Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

5.

Chẩn Đoán Phòng Xét Nghiệm


Chẩn đoán bệnh giang mai trong phòng xét nghiệm chủ yếu dựa trên hai loại xét
nghiệm: xét nghiệm không đặc hiệu và xét nghiệm đặc hiệu đối với vi khuẩn
Treponema pallidum. Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng:

1. Xét nghiệm không đặc hiệu (Non-Treponemal Tests)


Các xét nghiệm này phát hiện kháng thể chống lại các lipid được giải phóng từ các
tế bào bị tổn thương do vi khuẩn gây ra, chứ không phát hiện kháng thể đặc hiệu
đối với Treponema pallidum.
 RPR (Rapid Plasma Reagin):
- Phổ biến trong sàng lọc.
- Nhanh, đơn giản, và có thể thực hiện trên mẫu huyết thanh hoặc huyết tương.
 VDRL (Venereal Disease Research Laboratory):
- Sử dụng trong các mẫu huyết thanh và dịch não tủy.
- Được dùng để chẩn đoán giang mai và theo dõi hiệu quả điều trị.
2. Xét nghiệm đặc hiệu (Treponemal Tests)
Các xét nghiệm này phát hiện kháng thể đặc hiệu đối với Treponema pallidum.
 FTA-ABS (Fluorescent Treponemal Antibody Absorption Test):
- Phát hiện kháng thể đặc hiệu với Treponema pallidum.
- Được sử dụng để xác nhận kết quả dương tính từ các xét nghiệm không đặc
hiệu.
 TPHA (Treponema Pallidum Hemagglutination Assay):
- Xác định kháng thể đặc hiệu đối với Treponema pallidum.
- Được sử dụng để xác nhận kết quả dương tính và chẩn đoán bệnh.
 TPPA (Treponema Pallidum Particle Agglutination):
- Tương tự TPHA nhưng sử dụng các hạt để phát hiện kháng thể.
3. Xét nghiệm trực tiếp
 Kính hiển vi nền đen (Darkfield Microscopy):
- Phát hiện trực tiếp vi khuẩn Treponema pallidum trong các mẫu từ vết loét giang
mai tiên phát.
- Yêu cầu mẫu tươi và kỹ thuật viên có kinh nghiệm.
 PCR (Polymerase Chain Reaction):
- Phát hiện DNA của Treponema pallidum trong các mẫu bệnh phẩm.
- Độ nhạy và độ đặc hiệu cao, nhưng đắt tiền và không phổ biến trong chẩn đoán
hàng ngày.
Quy trình chẩn đoán
1. Sàng lọc ban đầu:
- Sử dụng xét nghiệm không đặc hiệu (RPR hoặc VDRL).
- Kết quả dương tính cần được xác nhận bằng xét nghiệm đặc hiệu.
2. Xác nhận:
- Sử dụng xét nghiệm đặc hiệu (FTA-ABS, TPHA, TPPA).
3. Theo dõi điều trị:
- Theo dõi mức độ kháng thể không đặc hiệu (RPR hoặc VDRL) để đánh giá hiệu
quả điều trị.
*Lưu ý:
- Kết quả dương tính của các xét nghiệm không đặc hiệu có thể xuất hiện trong các
tình trạng khác như bệnh tự miễn hoặc các nhiễm trùng khác.
- Xét nghiệm đặc hiệu thường vẫn dương tính suốt đời sau khi nhiễm giang mai,
ngay cả sau khi điều trị thành công, do đó không dùng để đánh giá hiệu quả điều
trị.
Những thông tin này cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương pháp chẩn đoán
bệnh giang mai trong phòng xét nghiệm, giúp hỗ trợ phát hiện và điều trị bệnh hiệu
quả.

You might also like