Lịch Thi Kỳ Ii - bản Chính Thức

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024

Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 150661 CH3009 Hóa học trong CN in KT in-K66C TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 3 50 C7-109 167615
Trường Vật liệu 150597 CH3612 Lý thuyết phục chế màu KT in-K67S TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 2 19 D7-101 167616
Trường Vật liệu 150664 CH4674 Tổ chức và quản lý sản xuất in KT in-K66C TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 35 D8-202 167620
Trường Vật liệu 150665 CH4720 Kỹ thuật chế khuôn in KT in-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3 30 D8-304 167622
Trường Vật liệu 151279 CH4723 Kỹ thuật gia công đóng sách KT in-K66C TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 32 C7-115 167627
Trường Vật liệu 150662 CH4724 Kỹ thuật gia công bao bì KT in-K66C TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 34 D9-204 167628
Trường Vật liệu 151397 CH4728 Ảnh kỹ thuật số KT in-K67S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 2 17 D3-404 167633
Trường Vật liệu 150666 CH4751 Kỹ thuật in flexo và in lõm KT in-K65C TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 34 D9-202 167640
Trường Vật liệu 150663 CH5700 Kỹ thuật in offset KT in-K66C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 26 D7-306 167642
Trường Vật liệu 148365 MS1220 Vật liệu nano và công nghệ nano Vi điện tử 01-K68C Vi điện tử & CN nano 01-K68
AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 45 D9-301 167645
Trường Vật liệu 148366 MS1220 Vật liệu nano và công nghệ nano Vi điện tử 02-K68C Vi điện tử & CN nano 02-K68
AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 43 D9-301 167646
Trường Vật liệu 148431 MS1402 Lý thuyết phục chế màu KT in-K68S KT in 01-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 60 D3,5-401 167647
Trường Vật liệu 148347 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 1/4)-K68C Vật liệu 02-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 22 D9-205 167648
Trường Vật liệu 148347 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 1/4)-K68C Vật liệu 01-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 48 D9-205 167649
Trường Vật liệu 148347 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 1/4)-K68C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 5 D9-205 167650
Trường Vật liệu 148348 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 2/4)-K68C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 4 D9-301 167652
Trường Vật liệu 148348 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 2/4)-K68C Vật liệu 03-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 46 D9-301 167651
Trường Vật liệu 148348 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 2/4)-K68C Vật liệu 02-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 25 D9-301 167653
Trường Vật liệu 148349 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 3/4)-K68C Vật liệu 04-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 40 D9-301 167654
Trường Vật liệu 148349 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 3/4)-K68C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 6 D9-206 167655
Trường Vật liệu 148349 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 3/4)-K68C Vật liệu 05-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 25 D9-206 167656
Trường Vật liệu 148350 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 4/4)-K68C Vật liệu 05-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 22 D9-206 167658
Trường Vật liệu 148350 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 4/4)-K68C Vật liệu 06-K68 AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 47 D9-204 167659
Trường Vật liệu 148350 MSE2013 Khoa học vật liệu đại cương Vật liệu (nhóm 4/4)-K68C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 1 3 D9-206 167657

1
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 150260 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K67S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 2 41 D3,5-301 167660
Trường Vật liệu 150261 MSE2020 Nhiệt động học vật liệu Vật liệu-K67S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 2 37 D3,5-301 167661
Trường Vật liệu 150262 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K67S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 2 34 D8-302 167663
Trường Vật liệu 150262 MSE2023 Sự hình thành tổ chức tế vi vật liệu Vật liệu-K67S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 2 35 D8-304 167662
Trường Vật liệu 150281 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 37 C7-215 167664
Trường Vật liệu 150282 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 30 C7-215 167665
Trường Vật liệu 150283 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 36 C7-223 167666
Trường Vật liệu 150284 MSE2024 Technical Writing and Presentation Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 38 C7-223 167667
Trường Vật liệu 150264 MSE2025 Phương pháp tính toán vật liệu Vật liệu-K67S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 2 44 D9-103 167668
Trường Vật liệu 150263 MSE2040 Hóa học chất rắn Vật liệu-K67S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 2 61 D9-206 167669
Trường Vật liệu 149581 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-K67C TC AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 54 D7-202 167680
Trường Vật liệu 149582 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-K67C TC AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 52 D7-105 167681
Trường Vật liệu 149583 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 35 D7-203 167682
Trường Vật liệu 149583 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 35 D7-203 167683
Trường Vật liệu 149584 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-K67C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 35 D7-204 167684
Trường Vật liệu 149584 MSE2228 Vật liệu học Cơ khí-K67C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 35 D7-204 167685
Trường Vật liệu 149614 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 1 AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 35 D7-403 167687
Trường Vật liệu 149614 MSE2228 Vật liệu học Cơ điện tử-K66C Nhóm 2 AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 35 D7-403 167686
Trường Vật liệu 149831 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 68 D9-301 167688
Trường Vật liệu 149832 MSE2228 Vật liệu học CKĐL-Ôtô-HK-K66C TC AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 2 37 D9-301 167689
Trường Vật liệu 149220 MSE2468 Vật liệu kim loại và phi kim **CTTT-Ôtô-K67C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 4 49 D7-404 167690
Trường Vật liệu 741073 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.01 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-203 167691
Trường Vật liệu 741074 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.02 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 8 D7-203 167692
Trường Vật liệu 741075 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.03 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-203 167693

2
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 741076 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.04 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-203 167694
Trường Vật liệu 741077 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.05 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-203 167695
Trường Vật liệu 741078 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.06 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-203 167696
Trường Vật liệu 741079 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.07 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 9 D7-204 167697
Trường Vật liệu 741080 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.08 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-204 167698
Trường Vật liệu 741081 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.09 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-204 167699
Trường Vật liệu 741082 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.10 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 12 D7-204 167700
Trường Vật liệu 743709 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.11 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 9 D7-204 167701
Trường Vật liệu 743713 MSE3019 Thí nghiệm II TN2.14 TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 2 4 D7-204 167702
Trường Vật liệu 150285 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T45 Thứ ba 09.07.2024 Kíp 3 34 D9-305 167704
Trường Vật liệu 150285 MSE3025 Tính chất quang, điện, từ của vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T45 Thứ ba 09.07.2024 Kíp 3 35 D9-305 167703
Trường Vật liệu 150272 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 33 D7-101 167705
Trường Vật liệu 150272 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 35 D7-306 167706
Trường Vật liệu 150273 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu-K66C Nhóm 2 AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 34 D7-307 167708
Trường Vật liệu 150273 MSE3027 Công nghệ tạo hình vật liệu CN Vật liệu-K66C Nhóm 1 AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 35 D7-507 167707
Trường Vật liệu 150274 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 1 56 TC-312 167709
Trường Vật liệu 150275 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 1 56 TC-312 167710
Trường Vật liệu 150276 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 1 28 TC-304 167711
Trường Vật liệu 151445 MSE3028 Luyện kim vật lý CN Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 1 24 TC-304 167712
Trường Vật liệu 150286 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 3 49 D3-301 167713
Trường Vật liệu 150287 MSE3030 Các phương pháp kiểm tra và đánh giá vật liệu Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 3 63 D3-301 167714
Trường Vật liệu 150279 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 3 36 D7-204 167715
Trường Vật liệu 150280 MSE3031 Các quá trình trong kỹ thuật vật liệu Vật liệu-K66C TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 3 29 D7-204 167716
Trường Vật liệu 150266 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 52 D9-101 167717

3
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 150267 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 50 D9-101 167718
Trường Vật liệu 151442 MSE3061 Kỹ thuật môi trường trong công nghiệp CN Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 40 D9-102 167719
Trường Vật liệu 150268 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 58 D6-107 167720
Trường Vật liệu 150269 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu-K66C TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 57 D6-407 167721
Trường Vật liệu 151443 MSE3071 Vật liệu kỹ thuật CN Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 34 D6-407 167722
Trường Vật liệu 150270 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 46 D9-301 167723
Trường Vật liệu 150271 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 46 D9-301 167724
Trường Vật liệu 151444 MSE3082 Thiết kế chi tiết máy CN Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 49 D9-302 167725
Trường Vật liệu 143732 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-110-Tiếng Anh]-ME-GU-K68S ME-GU 01-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 4 49 D3,5-201 167727
Trường Vật liệu 143732 MSE3100Q Vật liệu học [SIE-110-Tiếng Anh]-ME-GU-K68S TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 4 33 D3,5-201 167726
Trường Vật liệu 743175 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu KT gang thép k66 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1-4 16 D9-101 167728
Trường Vật liệu 743176 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu VL kim loại màu và Compozit K66 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1-4 28 D9-101 167729
Trường Vật liệu 743177 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu CHVL và CN tạo hình K66 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1-4 31 D9-101 167730
Trường Vật liệu 743178 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu VL và CN đúc K66 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1-4 27 D9-101 167731
Trường Vật liệu 743179 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu VL học, xử lý nhiệt và bề mặt K66 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1-4 42 D9-101 167732
Trường Vật liệu 743180 MSE3113 Đồ án: Lựa chọn vật liệu VL tiên tiến và cấu trúc nano K66 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1-4 13 D9-101 167733
Trường Vật liệu 151375 MSE3122 Vật liệu nano Vật liệu nano-K66S TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 4 20 D8-102 167734
Trường Vật liệu 151374 MSE3131 Công nghệ vật liệu cấu trúc nano Vật liệu nano-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 19 D3-405 167735
Trường Vật liệu 150288 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3-4 35 D9-202 167737
Trường Vật liệu 150288 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3-4 35 D9-203 167736
Trường Vật liệu 150289 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3-4 35 D9-204 167738
Trường Vật liệu 150289 MSE3141 Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu Vật liệu-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3-4 35 D9-204 167739
Trường Vật liệu 151372 MSE3151 Công nghệ vật liệu tiên tiến Vật liệu nano-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 1 23 D7-302 167740
Trường Vật liệu 151475 MSE3151E Công nghệ vật liệu tiên tiến **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 1 36 D7-405 167741

4
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 151373 MSE3161 Tính năng vật liệu trong các môi trường đặc biệt Vật liệu nano-K66S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 4 22 D7-301 167742
Trường Vật liệu 149121 MSE3206 Pha và quan hệ pha **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 3 38 D8-208 167743
Trường Vật liệu 149227 MSE3207 Công nghệ vật liệu **CTTT-Vật liệu-K67C TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 2 30 D7-306 167744
Trường Vật liệu 741084 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 TNVL1.01 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 1 5 D6-101 167745
Trường Vật liệu 741085 MSE3317 Thí nghiệm vật liệu 1 TNVL1.02 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 1 12 D6-101 167746
Trường Vật liệu 150277 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu CN Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 58 D9-201 167747
Trường Vật liệu 150278 MSE3401 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu CN Vật liệu-K66C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 51 D9-201 167748
Trường Vật liệu 149228 MSE3407 Nhiệt động học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K67C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 2 27 D9-104 167749
Trường Vật liệu 149229 MSE3417 Hóa học vật liệu **CTTT-Vật liệu-K67C TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 2 42 D8-208 167750
Trường Vật liệu 149126 MSE3436 Xác định cấu trúc vi mô **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 43 D8-408 167751
Trường Vật liệu 149120 MSE3446 Hành vi cơ nhiệt của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3 35 D8-306 167752
Trường Vật liệu 149122 MSE3447 Tính chất điện tử, quang và từ của vật liệu **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 52 D9-106 167753
Trường Vật liệu 149123 MSE3456 Xử lý số liệu **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 3 51 D9-301 167754
Trường Vật liệu 741083 MSE3466 Thí nghiệm vật liệu 3 TNVL3 TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 1 6 D7-302 167755
Trường Vật liệu 149037 MSE4001 Vật liệu kỹ thuật **PFIEV-Cơ khí hàng không-K66C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 23 D9-203 167756
Trường Vật liệu 151476 MSE4117 Thiết kế hợp kim kỹ thuật **CTTT-Vật liệu-K65C TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 4 29 D7-106 167758
Trường Vật liệu 743695 MSE4152 Đồ án CN&TB luyện gang thép K65 TC AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 4 15 D7-302 167759
Trường Vật liệu 149125 MSE4156 Ăn mòn kim loại **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 30 D7-307 167760
Trường Vật liệu 149119 MSE4175 Qúa trình đông đặc **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 42 D9-204 167761
Trường Vật liệu 743622 MSE4229 Đồ án CN&TB K65 TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 3 3 D7-102 167762
Trường Vật liệu 743741 MSE4302 Chuyên đề nghiên cứu K64 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 1 1 D6-206 167763
Trường Vật liệu 743694 MSE4442 Đồ án môn học K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 2 D9-202 167764
Trường Vật liệu 743689 MSE4552 Đồ án thiết kế xưởng nhiệt luyện K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 5 D9-304 167766
Trường Vật liệu 151295 MSE4651 Vật liệu vô định hình Vật liệu nano-K65S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 21 D6-302 167767

