Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

THÔNG SỐ CHI TIẾT CÁC CĂN ĐỢT 1 SAFABAY

Diện tích sàn Khoảng lùi xây


Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

1 BT15 BT15.3 315.5 51.7 Nam 17-13 20 3-2 3-2


2 BT15 BT15.2 320 51.7 Đông 16 20 3-2 3-2
3 BT15 BT15.1 367.2 51.7 Đông 21.1-19.8 20 3-2 3-2
4 BT15 BT15.8 485.7 51.7 Bắc 22.2 29.2 - 19.6 - 20 7-2 2-2
5 BT15 BT15.4 320 51.7 Nam 20 16 3-2 2-2
6 BT15 BT15.5 320 51.7 Nam 20 16 3-2 2-2
7 BT15 BT15.6 469.1 51.7 Nam 20-21.3 20-27.2 6-3 2-2
8 BT15 BT15.7 305.6 51.7 Bắc 21.7 19.6-11.2 3-2 2-2
9 BT16 BT16.7 315.5 50.7 Nam 16 - 12 16-20 3-2 3-2
10 BT16 BT16.8 320 50.7 Tây 16 20 7-2 2-2
11 BT16 BT16.9 320 50.7 Tây 16 20 3-2 2-2
12 BT16 BT16.6 355.2 50.7 Nam 17.7-12.1 23.2-16 6-2 3-2
13 BT16 BT16.1 431.1 50.7 Tây 20-11.4 28.7-20 3-2 3-2
14 BT16 BT16.2 676.2 50.7 Đông 31.8-29.7 12.7-27.8 6-2 3-2
15 BT16 BT16.3 432.1 50.7 Đông 16.1 27.8-26.3 6-2 2-2
16 BT16 BT16.4 408 50.7 Đông 16.1 26.3-24.7 6-2 2-2
17 BT16 BT16.5 383.8 50.7 Đông 16.1 24.7-23.2 6-2 2-2
18 BT17 BT17.4 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
19 BT17 BT17.5 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
20 BT17 BT17.6 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
21 BT17 BT17.7 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
22 BT17 BT17.8 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
23 BT17 BT17.9 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
24 BT17 BT17.10 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
25 BT17 BT17.18 320 50.8 Nam 16 20 3-2 2-2
26 BT17 BT17.19 320 50.8 Nam 16 20 3-2 2-2
27 BT17 BT17.20 320 50.8 Nam 16 20 3-2 2-2
28 BT17 BT17.21 320 50.8 Nam 16 20 3-2 2-2
29 BT17 BT17.22 320 50.8 Nam 16 20 3-2 2-2
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

30 BT17 BT17.11 336.8 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2


31 BT17 BT17.17 400 50.8 Nam 16 20 3-5.5 2-2
32 BT17 BT17.28 441.2 50.8 Nam 18.2-17.1 21.3-20 3-2 5.5-2
33 BT17 BT17.16 447.8 50.8 Nam 17.9 25 3-5.5 2-2
34 BT17 BT17.14 488 50.8 Nam 16-18.3 35-26.1 11-3 2-2
35 BT17 BT17.15 524.6 50.8 Nam 39-30.5 4.6-26.1 3-2 2-10
36 BT17 BT17.13 1009.6 50.8 Nam 17.4-23.1 47.7-35 3-21 2-2
37 BT17 BT17.12 1149.5 50.8 TB-ĐB-B 28.9-23.3 18.4-33.9-22.7 7-6.1 6.1-6.1
38 BT17 BT17.1 403.4 50.8 Bắc 16.5-17.1 20-21.3 3-2 2-2
39 BT17 BT17.2 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
40 BT17 BT17.3 320 50.8 Bắc 16 20 3-2 2-2
41 BT17 BT17.23 320 50.8 Nan 16 20 3-2 2-2
42 BT17 BT17.24 320 50.8 Nan 16 20 3-2 2-2
43 BT17 BT17.25 320 50.8 Nan 16 20 3-2 2-2
44 BT17 BT17.26 320 50.8 Nan 16 20 3-2 2-2
45 BT17 BT17.27 320 50.8 Nan 16 20 3-2 2-2
46 LK60 LK60.4 108 74.5 Nam 6 18 3-1.5
47 LK60 LK60.7 108 74.5 Nam 6 18 3-1.5
48 LK60 LK60.12 108 74.5 Nam 6 18 3-1.5
49 LK60 LK60.13 108 74.5 Nam 6 18 3-1.5
50 LK60 LK60.14 108 74.5 Nam 6 18 3-1.5
51 LK60 LK60.1 148.5 74.5 Nam 16-8.5 18 3-1.5
52 LK60 LK60.2 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
53 LK60 LK60.3 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
54 LK60 LK60.5 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
55 LK60 LK60.6 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
56 LK60 LK60.8 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
57 LK60 LK60.9 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
58 LK60 LK60.10 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
59 LK60 LK60.11 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
60 LK60 LK60.15 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

61 LK60 LK60.16 108 74.5 Bắc 6 18 3-1.5


62 LK60 LK60.17 175.6 74.5 Bắc 16.1-9.5 18 3-1.5 1.1
63 LK64 LK64.5 108 73.5 Nam 6 18 3-1.5
64 LK64 LK64.1 141.5 73.5 Nam 7.6-16.1 18 3-1.5 1.3
65 LK64 LK64.2 108 73.5 Nam 6 18 3-1.5
66 LK64 LK64.3 108 73.5 Nam 6 18 3-1.5
67 LK64 LK64.4 108 73.5 Nam 6 18 3-1.5
68 LK64 LK64.6 108 73.5 Nam 6 18 3-1.5
69 LK64 LK64.7 108 73.5 Nam 6 18 3-1.5
70 LK65 LK65.8 108 75 Nam 6 18 3-1.5
71 LK65 LK65.1 108 75 Nam 6 18 3-1.5
72 LK65 LK65.2 108 75 Nam 6 18 3-1.5
73 LK65 LK65.3 108 75 Nam 6 18 3-1.5
74 LK65 LK65.4 108 75 Nam 6 18 3-1.5
75 LK65 LK65.5 108 75 Nam 6 18 3-1.5
76 LK65 LK65.6 108 75 Nam 6 18 3-1.5
77 LK65 LK65.7 108 75 Nam 6 18 3-1.5
78 LK65 LK65.9 108 75 Nam 6 18 3-1.5
79 LK65 LK65.10 108 75 Nam 6 18 3-1.5
80 LK65 LK65.11 108 75 Nam 6 18 3-1.5
81 LK65 LK65.12 108 75 Nam 6 18 3-1.5
82 LK65 LK65.13 108 75 Nam 6 18 3-1.5
83 LK65 LK65.14 108 75 Nam 6 18 3-1.5
84 LK66 LK66.4 263.7 70 Nam 33.7 17.4-29 2.4-1.5 14.2
85 LK66 LK66.1 108 70 N-ĐN-Đ 6 18 3-1.5
86 LK66 LK66.2 108 70 Nam 6 18 3-1.5
87 LK66 LK66.3 107 70 Nam 6 18-17.4 3-1.5
88 SH14 SH14.2 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
89 SH14 SH14.4 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
90 SH14 SH14.5 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
91 SH14 SH14.6 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

92 SH14 SH14.7 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5


93 SH14 SH14.8 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
94 SH14 SH14.9 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
95 SH14 SH14.10 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
96 SH14 SH14.11 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
97 SH14 SH14.12 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
98 SH14 SH14.13 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
99 SH14 SH14.14 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
100 SH14 SH14.15 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
101 SH14 SH14.16 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
102 SH14 SH14.1 148.5 77.9 Bắc 5.5-4.2 16 3-1.5
103 SH14 SH14.3 108 77.9 Bắc 6 18 3-1.5
104 SH14 SH14.17 203.1 77.9 Bắc 11.9-16.1 18 3-1.5 1.5
105 SH18 SH18.5 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
106 SH18 SH18.6 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
107 SH18 SH18.1 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
108 SH18 SH18.2 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
109 SH18 SH18.3 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
110 SH18 SH18.4 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
111 SH18 SH18.7 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
112 SH18 SH18.8 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
113 SH18 SH18.9 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
114 SH18 SH18.10 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
115 SH18 SH18.11 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
116 SH18 SH18.12 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
117 SH18 SH18.13 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
118 SH18 SH18.14 108 75 Bắc 6 18 3-1.5
119 SH24 SH24.5 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
120 SH24 SH24.13 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
121 SH24 SH24.14 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
122 SH24 SH24.15 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

123 SH24 SH24.20 136.5 75.4 Tây 6 22.8 3-1.5


124 SH24 SH24.1 210.5 75.4 Bắc 7.7-17 20 3-1.5 3
125 SH24 SH24.2 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
126 SH24 SH24.3 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
127 SH24 SH24.4 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
128 SH24 SH24.6 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
129 SH24 SH24.7 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
130 SH24 SH24.8 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
131 SH24 SH24.9 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
132 SH24 SH24.10 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
133 SH24 SH24.11 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
134 SH24 SH24.12 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
135 SH24 SH24.16 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
136 SH24 SH24.17 120 75.4 Bắc 6 20 3-1.5
137 SH24 SH24.18 136.5 75.4 Tây 6 22.8 3-1.5
138 SH24 SH24.19 136.5 75.4 Tây 6 22.8 3-1.5
139 SH24 SH24.21 216.7 75.4 T-N 10.9-21.1 22.8-6 3-1.5
140 SH26 SH26.20 111.1 68.8 Nam 6 18.6 3-1.5
141 SH26 SH26.21 111.1 68.8 Nam 6 18.5 3-1.5
142 SH26 SH26.16 111.2 68.8 Nam 6 18.6 3-1.5
143 SH26 SH26.17 111.2 68.8 Nam 6 18.6 3-1.5
144 SH26 SH26.22 112.9 68.8 Nam 6 19.1-18.6 3-1.5
145 SH26 SH26.11 113.2 76.1 492.2 Đông Bắc 6 18.9 3-1.5
146 SH26 SH26.10 113.4 76.1 492.2 Đông Bắc 6 18.9 3-1.5
147 SH26 SH26.1 115.6 76.2 496.1 Đông Bắc 6 19.4 3-1.5
148 SH26 SH26.2 116.9 76.5 492.2 Đông Bắc 6 19.4 3-1.5
149 SH26 SH26.3 116.9 76.4 492.2 Đông Bắc 6 19.4 3-1.5
150 SH26 SH26.6 116.9 76.9 492.2 Đông Bắc 6 19.5 3-1.5
151 SH26 SH26.7 116.9 76.9 492.2 Đông Bắc 6 18 3-1.5
152 SH26 SH26.14 128 68.8 0 Nam 6.7 19 3-1.5 0.5
153 SH26 SH26.15 131.1 68.8 0 Nam 6.4 18.6 3-1.5 0.5
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

