Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

DANH MỤC THUỐC BỔ SUNG GIAI ĐOẠN

Hạng TT20/ TT15/ Đường


STT Nồng
Bệnh 2022/ 2020/ Tên biệt dùng Dạng
STT DM Hoạt chất độ, hàm
viện sử TT- TT- dược /dạng bào chế
K lượng
dụng BYT BYT dùng

Magnesi lactat
940mg Viên
1 1,2,3,4 955 1029 1199 Debomin dihydrat + Uống
+ 10mg nén sủi
Vitamin B6

2 1,2,3,4 897 977 10 Abbsin 200 N-acetylcystein 200mg Uống Viên sủi

Viên
Amaloris Amlodipin + 10mg +
3 1,2,3,4 455 501 64 Uống nén bao
10mg/10mg Atorvastatin 10mg
phim
Sắt nguyên tố
(dưới dạng
phức hợp Sắt
(III) hydroxid
47mg + Viên
Ipec-Plus polymaltose) +
4 542 0,5mg + Uống nén bao
Tablet Acid Folic +
22,5mg phim
Kẽm (dưới
dạng Kẽm
sulfate
monohydrate)
Viên
Livosil
5 1,2 682 740 1008 Silymarin 140mg Uống nang
140mg
cứng

Viên
PM
6 1,2,3 839 946 537 Ginkgo biloba 120mg Uống nén bao
Remem
phim

Vitamin B12
B12 (cyanocobalami Viên
1000mc
7 1,2,3,4 956 1030 1194 Ankerman n, Uống nén bao
g
n hydroxocobala đường
min)
SaVi●Toux Viên
8 1,2,3,4 899 977 10 Acetylcystein 600mg Uống
600 nén sủi

Vitamin B1
(Thiamine
250mg
nitrate) +
+
Vitamin B6 Viên
Scanneuro 250mg
9 1,2,3,4 953 1024 1193 (Pyridoxine Uống nén bao
n-Forte +
HCl) + Vitamin phim
1000mc
B12
g
(Cyanocobalam
in)
Mỗi 10ml dung
dịch chứa: Sắt
50mg + Dung
gluconat +
10 1,2,3,4 942 1018 997 Hemarexin 1,33mg Uống dịch
Mangan
+ 0,7mg uống
gluconat +
Đồng gluconat)

Viên
Minaxen Minocycline
11 1,2,3 308 248 741 50mg Uống nang
50 hydrochloride
cứng

Saxagliptin
(dưới dạng Viên
12 1.2 749 797 989 Saxapi 2,5 saxagliptin 2,5mg Uống nén bao
hydrochloride phim
dihydrate)

Viên
13 1,2,3 207 181 220 Smodir-DT Cefdinir 300mg Uống nén
phân tán
Amoxiccilin
Viên
SM.Amoxi (dưới dạng
14 1,2,3,4 167 168 74 1000mg Uống nén
cillin 1000 Amoxicilin
phân tán
trihydrat)

Viên
SM.Lorata
15 1,2,3,4 128 109 677 Loratadin 10mg Uống nén
din 10
phân tán

Viên
16 1,2,3 644 694 831 Dloe 8 Ondansetron 8mg Uống nén bao
phim

Viên
SM.Cefalex
17 1,2,3,4 193 177 216 Cefalexin 1000mg Uống nén
in 1000
phân tán
GIAI ĐOẠN 2023-2025 CÔNG TY NHẤT HUY
Lan Hương: 0964 913 683

Quy Giá KK/


GĐKL Hạn
cách Nhóm Nước KKL trên Ngày
ĐVT H hoặc dùng Nhà SX
đóng thuốc SX website kê khai
GPNK (Tháng)
Hộpgói2,4 Cục QLD
Công ty
vỉ x 4
cổ phần
viên. VD-
36 Dược Việt 21/03/2
Viên Hộp 1 N4 22507- 2,600
tháng phẩm Nam 016
tuýp 10 15
Phương
viên, 20 OU
Đông
viên Vitale-
Hộp 1 VN-
24 XD (nơi Estonia 09/08/2
Viên ống 20 N1 20441- 6,600
tháng sản xuất (Europe) 018
Viên 17
Vitale
Pringi)
KRKA,
Hộp 3 vỉ VN-
24 D.D., 20/02/2
Viên x 10 N1 23155- 9,200
tháng Novo Slovenia 023
viên 22
Mesto

Hộp 3 VN-
24 Aristoph Banglad 12/09/2
Viên vỉ x 10 N5 17830- 3,100
tháng arma esh 017
viên 14
Ltd.

Hộp 8 vỉ VN- UAB


36 11/05/2
Viên x 15 N1 18215- "Aconit Litva 6,995
tháng 020
viên 14 um"

Probiote
Hộp 4 vỉ VN- c
36 Australi 27/07/2
Viên x 15 N1 11788- Pharma 9,000
tháng a 022
viên 11 Pty.,
Ltd.

Artesan
Hộp 2 vỉ VN- Pharma
24 23/04/2
Viên x 25 N1 22696- GmbH Đức 7,000
tháng 021
viên 20 & Co.,
KG
Công ty
cổ phần
Hộp 4 vỉ 8931002 24 Việt 23/11/2
Viên N2 dược 4,980
x 4 viên 93523 tháng Nam 023
phẩm
Savi

Hộp 2 vỉ
Công ty
x 10
TNHH
viên,
VD- Liên
Hộp 4 vỉ 24 Việt 01/11/2
Viên N2 22013- doanh 1,952
x 10 tháng Nam 019
14 Stellaph
viên,Hộ
arm-Chi
p 10 vỉ x
nhánh 1
10 viên
Công Ty
TNHH
Liên
Hộp 20
8931002 24 Doanh Việt 13/08/2
Ống ống x N2 4,960
48923 tháng Stellaph Nam 020
10ml
arm -
Chi
nhánh 1

Delorbis Cyprus
Hộp 3 vỉ
5291101 36 Pharmac (Cộng 04/10/2
Viên x 10 N1 19,604
75323 tháng euticals Hòa 023
viên
Ltd Síp)

Hộp 3
vỉ, 10 vỉ
x 10 Công ty
VD-
viên; 36 cổ phần Việt 11/07/2
Viên N4 34977- 8,500
Hộp 1 tháng dược Nam 022
21
chai 100 Apimed
viên,
200 viên
Công ty
Cổ Phần
Hộp 1 vỉ VD-
36 Dược Việt 19/10/2
Viên x 10 N4 27989- 15,750
tháng Phẩm Nam 017
viên 17
Phương
Đông
Công ty
Hộp 10 VD- cổ phần
36 Việt 02/12/2
Viên vỉ x 10 N4 35715- dược 4,600
tháng Nam 022
viên 22 phẩm
Hà Tây

Công ty
Hộp 3
VD- cổ phần
vỉ, 6 vỉ, 24 Việt 06/07/2
Viên N4 35145- dược 1,800
10 vỉ x tháng Nam 021
21 phẩm
10 viên
Hà Tây

Laborat
VN-
Hộp 6 vỉ 36 orios 06/07/2
Viên N1 17006- Spain 24,000
x 5 viên tháng Lesvi, 018
13
S.L.

Công ty
Hộp 10 VD- cổ phần
24 Việt 29/06/2
Viên vỉ x 10 N4 34180- dược 5,800
tháng Nam 020
viên 20 phẩm
Hà Tây
Số
Giá trúng Quyết Ngày Đơn vị
thầu định Quyết trúng
(VAT) trúng định thầu
thầu

965/ Sở Y tế
31/07/2
2,600 QĐ- Đồng
023
SYT Tháp

Bệnh
640/ 06/03/2 viện
5,800
QĐ-BV 023 Quân Y
175

9,200

Bệnh
Viện
554/
22/07/2 Xây
3,100 QĐ-
022 Dựng -
BVXD
Bộ Xây
Dựng

2811/ Sở Y tế
17/11/2
6,790 QĐ- Bắc
023
SYT Giang

730/ Sở Y tế
21/11/2
8,800 QĐ- Ninh
022
SYT Thuận

799/ Sở Y tế
26/9/20
7,000 QĐ- An
23
SYT Giang
4,980

799/ Sở Y tế
26/9/20
1,952 QĐ- An
23
SYT Giang

4,960

19,604

Bệnh
viện
Quận 11
3238/ 15/08/2
8,500 - SYT
QĐ-BV 023
TP Hồ
Chí
Minh

2466/ Sở Y tế
28/11/2
14,600 QĐ- Bình
023
SYT Thuận
4,600

3231/ Sở Y tế
18/12/2
1,239 QĐ- Long
023
SYT An

965/ Sở Y tế
31/7/20
24,000 QĐ- Đồng
23
SYT Tháp

4,890

You might also like