Professional Documents
Culture Documents
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC CĂN ĐỢT 1 SAFABAY
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC CĂN ĐỢT 1 SAFABAY
THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC CĂN ĐỢT 1 SAFABAY
154 SH26 SH26.12 133 71.6 496.1 Đông Bắc 7.2-15.8 18.9 3-1.5 0.8
155 SH26 SH26.18 141.1 68.8 0 Nam 6.5 19 3-1.5 0.5
156 SH26 SH26.19 141.3 68.8 0 Nam 6.5 18.6 3-1.5 0.5
157 SH26 SH26.9 156.1 55.6 496.1 Đông Bắc 8.8 19 3-1.5 2.8
158 SH26 SH26.8 157.8 56 496.1 Đông Bắc 8.8 19 3-1.5 2.8
159 SH26 SH26.5 185.4 47.7 496.1 Đông Bắc 10.7 19 3-1.5 4.7
160 SH26 SH26.4 186 47.3 496.1 Đông Bắc 10.7 19 3-1.5 4.7
161 SH26 SH26.13 194.1 68.8 0 Nam 25.2 18.2 3-1.5
162 SH27 SH27.16 111.13 69.3 0 Tây Nam 6 18.6 3-1.5
163 SH27 SH27.17 111.13 69.3 0 Tây Nam 6 18.5 3-1.5
164 SH27 SH27.20 111.13 69.3 0 Đông Nam 6 18.5 3-1.5
165 SH27 SH27.21 111.13 69.3 0 Đông Nam 6 18.5 3-1.5
166 SH27 SH27.24 111.13 69.3 0 Đông Nam 6 19.1 3-1.5
167 SH27 SH27.25 111.13 76.9 0 Đông Nam 6 18.6 3-1.5
168 SH27 SH27.2 112.9 75.9 445.8 Bắc 6 19.1 3-1.5
169 SH27 SH27.15 112.94 69.3 0 Tây Nam 6 19.1 3-1.5
170 SH27 SH27.26 112.94 69.3 0 Đông Nam 6 19.1 3-1.5
171 SH27 SH27.3 115.6 76.6 490.3 Bắc 6 19.4 3-1.5
172 SH27 SH27.14 115.6 76.6 496 Bắc 6 19.1 3-1.5
173 SH27 SH27.27 115.64 69.3 0 Đông Nam 6 19.8 3-1.5
174 SH27 SH27.4 116.94 76.9 487.5 Bắc 6 19.5 3-1.5
175 SH27 SH27.5 116.94 76.9 487.5 Bắc 6 19.4 3-1.5
176 SH27 SH27.8 116.94 76..9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
177 SH27 SH27.9 116.94 76.9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
178 SH27 SH27.12 116.94 76.9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
179 SH27 SH27.13 116.94 76.9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
180 SH27 SH27.28 120.1 69.3 0 Đông Nam 6 20.9 3-1.5
181 SH27 SH27.1 132.75 73.1 500.2 Bắc 6-15.2 18.5 3-1.5
182 SH27 SH27.18 141.34 69.3 0 Tây Nam 6.4 18.9 3-1.5
183 SH27 SH27.19 141.34 69.3 0 Đông Nam 6.5 19 3-1.5
184 SH27 SH27.22 141.34 69.3 0 Đông Nam 6.5 19 3-1.5
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau