 Nguyễn Văn Đồng 17/10/1969
DANH SÁCH PHÚ YÊN 26-28/5/2024
TRƯỞNG XE: TRẦN VĂN CÁT:
HDV:
0973620320
TH-THCS-THPT SONG NGỮ Á CHÂU
NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
1 Đinh Đông Nhật 28/08/1989 2717
2 Nguyễn Thị Thanh Xuân 21/11/1987
2424B
3 Nguyễn Thái Thanh Châu 01/11/1986
4 Tạ Thị Thúy 09/06/1985
2416B
5 Vũ Hoàng Quỳnh Như 24/09/1999
6 Lê Thị Yến 03/03/1973
2014
7 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/01/1974
8 Huỳnh Hạnh Loan 28/04/1964
2016A
9 Phạm Thị Định 01/04/1975
10 Trương Thị Kim Thanh 01/01/1972
2035B
11 Cao Thị Thanh 02/09/1971
12 Nguyễn Thị Thoa 19/10/1972
2037
13 Lý Thị Ngọc Loan 15/05/1981

14 Nguyễn Thị Trang Nhung 01/05/1985


2124B
15 Hà Kim Nhị 14/07/1996
16 Mai Thu Phương 07/02/1986
2429
17 Đỗ Thị Thanh Huyền 27/05/1991
18 Trần Văn Cát 01/07/1988
2430
19 Trần Quang Trường 15/04/1993
20 Nguyễn Thị Hương Lan 08/03/2000
2432
21 Bùi Thị Thúy Hạ 05/10/2000
22 Nguyễn Ngọc Anh 24/08/1996
2332
23 Trần Thị Thanh Hà 03/10/1996
24 Trần Thị Mỹ Huyền 22/09/1998
2334A
25 Hồ Nhật Ánh 27/03/1996
26 Hà Nguyên Thảo 18/02/1999
2335B
27 Đào Thị Thảo 20/11/1997
28 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/12/1995
2401
29 Lê Thị Thảo Ly 12/04/1995
30 Lê Thị Trúc Ly 26/04/1991
2413
31 Đào Thị Thu Thảo 07/04/1997
32 Phạm Thị Thùy Min 22/07/1992
2414
33 Hoàng Thị Hương Sen 08/06/1993
34 Hoàng Nam Phong 01/12/1984
1911
35 Trần Minh Nhật 01/06/2000
36 Nguyễn Xuân Phước 11/08/1989
1915A
37 Nguyễn Trần Kim Hoàng 02/08/1991
38 Nguyễn Thị Yến Trúc 06/04/1991
1840
39 Nguyễn Chí Nhân 01/07/1989
40 Bùi Thanh Tâm 29/04/1991
2525
41 Nguyễn Hoàng Thiện 03/03/1992
DANH SÁCH PHÚ YÊN 26-28/5/2024
TRƯỞNG XE: NGUYỄN HOÀNG THU
HDV:
0332414686

