Trac Nghiem Duoc Lieu 2 Bai 11a Dai Cuong Tinh Dau

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

1. Tinh dầu có thể được tạo thành ở bộ phận nào trong cây?

A. lá B. hoa C. túi tiết D. rễ

2. Citronellal là dẫn chất gì?

A. diterpen B. monoterpen C. triterpen D. sesquiterpen

3. Santonin là dẫn chất gì?

A. Sesquiterpen

B. Monoterpen C. Sesquiterpen lacton D. Diterpen

4. Xác định hàm lượng tinh dầu trong dược liệu bằng phương pháp nào?

A. cất lôi cuốn hơi nước B. dùng dung môi C. ướp D. ép

5. Chỉ số hóa học của một tinh dầu có thể là đối tượng nào sau đây?
A. chỉ số ester B. chỉ số khúc xạ C. độ tan D. năng suất quay cực

6. α- terpinen là dẫn chất gì?

A. sesquiterpen B. triterpen C. diterpen D. monoterpen

7. Chọn họ thực vật có nhiều cây cho tinh dầu nhất?


A. Acanthaceae B. Solanaceae C. Amaranthaceae D. Apiaceae
8. Công việc ưu tiên để kiểm nghiệm một dược liệu chứa tinh dầu là gì?

A. Xác định cảm quan (màu sắc, mùi vị) của tinh dầu B. Xác định
các hằng số vật lý của tinh dầu

C. Xác định hàm lượng tinh dầu trong dược liệu D. Xác định
các chỉ số hóa học của tinh dầu
9. Menthol là dẫn chất gì?

A. diterpen B. monoterpen C. sesquiterpen D. triterpen


10. Nerolidol là dẫn chất gì?

A. triterpen B. sesquiterpen C. monoterpen D. diterpen


11. Myrcen là dẫn chất gì?

A. diterpen B. sesquiterpen C. monoterpen D. triterpen


12. Geraniol là dẫn chất gì?

A. sesquiterpen B. diterpen C. triterpen D. monoterpen

13. Limonen là dẫn chất gì?

A. diterpen B. triterpen C.
monoterpen D. sesquiterpen
14. Số phân tử isopren cấu tạo nên sesquiterpen là mấy?

A. 4 B. 5 C. 3 D. 2
15. Citral- a là dẫn chất gì?

A. monoterpen B. diterpen C. triterpen D. sesquiterpen


16. Ở nhiệt độ thường, thể chất của borneol như thế nào?

A. rắn B. dẻo C. lỏng D. khí


17. Tinh dầu có thể được tạo thành ở bộ phận nào trong cây?

A. lá B. rễ C. tế bào
tiết D. hoa
18. Phát biểu nào sau đây về tinh dầu là có thể dễ được chấp nhận nhất?

A. Có mùi thơm B. Không tan trong


cồn

C. Khó bay hơi D. Không thể lôi cuốn


theo hơi nước
19. Vị của tinh dầu Hồi?

A. cay B. ngọt C. đắng D. chua


20. Tinh dầu thường được tạo thành trong lông tiết của thực vật họ nào?

A. Apiaceae B. Lamiaceae C.
Myrtaceae D. Lauraceae
21. Phản ứng có thể dùng để định lượng nhóm chất alcol trong tinh dầu là gì?

A. Dùng hydroxylamin hydroclorid B. Xác định điểm đông


đặc

C. Phản ứng acetyl hóa D. Phương pháp


resorcin
22. Chất giả mạo thường gặp trong tinh dầu có thể là chất nào sau đây?

A. camphor B. octanol C. xăng D.


menthol
23. Ở nhiệt độ thường, thể chất của camphor như thế nào?

A. dẻo B. lỏng C. khí D. rắn


24. Curcumen là dẫn chất gì?

A. triterpen B. diterpen C. monoterpen D.


sesquiterpen
25. Phương pháp thường sử dụng để thu nhận tinh dầu là gì?

A. Ép B. Chiết bằng
dung môi hữu cơ

C. Ướp D. Chưng cất lôi


cuốn theo hơi nước
26. Phát biểu nào sau đây về tinh dầu là có thể dễ được chấp nhận nhất?

A. Không thể cất kéo theo hơi nước B. Không tan trong
cồn

C. Tan trong các dung môi hữu cơ D. Nguồn gốc từ


Glycerid
27. Tỉ trọng của tinh dầu Đinh hương?

A. > 1 B. = 1 C. < 1 D. ± 1
28. Sausurea lacton là dẫn chất gì?

A. Sesquiterpen

B. Sesquiterpen lacton C. Diterpen D. Monoterpen


29. Zingiberen là dẫn chất gì?

A. monoterpen B. diterpen C. triterpen D. sesquiterpen


30. Chất giả mạo thường gặp trong tinh dầu có thể là chất nào sau đây?

A. dầu hỏa B. menthol C. octanol D.


camphor
31. Tinh dầu có thể được tạo thành ở bộ phận nào trong cây?

