Present Perfect Tense

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

PRESENT PERFECT TENSE (Thì hiện tại hoàn thành)

1. Form

(+) S + have/has+ V3/ed


(-) S + have/has + not + V3/ed
(?) Have/Has + S + V3/ed?

2. Use: Thì HTHT dùng để diễn tả:


 Một hành động xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời điểm.
Ex: Have you had breakfast? – No, I haven’t.
 Một hành động xảy ra trong quá khứ, còn kéo dài đến hiện tại.
Ex: My friend Nam has lived in HCMC since 1998.
 Một hành động vừa mới xảy ra.
Ex: I have just finished my homework.
 Một hành động xảy ra nhiều lần từ quá khứ đến hiện tại
Ex: They have seen that movie three times. = Họ đã xem phim đó 3 lần.
Ex: We have eaten at that restaurant many times. = Chúng tôi đã đi ăn tại nhà hàng đó nhiều lần
rồi.
 Một hành động xảy ra trong quá khứ, không rõ thời điểm xảy ra là lúc nào, nhưng kết
quả của hành động này có ảnh hưởng đến hiện tại
Ex: He has done his homework, so he can play computer games now.
(Anh ấy đã làm xong bài tập về nhà nên bây giờ anh ấy có thể chơi game).
Ex: She has lost her phone, so she can't call anyone.
(Cô ấy làm mất điện thoại rồi nên bây giờ không gọi cho ai được).
 Trong cấu trúc:

Be + the first/second… time + S + have/has + V3/ed

Ex: This is the first time I have been to Paris.

Be + the ss nhất + N + S + have/has + V3/ed

Ex: She is the most honest person I have ever met.

Present perfect + since + past simple

Ex: I haven’t met him again since we left school ten years ago.

3. Các trạng từ thường dùng với thì HTHT:


just (vừa mới), recently/lately (gần đây), ever (đã từng), never (chưa bao giờ, chưa từng, không
bao giờ ), before (trước đây),yet (chưa - dùng trong câu phủ định và câu hỏi), already (rồi), since
+ mốc thời gian (từ khi Ex: since 1992, since June ), for + quãng thời gian ( trong khoảng ex: for
a year, for a long time), so far/until now/up to now/up to the present (cho đến bây giờ)

4. Vị trí của các trạng từ


- already, never, ever, just: sau “have/ has” và đứng trước V3/ed.
- already: cũng có thể đứng cuối câu.
Ex: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)
- yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.
Ex: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)
- so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/
last + thời gian: Có thể đứng đầu hoặc cuối câu.
Ex: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

You might also like