Professional Documents
Culture Documents
Nhà Máy A34: 18.TBKTĐ K И -968.00.02.02
Nhà Máy A34: 18.TBKTĐ K И -968.00.02.02
130
110
200 95
44 2 lỗ n15 75
R5
Ø15
50
15
6
R6 115
70
18.TBKTĐ K И -968.00.02.02
Dấu Khối lượng Tỷ lệ
S.đo Tờ Số tài liệu Chữ ký Ngày
Thiết kế NgC
. ảnhTuấn BÀN KẸP MÁY PHÁT T 1:2
Kiểm tra NgM
. ạnhCường
KTCN Hoàng Hải An Tờ: 04 Số tờ: 05