TH-THCS-THPT SONG NGỮ Á CHÂU


NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
1 Nguyễn Hoàng Thu 08/02/1994
2425
2 Nguyễn Thanh Hải B 03/05/1994
3 Nguyễn Vũ Trường An 14/03/2001
2426
4 Trần Minh Khoa 28/07/1998
5 Nguyễn Tấn Châu 10/10/1962
1809
6 Lưu Trọng Nam 17/08/1977
7 Huỳnh Ngọc Điền 06/01/1998
1906
8 Nguyễn Linh Chi 17/03/1997
9 Nguyễn Quốc Huy 03/08/1995
2417
10 Trác Cao Thanh 04/11/1980
11 Đại Ái Ngọc 29/10/1969
2101
12 Trương Thị Linh Vân 22/11/1971
13 Huỳnh Thị Thảo Trâm 07/12/1983
2105B
14 Lê Thị Kim Liên 10/02/1992
15 Đống Thị Kiều Diễm 01/02/1983
2114
16 Lê Thị Ngọc Dung 06/11/1976
17 Nguyễn Bảo Vĩnh 25/09/1992
1838
18 Bùi Nguyễn Bảo Trang 20/12/1994
19 Nguyễn Hùng Đương 01/01/1987
2405B
20 Lý Thảo Vy 1982
21 Phạm Thị Trúc Uyên 25/05/1993
2506
22 Nguyễn Quỳnh Hoa 01/02/1992
23 Nguyễn Tôn Minh Thảo 10/05/1988
2446
24 Đinh Kim Trang 28/04/1990
25 Ngô Thị Hồng Ngọc 9/7/1989
2412
26 Lê Nguyễn Kim Ngân 29/03/1996
27 Nguyễn Thị Anh Thư 24/03/1988
2434A
28 Phan Thị Thúy Kiều 21/06/1989
29 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 07/09/1998
2231
30 Nguyễn Thị Hà An 10/08/2000
31 Đỗ Tú Uyên 20/09/1996
2236
32 Lại Thị Huyền Trang 11/03/2001
33 NGÔ MINH PHƯƠNG 1995
2424A
34 NGUYỄN THỊ LOAN 1989
35 HUỲNH BẢO TRÂN 2004
2719
36 TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 1997
37 BÙI VĂN ĐÔ 1989
2408
38 HUỲNH PHÚ SANG 2000
39 HUỲNH HOÀNG OANH 1965
2406
40 THẠCH THỊ KIM DUNG 1978
DANH SÁCH PHÚ YÊN 26-28/5/2024
TRƯỞNG XE: QUÁCH ĐẠI TUẤN:
HDV:
0784466238
TH-THCS-THPT SONG NGỮ Á CHÂU
NĂM SINH SỐ
STT HỌ và TÊN
NAM NỮ PHÒNG
1 Ma Trần Khánh 02/09/1991 2717
2 Louise Claire Rowley 21/09/1995 2707
3 Ivan Firstov 17/12/1984
2708
4 Joshi Harshit 18/03/1997
5 Ruan Botha
2618
6 Stubbins Robert William 23/08/1979
7 Nguyễn Minh Triết 16/03/1997
1725
8 Hà Đăng Hiếu 25/03/1999
9 Phan Văn Sơn 23/09/1973
1730
10 Trần Văn Huy 10/02/1980
11 Trần Đức Sĩ 10/05/1966
1808
12 Đặng Văn Dũng 16/04/1974
13 Nguyễn Thị Hồng 17/04/1968
1935B
14 Nguyễn Văn Hởi 01/01/1971
15 Châu Thị Vân 01/01/1964
1938
16 Lê Văn Nghịch 01/01/1962
17 Nguyễn Văn Liêm 15/10/1971
2128
18 Phùng Trọng Hiếu 07/06/1994
19 Lê Văn Hà 13/01/1967
2131
20 Chung Thế Lương 19/02/1980
21 Đoàn Thị Thuý Ngân 01/01/1968
2115A
22 Trương Thị Thái Hằng 22/01/1970
23 Nguyễn Thị Kim Anh 10/11/1974
2115B
24 Phạm Minh Hậu 31/10/1993
25 Nguyễn Thị Vân Trang 15/10/1990
2427
26 Phan Thị Thùy Nhung 10/09/1992
27 Trịnh Minh Phát 18/05/1994
2418
28 Lê Đình Đạt 20/06/1990
29 Quách Đại Tuấn 09/10/1993
2433
30 Nguyễn Thị Thùy Dương 03/09/1993
31 Nguyễn Thị Hồng Loan 17/04/1995
2345
32 Nguyễn Thị Thanh Huyên 15/09/1992
33 Đào Ngọc Thủy Tiên 07/12/1996
2415A
34 Lại Quỳnh Như 03/11/1995
35 HUỲNH MINH SƠN 1767
LÊ NGUYỄN THÀNH 2409
36 1976
NHÂN
37 BÙI VĂN CƯỜNG 1984
2410
38 TRẦN ĐÌNH KHÔI 1980

You might also like