154 SH26 SH26.12 133 71.6 496.1 Đông Bắc 7.2-15.8 18.9 3-1.5 0.8
155 SH26 SH26.18 141.1 68.8 0 Nam 6.5 19 3-1.5 0.5
156 SH26 SH26.19 141.3 68.8 0 Nam 6.5 18.6 3-1.5 0.5
157 SH26 SH26.9 156.1 55.6 496.1 Đông Bắc 8.8 19 3-1.5 2.8
158 SH26 SH26.8 157.8 56 496.1 Đông Bắc 8.8 19 3-1.5 2.8
159 SH26 SH26.5 185.4 47.7 496.1 Đông Bắc 10.7 19 3-1.5 4.7
160 SH26 SH26.4 186 47.3 496.1 Đông Bắc 10.7 19 3-1.5 4.7
161 SH26 SH26.13 194.1 68.8 0 Nam 25.2 18.2 3-1.5
162 SH27 SH27.16 111.13 69.3 0 Tây Nam 6 18.6 3-1.5
163 SH27 SH27.17 111.13 69.3 0 Tây Nam 6 18.5 3-1.5
164 SH27 SH27.20 111.13 69.3 0 Đông Nam 6 18.5 3-1.5
165 SH27 SH27.21 111.13 69.3 0 Đông Nam 6 18.5 3-1.5
166 SH27 SH27.24 111.13 69.3 0 Đông Nam 6 19.1 3-1.5
167 SH27 SH27.25 111.13 76.9 0 Đông Nam 6 18.6 3-1.5
168 SH27 SH27.2 112.9 75.9 445.8 Bắc 6 19.1 3-1.5
169 SH27 SH27.15 112.94 69.3 0 Tây Nam 6 19.1 3-1.5
170 SH27 SH27.26 112.94 69.3 0 Đông Nam 6 19.1 3-1.5
171 SH27 SH27.3 115.6 76.6 490.3 Bắc 6 19.4 3-1.5
172 SH27 SH27.14 115.6 76.6 496 Bắc 6 19.1 3-1.5
173 SH27 SH27.27 115.64 69.3 0 Đông Nam 6 19.8 3-1.5
174 SH27 SH27.4 116.94 76.9 487.5 Bắc 6 19.5 3-1.5
175 SH27 SH27.5 116.94 76.9 487.5 Bắc 6 19.4 3-1.5
176 SH27 SH27.8 116.94 76..9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
177 SH27 SH27.9 116.94 76.9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
178 SH27 SH27.12 116.94 76.9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
179 SH27 SH27.13 116.94 76.9 487.4 Bắc 6 19.5 3-1.5
180 SH27 SH27.28 120.1 69.3 0 Đông Nam 6 20.9 3-1.5
181 SH27 SH27.1 132.75 73.1 500.2 Bắc 6-15.2 18.5 3-1.5
182 SH27 SH27.18 141.34 69.3 0 Tây Nam 6.4 18.9 3-1.5
183 SH27 SH27.19 141.34 69.3 0 Đông Nam 6.5 19 3-1.5
184 SH27 SH27.22 141.34 69.3 0 Đông Nam 6.5 19 3-1.5
Diện tích sàn Khoảng lùi xây
Ký hiệu Diện tích đất MĐXD tối Chiều dài lô Khoảng lùi xây
STT Dãy xây dựng Hướng Mặt tiền (m2) dựng trước -
căn (m2) đa (%) đất (m2) dựng trái - phải
thực tế (m2) sau

185 SH27 SH27.23 141.34 69.3 0 Đông Nam 6.5 19 3-1.5


186 SH27 SH27.6 186 47.5 499.3 Bắc 10.7 19 3-1.5
187 SH27 SH27.7 186 47.5 496 Bắc 10.7 19 3-1.5
188 SH27 SH27.10 186 47.5 496 Bắc 10.7 19 3-1.5
189 SH27 SH27.11 186 47.5 496 Bắc 10.7 19 3-1.5
190 SH27 SH27.29 221.15 64.48 0 Đông Nam 12.5-23.6 20.9 3-1.5
191 SH32 SH32.15 114 76.3 500.3 Tây Nam 6 19 3-1.5
192 SH32 SH32.12 114 76.3 509.5 Tây Nam 6 19 3-1.5
193 SH32 SH32.13 114 76.3 500.3 Tây Nam 6 19 3-1.5
194 SH32 SH32.14 114 76.3 503.1 Tây Nam 6 19 3-1.5
195 SH32 SH32.16 131.6 66.1 509.5 Tây Nam 7.3 19 3-1.5
196 SH32 SH32.17 131.6 66.1 513.3 Tây Nam 7.3 19 3-1.5
197 SH32 SH32.18 114 76.9 502.9 Tây Nam 6 19 3-1.5
198 SH32 SH32.19 114 76.3 505.6 Tây Nam 6 19 3-1.5
199 SH32 SH32.20 114 76.3 502.9 Tây Nam 6 19 3-1.5
200 SH32 SH32.21 114 76.3 502.9 Tây Nam 6 19 3-1.5
201 SH32 SH32.22 163.6 69.5 660.2 Tây Nam 9.2-17 19 3-1.5

You might also like