5
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 149124 MSE4651E Vật liệu vô định hình **CTTT-KT Vật liệu-K66S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 26 D6-303 167768
Trường Vật liệu 743732 MSE5131 Đồ án thiết kế công nghệ sản xuất gang và thép k64 TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 1 3 D7-306 167790
Trường Vật liệu 150290 MSE5214 Cơ học vật liệu Vật liệu - Mô đun 2-K65S TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 4 19 D8-104 167791
Trường Vật liệu 150291 MSE5215 Cơ học mỏi và phá hủy Vật liệu - Mô đun 2-K65S TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 4 20 D8-302 167792
Trường Vật liệu 150292 MSE5216 Mô phỏng số tối ưu công nghệ tạo hình Vật liệu - Mô đun 2-K65S TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 4 20 D6-107 167793
Trường Vật liệu 150294 MSE5218 Quản lý sản xuất và quản trị nhân lực Vật liệu - Mô đun 2-K65S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 21 D3-406 167794
Trường Vật liệu 150295 MSE5219 Lập dự án xưởng tạo hình vật liệu Vật liệu - Mô đun 2-K65S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 4 19 D7-302 167795
Trường Vật liệu 743816 MSE5231 ĐATK khuôn tạo hình NULL TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 1 1 D6-102 167796
Trường Vật liệu 150296 MSE5311 Hợp kim hóa và biến tính Vật liệu - Mô đun 3-K65S TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 4 6 D8-208 167797
Trường Vật liệu 150300 MSE5312 Vật liệu và hỗn hợp làm khuôn Vật liệu - Mô đun 3-K65S TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 4 8 D8-304 167798
Trường Vật liệu 150298 MSE5313 Thiết bị đúc Vật liệu - Mô đun 3-K65S TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 4 7 D6-106 167799
Trường Vật liệu 150301 MSE5315 Đúc đặc biệt Vật liệu - Mô đun 3-K65S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 6 D6-106 167800
Trường Vật liệu 150297 MSE5316 Lập dự án thiết kế xưởng đúc Vật liệu - Mô đun 3-K65S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 4 7 D7-205 167801
Trường Vật liệu 150307 MSE5402 Tái sinh vật liệu kim loại màu Vật liệu - Mô đun 4-K65S TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 4 14 D8-306 167802
Trường Vật liệu 150306 MSE5414 Luyện kim loại quý, hiếm Vật liệu - Mô đun 4-K65S TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 4 16 D6-104 167803
Trường Vật liệu 150305 MSE5415 Luyện kim loại đất hiếm Vật liệu - Mô đun 4-K65S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 4 14 D7-205 167804
Trường Vật liệu 150304 MSE5416 KT Điện hóa trong VL Vật liệu - Mô đun 4-K65S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 4 14 D7-203 167805
Trường Vật liệu 151454 MSE5501 Quản trị dự án công nghiệp Vật liệu-K65S TC AB T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 4 24 D7-405 167806
Trường Vật liệu 151296 MSE5512 Thiết kế lựa chọn vật liệu Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 4 22 D7-204 167807
Trường Vật liệu 151297 MSE5513 Vật liệu chức năng Vật liệu-K65S TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 4 26 C7-212 167808
Trường Vật liệu 151455 MSE5524 Mô phỏng số quá trình xử lý nhiệt Vật liệu-K65S TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 4 24 D9-304 167809
Trường Vật liệu 150559 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 37 D6-208 167811
Trường Vật liệu 150560 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65C TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 30 D6-208 167812
Trường Vật liệu 150561 TEX2020 Technical Writing and Presentation Dệt-May-K65C TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 25 D6-208 167813

6
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 150549 TEX3012 Quản lý sản xuất ngành may CN May-K66S TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 1 62 D7-404 167814
Trường Vật liệu 150537 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt KT Dệt-K66C Nhóm 1 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 51 C7-215 167816
Trường Vật liệu 150537 TEX3013 Quản lý sản xuất ngành dệt KT Dệt-K66C Nhóm 2 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 3 51 C7-223 167815
Trường Vật liệu 150528 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt - CN May-K66S TC AB T45 Thứ ba 09.07.2024 Kíp 1 45 D9-205 167817
Trường Vật liệu 150529 TEX3030 Marketing dệt may KT Dệt - CN May-K66S TC AB T45 Thứ ba 09.07.2024 Kíp 1 45 D9-206 167818
Trường Vật liệu 150534 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt KT Dệt-K66S Nhóm 2 AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 1 35 D9-201 167820
Trường Vật liệu 150534 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt KT Dệt-K66S Nhóm 1 AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 1 36 D9-201 167819
Trường Vật liệu 150535 TEX3031 Quản lý chất lượng ngành dệt KT Dệt-K66S TC B T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 1 50 D9-202 167821
Trường Vật liệu 150536 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt KT Dệt-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 43 D7-106 167822
Trường Vật liệu 151471 TEX3041 Tiếng Anh chuyên ngành dệt KT Dệt-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 32 D7-106 167823
Trường Vật liệu 150553 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may CN May-K66C TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 3 60 D7-204 167824
Trường Vật liệu 150554 TEX3042 Tiếng Anh chuyên ngành may CN May-K66C TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 3 29 D7-202 167825
Trường Vật liệu 739207 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may DỆT K65,66 TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 4 5 C7-213 167826
Trường Vật liệu 739209 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt may DỆT K65,66 TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 4 15 C7-213 167827
Trường Vật liệu 739195 TEX3061 Thực hành sợi, vải CN DỆT K66 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3-4 16 C5-116 167828
Trường Vật liệu 739200 TEX3061 Thực hành sợi, vải CN DỆT K66 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3-4 22 C5-116 167829
Trường Vật liệu 743595 TEX3061 Thực hành sợi, vải CN DỆT K66 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3-4 22 C5-116 167830
Trường Vật liệu 150527 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may KT Dệt - CN May-K66S TC B T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 3 60 D7-203 167831
Trường Vật liệu 150523 TEX3080 Cấu trúc vải Dệt May-K67C TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 2 43 D3-403 167832
Trường Vật liệu 148288 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 01-K68S Dệt May 01-K68 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 45 D6-208 167833
Trường Vật liệu 148288 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 01-K68S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 2 D6-208 167834
Trường Vật liệu 148289 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 02-K68S TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 7 D6-208 167836
Trường Vật liệu 148289 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 02-K68S Dệt May 02-K68 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 43 D6-208 167835
Trường Vật liệu 148290 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S Dệt May 03-K68 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 43 D6-306 167837

7
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 148290 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S Dệt May 04-K68 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 22 D6-306 167838
Trường Vật liệu 148291 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S Dệt May 05-K68 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 42 D6-407 167839
Trường Vật liệu 148291 TEX3090 Cơ sở mỹ thuật sản phẩm dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S Dệt May 04-K68 AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 21 D6-407 167840
Trường Vật liệu 739077 TEX3101 Đồ án thiết kế CN DỆT K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 11 D9-305 167841
Trường Vật liệu 739078 TEX3101 Đồ án thiết kế TKSP DỆT MAY K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 5 D9-305 167842
Trường Vật liệu 739074 TEX3102 Đồ án thiết kế TKTT K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 16 D9-306 167843
Trường Vật liệu 739075 TEX3102 Đồ án thiết kế CNSPM K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 15 D9-306 167844
Trường Vật liệu 739076 TEX3102 Đồ án thiết kế TKSPM K65 TC AB T44 Thứ năm 04.07.2024 Kíp 4 15 D9-306 167845
Trường Vật liệu 148292 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 01-K68S TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 16 D9-105 167846
Trường Vật liệu 148292 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 01-K68S Dệt May 01-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 45 D9-105 167847
Trường Vật liệu 148293 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 02-K68S Dệt May 02-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 43 D9-106 167848
Trường Vật liệu 148293 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 02-K68S TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 19 D9-106 167849
Trường Vật liệu 148294 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S Dệt May 04-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 22 D9-205 167850
Trường Vật liệu 148294 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S Dệt May 03-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 43 D9-205 167852
Trường Vật liệu 148294 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 2 D9-205 167851
Trường Vật liệu 148295 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 2 D9-206 167854
Trường Vật liệu 148295 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S Dệt May 05-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 42 D9-206 167853
Trường Vật liệu 148295 TEX3150 Vật liệu dệt may Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S Dệt May 04-K68 AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 1 21 D9-206 167855
Trường Vật liệu 739197 TEX3161 Thực hành sợi, vải CN DỆT K67 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 17 D8-402 167856
Trường Vật liệu 739198 TEX3161 Thực hành sợi, vải CN DỆT K67 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 11 D8-402 167857
Trường Vật liệu 739199 TEX3161 Thực hành sợi, vải CN DỆT K67 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 4 D8-402 167858
Trường Vật liệu 151349 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 01-K68S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 8 D9-301 167860
Trường Vật liệu 151349 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 01-K68S Dệt May 01-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 45 D9-301 167859
Trường Vật liệu 151350 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 02-K68S Dệt May 02-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 43 D9-301 167861

8
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 151350 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 02-K68S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 2 D9-301 167862
Trường Vật liệu 151351 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S Dệt May 03-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 43 D9-205 167865
Trường Vật liệu 151351 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S Dệt May 04-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 22 D9-205 167863
Trường Vật liệu 151351 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 03,04,05 (nhóm 1/2)-K68S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 2 D9-205 167864
Trường Vật liệu 151352 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 1 D9-206 167867
Trường Vật liệu 151352 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S Dệt May 04-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 21 D9-206 167868
Trường Vật liệu 151352 TEX3180 Cấu trúc sợi vải Dệt may 03,04,05 (nhóm 2/2)-K68S Dệt May 05-K68 AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 1 42 D9-206 167866
Trường Vật liệu 739221 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may MAY K66 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 22 D6-101 167869
Trường Vật liệu 739222 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may MAY K66 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 3 20 D6-102 167870
Trường Vật liệu 739202 TEX4046 Thực hành phân tích và thiết kế vải I CN DỆT K66 TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 1 22 D9-302 167871
Trường Vật liệu 150546 TEX4056 Thiết kế phối màu hoa văn KT Dệt - môđun 5-K66C TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 3 21 C7-128 167872
Trường Vật liệu 743594 TEX4065 Tin học ứng dụng trong thiết kế thời trang TKTT K64,65,66 TC AB T43 Thứ tư 26.06.2024 Kíp 4 14 D9-202 167873
Trường Vật liệu 150542 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu KT Dệt - môđun 3-K66C TC AB T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 3 24 D7-204 167874
Trường Vật liệu 150543 TEX4103 Công nghệ hoàn tất sản phẩm dệt KT Dệt - môđun 3-K66C TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 3 20 D7-301 167875
Trường Vật liệu 150544 TEX4134 Thiết kế dây chuyền sản xuất giầy KT Dệt - môđun 4-K66C TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 1 22 D9-103 167877
Trường Vật liệu 739230 TEX4252 Tin học ứng dụng trong thiết kế sản phẩm may MAY K66 TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 23 TC-108A 167878
Trường Vật liệu 150555 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN May - môđun 1-K66C TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 1 36 D9-203 167885
Trường Vật liệu 150551 TEX4342 Công nghệ gia công sản phẩm may CN May-K66S TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 3 20 C7-203 167886
Trường Vật liệu 151440 TEX4422 Thiết kế dây chuyền may CN May - môđun 1-K66C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 38 D9-102 167891
Trường Vật liệu 739211 TEX4424 Thiết kế giầy nâng cao DA GIẦY K66 TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 4 23 D7-204 167892
Trường Vật liệu 150521 TEX4432 Hệ thống công nghệ quá trình may Dệt May-K67C TC AB T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 2 44 D9-304 167893
Trường Vật liệu 150539 TEX4441 Kỹ thuật dệt thoi KT Dệt - môđun 2-K66C TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3-4 25 D9-302 167894
Trường Vật liệu 150552 TEX4442 Công nghệ sản xuất sản phẩm may CN May-K66S TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 26 D9-302 167895
Trường Vật liệu 150558 TEX4445 Phát triển ý tưởng thời trang CN May - môđun 3-K66S TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 3 24 D7-101 167896

9
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023 - 2024
Giờ thi: Kíp 1 (7h00) - Kíp 2 (9h30) - Kíp 3 (12h30) - Kíp 4 (15h00) - Kíp 5 (17h30)
Trường/Khoa/Viện Mã lớp Mã HP Tên học phần Ghi chú Nhóm Đợt Tuần Thứ Ngày thi Kíp thi SLĐK Phòng thi Mã lớp thi

Trường Vật liệu 150540 TEX4451 Kỹ thuật dệt kim hoa KT Dệt - môđun 2-K66C TC AB T44 Thứ ba 02.07.2024 Kíp 3 25 C7-205 167897
Trường Vật liệu 151347 TEX4455 Hình họa thời trang TT & Da giầy-K67C TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 2 21 C7-226 167898
Trường Vật liệu 151348 TEX4465 Thiết kế mỹ thuật trang phục TT & Da giầy-K67C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 4 23 D9-203 167903
Trường Vật liệu 150541 TEX4473 Công nghệ và thiết bị nhuộm – in hoa sản phẩm dệt KT Dệt - môđun 3-K66C TC AB T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 3 24 D9-304 167904
Trường Vật liệu 150547 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim CN May-K66S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 39 D3,5-201 167905
Trường Vật liệu 150548 TEX4482 Thiết kế và gia công trang phục dệt kim CN May-K66S TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 3 52 D3,5-201 167906
Trường Vật liệu 150545 TEX4484 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy KT Dệt - môđun 4-K66C TC AB T45 Thứ năm 11.07.2024 Kíp 3 22 D7-302 167907
Trường Vật liệu 150557 TEX4492 Phát triển thiết kế sản phẩm may CN May - môđun 2-K66S TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 3 50 D8-104 167908
Trường Vật liệu 151343 TEX4502 Công nghệ gia công sản phẩm may May-K67C TC AB T43 Thứ sáu 28.06.2024 Kíp 2 23 C7-228 167909
Trường Vật liệu 151482 TEX4531 Công nghệ sản xuất vải dệt thoi BSB-Dệt may-K65S TC B T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 4 8 D6-106 168776
Trường Vật liệu 151480 TEX4541 Công nghệ sản xuất vải dệt kim BSB-Dệt may-K65S TC B T44 Thứ hai 01.07.2024 Kíp 4 8 D7-105 168777
Trường Vật liệu 742606 TEX4551 Thực hành dệt 1 KT DỆT K66, K67 TC B T43 Thứ ba 25.06.2024 Kíp 1 11 C5-116 167910
Trường Vật liệu 151346 TEX4581 Công nghệ kéo sợi xơ ngắn Dệt-K67C TC AB T43 Thứ hai 24.06.2024 Kíp 2 30 D8-206 167911
Trường Vật liệu 151345 TEX4591 Công nghệ dệt kim cơ bản Dệt-K67C TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 2 29 D7-201 167912
Trường Vật liệu 151344 TEX4601 Công nghệ dệt thoi I Dệt-K67C TC AB T45 Thứ sáu 12.07.2024 Kíp 4 29 D9-204 167913
Trường Vật liệu 151364 TEX5032 Đo lường may May-K65C TC AB T44 Thứ tư 03.07.2024 Kíp 4 7 D6-206 167930
Trường Vật liệu 743528 TEX5052 Đồ án thiết kế nhà máy may CN MAY K64 TC AB T44 Thứ sáu 05.07.2024 Kíp 1 1 D6-206 167931
Trường Vật liệu 151481 TEX5126 Thiết kế vải dệt thoi phức tạp BSB-Dệt may-K65S TC B T45 Thứ hai 08.07.2024 Kíp 4 8 D7-205 168778
Trường Vật liệu 150530 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt KT Dệt-K66S TC B T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 54 D6-208 167932
Trường Vật liệu 150531 TEX5243 Đại cương xử lý hóa học sản phẩm dệt KT Dệt-K66S TC B T45 Thứ tư 10.07.2024 Kíp 3 45 D6-208 167933
6673

10

You might also like