A. lá B. rễ C. hoa D. lông
tiết
32. Phản ứng có thể dùng để định lượng nhóm chất aldehyd và ceton
trong tinh dầu là gì?

A. Xác định điểm đông đặc B. Phản ứng acetyl


hóa C. Phương pháp resorcin D. Tạo sản phẩm
bisulfitic
33. Tinh dầu có thể được tạo thành ở bộ phận nào trong cây?

A. ống tiết B. hoa C. lá D. rễ


34. Phản ứng có thể dùng để định lượng nhóm chất alcol trong tinh dầu là gì?

A. Phản ứng acetyl hóa B. Tạo sản phẩm bisulfitic C. Xác định
điểm đông đặc D. Phương pháp Orto-cresol
35. Nhóm hợp chất nào sau đây thường ít gặp trong tinh dầu?

A. Hợp chất bay hơi có Nitơ B. Hợp chất bay hơi


có nhân thơm

C. Sesquiterpen D. Monoterpen
có oxy
36. Các sesquiterpen lacton không được xem là tinh dầu chính danh là bởi vì
sao?

A. Có nguồn gốc chủ yếu từ động vật B. Có cấu trúc là ester


nội vòng

C. Không cất kéo theo hơi nước được D. Có thể chiết


xuất được bằng cách ngấm kiệt
37. Phương pháp sắc ký áp dụng hiệu quả nhất đối với các tinh dầu là gì?

A. SK lớp mỏng B. SK lỏng hiệu năng cao C. SK


giấy D. SK khí
38. Khi ép vỏ cam để lấy tinh dầu tạp chất nào sau đây là nhiều nhất?

A. Pectin B. Flavonoid C. Alkaloid D.


Tanin
39. Chọn họ thực vật có nhiều cây cho tinh dầu nhất?

A. Acanthaceae B. Amaranthaceae C. Lauraceae D.


Solanaceae
40. Một tinh dầu nào đó có thể thuộc nhóm nào sau đây?

A. các dẫn chất có nhân indol B. các dẫn chất có


nhân purin

C. các dẫn chất có nhân quinolin D. các dẫn chất có


nhân thơm
41. Có thể chế tạo tinh dầu bằng phương pháp nào?

A. đo quang B. chiết xuất bằng dung môi C.


cân D. acid- base
42. Phát biểu nào sau đây về tinh dầu là có thể dễ được chấp nhận
nhất?

A. Không tan trong cồn B. Nguồn gốc từ


Glycerid

C. Không thể cất kéo theo hơi nước D. Là một hỗ hợp


nhiều thành phần
43. Chỉ số hóa học của một tinh dầu có thể là đối tượng nào sau đây?

A. độ tan B. chỉ số khúc xạ C. chỉ số


acetyl D. năng suất quay cực
44. Ở nhiệt độ thường, thể chất của vanilin như thế nào?

A. dẻo B. rắn C. khí D. lỏng


45. Phát biểu nào sau đây về tinh dầu là có thể dễ được chấp nhận nhất?

A. Không tan trong cồn B. Nguồn gốc từ


Glycerid

C. Không thể cất kéo theo hơi nước D. Không tan trong
nước
46. Một số thành phần sau đây của tinh dầu có thể chất rắn ở nhiệt độ
thường, ngoại trừ chất nào?

A. Borneol B. Camphor C. Eugenol D.


Menthol
47. Đặc điểm nào sau đây là không đúng với phương pháp chế tạo tinh
dầu bằng cất kéo lôi cuốn theo hơi nước?

A. Không áp dụng cho những dược liệu có chứa thành phần dễ bị biến
tính bởi nhiệt

B. Là phương pháp thường được áp dụng nhất

C. Nhanh chóng dễ thực hiện và kinh tế


D. Không làm biến tính những thành phần trong tinh dầu
48. Một tinh dầu nào đó có thể thuộc nhóm nào sau đây?

A. các dẫn chất có nhân indol B. các dẫn chất có


nitơ và lưu huỳnh

C. các dẫn chất có nhân quinolin D. các dẫn chất có


nhân purin
49. Chất giả mạo thường gặp trong tinh dầu có thể là chất nào sau đây?

A. ethanol B. octanol C. camphor D.


menthol
50. Phản ứng có thể dùng để định lượng nhóm chất aldehyd và ceton trong
tinh dầu là gì?

A. Xác định điểm đông đặc B. Phản ứng acetyl


hóa
C. Dùng hydroxylamin hydroclorid D. Phương pháp
resorcin

You might also like